SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

Tài liệu tương tự
DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DS phongthi K xlsx

DSHS_theoLOP

DSKTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DS KTKS

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

danh sach full tháng

K10_VAN

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

K10_TOAN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

YLE Movers PM PB - Results.xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019

YLE Starters PM.xls

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

Xep lop 12-13

YLE Movers AM.xls

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

document

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

YLE Movers PM.xls

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

LICH TONG_d2.xlsx

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC NHẬN HỌC BỔNG (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2, NĂM HỌC STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XÉT HỌC BỔNG (HK1/17-18) XẾP LOẠI HỌC TẬP

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

YLE Starters PM.xls

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

K11_LY

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

Bản ghi:

Phòng thi:phòng thi 001 Từ : 250001 đến : 250024 1 250001 Hoàng Thanh An 10/02/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.50 2.25 1.75 2 250002 Hoàng An 05/03/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.00 5.25 6.50 3 250003 Phạm Hoài An 13/05/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 5.75 7.75 3.75 4 250004 Lê Tấn An 23/04/2004 Trường THCS Hiếu Giang 6.25 5.75 7.25 5 250005 Nguyễn Lê Vân Anh 21/06/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 8.25 7.50 5.50 6 250006 Nguyễn Ngọc Anh 07/03/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 6.75 7.00 7.25 7 250007 Nguyễn Huệ Anh 01/07/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 6.75 4.00 5.75 8 250008 Hồ Phan Ngọc Anh 05/06/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 8.00 6.25 6.00 9 250009 Nguyễn Hoàng Minh Anh 12/01/2004 X Trường THCS Trần Quốc Toản 7.75 8.75 6.25 10 250010 Hoàng Thị Lan Anh 01/10/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 5.25 8.25 7.25 11 250011 Nguyễn Phúc Anh 20/09/2004 Trường THCS Nguyễn Du 6.25 9.25 6.50 12 250012 Đỗ Ngọc Anh 20/04/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 6.00 8.00 6.25 13 250013 Hoàng Thị Kiều Anh 01/09/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 7.00 5.00 5.50 14 250014 Hoàng Thị Kim Anh 06/12/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 5.00 6.25 2.75 15 250015 Lê Đức Anh 06/01/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 7.25 8.50 8.25 16 250016 Nguyễn Thảo Anh 18/02/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 17 250017 Nguyễn Thảo Anh 28/06/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 7.25 8.25 5.50 18 250018 Hoàng Đức Tú Anh 15/07/2004 Trường THCS Hiếu Giang 5.50 6.00 8.00 19 250019 Hồ Thị Quỳnh Anh 05/10/2004 X Trường THCS Thanh An 6.75 5.00 8.00 20 250020 Hoàng Thị Kim Anh 24/01/2004 X Trường THCS Thanh An 6.00 3.75 5.75 21 250021 Nguyễn Thị Minh Anh 20/03/2004 X Trường TH&THCS Trung Sơn 7.00 6.50 4.75 22 250022 Hoàng Việt Anh 25/09/2004 X Trường Th&THCS Gio Mai 7.00 7.50 6.25 23 250023 Trương Minh Anh 23/11/2004 X Trường TH&THCS Triệu Độ 8.00 7.00 8.50 24 250024 Trương Ngọc Anh 23/11/2004 X Trường TH&THCS Triệu Độ 8.50 7.50 7.00

Phòng thi:phòng thi 002 Từ : 250025 đến : 250048 1 250025 Phan Hồng Anh 22/06/2004 X Trường THCS Lao Bảo 5.75 8.25 7.25 2 250026 Lê Thị Minh Ánh 07/11/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 4.50 7.50 5.75 3 250027 Nguyễn Châu Băng 29/01/2004 X Trường Th&THCS Gio Việt 5.25 7.50 5.00 4 250028 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 05/11/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.75 9.00 6.75 5 250029 Nguyễn Như Bảo 31/03/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 5.00 7.50 6.75 6 250030 Phan Thị Bảo Bảo 18/07/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 4.75 6.75 7.00 7 250031 Nguyễn Tuấn Bảo 28/07/2004 Trường TH&THCS Trưng Vương 6.00 8.50 7.00 8 250032 Nguyễn Thanh Bình 13/01/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 6.00 6.00 5.00 9 250033 Hoàng Như Bình 09/05/2004 X Trường THCS Nguyễn Tri Phương 5.50 8.50 6.25 10 250034 Trần Anh Cả 01/08/2004 Trường TH&THCS Triệu Độ 5.00 4.75 8.00 11 250035 Hồ Thị Bảo Châu 14/01/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 4.00 5.25 6.00 12 250036 Hoàng Phan Bảo Châu 11/10/2004 Trường THCS Phan Đình Phùng 4.00 4.50 7.00 13 250037 Nguyễn Minh Châu 08/09/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 7.00 5.00 7.50 14 250038 Thái Thạch Bảo Châu 03/12/2004 X Trường THCS Thanh An 4.50 8.50 9.00 15 250039 Lê Thị Quỳnh Châu 03/01/2004 X Trường Th&THCS Gio Việt 5.50 6.00 7.00 16 250040 Nguyễn Linh Chi 05/08/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 5.75 3.50 3.75 17 250041 Hồ Phương Chi 20/04/2004 X Trường THCS Hiếu Giang 5.75 5.00 5.75 18 250042 Nguyễn Thị Yến Chi 12/03/2004 X Trường THCS Thanh An 6.00 5.25 6.50 19 250043 Nguyễn Văn Chinh 13/08/2004 Trường THCS Trần Quốc Toản 4.00 6.50 8.00 20 250044 Nguyễn Hoàng Chương 03/03/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 5.25 8.75 7.00 21 250045 Lê Minh Cương 04/01/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 5.50 6.25 6.25 22 250046 Nguyễn Quốc Cường 24/09/2004 Trường THCS Trần Quốc Toản 3.50 7.50 7.00 23 250047 Nguyễn Xuân Đạt 23/12/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.75 7.75 8.00 24 250048 Hoàng Đình Phước Đạt 14/10/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.00 4.75 5.50

