Databáza turnajov na Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ CHỚP - NAM LỨA TUỔI 15 Posledná aktuali

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "Databáza turnajov na Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ CHỚP - NAM LỨA TUỔI 15 Posledná aktuali"

Bản ghi

1 Databáza turnajov na Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ CHỚP - NAM LỨA TUỔI 15 Posledná aktualizácia :58:22 č. Meno FED Body Por. 5 Tran Viet Tung HNO Nguyen Le Nguyen HNO 0 ½ , Pham Duc Minh HNO Nguyen Duc Thinh HNO Nguyen Hoang Minh HNO Nguyen Hai Long HNO ½ 1 ½ ½ 0 1 3, Dinh Phuc Lam HNO Truong Duc Tri HNO ½ , Vuong Son Hai HNO Mai Duc Kien HNO Mai Duy Minh HNO ½ 1 2, Le Anh Tu HNO 0 1 ½ , Do Duc Quan HNO Nguyen Ta Minh Huy HNO Bui Quang Minh HNO ½ 1 1 ½ Dinh Nho Kiet HNO 1 ½ ,5 7 2 Dau Khuong Duy HNO ½ ½ ½ , Nguyen Manh Duc HNO Nguyen Nghia Gia Binh HNO ½ ½ Nguyen Khanh Lam HNO Nguyen Vuong Tung Lam HNO 1 ½ ½ Nguyen Hoang Khanh HNO ½ 0 ½ ½ 1 0 2, Nguyen Hoang Bach HNO ½ 0 2, Tran Thai Anh HNO 0 1 ½ 1 ½ Nguyen Kim Khanh Hung HNO ½ 1 3, Pham Huy Duc HNO Nguyen Tran Hai An HNO 0 ½ ½ 0 ½ 1 2, Luu Quoc Viet HNO 0 1 ½ , Can Chi Thanh HNO ½ ,5 1 7 Nguyen Nghia Gia An HNO ½ ½ Tran Dang Minh Duc HNO Nguyen Tran Duy Anh HNO Pham Dang Minh HNO ½ 0 ½ Do Quoc Anh HNO Do Quang Minh HNO ½ 1, Pham Truong Phu HNO ½ 0 1 ½ Nguyen The Nghia HNO ½ ,5 28 Chess-Tournament-Results-Servers: Chess-Results.com Strana 1 / 14 vytvorené :41:17

2 2 Hoang Minh Hieu HNO ½ 1 1 ½ ½ 1 4, Nguyen Duc Duy HNO 1 ½ ½ 0 ½ 1 3, Nguyen Xuan Hien HNO ½ 0 2, Tong Hai Anh HNO ½ ½ ½ ½ Pham Nguyen Dung HNO Tran Duc Thang HNO 0 0 ½ , Nguyen Huynh Minh Thien HNO ½ 4,5 2 7 Nguyen Hoang Hiep HNO ½ 1 ½ 0 ½ 1 3,5 5 9 Lai Duc Minh HNO Thanh Huu Dat HNO 0 ½ , Le Thanh Vinh HNO 0 ½ , Ngo Duc Tri HNO ½ 1 1 ½ Pham Phu Vinh HNO ½ 2,5 4 9 Hoang Tan Duc HNO ½ ½ 1 ½ 2,5 4 7 Nguyen Huynh Thien Thanh HNO Nguyen Hieu Yen HNO Nguyen Ngoc Diep HNO Bui Ha Ngan HNO Pham Dao Bao Chau HNO Tran Ngo Mai Linh HNO ½ 0 0 1, Vu My Linh HNO 1 ½ 1 ½ ½ 1 4, Ngo Ngoc Chau HNO ½ 3, Nguyen Tran Thuy Chi HNO ½ , To Ngoc Le Nhung HNO ½ ½ ½ 2, Nguyen Hong Nhung HNO 1 ½ 1 1 3, Dao Minh Khanh HNO 0 1 ½ ½ Vuong Quynh Anh HNO 1 ½ ,5 9 4 Thanh Uyen Dung HNO 1 ½ 1 ½ Le Thi Dieu Mi HNO 1 ½ 0 0 1,5 8 4 Kieu Bich Thuy HNO 1 ½ ½ Nguyen Thi Minh Thu HNO 0 ½ , Nguyen Thi Minh Oanh HNO 0 ½ ½ 1 ½ 0 0 2, Vu Khanh Linh HNO 1 ½ ,5 7 1 Đinh Phuć Lâm HNO Nguyêñ Haỉ Long HNO ½ , Trâǹ Viêṭ Tuǹg HNO Phaṃ Đưć Minh HNO ½ , Nguyêñ Đưć Thiṇh HNO 1 ½ 0 ½ Nguyêñ Lê Nguyên HNO 0 1 ½ , Trương Đưć Tri HNO Nguyêñ Hoaǹg Minh HNO ½ 0 ½ 0 ½ ,5 16 Chess-Tournament-Results-Servers: Chess-Results.com Strana 2 / 14 vytvorené :41:17

