Nhà cao tầng (CIE361) / Nhóm...:KT% CBGD: Lê Thanh Cao User in: nhupq1-09:58 07/11/16 - Trang : 1 1 55238121 Bảo 10/11/1993 2 55238219 Lư Phương Chi 02/04/1994 3 55238123 Nhâm Kiên Cường 18/03/1995 4 55238124 Dĩ 23/05/1994 5 55238125 Trần Quốc Dự 12/09/1995 6 55238140 Nguyễn Hoàng Đang 05/08/1995 7 55238138 Võ Huỳnh Đăng 27/05/1995 8 55238127 Nguyễn Thanh Hà 01/07/1992 9 55238128 Hào 15/10/1994 10 55238130 Trương Chí Hảo 10/07/1995 11 55238126 Lâm Hân 24/08/1995 12 55238131 Hiền 13 55238132 Lê Thanh Huy 08/10/1995 14 55238133 Kha 20/11/1993 15 55238224 Dương Đăng Khoa 15/11/1994 16 55238134 Lương Văn Khỏe 08/05/1995 17 55238135 Nguyễn Thị Ngọc Linh 29/11/1994 18 55238137 20/07/1994 19 55238136 Trần Phi 20/04/1995 20 55238089 Lộc 21 55238223 Lợi 23/10/1995 22 55238141 Phan Trọng Nghĩa 18/06/1995 23 55238143 Trần Nguyên 02/12/1994 24 55238144 Nguyễn Đăng Thanh Nhân 20/10/1995 25 55238145 Phan Minh Nhật 10/12/1995 26 55238147 Nguyễn Trường Phúc 11/07/1995 27 55238253 Sa 03/11/1991 28 55238149 Nguyễn Xuân Sang 01/01/1995 29 55238150 Đào Thanh Sơn 26/12/1994 30 55238151 Cao Minh Tâm 16/08/1995 31 55238152 Bùi Duy 32 55238153 Phan Nhựt 30/11/1995 33 55238267 Nguyễn Chí Thành 27/12/1994 34 55238154 Châu Ngọc Thân 19/09/1995 35 55238158 Nguyễn Minh Thông 36 55238159 Lê Văn Thuận 02/05/1995 37 55238160 Đặng Thái Thụy 19/04/1995 38 55238161 Huỳnh Minh Tiến 12/02/1994 39 55238162 Phan Thành Tín 19/11/1994
Nhà cao tầng (CIE361) / Nhóm...:KT% CBGD: Lê Thanh Cao User in: nhupq1-09:58 07/11/16 - Trang : 2 40 55238163 Huỳnh Văn 20/12/1995 41 55238164 Lê Đức 01/11/1995 42 55238167 Phạm Thị Diễm Trinh 05/05/1995 43 55238165 Ngô Minh 44 55238166 06/07/1995 45 55238222 Nguyễn Đình Trung 13/03/1995 46 55238169 15/12/1995 47 55238168 Trần Minh...:ih iự V ihi...:ih iự S ng...:ih ii ihi...:ih iy gi ờ ihi Chi ký ChCT 1 Chi ký ChCT 2 Chi ký tưrtng hm/ tưrtng Khoa Chi ký Ch chcm thi 1 Chi ký Ch chcm thi 2
Kết ccu bê tông cốt thép 3 (CIE362) / Nhóm TC:2...:KT% CBGD: Phạm Xuân Tùng User in: nhupq1-09:58 07/11/16 - Trang : 3 1 55238121 Bảo 10/11/1993 2 55238219 Lư Phương Chi 02/04/1994 3 55238123 Nhâm Kiên Cường 18/03/1995 4 55238124 Dĩ 23/05/1994 5 55238125 Trần Quốc Dự 12/09/1995 6 55238140 Nguyễn Hoàng Đang 05/08/1995 7 55238138 Võ Huỳnh Đăng 27/05/1995 8 55238127 Nguyễn Thanh Hà 01/07/1992 9 55238128 