Phòng thi:phòng thi 003 Từ : 250049 đến : 250072 1 250049 Nguyễn Tăng Đạt 29/02/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 6.75 7.50 7.00 2 250050 Nguyễn Công Đạt 03/02/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 5.00 2.00 5.75 3 250051 Nguyễn Tuấn Đạt 14/06/2004 Trường THCS Hiếu Giang 6.25 6.00 5.25 4 250052 Nguyễn Công Thành Đạt 14/08/2004 Trường TH&THCS Triệu Độ 7.50 5.00 6.25 5 250053 Lê Văn Dũ 06/07/2004 Trường THCS Thanh An 6.25 6.00 7.75 6 250054 Hồ Hữu Đức 27/05/2004 Trường THCS Phan Đình Phùng 6.25 5.25 6.25 7 250055 Trần Văn Đức 09/06/2004 Trường TH&THCS Cam Thủy 4.00 1.25 7.25 8 250056 Trần Công Đức 24/05/2004 Trường TH&THCS Trưng Vương 6.75 3.00 5.00 9 250057 Nguyễn Thị Ngọc Dung 03/12/2004 X Trường THCS Thanh An 5.75 3.25 3.50 10 250058 Nguyễn Quốc Trí Dũng 24/04/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.50 5.75 6.75 11 250059 Hồ Sỹ Dũng 06/06/2004 Trường TH&THCS Cam Hiếu 5.00 2.50 5.75 12 250060 Tạ Kiều Dương 09/05/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 7.50 4.00 5.50 13 250061 Trương Hữu Dương 21/06/2004 Trường Th&THCS Gio Mai 6.25 3.75 6.00 14 250062 Thái Văn Duy 09/01/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 8.00 4.50 7.00 15 250063 Nguyễn Viết Duy 11/09/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.50 8.00 7.75 16 250064 Cao Văn Khánh Duy 07/09/2004 Trường THCS Nguyễn Huệ 6.00 7.00 8.25 17 250065 Thái Văn Đức Duy 03/06/2004 Trường THCS Phan Đình Phùng 5.75 5.75 7.50 18 250066 Hồ Hữu Hoàng Duy 28/08/2004 Trường THCS Phan Đình Phùng 6.00 8.25 6.50 19 250067 Nguyễn Khánh Duy 27/10/2004 Trường THCS Phan Đình Phùng 6.50 5.25 5.25 20 250068 Phạm Quang Duy 20/10/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 7.00 6.75 7.50 21 250069 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 05/08/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.75 6.75 7.25 22 250070 Nguyễn Thị Kỳ Duyên 24/04/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 6.25 4.50 7.25 23 250071 Nguyễn Thảo Duyên 16/10/2004 X Trường THCS Nguyễn Du 6.50 8.75 5.50 24 250072 Nguyễn Thị Thùy Duyên 13/07/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 7.00 8.75 9.00

Phòng thi:phòng thi 004 Từ : 250073 đến : 250096 1 250073 Nguyễn Mỹ Duyên 08/07/2004 X Trường TH&THCS Triệu Độ 8.00 4.50 5.75 2 250074 Nguyễn Thị Kiều Giang 15/05/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 6.50 6.50 7.00 3 250075 Nguyễn Thị Hiếu Giang 03/02/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 7.50 7.50 7.25 4 250076 Mai Thị Thuý Giang 25/12/2004 X Trường THCS Hiếu Giang 4.75 3.00 7.75 5 250077 Đinh Thị Phương Giang 26/02/2004 X Trường TH&THCS Triệu Độ 6.00 3.50 4.00 6 250078 Nguyễn Quỳnh Giao 31/05/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.00 7.50 2.25 7 250079 Nguyễn Phương Hà 24/01/2004 X Trường THCS Nguyễn Du 7.50 3.75 7.25 8 250080 Ngô Thị Thanh Hà 22/12/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 6.50 7.00 5.50 9 250081 Lê Thị Thu Hà 02/05/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 7.00 6.25 4.25 10 250082 Trần Thị Thu Hà 11/05/2004 X Trường THCS Thanh An 6.25 3.25 7.25 11 250083 Lê Ngọc Hà 21/06/2004 X Trường Th&THCS Gio Mai 8.25 3.00 3.00 12 250084 Ngô Lê Nhật Hạ 14/06/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 6.75 2.50 1.00 13 250085 Trần Hoàng Minh Hải 10/03/2004 Trường TH&THCS Triệu Độ 6.00 4.25 8.00 14 250086 Lê Hoàng Quỳnh Hân 23/09/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 15 250087 Trương Thị Ngọc Hanh 18/04/2004 X Trường Th&THCS Gio Mai 8.00 5.75 6.75 16 250088 Trần Thị Mỹ Hạnh 02/04/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.75 7.00 5.25 17 250089 Nguyễn Trung Hiền 23/01/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.00 8.50 7.50 18 250090 Phạm Thị Thanh Hiền 29/05/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.25 6.25 4.50 19 250091 Nguyễn Văn Hiền 02/01/2004 Trường THCS Trần Quốc Toản 3.00 2.50 5.00 20 250092 Khuất Thị Thảo Hiền 17/10/2004 X Trường THCS Nguyễn Du 6.00 8.00 7.50 21 250093 Trần Thị Hiền 01/12/2004 X Trường TH&THCS Gio Hải 5.25 5.25 5.75 22 250094 Lê Văn Hiệp 16/09/2004 Trường THCS Nguyễn Huệ 7.00 5.25 6.75 23 250095 Tạ Quang Hiếu 23/04/2004 Trường THCS Nguyễn Huệ 4.50 5.00 5.75 24 250096 Trịnh Minh Hiếu 15/01/2004 Trường THCS Nguyễn Du 7.00 6.50 8.25