3 10 Vương Sơn Haỉ HNO Đô Đưć Quân HNO ½ 1 ½ Mai Duy Minh HNO ½ , Mai Đưć Kiên HNO Lê Anh Tu HNO ½ 1 5, Nguyêñ Ta Minh Huy HNO Buì Quang Minh HNO 0 1 ½ 0 ½ Đinh Nho Kiêṭ HNO ½ ½ Đâù Khương Duy HNO ½ 5,5 7 4 Nguyêñ Maṇh Đưć HNO Nguyêñ Nghiã Gia Biǹh HNO Nguyêñ Khańh Lâm HNO 0 ½ , Nguyêñ Vương Tuǹg Lâm HNO 1 1 ½ , Nguyêñ Hoaǹg Khańh HNO 1 ½ , Nguyêñ Hoaǹg Baćh HNO Trâǹ Thaí Anh HNO ½ 4, Nguyêñ Trâǹ Haỉ An HNO ½ 1 ½ Nguyêñ Kim Khańh Hưng HNO Phaṃ Huy Đưć HNO 0 ½ 0 0 ½ 1 ½ 0 0 2, Lưu Quôć Viêṭ HNO 1 ½ ,5 9 5 Câń Chi Thaǹh HNO 0 1 ½ ½ Nguyêñ Nghiã Gia An HNO ½ ½ Trâǹ Đăng Minh Đưć HNO ½ 0 ½ Nguyêñ Trâǹ Duy Anh HNO Phaṃ Đăng Minh HNO ½ 0 ½ Đô Quôć Anh HNO ½ , Đô Quang Minh HNO ½ , Phaṃ Trươǹg Phu HNO ½ , Nguyêñ Thê Nghiã HNO Hoaǹg Minh Hiêú HNO 1 ½ , Nguyêñ Đưć Duy HNO ½ ½ 0 ½ 4, Nguyêñ Đưć Duñg HNO 1 0 ½ , Nguyêñ Xuân Hiê n HNO 1 1 ½ , Trâǹ Minh Đaṭ HNO ½ , Tôńg Haỉ Anh HNO 0 ½ 1 ½ 0 1 ½ 1 ½ Trâǹ Đưć Thăńg HNO ½ ½ Phaṃ Nguyêñ Duñg HNO 0 ½ , Nguyêñ Huyǹh Minh Thiên HNO 1 1 ½ ½ Nguyêñ Hoaǹg Hiê p HNO Laị Đưć Minh HNO 0 1 ½ ½ Thaǹh Hưụ Đaṭ HNO 0 ½ ½ Chess-Tournament-Results-Servers: Chess-Results.com Strana 3 / 14 vytvorené :41:17

4 17 Lê Thaǹh Vinh HNO Ngô Đưć Tri HNO ½ 1 1 6,5 1 6 Phaṃ Phu Vinh HNO ½ ,5 7 9 Hoaǹg Tâń Đưć HNO ½ ½ Nguyêñ Hiêủ Yêń HNO 1 1 ½ ,5 3 7 Nguyêñ Huyǹh Thiên Thanh HNO Nguyêñ Ngo c Diê p HNO ½ 0 1 4,5 5 7 Buì Ha Ngân HNO Phaṃ Đaò Baỏ Châu HNO 0 1 ½ , Trâǹ Ngô Mai Linh HNO ½ , Vu My Linh HNO ½ 0 7, Ngô Ngo c Châu HNO Nguyêñ Trâǹ Thuỳ Chi HNO ½ 0 1 3, Nguyêñ Thu An HNO ½ 3, Tô Ngo c Lê Nhung HNO ½ , Nguyêñ Hôǹg Nhung HNO ½ 0 1 3, Đaò Minh Khańh HNO 1 0 ½ ,5 9 2 Vương Quyǹh Anh HNO Thaǹh Uyê n Dung HNO ½ ½ Đăṇg Minh Ngo c HNO 0 1 ½ 1 ½ 0 ½ 3, Lê Thi Diêụ Mi HNO ½ ,5 3 4 Kiêù Bićh Thuỷ HNO ½ 0 0 4,5 9 6 Nguyêñ Thi Minh Thư HNO ½ ½ 1 ½ 0 0 5,5 6 7 Nguyêñ Thi Minh Oanh HNO ½ ½ ½ 1 1 6, Vu Khańh Linh HNO Prehľad hráča HNO Výsledky posledného kola pre HNO k. š. č. Meno FED Body Výsledok Body Meno FED č Nguyen Hoang Minh HNO Tran Viet Tung HNO Dinh Phuc Lam HNO Pham Trung Nghia HPH Nguyen Hai Long HNO 2½ Nguyen Duc Tai HCM Pham Hai An BGI Nguyen Duc Thinh HNO Pham Duc Minh HNO ½ Truong Duc Tri HNO Nguyen Le Nguyen HNO ½ Nguyen The Phong GDC Bui Quang Minh HNO Vuong Son Hai HNO Le Anh Tu HNO 2½ Nguyen Hoang HCM Nguyen Ta Minh Huy HNO Nguyen The Tuan Anh BRV Do Duc Quan HNO ½ Mai Duy Minh HNO Mai Duc Kien HNO Nguyen Tuan Khoi HPH Nguyen Manh Duc HNO Nguyen Vuong Tung Lam HNO Dinh Nho Kiet HNO 3½ Phan Tran Bao Khang DAN 3 Chess-Tournament-Results-Servers: Chess-Results.com Strana 4 / 14 vytvorené :41:17

