T135HC ( 55P1 ) VIET NAM T135HC ( 55P2 ) VIET NAM 1K55P-422V1 ( )

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "T135HC ( 55P1 ) VIET NAM T135HC ( 55P2 ) VIET NAM 1K55P-422V1 ( )"

Bản ghi

1 T35HC ( ) VIET NAM T35HC ( ) VIET NAM K55P-4V ( )

2 LỜI NÓI ĐẦU Quyển Danh Mục Phụ Tùng này liên quan tới phụ tùng cho Model ở bìa trước của Quyển Danh Mục Phụ Tùng. Khi đặt hàng cho phụ tùng thay thế, xin vui lòng tham khảo Quyển Danh Mục Phụ Tùng và viết chính xác tên phụ tùng cũng như mã phụ tùng. 6. Dấu hiệu (*) trước mã phụ tùng chỉ ra rằng chi tiết này đã được thay đổi sau lần xuấ bản lần thứ nhất.. Những sửa đổi hoặc thêm vào được thực hiện sau khi xuất bản Quyển Danh Mục Phụ Tùng sẽ được thông báo trong Bản Tin Phụ Tùng. Có lời khuyên rằng Bạn nên hiệu chỉnh những thay đổi cần thiết đối với Quyển Danh Mục Phụ Tùng theo Bản Tin Phụ Tùng.. Những chữ viết tắt Những chữ viết tắt sau được dùng trong Quyển Danh Mục Phụ Tùng. UR Dùng theo mã phụ tùng đã được chỉ rõ. UN Dùng theo nhu cầu AP Phụ tùng kế tiếp LM Sản xuất trong nước (Phụ tùng cần đặt hàng trong nước) F# Số khung (Số máy thích hợp) O/S Phụ tùng quá kich thước 3. Số lượng Phụ tùng cấu thành trong cụm lắp ráp. Phụ tùng được cung cấp trong một cụm lắp ráp được liệt kê với dấu (.)ở trước tên phụ tùng như ví dụ sau. Số xuất hiện tại cột bên phải của từng chi tiết chỉ ra số lượng phụ tùng cần thiết cho cụm lắp ráp. SỐ LƯỢNG F FRONT FLASHER LIGHT ASSY BULB(6V-8W) 4. Mầu áp dụng cho GRAPHICS (tem dán) được thể hiện trong sau SỐ LƯỢNG 5VD F P0 GRAPHIC4 UR FOR DGYM 5VD F P GRAPHIC4 UR FOR BS4 5. Ghi chú: Những mô tả trong Quyển Danh Mục Phụ Tùng này được dùng để tra cứu mã phụ tùng, không dùng cho lắp ráp. Khi lắp ráp xin vui lòng dùng sách hướng dẫn chi tiết.

3 LỜI NÓI ĐẦU 7. Số SÊ RI Số Sêri khung Số Sêri máy 9. Số Sêri được dùng cho Quyển Danh Mục Phụ Tùng này Số Sêri khung Số Sêri Tên Model Mã mode 8. Mã mầu (dấu hiệu (*) thể hiện mầu của Model xe) Viết tắt Tên mầu (Tiếng Anh) Tên mầu Mã mầu BWC BLUISH WHITE COCKTAIL 0390 DPBMC(*) DEEP PURPLISH BLUE METALLIC C 0564 MT MAT TITAN 086 RYC(*) REDDISH YELLOW COCKTAIL 05 S3 SILVER SMY BLACK METALLIC Y VRC(*) VIVID RED COCKTAIL 0 WM6(*) WHITE METALLIC 6 4 YB YAMAHA BLACK 0033 Số Sêri máy Số Sêri Tên Model Mã mode

4 Thông tin về Model xe 0. Thông tin về Mầu Xe Mã Model Mã mầu xe Mã mầu Tên mầu (Tiếng Anh) Tên mầu Viết tắt B 0 VIVID RED COCKTAIL VRC C 4 WHITE METALLIC 6 WM6 D 05 REDDISH YELLOW COCKTAIL RYC A 0564 DEEP PURPLISH BLUE METALLIC C DPBMC

5 ĐỘNG CƠ CỤM ĐẦU XI LANH... TRỤC KHUỶU... XU PÁP...3 TRỤC CAM, XÍCH CAM...4 BƠM NƯỚC...5 HỆ THỐNG LÀM MÁT...6 BƠM DẦU...7 BẦU LỌC GIÓ...8 CHẾ HOÀ KHÍ...0 ỐNG XẢ... VỎ HỘP SỐ...3 VỎ MÁY...4 CẦN KHỞI ĐỘNG...6 LI HỢP KHỞI ĐỘNG...7 LI HỢP CÔN TẢI...8 HỘP SỐ...9 BỘ CHUYẾN SỐ... CẦN SỐ... THÂN XE KHUNG XE...3 CHẮN BÙN...4 ỐP CẠNH...5 ỐP SƯỜN...8 CÀNG SAU...30 CỤM CÀNG TRƯỚC...3 CỤM GIẢM XÓC TRƯỚC...3 BÌNH XĂNG...34 YÊN XE...35 BÁNH TRƯỚC...37 PHANH DẦU...38 BÁNH SAU...39 *ERR*...40 CỤM ỐP ĐẦU...4 XI LANH PHANH ĐĨA TRƯỚC...43 ĐỂ CHÂN...44 *ERR*...47 CỤM ỐP SƯỜN...49 MÁY PHÁT ĐIỆN...55 NỘI DUNG ĐÈN XI NHAN...57 ĐỒNG HỒ CÔNG TƠ MÉT...58 ĐÈN PHA...59 ĐÈN HẬU...60 CÔNG TẮC TAY PHANH...6 HỆ THỐNG ĐIỆN...6 HỆ THỐNG ĐIỆN...63 CHỈ DẪN CHỈ DẪN...64

6 ENGINE CYLINDER HEAD... CRANKSHAFT & PISTON... VALVE...3 CAMSHAFT & CHAIN...4 WATER PUMP...5 RADIATOR & HOSE...6 OIL PUMP...7 INTAKE...8 CARBURETOR...0 EXHAUST... CRANKCASE...3 CRANKCASE COVER...4 STARTER...6 STARTER CLUTCH...7 CLUTCH...8 TRANSMISSION...9 SHIFT CAM & FORK... SHIFT SHAFT... CHASSIS FRAME...3 FENDER...4 SIDE COVER...5 SIDE COVER...8 REAR ARM & SUSPENSION...30 STEERING...3 FRONT FORK...3 FUEL TANK...34 SEAT...35 FRONT WHEEL...37 FRONT BRAKE CALIPER...38 REAR WHEEL...39 REAR BRAKE CALIPER...40 STEERING HANDLE & CABLE...4 FRONT MASTER CYLINDER...43 STAND & FOOTREST...44 REAR MASTER CYLINDER...47 LEG SHIELD...49 GENERATOR...55 CONTENTS FLASHER LIGHT...57 METER...58 HEADLIGHT...59 TAILLIGHT...60 HANDLE SWITCH & LEVER...6 ELECTRICAL...6 ELECTRICAL...63 INDEX NUMERICAL INDEX...64

7 FIG. CỤM ĐẦU XI LANH CYLINDER HEAD S9 E0 00 ĐẦU XI LANH CYLINDER HEAD ASSY 5YP E33 0.DẪN HƯỚNG XUPAP HÚT.GUIDE, VALVE VÍT.SCREW, HEXAGON ĐỆM.GASKET ỐC.BOLT, STUD 6 S9 E9 00 ỐP COVER, CYLINDER HEAD CHỐT ĐỊNH VỊ PIN, DOWEL 8 55P E48K 00 ĐỆM PLATE 9 5YP E HỆ THỐNG VAN CẮT GIÓ AIR CUT VALVE ASSY 0 5YP E VAN LƯỠI GÀ REED VALVE ASSY BU LÔNG BU LÔNG ĐỆM GASKET 4 S9 E93 00 GIOĂNG GASKET, HEAD COVER VÒNG ĐỆM O-RING BULÔNG ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE BU GI PLUG, SPARK (NGK CPR8EA9) 9 S9 E8 00 GIOĂNG ĐẦU XI LANH GASKET, CYLINDER HEAD CHỐT ĐỊNH VỊ PIN, DOWEL CHỐT ĐỊNH VỊ PIN, DOWEL ỐC BOLT 3 50C E3 00 NÒNG XI LANH CYLINDER 4 S9 E35 0 ZOANG XI LANH GASKET, CYLINDER VÍT SCREW, HEXAGON ĐỆM GASKET

8 FIG. TRỤC KHUỶU CRANKSHAFT & PISTON 55P WE40 00 CỤM TRỤC KHUỶU CRANKSHAFT ASSY 50C WE4 00.MÁ KHUỶU.CRANK SUB ASSY 3 3C 68 0.ẮC TAY BIÊN.PIN, CRANK YD.RỌ BIÊN.BEARING 5 3C E65.TAY BIÊN.ROD, CONNECTING 6 50C E4 00.ĐẦU BIÊN (BÊN PHẢI).CRANK X7 VÒNG BI BEARING THEN BÁN NGUYỆT KEY, WOODRUFF 9 50C E63 0 BẠC PISTON CỐT 0 PISTON (STD) 0 5YP E ẮC PISTON PIN, PISTON VÒNG PHANH CIRCLIP 50C E BẠC PÍTON CỐT 0 PISTON RING SET (STD) 3 50C E57 00 BÁNH ĐÀ FLYWHEEL 4 3C E BÁNH RĂNG SƠ CẤP GEAR, PUMP DRIVE

9 FIG. 3 XU PÁP VALVE 5YP E 00 XU BAP HUT VALVE, INTAKE 5YP E 00 XU BAP THOAT VALVE, EXHAUST 3 55P E9 00 PHỚT XU PAP SEAL, VALVE STEM 4 5YP E3 00 LÒ XO XUPAP SPRING, VALVE INNER 5 WG 8 00 MÓNG HÃM COER, VALVE 6 5YP 7 00 NẮP LÒ XO XUPAP RETAINER, VALVE SPRING 7 5YP E6 00 ĐẾ LÒ XO SEAT, VALVE SPRING 8 5YP E5 00 CÒ XU PÁP ARM, VALVE ROCKER 9 5YP E59 00 VÍT CHỈNH XUPAP SCREW, VALVE ADJUSTING ĐAI ỐC HÃM NUT 5YP E6 00 CÒ MỔ ARM, VALVE ROCKER 5YP E59 00 VÍT CHỈNH XUPAP SCREW, VALVE ADJUSTING ĐAI ỐC HÃM NUT 4 5YP E56 00 ẮC CÒ XUPAP SHAFT, ROCKER

10 FIG. 4 TRỤC CAM, XÍCH CAM CAMSHAFT & CHAIN S9 E70 0 CỤM TRỤC CAM CAMSHAFT ASSY VÒNG ĐỆM.O-RING X6 VÒNG BI BEARING CHỐT PIN, DOWEL 5 B9 E80 0 HỆ THỐNG GIẢM ÁP DECOMPRESSION ASSY 6 5YP E88 00 BÁNH CAM GIẢM ÁP CAM, DECOMPRESSION 7 55P E57 00 NÚT Ổ KHOÁ BOLT 8 55P EF 00 ĐỆM PLATE BU LÔNG A8096 XÍCH TẢI CHAIN 5YP E3 00 DẪN HƯỚNG XÍCH CAM GUIDE, STOPPER 5YP E4 00 DẪN HƯỚNG XÍCH CAM GUIDE, STOPPER VÍT SCREW 4 55P E ỐNG CÁCH COLLAR 5 55P E56 00 ỐP COVER, CHAIN 6 5MX E0 00 BỘ TĂNG CAM TENSIONER ASSY, CAM CHAIN 7 5MX E 00.ỐC.PLUG 8 5VD E3 ĐỆM XI LANH GASKET, TENSIONER CASE 9 55P E KẸP DÂY CÔN HOLDER, CLUTCH CABLE ỐC BOLT 4

11 FIG. 5 BƠM NƯỚC WATER PUMP 5P7 E4 00 ỐP COVER, HOUSING PHỚT DẦU OIL SEAL 3 5P7 E48 00 GIOĂNG GASKET, HOUSING COVER 4 5P7 E85 00 NẮP CHE ĐẦU XI LANH COVER, CYLINDER HEAD SIDE 3 5 5P7 E96 00 GIOĂNG GASKET, CYLINDER HEAD SIDE VÒNG ĐỆM O-RING 7 5P7 E TRUC DAY IMPELLER SHAFT ASSY 8 55P E95 00 ĐỆM PLATE 9 5P7 E95 00 ĐỆM PLATE Y3 VÒNG BI BEARING BU LÔNG BU LÔNG BU LÔNG BU LÔNG VÒNG ĐỆM O-RING 4 4 5

12 FIG. 6 HỆ THỐNG LÀM MÁT RADIATOR & HOSE 5YP 4 00 BỘ CẢM ỨNG NHIỆT THERMOSTAT S9 E43 00 ỐP COVER, THERMOSTAT 3 S9 E49 00 KẸP CLAMP BU LÔNG 5 5YP E40A 00 BỘ TẢN NHIỆT RADIATOR ASSY 6 5YP E46 00.BỘ TẢN NHIỆT.RADIATOR COMP 7 5YP E QUẠT GIÓ.BLOWER ASSY 8 5YP E BU LÔNG.BOLT, BLOWER HOLDING 9 5YP E67 00.BU LÔNG.NUT 0 5P0 E NẮP BƠM CONDUCTION ASSY CAO SU ĐỆM GROMMET BU LÔNG ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE 4 S9 E TẤM ĐỠ STAY CAO SU ĐỆM GROMMET 6 S9 E48 00 ỐNG PIPE PHE CÀI ỐNG PHANH HOSE CLAMP ASSY 8 S9 E48 00 ỐNG CAO SU DẪN XĂNG PIPE PHE CÀI ỐNG PHANH HOSE CLAMP ASSY 0 S9 E ỐNG CAO SU HOSE PHANH HÃM CLIP 6

13 FIG. 7 BƠM DẦU OIL PUMP 55P E CỤM BƠM DẦU OIL PUMP ASSY BU LÔNG BOLT, BUON HEAD 3 S9 E NẮP XẢ DẦU PLUG, DRAIN 4 S9 E34 00 LƯỚI LỌC DẦU STRAINER, OIL LÒ XO SPRING, COMPRESSION VÒNG ĐỆM O-RING 7 5YP E BỘ LỌC DẦU ELEMENT ASSY, OIL CLEANER 8 55P E NẮP CHE BỘ LỌC DẦU COVER, OIL ELEMENT 55P E NẮP CHE BỘ LỌC DẦU COVER, OIL ELEMENT 9 950L 0600 BU LÔNG BU LÔNG VÒNG ĐỆM O-RING 55P E NẮP CHE BÁNH RĂNG BƠM DẦU COVER, PUMP GEAR 950L 060 BU LÔNG 3 3 7

14 FIG. 8 BẦU LỌC GIÓ INTAKE VÒNG ĐỆM O-RING 55P E ỐNG NỐI CHẾ HOÀ KHÍ JT., CARBURETOR 3 55P E ỐNG NỐI CHẾ HOÀ KHÍ JOINT, CARBURETOR 4 S9 E ỐNG CẢM ỨNG CHÂN KHONG HOSE, VACUUM SENSING PHANH HÃM CLIP BULÔNG 7 55P E ỐNG THÔNG HƠI CÂN BẰNG PIPE PHANH HÃM CLIP 9 5VD E ĐAI KẸP BAND 0 50C E44 00 CỤM LỌC GIÓ CASE, AIR CLEANER S7 E44 00 NẮP CỤM LỌC GIÓ CAP, CLEANER CASE S7 E MÚT LỌC GIÓ ELEMENT ASSY, AIR CLEANER 3 50C E ỐNG NỐI JOINT, AIR CLEANER 4 S7 E GIOANG ĐỆM SEAL 5 5TL E443E 00 ỐNG XẢ DẦU PIPE, DRAIN PHANH HÃM CLIP 7 S7 E ỐNG LẤY GIÓ DUCT VÍT SCREW, TAPPING KẸP CLAMP 0 S7 E ĐỆM DAMPER 5VD E DÂY KẸP BAND PHANH NUT, SPRING BU LÔNG BOLT, WITH WASHER 4 55P E66 00 LỖ THÔNG HƠI PIPE, BREATHER PHANH HÃM CLIP PHANH HÃM CLIP 7 55P E ỐNG MỀM HOSE, BEND 4 4 8

15 FIG. 8 BẦU LỌC GIÓ INTAKE PHANH HÃM CLIP PHANH HÃM CLIP 30 S9 E HỘP CỘNG HƯỞNG RESONATOR ỐNG CHỐNG COLLAR 3 970N 0606 GU GIÔNG BOLT 33 S9 E ỐNG NỐI HOSE, BEND 3 3 9

