TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học Môn học: Nhà cao tầng (CIE361) / Nhóm 55XD Ngày th

Tài liệu tương tự
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học Môn học: Kế toán tài chính 2 (ACC346) / Nhóm 56KT

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌC MÔN HỌC: CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM TIÊN TIẾN (GV: NGUYỄN VĂN V

UBND TỈNH TIỀN GIANG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ TIỀN GIANG DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP KHÓA NĂM 2017 ( ĐỢT 1, NGÀY 05/7/2017) CỘNG HÒA XÃ HỘI C

1. THÔNG TIN THÍ SINH: Thí sinh phải dán hình trước khi đi thi (Hình 3x4) SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TIN HỌ

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ SÁT HẠCH HỘ CHIẾU CNTT (IP) TẠI BÌNH DƯƠNG Ngày sinh STT SBD PIN Họ và tên Giới tính Ngày Tháng Năm Phòng thi 1 IP

DanhSachDuThiTinHoc_Dot8_ xlsx

DANH SACH THI TNCT_180318_CS1.xlsx

HỘI ĐỒNG THI THPT CHUYÊN LONG AN BAN COI THI KỲ THI TS VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LONG AN Khóa ngày 4/6/2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phò

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH LUẬT TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC LU

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý S SINGAPORE TRAN THANH THUY Vi phạm Kế hoạch t

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DanhSachTrungTuyen.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

K11_LY

DS KTKS

YLE Movers AM.xls

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

YLE Starters PM.xls

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DSHS_theoLOP

YLE Movers PM.xls

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DanhSachSinhVienNhanBang_GuiCacDonVi.xlsx

YLE Starters PM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM PHÒNG ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI HẾT MÔN TIẾNG ANH THEO KHUNG NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ 6 BẬC DÙNG CHO VIỆT NA

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

YLE Starters PM.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

NGÂN HÀNG TMCP HÀNG HẢI VIỆT NAM Trụ sở chính: 54A Nguyễn Chí Thanh, Q.Đống Đa, Hà Nội *ĐT: Fax: Website: DA

. TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM Môn thi: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI Học Kỳ 3 - Năm Học TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TC Nhóm lớp: N

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

Xep lop 12-13

danh sach full tháng

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CHUẨN ĐẨU RA DANH SÁCH DỰ KIỂM TRA ANH VĂN TRÌNH ĐỘ A (LIÊN THÔNG) Khóa ngày 24-25/05/2019 Thời gian nhận

YLE Starters PM.xls

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PRO

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: QĐ/TĐH

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

LICH TONG_d2.xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

YLE Movers PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

YLE Movers PM.xls

Danh sach kiem tra sau he.xlsx

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

Danh sách chung kết Bảng 2

YLE Movers PM.xls

BOÄ XAÂY DÖÏNG

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT TRÚNG TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

. UBND TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu In D4090B_SK KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO KẾT

DS THU HP HE N xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

YLE Starters PM PB - Results.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 3 PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC XÉT DUYỆT VÀO

YLE Flyers AM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

DanhSachPhanCongK42CQ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH "LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN" (TUẦN 9) TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Evoucher AU HOANG PHUONG 0934

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

Chúc mừng 45 Khách hàng đạt giải thưởng phiếu giảm giá 20% vé máy bay đợt quy đổi 1 theo CTKM Sinh nhật vui - Ưu đãi lớn Danh sách KH tham gia đăng ký

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

1. THÔNG TIN THÍ SINH: Thí sinh phải dán hình trước khi đi thi (Hình 3x4) SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TIN HỌ

ĐỀ ÔN TOÁN NÂNG CAO LỚP 1

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

UBND TỈNH AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Bản ghi:

Nhà cao tầng (CIE361) / Nhóm...:KT% CBGD: Lê Thanh Cao User in: nhupq1-09:58 07/11/16 - Trang : 1 1 55238121 Bảo 10/11/1993 2 55238219 Lư Phương Chi 02/04/1994 3 55238123 Nhâm Kiên Cường 18/03/1995 4 55238124 Dĩ 23/05/1994 5 55238125 Trần Quốc Dự 12/09/1995 6 55238140 Nguyễn Hoàng Đang 05/08/1995 7 55238138 Võ Huỳnh Đăng 27/05/1995 8 55238127 Nguyễn Thanh Hà 01/07/1992 9 55238128 Hào 15/10/1994 10 55238130 Trương Chí Hảo 10/07/1995 11 55238126 Lâm Hân 24/08/1995 12 55238131 Hiền 13 55238132 Lê Thanh Huy 08/10/1995 14 55238133 Kha 20/11/1993 15 55238224 Dương Đăng Khoa 15/11/1994 16 55238134 Lương Văn Khỏe 08/05/1995 17 55238135 Nguyễn Thị Ngọc Linh 29/11/1994 18 55238137 20/07/1994 19 55238136 Trần Phi 20/04/1995 20 55238089 Lộc 21 55238223 Lợi 23/10/1995 22 55238141 Phan Trọng Nghĩa 18/06/1995 23 55238143 Trần Nguyên 02/12/1994 24 55238144 Nguyễn Đăng Thanh Nhân 20/10/1995 25 55238145 Phan Minh Nhật 10/12/1995 26 55238147 Nguyễn Trường Phúc 11/07/1995 27 55238253 Sa 03/11/1991 28 55238149 Nguyễn Xuân Sang 01/01/1995 29 55238150 Đào Thanh Sơn 26/12/1994 30 55238151 Cao Minh Tâm 16/08/1995 31 55238152 Bùi Duy 32 55238153 Phan Nhựt 30/11/1995 33 55238267 Nguyễn Chí Thành 27/12/1994 34 55238154 Châu Ngọc Thân 19/09/1995 35 55238158 Nguyễn Minh Thông 36 55238159 Lê Văn Thuận 02/05/1995 37 55238160 Đặng Thái Thụy 19/04/1995 38 55238161 Huỳnh Minh Tiến 12/02/1994 39 55238162 Phan Thành Tín 19/11/1994

Nhà cao tầng (CIE361) / Nhóm...:KT% CBGD: Lê Thanh Cao User in: nhupq1-09:58 07/11/16 - Trang : 2 40 55238163 Huỳnh Văn 20/12/1995 41 55238164 Lê Đức 01/11/1995 42 55238167 Phạm Thị Diễm Trinh 05/05/1995 43 55238165 Ngô Minh 44 55238166 06/07/1995 45 55238222 Nguyễn Đình Trung 13/03/1995 46 55238169 15/12/1995 47 55238168 Trần Minh...:ih iự V ihi...:ih iự S ng...:ih ii ihi...:ih iy gi ờ ihi Chi ký ChCT 1 Chi ký ChCT 2 Chi ký tưrtng hm/ tưrtng Khoa Chi ký Ch chcm thi 1 Chi ký Ch chcm thi 2