Phòng thi:phòng thi 005 Từ : 250097 đến : 250120 1 250097 Lê Song Trang Hiếu 10/11/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 6.25 5.50 5.00 2 250098 Trần Quang Hiếu 26/11/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 6.50 6.00 6.75 3 250099 Nguyễn Khánh Hoà 20/05/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 8.25 7.50 5.00 4 250100 Phạm Thị Hoài Hòa 16/03/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 6.75 7.00 7.25 5 250101 Nguyễn Thị Hoài 24/02/2004 X Trường THCS Nguyễn Du 7.75 5.75 6.00 6 250102 Hồ Sỹ Hoan 31/07/2004 Trường THCS Hiếu Giang 6.50 7.00 7.25 7 250103 Nguyễn Xuân Hoàn 17/09/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 8.25 6.00 4.50 8 250104 Trương Bá Việt Hoàng 10/10/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.00 4.25 7.00 9 250105 Nguyễn Bá Hoàng 02/12/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.50 7.75 5.50 10 250106 Nguyễn Huy Hoàng 04/06/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 3.50 7.25 4.25 11 250107 Nguyễn Minh Hoàng 10/10/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 4.00 3.00 3.25 12 250108 Nguyễn Tăng Hoàng 24/10/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 6.25 6.75 7.50 13 250109 Nguyễn Đình Hoàng 04/12/2004 Trường THCS Thanh An 14 250110 Trần Đăng Hoàng 01/10/2004 Trường TH&THCS Gio Quang 5.25 1.50 3.75 15 250111 Nguyễn Thị Hồng 07/10/2004 X Trường THCS Thanh An 5.25 4.50 5.25 16 250112 Lê Quang Hùng 09/10/2004 Trường THCS Nguyễn Du 6.50 5.00 7.00 17 250113 Nguyễn Thái Hùng 16/06/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 6.00 8.50 6.50 18 250114 Hoàng Kim Hùng 11/01/2004 Trường THCS Hiếu Giang 7.50 7.00 7.00 19 250115 Nguyễn Nhật Gia Hưng 01/07/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 3.50 1.75 5.25 20 250116 Phạm Thành Hưng 16/09/2004 Trường THCS Phan Đình Phùng 7.00 9.25 8.00 21 250117 Nguyễn Long Hưng 30/10/2004 Trường THCS Phan Đình Phùng 2.75 5.50 4.25 22 250118 Lê Tiến Hưng 27/10/2004 Trường TH&THCS Trưng Vương 7.00 4.00 5.00 23 250119 Nguyễn Thị Mai Hương 05/09/2004 X Trường THCS Trần Quốc Toản 7.75 6.50 6.50 24 250120 Chế Thị Thu Hương 04/06/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 8.50 7.25 8.50

Phòng thi:phòng thi 006 Từ : 250121 đến : 250144 1 250121 Bùi Quỳnh Hương 30/11/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 3.00 5.50 6.00 2 250122 Lê Thị Mai Hương 22/10/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 6.00 8.25 5.50 3 250123 Nguyễn Đình Hướng 01/12/2004 Trường THCS Thanh An 6.50 4.75 8.00 4 250124 Nguyễn Khánh Huy 18/02/2004 Trường THCS Phan Đình Phùng 5.00 5.25 7.50 5 250125 Lê Quốc Huy 09/02/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 5.00 4.25 4.00 6 250126 Trương Đình Huy 14/08/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 4.50 6.25 0.50 7 250127 Trần Đăng Huy 01/10/2004 Trường TH&THCS Gio Quang 5.50 2.00 5.25 8 250128 Nguyễn Hồng Huyền 30/10/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 8.00 6.00 7.25 9 250129 Nguyễn Khánh Huyền 07/12/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.50 4.75 5.00 10 250130 Nguyễn Thị Khánh Huyền 01/06/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 5.50 3.50 6.50 11 250131 Võ Chí Khang 04/09/2004 Trường THCS Thanh An 5.00 2.75 7.00 12 250132 Trương Văn Phú Khánh 19/04/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.25 6.00 8.00 13 250133 Trần Đức Khánh 06/02/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 4.50 4.50 4.50 14 250134 Nguyễn Đỗ Đăng Khoa 15/07/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.00 4.75 5.75 15 250135 Nguyễn Đình Khoa 19/10/2004 Trường THCS Nguyễn Huệ 5.25 3.25 4.75 16 250136 Nguyễn Thế Khôi 21/12/2004 Trường THCS Phan Đình Phùng 6.50 5.75 6.75 17 250137 Nguyễn Trung Kiên 10/03/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 6.00 6.75 7.75 18 250138 Trần Gia Kiệt 20/05/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 6.25 4.50 6.75 19 250139 Lê Văn Kiệt 28/02/2004 Trường THCS Nguyễn Huệ 5.00 5.00 6.50 20 250140 Nguyễn Thị Thúy Kiều 25/02/2004 X Trường THCS TT Cửa Việt 7.00 8.00 6.75 21 250141 Nguyễn Hạ Lam 09/05/2004 X Trường THCS Trần Quốc Toản 5.00 4.00 2.50 22 250142 Hoàng Hương Lam 09/04/2004 X Trường THCS Hiếu Giang 7.00 4.25 5.50 23 250143 Hoàng Lâm 12/12/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 6.00 7.75 6.00 24 250144 Nguyễn Thị Hồng Lê 06/01/2004 X Trường THCS TT Cửa Việt

