BATTERY_TERMINAL_PROTECTOR_AERO_MSDS37_(CN)

Tài liệu tương tự
G _VN(VI)_1

Dữ liệu an toàn Theo điều 1907/2006/EC, khoản 31 Trang 1/7 Ngày in Số phiên bản 5 Sửa lại: : Nhận biết các chất hoặc hỗ

Dữ liệu an toàn Theo điều 1907/2006/EC, khoản 31 Trang 1/7 Ngày in Số phiên bản 2 Sửa lại: : Nhận biết các chất hoặc hỗn

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m TPA283 INTERLINE 982 PART B S n

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm LAJ29B INTERSHEEN 579 RED (ZAMIL) Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết về s

International Paint Singapore Pte., Ltd. Thông Tin An Toàn V n Ph m CLD260 INTERLAC 665 INTERNATIONAL ORANGE S n d ch 3 S n hi u ch nh 12/23/15 1. Chi

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m LAD260 INTERSHEEN 579 INTERNATI

International Paint Singapore Pte., Ltd. Thông Tin An Toàn V n Ph m AAK724 INTERGARD 345 STORM GREY PART A S n d ch 1 S n hi u ch nh 12/21/15 1. Chi t

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m ISA710 INTERSTORES ALKYD PRIMER

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm PHG900 INTERTHANE 990 RAL5007 BRILL.BLUE PT A Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. C

Hanna Instruments S.R.L. HI5001 Dung Dịch Đệm ph 1.00 Số lần sửa đổi: 2 Ngày: 20/02/2017 Ngày in: 21/02/2017 Trang: 1 / 9 Bảng dữ liệu an toàn dựa the

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn V n Ph m CLV46J INTERLAC 665 LIGHT GREY S n d ch 1 S n hi u ch nh 03/27/15 1. Chi ti t v n ph m và công

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m PHF384 INTERTHANE 990 EAU-DE-NI

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m BEA819 INTERSMOOTH 7465Si SPC B

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELB168 INTERGARD 740 RAL1003 SIG.YELLOW Pt A Số bản dịch 4 Số bản hiệu chỉnh 02/27/15 1. Ch

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m CPA098 INTERPRIME 198 GREY S n

Ngày sửa đổi: 03/04/2018 Sửa đổi: 7 Ngày thay thế: 03/05/2016 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU CERAMIC PUTTY HARDENER PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và côn

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m BQA624 INTERSPEED 6200 RED S n

Microsoft Word - Rehsfil1

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m BMA689 INTERSWIFT 6800HS BLACK

\\msdgen-app.austin.hpicorp.net\hse\docs\atn\sds_viet\vietnam 394_Q4241A.pdf

Ngày sửa đổi: 05/04/2018 Sửa đổi: 13 Ngày thay thế: 04/08/2017 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU MA425 ADHESIVE PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và công ty/do

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm EVA008 INTERGARD 475HS DARK GREY MIO PART A Số bản dịch 3 Số bản hiệu chỉnh 03/05/14 1. Chi

Phiếu An toàn Hóa chất Trang: 1/14 BASF Phiếu An toàn Hóa chất Ngày / Đã được hiệu chỉnh: Phiên bản: 2.0 Sản phẩm: Lupro-Cid NA ( /S

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm PCF526 INTERTHANE 990HS RAL6018 YELLOW GREEN PTA Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 05/21/14 1

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẾN TRE Năm học: MÃ ĐỀ: 123 ĐỀ THI THỬ LẦN 1 Môn: Toán - Khối 12 Thời gian làm bài: 90 phú

iii08.dvi

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm CLK214 INTERLAC 665 OCHRE BROWN Số bản dịch 2 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết về sản

Ngày sửa đổi: 05/04/2018 Sửa đổi: 14 Ngày thay thế: 08/09/2017 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU MA3940LH ADHESIVE PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và công ty