Hào 15/10/1994 10 55238130 Trương Chí Hảo 10/07/1995 11 55238126 Lâm Hân 24/08/1995 12 55238131 Hiền 13 55238132 Lê Thanh Huy 08/10/1995 14 55238133 Kha 20/11/1993 15 55238224 Dương Đăng Khoa 15/11/1994 16 55238134 Lương Văn Khỏe 08/05/1995 17 55238135 Nguyễn Thị Ngọc Linh 29/11/1994 18 55238137 20/07/1994 19 55238136 Trần Phi 20/04/1995 20 55238089 Lộc 21 55238223 Lợi 23/10/1995 22 55238141 Phan Trọng Nghĩa 18/06/1995 23 55238143 Trần Nguyên 02/12/1994 24 55238144 Nguyễn Đăng Thanh Nhân 20/10/1995 25 55238145 Phan Minh Nhật 10/12/1995 26 55238147 Nguyễn Trường Phúc 11/07/1995 27 55238253 Sa 03/11/1991 28 55238149 Nguyễn Xuân Sang 01/01/1995 29 55238150 Đào Thanh Sơn 26/12/1994 30 55238151 Cao Minh Tâm 16/08/1995 31 55238152 Bùi Duy 32 55238153 Phan Nhựt 30/11/1995 33 55238267 Nguyễn Chí Thành 27/12/1994 34 55238154 Châu Ngọc Thân 19/09/1995 35 55238158 Nguyễn Minh Thông 36 55238159 Lê Văn Thuận 02/05/1995 37 55238160 Đặng Thái Thụy 19/04/1995 38 55238161 Huỳnh Minh Tiến 12/02/1994 39 55238162 Phan Thành Tín 19/11/1994
Kết ccu bê tông cốt thép 3 (CIE362) / Nhóm TC:2...:KT% CBGD: Phạm Xuân Tùng User in: nhupq1-09:58 07/11/16 - Trang : 4 40 55238163 Huỳnh Văn 20/12/1995 41 55238164 Lê Đức 01/11/1995 42 55238167 Phạm Thị Diễm Trinh 05/05/1995 43 55238165 Ngô Minh 44 55238166 06/07/1995 45 55238222 Nguyễn Đình Trung 13/03/1995 46 55238169 15/12/1995 47 55238168 Trần Minh...:ih iự V ihi...:ih iự S ng...:ih ii ihi...:ih iy gi ờ ihi Chi ký ChCT 1 Chi ký ChCT 2 Chi ký tưrtng hm/ tưrtng Khoa Chi ký Ch chcm thi 1 Chi ký Ch chcm thi 2
Dự toán (CIE363) / Nhóm...:KT% CBGD: Tưần Quang Duy User in: nhupq1-09:59 07/11/16 - Trang : 5 1 55238121 Bảo 10/11/1993 2 55238219 Lư Phương Chi 02/04/1994 3 55238123 Nhâm Kiên Cường 18/03/1995 4 55238124 Dĩ 23/05/1994 5 55238125 Trần Quốc Dự 12/09/1995 6 55238140 Nguyễn Hoàng Đang 05/08/1995 7 55238138 Võ Huỳnh Đăng 27/05/1995 8 55238127 Nguyễn Thanh Hà 01/07/1992 9 55238128 Hào 15/10/1994 10 55238130 Trương Chí Hảo 10/07/1995 11 55238126 Lâm Hân 24/08/1995 12 55238131 Hiền 13 55238132 Lê Thanh Huy 08/10/1995 14 55238133 Kha 20/11/1993 15 55238224 Dương Đăng Khoa 15/11/1994 16 55238134 Lương Văn Khỏe 08/05/1995 17 55238135 Nguyễn Thị Ngọc Linh 29/11/1994 18 55238137 20/07/1994 19 55238136 Trần Phi 20/04/1995 20 55238089 Lộc 21 55238223 Lợi 23/10/1995 22 