Phòng thi:phòng thi 007 Từ : 250145 đến : 250168 1 250145 Mai Thị Phương Linh 18/01/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 4.00 5.00 4.50 2 250146 Phan Thị Bảo Linh 29/03/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.25 4.25 6.50 3 250147 Dương Thị Thùy Linh 10/02/2004 X Trường THCS Trần Quốc Toản 7.00 5.25 6.75 4 250148 Hoàng Thị Thùy Linh 08/11/2004 X Trường THCS Nguyễn Tri Phương 6.50 6.25 6.75 5 250149 Hoàng Thị Mỹ Linh 16/03/2004 X Trường THCS Nguyễn Tri Phương 7.50 7.00 8.25 6 250150 Nguyễn Ngọc Quỳnh Linh 24/11/2003 X Trường THCS Phan Đình Phùng 8.00 6.75 5.25 7 250151 Trần Nguyễn Khánh Linh 03/02/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 6.75 9.50 8.25 8 250152 Nguyễn Phan Hải Linh 22/12/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 6.25 9.25 7.75 9 250153 Lê Thị Quỳnh Linh 26/07/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 7.00 7.00 2.50 10 250154 Hoàng Thuỳ Linh 25/10/2004 X Trường THCS Hiếu Giang 7.25 5.75 7.00 11 250155 Hồ Thị Thuỳ Linh 06/06/2004 X Trường THCS Hiếu Giang 12 250156 Lê Thị Huyền Linh 05/04/2004 X Trường THCS Thanh An 4.00 2.50 5.25 13 250157 Dương Thị Trúc Linh 22/03/2004 X Trường THCS Thanh An 6.50 3.75 6.25 14 250158 Hoàng Thị Thùy Linh 21/04/2004 X Trường TH&THCS Cam Hiếu 5.00 3.25 5.25 15 250159 Nguyễn Trần Khánh Linh 27/12/2004 X Trường Th&THCS Gio Mai 3.25 3.75 6.50 16 250160 Hoàng Thuỳ Linh 15/08/2004 X Trường TH&THCS Trưng Vương 7.00 5.00 5.75 17 250161 Lê Thảo Linh 01/06/2004 X Trường TH&THCS Trưng Vương 7.00 8.50 6.75 18 250162 Nguyễn Thủy Lộc 10/07/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 5.00 4.50 6.75 19 250163 Đinh Viết Lộc 20/09/2004 Trường TH&THCS Gio Quang 5.25 4.50 7.25 20 250164 Hoàng Thành Long 25/08/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 21 250165 Hồ Thị Luận 03/02/2004 X Trường THCS Hiếu Giang 7.50 5.25 7.50 22 250166 Trần Hiệp Lực 06/02/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 4.75 3.75 7.00 23 250167 Nguyễn Thị Thảo Ly 26/06/2004 X Trường THCS Nguyễn Tri Phương 5.25 3.25 6.00 24 250168 Hoàng Châu Ly 18/01/2004 X Trường THCS Hiếu Giang 7.50 5.50 5.75