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELU45W INTERGARD 740 MUNSELL 4.5GY GREY PART A Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELC520 INTERGARD 740 CELTIC GREEN PART A Số bản dịch 2 Số bản hiệu chỉnh 02/27/15 1. Chi ti

unidade5-MA13.dvi

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm LAB953 INTERSHEEN 579 RAL5005 SIGNAL BLUE Số bản dịch 2 Số bản hiệu chỉnh 05/12/14 1. Chi t

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm PHB785 INTERTHANE PB8-4 L.BLUE PART A Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 05/09/14 1. Ch

\\msdgen-app.austin.hpicorp.net\hse\docs\atn\sds_viet\vietnam\009338_C4151A.pdf

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm EVA046 INTERGARD 475HS PART B TROPICAL Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết

ÓÑÔÙØ Ø ÓÒ Ð ÄÓ ÓÙÖ ÛÓÖ ËØ ÒÓ ËÓÆ ÚÖ¼ ½ ØÙ ÒØ ºÙÒ ÚÖº Ø Ü Ö ½ ÌÝÔ Ä Ñ ÐÙÐÙ µº Ö Ø ÓÑ ÒÓØ Ø ÓÒ Ð ÓÒÚ ÒØ ÓÒ º Ä Ø Ü Ú Ö Ð Ò Ù Ú ¹Ø ÖÑ Ø Ò Û ÛÖ Ø Ü Ù Ø Ù

Ngày sửa đổi: 05/04/2019 Sửa đổi: 0 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT EZ-SPRAY CERAMIC BLUE RESIN PHẦN 1: Nhận dạng hóa chất và thông tin về nhà cung cấp Mã phân

ESO2ORDverano2019.dvi

net.dvi

ÓÔÝÐ Ø ¾¼¼ Î ÞÕÙ Þ Ô º ÈÖ ÒØ Û Ø Ö Ó ØÛ Ö ÆÍ»Ä ÒÙÜ» Ñ»Ä Ì ¾ε»ÈÓ Ø Ö Ôغ Å Ò Ë Ð Ó Ý Ë Ø Ñ ØÖÙØÙÖ Ð Ô ÖØ Ñ ÒØÓ ØÖÙØÙÖ Ò Ù Ð Ì Ò ËÙÔ Ö ÓÖ ÖÕÙ Ø ØÙÖ Å Ö

SeaForce 90 I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi Nhãn Hóa Chất) Số CAS Số đăng ký EC Cać cách khać để

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELB132 INTERGARD 740 RAL1023 TRAFF.YELLOW PtA Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. C

Tờ Dữ Liệu An Toàn ĐOẠN 1 NHẬN DIỆN SẢN PHẨM VÀ CÔNG TY Regal R&O 32, 46, 68, 100 Sử dụng sản phẩm: Dầu tuần hoàn (Các) số sản phẩm: , , 2

Truy cập website: hoc360.net để tải tài liệu đề thi miễn phí Chuyên đề nâng cao 2 ĐỊNH LÍ MÊ-NÊ-LA-UÝT, ĐỊNH LÍ XÊ-VA 1.1. Áp dụng tính chất phân giác

Ngày sửa đổi: 04/04/2018 Sửa đổi: 19 Ngày thay thế: 25/04/2017 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU TITANIUM PUTTY (Ti) HARDENER. PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chấ

problems_2705_solutions.dvi

CIV340_2013_2014.dvi

Ngày sửa đổi: 03/04/2018 Sửa đổi: 12 Ngày thay thế: 25/04/2017 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU 1 MINUTE EPOXY GEL RESIN PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và

Đề chọn đội VMO 2016 Người tổng hợp: Nguyễn Trung Tuân Ngày 16 tháng 12 năm 2015 Tóm tắt nội dung Tài liệu chứa các đề chọn đội VMO 2016 của các tỉnh.

