VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRÂ HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN MES Đường bộ A An Giang D TP.Long Xuyên 12-20h 20-2

Tài liệu tương tự
VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRÂ HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN MES Đường bộ A An Giang E TP.Long Xuyên 18-24h 24-3

VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRÂ HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN MES Đường bộ A An Giang H TP.Long Xuyên h 36-

VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRÂ HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN MES Đường bộ A An Giang H TP.Long Xuyên 24-32h 28-3

84 GIÁ TRÀ VINH 2018.xlsx

Tæng môc lôc t¹p chÝ luËt häc n¨m 2004

CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN PHÁT NHANH VIETSTAR VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRA HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN Tiết Kiệ

CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN PHÁT NHANH VIETSTAR VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRẢ HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùn Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN Tiết Kiệm

CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN PHÁT NHANH VIETSTAR VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRA HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN Tiê t Ki

CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN PHÁT NHANH VIETSTAR VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRA HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN Tiết Kiệ

CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN PHÁT NHANH VIETSTAR VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRA HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN Tiết Kiệ

DANH SÁCH BƯU ĐIỆN TỈNH / THÀNH PHỐ CHẤP NHẬN DỊCH VỤ EMS VISA THÁNG STT BƯU ĐIỆN TỈNH / THÀNH PHỐ MÃ TỈNH ĐỊA CHỈ MÃ VÙNG ĐIỆN THOẠI 1 An Gian

STT SỐ TK Tên Khách hàng Chi nhánh BHXH thành phố Hà Nội So Giao Dich BHXH Quận Ba Đình Ba Dinh BHXH

Hop Dong Thiet Ke

CBIP-Post office list locations (Officially)

VIỆN KHOA HỌC KHÍ TƯỢNG THỦY VĂN VÀ BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU KHÍ TƯỢNG KHÍ HẬU Dự báo lượng mưa tích lũy 6h (mm) tại một số điểm trạm Khí

VIỆN KHOA HỌC KHÍ TƯỢNG THỦY VĂN VÀ BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU KHÍ TƯỢNG KHÍ HẬU Dự báo lượng mưa tích lũy 6h (mm) tại một số điểm trạm Khí

CBIP-Post office list locations

BaoGia_VTP.pdf

Vietnam J. Agri. Sci. 2016, Vol. 14, No. 5: Tạp chí KH Nông nghiệp Việt Nam 2016, tập 14, số 5: ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG SỬ

CBIP-Post office list locations (Officially)

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV HỌ

CBIP-Post office list locations (Officially)

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌC MÔN HỌC: CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM TIÊN TIẾN (GV: NGUYỄN VĂN V

DANH SÁCH ĐỊA CHỈ GIAO HÀNG PICKUP POINT - PUP Updated date 27-Feb-19 STT Servicing RDC/ Kho xử lý ĐH From/ Kho phụ trách Vendor/ Dịch vụ To/ Tỉnh phá

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 10 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG Giải thưởng tháng ĐỢT II "Quốc khánh trọn niềm vui" MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI THƯỞNG GIẢI THƯỞNG STT TÊN KHÁCH HÀ

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

UỶ BAN NHÂN DÂN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

MẠNG LƯỚI CHI NHÁNH VÀ PHÒNG GIAO DỊCH Tính đến 31/12/2012, ACB có tổng cộng 342 đơn vị. Số lượng chi nhánh và phòng giao dịch tăng thêm mỗi năm là: 7

CBIP-Post office list locations (Officially)

Bảng giá Alogiaongay pages

Vietnam J. Agri. Sci. 2018, Vol. 16, No. 4: Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam 2018, 16(4): TÍCH TỤ VÀ TẬP TRUNG ĐẤ

ViỆN KIỂM SÁT NHÂN DÂN TỐI CAO HỘI ĐỒNG THI TUYỂN KSV Phụ lục số 2 DANH SÁCH ĐIỂM THI KIỂM SÁT VIÊN ĐỢT II NĂM 2017 CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ PHÍA NAM (Ban

Quy định vận chuyển hàng hóa qua ShopF1.net ShopF1.net là liên kết với các hãng vận chuyển như Viettel Post, VN Post, Giaohangnhanh, Giao hàng tiết ki

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG Giải thưởng tháng ĐỢT I - "Quốc khánh trọn niềm vui" GIẢI MÃ SỐ DỰ GIÁ TRỊ GIẢI STT TÊN KHÁCH HÀNG CHI NHÁNH THƯỞNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 5 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ

PHỤ LỤC 1 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 1 GIẢI NHẤT XE HONDA SH MODE CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI NGÀN QUÀ TẶNG VẠN NIỀM VUI STT SỐ DỰ THƯỞNG KHÁCH

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HCM VIỆN ĐÀO TẠO VÀ HỢP TÁC QUỐC TẾ Số: 08/TB-IEC-TSLKQT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc

N N N N TT iải Mã dự thưởng Loại B ọ ên Địa chỉ 1 iải đặc biệt BANKPLUS Đặng Thị Lan Yên Dũng, Bắc Giang 2 iải nhất BANKPLUS Vũ Văn

Microsoft Word - VID 10 - P44.doc

Microsoft Word - De Dia 9.rtf

QUỐC HỘI

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

BẢNG PHÂN CHIA KHU VỰC TUYỂN SINH ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG NĂM 2019 Mã Tỉnh Tên tỉnh Khu vực Đơn vị hành chính (Huyện, Xã thuộc huyện) 01 Hà Nội KV1 Gồm: 7

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP BẰNG TỐ CAO ĐẲNG KHÓA 07,08,09,10 VÀ CAO ĐẲNG ST T Mã sinh viên Họ

Hop Dong Thiet Ke

HÀNH TRÌNH THIỆN NGUYỆN CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI & XÂY DỰNG ĐỊA ỐC KIM OANH 1

DANH SÁCH HỌC VIÊN NGÀY SÁT HẠCH: 16 THÁNG 07 NĂM 2017 (Chiều) ĐỊA ĐIỂM THI: 51/2 THÀNH THÁI, PHƯỜNG 14, QUẬN 10 STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH NƠI CƯ TRÚ GP

Microsoft Word - Law on Land No QH11-V.doc

CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG CHUYÊN NGHIỆP - 10 chính sách hỗ trợ đặc biệt: Miễn phí lấy hàng - thu tiền hộ. Miễn phí thay đổi thông tin đơn hàng. Miễn phí gi