Phòng thi:phòng thi 008 Từ : 250169 đến : 250192 1 250169 Nguyễn Thị Hồng Minh 15/01/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.75 7.50 7.50 2 250170 Bùi Văn Minh 11/02/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 6.00 7.00 6.00 3 250171 Nguyễn Đình Minh 18/06/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 6.50 6.75 6.50 4 250172 Trần Công Minh 04/09/2004 Trường THCS Trần Quốc Toản 3.75 4.25 2.75 5 250173 Trần Trọng Nhật Minh 02/02/2004 Trường THCS Phan Đình Phùng 6.00 7.75 5.50 6 250174 Phạm Trần Nhật Minh 09/07/2004 Trường THCS Thanh An 5.50 7.75 7.75 7 250175 Trần Thị Diệu My 16/08/2004 X Trường THCS Trần Quốc Toản 5.00 8.25 5.25 8 250176 Lê Thị Huyền My 11/09/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 7.50 8.00 8.00 9 250177 Lê Trà My 21/09/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 10 250178 Võ Thị Trà My 16/07/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 5.00 2.25 0.75 11 250179 Đặng Thị Giáng My 21/04/2004 X Trường THCS Thanh An 6.75 6.25 8.50 12 250180 Ngô Thị Trà My 13/06/2004 X Trường THCS Thanh An 4.00 5.25 4.00 13 250181 Hoàng Thị Trà My 13/03/2004 X Trường TH&THCS Gio Quang 6.00 4.50 5.25 14 250182 Trần Thị Ái Mỹ 02/03/2004 X Trường THCS Hiếu Giang 6.50 5.75 7.00 15 250183 Mai Ti Na 14/10/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 16 250184 Bùi Thị Ly Na 28/01/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 7.25 8.25 7.50 17 250185 Hoàng Thị Na 11/02/2004 X Trường THCS Đinh Tiên Hoàng 8.50 6.50 6.00 18 250186 Phùng Phương Nam 08/11/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 4.00 2.75 2.00 19 250187 Nguyễn Hồng Nam 01/01/2004 Trường THCS Phan Đình Phùng 6.25 6.50 8.00 20 250188 Lê Phương Nga 09/04/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 6.50 8.75 4.50 21 250189 Lê Thị Thảo Ngân 03/05/2004 X Trường THCS Trần Quốc Toản 5.75 6.25 5.00 22 250190 Hoàng Thị Kim Ngân 25/06/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 7.00 7.00 8.00 23 250191 Thái Thị Thảo Ngân 06/08/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 7.50 7.00 7.25 24 250192 Lê Thị Kim Ngân 20/08/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 7.00 3.75 6.75

Phòng thi:phòng thi 009 Từ : 250193 đến : 250216 1 250193 Quốc Thị Thanh Ngân 12/11/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 8.50 8.75 8.00 2 250194 Hồ Viết Nghĩa 13/11/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.00 4.50 4.75 3 250195 Lương Nguyễn Bảo Ngọc 09/05/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.00 6.25 5.25 4 250196 Trần Thanh Ngọc 09/04/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.00 3.50 2.00 5 250197 Hoàng Trần Bảo Ngọc 29/01/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.00 3.75 5.50 6 250198 Nguyễn Thanh Ngọc 24/07/2004 X Trường THCS Nguyễn Du 6.75 7.00 8.25 7 250199 Trần Thị Hồng Ngọc 03/01/2004 X Trường TH&THCS Triệu Độ 6.50 6.25 7.50 8 250200 Trần Thị Bảo Ngọc 19/03/2004 X Trường TH&THCS Triệu Độ 6.50 4.25 6.50 9 250201 Phan Đan Ngọc 20/01/2004 X Trường TH&THCS Triệu Độ 10 250202 Trương Thị Kim Ngọc 01/02/2004 X Trường THCS Lao Bảo 5.50 4.25 2.75 11 250203 Dư Thị Minh Ngọc 09/10/2004 X Trường THCS Khe Sanh 6.00 3.25 4.75 12 250204 Lê Thị Phương Nguyên 05/09/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.50 7.25 9.00 13 250205 Võ Lê Mai Nguyên 15/02/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 7.50 5.25 6.75 14 250206 Nguyễn Thị Khánh Nguyên 26/11/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 6.00 6.25 6.00 15 250207 Đoàn Phong Nguyên 20/10/2004 Trường THCS Phan Đình Phùng 7.50 8.50 7.75 16 250208 Phạm Trung Thảo Nguyên 31/01/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 7.75 8.50 7.75 17 250209 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 09/11/2004 X Trường THCS Lao Bảo 5.00 4.25 2.00 18 250210 Nguyễn Thị Khánh Nhân 13/10/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.50 5.50 6.25 19 250211 Nguyễn Thành Nhân 21/08/2004 Trường THCS Phan Đình Phùng 7.00 6.50 8.00 20 250212 Lê Thành Nhân 02/11/2004 Trường THCS Phan Đình Phùng 5.00 5.50 5.75 21 250213 Lê Văn Nhân 15/08/2004 Trường THCS Thanh An 4.50 1.75 3.50 22 250214 Hoàng Kim Nhật 24/03/2004 Trường THCS Hiếu Giang 6.75 5.25 5.50 23 250215 Võ Thị Minh Nhi 28/01/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 9.00 5.50 7.00 24 250216 Nguyễn Lê Hà Nhi 28/09/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 7.75 8.25 7.25