Microsoft Word - MSDS-XANG.doc

Tuân thủ: Số 28/2010/TT-BCT; Phụ lục 17 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi N

ÁÊÇ Á Ì ½¾½ Å Æ ÁÆ Ä Å Ü Å ÒÓØØ ÁÊÇ Ô ÖØ Ñ ÒØ ³ÁÒ ÓÖÑ Ø ÕÙ Ø Ê Ö ÇÔ Ö Ø ÓÒÒ ÐÐ ÐÓ Ð ¾ ÀØØÔ»»ÛÛÛº ÖÓºÙÑÓÒØÖ Ðº» Ñ ÒÓØØ» ؽ¾½» ¹Ñ Ð Ñ ÒÓØØ ÖÓºÙÑÓÒØÖ Ðº

Ngày sửa đổi: 03/04/2018 Sửa đổi: 14 Ngày thay thế: 28/04/2017 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU PLASTIC STEEL 5 MINUTE PUTTY (SF) RESIN PHẦN 1: Nhận dạng chất/ h

Ngày sửa đổi: 05/04/2018 Sửa đổi: 24 Ngày thay thế: 11/08/2017 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU KORROBOND 65 COMPONENT B PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và

C:/Users/Nagy Zoltán/Documents/zozo/EGMO/ megoldokulcs.dvi

CÁC DẠNG TOÁN 11 CHƯƠNG III. QUAN HỆ VUÔNG GÓC Câu 1. Câu 2. Trong không gian, A. vectơ là một đoạn thẳng. B. vectơ là một đoạn thẳng đã phân biệt điể

¾¼¼ ½¾ º º ¾¼¼ ý ü üý ü ü ü þ ü Ë Æ Ü þº üº º þº º º ¼¼ ¼ º þº º Ô ÖØÑ ÒØ Ó Ñ ØÖÝ Ø Ò ÍÒ Ú Ö ØÝ Ó ÀÓÒ ÃÓÒ Ë Ø Ò ÀÓÒ ÃÓÒ Ò º ý Ô ÖØÑ ÒØ Ó È Ý Ò Å Ø Ö Ð

Gia sư Tài Năng Việt 1 Cho hai tam giác ABC và A B C lần lượt có các trọng tâm là G và G. a) Chứng minh AA BB CC 3GG. b) Từ

Untitled

!" # $%& ' (( )*+,-. /01,1 23,1!" #$%&' " (!")*+!, #-./01 2! :4;, / <= BC!D E B F GHIJK3LMN!O 1!D # P8 QRST UVWXY!D QRST!")* Z[!")*/\]^ :

ËÔ ØØ Ò Å ÑÓÖ Ë ÙÒ Ö ÍÒ ÁÑÔÐ Ñ ÒØ Ò È Ö Ð Ð ÖÐÓ ËÙ Ö 1 ÒÖ ÕÙ ýö 2 Ò ÊÓ ÖØÓ ÍÖ ¹È Ö 1,3 1 ÔØÓº ÁÒ Ò Ö Ò ÓÑÔÙØ Ò ÍÒ Ú Ö Å ÐÐ Ò Ð 2 Ô ÖØ Ñ ÒØÓ Ë Ø Ñ ÁÒ Ó

dvi

Teo06tst.dvi

SeaForce 60 I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi Nhãn Hóa Chất) Số CAS Số đăng ký EC Cać cách khać để

polyEntree1ES dvi

Ngày sửa đổi: 04/04/2018 Sửa đổi: 7 Ngày thay thế: 04/05/2016 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU A 100 PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và công ty/doanh nghiệp

Î ÙÙÑ Ê Ó ÐÐ Ø ÓÒ Ò Ñ ÖÓ ÓÔ ÙÔ ÖÓÒ ÙØ Ò ÕÙ Ø Ä Ó ÐÐ ØÓÖ Ý Ø Ñ arxiv:cond-mat/ v1 [cond-mat.supr-con] 18 Oct 2005 º ÂÓ Ò ÓÒ ½ ¾ ˺ Ë ØÓ ½ ¾ ̺ Å

rgc.eps

sbpo b.dvi

Bản ghi:

