Brass Barb Fittings, Tubing, and Accessories

Tài liệu tương tự
weidmuller_pcb_terminal_blocks.pdf


(Katalog _Senzorsko-aktuatorske mre\236e_ANG.pdf)

2018

VGBQ3002RT1 : BURNER BOX AREA [1/8] Page 1 of 16

Hướng dẫn làm bài thi xếp lớp tiếng Anh GIỚI THIỆU VỀ BÀI THI XẾP LỚP Bài thi kiểm tra xếp lớp tiếng Anh của Cambridge English là dạng bài thi trực tu

说明书 86x191mm

Nine9 cutting tools and tool holders_Cat. 17_B.pdf

Nhúng mã-cách khai báo biến Nhúng mã-cách khai báo biến Bởi: Khoa CNTT ĐHSP KT Hưng Yên Nhúng mã javascript trong trang HTML Bạn có thể nhúng JavaScri

WWW. f A *

PERFORMANCE DATA SC Series 10 inch (250mm) Submersible Borehole Pumps Selection Chart

Spare Parts List IPF ENGINEERING LTD Ref: IDAF40359 Model: IDROP BENZ-C L DL2021Pi P 3-01IPC

Output file

autosorb-iq-mp ĐẶC ĐIỂM & TÍNH NĂNG KĨ THUẬT Thiết bị xác định diện tích bề mặt riêng Autosorb-iQ-MP ( ) là thiết bị cao cấp dùng để xác định di

OCTOBER,2013 OIL SEAL STOCK LIST CHK CODE TYPE SIZE RUBBER MATERIAL QUANTITY M262-N SC 10*20*4 BROWN NBR 151 M157-N TC 10*20*5 BROWN NBR 55 M157-N TC

tcvn tiªu chuèn quèc gia national STANDARD tcvn : 2009 ISO : 1994 XuÊt b n lçn 1 First edition CẦN TRỤC TỪ VỰNG PHẦN 2: CẦN TRỤC TỰ HÀNH

FAQs Những câu hỏi thường gặp 1. What is the Spend Based Rewards program for Visa Vietnam? The Spend Based Rewards program for Visa Vietnam is a servi

Code Description Euro price ACCDA C.D.A INDUCTION KIT D100(150) 229,00 ACCDA C.D.A. INDUCTION KIT D100(220) 329,00 ACCDA MUSCLE

Crystal Reports - DanhMucSPDuocCongNhan.rpt

Screen Test (Placement)

Microsoft Word - cu_phap_sqlite.docx

Microsoft Word - WI docx

Khoa Quản lý Đất đai và Bất động sản KS. Đinh Quang Vinh ( )

Microsoft Word - 11-KHMT-52NGUYEN VAN CUONG(88-93)

BƯỚC 1 CÀI LẮP SIM BƯỚC 2 APN BƯỚC 3 ĐĂNG KÝ HOÀN THÀNH Bỏ SIM vào máy di động. Cài đặt APN. Vui lòng khởi động lại thiết bị. Vui lòng mở trình duyệt

Vietrock2015 an ISRM specialized conference Vietrock March 2015, Hanoi, Vietnam Cơ sở chọn phương án bảo vệ và gia cố sườn dốc bên khối đất

VR-6500-KF client final.xls

XJ-UT311WN_XJ-UT351WN

UW MEDICINE PATIENT EDUCATION Crutch Walking vietnamese Đi Bằng Nạng Hướng dẫn từng bước và những lời khuyên về an toàn Tài liệu này hướng dẫn cách sử

План Вознаграждений_StepCoin_eng_small

KIẾM TIỀN THẬT 100% TRÊN MẠNG VỚI CASHFIESTA (bản hướng dẩn chi tiết nhất)

ÑAËC TÍNH KYÕ THUAÄT THANG MAÙY VCE

Microsoft Word - QS2000E 93-AS220-T-3 Instructions doc

Microsoft Word - Huong dan lap dat

Moduel 7:Trinh chiếu bài thuyết trình 163 Moduel 7: rình chiếu bài thuyết trình 7.1. rình chiếu bài thuyết trình Thiết lập các tùy ch n cho chế độ Sli

SL - LED STREET LIGHT MODEL COB CHIP BẢNG GIÁ LED I.O.T GENERATION Chiết khấu với giá tốt từ 25% - 50% tùy theo nhóm đối tượng khách hàng Vui lòng liê

Hướng Dẫn Sử Dụng

Chuỗi Chuỗi Bởi: phamvanviet truonglapvy Chuỗi (string) trong C# là một kiểu dựng sẵn như các kiểu int, long, có đầy đủ tính chất mềm dẻo, mạnh mẽ và