Kết ccu bê tông cốt thép 3 (CIE362) / Nhóm TC:2...:KT% CBGD: Phạm Xuân Tùng User in: nhupq1-09:58 07/11/16 - Trang : 3 1 55238121 Bảo 10/11/1993 2 55238219 Lư Phương Chi 02/04/1994 3 55238123 Nhâm Kiên Cường 18/03/1995 4 55238124 Dĩ 23/05/1994 5 55238125 Trần Quốc Dự 12/09/1995 6 55238140 Nguyễn Hoàng Đang 05/08/1995 7 55238138 Võ Huỳnh Đăng 27/05/1995 8 55238127 Nguyễn Thanh Hà 01/07/1992 9 55238128 Hào 15/10/1994 10 55238130 Trương Chí Hảo 10/07/1995 11 55238126 Lâm Hân 24/08/1995 12 55238131 Hiền 13 55238132 Lê Thanh Huy 08/10/1995 14 55238133 Kha 20/11/1993 15 55238224 Dương Đăng Khoa 15/11/1994 16 55238134 Lương Văn Khỏe 08/05/1995 17 55238135 Nguyễn Thị Ngọc Linh 29/11/1994 18 55238137 20/07/1994 19 55238136 Trần Phi 20/04/1995 20 55238089 Lộc 21 55238223 Lợi 23/10/1995 22 55238141 Phan Trọng Nghĩa 18/06/1995 23 55238143 Trần Nguyên 02/12/1994 24 55238144 Nguyễn Đăng Thanh Nhân 20/10/1995 25 55238145 Phan Minh Nhật 10/12/1995 26 55238147 Nguyễn Trường Phúc 11/07/1995 27 55238253 Sa 03/11/1991 28 55238149 Nguyễn Xuân Sang 01/01/1995 29 55238150 Đào Thanh Sơn 26/12/1994 30 55238151 Cao Minh Tâm 16/08/1995 31 55238152 Bùi Duy 32 55238153 Phan Nhựt 30/11/1995 33 55238267 Nguyễn Chí Thành 27/12/1994 34 55238154 Châu Ngọc Thân 19/09/1995 35 55238158 Nguyễn Minh Thông 36 55238159 Lê Văn Thuận 02/05/1995 37 55238160 Đặng Thái Thụy 19/04/1995 38 55238161 Huỳnh Minh Tiến 12/02/1994 39 55238162 Phan Thành Tín 19/11/1994

Kết ccu bê tông cốt thép 3 (CIE362) / Nhóm TC:2...:KT% CBGD: Phạm Xuân Tùng User in: nhupq1-09:58 07/11/16 - Trang : 4 40 55238163 Huỳnh Văn 20/12/1995 41 55238164 Lê Đức 01/11/1995 42 55238167 Phạm Thị Diễm Trinh 05/05/1995 43 55238165 Ngô Minh 44 55238166 06/07/1995 45 55238222 Nguyễn Đình Trung 13/03/1995 46 55238169 15/12/1995 47 55238168 Trần Minh...:ih iự V ihi...:ih iự S ng...:ih ii ihi...:ih iy gi ờ ihi Chi ký ChCT 1 Chi ký ChCT 2 Chi ký tưrtng hm/ tưrtng Khoa Chi ký Ch chcm thi 1 Chi ký Ch chcm thi 2

Dự toán (CIE363) / Nhóm...:KT% CBGD: Tưần Quang Duy User in: nhupq1-09:59 07/11/16 - Trang : 5 1 55238121 Bảo 10/11/1993 2 55238219 Lư Phương Chi 02/04/1994 3 55238123 Nhâm Kiên Cường 18/03/1995 4 55238124 Dĩ 23/05/1994 5 55238125 Trần Quốc Dự 12/09/1995 6 55238140 Nguyễn Hoàng Đang 05/08/1995 7 55238138 Võ Huỳnh Đăng 27/05/1995 8 55238127 Nguyễn Thanh Hà 01/07/1992 9 55238128 Hào 15/10/1994 10 55238130 Trương Chí Hảo 10/07/1995 11 55238126 Lâm Hân 24/08/1995 12 55238131 Hiền 13 55238132 Lê Thanh Huy 08/10/1995 14 55238133 Kha 20/11/1993 15 55238224 Dương Đăng Khoa 15/11/1994 16 55238134 Lương Văn Khỏe 08/05/1995 17 55238135 Nguyễn Thị Ngọc Linh 29/11/1994 18 55238137 20/07/1994 19 55238136 Trần Phi 20/04/1995 20 55238089 Lộc 21 55238223 Lợi 23/10/1995 22 55238141 Phan Trọng Nghĩa 18/06/1995 23 55238143 Trần Nguyên 02/12/1994 24 55238144 Nguyễn Đăng Thanh Nhân 20/10/1995 25 55238145 Phan Minh Nhật 10/12/1995 26 55238147 Nguyễn Trường Phúc 11/07/1995 27 55238253 Sa 03/11/1991 28 55238149 Nguyễn Xuân Sang 01/01/1995 29 55238150 Đào Thanh Sơn 26/12/1994 30 55238151 Cao Minh Tâm 16/08/1995 31 55238152 Bùi Duy 32 55238153 Phan Nhựt 30/11/1995 33 55238267 Nguyễn Chí Thành 27/12/1994 34 55238154 Châu Ngọc Thân 19/09/1995 35 55238158 Nguyễn Minh Thông 36 55238159 Lê Văn Thuận 02/05/1995 37 55238160 Đặng Thái Thụy 19/04/1995 38 55238161 Huỳnh Minh Tiến 12/02/1994 39 55238162 Phan Thành Tín 19/11/1994

