Phòng thi:phòng thi 001 Từ : 250001 đến : 250024 1 250001 Hoàng Thanh An 10/02/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.50 2.25 1.75 2 250002 Hoàng An 05/03/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.00 5.25 6.50 3 250003 Phạm Hoài An 13/05/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 5.75 7.75 3.75 4 250004 Lê Tấn An 23/04/2004 Trường THCS Hiếu Giang 6.25 5.75 7.25 5 250005 Nguyễn Lê Vân Anh 21/06/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 8.25 7.50 5.50 6 250006 Nguyễn Ngọc Anh 07/03/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 6.75 7.00 7.25 7 250007 Nguyễn Huệ Anh 01/07/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 6.75 4.00 5.75 8 250008 Hồ Phan Ngọc Anh 05/06/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 8.00 6.25 6.00 9 250009 Nguyễn Hoàng Minh Anh 12/01/2004 X Trường THCS Trần Quốc Toản 7.75 8.75 6.25 10 250010 Hoàng Thị Lan Anh 01/10/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 5.25 8.25 7.25 11 250011 Nguyễn Phúc Anh 20/09/2004 Trường THCS Nguyễn Du 6.25 9.25 6.50 12 250012 Đỗ Ngọc Anh 20/04/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 6.00 8.00 6.25 13 250013 Hoàng Thị Kiều Anh 01/09/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 7.00 5.00 5.50 14 250014 Hoàng Thị Kim Anh 06/12/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 5.00 6.25 2.75 15 250015 Lê Đức Anh 06/01/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 7.25 8.50 8.25 16 250016 Nguyễn Thảo Anh 18/02/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 17 250017 Nguyễn Thảo Anh 28/06/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 7.25 8.25 5.50 18 250018 Hoàng Đức Tú Anh 15/07/2004 Trường THCS Hiếu Giang 5.50 6.00 8.00 19 250019 Hồ Thị Quỳnh Anh 05/10/2004 X Trường THCS Thanh An 6.75 5.00 8.00 20 250020 Hoàng Thị Kim Anh 24/01/2004 X Trường THCS Thanh An 6.00 3.75 5.75 21 250021 Nguyễn Thị Minh Anh 20/03/2004 X Trường TH&THCS Trung Sơn 7.00 6.50 4.75 22 250022 Hoàng Việt Anh 25/09/2004 X Trường Th&THCS Gio Mai 7.00 7.50 6.25 23 250023 Trương Minh Anh 23/11/2004 X Trường TH&THCS Triệu Độ 8.00 7.00 8.50 24 250024 Trương Ngọc Anh 23/11/2004 X Trường TH&THCS Triệu Độ 8.50 7.50 7.00
Phòng thi:phòng thi 002 Từ : 250025 đến : 250048 1 250025 Phan Hồng Anh 22/06/2004 X Trường THCS Lao Bảo 5.75 8.25 7.25 2 250026 Lê Thị Minh Ánh 07/11/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 4.50 7.50 5.75 3 250027 Nguyễn Châu Băng 29/01/2004 X Trường Th&THCS Gio Việt 5.25 7.50 5.00 4 250028 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 05/11/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.75 9.00 6.75 5 250029 Nguyễn Như Bảo 31/03/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 5.00 7.50 6.75 6 250030 Phan Thị Bảo Bảo 18/07/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 4.75 6.75 7.00 7 250031 Nguyễn Tuấn Bảo 28/07/2004 Trường TH&THCS Trưng Vương 6.00 8.50 7.00 8 250032 Nguyễn Thanh Bình 13/01/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 6.00 6.00 5.00 9 250033 Hoàng Như Bình 09/05/2004 X Trường THCS Nguyễn Tri Phương 5.50 8.50 6.25 10 250034 Trần Anh Cả 01/08/2004 Trường TH&THCS Triệu Độ 5.00 4.75 8.00 11 250035 Hồ Thị Bảo Châu 14/01/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 4.00 5.25 6.00 12 250036 Hoàng Phan Bảo Châu 11/10/2004 Trường THCS Phan Đình Phùng 4.00 4.50 7.00 13 250037 Nguyễn Minh Châu 08/09/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 7.00 5.00 7.50 14 250038 Thái Thạch Bảo Châu 03/12/2004 X Trường THCS Thanh An 4.50 8.50 9.00 15 250039 Lê Thị Quỳnh Châu 03/01/2004 X Trường Th&THCS Gio Việt 5.50 6.00 7.00 16 250040 Nguyễn Linh Chi 05/08/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 5.75 3.50 3.75 17 250041 Hồ Phương Chi 20/04/2004 X Trường THCS Hiếu Giang 5.75 5.00 5.75 18 250042 Nguyễn Thị Yến Chi 12/03/2004 X Trường THCS Thanh An 6.00 5.25 6.50 19 250043 Nguyễn Văn Chinh 13/08/2004 Trường THCS Trần Quốc Toản 4.00 6.50 8.00 20 250044 Nguyễn Hoàng Chương 03/03/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 5.25 8.75 7.00 21 250045 Lê Minh Cương 04/01/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 5.50 6.25 6.25 22 250046 Nguyễn Quốc Cường 24/09/2004 Trường THCS Trần Quốc Toản 3.50 7.50 7.00 23 250047 Nguyễn Xuân Đạt 23/12/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.75 7.75 8.00 24 250048 Hoàng Đình Phước Đạt 14/10/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.00 4.75 5.50