20180615 20180615 1/8 * 1 (,! "# BATTERY TERMINAL PROTECTOR AERO $%&'( """" *,+-'$/012435674243 %289 SU21 Consumer uses Private households / general public / consumers '; AC30 Other articles with intended release of substances <4=>%2 /?@ABCD?@ABCDFEG4H,I4J /KL EM /E4N O,PQRSTUWVYX% #Z[4\] ^-_ 4 Spanjaard Ltd 748-750 Fifth Street, Wynberg Sandton, SOUTH AFRICA, 2090 Tel +27 11 386 7100 `abc-de,>fgfh Clinton Palmer - Technical Director clinton@spanjaardbiz i,jkl mno4p NRCC (China +86 532 8388 9090 NCEC (China +86 512 8090 3042 2 i,j4qrst u4v4wxy4z-{} š4 œ ~ 4ƒ œ 4žŸ GHS- - ˆ4ƒ J ~Š, 4Œ Ž- ; 4 4,ˆ4ƒ J 1 H222-H229 ˆ4ƒ J ~Š, 4Œ Ž- ; J í š4 4 š, œ / 2 H315 œ œ žÿ ;ª4«/ 2A H319 4žŸ, ( 4 5 H333 4 4 ± ²;³ u4v GHS µ4³ 4 ¹ Ì4Í GHS02, GHS07 FÎÏ º»¼½, ¾4 ÀÁÂÃÄÅÆ ±ÐÑ- ÔÕÖ - ÒÓ -Ø!Ù - ÚÛ H222-H229 ˆ4ƒ ~Š, 4Œ Ž- ; H333 4 4 š, œ H315 œ H319 4žŸ ÜÝ ÚÛ P101 Þß,àá zêë4ì â4ãäå ¹ Œæ ç P102 èé P103 Hî,ïð ç ñòó4ô P210 õö,ž4 ø / /ù /ŽKL úû ü (GHSÇÈÊÉ˽, ¾4 À (ý 2 þ ÿ

Ö 5 5 z 55 í H 5 ( 20180615 20180615,! "# BATTERY TERMINAL PROTECTOR AERO (ý 1 þ ÿ P211 ù æ z P251 æ,4í % P305+P351+P338 ÞÇ H!#"$%& ½' 4Þ(#*,+ - #/ 0132,132,*,+- 4 $% O,P6 7 9 P410+P412 8 ;<, => 50? /122@,AÆ B CD Ë F F F F PBT(G H4 IJ 'KL IM '( 55 vpvb( NG H, INJ 'KL '( OP QR PBT(G H4 IJ 'KL IM '( zs H vpvb(ng H, INJ 'KL '( zs H 2/8 * 3 / *4+-' Tt UV B,W X YZ[ ½\, - ]^» - Ò _ 106-97-8 ÔÕÖ 67-64-1 `a 67-63-0 o`p 1330-20-7 -Ø!Ù 74-98-6 `,ˆ4ƒ4 1, H220 ~ŠBƒ, (~ƒ4, H280 ( 4 3, H331,ˆ, 2 œ, H225 žÿ ;ª4«/ 2A, H319; bc d,œe#fg 3, H336,ˆ, 2 œ, H225 žÿ ;ª4«/ 2A, H319; bc d,œe#fg, 3, H336 ( 4 5, H333 4 ihkjl ë4ìnm 4 ihkjl ë4ìnm,,ˆ, š4 3, H226 (q 4,, H312; ( 4 4 š4 4 œ, H332; / 2, H315,ˆ4ƒ4 1, H220 ~ŠBƒ (~ƒ4, H280 25-35% 15-25% 15-25% 15-25% 5-10% 4 %jó4ô r8 sst t ubv w z ƒ ¹,xy z{ }~,ï ~, V /ˆ Š Œ t H Ž ÇÈ - $% # Œ B $% ½' Þ š œ { Þ š œ,ïžÿ á# J J J J 4e,> r-j 5 C Xª«N r5 #±² ³5 #² ³ Xª«N, á# (ý 3 þ ÿ