5 6 3 6 Pham Viet Thien Phuoc HCM Nguyen Nghia Gia Binh HNO Tran Thai Anh HNO Le Pham Minh Duc QDO Nguyen Hoang Khanh HNO 2½ 0-1 2½ Do Dang Khoa BRV Nguyen Kim Khanh Hung HNO 2½ 1-0 2½ Nguyen Hoang Bach HNO Nguyen Dang Tien Dung DTH Nguyen Khanh Lam HNO Pham Huy Duc HNO Bui Thanh Tung HPH Nguyen Xuan An NBI 1½ 0-1 1½ Dau Khuong Duy HNO Nguyen Dinh Bao Khang HDU ½ Nguyen Tran Hai An HNO Can Chi Thanh HNO 4½ Pham Anh Kien NBI Tran Dang Minh Duc HNO Doan The Duc QDO Nguyen Tran Duy Anh HNO ½ Luu Quoc Viet HNO Tran Ngoc Minh Duy DON 2½ ½ - ½ 2½ Pham Dang Minh HNO Pham Truong Phu HNO Pham Tran Gia Phuc HCM Nguyen Nghia Gia An HNO Do Quoc Anh HNO Do Quang Minh HNO 1 ½ - ½ 1½ Le Hoang Anh HPH Nguyen The Nghia HNO ½ 1 voľno Hoang Minh Hieu HNO 3½ 1-0 3½ Hoang Quoc Khanh BGI Bui Huy Phuoc BNI Tong Hai Anh HNO Nguyen Duc Duy HNO 2½ 1-0 2½ Nguyen Xuan Hien HNO Phung Duc Viet HPH ½ Tran Duc Thang HNO Doan Cong Minh HPH 1½ Pham Nguyen Dung HNO Dao Minh Nhat HPH 3 ½ - ½ 4 Nguyen Huynh Minh Thien HNO Nguyen Hoang Hiep HNO 2½ 1-0 2½ Nguyen Duy Linh BNI Le Huy Hai QNI 2½ 1-0 1½ Le Thanh Vinh HNO Nguyen Nhat Huy CTH 2½ 1-0 1½ Thanh Huu Dat HNO Lai Duc Minh HNO 0 0 nežrebovaný Nguyen Anh Dung (B) QNI 2½ ½ - ½ 2½ Ngo Duc Tri HNO Pham Phu Vinh HNO 2 ½ - ½ 2 Vo Huynh Thien CTH Hoang Tan Duc HNO 2 ½ - ½ 2½ Nguyen Dang Hong Phuc HCM Le Thi Yen Nhi NBI Nguyen Huynh Thien Thanh HNO Nguyen Hieu Yen HNO 0 1 voľno Nguyen Thi Phuong Uyen NAN Nguyen Ngoc Diep HNO Dinh Ngoc Lan NBI Bui Ha Ngan HNO Le Bao An TTH Pham Dao Bao Chau HNO Tran Ngo Mai Linh HNO 1½ Nguyen Phuong Ly HPH Nguyen Ha Khanh Linh TTH 3½ 0-1 3½ Vu My Linh HNO Ngo Ngoc Chau HNO 3 ½ - ½ 3½ Ton Nu Quynh Duong HCM To Ngoc Le Nhung HNO 2 ½ - ½ 2 Nguyen Phan Mai Linh LDO Nguyen Tran Thuy Chi HNO 1½ 0-1 1½ Duong Nu Nhat Minh HPH Nguyen Hong Nhung HNO 2½ 1-0 2½ Nguyen My Hanh An HCM Nguyen Phuc Yen Nhi BNI 1½ ½ - ½ 1½ Dao Minh Khanh HNO 10 Chess-Tournament-Results-Servers: Chess-Results.com Strana 5 / 14 vytvorené :41:17

6 4 1 4 Thanh Uyen Dung HNO 2½ ½ - ½ 3 Vu Bui Thi Thanh Van NBI Vuong Quynh Anh HNO 1½ 0-1 1½ Nguyen Thi Thuy Quyen DTH Le Hong Minh Ngoc DAN ½ Le Thi Dieu Mi HNO Nguyen Hong Anh HCM 3½ ½ - ½ 3½ Kieu Bich Thuy HNO Nguyen Thi Minh Thu HNO 2½ Nguyen Xuan Nhi CTH Nguyen Thi Minh Oanh HNO 2½ 0-1 2½ Vu Khanh Linh HNO Nguyêñ Đưć Thiṇh HNO Nguyêñ Đưć Taì HCM Tôńg Nguyêñ Gia Hưng TNG ½ Nguyêñ Haỉ Long HNO Lê Anh Khôi NAN ½ Phaṃ Đưć Minh HNO Đăṇg Nguyêñ Tiêń Vinh DTH Đinh Phuć Lâm HNO Trâǹ Viêṭ Tuǹg HNO ½ Vu Quôć Anh OLC Trương Đưć Tri HNO ½ Nguyêñ Lê Nguyên HNO Nguyêñ Hoaǹg Minh HNO 2½ Phaṃ Trung Nghiã HPH Vương Sơn Haỉ HNO ½ Nguyêñ Tuâń Khôi HPH Lê Anh Tu HNO 4½ Trâǹ Huǹg Long QNI Buì Quang Minh HNO Buì Quang Tuâń HPH Nguyêñ Lê Đưć Minh HCM Đô Đưć Quân HNO Mai Duy Minh HNO 3½ 0-1 3½ Lê Thanh Dương THO Nguyêñ Ta Minh Huy HNO Mai Đưć Kiên HNO Nguyêñ Maṇh Đưć HNO ½ Lê Phaṃ Minh Đưć QDO Phan Trâǹ Baỏ Khang DAN Nguyêñ Nghiã Gia Biǹh HNO Nguyêñ Vương Tuǹg Lâm HNO 5½ 0-1 5½ Phaṃ Viê t Thiên Phươć HCM Đinh Nho Kiêṭ HNO Buì Đưć Tri HPH Đô Đăng Khoa BRV 4 ½ - ½ 5 Đâù Khương Duy HNO Trâǹ Thaí Anh HNO 4 ½ - ½ 3½ Nguyêñ Trâǹ Haỉ An HNO Phi Gia Minh QNI ½ Nguyêñ Hoaǹg Khańh HNO Nguyêñ Hoaǹg Baćh HNO Nguyêñ Đăṇg Tiêń Duñg DTH Nguyêñ Khańh Lâm HNO 3½ 0-1 2½ Nguyêñ Xuân An NBI Phaṃ Huy Đưć HNO 2½ Lê Ngo c Minh Trươǹg HCM Nguyêñ Kim Khańh Hưng HNO Buì Thanh Tuǹg HPH Buì Đăng Khoa DTH 5½ 1-0 5½ Phaṃ Trươǹg Phu HNO Lưu Quôć Viêṭ HNO 4½ Lâm Đưć Haỉ Nam DAN Buì Hưũ Đưć NBI Trâǹ Đăng Minh Đưć HNO Phaṃ Đăng Minh HNO Nguyêñ Ha Thi Haỉ DAN Câń Chi Thaǹh HNO 3½ ½ - ½ 3½ Nguyêñ Nghiã Gia An HNO Ngô Quang Minh HPH 2½ Nguyêñ Trâǹ Duy Anh HNO Đô Quang Minh HNO 1½ 0-1 2½ Nguyêñ Tuâń Minh HPH Đô Quôć Anh HNO 2½ 1 voľno Nguyêñ Thê Nghiã HNO 0 0 nežrebovaný Nguyêñ Quôć Hy HCM 6½ 1-0 6½ Nguyêñ Xuân Hiê n HNO Phaṃ Công Minh NBI 5½ 1-0 5½ Nguyêñ Đưć Duñg HNO 11 Chess-Tournament-Results-Servers: Chess-Results.com Strana 6 / 14 vytvorené :41:17