16 FIG. 9 CHẾ HOÀ KHÍ CARBURETOR 55D E BỘ CHẾ HOÀ KHÍ CARBURETOR ASSY 5LW MÀNG NGĂN.DIAPHRAGM 3 5LW MÀNG NGĂN.COVER, DIAPHRAGM 4 3S 4 00.VAN GA.VALVE, THROLE 5 50C VÍT GIÓ BÌNH XĂNG CON.HOLDER 6 50C LÒ XO.SPRING 7 55D 490J 00.KIM XĂNG.NEEDLE SET 8 8D H CỤM CẢM ỨNG VỊ TRÍ QUẢ GA.THROLE SENSOR ASSY 9 5YP ỐC.SCREW 0 3G 43 3.VÍT HÚT GIÓ (#5).JET, MAIN (#5) 5HK VỒNG ĐỆM.O-RING 5LW KIM XĂNG.NEEDLE ASSY CHỐT PHAO XĂNG.PIN, FLOAT VÍT.SCREW, PAN HEAD 5 5HK PHAO XĂNG.FLOAT VÍT.SCREW, PAN HEAD VÍT.SCREW, PAN HEAD VÍT.SCREW, PAN HEAD 9 5LW ỐNG LỌC.NET, FILTER 0 5YP VÒNG ĐỆM.O-RING 5MP VÍT XẢ CẶN.PLUG, DRAIN VÍT.SCREW, PAN HEAD 3 3RW ỐC CHỈNH LE.CAP, PLUNGER 4 50C GIÁ ĐÕ.BRACKET LÒ XO QUẢ GA.COIL, SPRING VÝT.SCREW,WITH WASHER 7 5LW BỘ VÍT GA.THROLE SCREW SET

17 FIG. 9 CHẾ HOÀ KHÍ CARBURETOR 8 F NẮP CHỤP CHẮN BỤI.COVER, PLUNGER CAP 9 50C VÍT CHỈNH GARANTI.PILOT SCREW SET 30 5P GIÍCH LƠ GARANTI (# 5).JET, PILOT (# 5) 3 4JG VÍT GIÓ BÌNH XĂNG CON.HOLDER 3 33S ỐP, CHẾ HOÀ KHÍ.COVER, CARBURETOR 33 5HK LÒ XO.SPRING 34 5AP MÀNG NGĂN.DIAPHRAGM ASSY 35 5FC ỐNG.PIPE 36 5LW VỒNG ĐỆM.O-RING 37 5P ỐNG PHUN CHÍNH.NOZZLE, MAIN 38 5LW 47 0.LE GIÓ.PLUNGER, STARTER 39 50C ĐAI KẸP.CLIP

18 FIG. 0 ỐNG XẢ EXHAUST 55P E ỐNG BÔ VIRAGO MUFFLER COMP ĐỆM.WASHER, PLATE GU GIÔNG.BOLT, HEX. 4 55P E TẤM BẢO VỆ BÔ PROTECTOR, MUFFLER 5 55P E TẤM BẢO VỆ BÔ PROTECTOR, MUFFLER 6 55P E NẮP CAP, SILENCER ỐC SCREW, BIND ĐỆM PHẲNG WASHER, WAVE ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE ỐC SCREW, BIND Y ỐNG CHỐNG COLLAR BU LÔNG BOLT,HEX. SOCKET BUON 4 S9 E ĐỆM BÔ GASKET, EXHAUST PIPE ỐC NUT, FLANGE ỐC NUT, FLANGE BU LÔNG ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE BU LÔNG ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE 5VT E ĐỆM DAMPER, MUFFLER ỐNG CHỐNG COLLAR

19 FIG. VỎ HỘP SỐ CRANKCASE 55P E BỘ LỐC MÁY CRANKCASE ASSY CHỐT ĐỊNH VỊ PIN, DOWEL 3 950L BU LÔNG 4 950L BU LÔNG 5 950L BU LÔNG 6 950L 0605 BU LÔNG

20 FIG. VỎ MÁY CRANKCASE COVER 55P E54 00 NẮP MÁY COVER, CRANKCASE 55P E54 0 NẮP MÁY COVER, CRANKCASE 55P E GIOANG GASKET, CRANKCASE COVER CHỐT ĐỊNH VỊ PIN, DOWEL 4 950L BU LÔNG BU LÔNG KẸP CLAMP VÍT NẮP XẢ PLUG, STRAIGHT SCREW VÍT NẮP XẢ PLUG, STRAIGHT SCREW VÒNG ĐỆM O-RING VÍT NẮP XẢ PLUG, STRAIGHT SCREW VÍT NẮP XẢ PLUG, STRAIGHT SCREW VÒNG ĐỆM O-RING 0 S9 E53 00 ĐỆM PLATE 55P E NẮP CHE NHÔNG TRƯỚC COVER, CHAIN CASE 55P E548 0 NẮP CHE NHÔNG TRƯỚC COVER, CHAIN CASE 950L 0605 BU LÔNG BU LÔNG CAO SU ĐỆM GROMMET ỐNG CHỐNG COLLAR 5 50C E LƯỚI LỌC DẦU GUIDE, INLET 6 55P E54 00 NẮP MÁY COVER, CRANKCASE 55P E54 0 NẮP MÁY COVER, CRANKCASE 7 55P E ĐỆM LỐC MÁY GASKET, CRANKCASE COVER CHỐT ĐỊNH VỊ PIN, DOWEL 9 950L 0605 BU LÔNG BU LÔNG

21 FIG. VỎ MÁY CRANKCASE COVER 0 950L BU LÔNG BU LÔNG 55P E TI THĂM DẦU PLUG, OIL LEVEL VÒNG ĐỆM O-RING PHỚT DẦU OIL SEAL 8 8 5

22 FIG. 3 CẦN KHỞI ĐỘNG STARTER 3C E TRỤC AXLE, KICK 3C E BÁNH RĂNG KHỞI ĐỘNG GEAR, KICK ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE 4 3C E567 0 BÁNH RĂNG CẦN KHỞI ĐỘNG(BÁNH WHEEL, RATCHET LÒ XO SPRING, TORSION 6 3C E LÒ XO TRỤC KHỞI ĐỘNG SPACER 7 3C E LÒ XO SPRING ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE (T=0.5) VÒNG PHANH CIRCLIP VÒNG PHANH CIRCLIP ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE 3C E BÁNH RĂNG KHỞI ĐỘNG GEAR, KICK IDLE F6 ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE VÒNG PHANH CIRCLIP 5 55P E DẪN HƯỚNG BÁNH CÓC GUIDE, RATCHET WHEEL ỐC BOLT 7 55P E CẦN KHỞI ĐỘNG KICK CRANK ASSY ỐC NUT OIL SEAL OIL SEAL 6

23 FIG. 4 LI HỢP KHỞI ĐỘNG STARTER CLUTCH 55P E BÁNH RĂNG GEAR 3C E55 00 TRỤC BÁNH RĂNG TRUNG GIAN SHAFT E8 ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE VÒNG PHANH CIRCLIP 5 55P E BÁNH RĂNG KHỞI ĐỘNG WHEEL, STARTER X RỌ BIÊN BEARING ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE 8 5YP E BÁT ĐỀ STARTER CLUTCH OUTER ASSY 9 5HV E CHỤP LÒ XO BI ĐỀ.CAP, STARTER CLUTCH SPRING 0 5YP E CHỐT.PIN, DOWEL A0.LÒ XO.SPRING, COMPRESSION ỐC BOLT

24 FIG. 5 LI HỢP CÔN TẢI CLUTCH 3C E6 00 NHÔNG CHỦ ĐỘNG GEAR, PRIMARY DRIVE 3C KHOÁ KEY, FEATHER ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE ỐC NUT 5 55P E BÁT CÔN PRIMARY DRIVEN GEAR COMP. 6 50C E ĐỆM PLATE, THRUST 7 S6 E637 0 NỒI LY HỢP THỨ CẤP BOSS, CLUTCH 8 50C E63 00 LÁ CÔN PLATE, FRICTION 9 S6 E LÁ CÔN PLATE, CLUTCH 0 50C E LÁ CÔN SẮT PLATE, PRESSURE S7 E LÒ SO SPRING, CLUTCH S7 E GU GIÔNG BOLT 3 3C E TẤM ĐỆM PLATE, PUSH 4 3C E TI ĐẨY CẮT LI HỢP ROD, PUSH 5 3C E ĐỆM WASHER 6 3C E ỐC NUT, ADJUSTING 7 S6 E VÒNG ĐỆM WASHER, LOCK ỐC NUT 9 50C E CẦN CẮT CÔN PUSH LEVER ASSY 0 55P E LÒ SO SPRING, RETURN 3C E TI ĐẨY CẮT LI HỢP ROD, PUSH BI CỔ PHỐT BALL Y8 VONG BI BEARING PHỚT DẦU OIL SEAL VÒNG PHANH CIRCLIP ĐỆM PHẲNG WASHER, CONICAL SPRING ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE

25 FIG. 6 HỘP SỐ TRANSMISSION 55P E74 00 TRỤC CHÍNH AXLE, MAIN (T) 55P E75 00 BÁNH RĂNG NHỎ THỨ5 GEAR, 5TH PINION (7T) ĐỆM PHẲNG WASHER VÒNG PHANH CIRCLIP 5 55P E73 00 BÁNH RĂNG NHỎ THỨ 3 GEAR, 3RD PINION (T/4T) 6 55P E7 00 BÁNH RĂNG NHỎ THỨ GEAR, ND PINION (6T) XW VÒNG BI BEARING YL VÒNG BI BEARING 9 6S E ĐĨA BI PLATE, COVER VÍT SCREW, PAN HEAD 55P E CUM TRUC AN DRIVE AXLE ASSY 55P E7 00 BÁNH RĂNG TO THỨ GEAR, ST WHEEL (34T) ỐNG CHỐNG COLLAR 4 55P E75 00 BÁNH RĂNG TO THỨ 5 GEAR, 5TH WHEEL (6T) ĐỆM PHẲNG WASHER VÒNG PHANH CIRCLIP 7 55P E74 00 BÁNH RĂNG TO THỨ 4 GEAR, 4TH WHEEL (8T) 8 55P E73 00 BÁNH RĂNG TO THỨ 3 GEAR, 3RD WHEEL (30T) 9 55P E KHỚP NỐI CLUTCH, DOG 0 55P E7 00 BÁNH RĂNG TO THỨ GEAR, ND WHEEL (30T) ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE F4 ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE Y7 VÒNG BI BEARING YX VÒNG BI BEARING PHỚT DẦU OIL SEAL NHÔNG TRƯỚC SPROCKET,DRIVE (4T) 7 55P E PHE CÀI HOLDER, SPROCKET 9

26 FIG. 6 HỘP SỐ TRANSMISSION BU LÔNG 0

27 FIG. 7 BỘ CHUYẾN SỐ SHIFT CAM & FORK 50C E CỤM TRỤC CAM CHUYỂN SỐ SHIFT CAM ASSY 5TP E TIẾP NÚM ĐÈN MO (5060) POINT, NEUTRAL LÒ XO SPRING, COMPRESSION 4 55P E85 00 CÀNG CHUYỂN SỐ FORK, SHIFT 5 55P E85 00 CÀNG CHUYỂN SỐ FORK, SHIFT 6 55P E CÀNG CHUYỂN SỐ 3 FORK, SHIFT P E TRỤC DẪN CÀNG CHUYỂN SỐ BAR, SHIFT FORK GUIDE LÒ XO SPRING, COMPRESSION

28 FIG. 8 CẦN SỐ SHIFT SHAFT 3C E BỘ CỮ SANG SỐ STOPPER LEVER ASSY 55P E89 00 BU LÔNG BOLT, SHIFT 3 55P E LÒ SO SPRING 4 50C E80 00 CỤM TRỤC CẦN SỐ SHIFT SHAFT ASSY LÒ XO.SPRING, TORSION VÒNG PHANH.CIRCLIP CHỐT PIN, DOWEL PHỚT DẦU OIL SEAL 9 55P E80 00 CẦN SỐ SHIFT PEDAL ASSY 0 5HU E83 00.CAO SU CẦN SỐ.COVER, SHIFT PEDAL 55P E8 00 ĐÒN BÂY CHUYỂN SỐ ARM, SHIFT VÒNG ĐỆM WASHER CHỐT CHẺ PIN, COER BU LÔNG BOLT, HEXAGON ĐỆM PHẲNG WASHER, WAVE ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE BU LÔNG

29 FIG. 9 KHUNG XE FRAME 55P F0 00 BỘ KHUNG XE FRAME COMP GU GIÔNG BOLT BULÔNG D9 BULÔNG D8 BULÔNG P8 ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE J ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE ỐC NUT ỐC NUT 0 S9 F35 00 GÍA ĐỠ MÁY STAY, ENGINE S9 F36 00 TẤM ĐỠ MÁY STAY, ENGINE 3 S9 F39R 00 NẮP CHE COVER 3 S9 F39X 00 ĐỆM DAMPER CAO SU ĐỆM GROMMET 5 S9 F7G 00 TẤM CHẮN NÓNG PROTECTOR 6 S9 F TÚI DỤNG CỤ TOOL KIT

30 FIG. 0 CHẮN BÙN FENDER 55P F5 00 P CHẮN BÙN TRƯỚC FENDER, FRONT 55P F5 00 P CHẮN BÙN TRƯỚC FENDER, FRONT 55P F5 00 P3 CHẮN BÙN TRƯỚC FENDER, FRONT 55P F5 00 P4 CHẮN BÙN TRƯỚC FENDER, FRONT BU LÔNG ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE ỐNG CHỐNG COLLAR 5 5SD F58 00 KẸP DÂY HOLDER, CABLE 6 55P F6 00 CHẮN BÙN SAU FENDER, REAR 7 5VD H5 00 TẤM PHẢN QUANG TRƯỚC REFLECTOR, FRONT BU LÔNG BOLT, WITH WASHER PHANH NUT, SPRING 0 55P F60E 00 HỘP ĐỒ NGHỀ BOX UR VRC UR VRC UR WM6 UR WM6 UR RYC UR RYC DPBMC DPBMC

31 FIG. ỐP CẠNH SIDE COVER 55P F7 00 P CỐP XE COVER, SIDE 55P F7 00 P3 CỐP XE COVER, SIDE 55P F7 00 P4 CỐP XE COVER, SIDE PHANH NUT, SPRING 3 55P F7 00 P CỐP XE COVER, SIDE 55P F7 00 P3 CỐP XE COVER, SIDE 55P F7 00 P4 CỐP XE COVER, SIDE PHANH NUT, SPRING CHỤP GIẢM CHẤN DAMPER, PLATE 6 55P F73 00 P0 ỐP SƯỜN COVER, SIDE PHANH NUT, SPRING VÍT SCREW, ROUND TAPPING VÍT CÓ ĐỆM SCREW, WITH WASHER 0 55P F74 00 P0 ỐP SƯỜN COVER, SIDE PHANH NUT, SPRING VÍT SCREW, ROUND TAPPING VÍT CÓ ĐỆM SCREW, WITH WASHER CHỤP GIẢM CHẤN DAMPER, PLATE 5 55P F7E 00 GIÁ STAY, SIDE COVER VÍT SCREW, ROUND TAPPING 7 S9 F87 0 TANH TANK, RECOVERY BU LÔNG BOLT, WITH WASHER 9 S9 F7K 00 CỐP XE BRACKET BU LÔNG CAO SU ĐỆM GROMMET S9 F CAO SU CHỤP ĐUÔI ĐÈN XI NHAN CAP 3 55P F7L 00 GÍA ĐỠ ĐỂ CHÂN TRƯỚC BRACKET UR VRC UR VRC UR MT UR MT UR RYC UR RYC 3 UR VRC UR VRC UR MT UR MT UR RYC UR RYC 3 SMY SMY 6 SMY SMY 6 5