Phòng thi:phòng thi 003 Từ : 250049 đến : 250072 1 250049 Nguyễn Tăng Đạt 29/02/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 6.75 7.50 7.00 2 250050 Nguyễn Công Đạt 03/02/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 5.00 2.00 5.75 3 250051 Nguyễn Tuấn Đạt 14/06/2004 Trường THCS Hiếu Giang 6.25 6.00 5.25 4 250052 Nguyễn Công Thành Đạt 14/08/2004 Trường TH&THCS Triệu Độ 7.50 5.00 6.25 5 250053 Lê Văn Dũ 06/07/2004 Trường THCS Thanh An 6.25 6.00 7.75 6 250054 Hồ Hữu Đức 27/05/2004 Trường THCS Phan Đình Phùng 6.25 5.25 6.25 7 250055 Trần Văn Đức 09/06/2004 Trường TH&THCS Cam Thủy 4.00 1.25 7.25 8 250056 Trần Công Đức 24/05/2004 Trường TH&THCS Trưng Vương 6.75 3.00 5.00 9 250057 Nguyễn Thị Ngọc Dung 03/12/2004 X Trường THCS Thanh An 5.75 3.25 3.50 10 250058 Nguyễn Quốc Trí Dũng 24/04/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.50 5.75 6.75 11 250059 Hồ Sỹ Dũng 06/06/2004 Trường TH&THCS Cam Hiếu 5.00 2.50 5.75 12 250060 Tạ Kiều Dương 09/05/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 7.50 4.00 5.50 13 250061 Trương Hữu Dương 21/06/2004 Trường Th&THCS Gio Mai 6.25 3.75 6.00 14 250062 Thái Văn Duy 09/01/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 8.00 4.50 7.00 15 250063 Nguyễn Viết Duy 11/09/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.50 8.00 7.75 16 250064 Cao Văn Khánh Duy 07/09/2004 Trường THCS Nguyễn Huệ 6.00 7.00 8.25 17 250065 Thái Văn Đức Duy 03/06/2004 Trường THCS Phan Đình Phùng 5.75 5.75 7.50 18 250066 Hồ Hữu Hoàng Duy 28/08/2004 Trường THCS Phan Đình Phùng 6.00 8.25 6.50 19 250067 Nguyễn Khánh Duy 27/10/2004 Trường THCS Phan Đình Phùng 6.50 5.25 5.25 20 250068 Phạm Quang Duy 20/10/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 7.00 6.75 7.50 21 250069 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 05/08/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.75 6.75 7.25 22 250070 Nguyễn Thị Kỳ Duyên 24/04/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 6.25 4.50 7.25 23 250071 Nguyễn Thảo Duyên 16/10/2004 X Trường THCS Nguyễn Du 6.50 8.75 5.50 24 250072 Nguyễn Thị Thùy Duyên 13/07/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 7.00 8.75 9.00
Phòng thi:phòng thi 004 Từ : 250073 đến : 250096 1 250073 Nguyễn Mỹ Duyên 08/07/2004 X Trường TH&THCS Triệu Độ 8.00 4.50 5.75 2 250074 Nguyễn Thị Kiều Giang 15/05/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 6.50 6.50 7.00 3 250075 Nguyễn Thị Hiếu Giang 03/02/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 7.50 7.50 7.25 4 250076 Mai Thị Thuý Giang 25/12/2004 X Trường THCS Hiếu Giang 4.75 3.00 7.75 5 250077 Đinh Thị Phương Giang 26/02/2004 X Trường TH&THCS Triệu Độ 6.00 3.50 4.00 6 250078 Nguyễn Quỳnh Giao 31/05/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.00 7.50 2.25 7 250079 Nguyễn Phương Hà 24/01/2004 X Trường THCS Nguyễn Du 7.50 3.75 7.25 8 250080 Ngô Thị Thanh Hà 22/12/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 6.50 7.00 5.50 9 250081 Lê Thị Thu Hà 02/05/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 7.00 6.25 4.25 10 250082 Trần Thị Thu Hà 11/05/2004 X Trường THCS Thanh An 6.25 3.25 7.25 11 250083 Lê Ngọc Hà 21/06/2004 X Trường Th&THCS Gio Mai 8.25 3.00 3.00 12 250084 Ngô Lê Nhật Hạ 14/06/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 6.75 2.50 1.00 13 250085 Trần Hoàng Minh Hải 10/03/2004 Trường TH&THCS Triệu Độ 6.00 4.25 8.00 14 250086 Lê Hoàng Quỳnh Hân 23/09/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 15 250087 Trương Thị Ngọc Hanh 18/04/2004 X Trường Th&THCS Gio Mai 8.00 5.75 6.75 16 250088 Trần Thị Mỹ Hạnh 02/04/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.75 7.00 5.25 17 250089 Nguyễn Trung Hiền 23/01/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.00 8.50 7.50 18 250090 Phạm Thị Thanh Hiền 29/05/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.25 6.25 4.50 19 250091 Nguyễn Văn Hiền 02/01/2004 Trường THCS Trần Quốc Toản 3.00 2.50 5.00 20 250092 Khuất Thị Thảo Hiền 17/10/2004 X Trường THCS Nguyễn Du 6.00 8.00 7.50 21 250093 Trần Thị Hiền 01/12/2004 X Trường TH&THCS Gio Hải 5.25 5.25 5.75 22 250094 Lê Văn Hiệp 16/09/2004 Trường THCS Nguyễn Huệ 7.00 5.25 6.75 23 250095 Tạ Quang Hiếu 23/04/2004 Trường THCS Nguyễn Huệ 4.50 5.00 5.75 24 250096 Trịnh Minh Hiếu 15/01/2004 Trường THCS Nguyễn Du 7.00 6.50 8.25