55238141 Phan Trọng Nghĩa 18/06/1995 23 55238143 Trần Nguyên 02/12/1994 24 55238144 Nguyễn Đăng Thanh Nhân 20/10/1995 25 55238145 Phan Minh Nhật 10/12/1995 26 55238147 Nguyễn Trường Phúc 11/07/1995 27 55238253 Sa 03/11/1991 28 55238149 Nguyễn Xuân Sang 01/01/1995 29 55238150 Đào Thanh Sơn 26/12/1994 30 55238151 Cao Minh Tâm 16/08/1995 31 55238152 Bùi Duy 32 55238153 Phan Nhựt 30/11/1995 33 55238267 Nguyễn Chí Thành 27/12/1994 34 55238154 Châu Ngọc Thân 19/09/1995 35 55238158 Nguyễn Minh Thông 36 55238159 Lê Văn Thuận 02/05/1995 37 55238160 Đặng Thái Thụy 19/04/1995 38 55238161 Huỳnh Minh Tiến 12/02/1994 39 55238162 Phan Thành Tín 19/11/1994
Dự toán (CIE363) / Nhóm...:KT% CBGD: Tưần Quang Duy User in: nhupq1-09:59 07/11/16 - Trang : 6 40 55238163 Huỳnh Văn 20/12/1995 41 55238164 Lê Đức 01/11/1995 42 55238167 Phạm Thị Diễm Trinh 05/05/1995 43 55238165 Ngô Minh 44 55238166 06/07/1995 45 55238222 Nguyễn Đình Trung 13/03/1995 46 55238169 15/12/1995 47 55238168 Trần Minh...:ih iự V ihi...:ih iự S ng...:ih ii ihi...:ih iy gi ờ ihi Chi ký ChCT 1 Chi ký ChCT 2 Chi ký tưrtng hm/ tưrtng Khoa Chi ký Ch chcm thi 1 Chi ký Ch chcm thi 2
Tổ chức thi công (CIE364) / Nhóm...:KT% CBGD: Đỗ Thị Mỹ Dung User in: nhupq1-09:59 07/11/16 - Trang : 7 1 55238121 Bảo 10/11/1993 2 55238219 Lư Phương Chi 02/04/1994 3 55238123 Nhâm Kiên Cường 18/03/1995 4 55238124 Dĩ 23/05/1994 5 55238125 Trần Quốc Dự 12/09/1995 6 55238140 Nguyễn Hoàng Đang 05/08/1995 7 55238138 Võ Huỳnh Đăng 27/05/1995 8 55238127 Nguyễn Thanh Hà 01/07/1992 9 55238128 Hào 15/10/1994 10 55238130 Trương Chí Hảo 10/07/1995 11 55238126 Lâm Hân 24/08/1995 12 55238131 Hiền 13 55238132 Lê Thanh Huy 08/10/1995 14 55238133 Kha 20/11/1993 15 55238224 Dương Đăng Khoa 15/11/1994 16 55238134 Lương Văn Khỏe 08/05/1995 17 55238135 Nguyễn Thị Ngọc Linh 29/11/1994 18 55238137 20/07/1994 19 55238136 Trần Phi 20/04/1995 20 55238089 Lộc 21 55238223 Lợi 23/10/1995 22 55238141 Phan Trọng Nghĩa 18/06/1995 23 55238143 Trần Nguyên 02/12/1994 24 55238144 Nguyễn Đăng Thanh Nhân 20/10/1995 25 55238145 Phan Minh Nhật 10/12/1995 26 55238147 Nguyễn Trường Phúc 11/07/1995 27 55238253 Sa 03/11/1991 28 55238149 Nguyễn Xuân Sang 01/01/1995 29 55238150 Đào Thanh Sơn 26/12/1994 30 55238151 Cao Minh Tâm 16/08/1995 31 55238152 Bùi Duy 32 55238153 Phan Nhựt 30/11/1995 33 55238267 Nguyễn Chí Thành 27/12/1994 34 55238154 Châu Ngọc Thân 19/09/1995 35 55238158 Nguyễn Minh Thông 36 55238159 Lê Văn Thuận 02/05/1995 37 55238160 Đặng Thái Thụy 19/04/1995 38 55238161 Huỳnh Minh Tiến 12/02/1994 39 55238162 Phan Thành Tín 19/11/1994