Phòng thi:phòng thi 010 Từ : 250217 đến : 250240 1 250217 Đỗ Thị Kim Nhi 26/03/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 5.25 5.75 7.75 2 250218 Nguyễn Thị Phương Nhi 25/01/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 5.00 5.25 8.00 3 250219 Đặng Thị Tuyết Nhi 15/12/2004 X Trường THCS Nguyễn Tri Phương 5.50 6.25 8.25 4 250220 Dương Yến Nhi 27/11/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 3.75 6.25 0.00 5 250221 Kiều Thị Quỳnh Nhi 02/08/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 5.75 6.00 6.50 6 250222 Nguyễn Thảo Nhi 03/12/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 6.00 6.00 7.75 7 250223 Nguyễn Thị Hoài Nhi 23/06/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 5.00 4.50 7.25 8 250224 Lê Phương Nhi 17/11/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 6.25 4.25 5.50 9 250225 Trần Phương Nhi 29/04/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 6.75 5.75 6.75 10 250226 Nguyển Thị Hà Nhi 18/05/2004 X Trường THCS Hiếu Giang 5.00 4.00 2.75 11 250227 Nguyễn Thị Phương Nhi 16/04/2004 X Trường THCS Thanh An 3.75 3.25 6.00 12 250228 Lê Ngọc Nhi 02/08/2004 X Trường THCS Thanh An 4.25 2.50 3.50 13 250229 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 05/05/2004 X Trường THCS Triệu Thuận 6.75 4.50 7.75 14 250230 Hoàng Thị Yến Nhi 24/10/2004 X Trường TH&THCS Trưng Vương 7.00 7.75 9.25 15 250231 Trịnh Trần Quỳnh Như 07/01/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 5.50 5.25 6.75 16 250232 Hoàng Thị Phương Như 05/04/2004 X Trường THCS Nguyễn Tri Phương 4.75 4.75 7.50 17 250233 Nguyễn Ngọc Như 13/12/2004 Trường TH&THCS Vĩnh Long 5.00 4.25 6.50 18 250234 Lê Thị Quỳnh Như 20/09/2004 X Trường THCS TT Cửa Việt 6.00 3.25 5.50 19 250235 Trần Thị Ý Như 26/01/2004 X Trường Th&THCS Gio Mai 7.25 5.00 4.75 20 250236 Ngô Viết Phương Nhung 26/01/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 21 250237 Nguyễn Lê Hồng Nhung 15/05/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 5.00 4.00 1.75 22 250238 Lê Trần Đan Ny 03/11/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 6.00 7.00 5.75 23 250239 Nguyễn Thị Yến Phi 03/12/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.25 3.75 3.75 24 250240 Nguyễn Trần Hiếu Phi 04/06/2004 X Trường THCS Thanh An 5.50 3.00 4.50

Phòng thi:phòng thi 011 Từ : 250241 đến : 250264 1 250241 Bùi Minh Phong 20/03/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 8.50 8.75 7.00 2 250242 Trần Hoàng Phú 20/03/2004 Trường THCS Hiếu Giang 5.25 4.50 6.75 3 250243 Nguyễn Thanh Phúc 05/10/2004 Trường THCS Trần Quốc Toản 3.25 3.75 3.00 4 250244 Đoàn Vỉnh Phúc 05/06/2004 Trường THCS Nguyễn Du 8.00 4.50 5.75 5 250245 Phạm Thị Xuân Phúc 12/03/2004 X Trường THCS Thanh An 8.50 5.50 6.75 6 250246 Nguyễn Thị Ánh Phước 01/12/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 7.00 3.75 5.75 7 250247 Nguyễn Minh Phương 14/05/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 6.50 7.75 6.75 8 250248 Bùi Đức Lâm Phương 08/09/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 8.00 5.00 5.00 9 250249 Nguyễn Đăng Phương 02/06/2004 Trường THCS Trần Quốc Toản 7.25 3.00 7.25 10 250250 Nguyễn Thị Linh Phương 10/09/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 6.50 7.25 7.25 11 250251 Lê Kim Nam Phương 17/11/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 7.50 3.25 6.25 12 250252 Phan Minh Phương 23/06/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 6.25 4.50 6.00 13 250253 Nguyễn Thị Hà Phương 18/10/2004 X Trường THCS Thanh An 5.25 5.75 7.00 14 250254 Nguyễn Thị Thanh Phương 23/04/2004 X Trường THCS Thanh An 4.00 1.75 5.75 15 250255 Nguyễn Văn Quân 26/08/2004 Trường THCS Trần Quốc Toản 7.25 5.50 7.00 16 250256 Ngô Hồng Quân 26/10/2004 Trường THCS Nguyễn Du 17 250257 Lê Minh Quân 28/08/2004 Trường THCS Hiếu Giang 7.25 4.75 5.00 18 250258 Hoàng Nhất Quân 06/04/2004 Trường THCS Hiếu Giang 6.25 2.75 5.75 19 250259 Lê Văn Quân 21/04/2004 Trường THCS Đường 9 4.75 3.75 7.00 20 250260 Đào Minh Quân 01/01/2004 Trường THCS Thanh An 7.50 3.25 5.00 21 250261 Nguyễn Xuân Quân 20/11/2004 Trường THCS Thanh An 2.50 1.25 6.50 22 250262 Ngô Đức Quân 06/01/2004 Trường THCS Thanh An 5.00 4.00 7.00 23 250263 Hồ Sỹ Quang 21/06/2004 Trường THCS Hiếu Giang 8.75 4.00 7.50 24 250264 Nguyễn Đức Hải Quảng 05/11/2004 Trường THCS Phan Đình Phùng 7.00 6.00 7.25