32 FIG. ỐP CẠNH SIDE COVER 4 S9 F7M 00 GIÁ ĐÕ BRACKET P F73 00 TẤM GIỮ DÂY BOSS, WIRE HOLDER 6 S9 F7W 00 NẮP COVER ỐNG CAO SU HOSE 8 55P F87 00 ỐNG DẦU PIPE PHANH HÃM CLIP PHANH HÃM CLIP 3 55P F77G 00 HỘP ĐỰNG BÌNH ẮC QUI BOX, BAERY CHỤP GIẢM CHẤN DAMPER, PLATE PHANH NUT, SPRING BU LÔNG BOLT, WITH WASHER 35 5WP H3 00 DÂY GIỮ BÌNH ẮC QUI BAND, BAERY 36 S9 E BẦU LỌC GIÓ COVER 37 55P F7A 00 TEM GRAPHIC, 3 55P F7A 0 TEM GRAPHIC, 3 55P F7A 0 TEM GRAPHIC, P F7A 00 TEM GRAPHIC, 4 55P F7A 0 TEM GRAPHIC, 4 55P F7A 0 TEM GRAPHIC, P F7A3 00 TEM GRAPHIC, 5 55P F7A3 0 TEM GRAPHIC, 5 55P F7A3 0 TEM GRAPHIC, P F7A4 00 TEM GRAPHIC, 6 55P F7A4 0 TEM GRAPHIC, 6 55P F7A4 0 TEM GRAPHIC, P F7AG 00 TEM GRAPHIC, 55P F7AG 0 TEM GRAPHIC, UR VRC UR VRC UR WM6 UR WM6 UR RYC UR RYC UR VRC UR VRC UR WM6 UR WM6 UR RYC UR RYC UR VRC UR VRC UR WM6 UR WM6 UR RYC UR RYC UR VRC UR VRC UR WM6 UR WM6 UR RYC UR RYC UR VRC UR VRC UR WM6 UR WM6 6

33 FIG. ỐP CẠNH SIDE COVER 4 55P F7AG 0 TEM GRAPHIC, 4 55P F7AG 00 TEM GRAPHIC, 55P F7AG 0 TEM GRAPHIC, 55P F7AG 0 TEM GRAPHIC, UR RYC UR RYC UR VRC UR VRC UR WM6 UR WM6 UR RYC UR RYC 7

34 FIG. ỐP SƯỜN SIDE COVER 55P F7 00 P5 CỐP XE COVER, SIDE PHANH NUT, SPRING 3 55P F7 00 P5 CỐP XE COVER, SIDE PHANH NUT, SPRING CHỤP GIẢM CHẤN DAMPER, PLATE 6 55P F73 00 P ỐP SƯỜN COVER, SIDE PHANH NUT, SPRING VÍT SCREW, ROUND TAPPING VÍT CÓ ĐỆM SCREW, WITH WASHER 0 55P F74 00 P ỐP SƯỜN COVER, SIDE PHANH NUT, SPRING VÍT SCREW, ROUND TAPPING VÍT CÓ ĐỆM SCREW, WITH WASHER CHỤP GIẢM CHẤN DAMPER, PLATE 5 55P F7E 00 GIÁ STAY, SIDE COVER VÍT SCREW, ROUND TAPPING 7 S9 F87 0 TANH TANK, RECOVERY BU LÔNG BOLT, WITH WASHER 9 S9 F7K 00 CỐP XE BRACKET BU LÔNG CAO SU ĐỆM GROMMET S9 F CAO SU CHỤP ĐUÔI ĐÈN XI NHAN CAP 3 55P F7L 00 GÍA ĐỠ ĐỂ CHÂN TRƯỚC BRACKET 4 S9 F7M 00 GIÁ ĐÕ BRACKET P F73 00 TẤM GIỮ DÂY BOSS, WIRE HOLDER 6 S9 F7W 00 NẮP COVER ỐNG CAO SU HOSE SMY SMY 3 SMY SMY 3 DPBMC DPBMC 6 DPBMC DPBMC 6 8

35 FIG. ỐP SƯỜN SIDE COVER 8 55P F87 00 ỐNG DẦU PIPE PHANH HÃM CLIP PHANH HÃM CLIP 3 55P F77G 00 HỘP ĐỰNG BÌNH ẮC QUI BOX, BAERY CHỤP GIẢM CHẤN DAMPER, PLATE PHANH NUT, SPRING BU LÔNG BOLT, WITH WASHER 35 5WP H3 00 DÂY GIỮ BÌNH ẮC QUI BAND, BAERY 36 S9 E BẦU LỌC GIÓ COVER 37 55P F7AH 00 TEM GRAPHIC, 38 55P F7AH 00 TEM GRAPHIC, 39 55P F7A5 00 TEM GRAPHIC, P F7A6 00 TEM GRAPHIC, P F7A7 00 TEM GRAPHIC, P F7A8 00 TEM GRAPHIC, 0 9

36 FIG. 3 CÀNG SAU REAR ARM & SUSPENSION 55P F00 00 CÀNG SAU REAR ARM ASSY 55P F00 0 CÀNG SAU REAR ARM ASSY 5B9 F3 00.BẠC CÀNG SAU.BUSH 3 55P F5 00 TẤM BẢO VỆ SEAL, GUARD 4 55P F4 00 TRỤC CÀNG SHAFT, PIVOT ĐAI ỐC NUT, U 6 55P F CHẮN BÙN SAU REAR FENDER COMP. 7 55P F3 00 HỘP CASE, CHAIN BU LÔNG ỐNG CHỐNG COLLAR 0 55P F ĐAI KẸP ỐNG DẦU PHANH HOLDER, BRAKE HOSE BU LÔNG 55P F0 00 ỐNG GIẢM SÓC SAU SHOCK ABSORBER ASSY, REAR BULÔNG ĐAI ỐC NUT, U FLANGE

37 FIG. 4 CỤM CÀNG TRƯỚC STEERING 56 F34 00 BÁT PHỐT TRƯỚC RACE, BALL 56 F34E 0 BI PHUỐC RETAINER, BALL BEARING 3 F F34 00 BÁT PHỐT TRƯỚC RACE, BALL 4 F F34 00 BÁT PHUỐC RACE, BALL 5 F F34E 0 BI PHUỐC RETAINER, BALL BEARING 6 5P F BÁT BI CỔ PHỐT COVER, BALL RACE ỐC NUT 8 55P F GÍA ĐỠ GHI ĐÔNG BRACKET, HANDLE BULÔNG ỐC CHỮ U NUT, SELF-LOCKING 55P F33A 00 TẤM ĐỠ STAY ỐC NUT, FLANGE 3 55P F6 00 KEP HOLDER, CABLE BU LÔNG BOLT, BUON HEAD 5 55P F KẸP GIỮ DÂY GUIDE, CABLE BU LÔNG BOLT, WITH WASHER 7 55P F DAY THANG HOLDER, BRAKE HOSE BU LÔNG BOLT, BUON HEAD 9 55P F587A 00 ỐNG GIỮ PHANH HOLDER, BRAKE HOSE BU LÔNG 55P F KẸP ỐNG PHANH HOLDER, BRAKE HOSE BU LÔNG

38 FIG. 5 CỤM GIẢM XÓC TRƯỚC FRONT FORK S9 F30 30 GIẢM SÓC TRƯỚC FRONT FORK ASSY (L.H) 55P F30 0 GIẢM SÓC TRƯỚC FRONT FORK ASSY (L.H) S9 F36 30.ỐNG GIẢM SÓC.TUBE, OUTER (LEFT) 55P F36 0.ỐNG GIẢM SÓC.TUBE, OUTER (LEFT) 3 4UV F PHỚT DẦU GIẢM SÓC..OIL SEAL 4 5P0 F VÒNG PHANH..RING, SNAP 5 50C F30 00.TI GIẢM SÓC.INNER TUBE COMP. 6 5P F XI LANH GIẢM SÓC TRƯỚC.CYLINDER COMP., FRONT FORK 7 JG F XÉC MĂNG GIẢM SÓC.RING, PISTON 8 5TF F35 00.LÒ XO.SPRING, SUB F358 L0.ĐỆM.GASKET 0 3D F38 50.ỐC.BOLT, HEXAGON SOCKET HEAD 5LL F PHỚT CHẮN BỤI.SEAL, DUST 50C F34 00.LÒ XO GIẢM SÓC TRƯỚC.SPRING, FRONT FORK 3 4VK F3 0.NẮP GIẢM SÓC TRƯỚC.BOLT, CAP 4 JG F VÒNG ĐỆM.O-RING 5 55P F GIẢM SÓC TRƯỚC FRONT FORK ASSY (R.H) 55P F303 0 GIẢM SÓC TRƯỚC FRONT FORK ASSY (R.H) 6 55P F ỐNG GIẢM SÓC.TUBE, OUTER (RIGHT) 55P F336 0.ỐNG GIẢM SÓC.TUBE, OUTER (RIGHT) 7 4UV F PHỚT DẦU GIẢM SÓC..OIL SEAL 8 5P0 F VÒNG PHANH..RING, SNAP 9 50C F30 00.TI GIẢM SÓC.INNER TUBE COMP. 0 5P F XI LANH GIẢM SÓC TRƯỚC.CYLINDER COMP., FRONT FORK JG F XÉC MĂNG GIẢM SÓC.RING, PISTON 5TF F35 00.LÒ XO.SPRING, SUB F358 L0.ĐỆM.GASKET 3

39 FIG. 5 CỤM GIẢM XÓC TRƯỚC FRONT FORK 4 3D F38 50.ỐC.BOLT, HEXAGON SOCKET HEAD 5 5LL F PHỚT CHẮN BỤI.SEAL, DUST 6 50C F34 00.LÒ XO GIẢM SÓC TRƯỚC.SPRING, FRONT FORK 7 4VK F3 0.NẮP GIẢM SÓC TRƯỚC.BOLT, CAP 8 JG F VÒNG ĐỆM.O-RING 9 50C F CÒ XE UNDER BRACKET COMP P F34 00.BÁT PHUỐC.RACE, BALL 3 4D0 F ỐC BOLT

40 FIG. 6 BÌNH XĂNG FUEL TANK S9 F40 00 BÌNH XĂNG FUEL TANK COMP. S9 F ĐỆM GROMMET 3 S9 F ỐNG CÁCH COLLAR 4 S9 F ỐNG CÁCH COLLAR BU LÔNG BOLT BU LÔNG BOLT, WITH WASHER 7 S9 F44 00 BẢO VỆ BÌNH XĂNG PROTECTOR, FUEL TANK ỐNG CAO SU.HOSE 9 55P F43 00 ỐNG XĂNG PIPE, FUEL 0 55P F43 00 ỐNG CAO SU DẪN XĂNG PIPE PHANH HÃM CLIP PHANH HÃM CLIP 3 5YP F CUM KHÓA XĂNG FUEL COCK ASSY 4 4X VÒNG ĐỆM.O-RING VÍT SCREW ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE 7 5WP F NẮP BÌNH XĂNG CAP ASSY 8 5WP F46 00.ĐỆM.PACKING, CAP

41 FIG. 7 YÊN XE SEAT 55P F BỘ YÊN XE DOUBLE SEAT ASSY 55P F BỘ YÊN XE DOUBLE SEAT ASSY 55P F BỘ YÊN XE DOUBLE SEAT ASSY 55P F BỘ YÊN XE DOUBLE SEAT ASSY 55P F470F 0.DA BỌC YÊN XE.SEAT COVER COMP. 55P F470F 00.DA BỌC YÊN XE.SEAT COVER COMP. 55P F470F 0.DA BỌC YÊN XE.SEAT COVER COMP. 55P F470F 30.DA BỌC YÊN XE.SEAT COVER COMP. 3 5VT F ĐỆM YÊN XE.DAMPER, SEAT 4 5SD F ĐỠ CHÂN CHỐNG CHÍNH.PAD, SEAT 5 55P F BẢN LỀ YÊN XE HINGE, SEAT 6 S9 F ĐỆM GROMMET N7 ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE ỐC NUT 9 5WP F CHỐT PIN, SEAT FIING 0 5P F KHOÁ YÊN SEAT LOCK ASSY VÍT SCREW, PAN HEAD S9 F ĐỆM GẮN YÊN XE BRACKET, SEAT CAO SU ĐỆM GROMMET ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE ỐC NUT 6 55P F7K 00 GIÁ KHOÁ YÊN STAY, LOCK 7 55P F CỤM ROTOR ROTOR ASSY VÍT CÓ ĐỆM SCREW, WITH WASHER 9 55P F478E 00 DÂY MÓC YÊN CABLE, SEAT LOCK 0 55P F P TAY DẮT HANDLE, SEAT 55P F P TAY DẮT HANDLE, SEAT UR WM6 UR WM6 UR VRC UR VRC UR RYC UR RYC UR WM6 UR WM6 UR VRC UR VRC UR RYC UR RYC UR VRC UR VRC UR WM6 UR WM6 35

42 FIG. 7 YÊN XE SEAT 0 55P F P3 TAY DẮT HANDLE, SEAT 55P F P4 TAY DẮT HANDLE, SEAT BU LÔNG 5YP F ĐỆM CHẶN STOPPER 3 55P F85P 00 ĐỀ CAN LABEL, NOTICE UR RYC UR RYC DPBMC DPBMC

43 FIG. 8 BÁNH TRƯỚC FRONT WHEEL 55P F X VÀNH TRƯỚC CAST WHEEL, FRONT 55P F X VÀNH TRƯỚC CAST WHEEL, FRONT 55P F X VÀNH TRƯỚC CAST WHEEL, FRONT 55P F X VÀNH TRƯỚC CAST WHEEL, FRONT BẠC CÁCH SPACER PHỚT DẦU OIL SEAL X9 VÒNG BI BEARING LỐP TIRE (70/90-7M/C 38P NR8/TL) VALVE KHOÁ VALVE, RIM TR ỐNG CHỐNG COLLAR 8 3AY F58 0 ỐC TRỤC TRƯỚC AXLE, WHEEL ỐC CHỮ U NUT, SELF-LOCKING J ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE 5TN F590 0 BÁNH RĂNG C.TO MET GEAR UNIT ASSY UR YB/VRC UR YB/VRC UR MT/WM6 UR MT/WM6 UR MT/RYC UR MT/RYC INOUE 37

44 FIG. 9 PHANH DẦU FRONT BRAKE CALIPER 3C F58U 00 PHANH ĐĨA DISK BRAKE ASSY (RIGHT) BU LÔNG BOLT,HEX. SOCKET BUON 3 5SD F580U 00 CỤM MÁ PHANH CALIPER ASSY (RIGHT) 4 5BU WF PÍT TÔN CỤM PHANH DẦU.PISTON ASSY, CALIPER 5 3LC WF PHỚT CỤM PHANH DẦU..CALIPER SEAL KIT 6 3SP F596 5.ỐC.BOLT 7 UY F CHỤP CHE BỤI BẰNG CAO SU.BOOT 8 5HV W MÁ PHANH DẦU.BRAKE PAD KIT 9 3LD F TẤM ĐỠ MÁ PHANH DẦU.SPRING, PAD 0 3LD F TRỤC TRƯỢT.PIN, PAD UY WF VÍT XẢ KHÍ.BLEED SCREW KIT BULÔNG

45 FIG. 30 BÁNH SAU REAR WHEEL 55P F X VÀNH SAU CAST WHEEL, REAR 55P F X VÀNH SAU CAST WHEEL, REAR 55P F X VÀNH SAU CAST WHEEL, REAR 55P F X VÀNH SAU CAST WHEEL, REAR A9 ỐNG CHỐNG COLLAR YR VÒNG BI BEARING G7 VÒNG ĐỆM O-RING 5 S9 F GIẢM CHẤN DAMPER PHỚT DẦU OIL SEAL 7 55P F NỒI BẮT NHÔNG SAU CLUTCH, HUB ỐNG CHỐNG COLLAR PHỚT DẦU OIL SEAL XC VÒNG BI BEARING 55P F NHÔNG SAU 38T SPROCKET, DRIVEN (38T) BU LÔNG BOLT, STUD 3 S9 F54 00 ĐỆM WASHER ĐAI ỐC HÃM NUT LỐP TRƯỚC TIRE(00/70-7M/C 49P NR8/TL) VALVE KHOÁ VALVE, RIM TR C F TRỤC TRƯỚC AXLE, WHEEL OC NUT, SELF-LOCKING N ỐNG CHỐNG COLLAR 0 50C F ỐC TĂNG XÍCH PULLER, CHAIN 50C F ỐC TĂNG XÍCH PULLER, CHAIN 55P F ĐỆM NHÔNG SAU COLLAR, WHEEL D XÍCH TẢI CHAIN D00 KHỚP NỐI JOINT, CHAIN (RK-M 48M) UR YB/VRC UR YB/VRC UR MT/WM6 UR MT/WM6 UR MT/RYC UR MT/RYC INOUE 39