œ Ô z v z ( 20180615 20180615,! "# BATTERY TERMINAL PROTECTOR AERO (ý 2 þ ÿ 3/8 5 µ µ # ¹µ,º,» À ¼ (CO2 ½#¾ æ í H æáâãäå¾ Ë Xª«N ̵ Í-òÎÏ Ì-òÐ Ñ @@@@ Ò Óàb ÔÕ,Æ Ç ¾È É #Ê 6 ÖÐó4ô å, ØÙŒ ÚÛÜ ØW Ý õö ÞßÖÐóô Ç Bà / Læ0 B áâ5 ã ¹4=> ä å#æw,çè é ê ëìcdg_ «íáî ï Nïðòñ 7 ó «ô Ø éõ Nïðòñ 8 ó «ö ê Nïðòñ 13 ó 7 B B B B ²òø 6 7 Þ ä í H / ßb ù8,ôõ E/ ú5fò47û ü-4e,>, -ù,æýþÿž- N # õö ü é Û - ;<#AÆ=> 50?f 0 ( 4í HV æ,ˆ *4+ O,P6 7! 6 7 6 7" ¹#$% r&('-r *+(, «Z~-Œ- 0/12é e34 E/52687(9,6 7;ô<6 74e,> = z ßÓ E/6 7!cde,> Œ >?f#@2a Xª«N Ó * 8 ACBD(E Ò,Ç }CF D E IJ KKKK ABL rm D D D D NCOÒ _ 106-97-8 PQR PEL (TW 67-64-1 ST OEL ( ;G 7 H PC-TWA 1900 mg/m³, 800 ppm PC-STEL 450 mg/m³ PC-TWA 300 mg/m³ PC-TWA 475 mg/m³, 200 ppm PEL (TW IOELV (EU PC-TWA 1210 mg/m³, 500 ppm 67-63-0 USV OEL ( PC-STEL 700 mg/m³ PC-TWA 350 mg/m³ PEL (TW PC-TWA 983 mg/m³, 400 ppm (ý 4 þ ÿ

à \\ ddd - Š À Š Š ã ª À ã Š ã c ( 20180615 20180615,! "# BATTERY TERMINAL PROTECTOR AERO 1330-20-7 W XCY OEL ( PC-STEL 100 mg/m³ PC-TWA 50 mg/m³ PEL (TW PC-TWA 434 mg/m³, 100 ppm IOELV (EU PC-STEL 442 mg/m³, 100 ppm PC-TWA 221 mg/m³, 50 ppm Skin 74-98-6 SR PEL (TW PC-TWA 1800 mg/m³, 1000 ppm Z[]\ ^ _ `ab(cedf(gchija kclmnop qrs(t uwv(x0y(z{ ( ] ê Š ŒŠ C}~y( ƒ Ž e š œ d g (g ž gc 8ª«aŸ h ±² xcy ³ opµ g ǹº»(¼ ¾ À ½xCy Á (ý 3 þ ÿ 4/8 ¹ºw Á ŠÃ Ä Å Á g  ÆÇÈ g, É ÊËÌÍeÎ /ÂeÏ /ÐÑ áâ l Ò ÓÔÕÖ Š]ã, Ò Î /` /ØÙÚÛ Â, Ü ÝÞß Áà èeéêë gc³ Áà, äåà geæç c, Ææ(ç îï ½ ìí_ áâ Á Š Û µwg Á iðñòeà, ò ðñòcïóôõ, ö nø ùú cû Îüý, þ k ÍeÎ `, Áà g ËÌ Ü, ö Ã Ä œ, op ½ìí_]\ ¹ Áû Îüý ð g!" c Ü$#&% '( g!" +, *x0y $- eåwÿ / g0º10 * 9 23 45 67 8 9 ; <w\= > C}? @ [[[[ BC AA AA I&J DEwg$F Ø GH K L M N& O PRQ STwg UVXW Y Z ñ[ ph\ \ Z ñ[ ] ^w\_r` a b c b c b ce Z [wg /d 0 C (f 5 gihkj