Phòng thi:phòng thi 005 Từ : 250097 đến : 250120 1 250097 Lê Song Trang Hiếu 10/11/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 6.25 5.50 5.00 2 250098 Trần Quang Hiếu 26/11/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 6.50 6.00 6.75 3 250099 Nguyễn Khánh Hoà 20/05/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 8.25 7.50 5.00 4 250100 Phạm Thị Hoài Hòa 16/03/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 6.75 7.00 7.25 5 250101 Nguyễn Thị Hoài 24/02/2004 X Trường THCS Nguyễn Du 7.75 5.75 6.00 6 250102 Hồ Sỹ Hoan 31/07/2004 Trường THCS Hiếu Giang 6.50 7.00 7.25 7 250103 Nguyễn Xuân Hoàn 17/09/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 8.25 6.00 4.50 8 250104 Trương Bá Việt Hoàng 10/10/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.00 4.25 7.00 9 250105 Nguyễn Bá Hoàng 02/12/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.50 7.75 5.50 10 250106 Nguyễn Huy Hoàng 04/06/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 3.50 7.25 4.25 11 250107 Nguyễn Minh Hoàng 10/10/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 4.00 3.00 3.25 12 250108 Nguyễn Tăng Hoàng 24/10/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 6.25 6.75 7.50 13 250109 Nguyễn Đình Hoàng 04/12/2004 Trường THCS Thanh An 14 250110 Trần Đăng Hoàng 01/10/2004 Trường TH&THCS Gio Quang 5.25 1.50 3.75 15 250111 Nguyễn Thị Hồng 07/10/2004 X Trường THCS Thanh An 5.25 4.50 5.25 16 250112 Lê Quang Hùng 09/10/2004 Trường THCS Nguyễn Du 6.50 5.00 7.00 17 250113 Nguyễn Thái Hùng 16/06/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 6.00 8.50 6.50 18 250114 Hoàng Kim Hùng 11/01/2004 Trường THCS Hiếu Giang 7.50 7.00 7.00 19 250115 Nguyễn Nhật Gia Hưng 01/07/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 3.50 1.75 5.25 20 250116 Phạm Thành Hưng 16/09/2004 Trường THCS Phan Đình Phùng 7.00 9.25 8.00 21 250117 Nguyễn Long Hưng 30/10/2004 Trường THCS Phan Đình Phùng 2.75 5.50 4.25 22 250118 Lê Tiến Hưng 27/10/2004 Trường TH&THCS Trưng Vương 7.00 4.00 5.00 23 250119 Nguyễn Thị Mai Hương 05/09/2004 X Trường THCS Trần Quốc Toản 7.75 6.50 6.50 24 250120 Chế Thị Thu Hương 04/06/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 8.50 7.25 8.50
Phòng thi:phòng thi 006 Từ : 250121 đến : 250144 1 250121 Bùi Quỳnh Hương 30/11/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 3.00 5.50 6.00 2 250122 Lê Thị Mai Hương 22/10/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 6.00 8.25 5.50 3 250123 Nguyễn Đình Hướng 01/12/2004 Trường THCS Thanh An 6.50 4.75 8.00 4 250124 Nguyễn Khánh Huy 18/02/2004 Trường THCS Phan Đình Phùng 5.00 5.25 7.50 5 250125 Lê Quốc Huy 09/02/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 5.00 4.25 4.00 6 250126 Trương Đình Huy 14/08/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 4.50 6.25 0.50 7 250127 Trần Đăng Huy 01/10/2004 Trường TH&THCS Gio Quang 5.50 2.00 5.25 8 250128 Nguyễn Hồng Huyền 30/10/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 8.00 6.00 7.25 9 250129 Nguyễn Khánh Huyền 07/12/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.50 4.75 5.00 10 250130 Nguyễn Thị Khánh Huyền 01/06/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 5.50 3.50 6.50 11 250131 Võ Chí Khang 04/09/2004 Trường THCS Thanh An 5.00 2.75 7.00 12 250132 Trương Văn Phú Khánh 19/04/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.25 6.00 8.00 13 250133 Trần Đức Khánh 06/02/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 4.50 4.50 4.50 14 250134 Nguyễn Đỗ Đăng Khoa 15/07/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.00 4.75 5.75 15 250135 Nguyễn Đình Khoa 19/10/2004 Trường THCS Nguyễn Huệ 5.25 3.25 4.75 16 250136 Nguyễn Thế Khôi 21/12/2004 