7 9 3 5 Vu Hoaǹg Gia Baỏ KGI ½ Hoaǹg Minh Hiêú HNO Hoaǹg Quôć Khańh BGI 4½ ½ - ½ 4½ Tôńg Haỉ Anh HNO Nguyêñ Đưć Duy HNO 4 ½ - ½ 4 Buì Huy Phươć BNI Trâǹ Minh Đaṭ HNO 2½ Trâǹ Đưć Thăńg HNO Nguyêñ Thiêụ Anh BGI ½ Phaṃ Nguyêñ Duñg HNO Nguyêñ Huyǹh Minh Thiên HNO Đaò Minh Nhâṭ HPH Nguyêñ Sinh Cung QNI 5½ Nguyêñ Hoaǹg Hiê p HNO Thaǹh Hưụ Đaṭ HNO Nguyêñ Minh Đaṭ BTR Lê Thaǹh Vinh HNO ½ Nguyêñ Duy Linh BNI Laị Đưć Minh HNO 3 1 voľno Ngô Đưć Tri HNO 5½ 1-0 3½ Vo Huyǹh Thiên CTH Phaṃ Phu Vinh HNO 2½ 1 voľno Hoaǹg Tâń Đưć HNO 1½ ½ - ½ 3 Nguyêñ Tiêń Anh HCM Nguyêñ Quyǹh Anh HPH ½ Nguyêñ Hiêủ Yêń HNO Nguyêñ Huyǹh Thiên Thanh HNO Thaí Ngo c Phương Minh HCM Trâǹ Lê Vy DAN ½ Phaṃ Đaò Baỏ Châu HNO Nguyêñ Ngo c Diê p HNO 3½ Nguyêñ Minh Chi HCM Buì Ha Ngân HNO Lê Nguyêñ Baỏ Ngân HPH Trâǹ Ngô Mai Linh HNO 3½ 1-0 1½ Thiêụ Gia Linh BGI Mai Hiêú Linh DTH ½ Vu My Linh HNO Hô Ngo c Vy HCM 4½ Ngô Ngo c Châu HNO Nguyêñ Xuân Minh Hăǹg BRV 3 ½ - ½ 3 Nguyêñ Thu An HNO Nguyêñ Trâǹ Thuỳ Chi HNO 2½ 1-0 ½ Tô Ngo c Lê Nhung HNO Nguyêñ Ngô Liên Hương DTH 4½ 1-0 2½ Đaò Minh Khańh HNO Nguyêñ Hoaǹg Thaí Ngo c HCM 3½ 0-1 2½ Nguyêñ Hôǹg Nhung HNO Vương Quyǹh Anh HNO Lương Hoaǹg Tu Linh BGI Đô Đinh Hôǹg Chinh DTH Thaǹh Uyê n Dung HNO Phuǹg Phương Nguyên TNG 2 ½ - ½ 3 Đăṇg Minh Ngo c HNO Phan Thi My Hương CTH ½ Lê Thi Diêụ Mi HNO Kiêù Bićh Thuỷ HNO 4½ Nguyêñ Hôǹg Anh HCM Nguyêñ Thanh Thuỷ Tiên HCM 5½ 1-0 5½ Nguyêñ Thi Minh Thư HNO Nguyêñ Thi Minh Oanh HNO 5½ Nguyêñ Hôǹg Ngo c NBI Vu Khańh Linh HNO ½ Trâǹ Phan Baỏ Khańh HCM 10 Chess-Tournament-Results-Servers: Chess-Results.com Strana 7 / 14 vytvorené :41:17

8 Skupina CỜ TIÊU CHUẨN: Nam 6 CỜ TIÊU CHUẨN: Nam 6 CỜ TIÊU CHUẨN: Nam 6 CỜ TIÊU CHUẨN: Nam 6 CỜ TIÊU CHUẨN: Nam 6 CỜ TIÊU CHUẨN: Nam 6 CỜ TIÊU CHUẨN: Nam 6 CỜ TIÊU CHUẨN: Nam 6 Chess-Tournament-Results-Servers: Chess-Results.com Strana 8 / 14 vytvorené :41:17

9 Nam 17 Nam 17 Nam 20 CỜ TIÊU CHUẨN: Nữ 6 CỜ TIÊU CHUẨN: Nữ 6 Nữ 7 Nữ 7 Nữ 7 Nữ 9 Nữ 13 Nữ 13 Nữ 15 Nữ 15 Nữ 17 Nữ 20 Nữ 20 Nữ 20 Nữ 20 CỜ CHỚP: Nam 6 CỜ CHỚP: Nam 6 CỜ CHỚP: Nam 6 CỜ CHỚP: Nam 6 CỜ CHỚP: Nam 6 CỜ CHỚP: Nam 6 CỜ CHỚP: Nam 6 CỜ CHỚP: Nam 6 Chess-Tournament-Results-Servers: Chess-Results.com Strana 9 / 14 vytvorené :41:17

10 Chess-Tournament-Results-Servers: Chess-Results.com Strana 10 / 14 vytvorené :41:17

11 Nam 17 Nam 17 Nam 20 CỜ CHỚP: Nữ 6 CỜ CHỚP: Nữ 6 Nữ 7 Nữ 7 Nữ 7 Nữ 9 Nữ 13 Nữ 13 Nữ 15 Nữ 15 Nữ 15 Nữ 17 Nữ 20 Nữ 20 Nữ 20 Nữ 20 Chess-Tournament-Results-Servers: Chess-Results.com Strana 11 / 14 vytvorené :41:17