STT MSHV Họ và tên Khóa Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú Võ Phúc Anh 21 Nam 24/02/1991 Đồng Tháp Nguyễn Thành Bá Đại 21

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

1 BƯỚC ĐƠN GIẢN CẦN LÀM KHI CÓ SỰ CỐ XẢY RA Gọi hoặc truy cập để thông báo sự cố. THỨ 2 THỨ 4 THỨ 6 2 Mang xe đến Garage đ

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 1) Mã ưu đãi Lazada sẽ được gửi vào tài kh

Gặp tác giả tập thơ Ngược sóng yêu biển đảo, mê Trường Sa Chân dung nhân vật Có tình yêu đặc biệt với biển đảo và người lính, cô gái Đoàn Thị Ngọc sin

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý S SINGAPORE TRAN THANH THUY Vi phạm Kế hoạch t

C ách đây 43 năm cuộc tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975 mà đỉnh cao là chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử đã giành thắng lợi hoàn toàn. Ngày 30

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

Trường Đại học Dược Hà Nội Trung tâm DI - ADR Quốc gia Tổng hợp số lượng báo cáo ADR từ các đơn vị khám, chữa bệnh Giai đoạn tháng 11/ /2018 Miề

QUỸ HỌC BỔNG THẮP SÁNG NIỀM TIN 22 Ngô Quyền - Hoàn Kiếm - Hà Nội DANH SÁCH TÀI TRỢ QUỸ HỌC BỔNG "THẮP SÁNG NIỀM TIN" NĂM 2018 SỐ TT Chứng từ Ngày thá

1 VÀI NÉT VỀ KÊNH NHIÊU LỘC THỊ NGHÈ XƯA VÀ NAY NCS. Trần Hữu Thắng ThS. Nguyễn Bá Cường Phát triển kinh tế - xã hội có tác động trực tiếp đến môi trư

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

Ket Qua TS tu SBD den xls

SỞ GD & ĐT THÁI BÌNH ĐỀ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2017 TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI MÔN: ĐỊA LÝ Thời gian làm bài: 50 phút (Không kể thời gian giao đề) Mức 1:

CƠ QUAN CỦA ĐẢNG BỘ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM TỈNH LÂM ĐỒNG - TIẾNG NÓI CỦA ĐẢNG BỘ, CHÍNH QUYỀN, NHÂN DÂN LÂM ĐỒNG Tòa soạn: 38 QUANG TRUNG - ĐÀ LẠT Điệ

1 MỘT CHÚT GÓP Ý Nhân đọc bài viết NỀN TƯ PHÁP VÀ CÁC ĐỊNH CHẾ ĐẶC BIỆT CỦA VNCH của Luật sư NGUYỄN VẠN BÌNH (với sự góp ý của Thẩm Phán TRẦN AN BÀI v

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 40/2018/NĐ-CP Hà Nội, ngày 12 tháng 3 năm 2018 NG

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

Tổng hợp số lượng báo cáo ADR từ các cơ sở khám, chữa bệnh năm 2018 giai đoạn tháng 11/2017-7/2018 Miền Tây Bắc Bộ SLBáo cáo: 192 Số tỉnh: 6 Số BV: 34

PHỤ LỤC 01B - DANH SÁCH KHÁCH HÀNG GIẢI NGÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KHUYẾN MÃI TƯNG BỪNG CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Tên Khách hàng Sô ta i k

DanhSachDuThiTinHoc_Dot8_ xlsx

Céng Hßa X• Héi Chñ NghÜa ViÖt Nam

TỔNG CÔNG TY

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

Microsoft Word - Kinh nghi?m sau chuy?n di Vi?t Nam_compressd.doc

Số 132 (7.115) Thứ Bảy, ngày 12/5/ XUẤT BẢN TỪ NĂM 1985 CUộC

Microsoft Word - tmthuong-chuanguyen[2]

THÔNG TIN VỀ TRIỆU HỒI SẢN PHẨM I. Thông tin chung 1. Mã số đợt triệu hồi THSP/2014/08 Ngày công bố: 10/09/2014 II Thông tin chi tiết 2. Nhà sản xuất:

DANH SÁCH ĐỊA ĐIỂM ĐỔI QUÀ CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI GOM ĐIỂM - RINH QUÀ BIBICA (Kèm theo công văn số./2018/tb-bbc ngày / / của Công Ty Cổ Phần Bibica)

Số 130 (7.113) Thứ Năm, ngày 10/5/ XUẤT BẢN TỪ NĂM 1985 ƯU T

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 2) Đợt 2 của chương trình dành tặng 499 mã

BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI CUỘC THI GIẢI TOÁN QUA INTERNET LỚP 4, NĂM HỌC (Kèm theo Quyết định số 1452/QĐ-BGDĐT ngày 04

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã

Microsoft Word - trachvuphattutaigia-read.docx

TỈNH ỦY KHÁNH HÒA

DANH SACH TRUNG TUYEN.xls

UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC NINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 140/2012/QĐ-UBND Bắc Ninh, n

CEP Tổ Chức Tài Chính Vi Mô TNHH MTV Cho Người Lao Động Nghèo Tự Tạo Việc Làm Báo cáo hoạt động năm 2017

Đọc Chuyện Xưa: LẠN TƯƠNG NHƯ Ngô Viết Trọng Mời bạn đọc chuyện xưa vế Anh Hùng Lạn Tương Như để rút ra bài học hầu giúp ích cho đất nước đang vào cơn

Thứ Tư Số 363 (6.615) ra ngày 28/12/ CHỦ TỊCH NƯỚC TRẦN ĐẠI QUANG: XUẤT BẢN TỪ NĂM 1985 BỘ TRƯỞNG LÊ

CHUYỂN PHÁT NHANH SNAPPY SNAPPY CO., LTD Address: 33 To Vinh Dien street - District Thanh Xuan Ha Noi city. Hotline: Web: ht

Bản ghi:

VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRÂ HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN MES Đường bộ A An Giang D TP.Long Xuyên 12-20h 20-24h 24-32h 1,5-2 ngày B BR - Vüng Tàu B TP Bà Rða, TP Vüng Tàu 8-18h 18-24h 24-32h 1,5-2 ngày Bíc Cän I TX Bíc Cän 24-36h 36-48h 72-84h 5-6 ngày Bíc Giang G TP Bíc Giang 18-24h 24-32h 60-72h 4-5 ngày Bäc Liêu D TP Bäc Liêu 12-20h 20-24h 24-32h 1,5-2 ngày Bíc Ninh F TP Bíc Ninh 16-20h 20-24h 60-72h 4-5 ngày Bến Tre C TP Bến Tre 8-18h 18-24h 24-32h 1,5-2 ngày Bình Đðnh E TP Quy NhĄn 18-24h 24-32h 36-48h 2-3 ngày Bình DþĄng B Thû Dæu Một, KCN 6-16h 16-24h 24-32h 1-1,5 ngày Bình PhþĆc C TX Đồng Xoài 8-18h 18-24h 24-32h 1,5-2 ngày Bình Thuên C TP Phan Thiết 8-18h 18-24h 24-32h 1,5-2 ngày C Cà Mau D TP Cà Mau 12-20h 20-24h 24-32h 1,5-2 ngày Cæn ThĄ C TP Cæn ThĄ 8-18h 18-24h 24-32h 1,5-2 ngày Cao Bìng I TP Cao Bìng 24-36h 36-48h 72-84h 6-7 ngày D Đà Nẵng E TP Đà Nẵng 12-18h 18-24h 36-48h 2-3 ngày ĐíkLík D Buôn Mê Thuột 12-20h 20-24h 24-32h 1,5-2 ngày Đík Nông D TX Gia Nghïa 12-20h 20-24h 24-32h 1,5-2 ngày Điện Biên I TP Điện Biên 24-36h 36-48h 72-84h 6-7 ngày Đồng Nai B TP Biên Hoà, KCN 6-16h 16-24h 24-32h 1-2 ngày Đồng Tháp D TP Cao Lãnh 12-20h 20-24h 24-32h 1,5-2 ngày G Gia Lai E TP Pleiku 18-24h 24-32h 32-48h 2-3 ngày H Hà Giang I TP Hà Giang 24-36h 36-48h 60-72h 6-7 ngày Hà Nam G Phû Lý, Đồng Vën 16-20h 20-32h 48-60h 4-5 ngày Hà Nội F Nội thành, KCN 12-20h 20-24h 48-60h 4-5 ngày Hà Tïnh F TP Hà Tïnh 18-24h 24-32h 48-60h 4-5 ngày Hâi DþĄng G TP Hâi DþĄng 16-20h 20-24h 60-72h 4-5 ngày Hâi Phñng G TP Hâi Phñng 16-20h 20-24h 60-72h 4-5 ngày Hêu Giang D TP Vð Thanh 12-20h 20-24h 24-32h 1,5-2 ngày Hồ Chí Minh A Các quên nội thành 4-8h 8-18h 18-24h 1-1,5 ngày Hòa Bình I TP Hoà Bình 24-36h 36-48h 72-84h 5-6 ngày Hþng Yên G TP Hþng Yên 16-20h 20-24h 60-72h 4-5 ngày K Khánh Hòa D TP Nha Trang. TP Cam Ranh 12-20h 20-24h 24-32h 1,5-2 ngày Kiên Giang D TP Räch Giá 12-20h 20-24h 24-32h 1,5-2 ngày Kiên Giang (Phú Quốc) I Đâo Phú Quốc 16-24h 24-36h 36-48h 3-4 ngày Kontum E TP Kontum 16-24h 24-32h 32-48h 2-3 ngày L Låm Đồng D TP Đà Lät, TX Bâo Lộc 12-20h 20-24h 24-36h 1,5-2 ngày Läng SĄn H TP Läng SĄn 24-36h 36-48h 60-72h 5-6 ngày Lai Châu I TP Lai Châu 24-36h 36-48h 72-84h 6-7 ngày Lào Cai I TP Lào Cai 24-36h 36-48h 72-84h 5-6 ngày Long An C TP Tân An 8-18h 18-24h 24-32h 1,5-2 ngày N Nam Đðnh G TP Nam Đðnh 18-24h 24-36h 60-72h 4-5 ngày Nghệ An F TP Vinh 18-24h 24-36h 48-60h 3-4 ngày Ninh Bình G TP Ninh Bình 18-24h 24-36h 60-72h 4-5 ngày Ninh Thuên D TP Phan Rang-Tháp Chàm 12-18h 18-24h 24-32h 1,5-2 ngày P Phú Thọ G TP Việt Trì, TX Phú Thọ 18-24h 24-36h 60-72h 5-6 ngày Phú Yên D TP Tuy Hoà 16-24h 24-32h 32-48h 2-3 ngày Q Quâng Bình F TP Đồng HĆi 16-24h 24-32h 48-60h 3-4 ngày Quâng Nam E TP Tam Kỳ, Núi Thành, Hội An 16-24h 24-32h 32-48h 2-3 ngày Quâng Ngãi E TP Quâng Ngãi, Dung Quçt 16-24h 24-32h 32-48h 2-3 ngày Quâng Ninh H TP Hä Long, TP Cèm Phâ 20-24h 24-36h 60-72h 5-6 ngày Quâng Trð F TP Đông Hà 16-24h 24-32h 48-60h 3-4 ngày S Sòc Trëng D TP Sòc Trëng 12-20h 20-24h 24-32h 1,5-2 ngày SĄn La I TP SĄn La 24-36h 36-48h 72-84h 5-6 ngày T Tây Ninh C TP Tây Ninh 12-18h 18-24h 24-36h 1,5-2 ngày Thái Bình G TP Thái Bình 20-24h 24-36h 60-72h 4-5 ngày Thái Nguyên H TP Thái Nguyên 20-24h 24-36h 60-72h 4-5 ngày Thanh Hóa F TP Thanh Hoá 16-24h 24-36h 60-72h 4-5 ngày Thÿa Thiên Huế E TP Huế 12-18h 18-24h 36-48h 2-3 ngày Tiền Giang C TP Mỹ Tho 8-18h 18-24h 24-32h 1,5-2 ngày Trà Vinh D TP Trà Vinh 12-20h 20-24h 24-32h 1,5-2 ngày Tuyên Quang H TP Tuyên Quang 20-28h 28-36h 72-84h 5-6 ngày V Vïnh Long C TP Vïnh Long 8-18h 18-24h 24-32h 1,5-2 ngày Vïnh Phúc G TP Vïnh Yên, TX Phúc Yên 16-20h 20-24h 60-72h 4-5 ngày Y Yên Bái I TP Yên Bái 24-36h 36-48h 72-84h 5-6 ngày Vùng trâ hàng là trung tåm các tînh thành. Nếu vùng phát hàng là Huyện/ Xã xa Trung tåm sẽ cộng thêm tối thiểu 25% trên tổng số tiền gāi. CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH Đða chî: 18A Cộng Hña, Phþąng 12, Quênn Tån Bình. TP. Hồ Chí Minh ĐT: 028 38 113 311 - Hotline: 1900 63 6688, Email : hcm.nhattin@ntlogistics.vn - Website: www.ntlogistics.vn