Trường THCS Phan Đình Phùng 6.50 5.75 6.75 17 250137 Nguyễn Trung Kiên 10/03/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 6.00 6.75 7.75 18 250138 Trần Gia Kiệt 20/05/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 6.25 4.50 6.75 19 250139 Lê Văn Kiệt 28/02/2004 Trường THCS Nguyễn Huệ 5.00 5.00 6.50 20 250140 Nguyễn Thị Thúy Kiều 25/02/2004 X Trường THCS TT Cửa Việt 7.00 8.00 6.75 21 250141 Nguyễn Hạ Lam 09/05/2004 X Trường THCS Trần Quốc Toản 5.00 4.00 2.50 22 250142 Hoàng Hương Lam 09/04/2004 X Trường THCS Hiếu Giang 7.00 4.25 5.50 23 250143 Hoàng Lâm 12/12/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 6.00 7.75 6.00 24 250144 Nguyễn Thị Hồng Lê 06/01/2004 X Trường THCS TT Cửa Việt
Phòng thi:phòng thi 007 Từ : 250145 đến : 250168 1 250145 Mai Thị Phương Linh 18/01/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 4.00 5.00 4.50 2 250146 Phan Thị Bảo Linh 29/03/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.25 4.25 6.50 3 250147 Dương Thị Thùy Linh 10/02/2004 X Trường THCS Trần Quốc Toản 7.00 5.25 6.75 4 250148 Hoàng Thị Thùy Linh 08/11/2004 X Trường THCS Nguyễn Tri Phương 6.50 6.25 6.75 5 250149 Hoàng Thị Mỹ Linh 16/03/2004 X Trường THCS Nguyễn Tri Phương 7.50 7.00 8.25 6 250150 Nguyễn Ngọc Quỳnh Linh 24/11/2003 X Trường THCS Phan Đình Phùng 8.00 6.75 5.25 7 250151 Trần Nguyễn Khánh Linh 03/02/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 6.75 9.50 8.25 8 250152 Nguyễn Phan Hải Linh 22/12/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 6.25 9.25 7.75 9 250153 Lê Thị Quỳnh Linh 26/07/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 7.00 7.00 2.50 10 250154 Hoàng Thuỳ Linh 25/10/2004 X Trường THCS Hiếu Giang 7.25 5.75 7.00 11 250155 Hồ Thị Thuỳ Linh 06/06/2004 X Trường THCS Hiếu Giang 12 250156 Lê Thị Huyền Linh 05/04/2004 X Trường THCS Thanh An 4.00 2.50 5.25 13 250157 Dương Thị Trúc Linh 22/03/2004 X Trường THCS Thanh An 6.50 3.75 6.25 14 250158 Hoàng Thị Thùy Linh 21/04/2004 X Trường TH&THCS Cam Hiếu 5.00 3.25 5.25 15 250159 Nguyễn Trần Khánh Linh 27/12/2004 X Trường Th&THCS Gio Mai 3.25 3.75 6.50 16 250160 Hoàng Thuỳ Linh 15/08/2004 X Trường TH&THCS Trưng Vương 7.00 5.00 5.75 17 250161 Lê Thảo Linh 01/06/2004 X Trường TH&THCS Trưng Vương 7.00 8.50 6.75 18 250162 Nguyễn Thủy Lộc 10/07/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 5.00 4.50 6.75 19 250163 Đinh Viết Lộc 20/09/2004 Trường TH&THCS Gio Quang 5.25 4.50 7.25 20 250164 Hoàng Thành Long 25/08/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 21 250165 Hồ Thị Luận 03/02/2004 X Trường THCS Hiếu Giang 7.50 5.25 7.50 22 250166 Trần Hiệp Lực 06/02/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 4.75 3.75 7.00 23 250167 Nguyễn Thị Thảo Ly 26/06/2004 X Trường THCS Nguyễn Tri Phương 5.25 3.25 6.00 24 250168 Hoàng Châu Ly 18/01/2004 X Trường THCS Hiếu Giang 7.50 5.50 5.75
Phòng thi:phòng thi 008 Từ : 250169 đến : 250192 1 250169 Nguyễn Thị Hồng Minh 15/01/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.75 7.50 7.50 2 250170 Bùi Văn Minh 11/02/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 6.00 7.00 6.00 3 250171 Nguyễn Đình Minh 18/06/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 6.50 6.75 6.50 4 250172 Trần Công Minh 04/09/2004 Trường THCS Trần Quốc Toản 3.75 4.25 2.75 5 250173 Trần Trọng Nhật Minh 02/02/2004 Trường THCS Phan Đình Phùng 6.00 7.75 5.50 6 250174 Phạm Trần Nhật Minh 09/07/2004 Trường THCS Thanh An 5.50 7.75 7.75 7 250175 Trần Thị Diệu My 16/08/2004 X Trường THCS Trần Quốc Toản 5.00 8.25 5.25 8 250176 Lê Thị Huyền My 11/09/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 7.50 8.00 8.00 9 250177 Lê Trà My 21/09/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 10 250178 Võ Thị Trà My 16/07/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 5.00 2.25 0.75 11 250179 Đặng Thị Giáng My 21/04/2004 X Trường THCS Thanh An 6.75 6.25 8.50 12 250180 Ngô Thị Trà My 13/06/2004 X Trường THCS Thanh An 4.00 5.25 4.00 13 250181 Hoàng Thị Trà My 13/03/2004 X Trường TH&THCS Gio Quang 6.00 4.50 5.25 14 250182 Trần Thị Ái Mỹ 02/03/2004 X Trường THCS Hiếu Giang 6.50 5.75 7.00 15 250183 Mai Ti Na 