Bài thực hành 6 trang 106 SGK Tin học 10

HỌC VIỆN NGHIÊN CỨU VÀ ĐÀO TẠO ĐÁNH VẦN TIẾNG ANH Page 1 PHƯƠNG PHÁP TĂNG CƯỜNG PHẢN XẠ VÀ TƯ DUY TIẾNG ANH ĐỂ NÓI BẤT KỲ ĐIỀU GÌ BẠN MUỐN Tài liệu nà

Các cấu trúc logic trong lập trình 1 Cấu trúc tuần tự (Sequence) 1.1 Những câu lệnh phải được sắp xếp theo thứ tự Một số hướng dẫn cho việc tổ chức câ

ĐÁP ÁN 150 CÂU HỎI TIN HỌC KỲ THI NÂNG HẠNG GIÁO VIÊN TỈNH QUẢNG NAM 2018 Tác giả: Lê Quang Lưu HĐH là tập hợp các chương trình được tổ

Newletter 15 year

Stored Procedures Stored Procedures Bởi: Khoa CNTT ĐHSP KT Hưng Yên Trong những bài học trước đây khi dùng Query Analyzer chúng ta có thể đặt tên và s

Microsoft Word - AVT1303_VN Dịch

bảng giá / rate card

BÀI 16: ĐỊNH DẠNG VĂN BẢN Khái niệm định dạng văn bản: Định dạng văn bản là trình bày các phần văn bản nhằm mục đích cho văn bản rõ ràng và đẹp, nhấn

4. Kết luận Đề tài nghiên cứu Phát triển hệ thống nâng hạ tàu bằng đường triền dọc có hai đoạn cong quá độ, kết hợp sử dụng xe chở tàu thông minh đã t

Đề xuất thuật toán cải tiến hiệu năng mạng P2P

JSC Volgogradneftemash Pump TKA120/ Í Ò Â Ò À Ã 13 Ê 1. Pump casing; 13. Spiral-woun

Microsoft PowerPoint - Chuong_06.ppt

Microsoft Word - form_trong_html.docx

Microsoft Word - TT HV_NguyenThiThom_K18.doc

T&P chap1 online

CHUYÊN ĐỀ KHOA HỌC VÀ GIÁO DỤC - 09 (4-2018) ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG SỬ DỤNG KÊNH YOUTUBE CỦA TỔNG CỤC DU LỊCH TRONG VIỆC HỖ TRỢ TRUYỀN THÔNG THƯƠNG HIỆU

eView Cty Viễn Tín Vinh

Microsoft Word - Cau hoi on tap.doc

1 VIETNAMESE Sổ tay dành cho phụ huynh về Smarter Balanced Assessment và Hawai i State Science Assessment trực tuyến Hawai i Department of Education,

TCVN T I Ê U C H U Ẩ N Q U Ố C G I A TCVN 10592:2014 ISO 14125:1998 WITH AMENDMENT 1:2011 Xuất bản lần 1 COMPOSITE CHẤT DẺO GIA CƯỜNG SỢI XÁC ĐỊNH CÁC

ẢNH HƯỞNG CỦA CÁC CÔNG TRÌNH TRÊN CÁC CỬA SÔNG LỚN ĐẾN XÂM NHẬP MẶN VÀO HỆ THỐNG SÔNG ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG Lương Quang Xô 1 Tóm tắt: Đồng bằng sông

Ngày sửa đổi: 03/04/2018 Sửa đổi: 14 Ngày thay thế: 28/04/2017 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU PLASTIC STEEL 5 MINUTE PUTTY (SF) RESIN PHẦN 1: Nhận dạng chất/ h

Hướng dẫn chuyển hoặc rút tiền Tài khoản FXCM Nic

HƯỚNG DẨN SỬ DỤNG ĐÀN CASIO 1

24 Khoa hoïc Coâng ngheä NGHIÊN CỨU TÍNH TOÁN ỔN ĐỊNH VÀ BIẾN DẠNG CÔNG TRÌNH HỐ ĐÀO SÂU TRÊN NỀN ĐẤT SÉT YẾU BẢO HOÀ NƯỚC Lê Hoàng Việt * Tóm tắt Bài

BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỔNG CỤC GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP KỲ ĐÁNH GIÁ KỸ NĂNG NGHỀ QUỐC GIA ĐỀ THI THỰC HÀNH TÊN NGHỀ Bậc trình độ kỹ năng nghề

Microsoft Word - tong_hop_thuoc_tinh_trong_css.docx

bai_39_cach_resize_anh_va_chen_watermark_hang_loat_8362_3386.pdf

TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG Bài 6. Phần mềm trình chiếu Bùi Trọng Tùng, SoICT, HUST 1 Nội dung 1. Giới thiệu chung về Microsoft Powerpoint 2. Một số quy tắc soạ