œœœ ««¼¼ ÁÁ ½½ ÛÛ àà 222 bbbb PP žž << šš œœœ <<< ¼¼ YY  ŠŠ ÐÐ << ââ é Î é poqor b 20180615 mon 9&Ru v$w (x xxx w www yz, 9&Ru { y }~ uuuu y BATTERY TERMINAL PROTECTOR AERO l 20180615 st 5/8-60 C b ˆ ƒ < ( $ P P P P µp(g 365 C Š Œ Z ñ[ eå Žƒ Œ ÍeÎ & \ < Z ñ[ & oy Y X œ P P&š š 11 Vol % 13 Vol % 20 C 2,100 hpa g Z ñ[wg &ž ž œ Z ñ[ P&œ Z ñ[ Ÿ & µp(g & < Ê g ö n- / Š& Š (± ± ± ± ª ª ª ª Z ñ[ «< «< Z ñ[ (\ Z ñ[ & ± 2&² ² 920 % $ ± 50 % Š» ³ ³ ³ ³ = > µ ¹ º (f 4 gihkj 10 Š» ¼&½ < ¼ ½ <¾µ ¹ º À < Á Š Á /Â Â Ã Ä \$Å Æ ÇÈ É&ÊË ÌopÍ Ý Î 2 ϼ ¼&½R ½R Ð Ð < <¾Z dxñ$òg Ó&ÔÕÖ Š» ½½ Ã Ä \] ^¾µ ¹ º Š» Øw\6 Ù µ ¹ º \ Š ÚR6 Z Ò d Ó&Ôg Î * 11 ÛÜ<&ÝRÞ\= > Û ß < Ü < < < < à Š à Š Š Š á 3]\ LD/ LC50 â 1330-20-7 ã ä$å æ ç LD50 «LD50 108-88-3 ä$å æ ç LD50 «LD50 â 4300 mg/kg (rat 2000 mg/kg (rabbit 5000 mg/kg (rat 12124 mg/kg (rabbit (f 6 gihkj

éé - Ž o  uu u MM jj ## %%% ee óó qq ll << <<< ttt yyy 66 << dd mm ee nn = nn p 88 poqor b 20180615 mon 9&Ru v$w (x xxx w www yz, 9&Ru { y }~ uuuu y BATTERY TERMINAL PROTECTOR AERO l 20180615 st 6/8 è éé    \\ êë êë < ÝRÞ «ðñ ìí î ï * òò ó ó î ïwgô õ ö ø ù údxñ$òg û Ø ô õ _ ü Ü 6(\^ _ K Ld î ïè(g LC50/4 h 5320 mg/l (mouse `gúý þ ÿî g ( q,íeî ö gó&ô (f 5 gihkj 12 Ü< Š» Ü< µ ¹ º Š» < < <¾µ ¹ º (±² < < Š» \ 6 R< <¾µ ¹ º Š»!"$# #&% <¾µ ¹ º ' (]\ ^ _ *,+ *,+ Ó / 0 0 = 2 (12 Ë 3 - (4 5 6 ˆ - > i ; < Å AÍeÎ ó g Î Æ&è -? @ 87 9& -C B Ý Ó&Ô PBT(D,E < < < < 6F G < Ü<&6 Ù 88 vpvb( D,E < < < < PBT(D,E < < < < 6F G < Ü<&6 Ù µp(g vpvb( D,E < < < < 6HF G <&6 Ù Š» µp(g ³ ³ ³ ³ ŃM Mø ù ø ù¾µ ¹ º - Å Ó g 6HF G <&6 Ù IJ,KL IJ,KL 13 O,PQSRHT U 8 V W Ê j ÍeÎ ý XYZ ú\[ ] ^ ; < ÍeÎ _ ` ab Ø c b Ø cd d,e e V W Ã Ä K LNf g$ë,gn ] ^ 0 ( -? @ * 14 j Hl lx6 h ikj 6 m mn n (UNn n ADR, IMDG, IATA UN1950 UNoSp e q e q y G ADR 1950 IMDG AEROSOLS IATA AEROSOLS, flammable,r s,r ADR s,t ï tt tu t 2 5F GH (f 7 gihkj