Phòng thi:phòng thi 012 Từ : 250265 đến : 250288 1 250265 Trương Đình Vương Quốc 01/04/2004 Trường TH&THCS Triệu Độ 9.00 7.50 7.00 2 250266 Lê Vũ Tú Quyên 20/04/2004 X Trường THCS Đường 9 5.75 2.25 7.25 3 250267 Phạm Văn Quyết 24/11/2004 Trường THCS Hiếu Giang 4 250268 Nguyễn Mai Quỳnh 15/10/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.25 6.50 5.00 5 250269 Trương Mỹ Quỳnh 22/05/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 6 250270 Hoàng Thị Diễm Quỳnh 25/08/2004 X Trường THCS Hiếu Giang 6.00 7.50 7.25 7 250271 Hoàng Thị Diệu Quỳnh 01/08/2004 X Trường THCS Hiếu Giang 6.25 6.50 7.50 8 250272 Trương Thị Như Quỳnh 13/12/2004 X Trường Th&THCS Gio Mai 7.75 7.00 7.50 9 250273 Lê Thanh Sang 25/09/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 4.50 7.50 5.25 10 250274 Trần Đình Bảo Sơn 02/12/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 11 250275 Nguyễn Quang Ngọc Sơn 11/03/2004 Trường THCS Thanh An 3.50 4.25 5.50 12 250276 Nguyễn Thị Sương 18/07/2004 X Trường THCS Thanh An 8.25 2.25 6.50 13 250277 Võ Thị Thảo Tâm 07/01/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 8.25 6.75 7.00 14 250278 Hồng Võ Minh Tâm 20/06/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 6.25 6.00 6.00 15 250279 Trần Thị Mỹ Tâm 05/04/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 7.25 4.25 8.00 16 250280 Trương Thị Mỹ Tâm 02/10/2004 X Trường THCS Nguyễn Du 5.75 4.25 8.00 17 250281 Trương Thị Lương Tâm 30/01/2004 X Trường Th&THCS Gio Mai 6.00 3.75 4.75 18 250282 Đinh Văn Tân 17/12/2004 Trường TH&THCS Triệu Độ 4.00 3.25 5.00 19 250283 Cao Tấn 24/09/2004 Trường THCS Phan Đình Phùng 5.00 3.50 6.25 20 250284 Trần Thế Thái 01/05/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 7.75 5.50 7.00 21 250285 Nguyễn Đức Thắng 30/08/2004 Trường THCS Phan Đình Phùng 6.75 5.75 7.00 22 250286 Hoàng Kim Thắng 02/01/2004 Trường TH&THCS Triệu Độ 6.00 5.50 7.00 23 250287 Nguyễn Thị Huyền Thanh 05/08/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.75 9.00 5.50 24 250288 Phạm Thị Ngọc Thanh 17/04/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 6.50 2.75 4.00

Phòng thi:phòng thi 013 Từ : 250289 đến : 250312 1 250289 Hồ Sỹ Đức Thành 30/03/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 6.50 8.25 5.50 2 250290 Nguyễn Văn Thạnh 17/08/2004 Trường THCS Nguyễn Huệ 7.00 7.25 7.00 3 250291 Nguyễn Thị Phương Thảo 01/07/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.00 7.75 4.50 4 250292 Hoàng Thị Phương Thảo 12/05/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 8.00 9.75 5.75 5 250293 Trần Hoàng Thanh Thảo 10/10/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.50 3.00 3.75 6 250294 Tạ Hoàng Dạ Thảo 15/08/2004 X Trường THCS Trần Quốc Toản 6.75 4.25 7.25 7 250295 Nguyễn Phương Thảo 04/04/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 5.50 4.75 6.50 8 250296 Trịnh Nguyễn Phương Thảo 17/06/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 4.75 3.50 5.75 9 250297 Lê Dương Phương Thảo 13/06/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 6.25 5.50 4.50 10 250298 Hồ Thị Phương Thảo 24/08/2004 X Trường THCS Hiếu Giang 7.50 7.25 6.25 11 250299 Phan Thị Minh Thảo 10/03/2004 X Trường THCS Đường 9 4.75 4.50 7.25 12 250300 Nguyễn Thị Phương Thảo 12/12/2004 X Trường TH&THCS Cam Hiếu 13 250301 Trương Thị Hương Thảo 22/06/2004 X Trường Th&THCS Gio Mai 4.50 5.00 7.00 14 250302 Lê Phước Thiên 26/09/2004 Trường THCS Hiếu Giang 5.75 4.50 8.00 15 250303 Nguyễn Thanh Thiện 19/01/2004 Trường THCS Trần Quốc Toản 4.25 3.75 5.25 16 250304 Nguyễn Phước Thiện 23/07/2004 Trường THCS Nguyễn Tri Phương 6.25 5.75 5.50 17 250305 Hồ Trường Thiện 14/11/2004 Trường THCS Hiếu Giang 5.50 4.50 4.25 18 250306 Nguyễn Đức Thịnh 28/10/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 5.25 4.75 7.75 19 250307 Nguyễn Phương Thu 16/06/2004 X Trường THCS Trần Quốc Toản 3.75 2.75 1.00 20 250308 Hoàng Hữu Thuần 07/06/2004 Trường THCS Nguyễn Tri Phương 5.75 4.50 7.25 21 250309 Trương Thị Thuận 07/04/2004 X Trường Th&THCS Gio Mai 7.00 4.75 4.25 22 250310 Lê Thị Hoài Thương 27/10/2004 X Trường THCS Nguyễn Du 7.75 7.00 6.50 23 250311 Trần Hoàng Thương 04/12/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 24 250312 Thái Thị Hoàng Thương 25/12/2004 X Trường THCS Thanh An 4.75 2.75 5.50