12 Chess-Tournament-Results-Servers: Chess-Results.com Strana 12 / 14 vytvorené :41:17

13 Chess-Tournament-Results-Servers: Chess-Results.com Strana 13 / 14 vytvorené :41:17

14 Chess-Tournament-Results-Servers: Chess-Results.com Strana 14 / 14 vytvorené :41:17

15 Detaily hráča pre HNO k. č. Meno FED Body výs. Tran Viet Tung 1996 HNO Rp:1992 Body 3, Dinh Phuc Lam HNO 4 w Nguyen Duc Thinh HNO 3 s Hoang Anh Kiet TNG 6 w Tong Nguyen Gia Hung TNG 3,5 s Nguyen Hai Long HNO 3,5 w Nguyen Hoang Minh HNO 4 s Pham Trung Nghia HPH 3 w Nguyen Le Nguyen 1995 HNO Rp:1797 Body 1, Le Anh Khoi NAN 2,5 s Dang Nguyen Tien Vinh DTH 3 w ½ 3 1 Nguyen Duc Tai HCM 3 s Nguyen Hoang Minh HNO 4 w Truong Duc Tri HNO 2,5 s Nguyen The Phong GDC 1 w Pham Duc Minh HNO 1 s Pham Duc Minh 1993 HNO Rp:1716 Body 1, Pham Trung Nghia HPH 3 s Pham Hai An BGI 2 w Nguyen The Phong GDC 1 s Nguyen Duc Tai HCM 3 w Ly Minh Huy TNG 3 s Truong Duc Tri HNO 2,5 w Nguyen Le Nguyen HNO 1,5 w Nguyen Duc Thinh 1991 HNO Rp:1991 Body 3,0 1 1 Nguyen Duc Tai HCM 3 s Tran Viet Tung HNO 3 w Pham Trung Nghia HPH 3 s Dang Nguyen Tien Vinh DTH 3 w Nguyen The Phong GDC 1 s Pham Hai An BGI 2 s Ly Minh Huy TNG 3 w Nguyen Hoang Minh 1990 HNO Rp:2117 Body 4,0 1 2 Tong Nguyen Gia Hung TNG 3,5 w Nguyen The Phong GDC 1 s Dinh Phuc Lam HNO 4 w Nguyen Le Nguyen HNO 1,5 s Dang Nguyen Tien Vinh DTH 3 s Tran Viet Tung HNO 3 w Khoa Hoang Anh QDO 4,5 s Nguyen Hai Long 1989 HNO Rp:2050 Body 3,5 1 3 Khoa Hoang Anh QDO 4,5 s ½ 2 17 Pham Trung Nghia HPH 3 w Ly Minh Huy TNG 3 s ½ 4 15 Le Anh Khoi NAN 2,5 w ½ 5 5 Tran Viet Tung HNO 3 s Nguyen Duc Tai HCM 3 w Tong Nguyen Gia Hung TNG 3,5 s Dinh Phuc Lam 1987 HNO Rp:2118 Body 4,0 1 5 Tran Viet Tung HNO 3 s Nguyen Duc Tai HCM 3 w Nguyen Hoang Minh HNO 4 s Ly Minh Huy TNG 3 w Khoa Hoang Anh QDO 4,5 s Pham Trung Nghia HPH 3 w Hoang Anh Kiet TNG 6 w Truong Duc Tri 1985 HNO Rp:1935 Body 2,5 1 7 Dang Nguyen Tien Vinh DTH 3 s ½ 2 3 Khoa Hoang Anh QDO 4,5 w 0 Chess-Tournament-Results-Servers: Chess-Results.com Strana 1 / 3 vytvorené :41:17

16 3 15 Le Anh Khoi NAN 2,5 s Nguyen The Phong GDC 1 w Nguyen Le Nguyen HNO 1,5 w Pham Duc Minh HNO 1 s Pham Hai An BGI 2 w Vuong Son Hai 1978 HNO Rp:2245 Body 5, Le Anh Tu HNO 3,5 s Tran Dinh Bao QDO 4,5 w Nguyen The Tuan Anh BRV 3 s Ngo Duc Anh LDO 4,5 w Nguyen Hoang HCM 3 s Bui Quang Minh HNO 5 s Tran Hung Long QNI 4 w Mai Duc Kien 1969 HNO Rp:1849 Body 2,0 1 2 Le Huynh Tuan Khang DTH 3,5 s Nguyen The Tuan Anh BRV 3 w Nguyen Le Duc Minh HCM 3,5 s Huynh Bao Long HCM 3 s Nguyen Ta Minh Huy HNO 2 w Nguyen Tuan Khoi HPH 1 w Nguyen Van Nhat Linh BRV 1,5 s Mai Duy Minh 1967 HNO Rp:1910 Body 2,5 1 4 Nguyen The Tuan Anh BRV 3 s Vu Giang Minh Duc QNI 2,5 w Nguyen Tuan Khoi HPH 1 s Nguyen Ta Minh Huy HNO 2 s Nguyen Van Nhat Linh BRV 1,5 w ½ 6 17 Do Duc Quan HNO 1 s Le Thanh Duong THO 2,5 w Le Anh Tu 1966 HNO Rp:2030 Body 3,5 1 5 Vuong Son Hai HNO 5 w Nguyen Van Nhat Linh BRV 1,5 s Le Thanh Duong THO 2,5 w ½ 4 10 Hoang Thien Nhan HCM 3,5 w Vu Giang Minh Duc QNI 2,5 s Nguyen Hoang HCM 3 w Nguyen Le Duc Minh HCM 3,5 s Do Duc Quan 1965 HNO Rp:1699 Body 1,0 1 6 Nguyen Hoang HCM 3 s Nguyen Le Duc Minh HCM 3,5 w Huynh Bao Long HCM 3 w Nguyen Van Nhat Linh BRV 1,5 s Nguyen Tuan Khoi HPH 1 s Mai Duy Minh HNO 2,5 w voľno Nguyen Ta Minh Huy 1963 HNO Rp:1848 Body 2,0 1 8 Nguyen Le Duc Minh HCM 3,5 s Nguyen Hoang HCM 3 w Tran Dinh Bao QDO 4,5 s Mai Duy Minh HNO 2,5 w Mai Duc Kien HNO 2 s Nguyen The Tuan Anh BRV 3 w Nguyen Tuan Khoi HPH 1 s Bui Quang Minh 1962 HNO Rp:2248 Body 5,0 1 9 Le Thanh Duong THO 2,5 w ½ 2 1 Huynh Bao Long HCM 3 s Tran Hung Long QNI 4 s Nguyen Hoang HCM 3 w ½ 5 2 Le Huynh Tuan Khang DTH 3,5 s Vuong Son Hai HNO 5 w Tran Dinh Bao QDO 4,5 s Chess-Tournament-Results-Servers: Chess-Results.com Strana 2 / 3 vytvorené :41:17