dd yyy ee mm xx uu aaa 88 bb ee zzzz aaa 66 mm bbb Å poqor b 20180615 mon 9&Ru v$w (x xxx w www yz, 9&Ru { y }~ uuuu y BATTERY TERMINAL PROTECTOR AERO l 20180615 st 7/8 v,w 21 v,w IMDG (f 6 gihkj - Class 21 Label 21 IATA d u Class 21 Label 21 d,e ex xu - ADR, IMDG, IATA µ f &ÏH,z a6 Ù ù { ; u wx ƒ m } ~ GH y m, - EMS n F-D,S-U Stowage Code SW1 Protected from sources of heat SW22 For AEROSOLS with a maximum capacity of 1 litre Category A For AEROSOLS with a capacity above 1 litre Category B For WASTE AEROSOLS Category C, Clear of living quarters Segregation Code SG69 For AEROSOLS with a maximum capacity of 1 litre Segregation as for class 9 Stow "separated from" class 1 except for division 14 For AEROSOLS with a capacity above 1 litre Segregation as for the appropriate subdivision of class 2 For WASTE AEROSOLS Segregation as for the appropriate subdivision of class 2 MARPOL73/78( Û q \ƒb ^ ˆ 28 8 Š IBC Code(j Œ Ž ^ ˆ Š,r /' (Nb ^ _ by a wx wx j e e q l q lx6 6 m m, b µp(g ADR Excepted quantities (EQ Code E0 Not permitted as Excepted Quantity IMDG Limited quantities (LQ 1L Excepted quantities (EQ Code E0 Not permitted as Excepted Quantity ï UN 1950 G, 21 UN "v v À À " (f 8 gihkj

ÛÛ ¼ vv  ÇÇ ÉÉ ê ê ê Ãà ÈÈ ÊÊ 77 yyy šš œœœ UUU UU poqor b 20180615 mon 9&Ru v$w (x xxx w www yz, 9&Ru { y }~ 15 Û v ÛR ½, 6 Ù } i 6,b ~ ~ ~ ~ 8 U 8 U /U U &9& 6Ù 9& 6Ù 7 7š š,u ž v j j 2 9&6 Ù yœ d Î +, 9& 6Ù < IHJ Ÿ Z ØÙ ÂeÏ È 9H 9& 6Ù < IHJ 16 Š(Å Í º l ÒH7 0 Â Ç É ¾½ À Á Âà à SDS ÄÅNÆ ÇNÈ ÉÊ Ê ÄÅNÆ Technical Department È Mr Clinton Palmer uuuu y BATTERY TERMINAL PROTECTOR AERO l 20180615 st 8/8 (f 7 gihkj gò, (Ü ª«H,± ² H³ µ, ¹º&» RID Règlement international concernant le transport des marchandises dangereuses par chemin de fer (Regulations Concerning the International Transport of Dangerous Goods by Rail ICAO International Civil Aviation Organisation ADR Accord européen sur le transport des marchandises dangereuses par Route (European Agreement concerning the International Carriage of Dangerous Goods by Road IMDG International Maritime Code for Dangerous Goods DOT US Department of Transportation IATA International Air Transport Association EINECS European Inventory of Existing Commercial Chemical Substances ELINCS European List of Notified Chemical Substances CAS Chemical Abstracts Service (division of the American Chemical Society LC50 Lethal concentration, 50 percent LD50 Lethal dose, 50 percent PBT ËÍÌÏÎÑÐÑÒÏÓÕÔÖÎØ ÑÙÑÒÛÚ vpvb ÜÏÝØÞØßáà very Persistent and very Bioaccumulative ÜÏÝØÞÖãÏäáà 1â Flammable gases Category 1 åíæñçïþõß 1â Aerosols Category 1 ÜÏÝØéØßáà åñèøþøß ( Gases under pressure Compressed gas ÜÏÝØéØßáà 2â Flammable liquids Category 2 3â Flammable liquids Category 3 ÎØÙÑÎ (ëñìõí à 4â Acute toxicity Category 4 ÎØÙÑÎ (îõï à 3â Acute toxicity Category 3 ÎØÙÑÎ (îõï à 5â Acute toxicity Category 5 ìõíøðññ /òïó à ôöõñöû Øø ö 2â Skin corrosion/irritation Category 2 ûøüñýøþ8ÿ / òïóùâöú 2A Serious à eye damage/eye irritation Category 2A ÙÑÎ 3â Specific target organ toxicity (single exposure Category 3 * Ä Ä