Databáza turnajov na Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 7 Posledná akt

Tài liệu tương tự
Databáza turnajov na Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 20 Posledná ak

Databáza turnajov na Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 6 Posledná akt

Databáza turnajov na Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ CHỚP - NAM LỨA TUỔI 15 Posledná aktuali

Databáza turnajov na Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 6 Posledná ak

Databáza turnajov na Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 13 Posledná a

Databáza turnajov na Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 6 Federácia :

Databáza turnajov na Chess-Results Posledná aktualizácia :14:03 5 najlepších hráčov GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT

From the Tournament-Database of Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 11

З турнірної бази даних Chess-Results Останнє оновлення :43:12 Кращі п'ять гравців GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮ

З турнірної бази даних Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ CHỚP - NAM LỨA TUỔI 20 Останнє оновле

Chess-Resultsin turnaustietokannasta GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 13 Viimeisin

З турнірної бази даних Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 13 Останнє

Aus der Turnierdatenbank von Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 7 Die

Chess-Resultsin turnaustietokannasta GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA NHANH TRẺ TOÀN QUỐC 2019 BẢNG NAM LỨA TUỔI 6 Viimeisin päivitys01.07

Chess-Resultsin turnaustietokannasta GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 17 Viimeisin

From the Tournament-Database of Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC 2019 CỜ CHỚP - NAM 11 TUỔI Last update 18.0

From the Tournament-Database of Chess-Results Organizer(s) : Sở Văn hóa và Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh Federation : Vietna

От базата с турнири на Chess-Results Последно обновяване :19:03 Топ 5 играчи GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC

От базата с турнири на Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC 2019 CỜ NHANH - NỮ 20 TUỔI Последно обновяване17.07.

YLE Starters PM.xls

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DS phongthi K xlsx

Aus der Turnierdatenbank von Chess-Results Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am :26:45 Die besten fünf Spiele

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

YLE Movers PM.xls

K10_TOAN

K11_LY

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DS KTKS

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

1. THÔNG TIN THÍ SINH: Thí sinh phải dán hình trước khi đi thi (Hình 3x4) SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TIN HỌ

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

Danh sách chung kết Bảng 2

Điểm KTKS Lần 2

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

YLE Starters PM PB - Results.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

YLE Starters PM.xls

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DSKTKS Lần 2

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls

DanhSachTrungTuyen.xls

K10_VAN

YLE Movers PM.xls

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

YLE Movers PM.xls

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SÁCH THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI ĐÀ NẴNG : TRƯỜNG TIỂU HỌC PHAN THANH (Địa chỉ: Số 117, Nguyễn Chí Thanh, Phường Hải Châu 1, Q Hải Châu, Đà Nẵng) Trình

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

Xep lop 12-13

DSHS_theoLOP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

danh sach full tháng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

YLE Movers PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

YLE Movers AM.xls

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 11/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Bản ghi:

Databáza turnajov na Chess-Results http://chess-results.com GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 7 Posledná aktualizácia 03.08.2019 05:02:39 č. Meno FED 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Body Por. 1 Nguyen Duc Tai HCM 0 0 1 1 1 0 1 0 1 5 8 1 Huynh Bao Long HCM 0 0 1 1 1 0 1 0 1 5 8 6 Nguyen Hoang HCM 1 1 ½ ½ 0 0 0 ½ ½ 4 14 8 Nguyen Le Duc Minh HCM 0 1 1 1 ½ 0 1 0 0 4,5 13 10 Hoang Thien Nhan HCM 1 0 ½ 1 0 1 ½ 1 1 6 3 6 Pham Viet Thien Phuoc HCM ½ 1 ½ 0 1 0 ½ 1 ½ 5 10 12 Le Ngoc Minh Truong HCM 1 1 1 0 0 1 0 1 1 6 4 1 Dang Anh Minh HCM 1 0 1 1 1 1 1 1 ½ 7,5 1 3 Pham Tran Gia Phuc HCM 0 1 0 0 1 1 1 0 ½ 4,5 17 9 Nguyen Thai Son HCM 1 0 ½ ½ 1 1 ½ 0 ½ 5 11 11 Vu Ba Khoi HCM 1 0 1 ½ 0 1 ½ 1 1 6 5 12 Hoang Le Minh Bao HCM 1 0 1 ½ 0 0 1 1 1 5,5 8 19 Nguyen Anh Khoa HCM ½ 0 1 ½ 1 1 1 0 0 5 9 20 Huynh Le Minh Hoang HCM ½ 1 0 1 1 0 1 0 1 5,5 6 1 Nguyen Quoc Hy HCM 1 1 0 1 1 1 1 1 ½ 7,5 1 4 Vo Pham Thien Phuc HCM 1 ½ 1 ½ 1 0 1 ½ ½ 6 3 8 Le Phi Lan HCM 1 0 ½ 1 0 0 1 ½ 1 5 9 15 Huynh Kim Son HCM 0 1 0 1 0 0 1 1 0 4 19 4 Nguyen Lam Thien HCM 1 ½ 1 ½ 0 1 1 0 1 6 5 5 Le Tri Kien HCM 1 1 1 ½ 1 1 ½ ½ 1 7,5 1 3 Pham Phu Quang HCM 1 0 1 1 ½ 0 1 4,5 4 4 Huynh Hai Him HCM ½ 1 ½ 0 0 1 ½ 3,5 10 1 Nguyen Dang Hong Phuc HCM 1 1 ½ ½ 1 ½ ½ 5 2 2 Le Minh Hoang HCM 1 1 ½ 1 1 1 ½ 6 1 4 Nguyen Cong Tai HCM 1 0 0 1 0 1 0 3 9 6 Nguyen Tien Anh HCM 1 ½ 0 1 0 ½ 1 4 7 2 Thai Ngoc Phuong Minh HCM 1 1 0 1 0 1 1 5 2 4 Phan Ngoc Bao Chau HCM 1 1 1 1 1 0 0 5 3 5 Huynh Le Khanh Ngoc HCM 0 1 1 0 0 1 0 3 9 9 Tran Duong Hoang Ngan HCM 1 0 1 0 1 0 1 4 6 1 Tong Thai Hoang An HCM 1 1 1 1 1 1 1 7 1 2 Nguyen Minh Chi HCM 1 1 1 0 1 ½ ½ 5 2 1 Dang Le Xuan Hien HCM 1 1 1 ½ 1 ½ 1 1 ½ 7,5 1 2 Huynh Phuc Minh Phuong HCM 0 1 1 1 0 ½ 1 1 1 6,5 2 3 Le Thai Hoang Anh HCM ½ 0 1 1 0 1 0 ½ 1 5 7 5 Quan My Linh HCM 1 1 0 1 1 0 1 0 1 6 3 4 Ho Ngoc Vy HCM 1 ½ 0 0 1 1 1 0 0 4,5 16 Chess-Tournament-Results-Servers: Chess-Results.com Strana 1 / 10 vytvorené 04.09.2019 03:51:18

