BULLETIN No 4 Kien Giang, May

Tài liệu tương tự
BULLETIN No.1 Kien Giang, May 11, 2019

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库

20th Asian Beach Volleyball Tour Samila Open Apr-2019 Daily Bulletin No April 2019 Page 1 of 1 13-Apr :56 VIS, version

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me

From the Tournament-Database of Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 11

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63>

SMM 2019 Asian U21 "Est Cola" Beach Volleyball Championships Roi Et,THAILAND Mar-2019 Daily Bulletin No.2 15 March 2019 Page 1 of 1 14-Mar-2019

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

YLE Starters PM.xls

K10_VAN

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "KIỀU HỐI TRAO TÌNH THÂN TÍCH LŨY NHẬN TIỀN THƯỞNG" Kênh SWIFT UniTeller TNMonex Đợt 10 từ 01/01/2017 tới 31/01

CHỨNGMINH CỦA KHOA HỌC VỀ NHÂN QUẢ BÁO ỨNG

ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ 5 NĂM 3 KHÓA IV KHOA ĐTTX Môn: Hán cổ (phiên âm Hán Việt và dịch nghĩa) 1/ 河中兩舟, 一去一來 去舟風順, 桅上掛帆, 其行速 來舟風逆, 以槳撥水, 其行緩 Hà trung lưỡn

BÀI SỐ 7

BÀI TỰA ĐẠI NAM QUỐC NGỮ [Trang Bìa] 成泰己亥年孟秋鎸海株子阮文珊編輯大南國語文江多牛文山堂藏板 Thành Thái Kỷ Hợi Niên Mạnh Thu Tuyên Hải Chu Tử Biên Tập Đại Nam Quốc Ngữ Văn Gian

K10_TOAN

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

K11_LY

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG Giải thưởng tháng ĐỢT II "Quốc khánh trọn niềm vui" MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI THƯỞNG GIẢI THƯỞNG STT TÊN KHÁCH HÀ

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA BA RIA VUNG TAU HA THI LA VAN Vi phạm mã s

BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật

Điểm KTKS Lần 2

KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình ch

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

KẾT QUẢ VÒNG 1 A.I.S CONTEST 2017 STT Họ Tên Số Điện Thoại Trường 1 Ly Viet An xxx AOF 2 Le Do Thuy An xxx NEU 3 Pham Tuong An xxx H

KET for Schools PM.xls

TUỆ QUANG 慧光 FOUNDATION

Trung Phong Tam Thời Hệ Niệm

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

Bản ghi:

BULLETIN No 4 Kien Giang, May 4-209

COMPETITION SCHEDULE THE 3th INTERNATIONAL WOMEN S VOLLEYBALL TOURNAMENT VTV9-BINH DIEN CUP 209 (//209 9//209 ) Poo A. VTV BINH DIEN 2. NANJING 3. VIETIN BANK 4. THAI LAND Pool B. BIP (USA) 2. SICHUAN 3. THONGTIN LVPB 4. HC. DUC GIANG Day Time Match Pool Code Team vs Team Channel Wednesday //209 h30 9 A 2-4 (navy blue)nanjing/chn-thailand (black) 9h00 0 A - 3 (yellow) VTV BINH DIEN - VIETIN BANK (green) TRAINING SCHEDULE (LỊCH TẬP) THE 3th INTERNATIONAL WOMEN S VOLLEYBALL TOURNAMENT VTV9-BINH DIEN CUP 209 (//209 9//209 ) DAY TIME Competition Hall Sub-Gym :30 8:30 NANJING/CHN HC. DUC GIANG / 8:30 9:30 U23 Thailand SICHUAN /CHN 9:30 0:30 VTV BINH DIEN BIP /USA 0:30 :30 VIETIN BANK THONG TIN LVPB

VOLLEYBALL Collated results & ranking Results of Tuesday, May 4, 209 MATCH RESULTS POOL A No Date Teams Set Result per set (points) 2 3 4 Points Time Spectators //209 THA - VTB 3-2 2-22 23-2 22-2 2-22 - 9 0-03 4:8,00 2 //209 VTV - NAJ 3-0 2-2-8 2- - 42 :2 2,00 /3/209 NAJ - VTB 0-3 22-2 8-2 -2 - :26 00 6 /3/209 VTV - THA 3-2 2-23-2 20-2 2-9 6-4 09-98 2:3 2,000 No Date Teams Set Result per set (points) 2 3 4 Points Time Spectators 3 /2/209 SCH - LVP 3-0 2-2 2-9 2-9 - 0 :20,000 4 /2/209 USA - HDG 3-0 2-20 2-9 2-8 - :2 2,000 /4/209 LVP - HDG 3-26-24 8-2 2-3 2-2 94-83 :3 00 8 /4/209 USA - SCH 0-3 22-2 22-2 23-2 6- TEAM RANKING POOL A Rk Code Team Matches Results Details Sets Points T W L 3-0 3-3-2 2-3 -3 0-3 W L Ratio W L Ratio VTV VTV BINH DIEN 2 2 0 0 0 0 0 6 2 3.000 84 40.34 2 VTB VIETIN BANK 4 2 0 0 0 0 3.66 8 6.066 3 THA THAILAND 3 2 0 0 0 0.000 208 22 0.98 4 NAJ NANJING UNIVERSITY 0 2 0 2 0 0 0 0 0 2 0 6 99 0 0.660 Rk Code Team Matches Results Details Sets Points T W L 3-0 3-3-2 2-3 -3 0-3 W L Ratio W L Ratio SCH SICHUAN-CHN 6 2 2 0 2 0 0 0 0 0 6 0 MAX 0.282 2 USA BIP 3 2 0 0 0 0 3 3.000 42 32.06 3 LVP TT-LIENVIETPOSTBANK 3 2 0 0 0 0 3 4 0.0 44 8 0.9 4 HDG HOA CHAT DUC GIANG - HN 0 2 0 2 0 0 0 0 6 0.6 40 69 0.828 VIS, version.96 (Build 86, 6 pools), 992-203 FIVB /4/209 8:40 PM Page