Chiếu sáng dân dụng Bảng giá Đèn dân dụng Tháng

1 Tạo slide trình diễn với Microsoft Powerpoint Tạo slide trình diễn với Microsoft Powerpoint Người thực hiện Hoàng Anh Tú Phạm Minh Tú Nội dung 1 Mục

Hướng dẫn tạo bài viết wiki

123stitch-free-25.xsd

Chương 4 : Sử dụng Hàm(Function) Chương 4 : Sử dụng Hàm(Function) Bởi: Khoa CNTT ĐHSP KT Hưng Yên Hàm (Function) được xem như là những công thức định

PM Nhà thông minh WIFI

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CLOUD STORAGE Trân trọng cám ơn các bạn đã sử dụng dịch vụ Cloud Storage của Viettel IDC. Tài liệu hướng dẫn sử dụng nhanh được biên

Bản ghi:

BEUDVVEB SâZ ìäëäíëí äwkffãäðä,qvwdoodwlrqý7rrovýdqgý0dwhuldov 5HYã ìíîíìîäå ORJRã :$51,1*üýýý&RUUHFWLRQVýIURPýPDUNXSýLQýäWKý127ý,1ü VWDQGDUG OHIWýIWã XQGHIQG ULJKWýIWã VWDQGDUG Brass Barb Fittings, Tubing, and Accessories 6HFWúý ýä VH4úý ýé F-1000-320 F-1000-2 F-1000-3 F-1000-4 F-1000-5 Tubing Clamps: Barrel Type For Flexible Tubing Tubing Size: 5/32 in. O.D. (100 pk) 1/4 in. O.D. (100 pk) Sealing Caps: Rubber (100 pks) For use with Copper and Plastic Tubing Tubing Size: 3/16 in. Tubing and Barbed Fittings for 1/4 in. Tubing 1/4 in. Tubing and Barbed Fittings for 3/8 in. Tubing 3/8 in. Tubing These are not for permanent installations; use only during construction. F-1000-361 F-1000-231 F-1000-324 F-1000-355 F-1000-397 F-1000-153 F-1000-322 F-1000-395 F-300-31 F-300-30 F-300-26 F-300-27 F-300-21 F-300-20 F-300-19 F-300-32 F-300-33 F-300-34 F-300-35 F-200-36 Sealing Cap with Test Point for 1/4 in. Barb Fitting (10 pk) Blue Urethane Tubing: Max Temp 140 F Max Press 25 psig 1/4 in. O.D. x 1/8 in. I.D. 5/32 in. O.D. x 3/32 in. I.D. Code number represents 1 foot of tubing (order in multiples of 100 ft). 1/8 in. O.D. x 1/16 in. I.D. Code number represents 1 ft of tubing (order in multiples of 50 ft). 5/32 in O.D. x 3/32 in. I.D. Code number represents 1 ft of tubing (order in multiples of 25 ft). Spring Inserts: Anti-Kink To insert inside: Tubing Spring L.D. (in.) Length (in.) Material 1/8 10 Brass (50 pk) 3/32 8 S.S. (50 pk) 3/32 8 S.S (10 pk) Couplings: Straight Barb x Barb 5/32 x 5/32 (100 pk) 1/4 x 5/32 (100 pk) 1/2 x 1/4 (50 pk) 1/2 x 3/8 (50 pk) 3/8 x 1/4 (10 pk) 1/4 x 5/32 (10 pk) 5/32 x 5/32 (10 pk) 1/2 x 1/2 (50 pk) 1/5

F-500-39 F-500-38 F-500-37 F-500-45 F-500-47 F-700-83 F-700-94 F-700-86 F-700-84 F-700-95 F-700-73 F-700-90 F-700-85 F-700-74 F-700-91 F-700-75 F-700-92 F-700-67 F-700-66 F-700-65 Couplings: Elbow Barb x Barb 1/4 x 1/4 (50 pk) 3/8 x 1/2 x 1/2 (50 pk) 5/32 x 5/32 (Plastic, 50 pk) Couplings: Tee Barb x Barb x Barb 5/32 x 5/32 x 5/32 (Brass, 50 pk) 5/32 x 5/32 x 5/32 (Brass, 10 pk) 5/32 x 5/32 x 5/32 (Plastic, 100 pk) 1/4 x 1/4 x 5/32 (100 pk) 1/4 x 1/4 x 5/32 (10 pk) 1/4 x 1/4 x 3/8 x 3/8 x 5/32 (100 pk) 3/8 x 3/8 x 3/8 x 1/4 (10 pk) 3/8 x 3/8 x 3/8 x 3/8 (10 pk) 1/2 x 1/2 x 1/4 (50 pk) 1/2 x 1/2 x 3/8 (50 pk) 1/2 x 1/2 x 1/2 (50 pk) IéííëíëïHSLý IéííìíìïHSLý F-400-20 F-400-10 F-100-21 F-100-22 F-200-35 F-500-41 F-500-48 F-500-36 Coupling Fitting NPT x NPT 1/8 x 1/8 (25 pk) Adaptor Fitting Compression x NPT 1/4 x 1/8 (25 pk) Adaptors: Straight Male 5/32 or 1/4 x 1/8 (100 pk) 5/32 x Adaptor Elbows: Male 1/4 x 1/8 (100 pk) 3/8 x 1/8 (100 pk) F-500-42 Adaptor Elbow: Female 1/4 x 1/8 (50 pk) 2/5