I. PHÍ BÂO HIỂM HÀNG HÓA GIÁ TRỊ CAO, PHÍ THU HỘ, PHÍ KIỂM ĐẾM CƯỚC DỊCH VỤ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (Giá chưa bao gồm 10% VAT) HÀNG GIÁ TRỊ CAO PHÍ KIỂM ĐẾM BÂNG GIÁ CHUYỂN TIỀN/THU HỘ (COD) ĐIỆN THOẠI, LAP TOP, ĐỒNG HỒ, NỮ TRANG. KIỂM ĐẾM 2 ĐẦU NHẬN VÀ TRÂ GIÁ TRỊ TIỀN TRÂ TẠI VĂN PHÒNG NHẤT TÍN TRÂ TẠI ĐỊA CHỈ KHÁCH HÀNG 0,5% giá trð hàng hòa 2,000/ sân phèm Đến 500,000 13.000 18.000 Trên 500,000-1,000,000 18.000 24.000 Mỗi triệu tiếp theo 8.000 10.000 II. PHÍ ĐÓNG KIỆN GỖ NẤC CBM (M3) PHÍ ĐÓNG KIỆN SỐ KG GỖ CỘNG THÊM SỐ KG TỐI ĐA CHO MỖI KIỆN Đến 0.03 60.000 2 10 Trên 0.03 đến 0.06 90.000 3 20 Trên 0.06 đến 0.1 150.000 4 30 Trên 0.1 đến 0.3 220.000 7 100 Trên 0.3 đến 0.5 300.000 10 150 Trên 0.5 đến 0.7 450.000 16 200 Trên 0.7 đến 0.9 600.000 20 250 Trên 0.9 đến 1.0 800.000 24 300 Ghi chú : Giá chỉ áp dụng cho loại đóng kiện gỗ là kiện gỗ song thưa. Nếu hàng hóa của là sân phẩm có mặt kính dễ bể, vỡ và hoặc hàng hóa có kích thước quá khổ sẽ được thỏa thuận giá theo từng kiện hàng. III. CÔNG THỨC TÍNH HÀNG CỒNG KỀNH Dðch vý đþąng bộ (cm): (Dài x Rộng x Cao) x 3/10,000 = Số kg tþąng Āng. Dðch vý Chuyển Phát Nhanh, dðch vý Hóa tốc (cm): (Dài x Rộng x Cao) / 6,000 = Số kg tþąng Āng Dðch vý Chuyển phát tiết kiệm (MES) (cm): (Dài x Rộng x Cao) / 5,000 = Số kg tþąng Āng. QUY ĐỊNH CHUNG I. HÀNG HÓA CẤM GỬI Các chçt ma túy và chçt kích thích thæn kinh, gåy nghiện. Vü khí đän dþợc, trang thiết bð kỹ thuêt quån să. Các loäi vën hòa phèm đồi trýy, phân động; çn phèm, tài liệu nhìm phá hoäi trêt tă công cộng chống läi Nhà nþćc Cộng hña Xã hội Chû Nghïa Việt Nam. Vêt hoặc chçt dễ nổ, dễ cháy và các chçt gåy nguy hiểm hoặc làm mçt vệ sinh, gåy ô nhiễm môi trþąng. Các loäi vêt phèm hàng hòa mà nhà nþćc cçm lþu thông, cçm kinh doanh, cçm xuçt, nhêp khèu. Vêt phèm, çn phèm, hàng hòa cçm nhêp vào nþćc nhên. II. QUY ĐỊNH MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM ĐỀN BÙ, BỒI THƯỜNG Hàng hòa đã đþợc giao đúng thoâ thuên. Hàng hòa bð hþ häi, mçt mát do lỗi cûa bên gāi hàng. Bð cą quan nhà nþćc cò thèm quyền tðch thu hoặc tiêu hûy do nội dung bên trong vi phäm các qui đðnh cçm gāi cûa pháp luêt hoặc do không xác minh đþợc nguồn gốc, xuçt xā. Ngþąi gāi không cung cçp đæy đû thông tin các giçy tą cæn thiết phýc vý cho việc giao hàng dén đến các thiệt häi nhþ hàng hoá hþ hóng do để låu, bð phät vi phäm, bð tðch thu hàng hoá. Chú ý: Hàng hòa cæn cò giçy tą chāng minh nguồn gốc, xuçt xā hoặc hòa đąn GTGT đi kèm. Nếu không, Nhçt Tín Logistics không chðu trách nhiệm trong trþąng hợp hàng hòa bð Quân lý thð trþąng và các cą quan chāc nëng thu giă theo quy đðnh cûa pháp luêt. CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH Đða chî: 18A Cộng Hña, Phþąng 12, Quên Tån Bình. TP. Hồ Chí Minh ĐT: 028 38 113 311 - Hotline: 1900 63 6688, Email : hcm.nhattin@ntlogistics.vn - Website: www.ntlogistics.vn

