BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỔ TAY SINH VIÊN KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN NĂM 016 Địa chỉ: 0 Tăng Nhơn Phú Phường Phước Long B Quận 9 Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại: 08.3731370-08.37313631, Fax: 08. 38978501, Website: http://www.hitu.edu.vn Tp.HCM, tháng 8 năm 016 (Lưu hành nội bộ)
STT PHẦN V KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Mã học phần (Áp dụng từ năm 016) Tên học phần Số tín chỉ Học kỳ 1: 16 Tín chỉ Học phần bắt buộc 16 1 3003 Những nguyên lý CB của chủ nghĩa Mac-Lênin 5 4003 Anh văn 1 3 3 909 Tin học đại cương 3 4 018 Toán cao cấp 1 3 5 3400 Bóng chuyền 1 6 34001 Giáo dục quốc phòng 8 7 600 Pháp luật đại cương Học kỳ : Tín chỉ Học phần bắt buộc 0 8 6014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc đội/nhóm 9 3004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 10 4004 Anh văn 3 11 003 Đại số tuyến tính 1 00 Toán rời rạc 3 13 9005 Kiến trúc máy tính 14 9038 Nhập môn lập trình 3 15 9008 Cơ sở dữ liệu 3 16.1 01 Phương pháp luận sáng tạo 16. 013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 16.3 6004 Đại cương về WTO và ASEAN 16.4 017 Tiếng Việt thực hành B 16.5 6008 Kinh tế học đại cương 16.6 6035 Soạn thảo văn bản 17.1 34003 Bóng chuyền 17. 34006 Bóng đá 17.3 34007 Bóng rổ 17.4 34008 Cầu lông 17.5 34009 Aerobic Học kỳ 3: 0 Tín chỉ Học phần bắt buộc 18 18 9017 Lắp ráp và cài đặt máy tính 19 90 Mạng máy tính 0 900 Lập trình quản lý 3 Tỉ lệ giờ tín chỉ Lý Thực thuyết hành SỔ TAY SINH VIÊN 016 37
1 9016 Kỹ thuật lập trình 3 4011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3 3 3001 Đường lối CM của Đảng cộng sản Việt Nam 3 4 9055 Phần mềm xử lý ảnh (PhotoShop) 5.1 6036 Tâm lý học đại cương 5. 05 Kỹ năng mềm 5.3 6018 Nghệ thuật lãnh đạo 5.4 00 Cơ sở văn hóa Việt Nam Học kỳ 4: 0 Tín chỉ Học phần bắt buộc 18 6 9004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 7 9014 Hệ điều hành 8 906 Hệ quản trị CSDL SQL Server 3 9 901 Đồ án cơ sở ngành (Tin) 1 30 905 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 31 908 Thiết kế Web 3 3 9034 Lập trình hướng đối tượng (Tin) 3 33.1 6017 Môi trường và con người 33. 010 Logic học đại cương 33.3 04 Xác suất thống kê 33.4 9030 Tin học văn phòng 33.5 31016 Corel draw 33.6 004 Quy hoạch tuyến tính Học kỳ 5: 19 Tín chỉ Học phần bắt buộc 16 34 9054 Lập trình Java 3 35 9031 Trí tuệ nhân tạo 3 36 9011 Đồ án chuyên ngành (Tin) 1 37 901 Lập trình Web 3 38 904 Lập trình Windows 3 39 9003 Cài đặt và quản trị mạng 3 (Sinh viên được chọn tối thiểu 3TC/các học phần sau) 3 40.1 9069 Hệ điều hành Linux 3 40. 9039 Phần mềm mã nguồn mở 3 40.3 9036 Lý thuyết đồ thị 3 Học kỳ 6: 8 Tín chỉ Học phần bắt buộc 3 41 9044 Thực tập tốt nghiệp (Tin) 3 (Sinh viên chọn tối thiểu 5TC/các học phần sau) 5 4.1 9041 Khóa luận tốt nghiệp (Tin) 5 SỔ TAY SINH VIÊN 016 38
Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp 4. 9057 Chuyên đề ASP.NET 3 4.3 9080 Kiểm thử phần mềm SỔ TAY SINH VIÊN 016 39
CÂY CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (105 TC) (Dùng cho khối Cao Đẳng 016) HK1 (16 TC) HK ( TC) HK3 (0 TC) HK4 (0 TC) HK5 (19 TC) HK6 (08 TC) 018 (3 TC) 003 ( TC) 909 9017 ( TC) 9016 9004 (3 TC) 9016 9031 (3 TC) 9011 9044 (3 TC) Tóan cao cấp 1 Đại số tuyến tính Lắp Lắp ráp rắp cài cài đặt đặt máy máy tính tính Cấu trúc dữ liệu & GT Trí tuệ nhân tạo Thực tập tốt nghiệp 3003 (5 TC) 00 (3 TC) 909 90 ( TC) 9005 9014 ( TC) 9034,9016 9054 (3 TC) Những nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lê Nin Toán rời rạc Mạng máy tính 909 Hệ điều hành 9038 Lập trình Java 9034,9016 4003 (3 TC) 4004 (3 TC) 900 (3 TC) 908 (3 TC) 904 (3 TC) Anh văn 1 Anh văn Lập trình quản lý Thiết kế Web Lập trình Windows 909 (3 TC) 9005 ( TC) 9016 (3 TC) 9008 906 (3 TC) 90 9003 ( 3 TC) Tin học đại cương Kiến trúc máy tính Kỹ thuật lập trình Hệ quản trị CSDL SQL server Cài đặt và quản trị mạng 3400 ( TC) 9038 (3 TC) 4011 (3 TC) 901 (1 TC) 9011 (1 TC) Bóng chuyền Nhập môn lập trình Anh văn chuyên ngành Đồ án cơ sở ngành Đồ án chuyên ngành 34001 (8 TC) 9008 (3 TC) 3001 (3 TC) 9016 9034 (3 TC) 008, 9016, 908 901 (3 TC) Giáo dục quốc phòng 600 ( TC) Pháp luật đại cương Cơ sở dữ liệu 003 3004 ( TC) Tư tưởng Hồ Chí Minh Đường lối CM của ĐCSVN 9055 ( TC) Phần mềm xử lý ảnh Lập trình hướng đối tượng 9008 905 (3 TC) Phân tích và thiết kế hệ thống TT Lập trình Web 6014 ( TC) Kỹ năng giao tiếp và làm việc đội/nhóm Học kỳ 1 không có học phần tư chọn 4 TC Xem phần A,B TC Xem phần C TC Xem phần D 3 TC Xem phần E 5 TC Xem phần F CÁC MÔN HỌC TỰ CHỌN PHẦN A PHẦN B PHẦN C PHẦN D PHẦN E PHẦN F 01 ( TC) 34010 ( TC) 6018 ( TC) 6017 ( TC) 9039 ( 3 TC) 9041 (5 TC) Phương pháp Luận sáng tạo 6008 ( TC) Bơi lội 34007 ( TC) Nghệ thuật lãnh đạo 6036 ( TC) Môi trường và con người 004 ( TC) Phần mềm mã nguồn mở 90 9069 ( 3 TC) Khóa luận tốt nghiệp 9034,904 9057 (3 TC) Kinh tế học đại cương 017 ( TC) Bóng rổ 34008 ( TC) Tâm lý học đại cương 00 ( TC) Quy hoạch tuyến tính 010 ( TC) Hệ điều hành Linux 9016 9036 ( 3 TC) Chuyên đề ASP.NET 9034 9080 ( TC) Tiếng việt thực hành B Cầu lông Cơ sở văn hóa Việt Nam Logic học đại cương Lý thuyết đồ thị Kiểm thử phần mềm 6004 ( TC) 34009 ( TC) 05 ( TC) 04 ( TC) Đại cương về WTO & ASEAN Aerobic Kỹ năng mềm Xác suất thống kê 6035 ( TC) 31016 ( TC) Soạn thảo văn bản Corel Draw 909 013 ( TC) 9030 ( TC) Phương pháp nghiên cứu khoa học Tin học văn phòng SỔ TAY SINH VIÊN 016 40