46 FIG. 3 *ERR* REAR BRAKE CALIPER 55P F58W 00 ĐĨA PHANH DISK, REAR BRAKE BULÔNG BOLT 3 55P F580W 00 CỤM PHANH DẦU CALIPER ASSY, REAR 4 50C W PISTON CỤM PHANH DẦU.PISTON ASSY, CALIPER 5 3GD W PISTON PHANH DẦU..CALIPER SEAL KIT 6 4S3 F PHE CÀI CỤM PHANH DẦU.SUPPORT, PAD 7 UY W VÍT XẢ KHÍ.BLEED SCREW KIT 8 55P F TRỤC TRƯỢT.PIN, SLIDE 9 55P W MÁ PHANH DẦU.BRAKE PAD KIT 0 4S3 F ĐỆM.SHIM, CALIPER 4S3 F ĐỆM.SHIM, CALIPER UY F CHỤP CHE BỤI BẰNG CAO SU.BOOT 3 3JD F CAO SU CHE BỤI.BOOT, CALIPER 4 55P F59 00.GIÁ ĐÕ.BRACKET, SUPPORT 5 55P F ỐC ĐỊNH VỊ.NUT 6 55P F536G 00.CHỐT ĐỊNH VỊ.PIN 7 55P F TRỤC TRƯỢT.WASHER, PAD PIN 8 55P F ỐC.PLUG BU LÔNG 0 55P F67 00 TẤM NGĂN LỌC GIÓ GUIDE

47 FIG. 3 CỤM ỐP ĐẦU STEERING HANDLE & CABLE 55P F60 00 TAY LÁI HANDLE CHỤP GIẢM CHẤN DAMPER, PLATE BU LÔNG BOLT 4 55P F ĐỆM GROMMET ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE 6 S9 F87 00 ĐỆM DAMPER 7 S9 F87 00 DEM DAMPER 8 55P F P0 ỐP ĐẦU COVER,HAND,UPPER 55P F P ỐP ĐẦU COVER,HAND,UPPER 55P F P ỐP ĐẦU COVER,HAND,UPPER 55P F P3 ỐP ĐẦU COVER,HAND,UPPER CHỤP GIẢM CHẤN DAMPER, PLATE VÍT SCREW, ROUND TAPPING PHANH NUT, SPRING 55P F ỐP ĐẦU SAU COVER,HAND,UPPER 3 55P H P0 NẮP CHE ĐỒNG HỒ COVER, METER 55P H P NẮP CHE ĐỒNG HỒ COVER, METER PHANH NUT, SPRING VÍT SCREW, ROUND TAPPING VÍT SCREW, TRUSS HEAD TAPPING 7 55P F BOC TAY GA (VIRAGO) GRIP ASSY 8 55P F64 00 CAO SU BỌC TAY CÔN GRIP 9 3C F GƯƠNG REAR VIEW MIRROR ASSY (LEFT) 0 3C F GƯƠNG REAR VIEW MIRROR ASSY (RIGHT) 55P F DÂY GA THROLE CABLE ASSY VÍT SCREW, PAN HEAD 3 55P F ĐẦU TAY LAI END, GRIP UR VRC UR VRC UR WM6 UR WM6 UR RYC UR RYC UR DPBMC UR DPBMC 4 4 S3 S3 BWC BWC

48 FIG. 3 CỤM ỐP ĐẦU STEERING HANDLE & CABLE 4 6S F ĐỆM CHẶN STOPPER 5 55P F6H 00 CON LĂN WEIGHT 6 S9 F6F 00 ĐỆM DAMPER, LOCATING ỐC BOLT 8 55P F DÂY LE CABLE, STARTER 9 5P F68 00 NẮP CAP, GRIP UPPER 30 5P F68 00 NẮP CAP, GRIP UNDER VÍT SCREW, PAN HEAD 3 CN F568 V0 NHÃN LABEL, WARNING 33 55P F DÂY CÔN CABLE, CLUTCH BU LÔNG BOLT ĐAI ỐC HÃM NUT 4 4 4

49 FIG. 33 XI LANH PHANH ĐĨA TRƯỚC FRONT MASTER CYLINDER 55P F ỐNG DẪN PHANH DẦU HOSE, BRAKE BU LÔNG BOLT, UNION ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE 4 S9 F583T 0 CỤM XI LANH MASTER CYLINDER ASSY 5 S9 F ĐAI BẮT XI LANH.BRACKET, MASTER CYLINDER 6 5HV F NẮP HỘP DẦU PHANH.CAP, RESERVOIR 7 S9 H39 0.TAY PHANH.LEVER BULÔNG.BOLT M 0600.ĐAI ỐC.NUT, U 0 5LW H CÔNG TẮC ĐÈN PHANH TRUỚC.FRONT STOP SWITCH ASSY 9760L 04.VÝT.SCREW, PAN HEAD S9 F585B 00.BỘ MÀNG NGĂN.PLATE, DIAPHRAGM 3 5HV F GIOĂNG CHỐNG SÁNH DẦU.DIAPHRAGM, RESERVOIR 4 S9 F BU LÔNG.BOLT M 040.VÍT.SCREW, FLAT HEAD 6 S9 W CUPPEN PHANH DẦU.CYLINDER KIT, MASTER

50 FIG. 34 ĐỂ CHÂN STAND & FOOTREST 55P F7 00 CHÂN CHỐNG CHÍNH STAND, MAIN S9 F74 00 NÚT CHÂN CHỐNG STOPPER, MAIN STAND 3 S9 F7 00 TRỤC CHÂN CHỐNG CHÍNH SHAFT, MAIN STAND H8 ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE CHỐT CHẺ PIN, COER LÒ XO SPRING, TENSION ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE CHỐT CHẺ PIN, COER 9 55P F7 00 CẦN PHANH PEDAL, BRAKE LÒ XO SPRING, TENSION S9 F73 00 CHÂN CHỐNG NGHIÊNG STAND, SIDE BULÔNG BOLT ỐC NUT LÒ XO SPRING, TENSION 5 55P F74 00 GIÁ ĐỂ CHÂN TRƯỚC FOOTREST BU LÔNG 7 5B9 F ĐỂ CHÂN FOOTREST 8 5B9 F CAO SU ĐỂ CHÂN COVER, FOOTREST LÒ XO SPRING, TORSION ỐC BOLT 5B9 F GIÁ ĐỂ CHÂN BRACKET, FOOTREST 5B9 F ĐỂ CHÂN FOOTREST 3 5B9 F CAO SU ĐỂ CHÂN COVER, FOOTREST LÒ XO SPRING, TORSION ỐC BOLT 6 5B9 F GIÁ ĐỂ CHÂN BRACKET, FOOTREST CHỐT PIN

51 FIG. 34 ĐỂ CHÂN STAND & FOOTREST CHỐT CHẺ PIN, COER 9 55P F P CỤM ĐỂ CHÂN SAU REAR FOOTREST ASSY 55P F P3 CỤM ĐỂ CHÂN SAU REAR FOOTREST ASSY 55P F P4 CỤM ĐỂ CHÂN SAU REAR FOOTREST ASSY 55P F P5 CỤM ĐỂ CHÂN SAU REAR FOOTREST ASSY 30 55P F P.GIÁ ĐỂ CHÂN.BRACKET, FOOTREST 55P F P3.GIÁ ĐỂ CHÂN.BRACKET, FOOTREST 55P F P4.GIÁ ĐỂ CHÂN.BRACKET, FOOTREST 55P F P5.GIÁ ĐỂ CHÂN.BRACKET, FOOTREST 3 5SD F CAO SU GÁC CHÂN SAU.FOOTREST, REAR 3 5SD F CAO SU ĐỂ CHÂN.COVER, REAR FOOTREST 33 5SD F NẮP CHỤP ỐC TĂNG XÍCH.PLATE CHỐT HÌNH U.PIN, CLEVIS CHỐT CHẺ.PIN, COER 36 5VT F TẤM CHẶN.STOPPER BU LÔNG BOLT, HEXAGON SOCKET HEAD 38 55P F P CỤM ĐỂ CHÂN SAU REAR FOOTREST ASSY 55P F P3 CỤM ĐỂ CHÂN SAU REAR FOOTREST ASSY 55P F P4 CỤM ĐỂ CHÂN SAU REAR FOOTREST ASSY 55P F P5 CỤM ĐỂ CHÂN SAU REAR FOOTREST ASSY 39 55P F P.GIÁ ĐỂ CHÂN.BRACKET, FOOTREST 55P F P3.GIÁ ĐỂ CHÂN.BRACKET, FOOTREST 55P F P4.GIÁ ĐỂ CHÂN.BRACKET, FOOTREST 55P F P5.GIÁ ĐỂ CHÂN.BRACKET, FOOTREST 40 5SD F CAO SU ĐỂ CHÂN.FOOTREST, REAR 4 5SD F CAO SU ĐỂ CHÂN.COVER, REAR FOOTREST 4 5SD F NẮP CHỤP ỐC TĂNG XÍCH.PLATE UR VRC UR VRC UR MT UR MT UR RYC UR RYC UR SMY UR SMY UR VRC UR VRC UR MT UR MT UR RYC UR RYC UR SMY UR SMY UR VRC UR VRC UR MT UR MT UR RYC UR RYC UR SMY UR SMY UR VRC UR VRC UR MT UR MT UR RYC UR RYC UR SMY UR SMY 45

52 FIG. 34 ĐỂ CHÂN STAND & FOOTREST CHỐT HÌNH U.PIN, CLEVIS CHỐT CHẺ.PIN, COER 45 5VT F TẤM CHẶN.STOPPER BU LÔNG BOLT, HEXAGON SOCKET HEAD 47 5VT F CAO SU ĐỆM DAMPER, FOOTREST ỐNG CHỐNG COLLAR 46

53 FIG. 35 *ERR* REAR MASTER CYLINDER 55P F583V 00 CỤM XI LANH PHANH DẦU RR. MASTER CYLINDER ASSY. 55P W TỔNG PHANH DẦU.CYLINDER KIT, MASTER ỐC.NUT 4 YK 7 00.ỐNG NỐI.JOINT 5 4ML F58A 50.ỐNG NỐI.JOINT 6 VN F VÒNG PHANH.CIRCLIP VÒNG ĐỆM.O-RING 8 50C F HỘP DẦU PHANH.TANK, RESERVOIR 9 50C F NẮP HỘP DẦU PHANH.CAP, RESERVOIR 0 VN F ĐỆM.BUSH,DIAPHRAGM VN F GIOĂNG CHỐNG SÁNH DẦU.DIAPHRAGM, RESERVOIR PHANH HÃM.CLIP 3 50C ỐNG DẪN DẦU PHANH.HOSE, RESERVOIR 4 3FV F589A 00.CAO SU KHỚP NỐI CẦN SỐ.COVER, DUST 5 5BU CHỐT.PIN, BRAKE ROD 6 55P F ĐỆM GROMMET 7 55P F COLLAR COLLAR VÍT SCREW, PAN HEAD 9 55P F33F 00 ĐAI BẮT XI LANH BRACKET, MASTER CYLINDER BU LÔNG BOLT, BUON HEAD BU LÔNG BOLT, BUON HEAD E ỐNG CHỐNG COLLAR 3 55P F ỐP COVER, RESERVOIR TANK CHỐT HÌNH U PIN, CLEVIS ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE CHỐT CHẺ PIN, COER 7 55P F HOSE, BRAKE HOSE, BRAKE 47

54 FIG. 35 *ERR* REAR MASTER CYLINDER BU LÔNG BOLT, UNION ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE

55 FIG. 36 CỤM ỐP SƯỜN LEG SHIELD 55P F MẶT NẠ PANEL, FRONT 55P F P MẶT NẠ MOLE 55P F P MẶT NẠ MOLE 55P F P3 MẶT NẠ MOLE 3 55P F844E 00 PHỚT SEAL BU LÔNG BOLT, BUON HEAD ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE 6 6S F75C 00 TEM TUNING FORK MARK PHANH NUT, SPRING VÍT SCREW, ROUND TAPPING 9 55P F ĐỆM GROMMET CHỤP GIẢM CHẤN DAMPER, PLATE CHỤP GIẢM CHẤN DAMPER, PLATE CAO SU ĐỆM GROMMET CAO SU ĐỆM GROMMET 4 55P F83 00 P0 YẾM XE LEG SHIELD 55P F83 00 P YẾM XE LEG SHIELD 5 55P F835J 00 YEM TRONG BODY, FRONT LOWER 6 55P F37U 00 DẪN HƯỚNG GIÓ GUIDE, AIR VÍT SCREW, ROUND TAPPING PHANH NUT, SPRING VÍT SCREW, ROUND HEAD CAO SU ĐỆM GROMMET ỐNG CHỐNG COLLAR BU LÔNG ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE 4 55P F83 00 P0 YẾM XE LEG SHIELD UR VRC UR VRC UR WM6 UR WM6 UR RYC UR RYC 6 UR SMY UR SMY UR WM6 UR WM6 6 3 UR SMY UR SMY 49

56 FIG. 36 CỤM ỐP SƯỜN LEG SHIELD 4 55P F83 00 P YẾM XE LEG SHIELD 5 55P F835K 00 YEM TRONG BODY, FRONT UNDER 6 55P F37V 00 DẪN HƯỚNG GIÓ GUIDE, AIR 7 55P F GIOANG ĐỆM SEAL VÍT SCREW, ROUND TAPPING PHANH NUT, SPRING VÍT SCREW, ROUND HEAD CAO SU ĐỆM GROMMET ỐNG CHỐNG COLLAR BU LÔNG ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE 35 55P F836K 00 YẾM TRONG PANEL, INNER VÍT CÓ ĐỆM SCREW, WITH WASHER 37 55P F OP SUON FIN VÍT SCREW, ROUND TAPPING 39 55P F OP SUON FIN VÍT SCREW, ROUND TAPPING CAO SU ĐỆM GROMMET PHANH NUT, SPRING VÍT SCREW, ROUND TAPPING 44 55P F84N 00 ỐP NỐI SƯỜN COVER VÍT SCREW, ROUND HEAD VÍT SCREW, ROUND TAPPING 47 55P F83 00 THANH KẸP HỘP LỌC GIÓ STAY 48 55P F83 00 GÍA ĐỠ YÊN XE STAY BU LÔNG 50 S9 F ĐỆM PLATE UR WM6 UR WM

57 FIG. 36 CỤM ỐP SƯỜN LEG SHIELD PHE CÀI CLAMP 5 55P F TEM GRAPHIC, 55P F839 0 TEM GRAPHIC, 55P F839 0 TEM GRAPHIC, 53 55P F TEM GRAPHIC, 55P F839 0 TEM GRAPHIC, 55P F839 0 TEM GRAPHIC, 54 55P F TEM GRAPHIC, 3 55P F TEM GRAPHIC, 3 55P F TEM GRAPHIC, P F TEM GRAPHIC, 4 55P F TEM GRAPHIC, 4 55P F TEM GRAPHIC, 4 56 S9 F836D 0 TEM CÀNG GIẢM SÓC TUNING FORK MARK 57 S9 F836D 0 TEM CÀNG GIẢM SÓC TUNING FORK MARK 58 S9 F73B 00 TÊM XE EMBLEM 3D 59 S9 F74B 00 TÊM XE EMBLEM 3D UR VRC UR VRC UR WM6 UR WM6 UR RYC UR RYC UR VRC UR VRC UR WM6 UR WM6 UR RYC UR RYC UR VRC UR VRC UR WM6 UR WM6 UR RYC UR RYC UR VRC UR VRC UR WM6 UR WM6 UR RYC UR RYC 5

58 FIG. 37 CỤM ỐP SƯỜN LEG SHIELD 55P F MẶT NẠ PANEL, FRONT 55P F P4 MẶT NẠ MOLE 3 55P F844E 00 PHỚT SEAL BU LÔNG BOLT, BUON HEAD ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE 6 6S F75C 00 TEM TUNING FORK MARK PHANH NUT, SPRING VÍT SCREW, ROUND TAPPING 9 55P F ĐỆM GROMMET CHỤP GIẢM CHẤN DAMPER, PLATE CHỤP GIẢM CHẤN DAMPER, PLATE CAO SU ĐỆM GROMMET CAO SU ĐỆM GROMMET 4 55P F83 00 P3 YẾM XE LEG SHIELD 5 55P F835J 00 YEM TRONG BODY, FRONT LOWER 6 55P F37U 00 DẪN HƯỚNG GIÓ GUIDE, AIR VÍT SCREW, ROUND TAPPING PHANH NUT, SPRING VÍT SCREW, ROUND HEAD CAO SU ĐỆM GROMMET ỐNG CHỐNG COLLAR BU LÔNG ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE 4 55P F83 00 P3 YẾM XE LEG SHIELD 5 55P F835K 00 YEM TRONG BODY, FRONT UNDER 6 55P F37V 00 DẪN HƯỚNG GIÓ GUIDE, AIR 7 55P F GIOANG ĐỆM SEAL DPBMC DPBMC 6 BWC BWC 6 3 BWC BWC 5