BÂNG GIÁ CHUYỂN PHÁT HÔA TỐC 63 TỈNH THÀNH (Urgent Express) 0,05 50.000 60.000 65.000 70.000 115.000 125.000 135.000 150.000 160.000 0,10 52.000 64.000 70.000 75.500 125.000 138.000 149.000 166.000 178.000 0,25 54.500 69.000 76.000 82.000 136.000 152.000 164.000 183.000 197.000 0,50 57.500 75.000 83.000 89.500 148.000 167.000 180.000 201.000 217.000 1,00 61.500 82.000 91.000 98.000 161.000 183.500 197.000 220.000 238.000 1,50 64.000 87.000 97.000 104.500 173.000 199.200 213.000 238.000 258.000 2,00 66.000 90.000 102.000 110.000 181.500 210.800 225.500 251.000 272.000 2,50 68.000 93.000 107.000 115.500 190.000 222.400 238.000 264.000 286.000 3,00 70.000 96.000 112.000 121.000 198.500 234.000 250.500 277.000 300.000 3,50 72.000 99.000 117.000 126.500 207.000 245.600 263.000 290.000 314.000 4,00 74.000 102.000 122.000 132.000 215.500 257.200 275.500 303.000 328.000 4,50 76.000 105.000 127.000 137.500 224.000 268.800 288.000 316.000 342.000 5,00 78.000 108.000 132.000 143.000 232.500 280.400 300.500 329.000 356.000 5,50 80.000 111.000 137.000 148.500 241.000 292.000 313.000 342.000 370.000 6,00 82.000 114.000 142.000 154.000 249.500 303.600 325.500 355.000 384.000 6,50 84.000 117.000 147.000 159.500 258.000 315.200 338.000 368.000 398.000 7,00 86.000 120.000 152.000 165.000 266.500 326.800 350.500 381.000 412.000 7,50 88.000 123.000 157.000 170.500 275.000 338.400 363.000 394.000 426.000 8,00 90.000 126.000 162.000 176.000 283.500 350.000 375.500 407.000 440.000 8,50 92.000 129.000 167.000 181.500 292.000 361.600 388.000 420.000 454.000 9,00 94.000 132.000 172.000 187.000 300.500 373.200 400.500 433.000 468.000 9,50 96.000 135.000 177.000 192.500 309.000 384.800 413.000 446.000 482.000 10,00 98.000 138.000 182.000 198.000 317.500 396.400 425.500 459.000 496.000 10,50 100.000 141.000 187.000 203.500 326.000 408.000 438.000 472.000 510.000 11,00 102.000 144.000 192.000 209.000 334.500 419.600 450.500 485.000 524.000 11,50 104.000 147.000 197.000 214.500 343.000 431.200 463.000 498.000 538.000 12,00 106.000 150.000 202.000 220.000 351.500 442.800 475.500 511.000 552.000 12,50 108.000 153.000 207.000 225.500 360.000 454.400 488.000 524.000 566.000 13,00 110.000 156.000 212.000 231.000 368.500 466.000 500.500 537.000 580.000 13,50 112.000 159.000 217.000 236.500 377.000 477.600 513.000 550.000 594.000 14,00 114.000 162.000 222.000 242.000 385.500 489.200 525.500 563.000 608.000 14,50 116.000 165.000 227.000 247.500 394.000 500.800 538.000 576.000 622.000 15,00 118.000 168.000 232.000 253.000 402.500 512.400 550.500 589.000 636.000 15,50 120.000 171.000 237.000 258.500 411.000 524.000 563.000 602.000 650.000 16,00 122.000 174.000 242.000 264.000 419.500 535.600 575.500 615.000 664.000 16,50 124.000 177.000 247.000 269.500 428.000 547.200 588.000 628.000 678.000 17,00 126.000 180.000 252.000 275.000 436.500 558.800 600.500 641.000 692.000 17,50 128.000 183.000 257.000 280.500 445.000 570.400 613.000 654.000 706.000 18,00 130.000 186.000 262.000 286.000 453.500 582.000 625.500 667.000 720.000 18,50 132.000 189.000 267.000 291.500 462.000 593.600 638.000 680.000 734.000 19,00 134.000 192.000 272.000 297.000 470.500 605.200 650.500 693.000 748.000 19,50 136.000 195.000 277.000 302.500 479.000 616.800 663.000 706.000 762.000 20,00 138.000 198.000 282.000 308.000 487.500 628.400 675.500 719.000 776.000 20,50 140.000 201.000 287.000 313.500 496.000 640.000 688.000 732.000 790.000 21,00 142.000 204.000 292.000 319.000 504.500 651.600 700.500 745.000 804.000 21,50 144.000 207.000 297.000 324.500 513.000 663.200 713.000 758.000 818.000 22,00 146.000 210.000 302.000 330.000 521.500 674.800 725.500 771.000 832.000 22,50 148.000 213.000 307.000 335.500 530.000 686.400 738.000 784.000 846.000 23,00 150.000 216.000 312.000 341.000 538.500 698.000 750.500 797.000 860.000 23,50 152.000 219.000 317.000 346.500 547.000 709.600 763.000 810.000 874.000 24,00 154.000 222.000 322.000 352.000 555.500 721.200 775.500 823.000 888.000 24,50 156.000 225.000 327.000 357.500 564.000 732.800 788.000 836.000 902.000 25,00 158.000 228.000 332.000 363.000 572.500 744.400 800.500 849.000 916.000 25,50 160.000 231.000 337.000 368.500 581.000 756.000 813.000 862.000 930.000 26,00 162.000 234.000 342.000 374.000 589.500 767.600 825.500 875.000 944.000 26,50 164.000 237.000 347.000 379.500 598.000 779.200 838.000 888.000 958.000 27,00 166.000 240.000 352.000 385.000 606.500 790.800 850.500 901.000 972.000 27,50 168.000 243.000 357.000 390.500 615.000 802.400 863.000 914.000 986.000 28,00 170.000 246.000 362.000 396.000 623.500 814.000 875.500 927.000 1.000.000 28,50 172.000 249.000 367.000 401.500 632.000 825.600 888.000 940.000 1.014.000 29,00 174.000 252.000 372.000 407.000 640.500 837.200 900.500 953.000 1.028.000 29,50 176.000 255.000 377.000 412.500 649.000 848.800 913.000 966.000 1.042.000 30,00 178.000 258.000 382.000 418.000 657.500 860.400 925.500 979.000 1.056.000 GIÁ THEO KHỐI LƯỢNG TRÊN 30 Kg Giá 1 Kg 5.900 8.600 12.700 13.900 21.900 28.600 30.800 32.600 35.200

BÂNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH 63 TỈNH THÀNH (Express) 0,05 9.000 10.000 10.500 11.000 12.000 13.000 13.500 15.000 16.000 0,10 11.000 15.000 15.500 17.000 18.500 20.000 21.500 26.000 29.000 0,25 15.000 21.000 22.500 29.500 31.500 34.000 35.500 41.000 47.000 0,50 18.000 27.000 29.500 38.500 40.500 43.000 45.500 53.000 61.000 1,00 22.000 34.000 39.500 51.500 55.500 58.000 60.500 69.000 78.000 1,50 26.000 41.000 49.500 64.500 70.500 73.000 75.500 85.000 95.000 2,00 29.500 47.000 57.500 75.700 84.100 87.300 89.800 100.400 111.400 2,50 32.500 50.500 63.500 85.100 96.300 100.900 103.400 115.200 127.200 3,00 35.000 54.000 68.500 92.700 107.100 113.900 116.300 129.400 142.400 3,50 37.000 57.500 73.500 99.200 117.100 126.700 129.000 143.400 157.000 4,00 38.500 61.000 78.500 105.000 125.100 138.500 141.500 156.100 170.200 4,50 40.000 64.500 83.500 110.800 133.100 150.300 154.000 168.800 183.400 5,00 41.500 68.000 88.500 116.600 141.100 162.100 166.500 181.500 196.600 5,50 43.000 71.500 93.500 122.400 149.100 173.900 179.000 194.200 209.800 6,00 44.500 75.000 98.500 128.200 157.100 185.700 191.500 206.900 223.000 6,50 46.000 78.500 103.500 134.000 165.100 197.500 204.000 219.600 236.200 7,00 47.500 82.000 108.500 139.800 173.100 209.300 216.500 232.300 249.400 7,50 49.000 85.500 113.500 145.600 181.100 221.100 229.000 245.000 262.600 8,00 50.500 89.000 118.500 151.400 189.100 232.900 241.500 257.700 275.800 8,50 52.000 92.500 123.500 157.200 197.100 244.700 254.000 270.400 289.000 9,00 53.500 96.000 128.500 163.000 205.100 256.500 266.500 283.100 302.200 9,50 55.000 99.500 133.500 168.800 213.100 268.300 279.000 295.800 315.400 10,00 56.500 103.000 138.500 174.600 221.100 280.100 291.500 308.500 328.600 10,50 58.000 106.500 143.500 180.400 229.100 291.900 304.000 321.200 341.800 11,00 59.500 110.000 148.500 186.200 237.100 303.700 316.500 333.900 355.000 11,50 61.000 113.500 153.500 192.000 245.100 315.500 329.000 346.600 368.200 12,00 62.500 117.000 158.500 197.800 253.100 327.300 341.500 359.300 381.400 12,50 64.000 120.500 163.500 203.600 261.100 339.100 354.000 372.000 394.600 13,00 65.500 124.000 168.500 209.400 269.100 350.900 366.500 384.700 407.800 13,50 67.000 127.500 173.500 215.200 277.100 362.700 379.000 397.400 421.000 14,00 68.500 131.000 178.500 221.000 285.100 374.500 391.500 410.100 434.200 14,50 70.000 134.500 183.500 226.800 293.100 386.300 404.000 422.800 447.400 15,00 71.500 138.000 188.500 232.600 301.100 398.100 416.500 435.500 460.600 15,50 73.000 141.500 193.500 238.400 309.100 409.900 429.000 448.200 473.800 16,00 74.500 145.000 198.500 244.200 317.100 421.700 441.500 460.900 487.000 16,50 76.000 148.500 203.500 250.000 325.100 433.500 454.000 473.600 500.200 17,00 77.500 152.000 208.500 255.800 333.100 445.300 466.500 486.300 513.400 17,50 79.000 155.500 213.500 261.600 341.100 457.100 479.000 499.000 526.600 18,00 80.500 159.000 218.500 267.400 349.100 468.900 491.500 511.700 539.800 18,50 82.000 162.500 223.500 273.200 357.100 480.700 504.000 524.400 553.000 19,00 83.500 166.000 228.500 279.000 365.100 492.500 516.500 537.100 566.200 19,50 85.000 169.500 233.500 284.800 373.100 504.300 529.000 549.800 579.400 20,00 86.500 173.000 238.500 290.600 381.100 516.100 541.500 562.500 592.600 20,50 88.000 176.500 243.500 296.400 389.100 527.900 554.000 575.200 605.800 21,00 89.500 180.000 248.500 302.200 397.100 539.700 566.500 587.900 619.000 21,50 91.000 183.500 253.500 308.000 405.100 551.500 579.000 600.600 632.200 22,00 92.500 187.000 258.500 313.800 413.100 563.300 591.500 613.300 645.400 22,50 94.000 190.500 263.500 319.600 421.100 575.100 604.000 626.000 658.600 23,00 95.500 194.000 268.500 325.400 429.100 586.900 616.500 638.700 671.800 23,50 97.000 197.500 273.500 331.200 437.100 598.700 629.000 651.400 685.000 24,00 98.500 201.000 278.500 337.000 445.100 610.500 641.500 664.100 698.200 24,50 100.000 204.500 283.500 342.800 453.100 622.300 654.000 676.800 711.400 25,00 101.500 208.000 288.500 348.600 461.100 634.100 666.500 689.500 724.600 25,50 103.000 211.500 293.500 354.400 469.100 645.900 679.000 702.200 737.800 26,00 104.500 215.000 298.500 360.200 477.100 657.700 691.500 714.900 751.000 26,50 106.000 218.500 303.500 366.000 485.100 669.500 704.000 727.600 764.200 27,00 107.500 222.000 308.500 371.800 493.100 681.300 716.500 740.300 777.400 27,50 109.000 225.500 313.500 377.600 501.100 693.100 729.000 753.000 790.600 28,00 110.500 229.000 318.500 383.400 509.100 704.900 741.500 765.700 803.800 28,50 112.000 232.500 323.500 389.200 517.100 716.700 754.000 778.400 817.000 29,00 113.500 236.000 328.500 395.000 525.100 728.500 766.500 791.100 830.200 29,50 115.000 239.500 333.500 400.800 533.100 740.300 779.000 803.800 843.400 30,00 116.500 243.000 338.500 406.600 541.100 752.100 791.500 816.500 856.600 KHỐI LƯỢNG TRÊN 30 Kg Giá 1 Kg 3.800 8.100 11.200 13.500 18.000 25.000 26.300 27.200 28.500