17 Dinh Nho Kiet 1958 HNO Rp:2005 Body 3, Tran Thai Anh HNO 3 w Nguyen Vuong Tung Lam HNO 4 s ½ 3 26 Phi Gia Minh QNI 3 w Le Ngoc Minh Truong HCM 4 s Nguyen Manh Duc HNO 5 w Phan Tran Bao Khang DAN 5 w Dam Quoc Bao HPH 3,5 s Dau Khuong Duy 1957 HNO Rp:1889 Body 2, Dam Quoc Bao HPH 3,5 s ½ 2 19 Do Dang Khoa BRV 3,5 w ½ 3 9 Le Pham Minh Duc QDO 4 w ½ 4 14 Tran Thai Anh HNO 3 s Nguyen Hoang Khanh HNO 2,5 w Nguyen Xuan An NBI 1,5 s Nguyen Tran Hai An HNO 2,5 s Nguyen Manh Duc 1955 HNO Rp:2220 Body 5, Nguyen Tran Huy Khanh TTH 3 s Nguyen Hoang Bach HNO 2,5 w Do Dang Khoa BRV 3,5 s Dam Quoc Bao HPH 3,5 w Dinh Nho Kiet HNO 3,5 s Nguyen Vuong Tung Lam HNO 4 w Phan Tran Bao Khang DAN 5 s Nguyen Nghia Gia Binh 1954 HNO Rp:2068 Body 4, Nguyen Dang Tien Dung DTH 2 w Le Ngoc Minh Truong HCM 4 s Pham Huy Duc HNO 3 w Phi Gia Minh QNI 3 s ½ 5 14 Tran Thai Anh HNO 3 w ½ 6 6 Pham Viet Thien Phuoc HCM 3 s Le Pham Minh Duc QDO 4 s Nguyen Khanh Lam 1952 HNO Rp:1943 Body 3, Pham Huy Duc HNO 3 w Phi Gia Minh QNI 3 s Nguyen Kim Khanh Hung HNO 3,5 w Nguyen Vuong Tung Lam HNO 4 s Pham Viet Thien Phuoc HCM 3 w Nguyen Dang Tien Dung DTH 2 s Tran Thai Anh HNO 3 w Nguyen Vuong Tung Lam 1951 HNO Rp:2077 Body 4, Nguyen Dac Nguyen Dung TTH 2 s Dinh Nho Kiet HNO 3,5 w ½ 3 3 Phan Tran Bao Khang DAN 5 s ½ 4 7 Nguyen Khanh Lam HNO 3 w Le Pham Minh Duc QDO 4 s Nguyen Manh Duc HNO 5 s Le Ngoc Minh Truong HCM 4 w Nguyen Hoang Khanh 1949 HNO Rp:1885 Body 2, Bui Thanh Tung HPH 2 s ½ 2 15 Dam Quoc Bao HPH 3,5 w Nguyen Tran Hai An HNO 2,5 s ½ Hľadaj všetky podrobnosti turnaja pod Chess-Tournament-Results-Servers: Chess-Results Chess-Tournament-Results-Servers: Chess-Results.com Strana 3 / 3 vytvorené :41:17

Databáza turnajov na Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 6 Posledná ak

Databáza turnajov na Chess-Results   GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 6 Posledná ak Databáza turnajov na Chess-Results http://chess-results.com GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 6 Posledná aktualizácia 31.07.2019 13:47:34 č. Meno FED 1 2 3 4

Chi tiết hơn

Databáza turnajov na Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 7 Posledná akt

Databáza turnajov na Chess-Results   GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 7 Posledná akt Databáza turnajov na Chess-Results http://chess-results.com GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 7 Posledná aktualizácia 03.08.2019 05:02:39 č. Meno FED 1 2 3 4 5

Chi tiết hơn

Databáza turnajov na Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 6 Posledná akt

Databáza turnajov na Chess-Results   GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 6 Posledná akt Databáza turnajov na Chess-Results http://chess-results.com GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 6 Posledná aktualizácia 27.07.2019 08:27:31 č. Meno FED 1 2 3 4 5

Chi tiết hơn

Databáza turnajov na Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 20 Posledná ak

Databáza turnajov na Chess-Results   GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 20 Posledná ak Databáza turnajov na Chess-Results http://chess-results.com GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 20 Posledná aktualizácia 29.07.2019 07:11:20 č. Meno FED 1 2 3 4

Chi tiết hơn

Databáza turnajov na Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 13 Posledná a

Databáza turnajov na Chess-Results   GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 13 Posledná a Databáza turnajov na Chess-Results http://chess-results.com GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 13 Posledná aktualizácia 27.07.2019 08:29:44 č. Meno FED 1 Body

Chi tiết hơn

Databáza turnajov na Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 6 Federácia :

Databáza turnajov na Chess-Results   GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 6 Federácia : Databáza turnajov na Chess-Results http://chess-results.com GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 6 Federácia : Vietnam ( VIE ) Bedenkzeit : 1:30' + 30" Rating calculation

Chi tiết hơn

Databáza turnajov na Chess-Results Posledná aktualizácia :14:03 5 najlepších hráčov GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT

Databáza turnajov na Chess-Results   Posledná aktualizácia :14:03 5 najlepších hráčov GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT Databáza turnajov na Chess-Results http://chess-results.com Posledná aktualizácia 27.07.2019 06:14:03 5 najlepších hráčov 1 Tong Nguyen Gia Hung TNG 1 0 Hoang Anh Kiet TNG 1 0 Nguyen Duc Thinh HNO 1 0

Chi tiết hơn

З турнірної бази даних Chess-Results Останнє оновлення :43:12 Кращі п'ять гравців GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮ

З турнірної бази даних Chess-Results   Останнє оновлення :43:12 Кращі п'ять гравців GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮ З турнірної бази даних Chess-Results http://chess-results.com Останнє оновлення03.08.2019 06:43:12 Кращі п'ять гравців 1 Hoang Anh Kiet TNG 7,5 0 2 Nguyen Hoang Minh HNO 6 1 3 Khoa Hoang Anh QDO 6 0 4