Dự toán (CIE363) / Nhóm...:KT% CBGD: Tưần Quang Duy User in: nhupq1-09:59 07/11/16 - Trang : 6 40 55238163 Huỳnh Văn 20/12/1995 41 55238164 Lê Đức 01/11/1995 42 55238167 Phạm Thị Diễm Trinh 05/05/1995 43 55238165 Ngô Minh 44 55238166 06/07/1995 45 55238222 Nguyễn Đình Trung 13/03/1995 46 55238169 15/12/1995 47 55238168 Trần Minh...:ih iự V ihi...:ih iự S ng...:ih ii ihi...:ih iy gi ờ ihi Chi ký ChCT 1 Chi ký ChCT 2 Chi ký tưrtng hm/ tưrtng Khoa Chi ký Ch chcm thi 1 Chi ký Ch chcm thi 2

Tổ chức thi công (CIE364) / Nhóm...:KT% CBGD: Đỗ Thị Mỹ Dung User in: nhupq1-09:59 07/11/16 - Trang : 7 1 55238121 Bảo 10/11/1993 2 55238219 Lư Phương Chi 02/04/1994 3 55238123 Nhâm Kiên Cường 18/03/1995 4 55238124 Dĩ 23/05/1994 5 55238125 Trần Quốc Dự 12/09/1995 6 55238140 Nguyễn Hoàng Đang 05/08/1995 7 55238138 Võ Huỳnh Đăng 27/05/1995 8 55238127 Nguyễn Thanh Hà 01/07/1992 9 55238128 Hào 15/10/1994 10 55238130 Trương Chí Hảo 10/07/1995 11 55238126 Lâm Hân 24/08/1995 12 55238131 Hiền 13 55238132 Lê Thanh Huy 08/10/1995 14 55238133 Kha 20/11/1993 15 55238224 Dương Đăng Khoa 15/11/1994 16 55238134 Lương Văn Khỏe 08/05/1995 17 55238135 Nguyễn Thị Ngọc Linh 29/11/1994 18 55238137 20/07/1994 19 55238136 Trần Phi 20/04/1995 20 55238089 Lộc 21 55238223 Lợi 23/10/1995 22 55238141 Phan Trọng Nghĩa 18/06/1995 23 55238143 Trần Nguyên 02/12/1994 24 55238144 Nguyễn Đăng Thanh Nhân 20/10/1995 25 55238145 Phan Minh Nhật 10/12/1995 26 55238147 Nguyễn Trường Phúc 11/07/1995 27 55238253 Sa 03/11/1991 28 55238149 Nguyễn Xuân Sang 01/01/1995 29 55238150 Đào Thanh Sơn 26/12/1994 30 55238151 Cao Minh Tâm 16/08/1995 31 55238152 Bùi Duy 32 55238153 Phan Nhựt 30/11/1995 33 55238267 Nguyễn Chí Thành 27/12/1994 34 55238154 Châu Ngọc Thân 19/09/1995 35 55238158 Nguyễn Minh Thông 36 55238159 Lê Văn Thuận 02/05/1995 37 55238160 Đặng Thái Thụy 19/04/1995 38 55238161 Huỳnh Minh Tiến 12/02/1994 39 55238162 Phan Thành Tín 19/11/1994