BÂNG GIÁ CHUYỂN PHÁT ĐƯỜNG BỘ 63 TỈNH THÀNH (Road) 1 15.000 20.000 22.000 25.000 30.000 32.000 33.000 40.000 46.000 2 18.500 25.000 28.000 32.000 38.000 42.000 44.000 55.000 62.000 3 21.900 29.800 33.700 38.600 45.900 51.400 54.500 69.200 77.000 4 25.200 34.400 39.100 44.800 53.700 60.200 64.500 82.600 91.000 5 28.400 38.800 44.200 50.600 61.400 68.400 74.000 95.200 104.000 6 31.500 43.000 49.000 56.000 69.000 76.000 83.000 107.000 116.000 7 34.500 47.000 53.500 61.000 76.500 83.000 91.500 118.000 127.000 8 37.400 50.800 57.700 65.600 83.900 89.400 99.500 128.200 137.000 9 40.200 54.400 61.600 69.800 91.200 95.200 107.000 137.600 145.500 10 42.900 57.800 65.200 73.600 98.400 100.200 114.000 146.200 154.000 11 44.700 61.100 69.000 78.100 102.900 105.200 120.500 152.700 162.500 12 46.500 64.400 72.800 82.600 107.400 110.200 126.000 159.200 171.000 13 48.300 67.700 76.600 87.100 111.900 115.200 131.500 165.700 179.500 14 50.100 71.000 80.400 91.600 116.400 120.200 137.000 172.200 188.000 15 51.900 74.300 84.200 96.100 120.900 125.200 142.500 178.700 196.500 16 53.700 77.600 88.000 100.600 125.400 130.200 148.000 185.200 205.000 17 55.500 80.900 91.800 105.100 129.900 135.200 153.500 191.700 213.500 18 57.300 84.200 95.600 109.600 134.400 140.200 159.000 198.200 222.000 19 59.100 87.500 99.400 114.100 138.900 145.200 164.500 204.700 230.500 20 60.900 90.800 103.200 118.600 143.400 150.200 170.000 211.200 239.000 21 62.700 94.100 107.000 123.100 147.900 155.200 175.500 217.700 247.500 22 64.500 97.400 110.800 127.600 152.400 160.200 181.000 224.200 256.000 23 66.300 100.700 114.600 132.100 156.900 165.200 186.500 230.700 264.500 24 68.100 104.000 118.400 136.600 161.400 170.200 192.000 237.200 273.000 25 69.900 107.300 122.200 141.100 165.900 175.200 197.500 243.700 281.500 26 71.700 110.600 126.000 145.600 170.400 180.200 203.000 250.200 290.000 27 73.500 113.900 129.800 150.100 174.900 185.200 208.500 256.700 298.500 28 75.300 117.200 133.600 154.600 179.400 190.200 214.000 263.200 307.000 29 77.100 120.500 137.400 159.100 183.900 195.200 219.500 269.700 315.500 30 78.900 123.800 141.200 163.600 188.400 200.200 225.000 276.200 324.000 31 80.700 127.100 145.000 168.100 192.900 205.200 230.500 282.700 332.500 32 82.500 130.400 148.800 172.600 197.400 210.200 236.000 289.200 341.000 33 84.300 133.700 152.600 177.100 201.900 215.200 241.500 295.700 349.500 34 86.100 137.000 156.400 181.600 206.400 220.200 247.000 302.200 358.000 35 87.900 140.300 160.200 186.100 210.900 225.200 252.500 308.700 366.500 36 89.700 143.600 164.000 190.600 215.400 230.200 258.000 315.200 375.000 37 91.500 146.900 167.800 195.100 219.900 235.200 263.500 321.700 383.500 38 93.300 150.200 171.600 199.600 224.400 240.200 269.000 328.200 392.000 39 95.100 153.500 175.400 204.100 228.900 245.200 274.500 334.700 400.500 40 96.900 156.800 179.200 208.600 233.400 250.200 280.000 341.200 409.000 41 98.700 160.100 183.000 213.100 237.900 255.200 285.500 347.700 417.500 42 100.500 163.400 186.800 217.600 242.400 260.200 291.000 354.200 426.000 43 102.300 166.700 190.600 222.100 246.900 265.200 296.500 360.700 434.500 44 104.100 170.000 194.400 226.600 251.400 270.200 302.000 367.200 443.000 45 105.900 173.300 198.200 231.100 255.900 275.200 307.500 373.700 451.500 46 107.700 176.600 202.000 235.600 260.400 280.200 313.000 380.200 460.000 47 109.500 179.900 205.800 240.100 264.900 285.200 318.500 386.700 468.500 48 111.300 183.200 209.600 244.600 269.400 290.200 324.000 393.200 477.000 49 113.100 186.500 213.400 249.100 273.900 295.200 329.500 399.700 485.500 50 114.900 189.800 217.200 253.600 278.400 300.200 335.000 406.200 494.000 51 116.700 193.100 221.000 258.100 282.900 305.200 340.500 412.700 502.500 52 118.500 196.400 224.800 262.600 287.400 310.200 346.000 419.200 511.000 53 120.300 199.700 228.600 267.100 291.900 315.200 351.500 425.700 519.500 54 122.100 203.000 232.400 271.600 296.400 320.200 357.000 432.200 528.000 55 123.900 206.300 236.200 276.100 300.900 325.200 362.500 438.700 536.500 KHỐI LƯỢNG TRÊN 55 Kg Trên 55-200 2.200 3.700 4.200 5.000 5.400 5.900 6.500 7.900 9.700 Trên 200-500 2.000 3.300 3.800 4.600 5.000 5.500 5.800 7.500 9.300 Trên 500-1.000 1.800 2.800 3.300 4.100 4.500 5.000 5.300 7.000 8.800 Trên 1,000-2,000 1.500 2.200 2.700 3.500 3.900 4.400 4.700 6.400 8.200 Trên 2,000-3,000 1.100 1.500 2.000 2.800 3.200 3.700 4.000 5.500 7.300 Trên 3,000 700 900 1.500 2.200 2.700 3.400 3.700 5.100 6.900 - Nếu Hàng hòa cûa Quý khách là hòa chçt, chçt lóng sẽ cộng thêm 20% trên tổng cþćc vên chuyển. - Hàng nguyên khối (nguyên kiện) tÿ 200kg trć lên sẽ thu thêm phí nång hä theo thóa thuên cý thể cûa mỗi lô hàng.