8 Ton Nu Quynh Duong HCM ½ 1 ½ ½ 1 ½ 1 0 0 5 9 9 Ngo Bao Quyen HCM ½ 0 0 1 ½ 1 ½ ½ ½ 4,5 17 14 Tong Thai Ky An HCM 1 0 1 0 1 ½ 1 1 1 6,5 2 16 Vo Dinh Khai My HCM 1 1 0 0 1 ½ 0 1 1 5,5 7 23 Le Tran Minh Nha HCM 0 0 1 ½ 0 0 0 1 ½ 3 26 3 Nguyen My Hanh An HCM 1 1 ½ 0 1 1 ½ 5 3 6 Nguyen Hoang Thai Ngoc HCM ½ 1 0 1 ½ 0 1 4 4 7 Luu Ha Bich Ngoc HCM 0 0 1 1 0 1 0 3 6 1 Bach Ngoc Thuy Duong HCM 1 1 1 1 1 1 ½ 6,5 1 4 Le Thuy An HCM 0 1 1 1 0 1 ½ 4,5 4 1 Nguyen Hong Anh HCM 1 0 1 1 ½ ½ ½ 0 1 5,5 5 2 Nguyen Thanh Thuy Tien HCM 1 1 1 0 ½ 1 1 1 0 6,5 1 10 Tran Phan Bao Khanh HCM 0 ½ 0 1 1 1 0 1 1 5,5 6 7 Nguyêñ Đưć Taì HCM 1 1 1 0 1 1 0 1 0 6 3 5 Huyǹh Baỏ Long HCM 0 1 1 1 1 1 0 0 0 5 7 11 Nguyêñ Lê Đưć Minh HCM 1 0 1 1 0 0 0 1 1 5 10 12 Hoaǹg Thiêṇ Nhân HCM 0 0 0 0 1 1 ½ 1 1 4,5 13 20 Nguyêñ Hoaǹg HCM 0 1 0 1 0 ½ 0 0 1 3,5 21 6 Phaṃ Viê t Thiên Phươć HCM 1 1 0 1 0 ½ 1 1 1 6,5 3 12 Lê Ngo c Minh Trươǹg HCM 1 0 0 0 1 0 0 1 1 4 18 1 Đăṇg Anh Minh HCM 1 1 1 0 1 0 1 1 1 7 2 3 Phaṃ Trâǹ Gia Phuć HCM 1 1 1 1 1 ½ ½ 1 ½ 7,5 1 9 Nguyêñ Thaí Sơn HCM 1 1 0 0 1 0 ½ 0 1 4,5 16 11 Vu Ba Khôi HCM 1 ½ 0 1 1 0 1 1 1 6,5 4 12 Hoaǹg Lê Minh Baỏ HCM 0 1 0 1 0 1 ½ ½ 0 4 22 19 Nguyêñ Anh Khoa HCM 0 1 0 0 1 0 1 1 0 4 20 20 Huyǹh Lê Minh Hoaǹg HCM 0 1 1 ½ 0 0 1 ½ 1 5 14 1 Nguyêñ Quôć Hy HCM ½ 1 1 0 1 1 1 1 1 7,5 1 4 Vo Phaṃ Thiên Phuć HCM 1 1 1 1 0 1 ½ 0 1 6,5 3 8 Lê Phi Lân HCM 0 0 1 1 1 0 1 0 1 5 10 18 Huyǹh Kim Sơn HCM 0 1 1 0 0 0 0 1 0 3 24 5 Nguyêñ Lâm Thiên HCM 0 1 1 0 1 0 1 1 0 5 6 6 Lê Tri Kiên HCM 1 1 1 1 0 0 0 0 1 5 8 3 Phaṃ Phu Quang HCM 1 1 0 1 ½ 0 1 4,5 4 4 Huyǹh Hai Him HCM 0 1 ½ 1 ½ 1 ½ 4,5 3 1 Nguyêñ Đăṇg Hôǹg Phuć HCM 1 1 0 1 0 1 ½ 4,5 3 2 Lê Minh Hoaǹg HCM 1 1 1 ½ 1 1 ½ 6 1 4 Nguyêñ Công Taì HCM ½ 0 1 1 0 0 0 2,5 9 6 Nguyêñ Tiêń Anh HCM 1 0 1 0 0 1 ½ 3,5 5 4 Thaí Ngo c Phương Minh HCM 1 1 1 0 0 1 1 5 2 5 Huyǹh Lê Khańh Ngo c HCM 1 0 0 1 0 0 1 3 9 Chess-Tournament-Results-Servers: Chess-Results.com Strana 2 / 10 vytvorené 04.09.2019 03:51:18