14/10/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 16 250184 Bùi Thị Ly Na 28/01/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 7.25 8.25 7.50 17 250185 Hoàng Thị Na 11/02/2004 X Trường THCS Đinh Tiên Hoàng 8.50 6.50 6.00 18 250186 Phùng Phương Nam 08/11/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 4.00 2.75 2.00 19 250187 Nguyễn Hồng Nam 01/01/2004 Trường THCS Phan Đình Phùng 6.25 6.50 8.00 20 250188 Lê Phương Nga 09/04/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 6.50 8.75 4.50 21 250189 Lê Thị Thảo Ngân 03/05/2004 X Trường THCS Trần Quốc Toản 5.75 6.25 5.00 22 250190 Hoàng Thị Kim Ngân 25/06/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 7.00 7.00 8.00 23 250191 Thái Thị Thảo Ngân 06/08/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 7.50 7.00 7.25 24 250192 Lê Thị Kim Ngân 20/08/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 7.00 3.75 6.75
Phòng thi:phòng thi 009 Từ : 250193 đến : 250216 1 250193 Quốc Thị Thanh Ngân 12/11/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 8.50 8.75 8.00 2 250194 Hồ Viết Nghĩa 13/11/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.00 4.50 4.75 3 250195 Lương Nguyễn Bảo Ngọc 09/05/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.00 6.25 5.25 4 250196 Trần Thanh Ngọc 09/04/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.00 3.50 2.00 5 250197 Hoàng Trần Bảo Ngọc 29/01/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.00 3.75 5.50 6 250198 Nguyễn Thanh Ngọc 24/07/2004 X Trường THCS Nguyễn Du 6.75 7.00 8.25 7 250199 Trần Thị Hồng Ngọc 03/01/2004 X Trường TH&THCS Triệu Độ 6.50 6.25 7.50 8 250200 Trần Thị Bảo Ngọc 19/03/2004 X Trường TH&THCS Triệu Độ 6.50 4.25 6.50 9 250201 Phan Đan Ngọc 20/01/2004 X Trường TH&THCS Triệu Độ 10 250202 Trương Thị Kim Ngọc 01/02/2004 X Trường THCS Lao Bảo 5.50 4.25 2.75 11 250203 Dư Thị Minh Ngọc 09/10/2004 X Trường THCS Khe Sanh 6.00 3.25 4.75 12 250204 Lê Thị Phương Nguyên 05/09/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.50 7.25 9.00 13 250205 Võ Lê Mai Nguyên 15/02/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 7.50 5.25 6.75 14 250206 Nguyễn Thị Khánh Nguyên 26/11/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 6.00 6.25 6.00 15 250207 Đoàn Phong Nguyên 20/10/2004 Trường THCS Phan Đình Phùng 7.50 8.50 7.75 16 250208 Phạm Trung Thảo Nguyên 31/01/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 7.75 8.50 7.75 17 250209 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 09/11/2004 X Trường THCS Lao Bảo 5.00 4.25 2.00 18 250210 Nguyễn Thị Khánh Nhân 13/10/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.50 5.50 6.25 19 250211 Nguyễn Thành Nhân 21/08/2004 Trường THCS Phan Đình Phùng 7.00 6.50 8.00 20 250212 Lê Thành Nhân 02/11/2004 Trường THCS Phan Đình Phùng 5.00 5.50 5.75 21 250213 Lê Văn Nhân 15/08/2004 Trường THCS Thanh An 4.50 1.75 3.50 22 250214 Hoàng Kim Nhật 24/03/2004 Trường THCS Hiếu Giang 6.75 5.25 5.50 23 250215 Võ Thị Minh Nhi 28/01/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 9.00 5.50 7.00 24 250216 Nguyễn Lê Hà Nhi 28/09/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 7.75 8.25 7.25
Phòng thi:phòng thi 010 Từ : 250217 đến : 250240 1 250217 Đỗ Thị Kim Nhi 26/03/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 5.25 5.75 7.75 2 250218 Nguyễn Thị Phương Nhi 25/01/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 5.00 5.25 8.00 3 250219 Đặng Thị Tuyết Nhi 15/12/2004 X Trường THCS Nguyễn Tri Phương 5.50 6.25 8.25 4 250220 Dương Yến Nhi 27/11/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 3.75 6.25 0.00 5 250221 Kiều Thị Quỳnh Nhi 02/08/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 5.75 6.00 6.50 6 250222 Nguyễn Thảo Nhi 03/12/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 6.00 6.00 7.75 7 250223 Nguyễn Thị Hoài Nhi 23/06/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 5.00 4.50 7.25 8 250224 Lê Phương Nhi 17/11/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 6.25 4.25 5.50 9 250225 Trần Phương Nhi 29/04/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 6.75 5.75 6.75 10 250226 Nguyển Thị Hà Nhi 18/05/2004 X Trường THCS Hiếu Giang 