59 FIG. 37 CỤM ỐP SƯỜN LEG SHIELD VÍT SCREW, ROUND TAPPING PHANH NUT, SPRING VÍT SCREW, ROUND HEAD CAO SU ĐỆM GROMMET ỐNG CHỐNG COLLAR BU LÔNG ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE 35 55P F836K 00 YẾM TRONG PANEL, INNER VÍT CÓ ĐỆM SCREW, WITH WASHER 37 55P F OP SUON FIN VÍT SCREW, ROUND TAPPING 39 55P F OP SUON FIN VÍT SCREW, ROUND TAPPING CAO SU ĐỆM GROMMET PHANH NUT, SPRING VÍT SCREW, ROUND TAPPING 44 55P F84N 00 ỐP NỐI SƯỜN COVER VÍT SCREW, ROUND HEAD VÍT SCREW, ROUND TAPPING 47 55P F83 00 THANH KẸP HỘP LỌC GIÓ STAY 48 55P F83 00 GÍA ĐỠ YÊN XE STAY BU LÔNG 50 S9 F ĐỆM PLATE PHE CÀI CLAMP 5 55P F TEM GRAPHIC, P F TEM GRAPHIC, P F839A 00 TEM YẾM GRAPHIC,

60 FIG. 37 CỤM ỐP SƯỜN LEG SHIELD 55 55P F839E 00 TEM GRAPHIC, 8 56 S9 F836D 0 TEM CÀNG GIẢM SÓC TUNING FORK MARK 57 S9 F836D 0 TEM CÀNG GIẢM SÓC TUNING FORK MARK 54

61 FIG. 38 MÁY PHÁT ĐIỆN GENERATOR 55P H CỤM ROTOR ROTOR ASSY S9 H40 0 CỤM STATOR STATOR ASSY ỐC BOLT ỐC BOLT ỐC NUT, FLANGE H ĐỆM PHẲNG WASHER, PLATE

62 FIG. 39 MÁY PHÁT ĐIỆN STARTING MOTOR 55P H BỘ KHỞI ĐỘNG ĐIỆN STARTING MOTOR ASSY 5TP H80 00.CHỔI THAN.BRUSH SET 3 5D9 H86 00.GIOĂNG CỦ ĐỀ.GASKET 4 5D9 H88 00.ỐC.SCREW 5 50C H83G 00.DÂY ĐIỆN.CORD COMP VÒNG ĐỆM O-RING 56

63 FIG. 40 ĐÈN XI NHAN FLASHER LIGHT 55P H CỤM ĐÈN XI NHAN FRONT FLASHER LIGHT ASSY 3B H BÓNG ĐÈN.BULB (V-5W) 3 5HV H33 00.BÓNG ĐÈN XI NHAN.BULB (V-0W) AMBER 4 55P H33E 00.DÂY ĐIỆN.CORD ASSY 5 55P H XINHAN FRONT FLASHER LIGHT ASSY 6 3B H BÓNG ĐÈN.BULB (V-5W) 7 5HV H33 00.BÓNG ĐÈN XI NHAN.BULB (V-0W) AMBER 8 55P H33E 00.DÂY ĐIỆN.CORD ASSY VÍT SCREW, TRUSS HEAD TAPPING

64 FIG. 4 ĐỒNG HỒ CÔNG TƠ MÉT METER 55P H CỤM ĐỒNG HỒ KM SPEEDOMETER ASSY Y BÓNG ĐÈN.BULB (V-.7W T0) 3 55P H DÂY DẪN ĐIỆN.SOCKET CORD ASSY VÍT CÓ ĐỆM.SCREW, WITH WASHER 5 4X BÓNG ĐÈN.BULB (V-3W) 6 GV BÓNG ĐÈN.BULB (V-.7W T6.5) 7 55P H NẮP.CAP, BULB 8 55P H35 00.KÍNH CHỤP ĐỒNG HỒ KM.LENS, SPEEDOMETER 9 55P H353F 00.VỎ HỘP ĐỒNG HỒ (DƯỚI).CASE, METER LOWER VÍT SCREW, TRUSS HEAD TAPPING VÍT SCREW, TAPPING S9 H DÂY KM SPEEDOMETER CABLE ASSY

65 FIG. 4 ĐÈN PHA HEADLIGHT 55P H CỤM ĐÈN PHA HEADLIGHT UNIT ASSY 5B9 H BÓNG ĐÈN PHA.BULB, HEADLIGHT (V 35/35W) 3 5B9 H CAO SU CHỤP ĐUI ĐÈN.COVER, SOCKET 4 55P H GÍA ĐỠ ĐỂ CHÂN TRƯỚC BRACKET VÍT SCREW, TRUSS HEAD TAPPING 6 55P H GÍA ĐỠ ĐỂ CHÂN TRƯỚC BRACKET VÍT SCREW, TRUSS HEAD TAPPING 8 55P H4T 00 TAM DO HOLDER, 9 55P H4U 00 TAM DO HOLDER, BU LÔNG 59

66 FIG. 43 ĐÈN HẬU TAILLIGHT 55P H CỤM ĐÈN HẬU TAILLIGHT UNIT ASSY 4AC H BÓNG ĐÈN.BULB (V-/5W) 3 5HV H33 00.BÓNG ĐÈN XI NHAN.BULB (V-0W) AMBER 4 55P H47 00.CỤM ĐÈN HẬU.BASE, TAILLIGHT 5 55P H ỐP.COVER, TAILLIGHT 6 4P8 F BIỂU TƯỢNG MẶT NẠ.EMBLEM 7 55P H47 00.CHỤP ĐÈN HẬU.LENS, TAILLIGHT VÍT.SCREW, TAPPING 9 55P H GIOANG ĐỆM.GASKET, TAIL LENS 0 55P H ĐÈN BIỂN SỐ.LENS, LICENCE LIGHT 55P H DÂY ĐIỆN.SOCKET CORD ASSY 55P H ĐỆM GROMMET CAO SU ĐỆM GROMMET CAO SU ĐỆM GROMMET

67 FIG. 44 CÔNG TẮC TAY PHANH HANDLE SWITCH & LEVER S9 H CỤM CÔNG TẮC TAY LÁI SWITCH, HANDLE 3 5VD H TAY LE.LEVER, STARTER ĐỆM PHẲNG.WASHER 4 5WP H397X 00.ĐỆM.SPACER L VÍT.SCREW, PAN HEAD 6 990L 0600.VÒNG ĐỆM.WASHER 7 5WP H GÍA ĐỠ ĐỂ CHÂN TRƯỚC BRACKET VÝT SCREW,WITH WASHER VÍT SCREW, TRUSS HEAD TAPPING 0 55P H OP CONG TAC SWITCH, HANDLE VÍT SCREW, TRUSS HEAD TAPPING 55P H9 00 CỤM TAY CÔN HOLDER, LEVER 3 55P H39 00 TAY CÔN LEVER BULÔNG BOLT ĐAI ỐC TỰ HÃM NUT, U 6 55P H97 00 DÂY CÔNG TẮC TAY LÁI SWITCH ỐC BOLT 6

68 FIG. 45 HỆ THỐNG ĐIỆN ELECTRICAL S9 H30 0 MO BIN SUON IGNITION COIL ASSY BU LÔNG BOLT 3 S7 H CHỤP BU GI PLUG CAP ASSY 4 4D H00 00 ẮC QUI BAERY ASSY (GS GTZ5S) 5 55P H50 00 CỤM CẦU CHÌ FUSE HOLDER ASSY 6 5WP H5 00.CẦU CHÌ.FUSE (0A) 7 55P H6 00 DÂY DẪY ĐIỆN WIRE, MINUS LEAD BU LÔNG 9 55P H5E 00 ỐP MAIN SWITCH COMP. 55P XH5A 00 BỘ KHOÁ KEY SET VÍT SCREW 55P H CÔNG TẮC ĐÈN PHANH STOP SWITCH ASSY 55P H BỘ DÂY ĐIỆN WIRE HARNESS ASSY 3 S9 F7F 00 ỐP BẢO VỆ COVER AP * AP * 6

69 FIG. 46 HỆ THỐNG ĐIỆN ELECTRICAL 55P H C.D.I C.D.I. UNIT ASSY 55P F GÍA ĐỠ ĐỂ CHÂN TRƯỚC BRACKET CHỤP GIẢM CHẤN DAMPER, PLATE VÍT SCREW, TRUSS HEAD TAPPING CHỤP GIẢM CHẤN DAMPER, PLATE 6 55P H540 0 CỤM CÔNG TẮC ĐÈN MO NEUTRAL SWITCH ASSY VÒNG ĐỆM O-RING VÍT SCREW, PAN HEAD 9 5P0 H BỘ CẢM ỨNG NHIỆT THERMOSENSOR ASSY ĐỆM GASKET B5 H CUỘN SẠC RECTIFIER & REGULATOR ASSY VÝT SCREW,WITH WASHER 3 5TN H RƠ LE ĐỀ STARTER RELAY ASSY 4 5YP H CỤC RƠ LE RELAY ASSY PHE CÀI CLAMP 6 5VT H DÂY NHỰA KẸP BAND, SWITCH CORD 7 5HU H RƠ LE NHÁY FLASHER RELAY ASSY 8 5VT H CÒI HORN BU LÔNG 0 S9 H575 0 ĐỒNG HỒ BÁO XĂNG SENDER UNIT ASSY, FUEL METER 5SD H TẤM HÃM RETAINER 5SD H GIOĂNG GASKET, SENDER UNIT BU LÔNG BOLT, WITH WASHER

70 CHỈ DẪN NUMERICAL INDEX 3C YP WG YP LW C S C P P HK LW FC LW LW F RW MP G JG C HK S YP YP C D 490J AP LW HK LW C C LW X C YK BU Y GV X S9 E P EF YP E P E S9 E P7 E S9 E S9 E P7 E C E S9 E C E C E C E C E YP E C E P E P7 E YP E YP E P E YP E YP E YP E YP E P E YP E YP E S9 E MX E VD E MX E YP E YP E P E B9 E YP E YP E YP E40A S9 E P7 E P7 E S9 E P7 E YP E S9 E S9 E S9 E S9 E P0 E YP E YP E P E C E P E S9 E YP E P E P E VD E P E S9 E VD E P E P E S9 E C E S7 E S7 E S7 E TL E443E S7 E S7 E C E S9 E P E P E P E VT E P E P E48K YP E S9 E S9 E P E YP E D E S9 E P E S9 E P E C E P E P E P E P E P E P E P E P E P E P E C E P E YP E HV E P E YP E P E C E C E C E C E C E P E C E C E S6 E C E P E C E C E S6 E S7 E C E P E C E C E C E C E S6 E C E S7 E P E P E P E P E P E P E P E P E P E P E P E P E S E C E P E P E HU E P E C E P E P E P E P E P E C E TP E P F P F P F S9 F7F S9 F7G P F7K S9 F S9 F P F33F P F37U P F37V S9 F39R 00 9 S9 F39X P F5 00 P 0 55P F5 00 P0 55P F5 00 P3 0 55P F5 00 P4 0 5SD F CN F568 V P F60E P F P F P F7 00 P 55P F7 00 P3 55P F7 00 P4 55P F7 00 P5 55P F7 00 P 3 55P F7 00 P3 3 55P F7 00 P4 3 55P F7 00 P5 3 55P F7E S9 F7K P F7L S9 F7M S9 F7W P F73 00 P0 6 55P F73 00 P 6 S9 F73B P F74 00 P0 0 55P F74 00 P 0 S9 F74B S F75C P F77G P F7A P F7A P F7A P F7A P F7A P F7A P F7A P F7A P F7A P F7A P F7A P F7A P F7A P F7A P F7A P F7A P F7AG P F7AG P F7AG P F7AH P F S9 F S9 F

71 CHỈ DẪN NUMERICAL INDEX 55P F P F B9 F P F P F P F P F P F P F S9 F P F P F P8 F C F VK F P F S9 F P F P F C F LL F UV F JG F TF F TF F P0 F P0 F JG F F358 L P F D F P F33A C F D0 F P F P F F F P F F F F P F F34E 0 4 F F34E P F S9 F S9 F P F P F S9 F S9 F YP F WP F WP F S9 F P F470F P F470F P F470F P F470F VT F P F WP F S9 F P F P F P F P F SD F S9 F P F YP F P F P P F P7 0 55P F P P F P P F P F478E P F P F X 8 55P F X 8 55P F X 8 55P F X 8 3AY F TN F P F X 30 55P F X 30 55P F X 30 55P F X 30 S9 F P F P F536G P F C F C F C F S9 F P F SD F580U P F580W C F58U S3 F S3 F ML F58A P F58W 00 3 S9 F583T P F583V C F HV F VN F HV F VN F S9 F585B VN F S9 F P F P F P F P F P F587A P F P F C F FV F589A P F P F JD F S3 F P F LD F SP F P F LD F UY F P F P F P P F P P F P P F P P F P F S9 F6F P F6H P F P F P F S F P F C F P F P F C F P F P F P F S9 F P F P F S9 F S9 F P F S9 F VT F P F B9 F VT F B9 F P F P P F P P F P P F P SD F SD F P F P P F P P F P P F P SD F SD F SD F B9 F P F P P F P P F P P F P B9 F P F P P F P P F P P F P S9 F P F85P P F S9 F S9 F P F P F P F P F83 00 P P F83 00 P P F83 00 P P F83 00 P P F83 00 P P F83 00 P P F P F S9 F P F P 36 55P F P 36 55P F P P F P P F835J P F835K S9 F836D P F836K P F P F P F P F P F P F P F P F P F P F P F P F P F P F P F839A P F839E P F P F84N P F844E S9 H P H P H TP H D9 H C H83G D9 H TN H YP H B5 H D H P H WP H P H WP H S9 H S7 H P H5E P H P H P H P H P H P H

Nama Model: GDR155 AEROX Kode Tipe Model: B65A Tahun Model: 2017 Kode Produk: 010 Warna: A-YAMAHA BLACK Gambar 04 CAMSHAFT & CHAIN Nomor Nomor Part Na

Nama Model: GDR155 AEROX Kode Tipe Model: B65A Tahun Model: 2017 Kode Produk: 010 Warna: A-YAMAHA BLACK Gambar 04 CAMSHAFT & CHAIN Nomor Nomor Part Na Gambar 0 CAMSHAFT & CHAIN B65-E70-00 CAMSHAFT ASSY 930-09806. O-RING 3 93306-00X9 BEARING B63-E80-00 DECOMPRESSION ASSY 5 DP-E88-00 CAM, DECOMPRESSION 6 5YP-E57-00 BOLT 7 9568-F9096 CHAIN (DID SCR-00 SV)

Chi tiết hơn

VL eng 150CC 3(2008).xls

VL eng 150CC 3(2008).xls BN157QMJ GY6 长箱体发动机 150CC E- 1 Cyl i nder Head Cover E- 2 Cyl i nder Head E- 3 Cyl i nder Updat ed t i mes: NO.1 E- 4 Cr ankshaf t Connect i ng Rod Pi st on E- 5 Cr ankcase- L E- 6 Lef t Cr ankcase Cover

Chi tiết hơn

VR-6500-KF client final.xls

VR-6500-KF client final.xls VR-6500-KF2-00 MAIN UNIT NO. PART NO PART DESCRIPTION QTY REMARKS 00-1 VR-6500-KF2-01 ENGINE UNIT 1 00-2 VR-6500-KF2-02 OPERATION HANDLE UNIT 1 00-3 VR-6500-KF2-03 MAIN FRAME UNIT 1 00-4 VR-6500-KF2-04

Chi tiết hơn

Part Number Description Warehouse Location Qty Crate RCS40007 STEERING BOX SLAVE RH NEW D. 2 DV5 TAS65090 STEERING GEAR D. 2 DV5 292

Part Number Description Warehouse Location Qty Crate RCS40007 STEERING BOX SLAVE RH NEW D. 2 DV5 TAS65090 STEERING GEAR D. 2 DV5 292 RCS40007 STEERING BOX SLAVE RH NEW 614290 19D. 2 DV5 TAS65090 STEERING GEAR 614290 19D. 2 DV5 292SEX STEER BOX 614290 19D. 2 DV5 592SAJ SLAVE STEER BOX 614290 19E. 1 DV5 592SDTF STEERING BOX 614290 19E.