Chi tiết hơn

From the Tournament-Database of Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 11

From the Tournament-Database of Chess-Results   GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 11 From the Tournament-Database of Chess-Results http://chess-results.com GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 11 Federation : Vietnam ( VIE ) Time control : 1:30'

Chi tiết hơn

Chess-Resultsin turnaustietokannasta GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 13 Viimeisin

Chess-Resultsin turnaustietokannasta   GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 13 Viimeisin Chess-Resultsin turnaustietokannasta http://chess-results.com GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 13 Viimeisin päivitys03.08.2019 06:30:49 al.nr. Nimi FED 1 2 3

Chi tiết hơn

З турнірної бази даних Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ CHỚP - NAM LỨA TUỔI 20 Останнє оновле

З турнірної бази даних Chess-Results   GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ CHỚP - NAM LỨA TUỔI 20 Останнє оновле З турнірної бази даних Chess-Results http://chess-results.com GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ CHỚP - NAM LỨA TUỔI 20 Останнє оновлення28.07.2019 05:28:22 Ст.номІм'я ФЕД. 1 2 3 4 5 6

Chi tiết hơn

З турнірної бази даних Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 13 Останнє

З турнірної бази даних Chess-Results   GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 13 Останнє З турнірної бази даних Chess-Results http://chess-results.com GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 13 Останнє оновлення03.08.2019 05:55:37 Ст.номІм'я ФЕД. 1 2 3

Chi tiết hơn

Aus der Turnierdatenbank von Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 7 Die

Aus der Turnierdatenbank von Chess-Results   GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 7 Die Aus der Turnierdatenbank von Chess-Results http://chess-results.com GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 7 Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 03.08.2019 05:02:39

Chi tiết hơn

Chess-Resultsin turnaustietokannasta GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA NHANH TRẺ TOÀN QUỐC 2019 BẢNG NAM LỨA TUỔI 6 Viimeisin päivitys01.07

Chess-Resultsin turnaustietokannasta   GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA NHANH TRẺ TOÀN QUỐC 2019 BẢNG NAM LỨA TUỔI 6 Viimeisin päivitys01.07 Chess-Resultsin turnaustietokannasta http://chess-results.com GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA NHANH TRẺ TOÀN QUỐC 2019 BẢNG NAM LỨA TUỔI 6 Viimeisin päivitys01.07.2019 06:18:15 al.nr. Nimi FED 1 2 3 4 5 6 7 8 9 p.

Chi tiết hơn

From the Tournament-Database of Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC 2019 CỜ CHỚP - NAM 11 TUỔI Last update 18.0

From the Tournament-Database of Chess-Results   GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC 2019 CỜ CHỚP - NAM 11 TUỔI Last update 18.0 From the Tournament-Database of Chess-Results http://chess-results.com GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC 2019 CỜ CHỚP - NAM 11 TUỔI Last update 18.07.2019 07:40:12 SNo Name FED 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Pts.

Chi tiết hơn

Chess-Resultsin turnaustietokannasta GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 17 Viimeisin

Chess-Resultsin turnaustietokannasta   GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 17 Viimeisin Chess-Resultsin turnaustietokannasta http://chess-results.com GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 17 Viimeisin päivitys03.08.2019 06:31:48 al.nr. Nimi FED 1 2 3

Chi tiết hơn

From the Tournament-Database of Chess-Results Organizer(s) : Sở Văn hóa và Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh Federation : Vietna

From the Tournament-Database of Chess-Results   Organizer(s) : Sở Văn hóa và Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh Federation : Vietna From the Tournament-Database of Chess-Results http://chess-results.com Organizer(s) : Sở Văn hóa và Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh Federation : Vietnam ( VIE ) Tournament director : Mai Bá Hùng - Phó Giám

Chi tiết hơn

От базата с турнири на Chess-Results Последно обновяване :19:03 Топ 5 играчи GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC

От базата с турнири на Chess-Results   Последно обновяване :19:03 Топ 5 играчи GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC От базата с турнири на Chess-Results http://chess-results.com Последно обновяване24.07.2019 06:19:03 Топ 5 играчи 1 Vo Thaǹh Quy B07 HCM 6 0 2 Vu Lê Thanh Haỉ B07 BPH 5 0 3 Nghiêm Phu Quân B07 HNO 5 0

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

От базата с турнири на Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC 2019 CỜ NHANH - NỮ 20 TUỔI Последно обновяване17.07.

От базата с турнири на Chess-Results   GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC 2019 CỜ NHANH - NỮ 20 TUỔI Последно обновяване17.07. От базата с турнири на Chess-Results http://chess-results.com GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC 2019 CỜ NHANH - NỮ 20 TUỔI Последно обновяване17.07.2019 07:36:20 Преглед на играчи по федерация Кр. СтНо

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu Trường THPT Trần Quốc Tuấn DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC 2018-2019 Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 1 TQT2017-0001 Nguyễn Khoa Bằng 11B01 Mẹ 0982303634 Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 2 TQT2017-0002

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 30/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 VU NGOC TUONG KHUE 11/12/2010 3 3 4 10 2 HUYNH NGOC THINH PHAT 21/10/2010 2

Chi tiết hơn

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG TIẾNG VIỆT TRÊN INTERNET CẤP TRƯỜNG NĂM HỌC 2016-2017

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 23/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 PHAM QUANG PHAT 01/02/2008 5 5 5 15 2 PHAM BAO NGOC 05/02/2012 2 5 5 12 3 PHAM

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 LE NGUYEN VAN NGHI 18/11/2010 5 5 5 15 2 PHAM QUANG MINH 23/02/2010 5 3 5 13

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

Aus der Turnierdatenbank von Chess-Results Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am :26:45 Die besten fünf Spiele

Aus der Turnierdatenbank von Chess-Results   Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am :26:45 Die besten fünf Spiele Aus der Turnierdatenbank von Chess-Results http://chess-results.com Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 05.06.2019 11:26:45 Die besten fünf Spieler 1 Đặng Nguyễn Tiến Vinh DTH 7 0 2 Hồ Nguyễn Phúc