5.00 4.00 2.75 11 250227 Nguyễn Thị Phương Nhi 16/04/2004 X Trường THCS Thanh An 3.75 3.25 6.00 12 250228 Lê Ngọc Nhi 02/08/2004 X Trường THCS Thanh An 4.25 2.50 3.50 13 250229 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 05/05/2004 X Trường THCS Triệu Thuận 6.75 4.50 7.75 14 250230 Hoàng Thị Yến Nhi 24/10/2004 X Trường TH&THCS Trưng Vương 7.00 7.75 9.25 15 250231 Trịnh Trần Quỳnh Như 07/01/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 5.50 5.25 6.75 16 250232 Hoàng Thị Phương Như 05/04/2004 X Trường THCS Nguyễn Tri Phương 4.75 4.75 7.50 17 250233 Nguyễn Ngọc Như 13/12/2004 Trường TH&THCS Vĩnh Long 5.00 4.25 6.50 18 250234 Lê Thị Quỳnh Như 20/09/2004 X Trường THCS TT Cửa Việt 6.00 3.25 5.50 19 250235 Trần Thị Ý Như 26/01/2004 X Trường Th&THCS Gio Mai 7.25 5.00 4.75 20 250236 Ngô Viết Phương Nhung 26/01/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 21 250237 Nguyễn Lê Hồng Nhung 15/05/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 5.00 4.00 1.75 22 250238 Lê Trần Đan Ny 03/11/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 6.00 7.00 5.75 23 250239 Nguyễn Thị Yến Phi 03/12/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.25 3.75 3.75 24 250240 Nguyễn Trần Hiếu Phi 04/06/2004 X Trường THCS Thanh An 5.50 3.00 4.50
Phòng thi:phòng thi 011 Từ : 250241 đến : 250264 1 250241 Bùi Minh Phong 20/03/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 8.50 8.75 7.00 2 250242 Trần Hoàng Phú 20/03/2004 Trường THCS Hiếu Giang 5.25 4.50 6.75 3 250243 Nguyễn Thanh Phúc 05/10/2004 Trường THCS Trần Quốc Toản 3.25 3.75 3.00 4 250244 Đoàn Vỉnh Phúc 05/06/2004 Trường THCS Nguyễn Du 8.00 4.50 5.75 5 250245 Phạm Thị Xuân Phúc 12/03/2004 X Trường THCS Thanh An 8.50 5.50 6.75 6 250246 Nguyễn Thị Ánh Phước 01/12/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 7.00 3.75 5.75 7 250247 Nguyễn Minh Phương 14/05/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 6.50 7.75 6.75 8 250248 Bùi Đức Lâm Phương 08/09/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 8.00 5.00 5.00 9 250249 Nguyễn Đăng Phương 02/06/2004 Trường THCS Trần Quốc Toản 7.25 3.00 7.25 10 250250 Nguyễn Thị Linh Phương 10/09/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 6.50 7.25 7.25 11 250251 Lê Kim Nam Phương 17/11/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 7.50 3.25 6.25 12 250252 Phan Minh Phương 23/06/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 6.25 4.50 6.00 13 250253 Nguyễn Thị Hà Phương 18/10/2004 X Trường THCS Thanh An 5.25 5.75 7.00 14 250254 Nguyễn Thị Thanh Phương 23/04/2004 X Trường THCS Thanh An 4.00 1.75 5.75 15 250255 Nguyễn Văn Quân 26/08/2004 Trường THCS Trần Quốc Toản 7.25 5.50 7.00 16 250256 Ngô Hồng Quân 26/10/2004 Trường THCS Nguyễn Du 17 250257 Lê Minh Quân 28/08/2004 Trường THCS Hiếu Giang 7.25 4.75 5.00 18 250258 Hoàng Nhất Quân 06/04/2004 Trường THCS Hiếu Giang 6.25 2.75 5.75 19 250259 Lê Văn Quân 21/04/2004 Trường THCS Đường 9 4.75 3.75 7.00 20 250260 Đào Minh Quân 01/01/2004 Trường THCS Thanh An 7.50 3.25 5.00 21 250261 Nguyễn Xuân Quân 20/11/2004 Trường THCS Thanh An 2.50 1.25 6.50 22 250262 Ngô Đức Quân 06/01/2004 Trường THCS Thanh An 5.00 4.00 7.00 23 250263 Hồ Sỹ Quang 21/06/2004 Trường THCS Hiếu Giang 8.75 4.00 7.50 24 250264 Nguyễn Đức Hải Quảng 05/11/2004 Trường THCS Phan Đình Phùng 7.00 6.00 7.25
Phòng thi:phòng thi 012 Từ : 250265 đến : 250288 1 250265 Trương Đình Vương Quốc 01/04/2004 Trường TH&THCS Triệu Độ 9.00 7.50 7.00 2 250266 Lê Vũ Tú Quyên 20/04/2004 X Trường THCS Đường 9 5.75 2.25 7.25 3 250267 Phạm Văn Quyết 24/11/2004 Trường THCS Hiếu Giang 4 250268 Nguyễn Mai Quỳnh 15/10/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.25 6.50 5.00 5 250269 Trương Mỹ Quỳnh 22/05/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 6 250270 Hoàng Thị Diễm Quỳnh 25/08/2004 X Trường THCS Hiếu Giang 6.00 7.50 7.25 7 250271 Hoàng Thị Diệu Quỳnh 01/08/2004 X Trường THCS Hiếu Giang 6.25 6.50 7.50 8 250272 Trương Thị Như Quỳnh 13/12/2004 X Trường Th&THCS Gio Mai 7.75 7.00 7.50 9 250273 Lê Thanh Sang 25/09/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 4.50 7.50 5.25 10 250274 Trần Đình Bảo Sơn 