BÂNG GIÁ CHUYỂN PHÁT TIẾT KIỆM 63 TỈNH THÀNH (MES) 1 18.000 25.000 30.000 35.000 40.000 50.000 55.000 60.000 75.000 2 24.000 32.000 38.000 46.000 54.000 68.000 75.000 84.000 102.000 3 29.900 38.800 45.700 56.600 67.500 85.400 94.300 107.200 128.000 4 35.700 45.400 53.100 66.800 80.500 102.200 112.900 129.600 153.000 5 41.400 51.800 60.200 76.600 93.000 118.400 130.800 151.200 177.000 6 47.000 58.000 67.000 86.000 105.000 134.000 148.000 172.000 200.000 7 52.500 64.000 73.500 95.000 116.500 149.000 164.500 192.000 222.000 8 57.900 69.800 79.700 103.600 127.500 163.400 180.300 211.200 243.000 9 63.200 75.400 85.600 111.800 138.000 177.200 195.400 229.600 263.000 10 68.400 80.800 91.200 119.600 148.000 190.400 209.800 247.200 282.000 11 70.400 84.400 95.700 125.200 155.400 199.400 219.800 257.200 293.000 12 72.400 88.000 100.200 130.800 162.800 208.400 229.800 267.200 304.000 13 74.400 91.600 104.700 136.400 170.200 217.400 239.800 277.200 315.000 14 76.400 95.200 109.200 142.000 177.600 226.400 249.800 287.200 326.000 15 78.400 98.800 113.700 147.600 185.000 235.400 259.800 297.200 337.000 16 80.400 102.400 118.200 153.200 192.400 244.400 269.800 307.200 348.000 17 82.400 106.000 122.700 158.800 199.800 253.400 279.800 317.200 359.000 18 84.400 109.600 127.200 164.400 207.200 262.400 289.800 327.200 370.000 19 86.400 113.200 131.700 170.000 214.600 271.400 299.800 337.200 381.000 20 88.400 116.800 136.200 175.600 222.000 280.400 309.800 347.200 392.000 21 90.400 120.400 140.700 181.200 229.400 289.400 319.800 357.200 403.000 22 92.400 124.000 145.200 186.800 236.800 298.400 329.800 367.200 414.000 23 94.400 127.600 149.700 192.400 244.200 307.400 339.800 377.200 425.000 24 96.400 131.200 154.200 198.000 251.600 316.400 349.800 387.200 436.000 25 98.400 134.800 158.700 203.600 259.000 325.400 359.800 397.200 447.000 26 100.400 138.400 163.200 209.200 266.400 334.400 369.800 407.200 458.000 27 102.400 142.000 167.700 214.800 273.800 343.400 379.800 417.200 469.000 28 104.400 145.600 172.200 220.400 281.200 352.400 389.800 427.200 480.000 29 106.400 149.200 176.700 226.000 288.600 361.400 399.800 437.200 491.000 30 108.400 152.800 181.200 231.600 296.000 370.400 409.800 447.200 502.000 31 110.400 156.400 185.700 237.200 303.400 379.400 419.800 457.200 513.000 32 112.400 160.000 190.200 242.800 310.800 388.400 429.800 467.200 524.000 33 114.400 163.600 194.700 248.400 318.200 397.400 439.800 477.200 535.000 34 116.400 167.200 199.200 254.000 325.600 406.400 449.800 487.200 546.000 35 118.400 170.800 203.700 259.600 333.000 415.400 459.800 497.200 557.000 36 120.400 174.400 208.200 265.200 340.400 424.400 469.800 507.200 568.000 37 122.400 178.000 212.700 270.800 347.800 433.400 479.800 517.200 579.000 38 124.400 181.600 217.200 276.400 355.200 442.400 489.800 527.200 590.000 39 126.400 185.200 221.700 282.000 362.600 451.400 499.800 537.200 601.000 40 128.400 188.800 226.200 287.600 370.000 460.400 509.800 547.200 612.000 41 130.400 192.400 230.700 293.200 377.400 469.400 519.800 557.200 623.000 42 132.400 196.000 235.200 298.800 384.800 478.400 529.800 567.200 634.000 43 134.400 199.600 239.700 304.400 392.200 487.400 539.800 577.200 645.000 44 136.400 203.200 244.200 310.000 399.600 496.400 549.800 587.200 656.000 45 138.400 206.800 248.700 315.600 407.000 505.400 559.800 597.200 667.000 46 140.400 210.400 253.200 321.200 414.400 514.400 569.800 607.200 678.000 47 142.400 214.000 257.700 326.800 421.800 523.400 579.800 617.200 689.000 48 144.400 217.600 262.200 332.400 429.200 532.400 589.800 627.200 700.000 49 146.400 221.200 266.700 338.000 436.600 541.400 599.800 637.200 711.000 50 148.400 224.800 271.200 343.600 444.000 550.400 609.800 647.200 722.000 51 150.400 228.400 275.700 349.200 451.400 559.400 619.800 657.200 733.000 52 152.400 232.000 280.200 354.800 458.800 568.400 629.800 667.200 744.000 53 154.400 235.600 284.700 360.400 466.200 577.400 639.800 677.200 755.000 54 156.400 239.200 289.200 366.000 473.600 586.400 649.800 687.200 766.000 55 158.400 242.800 293.700 371.600 481.000 595.400 659.800 697.200 777.000 KHỐI LƯỢNG TRÊN 55 Kg Trên 55-200 2.800 3.900 5.300 6.700 9.200 11.600 11.900 12.600 14.100 Trên 200-500 2.700 3.600 5.000 6.400 8.900 11.300 11.600 12.300 13.800 Trên 500-1.000 2.500 3.100 4.500 5.900 8.400 10.800 11.100 11.800 13.300 Trên 1,000-2,000 1.900 2.500 3.900 5.300 7.800 10.200 10.500 11.200 12.700 Trên 2,000-3,000 1.300 1.700 3.100 4.500 7.000 9.400 9.700 10.400 11.900 Trên 3,000 800 1.100 2.200 3.600 6.100 8.500 8.800 9.500 11.000 - Nếu Hàng hòa cûa Quý khách là hòa chçt, chçt lóng sẽ cộng thêm 20% trên tổng cþćc vên chuyển. - Hàng nguyên khối (nguyên kiện) tÿ 200kg trć lên sẽ thu thêm phí nång hä theo thóa thuên cý thể cûa mỗi lô hàng.