Tổ chức thi công (CIE364) / Nhóm...:KT% CBGD: Đỗ Thị Mỹ Dung User in: nhupq1-09:59 07/11/16 - Trang : 8 40 55238163 Huỳnh Văn 20/12/1995 41 55238164 Lê Đức 01/11/1995 42 55238167 Phạm Thị Diễm Trinh 05/05/1995 43 55238165 Ngô Minh 44 55238166 06/07/1995 45 55238222 Nguyễn Đình Trung 13/03/1995 46 55238169 15/12/1995 47 55238168 Trần Minh...:ih iự V ihi...:ih iự S ng...:ih ii ihi...:ih iy gi ờ ihi Chi ký ChCT 1 Chi ký ChCT 2 Chi ký tưrtng hm/ tưrtng Khoa Chi ký Ch chcm thi 1 Chi ký Ch chcm thi 2

Thực tập tổng hợp kỹ thuật xây dựng (CIE366) / Nhóm...:KT% CBGD: Hồ Văn Đáng User in: nhupq1-09:59 07/11/16 - Trang : 9 1 55238121 Bảo 10/11/1993 2 55238219 Lư Phương Chi 02/04/1994 3 55238123 Nhâm Kiên Cường 18/03/1995 4 55238124 Dĩ 23/05/1994 5 55238125 Trần Quốc Dự 12/09/1995 6 55238140 Nguyễn Hoàng Đang 05/08/1995 7 55238138 Võ Huỳnh Đăng 27/05/1995 8 55238127 Nguyễn Thanh Hà 01/07/1992 9 55238128 Hào 15/10/1994 10 55238130 Trương Chí Hảo 10/07/1995 11 55238126 Lâm Hân 24/08/1995 12 55238131 Hiền 13 55238132 Lê Thanh Huy 08/10/1995 14 55238133 Kha 20/11/1993 15 55238224 Dương Đăng Khoa 15/11/1994 16 55238134 Lương Văn Khỏe 08/05/1995 17 55238135 Nguyễn Thị Ngọc Linh 29/11/1994 18 55238137 20/07/1994 19 55238136 Trần Phi 20/04/1995 20 55238089 Lộc 21 55238223 Lợi 23/10/1995 22 55238141 Phan Trọng Nghĩa 18/06/1995 23 55238143 Trần Nguyên 02/12/1994 24 55238144 Nguyễn Đăng Thanh Nhân 20/10/1995 25 55238145 Phan Minh Nhật 10/12/1995 26 55238147 Nguyễn Trường Phúc 11/07/1995 27 55238253 Sa 03/11/1991 28 55238149 Nguyễn Xuân Sang 01/01/1995 29 55238150 Đào Thanh Sơn 26/12/1994 30 55238151 Cao Minh Tâm 16/08/1995 31 55238152 Bùi Duy 32 55238153 Phan Nhựt 30/11/1995 33 55238267 Nguyễn Chí Thành 27/12/1994 34 55238154 Châu Ngọc Thân 19/09/1995 35 55238158 Nguyễn Minh Thông 36 55238159 Lê Văn Thuận 02/05/1995 37 55238160 Đặng Thái Thụy 19/04/1995 38 55238161 Huỳnh Minh Tiến 12/02/1994 39 55238162 Phan Thành Tín 19/11/1994