02/12/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 11 250275 Nguyễn Quang Ngọc Sơn 11/03/2004 Trường THCS Thanh An 3.50 4.25 5.50 12 250276 Nguyễn Thị Sương 18/07/2004 X Trường THCS Thanh An 8.25 2.25 6.50 13 250277 Võ Thị Thảo Tâm 07/01/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 8.25 6.75 7.00 14 250278 Hồng Võ Minh Tâm 20/06/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 6.25 6.00 6.00 15 250279 Trần Thị Mỹ Tâm 05/04/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 7.25 4.25 8.00 16 250280 Trương Thị Mỹ Tâm 02/10/2004 X Trường THCS Nguyễn Du 5.75 4.25 8.00 17 250281 Trương Thị Lương Tâm 30/01/2004 X Trường Th&THCS Gio Mai 6.00 3.75 4.75 18 250282 Đinh Văn Tân 17/12/2004 Trường TH&THCS Triệu Độ 4.00 3.25 5.00 19 250283 Cao Tấn 24/09/2004 Trường THCS Phan Đình Phùng 5.00 3.50 6.25 20 250284 Trần Thế Thái 01/05/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 7.75 5.50 7.00 21 250285 Nguyễn Đức Thắng 30/08/2004 Trường THCS Phan Đình Phùng 6.75 5.75 7.00 22 250286 Hoàng Kim Thắng 02/01/2004 Trường TH&THCS Triệu Độ 6.00 5.50 7.00 23 250287 Nguyễn Thị Huyền Thanh 05/08/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.75 9.00 5.50 24 250288 Phạm Thị Ngọc Thanh 17/04/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 6.50 2.75 4.00
Phòng thi:phòng thi 013 Từ : 250289 đến : 250312 1 250289 Hồ Sỹ Đức Thành 30/03/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 6.50 8.25 5.50 2 250290 Nguyễn Văn Thạnh 17/08/2004 Trường THCS Nguyễn Huệ 7.00 7.25 7.00 3 250291 Nguyễn Thị Phương Thảo 01/07/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.00 7.75 4.50 4 250292 Hoàng Thị Phương Thảo 12/05/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 8.00 9.75 5.75 5 250293 Trần Hoàng Thanh Thảo 10/10/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.50 3.00 3.75 6 250294 Tạ Hoàng Dạ Thảo 15/08/2004 X Trường THCS Trần Quốc Toản 6.75 4.25 7.25 7 250295 Nguyễn Phương Thảo 04/04/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 5.50 4.75 6.50 8 250296 Trịnh Nguyễn Phương Thảo 17/06/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 4.75 3.50 5.75 9 250297 Lê Dương Phương Thảo 13/06/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 6.25 5.50 4.50 10 250298 Hồ Thị Phương Thảo 24/08/2004 X Trường THCS Hiếu Giang 7.50 7.25 6.25 11 250299 Phan Thị Minh Thảo 10/03/2004 X Trường THCS Đường 9 4.75 4.50 7.25 12 250300 Nguyễn Thị Phương Thảo 12/12/2004 X Trường TH&THCS Cam Hiếu 13 250301 Trương Thị Hương Thảo 22/06/2004 X Trường Th&THCS Gio Mai 4.50 5.00 7.00 14 250302 Lê Phước Thiên 26/09/2004 Trường THCS Hiếu Giang 5.75 4.50 8.00 15 250303 Nguyễn Thanh Thiện 19/01/2004 Trường THCS Trần Quốc Toản 4.25 3.75 5.25 16 250304 Nguyễn Phước Thiện 23/07/2004 Trường THCS Nguyễn Tri Phương 6.25 5.75 5.50 17 250305 Hồ Trường Thiện 14/11/2004 Trường THCS Hiếu Giang 5.50 4.50 4.25 18 250306 Nguyễn Đức Thịnh 28/10/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 5.25 4.75 7.75 19 250307 Nguyễn Phương Thu 16/06/2004 X Trường THCS Trần Quốc Toản 3.75 2.75 1.00 20 250308 Hoàng Hữu Thuần 07/06/2004 Trường THCS Nguyễn Tri Phương 5.75 4.50 7.25 21 250309 Trương Thị Thuận 07/04/2004 X Trường Th&THCS Gio Mai 7.00 4.75 4.25 22 250310 Lê Thị Hoài Thương 27/10/2004 X Trường THCS Nguyễn Du 7.75 7.00 6.50 23 250311 Trần Hoàng Thương 04/12/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 24 250312 Thái Thị Hoàng Thương 25/12/2004 X Trường THCS Thanh An 4.75 2.75 5.50
Phòng thi:phòng thi 014 Từ : 250313 đến : 250336 1 250313 Mai Thị Thương 10/02/2004 X Trường THCS TT Cửa Việt 2 250314 Lê Văn Thường 16/01/2004 Trường THCS Nguyễn Du 6.25 4.25 7.00 3 250315 Hoàng Thị Xuân Tiên 30/08/2004 X Trường THCS Nguyễn Tri Phương 6.25 7.25 6.50 4 250316 Nguyễn Nhật Tiến(b) 24/03/2004 Trường THCS Trần Quốc Toản 4.75 3.25 4.75 5 250317 Trần Phước Tín 01/01/2004 Trường TH&THCS Triệu Độ 8.00 6.00 7.00 6 250318 Trần Thị Thanh Trà 13/11/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 6.50 7.25 6.25 7 250319 Hồ Nguyễn Bích Trâm 06/07/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 5.00 4.00 4.50 8 250320 Phạm Thị Ngọc Trâm 07/04/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 