VOLLEYBALL Match result Match: Date: /4/209 Spectators: 00 City: Hall: KIEN GIANG GYM Match duration: Start: 3:3 End: :28 : :3 Teams Sets 2 3 4 LVP 3 26 8 2 2 94 HDG 24 2 3 2 83 Set duration 0:2 0:22 0:24 0:28 :4 Referees: NONGYAO PLEESAT (THA) & DOMINIK ZINDEL (SUI) LVP TT-LIENVIETPOSTBANK 2 3 4 2 L Nhung Au Hong 3 Huong Nguyen Thi Thanh 4 Trang Tran thu Hue Pham Thi 6 Ha Vu Thi Thu Anh Pham Thi Nguyet 8 Huong Tran Viet 9 Minh Do Thi Nhung Pham Thi Hong 6 Nga Bui Thi Phuong Nguyen Thi 8 Trinh Hoang Thi Kieu 9 Oanh Doan Thi Lam 20 L DAM THI THUY LINH BUI HUY SON PHAM THI YEN L L 3 6 HDG HOA CHAT DUC GIANG - HN 2 3 4 Basa Yeliz 2 Thuong Nguyen 3 L Lien Le Ngat Hoang 6 Luyen Ly Toliver Holly 9 Thuy Tran 0 Phuong Nguyen Huyen Trinh 2 Giang Mai 3 Khanh Trinh Thu Dao 8 L Thoan Dang NGUYEN THI THU HUONG DINH VAN DAI 2 9 3 6 6 66 6 Nga Bui Thi Starting line-up Substitute Opp = Opponent 4 4 Team 3 2 6 Nga Bui Thi 9 3 8 Trinh Hoang Thi Kieu 9 9 Minh Do Thi 4 0 Team 3 8 Huong Tran Viet 2 2 9 Oanh Doan Thi Lam 2 8 Trinh Hoang Thi Kieu 9 93 Team 3 6 8 Huong Tran Viet 2 2 9 Minh Do Thi 6 6 Nga Bui Thi 30 Team 94 34 Team = Points scored = Attempts TEAMS AND PLAYERS PERFORMANCES nn = Captain L = Libero Scoring Skills Spike Block Serve Opp. error 46 63 Team 20 62 Basa Yeliz 4 Toliver Holly 6 9 Thuy Tran 2 Team 6 3 9 Thuy Tran 2 8 Basa Yeliz 2 0 Phuong Nguyen 84 Team 3 Basa Yeliz 3 Toliver Holly 6 0 Phuong Nguyen 9 Team 83 32 Team Best Scorer 2 8 Basa Yeliz VIS, version.96 (Build 86, 6 pools), 992-203 FIVB /4/209 :9 PM Page

VOLLEYBALL Match result Match: 8 Date: /4/209 Spectators:,000 City: Hall: KIEN GIANG GYM Match duration: Start: :0 End: 8:40 : :3 Teams Sets 2 3 4 USA 0 22 22 23 6 SCH 3 2 2 2 Set duration 0:32 0:29 0:28 :29 Referees: PHAM TRUNG NGHIA (VIE) & NGUYEN T.T. TUYEN (VIE) USA BIP 2 3 4 SCH SICHUAN-CHN 2 3 4 3 AKEO KAMALANI 4 L GARRICK VICTORIA KOSIOREK JAIME 6 LOHMAN MOLLY STALZER LINDSAY 8 MCDONALD JAZZMINE 9 DAVENPORT ALLIE 0 SCHWAN COURTNEY SHOENLEIN CASEY VAJDOVA ALEXANDRA 6 Cash Samantha RILEY MEG L L L 2 0 2 8 3 4 Lu WenJing 2 Su WeiPing 3 Yang Jia Ning 4 Jiang Ru Yu Zhang Hong lin 6 Wang Chen Tang Wei Dan 8 Zhang Xiao Ya 9 Tan Xin Yi 0 Chen Biao Biao 4 Yang Meng Lu Liu Mei Ling L Yu Wan Qiu 8 L Meng Ning Ning L L L 9 9 2 KYLE ROBINSON KYLE THOMPSON YE WEN JIANG KUN 2 48 STALZER LINDSAY Starting line-up Substitute Opp = Opponent 32 2 Team 2 30 STALZER LINDSAY 23 6 LOHMAN MOLLY 6 6 Cash Samantha 4 8 Team 3 3 6 LOHMAN MOLLY 8 6 Cash Samantha 69 Team 3 9 DAVENPORT ALLIE 2 3 KOSIOREK JAIME 8 0 SCHWAN COURTNEY 20 Team 6 266 Team = Points scored = Attempts TEAMS AND PLAYERS PERFORMANCES nn = Captain L = Libero Scoring Skills Spike Block Serve Opp. error 3 06 Team 9 2 Zhang Hong lin 9 8 Zhang Xiao Ya 2 Tang Wei Dan 86 Team 8 6 Wang Chen 2 40 8 Zhang Xiao Ya 2 9 Tang Wei Dan 3 4 Team Liu Mei Ling 6 Zhang Hong lin 0 Chen Biao Biao 30 Team 266 Team Best Scorer 4 Zhang Hong lin Name game jury president:... Signature:... VIS, version.96 (Build 86, 6 pools), 992-203 FIVB /4/209 8:42 PM Page