Tổ chức thi công (CIE364) / Nhóm...:KT% CBGD: Đỗ Thị Mỹ Dung User in: nhupq1-09:59 07/11/16 - Trang : 8 40 55238163 Huỳnh Văn 20/12/1995 41 55238164 Lê Đức 01/11/1995 42 55238167 Phạm Thị Diễm Trinh 05/05/1995 43 55238165 Ngô Minh 44 55238166 06/07/1995 45 55238222 Nguyễn Đình Trung 13/03/1995 46 55238169 15/12/1995 47 55238168 Trần Minh...:ih iự V ihi...:ih iự S ng...:ih ii ihi...:ih iy gi ờ ihi Chi ký ChCT 1 Chi ký ChCT 2 Chi ký tưrtng hm/ tưrtng Khoa Chi ký Ch chcm thi 1 Chi ký Ch chcm thi 2
Thực tập tổng hợp kỹ thuật xây dựng (CIE366) / Nhóm...:KT% CBGD: Hồ Văn Đáng User in: nhupq1-09:59 07/11/16 - Trang : 9 1 55238121 Bảo 10/11/1993 2 55238219 Lư Phương Chi 02/04/1994 3 55238123 Nhâm Kiên Cường 18/03/1995 4 55238124 Dĩ 23/05/1994 5 55238125 Trần Quốc Dự 12/09/1995 6 55238140 Nguyễn Hoàng Đang 05/08/1995 7 55238138 Võ Huỳnh Đăng 27/05/1995 8 55238127 Nguyễn Thanh Hà 01/07/1992 9 55238128 Hào 15/10/1994 10 55238130 Trương Chí Hảo 10/07/1995 11 55238126 Lâm Hân 24/08/1995 12 55238131 Hiền 13 55238132 Lê Thanh Huy 08/10/1995 14 55238133 Kha 20/11/1993 15 55238224 Dương Đăng Khoa 15/11/1994 16 55238134 Lương Văn Khỏe 08/05/1995 17 55238135 Nguyễn Thị Ngọc Linh 29/11/1994 18 55238137 20/07/1994 19 55238136 Trần Phi 20/04/1995 20 55238089 Lộc 21 55238223 Lợi 23/10/1995 22 55238141 Phan Trọng Nghĩa 18/06/1995 23 55238143 Trần Nguyên 02/12/1994 24 55238144 Nguyễn Đăng Thanh Nhân 20/10/1995 25 55238145 Phan Minh Nhật 10/12/1995 26 55238147 Nguyễn Trường Phúc 11/07/1995 27 55238253 Sa 03/11/1991 28 55238149 Nguyễn Xuân Sang 01/01/1995 29 55238150 Đào Thanh Sơn 26/12/1994 30 55238151 Cao Minh Tâm 16/08/1995 31 55238152 Bùi Duy 32 55238153 Phan Nhựt 30/11/1995 33 55238267 Nguyễn Chí Thành 27/12/1994 34 55238154 Châu Ngọc Thân 19/09/1995 35 55238158 Nguyễn Minh Thông 36 55238159 Lê Văn Thuận 02/05/1995 37 55238160 Đặng Thái Thụy 19/04/1995 38 55238161 Huỳnh Minh Tiến 12/02/1994 39 55238162 Phan Thành Tín 19/11/1994