6 Phan Ngo c Baỏ Châu HCM 0 1 0 0 1 1 1 4 7 1 Tôńg Thaí Hoaǹg Ân HCM 1 1 1 1 ½ 1 1 6,5 1 6 Nguyêñ Minh Chi HCM 1 0 1 0 1 0 0 3 10 1 Đăṇg Lê Xuân Hiêǹ HCM 1 1 1 1 ½ 1 0 ½ 0 6 1 2 Huyǹh Phuć Minh Phương HCM ½ ½ ½ 1 ½ 1 0 1 0 5 7 3 Lê Thaí Hoaǹg Ańh HCM 1 1 0 1 0 ½ 1 ½ 1 6 2 5 Quan My Linh HCM 0 ½ 1 1 0 ½ 1 ½ 1 5,5 5 4 Hô Ngo c Vy HCM ½ 1 0 ½ 1 0 1 ½ 0 4,5 15 8 Tôn Nư Quyǹh Dương HCM 0 1 1 1 0 1 0 ½ 0 4,5 16 9 Ngô Baỏ Quyên HCM 1 0 1 0 0 1 0 0 0 3 28 14 Tôńg Thaí Ky Ân HCM 1 0 1 1 ½ 1 0 0 ½ 5 9 16 Vo Điǹh Khaỉ My HCM 0 0 1 ½ 1 0 ½ 1 0 4 19 27 Lê Trâǹ Minh Nha HCM ½ 0 0 0 1 1 1 1 0 4,5 17 3 Nguyêñ My Haṇh Ân HCM 1 1 1 0 0 1 0 4 5 5 Nguyêñ Hoaǹg Thaí Ngo c HCM 0 1 1 ½ 1 0 0 3,5 7 6 Lưu Ha Bićh Ngo c HCM 1 0 ½ 1 1 0 1 4,5 3 1 Ba ch Ngo c Thuỳ Dương HCM 1 1 ½ 1 1 1 0 5,5 1 4 Lê Thuỳ An HCM ½ 1 1 0 1 0 1 4,5 4 1 Nguyêñ Hôǹg Anh HCM 0 1 1 0 1 1 1 1 1 7 1 2 Nguyêñ Thanh Thuỷ Tiên HCM 0 ½ 1 1 0 1 1 1 1 6,5 3 10 Trâǹ Phan Baỏ Khańh HCM 1 0 0 0 1 ½ 1 0 1 4,5 10 Prehľad hráča HCM Výsledky posledného kola pre HCM k. š. č. Meno FED Body Výsledok Body Meno FED č. 9 5 16 Truong Duc Tri HNO 4½ 0-1 4 Nguyen Duc Tai HCM 1 9 3 10 Hoang Thien Nhan HCM 5 1-0 5½ Vuong Son Hai HNO 5 9 6 8 Nguyen Le Duc Minh HCM 4½ 0-1 4 Le Duc Minh Quan THO 7 9 7 1 Huynh Bao Long HCM 4 1-0 3½ Mai Duy Minh HNO 15 9 8 6 Nguyen Hoang HCM 3½ ½ - ½ 3½ Vu Giang Minh Duc QNI 18 9 3 6 Pham Viet Thien Phuoc HCM 4½ ½ - ½ 6 Nguyen Vuong Tung Lam HNO 8 9 5 16 Nguyen Kim Khanh Hung HNO 4½ 0-1 5 Le Ngoc Minh Truong HCM 12 9 1 13 Doan The Duc QDO 5 ½ - ½ 7 Dang Anh Minh HCM 1 9 2 11 Vu Ba Khoi HCM 5 1-0 6½ Can Chi Thanh HNO 5 9 4 29 Nguyen Ha Thi Hai DAN 5 1-0 5 Nguyen Anh Khoa HCM 19 9 5 12 Hoang Le Minh Bao HCM 4½ 1-0 4½ Do An Hoa NBI 6 9 6 8 Tran Dang Minh Duc HNO 4 ½ - ½ 4½ Nguyen Thai Son HCM 9 9 7 16 Pham Dang Minh HNO 4 0-1 4½ Huynh Le Minh Hoang HCM 20 9 9 3 Pham Tran Gia Phuc HCM 4 ½ - ½ 4 Do Quoc Anh HNO 18 9 1 1 Nguyen Quoc Hy HCM 7 ½ - ½ 4½ Phung Duc Viet HPH 24 9 3 6 Bui Huy Phuoc BNI 5 ½ - ½ 5½ Vo Pham Thien Phuc HCM 4 9 6 15 Huynh Kim Son HCM 4 0-1 4 Le Phi Lan HCM 8 Chess-Tournament-Results-Servers: Chess-Results.com Strana 3 / 10 vytvorené 04.09.2019 03:51:18