Chi tiết hơn

VGBQ3002RT1 : BURNER BOX AREA [1/8] Page 1 of 16

VGBQ3002RT1 : BURNER BOX AREA [1/8] Page 1 of 16 VGBQ3002RT1 : 001 - BURNER BOX AREA [1/8] Page 1 of 16 VGBQ3002RT1 : 001 - BURNER BOX AREA [1/8] Ref # Part Number Qty. Description 1 B20015516 1 GRILL FRAME 30 2 020051-000 46 SCR, DR, PHLP,PNH, 410SS,

Chi tiết hơn

Spare Parts List IPF ENGINEERING LTD Ref: IDAF40359 Model: IDROP BENZ-C L DL2021Pi P 3-01IPC

Spare Parts List IPF ENGINEERING LTD Ref: IDAF40359 Model: IDROP BENZ-C L DL2021Pi P 3-01IPC Spare Parts List IPF ENGINEERING LTD Ref: IDAF40359 Model: IDROP BENZ-C L DL2021Pi P 3-01IPC Table: OVERALL Progressive Number: 1 0001 LAFN40179 CHASSIS BENZ HP 9-13 1,00 -- 0002 RTRT40006 WHEEL D. 13.5"X

Chi tiết hơn

Khái quát

Khái quát Khái Quát Khái quát Chương này mô tả tất cả những quy trình chính để tháo hộp số ra khỏi xe. (Kiểu xe NZE12#) Tiến hành tất cả những quy trình liên quan đến khu vực động cơ và cabin khi cầu nâng xe ở vị

Chi tiết hơn

Xe tải ISUZU 1.9 tấn thùng kín Composite - isuzu 1t4 2t5 QKR77 EURO 4

Xe tải ISUZU 1.9 tấn thùng kín Composite - isuzu 1t4 2t5 QKR77 EURO 4 Xe tải ISUZU 1.9 tấn thùng kín composite Đánh giá: Chưa có đánh giá Hỏi về sản phẩm này Mô tả Giới thiệu xe tải ISUZU 1.9 tấn thùng kín composite QKR77 Đặc điểm nổi bật xe tải isuzu 1.9 tấn Ngoại thất

Chi tiết hơn

Xe tải ISUZU QKR77HE4 - isuzu 1.9 tấn - 1t9 2t9

Xe tải ISUZU QKR77HE4 - isuzu 1.9 tấn - 1t9 2t9 Xe tải ISUZU QKR77HE4 - isuzu 1.9 tấn Đánh giá: Chưa có đánh giá Hỏi về sản phẩm này Mô tả Xe tải ISUZU QKR77HE4 Đặc điểm nổi bật Thông số kỹ thuật Xe tải ISUZU QKR77HE4 Khối lượng Kích thước Động cơ và

Chi tiết hơn

Microsoft Word - Huong dan lap dat

Microsoft Word - Huong dan lap dat LT SERIES ROOTS BLOWER HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT, VẬN HÀNH, BẢO DƯỠNG THIẾT BỊ ISSUE 09.04 LONGTECH MACHINERY INDUSTRY CO LTD (An ISO 9001:2000 Certified Company) Manufacturer of Quality Roots Blowers MỤC LỤC

Chi tiết hơn

Catalog ES_

Catalog ES_ ES ES350/ES250 2 3 4 5 HÃY ĐỂ THÀNH CÔNG DẪN LỐI Ý tưởng mẫu xe ES Sau khi đã hoàn thành mục tiêu đặt ra cho bản thân, bạn sẽ làm gì? Mục tiêu tiếp theo của bạn là gì? Bạn sẽ dừng lại và nghỉ ngơi? Hay

Chi tiết hơn

MINUET 2 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG VI Issue 13 03/ with people in mind

MINUET 2 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG VI Issue 13 03/ with people in mind MINUET 2 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG 746-396-VI Issue 13 03/2016...with people in mind Chính sách thiết kế và bản quyền và là các nhãn hiệu thuộc tập đoàn ArjoHuntleigh. ArjoHuntleigh 2016 Vì chính sách của chúng

Chi tiết hơn

Chế Tạo Máy Phát Điện | Thuyết Minh Lắp Đặt Máy Phát Điện |

Chế Tạo Máy Phát Điện | Thuyết Minh Lắp Đặt Máy Phát Điện | LẮP ĐẶT MÁY PHÁT-THUYẾT MINH CHI TIẾT CÔNG TRÌNH: TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI BIG C HẠNG MỤC: MÁY PHÁT ĐIỆN I: GIỚI THIỆU CHUNG. Máy phát điện dự phòng Có công suất 1250 KVA, Model C1250D5A có các thông số sau

Chi tiết hơn

Äèàôpàãìà ïîpøíÿ ïåpâè íîé êàìåpû Êîpïóñ êëàï

Äèàôpàãìà ïîpøíÿ ïåpâè íîé êàìåpû Êîpïóñ êëàï 190 83 17 3151-3510090-10 45 4321 1380 1 1 1 1 Äèàôpàãìà ïîpøíÿ ïåpâè íîé êàìåpû 18 3151-3510074 45 4321 0090 1 1 1 1 Êîpïóñ êëàïàíà óïpàâëåíèÿ 19 351307 45 9964 2025 1 1 1 1 Âèíò Ì8õ18 ñòîïîpíûé 20 3151-3510092

Chi tiết hơn

AR75-A1(2017) OK

AR75-A1(2017) OK Mục lục Thông tin an toàn Giới thiệu sản phẩm. Bản vẽ cấu trúc máy 2. Sơ đồ đường đi của nước 3. Các thông số kĩ thuật 4. Giới thiệu chức năng các bộ phận chính của máy 5. Giới thiệu chức năng các bộ phận

Chi tiết hơn

CUỘC THI QUỐC GIA LÁI XE SINH THÁI TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU LẦN THỨ 31

CUỘC THI QUỐC GIA LÁI XE SINH THÁI TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU LẦN THỨ 31 CUỘC THI LÁI XE SINH THÁI - TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU Honda 2015 NĂM THỨ 6 TẠI VIỆT NAM QUY ĐỊNH CUỘC THI Thời gian: 11/4/2015 (Thứ bảy) Chạy thử 12/4/2015 (Chủ nhật) Thi đấu chính thức Địa điểm (dự kiến):

Chi tiết hơn

Microsoft Word - [vanbanphapluat.co] qcvn bgtvt

Microsoft Word - [vanbanphapluat.co] qcvn bgtvt QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 22:2010/BGTVT VỀ CHẾ TẠO VÀ KIỂM TRA PHƯƠNG TIỆN, THIẾT BỊ XẾP DỠ National technical regulation on construction and survey of lifting appliances 1. Quy định chung 1.1.

Chi tiết hơn

QUY TRÌNH KỸ THUẬT AN TOÀN KHOAN ĐCCT (Ban hành theo QĐ số 292 /QĐ-QLKT ngày 05 tháng 07 năm 2016 của Công ty Cổ phần Tư vấn thiết kế kiểm định và Địa

QUY TRÌNH KỸ THUẬT AN TOÀN KHOAN ĐCCT (Ban hành theo QĐ số 292 /QĐ-QLKT ngày 05 tháng 07 năm 2016 của Công ty Cổ phần Tư vấn thiết kế kiểm định và Địa QUY TRÌNH KỸ THUẬT AN TOÀN KHOAN ĐCCT (Ban hành theo QĐ số 292 /QĐ-QLKT ngày 05 tháng 07 năm 2016 của Công ty Cổ phần Tư vấn thiết kế kiểm định và Địa kỹ thuật) Phần I: Quy định chung CHƯƠNG I: NHỮNG QUY

Chi tiết hơn

Microsoft Word - 01b02_01VN

Microsoft Word - 01b02_01VN Khái quát Khái quát Trong động cơ xăng, hỗn hợp không khí nhiên liệu cháy nổ bên trong động cơ, và lực này được chuyển hóa thành chuyển động quay để làm xe ôtô chuyển động. Để động cơ hoạt động được, ngoài

Chi tiết hơn

Microsoft Word - QCVN18_2011_BGTVT_ doc

Microsoft Word - QCVN18_2011_BGTVT_ doc QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 18:2011/BGTVT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ KIỂM TRA, NGHIỆM THU TOA XE KHI SẢN XUẤT, LẮP RÁP VÀ NHẬP KHẨU MỚI National technical regulation on acceptance test of newly

Chi tiết hơn

SoŸt x¾t l·n 1

SoŸt x¾t l·n 1 Phần 8D, Chương 1 II QUY ĐỊNH KỸ THUẬT Phần 8D TÀU CHỞ XÔ KHÍ HOÁ LỎNG CHƯƠNG 1 QUY ĐỊNH CHUNG 1.1 Quy định chung 1.1.1 Phạm vi áp dụng 1 Các yêu cầu trong Phần này áp dụng cho tàu chở xô khí hóa lỏng

Chi tiết hơn

PHẦN MỞ ĐẦU 1. Tính cấp thiết của vấn đề nghiên cứu Nghiên cứu khả năng ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thi công lắp ráp hệ trục- máy chính Tàu hàn

PHẦN MỞ ĐẦU 1. Tính cấp thiết của vấn đề nghiên cứu Nghiên cứu khả năng ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thi công lắp ráp hệ trục- máy chính Tàu hàn PHẦN MỞ ĐẦU 1. Tính cấp thiết của vấn đề nghiên cứu Nghiên cứu khả năng ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thi công lắp ráp hệ trục- máy chính Tàu hàng 4000-5000T Tàu hàng cỡ nhỏ 4000T- 5000T ngày nay

Chi tiết hơn

KỸ THUẬT CƠ BẢN LÁI Ô TÔ

KỸ THUẬT CƠ BẢN LÁI Ô TÔ GIÁO TRÌNH : KỸ THUẬT LÁI XE CHƯƠNG 1: VỊ TRÍ, TÁC DỤNG CÁC BỘ PHẬN CHỦ YẾU TRONG BUỒNG LÁI XE ÔTÔ 1.1. TỔNG QUAN VỀ CÁC BỘ PHẬN CHỦ YẾU TRONG BUỒNG LÁI ÔTÔ Trong buồng lái ôtô có bố trí nhiều bộ phận

Chi tiết hơn

(Microsoft Word - TCVN9385_2012 Ch?ng s\351t cho c\364ng tr\354nh x\342y d?ng - Hu?ng d?n thi?t k?, ki?m tra v\340 b?o tr\354 h? th?ng)

(Microsoft Word - TCVN9385_2012 Ch?ng s\351t cho c\364ng tr\354nh x\342y d?ng - Hu?ng d?n thi?t k?, ki?m tra v\340 b?o tr\354 h? th?ng) 9385 : 2012 BS 6651:1999 Xuất bản lần 1 CHỐNG SÉT CHO CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG - HƯỚNG DẪN THIẾT KẾ, KIỂM TRA VÀ BẢO TRÌ HỆ THỐNG Protection of structures against lightning - Guide for design, inspection and

Chi tiết hơn

PERFORMANCE DATA SC Series 10 inch (250mm) Submersible Borehole Pumps Selection Chart

PERFORMANCE DATA SC Series 10 inch (250mm) Submersible Borehole Pumps Selection Chart PERFORMANCE DATA Selection Chart SC125 6Ê-Ê75kW 6AÊ-Ê55kW SC125 50Hz 6AAÊ-Ê55kW 5Ê-Ê55kW 5AÊ-Ê45kW 5AAÊ-Ê45kW 4Ê-Ê37kW 4AÊ-Ê37kW 4AAÊ-Ê37kW 3-Ê30kW 3A-Ê30kW 3AAÊ-Ê22kW 2-Ê22kW 2A-Ê18.5kW 2AAÊ-Ê15kW 1Ê-Ê11kW

Chi tiết hơn

CDH

CDH Fluid Power Technology & Industrial Automation Xilanh thủy lực Tiêu chuẩn ISO 60 Kiểu CDH Star Hydraulics No. 2/20/8 - Thụy Khuê - Q. Tây Hồ - Hà Nội http://www.thuyluc.com Fax ++84-4-6873585 E-mail: starhydraulics@vnws.com

Chi tiết hơn

71-139

71-139 120 STUDS - BA L L, DOUBLE EN D 120 Powerglide Kickdown 69-72 GM Accellerator Cable 68 > GM Accellerator Cable 71 > 1/4-20 X 1.04 OAL 5/16 AF.22 BALL OKW, 3949065 B-10991 1 $4 1/4-20 X.98 OAL 5/16 AF.25

Chi tiết hơn

SUPERSHADOW 250 S.P.Catalog Supershadow250_NON-EEC_070210

SUPERSHADOW 250 S.P.Catalog Supershadow250_NON-EEC_070210 CATALOG CODE:JCK (Q16-00)-QJ250-H-1A & JCK (Q16-32)-QJ250- H-1A MODEL: SUPERSHAOW 250 COLORS COVERED: BLACK B2; RED R3 MARKET APPLICABLE: ALL EEC2 NATIONS(Q16-00)+UKRAINE(Q16-32) F01 操纵 STEERING QTY. 1

Chi tiết hơn

A. MỤC ĐÍCH: Để đảm bảo việc Bảo quản, lắp đặt, vận hành lô tủ nói trên được an toàn (cho người và thiết bị) và tin cậy; tránh các hư hỏng và sự cố tr

A. MỤC ĐÍCH: Để đảm bảo việc Bảo quản, lắp đặt, vận hành lô tủ nói trên được an toàn (cho người và thiết bị) và tin cậy; tránh các hư hỏng và sự cố tr A. MỤC ĐÍCH: Để đảm bảo việc Bảo quản, lắp đặt, vận hành lô tủ nói trên được an toàn (cho người và thiết bị) và tin cậy; tránh các hư hỏng và sự cố trong quá trình làm việc của tủ Ring Main Unit loại SafeRing/SafePlus

Chi tiết hơn

RC LEXUS TRUNG TÂM SÀI GÒN: 264 Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Điện thoại: LEXUS THĂNG LONG: Ngã

RC LEXUS TRUNG TÂM SÀI GÒN: 264 Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Điện thoại: LEXUS THĂNG LONG: Ngã RC LEXUS TRUNG TÂM SÀI GÒN: 264 Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Điện thoại: 028 38 377 377 LEXUS THĂNG LONG: Ngã tư Phạm Hùng - Dương Đình Nghệ, Phường Mỹ Đình 1,

Chi tiết hơn

Microsoft Word

Microsoft Word Phòng cháy chữa cháy Hệ thống Sprinkler tự động Yêu cầu thiết kế và lắp đặt Fire protection Automatic sprinkler systems Design and installation requirements LỜI NÓI ĐẦU TCVN 7336:2003 do Ban kỹ thuật tiêu

Chi tiết hơn

QUÂN CHỦNG HẢI QUÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ỔNG CÔNG TY TÂN CẢNG SÀI GÒN Độc lập Tự do Hạnh phúc Số: 1219/QĐ-TC-TTĐĐ Tp.Hồ Chí Minh, ngày 0

QUÂN CHỦNG HẢI QUÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ỔNG CÔNG TY TÂN CẢNG SÀI GÒN Độc lập Tự do Hạnh phúc Số: 1219/QĐ-TC-TTĐĐ Tp.Hồ Chí Minh, ngày 0 QUÂN CHỦNG HẢI QUÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ỔNG CÔNG TY TÂN CẢNG SÀI GÒN Độc lập Tự do Hạnh phúc Số: 1219/QĐ-TC-TTĐĐ Tp.Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 8 năm 2010 QUYẾT ĐỊNH V/v ban h quy định kiểm

Chi tiết hơn

305 - Vietnamese Translation.cdr

305 - Vietnamese Translation.cdr KIT 305 DHC-2 BEAVER COPYRIGHT 2011 BY PAUL K. GUILLOW, INC. WWW.GUILLOW.COM Trýớc khi bắt tay vào làm mô hình phải nghiên cứu thật kỹ toàn bộ quy trình và sõ đồ hýớng dẫn lắp ráp, qua đó bạn sẽ hiểu rõ

Chi tiết hơn

THÔNG TIN QUAN TRỌNG Cuốn sách hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện việc bảo trì bảo dưỡng trên thiết bị MTTS CPAP Việc bảo trì bảo dưỡng nên được tiến

THÔNG TIN QUAN TRỌNG Cuốn sách hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện việc bảo trì bảo dưỡng trên thiết bị MTTS CPAP Việc bảo trì bảo dưỡng nên được tiến THÔNG TIN QUAN TRỌNG Cuốn sách hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện việc bảo trì bảo dưỡng trên thiết bị MTTS CPAP Việc bảo trì bảo dưỡng nên được tiến hành 6 tháng 1 lần và tất cả thông tin yêu cầu để

Chi tiết hơn

THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Định mức dự toán xây dựng công trình Phần sửa chữa và bảo dưỡng công trình xây dựng (sau đây gọi tắt là định mức dự t

THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Định mức dự toán xây dựng công trình Phần sửa chữa và bảo dưỡng công trình xây dựng (sau đây gọi tắt là định mức dự t THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Định mức dự toán xây dựng công trình Phần sửa chữa và bảo dưỡng công trình xây dựng (sau đây gọi tắt là định mức dự toán) là định mức kinh tế - kỹ thuật thể hiện mức về

Chi tiết hơn

JSC Volgogradneftemash Pump TKA120/ Í Ò Â Ò À Ã 13 Ê 1. Pump casing; 13. Spiral-woun