Thực tập tổng hợp kỹ thuật xây dựng (CIE366) / Nhóm...:KT% CBGD: Hồ Văn Đáng User in: nhupq1-09:59 07/11/16 - Trang : 10 40 55238163 Huỳnh Văn 20/12/1995 41 55238164 Lê Đức 01/11/1995 42 55238167 Phạm Thị Diễm Trinh 05/05/1995 43 55238165 Ngô Minh 44 55238166 06/07/1995 45 55238222 Nguyễn Đình Trung 13/03/1995 46 55238169 15/12/1995 47 55238168 Trần Minh...:ih iự V ihi...:ih iự S ng...:ih ii ihi...:ih iy gi ờ ihi Chi ký ChCT 1 Chi ký ChCT 2 Chi ký tưrtng hm/ tưrtng Khoa Chi ký Ch chcm thi 1 Chi ký Ch chcm thi 2
An toàn lao động (CIE370) / Nhóm TC:2...:KT% CBGD: Hồ Chí Hận User in: nhupq1-09:59 07/11/16 - Trang : 11 1 55238121 Bảo 10/11/1993 2 55238219 Lư Phương Chi 02/04/1994 3 55238123 Nhâm Kiên Cường 18/03/1995 4 55238124 Dĩ 23/05/1994 5 55238125 Trần Quốc Dự 12/09/1995 6 55238140 Nguyễn Hoàng Đang 05/08/1995 7 55238138 Võ Huỳnh Đăng 27/05/1995 8 55238127 Nguyễn Thanh Hà 01/07/1992 9 55238128 Hào 15/10/1994 10 55238130 Trương Chí Hảo 10/07/1995 11 55238126 Lâm Hân 24/08/1995 12 55238131 Hiền 13 55238132 Lê Thanh Huy 08/10/1995 14 55238133 Kha 20/11/1993 15 55238224 Dương Đăng Khoa 15/11/1994 16 55238134 Lương Văn Khỏe 08/05/1995 17 55238135 Nguyễn Thị Ngọc Linh 29/11/1994 18 55238137 20/07/1994 19 55238136 Trần Phi 20/04/1995 20 55238089 Lộc 21 55238223 Lợi 23/10/1995 22 55238141 Phan Trọng Nghĩa 18/06/1995 23 55238143 Trần Nguyên 02/12/1994 24 55238144 Nguyễn Đăng Thanh Nhân 20/10/1995 25 55238145 Phan Minh Nhật 10/12/1995 26 55238147 Nguyễn Trường Phúc 11/07/1995 27 55238253 Sa 03/11/1991 28 55238149 Nguyễn Xuân Sang 01/01/1995 29 55238150 Đào Thanh Sơn 26/12/1994 30 55238151 Cao Minh Tâm 16/08/1995 31 55238152 Bùi Duy 32 55238153 Phan Nhựt 30/11/1995 33 55238267 Nguyễn Chí Thành 27/12/1994 34 55238154 Châu Ngọc Thân 19/09/1995 35 55238158 Nguyễn Minh Thông 36 55238159 Lê Văn Thuận 02/05/1995 37 55238160 Đặng Thái Thụy 19/04/1995 38 55238161 Huỳnh Minh Tiến 12/02/1994 39 55238162 Phan Thành Tín 19/11/1994
An toàn lao động (CIE370) / Nhóm TC:2...:KT% CBGD: Hồ Chí Hận User in: nhupq1-09:59 07/11/16 - Trang : 12 40 55238163 Huỳnh Văn 20/12/1995 41 55238164 Lê Đức 01/11/1995 42 55238167 Phạm Thị Diễm Trinh 05/05/1995 43 55238165 Ngô Minh 44 55238166 06/07/1995 45 55238222 Nguyễn Đình Trung 13/03/1995 46 55238169 15/12/1995 47 55238168 Trần Minh...:ih iự V ihi...:ih iự S ng...:ih ii ihi...:ih iy gi ờ ihi Chi ký ChCT 1 Chi ký ChCT 2 Chi ký tưrtng hm/ tưrtng Khoa Chi ký Ch chcm thi 1 Chi ký Ch chcm thi 2