9 1 11 Thanh Huu Dat HNO 3 0-1 6½ Le Tri Kien HCM 5 9 4 4 Nguyen Lam Thien HCM 5 1-0 4½ Hoang Minh Duc BNI 15 7 4 2 Bui Duc Huy BRV 3 ½ - ½ 3 Huynh Hai Him HCM 4 7 7 3 Pham Phu Quang HCM 3½ 1 voľno 7 1 11 Huynh Quoc An BTR 1½ ½ - ½ 5½ Le Minh Hoang HCM 2 7 2 1 Nguyen Dang Hong Phuc HCM 4½ ½ - ½ 3½ Nguyen Hoang Hai NAN 8 7 4 7 Luong Duy Loc DAN 3½ 1-0 3 Nguyen Cong Tai HCM 4 7 5 6 Nguyen Tien Anh HCM 3 1-0 1½ Nguyen Minh Chi Thien BTR 10 7 2 4 Phan Ngoc Bao Chau HCM 5 0-1 3 Nguyen Huynh Thien Thanh HNO 7 7 3 2 Thai Ngoc Phuong Minh HCM 4 1-0 4 Pham Thi Minh Ngoc NBI 6 7 5 8 Nguyen Hieu Yen HNO 2 1-0 3 Huynh Le Khanh Ngoc HCM 5 7 7 9 Tran Duong Hoang Ngan HCM 3 1 voľno 7 1 12 Nguyen Thi Phuong Uyen NAN 4 0-1 6 Tong Thai Hoang An HCM 1 7 2 2 Nguyen Minh Chi HCM 4½ ½ - ½ 4 Nguyen Ngoc Diep HNO 4 9 1 6 Nguyen Thanh Thuy BRV 4 ½ - ½ 7 Dang Le Xuan Hien HCM 1 9 3 13 Dao Nhat Minh HPH 3½ 0-1 5½ Huynh Phuc Minh Phuong HCM 2 9 4 5 Quan My Linh HCM 5 1-0 3½ Lam Binh Nguyen TTH 7 9 6 3 Le Thai Hoang Anh HCM 4 1-0 3 Nguyen Phuong Ly HPH 12 9 1 5 Nguyen Thuy Linh BGI 6½ 0-1 5½ Tong Thai Ky An HCM 14 9 4 8 Ton Nu Quynh Duong HCM 5 0-1 5 Nguyen Ha Khanh Linh TTH 1 9 5 16 Vo Dinh Khai My HCM 4½ 1-0 4½ Nguyen Thi Huynh Thu BTR 21 9 6 22 Bui Thi Kim Khanh QNI 4 1-0 4½ Ho Ngoc Vy HCM 4 9 9 15 Nguyen Tran Thuy Chi HNO 3½ ½ - ½ 4 Ngo Bao Quyen HCM 9 9 13 23 Le Tran Minh Nha HCM 2½ ½ - ½ 3 To Ngoc Le Nhung HNO 27 7 2 3 Nguyen My Hanh An HCM 4½ ½ - ½ 3 Nguyen Phuc Yen Nhi BNI 8 7 3 4 Nguyen Le Cam Hien QNI 4½ 1-0 3 Luu Ha Bich Ngoc HCM 7 7 4 10 Dao Minh Khanh HNO 3 0-1 3 Nguyen Hoang Thai Ngoc HCM 6 7 1 10 Le Thi Dieu Mi HNO 3 ½ - ½ 6 Bach Ngoc Thuy Duong HCM 1 7 2 6 Le Hong Minh Ngoc DAN 4 ½ - ½ 4 Le Thuy An HCM 4 9 1 3 Dong Khanh Linh NBI 5 1-0 6½ Nguyen Thanh Thuy Tien HCM 2 9 3 5 Nguyen Hong Ngoc NBI 6 0-1 4½ Tran Phan Bao Khanh HCM 10 9 4 16 Vu Khanh Linh HNO 4½ 0-1 4½ Nguyen Hong Anh HCM 1 9 2 15 Nguyêñ Đưć Thiṇh HNO 5 1-0 6 Nguyêñ Đưć Taì HCM 7 9 4 5 Huyǹh Baỏ Long HCM 5 0-1 5½ Nguyêñ Thê Tuâń Anh BRV 2 9 7 11 Nguyêñ Lê Đưć Minh HCM 4 1-0 4 Đô Đưć Quân HNO 13 9 9 12 Hoaǹg Thiêṇ Nhân HCM 3½ 1-0 3½ Lê Đưć Minh Quân THO 9 9 12 20 Nguyêñ Hoaǹg HCM 2½ 1 voľno 9 3 8 Nguyêñ Vương Tuǹg Lâm HNO 5½ 0-1 5½ Phaṃ Viê t Thiên Phươć HCM 6 9 11 24 Phaṃ Huy Đưć HNO 2½ 0-1 3 Lê Ngo c Minh Trươǹg HCM 12 9 1 3 Phaṃ Trâǹ Gia Phuć HCM 7 ½ - ½ 6 Trâǹ Ngo c Minh Duy DON 21 9 2 1 Đăṇg Anh Minh HCM 6 1-0 5½ Hoà Quang Baćh HPH 10 Chess-Tournament-Results-Servers: Chess-Results.com Strana 4 / 10 vytvorené 04.09.2019 03:51:18