Phòng thi:phòng thi 014 Từ : 250313 đến : 250336 1 250313 Mai Thị Thương 10/02/2004 X Trường THCS TT Cửa Việt 2 250314 Lê Văn Thường 16/01/2004 Trường THCS Nguyễn Du 6.25 4.25 7.00 3 250315 Hoàng Thị Xuân Tiên 30/08/2004 X Trường THCS Nguyễn Tri Phương 6.25 7.25 6.50 4 250316 Nguyễn Nhật Tiến(b) 24/03/2004 Trường THCS Trần Quốc Toản 4.75 3.25 4.75 5 250317 Trần Phước Tín 01/01/2004 Trường TH&THCS Triệu Độ 8.00 6.00 7.00 6 250318 Trần Thị Thanh Trà 13/11/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 6.50 7.25 6.25 7 250319 Hồ Nguyễn Bích Trâm 06/07/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 5.00 4.00 4.50 8 250320 Phạm Thị Ngọc Trâm 07/04/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 6.00 7.25 5.50 9 250321 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm 19/10/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 4.00 2.75 1.00 10 250322 Trần Thị Ngọc Trâm 08/06/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 6.75 8.00 7.25 11 250323 Lê Bảo Trân 19/09/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 2.75 6.25 4.00 12 250324 Nguyễn Thị Diệu Trang 01/06/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.00 7.50 6.00 13 250325 Hoàng Minh Trang 26/12/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 6.25 7.75 5.25 14 250326 Võ Thị Kiều Tranh 08/02/2004 X Trường Th&THCS Gio Việt 5.00 2.75 5.25 15 250327 Nguyễn Hoàng Triều 29/10/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 4.25 2.25 3.75 16 250328 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 17/03/2004 X Trường THCS Trần Quốc Toản 5.75 3.00 4.00 17 250329 Hoàng Thị Ngọc Trinh 02/03/2004 X Trường THCS Hiếu Giang 5.00 3.75 6.75 18 250330 Nguyễn Thị Thanh Trúc 01/04/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 6.00 3.75 6.25 19 250331 Đỗ Quang Trung 23/04/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.00 6.00 7.25 20 250332 Nguyễn Hoàng Trung 25/08/2004 Trường THCS Trần Quốc Toản 6.75 5.50 8.00 21 250333 Lê Bá Trung 11/01/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 6.75 6.75 5.00 22 250334 Nhan Hữu Trung 18/10/2004 Trường THCS Thanh An 6.50 2.75 7.50 23 250335 Bùi Minh Trung 30/10/2004 Trường TH&THCS Trưng Vương 5.00 9.25 6.50 24 250336 Trần Nhật Trường 25/07/2004 Trường THCS Nguyễn Tri Phương 5.75 3.75 7.00

Phòng thi:phòng thi 015 Từ : 250337 đến : 250350 1 250337 Hồ Minh Tú 01/11/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 8.50 8.25 6.75 2 250338 Lê Công Tuấn 04/07/2004 Trường TH&THCS Triệu Độ 8.25 5.75 6.75 3 250339 Trương Gia Tuệ 25/05/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 8.25 8.50 6.50 4 250340 Trần Văn Tùng 29/02/2004 Trường THCS Nguyễn Du 7.75 6.50 7.00 5 250341 Hoàng Kim Tùng 09/02/2004 Trường THCS Hiếu Giang 7.50 8.00 7.00 6 250342 Hồ Nguyễn Phương Uyên 10/06/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.00 4.75 4.75 7 250343 Lý Như Uyên 02/04/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.50 7.00 7.25 8 250344 Nguyễn Thị Thanh Uyên 01/03/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 6.50 4.50 7.75 9 250345 Phan Hoàng Hồng Vân 17/02/2004 X Trường THCS Lao Bảo 5.75 4.25 9.00 10 250346 Nguyễn Thị Hà Vi 01/11/2004 X Trường THCS Trần Quốc Toản 6.50 4.00 5.50 11 250347 Hoàng Nguyễn Tường Vi 28/10/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 12 250348 Nguyễn Chính Kỳ Vĩ 11/09/2004 Trường Th&THCS Gio Mai 6.50 5.00 7.50 13 250349 Trần Đại Việt 06/02/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.25 7.00 8.00 14 250350 Vĩnh Bảo Việt 01/05/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo Danh sách này có 14 thí sinh

Phòng thi:phòng thi 016 Từ : 250351 đến : 250364 1 250351 Nguyễn Đức Anh Việt 27/05/2004 Trường THCS Trần Quốc Toản 7.00 8.00 8.00 2 250352 Nguyễn Tăng Quốc Việt 15/12/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 6.25 9.50 4.75 3 250353 Phan Thành Vinh 11/01/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.00 7.75 9.00 4 250354 Trần Thanh Vinh 07/01/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 6.50 8.50 8.00 5 250355 Trần Long Vũ 16/06/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 7.00 6.75 7.25 6 250356 Nguyễn Hữu Vượng 15/09/2004 Trường TH&THCS Gio Quang 5.75 2.50 6.00 7 250357 Đinh Nữ Tường Vy 27/02/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 4.25 7.00 5.75 8 250358 Lê Thị Tường Vy 28/04/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 4.75 5.00 7.50 9 250359 Phạm Thị Yến Vy 19/04/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 5.25 5.50 4.50 10 250360 Lê Nguyễn Hoàng Vy 08/05/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 5.00 8.25 7.25 11 250361 Hồ Thị Trúc Vy 29/06/2004 X Trường THCS Hiếu Giang 6.50 8.00 5.25 12 250362 Lê Trần Khánh Vy 14/02/2004 X Trường THCS Thanh An 3.00 3.75 4.00 13 250363 Hoàng Thị Xuân 10/10/2004 X Trường TH&THCS Triệu Độ 6.50 4.75 8.25 14 250364 Nguyễn Thị Phi Yến 28/09/2004 X Trường TH&THCS Trưng Vương 6.00 6.50 6.75 Danh sách này có 14 thí sinh