Thực tập tổng hợp kỹ thuật xây dựng (CIE366) / Nhóm...:KT% CBGD: Hồ Văn Đáng User in: nhupq1-09:59 07/11/16 - Trang : 10 40 55238163 Huỳnh Văn 20/12/1995 41 55238164 Lê Đức 01/11/1995 42 55238167 Phạm Thị Diễm Trinh 05/05/1995 43 55238165 Ngô Minh 44 55238166 06/07/1995 45 55238222 Nguyễn Đình Trung 13/03/1995 46 55238169 15/12/1995 47 55238168 Trần Minh...:ih iự V ihi...:ih iự S ng...:ih ii ihi...:ih iy gi ờ ihi Chi ký ChCT 1 Chi ký ChCT 2 Chi ký tưrtng hm/ tưrtng Khoa Chi ký Ch chcm thi 1 Chi ký Ch chcm thi 2

An toàn lao động (CIE370) / Nhóm TC:2...:KT% CBGD: Hồ Chí Hận User in: nhupq1-09:59 07/11/16 - Trang : 11 1 55238121 Bảo 10/11/1993 2 55238219 Lư Phương Chi 02/04/1994 3 55238123 Nhâm Kiên Cường 18/03/1995 4 55238124 Dĩ 23/05/1994 5 55238125 Trần Quốc Dự 12/09/1995 6 55238140 Nguyễn Hoàng Đang 05/08/1995 7 55238138 Võ Huỳnh Đăng 27/05/1995 8 55238127 Nguyễn Thanh Hà 01/07/1992 9 55238128 Hào 15/10/1994 10 55238130 Trương Chí Hảo 10/07/1995 11 55238126 Lâm Hân 24/08/1995 12 55238131 Hiền 13 55238132 Lê Thanh Huy 08/10/1995 14 55238133 Kha 20/11/1993 15 55238224 Dương Đăng Khoa 15/11/1994 16 55238134 Lương Văn Khỏe 08/05/1995 17 55238135 Nguyễn Thị Ngọc Linh 29/11/1994 18 55238137 20/07/1994 19 55238136 Trần Phi 20/04/1995 20 55238089 Lộc 21 55238223 Lợi 23/10/1995 22 55238141 Phan Trọng Nghĩa 18/06/1995 23 55238143 Trần Nguyên 02/12/1994 24 55238144 Nguyễn Đăng Thanh Nhân 20/10/1995 25 55238145 Phan Minh Nhật 10/12/1995 26 55238147 Nguyễn Trường Phúc 11/07/1995 27 55238253 Sa 03/11/1991 28 55238149 Nguyễn Xuân Sang 01/01/1995 29 55238150 Đào Thanh Sơn 26/12/1994 30 55238151 Cao Minh Tâm 16/08/1995 31 55238152 Bùi Duy 32 55238153 Phan Nhựt 30/11/1995 33 55238267 Nguyễn Chí Thành 27/12/1994 34 55238154 Châu Ngọc Thân 19/09/1995 35 55238158 Nguyễn Minh Thông 36 55238159 Lê Văn Thuận 02/05/1995 37 55238160 Đặng Thái Thụy 19/04/1995 38 55238161 Huỳnh Minh Tiến 12/02/1994 39 55238162 Phan Thành Tín 19/11/1994

An toàn lao động (CIE370) / Nhóm TC:2...:KT% CBGD: Hồ Chí Hận User in: nhupq1-09:59 07/11/16 - Trang : 12 40 55238163 Huỳnh Văn 20/12/1995 41 55238164 Lê Đức 01/11/1995 42 55238167 Phạm Thị Diễm Trinh 05/05/1995 43 55238165 Ngô Minh 44 55238166 06/07/1995 45 55238222 Nguyễn Đình Trung 13/03/1995 46 55238169 15/12/1995 47 55238168 Trần Minh...:ih iự V ihi...:ih iự S ng...:ih ii ihi...:ih iy gi ờ ihi Chi ký ChCT 1 Chi ký ChCT 2 Chi ký tưrtng hm/ tưrtng Khoa Chi ký Ch chcm thi 1 Chi ký Ch chcm thi 2