9 3 11 Vu Ba Khôi HCM 5½ 1-0 5½ Đô An Hoà NBI 6 9 6 12 Hoaǹg Lê Minh Baỏ HCM 4 0-1 4½ Phaṃ Anh Kiên NBI 17 9 8 13 Đoaǹ Thê Đưć QDO 4 1-0 4 Nguyêñ Anh Khoa HCM 19 9 10 20 Huyǹh Lê Minh Hoaǹg HCM 4 1-0 4 Lê Hoaǹg Anh HPH 25 9 12 23 Vu Xuân Hoaǹg BRV 3 0-1 3½ Nguyêñ Thaí Sơn HCM 9 9 1 1 Nguyêñ Quôć Hy HCM 6½ 1-0 6½ Nguyêñ Xuân Hiê n HNO 12 9 4 4 Vo Phaṃ Thiên Phuć HCM 5½ 1-0 5 Nguyêñ Minh Chi Thiêṇ BTR 19 9 8 7 Nguyêñ Phuć Thaǹh HPH 4 0-1 4 Lê Phi Lân HCM 8 9 11 18 Huyǹh Kim Sơn HCM 3 0-1 2½ Ba ch Thê Vinh BNI 23 9 1 5 Nguyêñ Lâm Thiên HCM 5 0-1 7½ Trâǹ Quôć Phu DAN 7 9 5 16 Huyǹh Quôć An BTR 3½ 0-1 4 Lê Tri Kiên HCM 6 7 2 4 Huyǹh Hai Him HCM 4 ½ - ½ 4½ Buì Đưć Huy BRV 2 7 3 3 Phaṃ Phu Quang HCM 3½ 1-0 3½ Nguyêñ Trung Hiêú QDO 5 7 1 11 Hoaǹg Minh Đưć BNI 2½ ½ - ½ 5½ Lê Minh Hoaǹg HCM 2 7 3 5 Nguyêñ Viê t Huy DAN 4 ½ - ½ 4 Nguyêñ Đăṇg Hôǹg Phuć HCM 1 7 4 9 Hoaǹg Tâń Đưć HNO 1½ ½ - ½ 3 Nguyêñ Tiêń Anh HCM 6 7 6 8 Nguyêñ Hoaǹg Haỉ NAN 1½ 1-0 2½ Nguyêñ Công Taì HCM 4 7 1 3 Nguyêñ Ngo c Thaỏ Nguyên QNI 5½ 0-1 3 Phan Ngo c Baỏ Châu HCM 6 7 3 7 Nguyêñ Huyǹh Thiên Thanh HNO 4 0-1 4 Thaí Ngo c Phương Minh HCM 4 7 6 10 Lê Khańh Gia Hân NBI 0 0-1 2 Huyǹh Lê Khańh Ngo c HCM 5 7 1 5 Trâǹ Ly Ngân Châu CTH 3½ 0-1 5½ Tôńg Thaí Hoaǹg Ân HCM 1 7 4 4 Nguyêñ Ngo c Diê p HNO 3½ 1-0 3 Nguyêñ Minh Chi HCM 6 9 1 4 Nguyêñ Baỏ Châu QNI 4 1-0 6 Đăṇg Lê Xuân Hiêǹ HCM 1 9 2 8 Đô Ha Trang BGI 5½ 0-1 4½ Quan My Linh HCM 5 9 3 3 Lê Thaí Hoaǹg Ańh HCM 5 1-0 5 Nguyêñ Thanh Thuỷ BRV 6 9 4 9 Nguyêñ Haỉ An BGI 4 1-0 5 Huyǹh Phuć Minh Phương HCM 2 9 4 4 Hô Ngo c Vy HCM 4½ 0-1 5 Ngô Ngo c Châu HNO 10 9 5 27 Lê Trâǹ Minh Nha HCM 4½ 0-1 4½ Nguyêñ Ha Khańh Linh TTH 1 9 6 11 Nguyêñ Huyǹh Mai Hoa DTH 4½ ½ - ½ 4½ Tôńg Thaí Ky Ân HCM 14 9 7 22 Nguyêñ Thi Huyǹh Thư BTR 4 1-0 4½ Tôn Nư Quyǹh Dương HCM 8 9 8 12 Nguyêñ Ngo c Phong Nhi HPH 4 1-0 4 Vo Điǹh Khaỉ My HCM 16 9 11 18 Dương Nư Nhâṭ Minh HPH 3 1-0 3 Ngô Baỏ Quyên HCM 9 7 3 7 Nguyêñ Phuć Yêń Nhi BNI 3 1-0 4 Nguyêñ My Haṇh Ân HCM 3 7 4 5 Nguyêñ Hoaǹg Thaí Ngo c HCM 3½ 0-1 2½ Nguyêñ Hôǹg Nhung HNO 1 7 5 6 Lưu Ha Bićh Ngo c HCM 3½ 1-0 2½ Nguyêñ Thi Ha Phương NAN 9 7 1 1 Ba ch Ngo c Thuỳ Dương HCM 5½ 0-1 4 Trâǹ Thi Yêń Xuân DTH 11 7 2 12 Nguyêñ Thi Ngo c Mai QNI 3 0-1 3½ Lê Thuỳ An HCM 4 9 1 4 Kiêù Bićh Thuỷ HNO 4½ 0-1 6 Nguyêñ Hôǹg Anh HCM 1 9 2 2 Nguyêñ Thanh Thuỷ Tiên HCM 5½ 1-0 5½ Nguyêñ Thi Minh Thư HNO 6 9 6 16 Vu Khańh Linh HNO 3 0-1 3½ Trâǹ Phan Baỏ Khańh HCM 10 Chess-Tournament-Results-Servers: Chess-Results.com Strana 5 / 10 vytvorené 04.09.2019 03:51:18