JSC Volgogradneftemash Pump TKA120/ Í Ò Â Ò À Ã 13 Ê 1. Pump casing; 13. Spiral-woun Pump TKA1/ 16 7 5 4 Í Ò Â Ò 8 9 2 11 6 1 17 21 15 14 18 19 12 22 23 Ã Ê 1. Pump casing;. Spiral-wound gaskets; 2. Pump cover; 14. Oil supply ring; 4. Shaft; 15. Complete set of washers; 5. Bearing housing;

Chi tiết hơn

Microsoft Word - GA_KT DO LUONG_LQHuy_C17_Do luu luong_8.doc

Microsoft Word - GA_KT DO LUONG_LQHuy_C17_Do luu luong_8.doc CHƯƠNG 17. ĐO LƯU LƯỢNG CHẤT LỎNG VÀ CHẤT KHÍ (2 LT) 17.1. Cơ sở chung và phân loại các phương pháp đo lưu lượng. 17.1.1. Cơ sở chung về đo lưu lượng chất lỏng và chất khí (chất lưu): Chất lưu là các môi

Chi tiết hơn

Ref# Display Part# Qty Remarks 1 MAIN P.C.B. VEP56199A 1 (RTL)E.S.D. P,PC,EE,GC,GH,GT,GK,GN,GD,PU 3 FLASH P.C.B. UNIT VEK0V28 1 (RTL)E.S.D. 3-1 SHEET

Ref# Display Part# Qty Remarks 1 MAIN P.C.B. VEP56199A 1 (RTL)E.S.D. P,PC,EE,GC,GH,GT,GK,GN,GD,PU 3 FLASH P.C.B. UNIT VEK0V28 1 (RTL)E.S.D. 3-1 SHEET Ref# Display Part# Qty Remarks 1 MAIN P.C.B. VEP56199A 1 (RTL)E.S.D. P,PC,EE,GC,GH,GT,GK,GN,GD,PU 3 FLASH P.C.B. UNIT VEK0V28 1 (RTL)E.S.D. 3-1 SHEET VGQ1L45 1 4 WI-FI NFC P.C.B. VEP56200A 1 E.S.D. 5 CAPACITOR

Chi tiết hơn

Truyện ngắn : Bà Năm xóm Chợ Bà Chiểu

Truyện ngắn : Bà Năm xóm Chợ Bà Chiểu 1 Truyện ngắn : Bà Năm đi Mỹ *** Phan Đức Minh - Chợ Bà Chiểu ở Sài Gòn - Mấy hôm nay, Bà Năm mất cả ăn, cả ngủ vì chỉ còn 1 ngày nữa thôi, sáng mai là Bà lên máy bay sang Mỹ đoàn tụ gia đình, sống với

Chi tiết hơn

Hê thô ng Tri liê u Bê nh nhân Citadel Hươ ng dâ n Sư du ng VI Rev A 03/ with people in mind

Hê thô ng Tri liê u Bê nh nhân Citadel Hươ ng dâ n Sư du ng VI Rev A 03/ with people in mind Hươ ng dâ n Sư du ng 830.238-VI Rev A 03/2016...with people in mind Chính sách thiết kế và bản quyền và là các nhãn hiê u thuộc tập đoàn ArjoHuntleigh trừ trường hợp ngoại lê. ArjoHuntleigh 2016 Vì chính

Chi tiết hơn

CPKN

CPKN Máy bơm hóa chất tiêu chuẩn CPKN Vòng bi UP02 đến UP06 và P08s Cài đặt/vận hành Sổ tay hướng dẫn Thông tin pháp lý/bản quyền Cài đặt/vận hành Sổ tay hướng dẫn CPKN Sổ tay hướng dẫn vận hành gốc Mọi quyền

Chi tiết hơn

Microsoft Word - GT modun 03 - SX thuc an hon hop chan nuoi

Microsoft Word - GT modun 03 - SX thuc an hon hop chan nuoi 1 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN GIÁO TRÌNH MÔ ĐUN CHUẨN BỊ MÁY MÓC THIẾT BỊ PHƯƠNG TIỆN SẢN XUẤT MÃ SỐ: MĐ 03 NGHỀ: SẢN XUẤT THỨC ĂN HỖN HỢP CHĂN NUÔI Trình độ: Sơ cấp nghề Hà Nội, Năm 2011 2

Chi tiết hơn

HONDA

HONDA B20B4, Z2 2000CC 4CYL. CRV 1997-2002 TIMING CHAIN KIT For CY-HND014 1 CY-HND014-184 TIMING BELT 125RU26 2 CY-HND014-TEN TENSIONER 9262 F22B1, B2 2156CC 4CYL. EX SERIES V-TEC. 1994-1997 F23A1, 4, 5, 7 2254CC

Chi tiết hơn

Trước khi sử dụng Hướng dẫn cơ bản Hướng dẫn chuyên sâu Thông tin cơ bản về máy ảnh Chế độ tự động / Chế độ bán tự động Chế độ chụp khác Chế độ P Chế

Trước khi sử dụng Hướng dẫn cơ bản Hướng dẫn chuyên sâu Thông tin cơ bản về máy ảnh Chế độ tự động / Chế độ bán tự động Chế độ chụp khác Chế độ P Chế Hướng dẫn sử dụng máy ảnh máy ảnh, đảm bảo đọc kỹ hướng dẫn này, bao gồm cả phần Cảnh báo an toàn (= 4). Đọc hướng dẫn sẽ giúp bạn sử dụng máy ảnh đúng cách. Giữ kỹ hướng dẫn để có thể sử dụng sau này.

Chi tiết hơn

Thời gian áp dụng: Bắt đầu từ ngày 01/07/2017 Đối tượng áp dụng: Các nhà bán mở từ ngày 01/07/2017 NOTE: (*Bắt buộc) (* ) Cá nhân, tổ chức khi ký Hợp

Thời gian áp dụng: Bắt đầu từ ngày 01/07/2017 Đối tượng áp dụng: Các nhà bán mở từ ngày 01/07/2017 NOTE: (*Bắt buộc) (* ) Cá nhân, tổ chức khi ký Hợp Thời gian áp dụng: Bắt đầu từ ngày 01/07/2017 Đối tượng áp dụng: Các nhà bán mở từ ngày 01/07/2017 NOTE: (*Bắt buộc) (* ) Cá nhân, tổ chức khi ký Hợp đồng với TIKI phải cung cấp được các giấy tờ sau: (1)

Chi tiết hơn

Tủ lạnh Hướng dẫn sử dụng RT53K*/RT50K*/RT46K*/RT43K* Thiết bị không có giá đỡ Untitled :23:47

Tủ lạnh Hướng dẫn sử dụng RT53K*/RT50K*/RT46K*/RT43K* Thiết bị không có giá đỡ Untitled :23:47 Tủ lạnh Hướng dẫn sử dụng RT53K*/RT50K*/RT46K*/RT43K* Thiết bị không có giá đỡ Untitled-21 1 2016-03-21 3:23:47 Nội dung Nội dung 3 Những biểu tượng và chú ý an toàn quan trọng: 5 Các dấu hiệu cảnh báo

Chi tiết hơn

Microsoft Word - BomthuyluanVw.doc

Microsoft Word - BomthuyluanVw.doc CẤP NƯỚC CHO CÁC TỈNH MIỀN NÚI PHÍA BẮC VÀ TÂY NGUYÊN BẰNG CÔNG NGHỆ THU NƯỚC VÀ BƠM THỦY LUÂN CẢI TIẾN I. ĐẶT VẤN ĐỀ. Viện Khoa học Thuỷ lợi Việt Nam Tài nguyên đất Việt Nam hạn chế về số lượng, bình

Chi tiết hơn

(Katalog _Senzorsko-aktuatorske mre\236e_ANG.pdf)

(Katalog _Senzorsko-aktuatorske mre\236e_ANG.pdf) ª Ÿ ž Ÿ œ š! " # $ % & ' ( ) * + * ( # $ %, -. + 0 # $ % $ 0 4 ( # $ % 5 - * l m = ; n C o p ; = q l m = ; n C o p ; = r F G H I J K S T U V W S T U V [ \ ] ^ _ ` a b T ` a c ] ^ c b ^ S T U V [ d e f

Chi tiết hơn

Ảnh hưởng của môi trường không khí và chọn thông số tính toán các hệ thống điều hoà không khí Ảnh hưởng của môi trường không khí và chọn thông số tính

Ảnh hưởng của môi trường không khí và chọn thông số tính toán các hệ thống điều hoà không khí Ảnh hưởng của môi trường không khí và chọn thông số tính Ảnh hưởng của môi trường không và chọn thông số tính toán các hệ thống điều hoà không Bởi: Võ Chí Chính ẢNH HƯỞNG CỦA MÔI TRƯỜNG KHÔNG KHÍ VÀ CHỌN THÔNG SỐ TÍNH TOÁN CÁC HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ Môi

Chi tiết hơn

Microsoft Word - Phan 8H

Microsoft Word - Phan 8H Phần 8H, Chương 1 II QUY ĐỊNH KỸ THUẬT PHẦN 8H SÀ LAN CHUYÊN DÙNG CHƯƠNG 1 QUY ĐỊNH CHUNG 1.1 Quy định chung 1.1.1 Phạm vi áp dụng 1 Quy định trong Phần này áp dụng cho vật liệu, hàn, tính ổn định, kết

Chi tiết hơn

Microsoft Word - TCVN

Microsoft Word - TCVN Lời nói đầu TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9361:2012 CÔNG TÁC NỀN MÓNG - THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU Foundation works - Check and acceptance TCVN 9361:2012 được chuyển đổi từ TCXD 79:1980 theo quy định tại khoản

Chi tiết hơn

Xe tải Isuzu FRR thùng đông lạnh 6.2 tấn

Xe tải Isuzu FRR thùng đông lạnh 6.2 tấn isuzu FRR 190ps, isuzu frr 900, xe tai isuzu 6t2, xe tải 6 tấn, isuzu thùng đông lạnh, xe đông lạnh isuzu Đánh giá: Chưa có đánh giá Hỏi về sản phẩm này Mô tả Xe tải Isuzu 6t2 FRR là dòng xe tải tầm trung

Chi tiết hơn

THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

THƯ VIỆN PHÁP LUẬT BỘ QUỐC PHÒNG ------- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Số: 93/2016/TT-BQP Hà Nội, ngày 24 tháng 06 năm 2016 THÔNG TƯ QUY ĐỊNH VỀ ĐÀO TẠO, SÁT HẠCH CẤP GIẤY

Chi tiết hơn

Microsoft Word - Chuong3.Tong quan CTN_TNR.doc

Microsoft Word - Chuong3.Tong quan CTN_TNR.doc 3-1 Chương 3.Tổng quan về các phương pháp, công nghệ thi công xây dựng công trình ngầm 3.1 Khái quát Với nhu cầu xây dựng công trình ngầm nói chung và công trình ngầm thành phố nói riêng ngày càng nhiều,

Chi tiết hơn

Hammermills, Pellet Mills, Pellet Coolers, Crumblers

Hammermills, Pellet Mills, Pellet Coolers, Crumblers P.O.Box. Ponca city,oklahoma U.S.A 74602, Phone: (508) 765-7787 Fax: (580)762-0111 Email: sales@bliss-industries.com Web: http://www bliss-industries.com Thiết bị làm mát OP>

Chi tiết hơn

Title

Title EKM61301OX VI Nồi Hướng dẫn Sử dụng 2 www.electrolux.com MỤC LỤC 1. THÔNG TIN VÊ AN TOAǸ... 3 2. HƯỚNG DẪN VỀ AN TOÀN...5 3. MÔ TẢ SẢN PHẨM...8 4. TRƯỚC KHI SỬ DỤNG LẦN ĐẦU... 9 5. NGĂN LÒ - SỬ DỤNG HÀNG

Chi tiết hơn

Phụ lục 1 DANH MỤC PHƯƠNG TIỆN BẢO VỆ CÁ NHÂN TRANG BỊ CHO NGƯỜI LAO ĐỘNG LÀM NGHỀ, CÔNG VIỆC CÓ YẾU TỐ NGUY HIỂM, ĐỘC HẠI (Ban hành kèm theo Thông tư

Phụ lục 1 DANH MỤC PHƯƠNG TIỆN BẢO VỆ CÁ NHÂN TRANG BỊ CHO NGƯỜI LAO ĐỘNG LÀM NGHỀ, CÔNG VIỆC CÓ YẾU TỐ NGUY HIỂM, ĐỘC HẠI (Ban hành kèm theo Thông tư Phụ lục 1 DANH MỤC PHƯƠNG TIỆN BẢO VỆ CÁ NHÂN TRANG BỊ CHO NGƯỜI LAO ĐỘNG LÀM NGHỀ, CÔNG VIỆC CÓ YẾU TỐ NGUY HIỂM, ĐỘC HẠI (Ban hành kèm theo Thông tư số 04/2014/TT-BLĐTBXH ngày 12 tháng 02 năm 2014 của

Chi tiết hơn

RM6 Manual - Huong dan xay lap & lap dat

RM6 Manual - Huong dan xay lap & lap dat RM6 Tủ hợp bộ trung thế phục vụ khách hàng HƯỚNG DẪN XÂY LẮP VÀ LẮP ðặt ****************** P1: NỘI DUNG Lời nói ñầu Các ký hiệu và quy ước Phù hợp với ISO 3864-2 Phù hợp với ISO 3864-2 Phù hợp với ISO

Chi tiết hơn

Microsoft Word - Drain Selection

Microsoft Word - Drain Selection Số:G6Z1/NTTL Ngày 06/02/2016 Biên sạn: Ts. Lê Thành Lộc CÁC YẾU TỐ CẦN LƯU Ý KHI CHỌN PHỄU THOÁT NƯỚC 1. Vị trí lắp đặt Có nhiều lại phễu thát nước. Mỗi lại sẽ thích ứng với từng vị trí trng hặc ngài căn

Chi tiết hơn

PowerPoint User’s Guide

PowerPoint User’s Guide Dãy sản phẩm Chevron Vietnam Sản phẩm và đơn vị lưu kho SKU Các sản phẩm được phân biệt bằng: tên & độ nhớt - Ví dụ: Delo Silver SAE 40 và Delo Silver SAE 50 - Chevron Việt Nam có khoảng 110 sản phẩm SKU

Chi tiết hơn

Mục lục trang SHARP CORPORATION OSAKA, JAPAN Hướng dẫn sử dụng máy giặt hoàn toàn tự động ES-U82GV ES-U80GV ES-U78GV ES-U72GV Hướng dẫn sử dụng Cảm ơn

Mục lục trang SHARP CORPORATION OSAKA, JAPAN Hướng dẫn sử dụng máy giặt hoàn toàn tự động ES-U82GV ES-U80GV ES-U78GV ES-U72GV Hướng dẫn sử dụng Cảm ơn Mục lục trang SHARP CORPORATION OSAKA, JAPAN Hướng dẫn sử dụng máy giặt hoàn toàn tự động ES-U82GV ES-U80GV ES-U78GV ES-U72GV Hướng dẫn sử dụng Cảm ơn bạn đã sử dụng sản phẩm của chúng tôi. Các biện pháp

Chi tiết hơn

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & CÔNG NGHỆ KIKENTECH BẢN HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT HỆ THỐNG MÁY LẠNH SUNGJIN +

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & CÔNG NGHỆ KIKENTECH     BẢN HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT HỆ THỐNG MÁY LẠNH SUNGJIN + CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & CÔNG NGHỆ KIKENTECH www.kikentech.com www.sungjin.vn BẢN HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT HỆ THỐNG MÁY LẠNH SUNGJIN + Nội dung chú ý vì an toàn Hiển thị cảnh cáo Những nội dung chỉ thị của

Chi tiết hơn

2 CÔNG BÁO/Số /Ngày VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT CHÍNH PHỦ Nghị định số 156/2017/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2017 biểu thuế nhập khẩu

2 CÔNG BÁO/Số /Ngày VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT CHÍNH PHỦ Nghị định số 156/2017/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2017 biểu thuế nhập khẩu 2 CÔNG BÁO/Số 277 + 278/Ngày 02-02-2018 VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT CHÍNH PHỦ Nghị định số 156/2017/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2017 biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện Hiệp định

Chi tiết hơn

3CX - 4CX ECO

3CX - 4CX ECO 3CX / BACKHOE LOADER MÁY XÚC ĐÀO LIÊN HỢP 3CX / ECO 3CX ECO Tổng công suất động cơ: 84hp (63kW) - 92hp (68.6kW). Độ sâu đào tối đa: 5.97 mét. Dung tích gầu xúc: 1.0m³/ 1.2m³ ECO Tổng công suất động cơ:

Chi tiết hơn

Hướng dẫn an toàn và thoải mái

Hướng dẫn an toàn và thoải mái Hướng dẫn an toàn và thoải mái Copyright 2014 Hewlett-Packard Development Company, L.P. Thông tin chứa trong tài liệu này có thể thay đổi mà không thông báo. Bảo hành duy nhất cho sản phẩm và dịch vụ của

Chi tiết hơn

Phong thủy thực dụng

Phong thủy thực dụng Stephanie Roberts PHONG THỦY THỰC DỤNG Bản quyền tiếng Việt Công ty Sách Alpha NHÀ XUẤT BẢN LAO ĐỘNG XÃ HỘI Dự án 1.000.000 ebook cho thiết bị di động Phát hành ebook: http://www.taisachhay.com Tạo ebook:

Chi tiết hơn

Hướng Dẫn Sử Dụng

Hướng Dẫn Sử Dụng Hướng Dẫn Sử Dụng www.breville.vn MỤC LỤC Những cảnh báo an toàn về Breville 1 Thông tin về máy Breville 3 Vận hành máy Breville 7 Lời khuyên khi chuẩn bị và pha chế cà phê 19 Bảo quản và vệ sinh 25 Giải

Chi tiết hơn

ttvnctk20

ttvnctk20 H.T THÍCH THANH TỪ THIỀN TÔNG VIỆT NAM CUỐI THẾ KỶ 20 MỤC LỤC 1. Lời Đầu Sách. 2. Cội Nguồn Thiền Tông. 3. Thiền Tông Việt Nam Cuồi Thế Kỷ 20. 4. Yếu Chỉ Thiền Tông. I. Mở Đề. II. Chủ Đích Thiền Tông.