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN 9704380037969xxx 1,000,000 2 NGUYEN QUYNH TRANG 9704380050118xxx 1,000,000 3 LUU

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 601 NGUYEN PHU BAO LAM 28/11/2011 5 5 5 15 602 TIEN THANH KHAI 08/05/2011 2 3

Chi tiết hơn

K10_VAN

K10_VAN Phòng số: 77 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 3 100003 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 4 100004 10D2 Nguyễn Thanh An 01/04/2003 5 100005

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL RESULTS FOR SEMESTER 1 SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Date of issue: Ja

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   RESULTS FOR SEMESTER 1 SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Date of issue: Ja Class: Intermediate 1 1 Nguyen Ngoc Hong An 8.4 7.3 8.5 7.9 9.4 9.6 9.8 8.9 8.7 B 2 Pham Le Linh Chi 8.4 8.4 7.9 7.0 8.3 9.5 9.7 7.0 8.3 B 3 Ta Duy 8.1 7.4 8.3 6.7 7.1 9.0 9.1 7.8 7.9 C 4 Huynh Huu Dai

Chi tiết hơn

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1 Trường THPT Châu Thành Năm Học 2015-2016 DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG 1 Trần Ngọc Thiên Ân 12A1 12C1 6.25 6.8 8.8 7.8 21.85 22.85 2 Huỳnh Thị Ngọc Châu 12A1 12C1 7.25 7.2 6.4 8 20.85

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP TOÁN D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 T001 PHẠM

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI ĐÀ NẴNG : TRƯỜNG TIỂU HỌC PHAN THANH (Địa chỉ: Số 117, Nguyễn Chí Thanh, Phường Hải Châu 1, Q Hải Châu, Đà Nẵng) Trình

DANH SÁCH THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI ĐÀ NẴNG : TRƯỜNG TIỂU HỌC PHAN THANH (Địa chỉ: Số 117, Nguyễn Chí Thanh, Phường Hải Châu 1, Q Hải Châu, Đà Nẵng) Trình DANH SÁCH THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI ĐÀ NẴNG : TRƯỜNG TIỂU HỌC PHAN THANH (Địa chỉ: Số 117, Nguyễn Chí Thanh, Phường Hải Châu 1, Q Hải Châu, Đà Nẵng) Trình độ Phòng thi Ca Thi 1 CECON BẢO AN 001 02/04/2011

Chi tiết hơn

1. THÔNG TIN THÍ SINH: Thí sinh phải dán hình trước khi đi thi (Hình 3x4) SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TIN HỌ

1. THÔNG TIN THÍ SINH: Thí sinh phải dán hình trước khi đi thi (Hình 3x4) SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TIN HỌ 8/1 PHAN VAN HAI NAM 03/06/2004 THCS THÔNG TÂY HỘI - QUẬN GÒ VẤP I7 88900936 nam030604 6/7 LE MINH HAI 12/02/2007 THCS GÒ VẤP - QUẬN GÒ VẤP I7 88900949 hai120207 6/2 TO TIEN DUNG 13/04/2007 THCS GÒ VẤP

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN HANH TRAM 05/01/2009 5 4 5 14 2 NGUYEN TU QUYNH 29/10/2009 3 3 5 11 4 HO

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

Danh sách chung kết Bảng 2

Danh sách chung kết Bảng 2 VUS NGUYỄN CHÍ THANH Lê Trần Đại Cát Nguyễn Ngọc Diễm Châu Nguyễn Phạm Tâm Đan Trần Trí Đạt Huỳnh Khả Di Nguyễn Thị Hương Giang Ninh Thị Như Hà Lê Ngọc Hân Nguyễn Gia Hân Võ Ngọc Minh Hoàng Trần Đại Huân

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH 023970118 1,500,000 2 NGUYEN HUU TOAN 011384251 1,500,000 3 VU KHANH THUY 011970817

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 TRAN HOANG LAM GIANG 15/06/2009 4 4 5 13 2 HUYNH MINH HAI 11/11/2009 3 4 5 12

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học 2015-2016 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 TRAN QUOC ANH 15/08/2010 5 4 5 14 2 LE NGUYEN NGOC HAN 16/10/2009 5 5 5 15 3

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 02.2019 CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn 200.000vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 triệu đồng qua thẻ 1 TRAN THI HOANG MY 356480-0610

Chi tiết hơn

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 1 PHAN NGOC TO QUYEN 31/05/2010 2 1 4 7 2 LE TAT ANH KHOA 24/01/2010 3 2 5 10 3

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

YLE Movers AM.xls

YLE Movers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC TUONG LINH 19/07/2009 5 5 5 15 2 NGO HA CHI 17/02/2010 4 5 5 14 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B 1 3008080192 Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 3009080001 Phạm Thị Ngọc Lam 06/05/1980 Tp.Hồ Chí Minh B4 3 3009080002 Vũ Thị Thư 14/12/1986

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đại học chính quy khóa 2013-2017 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT

Chi tiết hơn

DanhSachTrungTuyen.xls

DanhSachTrungTuyen.xls ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN LỚP CHUYÊN Kỳ thi tuyển sinh lớp 10 năm 2011-2012 () () Lý Văn 1 00006 Đào Tuấn An Nam 24/01/1996 TPHCM 5 5.9 7.25 2.25

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 V001 NGUYỄN

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 16/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN HUNG THINH 20/05/2011 4 4 5 13 2 NGUYEN CONG DINH 24/04/2011 4 5 5 14

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 01/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 DINH GIA HUY 05/10/2009 1 1 3 5 2PHAM HAI AN 25/11/2009 4 5 5 14 3VO THUY HANG

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUONG MINH HANH 08/04/2008 5 4 4 13 2 NGUYEN NGOC PHUONG LINH 27/02/2009

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 2 DOAN DANG LAM 25/08/2010 3 3 2 8 3 LE HOANG AN 06/10/2010 4 5 5 14 4 TRAN NGOC

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 16/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN DO HA MY 10/11/2011 5 5 5 15 2 NGO HOANG BAO NGOC 18/07/2010 5 5 5 15 3

Chi tiết hơn