Skupina CỜ TIÊU CHUẨN: Nam 6 Nam 9 Nam 9 Nam 15 Nam 15 Nam 17 Nam 17 CỜ TIÊU CHUẨN: Nữ 6 CỜ TIÊU CHUẨN: Nữ 6 CỜ TIÊU CHUẨN: Nữ 6 CỜ TIÊU CHUẨN: Nữ 6 Nữ 7 Nữ 7 Chess-Tournament-Results-Servers: Chess-Results.com Strana 6 / 10 vytvorené 04.09.2019 03:51:18

Nữ 13 Nữ 13 Nữ 13 Nữ 17 Nữ 17 Nữ 20 Nữ 20 Nữ 20 CỜ CHỚP: Nam 6 Nam 9 Nam 9 Nam 15 Nam 15 Nam 17 Nam 17 CỜ CHỚP: Nữ 6 CỜ CHỚP: Nữ 6 Chess-Tournament-Results-Servers: Chess-Results.com Strana 7 / 10 vytvorené 04.09.2019 03:51:18

CỜ CHỚP: Nữ 6 Nữ 7 Nữ 7 Nữ 13 Nữ 13 Nữ 13 Nữ 17 Nữ 17 Nữ 20 Nữ 20 Nữ 20 Chess-Tournament-Results-Servers: Chess-Results.com Strana 8 / 10 vytvorené 04.09.2019 03:51:18

Chess-Tournament-Results-Servers: Chess-Results.com Strana 9 / 10 vytvorené 04.09.2019 03:51:18

Chess-Tournament-Results-Servers: Chess-Results.com Strana 10 / 10 vytvorené 04.09.2019 03:51:18