Chi tiết hơn

Ðàìêà ïåðåêëþ àòåëÿ * Âûêëþ àòåëü ïðîòèâîòóìàííûõ ôàð ÂÊ

Ðàìêà ïåðåêëþ àòåëÿ * Âûêëþ àòåëü ïðîòèâîòóìàííûõ ôàð ÂÊ 101 36 39623-3709042 45 4214 4806 1 1 - Ðàìêà ïåðåêëþ àòåëÿ 37 3962-3710523* 1 45 7373 4504 1 1 - Âûêëþ àòåëü ïðîòèâîòóìàííûõ ôàð ÂÊ 343.01.03 Switch frame og lamp switch ÂÊ 343.01.03 * - Äëÿ àâòîìîáèëåé

Chi tiết hơn

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG LÒ VI SÓNG MWE 210G Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và giữ sách hướng dẫn để tiện việc tham khảo về sau. 1

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG LÒ VI SÓNG MWE 210G Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và giữ sách hướng dẫn để tiện việc tham khảo về sau. 1 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG LÒ VI SÓNG MWE 210G Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và giữ sách hướng dẫn để tiện việc tham khảo về sau. 1 MỘT SỐ CẢNH BÁO ĐỂ NGĂN NGỪA HIỆN TƯỢNG RÒ RỈ NĂNG LƯỢNG VI

Chi tiết hơn

Microsoft Word _QD-BCT.doc

Microsoft Word _QD-BCT.doc BỘ CÔNG THƯƠNG Số: 6061/Qð-BCT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 14 tháng 11 năm 2008 QUYẾT ðịnh Về việc công bố ðịnh mức dự toán xây dựng chuyên ngành công tác

Chi tiết hơn

THIỀN TÔNG VIỆT NAM CUỐI THẾ KỶ 20 H.T THÍCH THANH TỪ Nguồn Chuyển sang ebook Người thực hiện : Nam Thiên namthi

THIỀN TÔNG VIỆT NAM CUỐI THẾ KỶ 20 H.T THÍCH THANH TỪ Nguồn   Chuyển sang ebook Người thực hiện : Nam Thiên namthi THIỀN TÔNG VIỆT NAM CUỐI THẾ KỶ 20 H.T THÍCH THANH TỪ Nguồn http://www.thuong-chieu.org Chuyển sang ebook 26-5-2009 Người thực hiện : Nam Thiên namthien@gmail.com Link Audio Tại Website http://www.phatphaponline.org

Chi tiết hơn

Giá lăn Hệ thống garô SmartPump Hướng dẫn sử dụng Phiên bản A

Giá lăn Hệ thống garô SmartPump Hướng dẫn sử dụng Phiên bản A Giá lăn Hệ thống garô SmartPump Hướng dẫn sử dụng 2016-07 www.stryker.com Giới thiệu Sổ tay Hướng dẫn sử dụng này là nguồn thông tin toàn diện nhất cho việc sử dụng sản phẩm của bạn. Sổ tay hướng dẫn này

Chi tiết hơn

THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỘNG CƠ & KHUNG XE Innova 2.0V Kích thước - D x R x C mm 4735 x 1830 x Chiều dài cơ sở mm Khoảng sáng gầm xe mm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỘNG CƠ & KHUNG XE Innova 2.0V Kích thước - D x R x C mm 4735 x 1830 x Chiều dài cơ sở mm Khoảng sáng gầm xe mm THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỘNG CƠ & KHUNG XE Kích thước - D x R x C mm 4735 x 1830 x 1795 - Chiều dài cơ sở mm 2750 - Khoảng sáng gầm xe mm 178 - Bán kính vòng quay tối thiểu m 5,4 - Trọng lượng không tải kg 1755

Chi tiết hơn

MÁY ĐẾM TIỀN HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MODEL: MC-2300.

MÁY ĐẾM TIỀN HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MODEL: MC-2300. MÁY ĐẾM TIỀN HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MODEL: MC-2300. MỤC LỤC. Hướng dẫn sử dụng Một thiết bị công nghệ hàng đầu lĩnh vực máy đếm tiền ngân hàng Nội dung. Hướng dẫn cơ bản 1 Hướng dẫn an toàn 2 Hộp nội dung 3

Chi tiết hơn

Microsoft Word - TCVN

Microsoft Word - TCVN Lời nói đầu TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9355:2012 GIA CỐ NỀN ĐẤT YẾU BẢNG BẤC THẤM THOÁT NƯỚC Ground improvement by pretabricated vertical drain (PVD) TCVN 9355:2012 được chuyển đổi từ TCXD 245:2000 theo

Chi tiết hơn

Bàn điều khiển Hệ thống Phẫu thuật Siêu âm Sonopet Hướng dẫn sử dụng Phiên bản L Ngày in: 31/08/ :46:12 PM

Bàn điều khiển Hệ thống Phẫu thuật Siêu âm Sonopet Hướng dẫn sử dụng Phiên bản L   Ngày in: 31/08/ :46:12 PM Bàn điều khiển Hệ thống Phẫu thuật Siêu âm Sonopet Hướng dẫn sử dụng 05-2016 www.stryker.com Mục lục Giới thiệu... 3 Chỉ định sử dụng... 3 Chống chỉ định... 3 Sử dụng với... 3 An toàn cho bệnh nhân/người

Chi tiết hơn

Microsoft Word - AVT1303_VN Dịch

Microsoft Word - AVT1303_VN Dịch 761Z Hướng dẫn sử dụng Camera IR Dome Hình ảnh sản phẩm hiển thị ở trên có thể khác so với sản phẩm thực tế. Vui lòng sử dụng camera này với DVR hỗ trợ ghi hình HD. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng

Chi tiết hơn

Kỹ thuật nuôi lươn Kỹ thuật nuôi lươn Bởi: Nguyễn Lân Hùng Chỗ nuôi Trong cuốn Kỹ thuật nuôi lươn (NXB nông nghiệp, 1992) chúng tôi đưa ra qui trình n

Kỹ thuật nuôi lươn Kỹ thuật nuôi lươn Bởi: Nguyễn Lân Hùng Chỗ nuôi Trong cuốn Kỹ thuật nuôi lươn (NXB nông nghiệp, 1992) chúng tôi đưa ra qui trình n Bởi: Nguyễn Lân Hùng Chỗ nuôi Trong cuốn (NXB nông nghiệp, 1992) chúng tôi đưa ra qui trình nuôi trong bể có đất. Mô hình đó giống với điều kiện tự nhiên. Nhưng tới nay, cách nuôi đó chỉ thích hợp với

Chi tiết hơn

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TXD CẨM NANG XÂY NHÀ Dành cho người xây nhà 1 P a g e

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TXD CẨM NANG XÂY NHÀ Dành cho người xây nhà 1 P a g e CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TXD CẨM NANG XÂY NHÀ Dành cho người xây nhà 1 P a g e Mục lục PHẦN 1: XÂY NHÀ BẮT ĐẦU TỪ ĐÂU... 4 1. Quy trình làm nhà... 4 2 P a g e Quy trình 6 bước tạo nên một ngôi nhà... 4 Bước

Chi tiết hơn

Microsoft Word TT DA DT NMCDTIMI docx

Microsoft Word TT DA DT NMCDTIMI docx BỘ CÔNG THƯƠNG CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆN MÁY VÀ DỤNG CỤ CÔNG NGHIỆP TÓM TẮT DỰ ÁN ĐẦU TƯ NHÀ MÁY SẢN XUẤT THIẾT BỊ CƠ ĐIỆN TỬ IMI Đơn vị lập dự án : Công ty Cổ phần Viện Máy và Dụng cụ công nghiệp Tháng 08/2017

Chi tiết hơn

A

A VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC XÃ HỘI VIỆT NAM HỌC VIỆN KHOA HỌC XÃ HỘI HOÀNG THỊ HẢI CHUYỂN BIẾN KINH TẾ, XÃ HỘI HUYỆN DUY TIÊN TỈNH HÀ NAM TỪ NĂM 1996 ĐẾN NĂM 2015 Chuyên ngành: Lịch sử Việt Nam Mã số : 60.22.03.13.

Chi tiết hơn

TỔNG HỢP, SƯU TẦM VÀ BIÊN SOẠN BỞI NGUYỄN TRƯỜNG THÁI TỔNG HỢP 1090 CÂU TRẮC NGHIỆM ĐỊA LÍ 12 THEO BÀI BÀI 2. VỊ T

TỔNG HỢP, SƯU TẦM VÀ BIÊN SOẠN BỞI NGUYỄN TRƯỜNG THÁI   TỔNG HỢP 1090 CÂU TRẮC NGHIỆM ĐỊA LÍ 12 THEO BÀI BÀI 2. VỊ T TỔNG HỢP 1090 CÂU TRẮC NGHIỆM ĐỊA LÍ 12 THEO BÀI BÀI 2. VỊ TRÍ ĐỊA LÍ VÀ PHẠM VI LÃNH THỔ Câu 1. Khung hệ tọa độ địa lí của nước ta có điểm cực Bắc ở vĩ độ: A. 23 23'B. B. 23 24'B. C. 23 25'B D. 23 26'B

Chi tiết hơn

NHỮNG HOẠT ĐỘNG

NHỮNG HOẠT ĐỘNG NHỮNG HOẠT ĐỘNG DẠY TRẺ TỰ KỶ Dịch từ tiếng Pháp, được cô Trần Thị Khấn Nguyễn Thị Khước chuyển thể và BS. Phạm Ngọc Khanh hiệu đính. Éric Schopler Margaret Lansing Leslie Waters I - BẮT CHƯỚC... 8 1 -

Chi tiết hơn

SÓNG THẦN Đất cát không biết khóc, chỉ có người khóc thương tiếc đồng đội thuở sống chết và sát cánh nhau trên một chiến tuyến của chiến trường xưa cũ

SÓNG THẦN Đất cát không biết khóc, chỉ có người khóc thương tiếc đồng đội thuở sống chết và sát cánh nhau trên một chiến tuyến của chiến trường xưa cũ Đất cát không biết khóc, chỉ có người khóc thương tiếc đồng đội thuở sống chết và sát cánh nhau trên một chiến tuyến của chiến trường xưa cũ và xa hơn cây cối nơi đây bốn mùa mãi phất phơ cành trước gió

Chi tiết hơn

chiếc xe đò khịt khịt vài hơi rồi đứng khựng lại dưới cơn mưa như thác đổ

chiếc xe đò khịt khịt vài hơi rồi đứng khựng lại dưới cơn mưa như thác đổ PHẦN I Chiếc xe đò khịt khịt vài hơi rồi đứng khựng lại dưới cơn mưa như thác đổ. Đám hành khách ngồi chật cứng trên xe nháo nhào phản ứng rồi lo lắng nhìn nhau khi thấy máy xe ngừng nổ hẳn. Gã phụ xe

Chi tiết hơn

ĐỊA CHẤT ĐỘNG LỰC CÔNG TRÌNH Địa chất động lực công trình nghiên cứu và vạch ra: Qui luật phân bố các quá trình và hiện tượng địa chất khác nhau; chủ

ĐỊA CHẤT ĐỘNG LỰC CÔNG TRÌNH Địa chất động lực công trình nghiên cứu và vạch ra: Qui luật phân bố các quá trình và hiện tượng địa chất khác nhau; chủ ĐỊA CHẤT ĐỘNG LỰC CÔNG TRÌNH Địa chất động lực công trình nghiên cứu và vạch ra: Qui luật phân bố các quá trình và hiện tượng địa chất khác nhau; chủ yếu là ngoại sinh và một số là nội sinh xảy ra trên

Chi tiết hơn

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY RỬA BÁT BOSCH SMS69N48EU Cảm ơn quý khách hàng đã lựa chọn sản phẩm máy rửa bát mang thương hiệu nổi tiếng BOSCH, hi vọng sản ph

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY RỬA BÁT BOSCH SMS69N48EU Cảm ơn quý khách hàng đã lựa chọn sản phẩm máy rửa bát mang thương hiệu nổi tiếng BOSCH, hi vọng sản ph HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY RỬA BÁT BOSCH SMS69N48EU Cảm ơn quý khách hàng đã lựa chọn sản phẩm máy rửa bát mang thương hiệu nổi tiếng BOSCH, hi vọng sản phẩm sẽ đem đến cho khách hàng sự yên tâm và hài lòng.

Chi tiết hơn

Microsoft Word - giao an hoc ki I.doc

Microsoft Word - giao an hoc ki I.doc Ngày soạn:.. Tuần: 01. Tiết PPCT: 01 Bài 1. BÀI MỞ ĐẦU I. MỤC TIÊU: 1. Kiến thức: - HS nêu được mục đích và ý nghĩa của kiến thức phần cơ thể người. - Xác định được vị trí của con người trong giới động

Chi tiết hơn

Thuûy Quaân Luïc Chieán Vieät Nam Ñaïi Ñoäi 1, TIỂU ĐOÀN 1 QUÁI ĐIỂU Binh Nhất Trà Văn Sáu Do một định mệnh nào đó đã đưa tôi vào Quân Đội và trở thàn

Thuûy Quaân Luïc Chieán Vieät Nam Ñaïi Ñoäi 1, TIỂU ĐOÀN 1 QUÁI ĐIỂU Binh Nhất Trà Văn Sáu Do một định mệnh nào đó đã đưa tôi vào Quân Đội và trở thàn Ñaïi Ñoäi 1, TIỂU ĐOÀN 1 QUÁI ĐIỂU Binh Nhất Trà Văn Sáu Do một định mệnh nào đó đã đưa tôi vào Quân Đội và trở thành người lính Thủy Quân Lục Chiến (TQLC). Tuổi thư sinh, trói gà không chặt bước vào quân

Chi tiết hơn

binhnguyenloc.com 1 a êm Tr ng S p Bình-nguyên L c Làm xong bài toán hình h c không gian, Nhan ngáp dài. Nàng xem l i ng h tay thì th y ã m i gi b n m

binhnguyenloc.com 1 a êm Tr ng S p Bình-nguyên L c Làm xong bài toán hình h c không gian, Nhan ngáp dài. Nàng xem l i ng h tay thì th y ã m i gi b n m binhnguyenloc.com 1 Bình-nguyên L c Làm xong bài toán hình h c không gian, Nhan ngáp dài. Nàng xem l i ng h tay thì th y ã m i gi b n m i r i. Cô n sinh t y x p gi y má sách v l i, ng lên toan t t ng n

Chi tiết hơn

LỜI RU CHẠM MẶT TRỜI

LỜI RU CHẠM MẶT TRỜI LỜI RU CHẠM MẶT TRỜI Thích Thái Hòa -----{----- LỜI RU CHẠM MẶT TRỜI Chùa Phước Duyên, Huế - 2016 - NHÀ XUẤT BẢN HỒNG ĐỨC Mục lục Hưng và cá...7 Giọt nắng chiều và mướp...10 Cái đẹp từ bên trong...13 Lời

Chi tiết hơn

Title

Title EKI64500OX VI Nồi Hướng dẫn Sử dụng 2 www.electrolux.com MỤC LỤC 1. THÔNG TIN VÊ AN TOAǸ... 3 2. HƯỚNG DẪN VỀ AN TOÀN...5 3. MÔ TẢ SẢN PHẨM...8 4. TRƯỚC KHI SỬ DỤNG LẦN ĐẦU... 9 5. NGĂN LÒ - SỬ DỤNG HÀNG

Chi tiết hơn