F-700-79 Adaptor Tee: Male Barb x 1/4 x 1/4 x 1/8 (50 pk) F-700-80 Adaptor Tee: Female, Drop Eared Barb x 1/4 x F-700-76 F-700-93 F-700-62 F-700-89 F-200-33 F-200-40 F-200-37 F-200-41 F-200-38 F-100-20 F-1000-323 F-1000-396 F-1000-241 F-1000-289 F-1000-198 F-1000-394 F-1000-184 F-1000-8 Adaptor Tee: Female Barb x 1/4 x 1/4 x 1/8 (100 pk) 1/4 x Adaptor Tee: Gauge x NPT 1/4 x 1/8 x 1/8 (50 pk) 1/4 x 1/8 x 1/8 (10 pk) Adaptors: Plastic to Copper/Aluminum Barb x Compression 1/4 x 1/4 (50 pk) 3/8 x 3/8 (10 pk) Adaptor: Plastic to Copper Barb x Sweat 5/32 O.D. x 3/16 (100 pk) Plugs 1/4 or 5/32 (100 pk) 1/4 or 5/32 (10 pk) 1/2 (50 pk) Inserts: Metal for Polyethylene Tubing (Color-Black) Tubing O.D.: 1/4 I.D.: 0.165 to 0.171 (100 pk) O.D.: 1/4 I.D.: 0.165 to 0.171 (10 pk) O.D. 3/8 I.D.: 0.246 to 0.256 (100 pk) O.D.: 1/2 I.D.: 0.371 to 0.381 (100 pk) Use one metal insert (black) for each compression fitting connection to polyethylene tubing. 3/5

QRýUHIýILOH F-1000-9 F-1000-10 F-1000-11 Ferrules: Plastic Tubing 1/4 (100 pk) 1/2 (100 pk) Replace standard brass ferrule with this ferrule when using compression fittings for polyethylene tubing. QRýUHIýILOH FPììIJèïHSLý FPìëIJëïHSLý T-800-6001 F-1000-13 F-700-7 F-700-87 F-800-3 F-800-9 F-800-4 F-800-5 F-800-6 F-800-7 Ferrules: For Copper Tubing 1/4 (100 pk) Adaptor, Tee: Female Tube x Tube x NPT 1/4 x 1/4 x 1/8 (50 pk) 1/4 x Couplings: Straight Tube x Tube F-500-18 Coupling: Elbow Tube x Tube IèííìåïHSLý FPììIJéïHSLý FPëèIJêïHSLý F-700-9 F-700-88 F-700-44 F-700-10 F-700-11 F-700-12 F-700-13 F-1000-14 F-1000-393 Couplings: Tee Tube x Tube x Tube 1/4 x 1/4 x 1/4 (50 pk) 1/4 x 3/8 x 1/4 x 1/4 (25 pk) 3/8 x 3/8 x 1/4 (25 pk) 3/8 x 3/8 x 3/8 (25 pk) 1/2 x 1/2 x 3/8 (10 pk) 1/2 x 1/2 x 1/2 (10 pk) Sealing Cap: Compression 1/4 in. (50 pk) 1/4 in. (10 pk) FPììIJèZïHSL F-1000-35 Nut: Compression 1/4 in. (100 pk) 4/5

FPìëIJéïHSìý FPììêDïHSLý F-200-2 F-200-3 F-200-39 F-1000-36 F-200-4 F-200-5 F-200-6 F-200-8 F-200-9 F-500-2 F-500-3 F-500-46 F-500-4 F-500-5 F-500-6 F-500-8 F-500-9 Adaptors: Straight, Male Tube x NPT 3/16 x 1/8 (100 pk) 1/4 x 1/8 (100 pk) Adaptors: Elbow, Male Tube x NPT 3/16 x 1/8 (50 pk) 1/4 x 1/8 (25 pk) 3/8 x 1/4 (25 pk) 5/5