Detaily hráča pre HCM k. č. Meno FED Body výs. Nguyen Duc Tai 2000 HCM Rp:2034 Body 5,0 1 10 Nguyen Duc Thinh HNO 5 w 0 2 14 Dinh Phuc Lam HNO 5,5 s 0 3 6 Nguyen Le Nguyen HNO 2 w 1 4 8 Pham Duc Minh HNO 1,5 s 1 5 13 Pham Hai An BGI 3 w 1 6 12 Nguyen Hai Long HNO 5,5 s 0 7 7 Dang Nguyen Tien Vinh DTH 5 w 1 8 3 Khoa Hoang Anh QDO 6 w 0 9 16 Truong Duc Tri HNO 4,5 s 1 Huynh Bao Long 1982 HCM Rp:2012 Body 5,0 1 12 Tran Dinh Bao QDO 5,5 s 0 2 20 Bui Quang Minh HNO 8 w 0 3 17 Do Duc Quan HNO 2,5 s 1 4 13 Mai Duc Kien HNO 5 w 1 5 10 Hoang Thien Nhan HCM 6 s 1 6 22 Tran Hung Long QNI 4,5 w 0 7 6 Nguyen Hoang HCM 4 s 1 8 4 Nguyen The Tuan Anh BRV 5 w 0 9 15 Mai Duy Minh HNO 3,5 w 1 Nguyen Hoang 1977 HCM Rp:1928 Body 4,0 1 17 Do Duc Quan HNO 2,5 w 1 2 19 Nguyen Ta Minh Huy HNO 3 s 1 3 3 Ngo Duc Anh LDO 4,5 w ½ 4 20 Bui Quang Minh HNO 8 s ½ 5 5 Vuong Son Hai HNO 5,5 w 0 6 16 Le Anh Tu HNO 5,5 s 0 7 1 Huynh Bao Long HCM 5 w 0 8 7 Le Duc Minh Quan THO 5 s ½ 9 18 Vu Giang Minh Duc QNI 4 w ½ Nguyen Le Duc Minh 1975 HCM Rp:1968 Body 4,5 1 19 Nguyen Ta Minh Huy HNO 3 w 0 2 17 Do Duc Quan HNO 2,5 s 1 3 13 Mai Duc Kien HNO 5 w 1 4 22 Tran Hung Long QNI 4,5 s 1 5 12 Tran Dinh Bao QDO 5,5 w ½ 6 3 Ngo Duc Anh LDO 4,5 s 0 7 16 Le Anh Tu HNO 5,5 w 1 8 20 Bui Quang Minh HNO 8 s 0 9 7 Le Duc Minh Quan THO 5 w 0 Hoang Thien Nhan 1973 HCM Rp:2096 Body 6,0 1 21 Nguyen Tuan Khoi HPH 3 w 1 2 3 Ngo Duc Anh LDO 4,5 s 0 3 18 Vu Giang Minh Duc QNI 4 w ½ 4 16 Le Anh Tu HNO 5,5 s 1 5 1 Huynh Bao Long HCM 5 w 0 6 9 Le Thanh Duong THO 3,5 s 1 7 7 Le Duc Minh Quan THO 5 w ½ 8 22 Tran Hung Long QNI 4,5 s 1 9 5 Vuong Son Hai HNO 5,5 w 1 Pham Viet Thien Phuoc 1953 HCM Rp:1988 Body 5,0 1 19 Do Dang Khoa BRV 5,5 s ½ 2 23 Bui Thanh Tung HPH 3 w 1 3 15 Dam Quoc Bao HPH 5,5 s ½ 4 9 Le Pham Minh Duc QDO 5,5 w 0 5 7 Nguyen Khanh Lam HNO 4,5 s 1 6 5 Nguyen Nghia Gia Binh HNO 5,5 w 0 7 26 Phi Gia Minh QNI 3,5 s ½ 8 17 Nguyen Tran Huy Khanh TTH 4 w 1 Chess-Tournament-Results-Servers: Chess-Results.com Strana 1 / 3 vytvorené 04.09.2019 03:51:18

9 8 Nguyen Vuong Tung Lam HNO 6,5 w ½ Le Ngoc Minh Truong 1947 HCM Rp:2074 Body 6,0 1 25 Nguyen Tran Hai An HNO 3,5 s 1 2 5 Nguyen Nghia Gia Binh HNO 5,5 w 1 3 11 Nguyen Hoang Bach HNO 3,5 s 1 4 1 Dinh Nho Kiet HNO 4,5 w 0 5 3 Phan Tran Bao Khang DAN 6 s 0 6 17 Nguyen Tran Huy Khanh TTH 4 w 1 7 8 Nguyen Vuong Tung Lam HNO 6,5 s 0 8 7 Nguyen Khanh Lam HNO 4,5 w 1 9 16 Nguyen Kim Khanh Hung HNO 4,5 s 1 Dang Anh Minh 1932 HCM Rp:2190 Body 7,5 1 15 Nguyen Tran Duy Anh HNO 4,5 w 1 2 17 Pham Anh Kien NBI 7 s 0 3 8 Tran Dang Minh Duc HNO 4,5 w 1 4 10 Hoa Quang Bach HPH 5 s 1 5 25 Bui Dang Khoa DTH 4 w 1 6 29 Nguyen Ha Thi Hai DAN 6 s 1 7 5 Can Chi Thanh HNO 6,5 w 1 8 19 Nguyen Anh Khoa HCM 5 w 1 9 13 Doan The Duc QDO 5,5 s ½ Pham Tran Gia Phuc 1930 HCM Rp:1916 Body 4,5 1 17 Pham Anh Kien NBI 7 w 0 2 15 Nguyen Tran Duy Anh HNO 4,5 s 1 3 12 Hoang Le Minh Bao HCM 5,5 w 0 4 8 Tran Dang Minh Duc HNO 4,5 s 0 5 27 Nguyen The Nghia HNO 1,5 w 1 6 24 Pham Truong Phu HNO 3 s 1 7 21 Tran Ngoc Minh Duy DON 4 w 1 8 10 Hoa Quang Bach HPH 5 s 0 9 18 Do Quoc Anh HNO 4,5 w ½ Nguyen Thai Son 1924 HCM Rp:1962 Body 5,0 1 23 Vu Xuan Hoang BRV 3 w 1 2 21 Tran Ngoc Minh Duy DON 4 s 0 3 2 Luu Quoc Viet HNO 5 w ½ 4 19 Nguyen Anh Khoa HCM 5 s ½ 5 12 Hoang Le Minh Bao HCM 5,5 w 1 6 10 Hoa Quang Bach HPH 5 s 1 7 29 Nguyen Ha Thi Hai DAN 6 w ½ 8 5 Can Chi Thanh HNO 6,5 s 0 9 8 Tran Dang Minh Duc HNO 4,5 s ½ Vu Ba Khoi 1922 HCM Rp:2044 Body 6,0 1 25 Bui Dang Khoa DTH 4 w 1 2 29 Nguyen Ha Thi Hai DAN 6 s 0 3 4 Bui Huu Duc NBI 4 w 1 4 21 Tran Ngoc Minh Duy DON 4 s ½ 5 17 Pham Anh Kien NBI 7 w 0 6 12 Hoang Le Minh Bao HCM 5,5 s 1 7 2 Luu Quoc Viet HNO 5 s ½ 8 8 Tran Dang Minh Duc HNO 4,5 w 1 9 5 Can Chi Thanh HNO 6,5 w 1 Hoang Le Minh Bao 1921 HCM Rp:2001 Body 5,5 1 26 Le Hoang Anh HPH 3 s 1 2 18 Do Quoc Anh HNO 4,5 w 0 3 3 Pham Tran Gia Phuc HCM 4,5 s 1 4 16 Pham Dang Minh HNO 4 w ½ 5 9 Nguyen Thai Son HCM 5 s 0 6 11 Vu Ba Khoi HCM 6 w 0 7 4 Bui Huu Duc NBI 4 w 1 8 15 Nguyen Tran Duy Anh HNO 4,5 s 1 9 6 Do An Hoa NBI 4,5 w 1 Chess-Tournament-Results-Servers: Chess-Results.com Strana 2 / 3 vytvorené 04.09.2019 03:51:18