6.00 7.25 5.50 9 250321 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm 19/10/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 4.00 2.75 1.00 10 250322 Trần Thị Ngọc Trâm 08/06/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 6.75 8.00 7.25 11 250323 Lê Bảo Trân 19/09/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 2.75 6.25 4.00 12 250324 Nguyễn Thị Diệu Trang 01/06/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.00 7.50 6.00 13 250325 Hoàng Minh Trang 26/12/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 6.25 7.75 5.25 14 250326 Võ Thị Kiều Tranh 08/02/2004 X Trường Th&THCS Gio Việt 5.00 2.75 5.25 15 250327 Nguyễn Hoàng Triều 29/10/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 4.25 2.25 3.75 16 250328 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 17/03/2004 X Trường THCS Trần Quốc Toản 5.75 3.00 4.00 17 250329 Hoàng Thị Ngọc Trinh 02/03/2004 X Trường THCS Hiếu Giang 5.00 3.75 6.75 18 250330 Nguyễn Thị Thanh Trúc 01/04/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 6.00 3.75 6.25 19 250331 Đỗ Quang Trung 23/04/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.00 6.00 7.25 20 250332 Nguyễn Hoàng Trung 25/08/2004 Trường THCS Trần Quốc Toản 6.75 5.50 8.00 21 250333 Lê Bá Trung 11/01/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 6.75 6.75 5.00 22 250334 Nhan Hữu Trung 18/10/2004 Trường THCS Thanh An 6.50 2.75 7.50 23 250335 Bùi Minh Trung 30/10/2004 Trường TH&THCS Trưng Vương 5.00 9.25 6.50 24 250336 Trần Nhật Trường 25/07/2004 Trường THCS Nguyễn Tri Phương 5.75 3.75 7.00
Phòng thi:phòng thi 015 Từ : 250337 đến : 250350 1 250337 Hồ Minh Tú 01/11/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 8.50 8.25 6.75 2 250338 Lê Công Tuấn 04/07/2004 Trường TH&THCS Triệu Độ 8.25 5.75 6.75 3 250339 Trương Gia Tuệ 25/05/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 8.25 8.50 6.50 4 250340 Trần Văn Tùng 29/02/2004 Trường THCS Nguyễn Du 7.75 6.50 7.00 5 250341 Hoàng Kim Tùng 09/02/2004 Trường THCS Hiếu Giang 7.50 8.00 7.00 6 250342 Hồ Nguyễn Phương Uyên 10/06/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.00 4.75 4.75 7 250343 Lý Như Uyên 02/04/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.50 7.00 7.25 8 250344 Nguyễn Thị Thanh Uyên 01/03/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 6.50 4.50 7.75 9 250345 Phan Hoàng Hồng Vân 17/02/2004 X Trường THCS Lao Bảo 5.75 4.25 9.00 10 250346 Nguyễn Thị Hà Vi 01/11/2004 X Trường THCS Trần Quốc Toản 6.50 4.00 5.50 11 250347 Hoàng Nguyễn Tường Vi 28/10/2004 X Trường THCS Nguyễn Trãi 12 250348 Nguyễn Chính Kỳ Vĩ 11/09/2004 Trường Th&THCS Gio Mai 6.50 5.00 7.50 13 250349 Trần Đại Việt 06/02/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.25 7.00 8.00 14 250350 Vĩnh Bảo Việt 01/05/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo Danh sách này có 14 thí sinh
Phòng thi:phòng thi 016 Từ : 250351 đến : 250364 1 250351 Nguyễn Đức Anh Việt 27/05/2004 Trường THCS Trần Quốc Toản 7.00 8.00 8.00 2 250352 Nguyễn Tăng Quốc Việt 15/12/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 6.25 9.50 4.75 3 250353 Phan Thành Vinh 11/01/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.00 7.75 9.00 4 250354 Trần Thanh Vinh 07/01/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 6.50 8.50 8.00 5 250355 Trần Long Vũ 16/06/2004 Trường THCS Nguyễn Trãi 7.00 6.75 7.25 6 250356 Nguyễn Hữu Vượng 15/09/2004 Trường TH&THCS Gio Quang 5.75 2.50 6.00 7 250357 Đinh Nữ Tường Vy 27/02/2004 X Trường THCS Trần Hưng Đạo 4.25 7.00 5.75 8 250358 Lê Thị Tường Vy 28/04/2004 X Trường THCS Nguyễn Huệ 4.75 5.00 7.50 9 250359 Phạm Thị Yến Vy 19/04/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 5.25 5.50 4.50 10 250360 Lê Nguyễn Hoàng Vy 08/05/2004 X Trường THCS Phan Đình Phùng 5.00 8.25 7.25 11 250361 Hồ Thị Trúc Vy 29/06/2004 X Trường THCS Hiếu Giang 6.50 8.00 5.25 12 250362 Lê Trần Khánh Vy 14/02/2004 X Trường THCS Thanh An 3.00 3.75 4.00 13 250363 Hoàng Thị Xuân 10/10/2004 X Trường TH&THCS Triệu Độ 6.50 4.75 8.25 14 250364 Nguyễn Thị Phi Yến 28/09/2004 X Trường TH&THCS Trưng Vương 6.00 6.50 6.75 Danh sách này có 14 thí sinh