Nguyen Anh Khoa 1914 HCM Rp:1962 Body 5,0 1 5 Can Chi Thanh HNO 6,5 s ½ 2 13 Doan The Duc QDO 5,5 w 0 3 28 Nguyen Tuan Minh HPH 4 s 1 4 9 Nguyen Thai Son HCM 5 w ½ 5 14 Lam Duc Hai Nam DAN 5 s 1 6 20 Huynh Le Minh Hoang HCM 5,5 w 1 7 8 Tran Dang Minh Duc HNO 4,5 w 1 8 1 Dang Anh Minh HCM 7,5 s 0 9 29 Nguyen Ha Thi Hai DAN 6 s 0 Huynh Le Minh Hoang 1913 HCM Rp:1999 Body 5,5 1 6 Do An Hoa NBI 4,5 w ½ 2 14 Lam Duc Hai Nam DAN 5 s 1 3 10 Hoa Quang Bach HPH 5 w 0 4 2 Luu Quoc Viet HNO 5 s 1 5 21 Tran Ngoc Minh Duy DON 4 w 1 6 19 Nguyen Anh Khoa HCM 5 s 0 7 25 Bui Dang Khoa DTH 4 s 1 8 17 Pham Anh Kien NBI 7 w 0 9 16 Pham Dang Minh HNO 4 s 1 Nguyen Quoc Hy 1903 HCM Rp:2168 Body 7,5 1 13 Dang Ngoc Minh BGI 4,5 w 1 2 8 Le Phi Lan HCM 5 s 1 3 2 Hoang Minh Hieu HNO 7 w 0 4 10 Nguyen Duc Duy HNO 4,5 s 1 5 6 Bui Huy Phuoc BNI 5,5 w 1 6 4 Vo Pham Thien Phuc HCM 6 s 1 7 5 Vu Hoang Gia Bao KGI 5 w 1 8 9 Hoang Quoc Khanh BGI 5,5 s 1 9 24 Phung Duc Viet HPH 5 w ½ Vo Pham Thien Phuc 1900 HCM Rp:2020 Body 6,0 1 16 Bach The Vinh BNI 3,5 s 1 2 9 Hoang Quoc Khanh BGI 5,5 w ½ 3 23 Doan Cong Minh HPH 4 s 1 4 2 Hoang Minh Hieu HNO 7 s ½ 5 13 Dang Ngoc Minh BGI 4,5 w 1 6 1 Nguyen Quoc Hy HCM 7,5 w 0 7 3 Pham Cong Minh NBI 5 s 1 8 7 Nguyen Phuc Thanh HPH 5,5 w ½ 9 6 Bui Huy Phuoc BNI 5,5 s ½ Le Phi Lan 1896 HCM Rp:1935 Body 5,0 1 20 Dong Hoa Minh Duc HPD 1,5 s 1 2 1 Nguyen Quoc Hy HCM 7,5 w 0 3 14 Tong Hai Anh HNO 4,5 s ½ 4 11 Nguyen Xuan Hien HNO 4,5 w 1 5 9 Hoang Quoc Khanh BGI 5,5 s 0 6 7 Nguyen Phuc Thanh HPH 5,5 w 0 Hľadaj všetky podrobnosti turnaja pod http://chess-results.com/tnr458894.aspx?lan=4 Chess-Tournament-Results-Servers: Chess-Results Chess-Tournament-Results-Servers: Chess-Results.com Strana 3 / 3 vytvorené 04.09.2019 03:51:18