THIẾT BỊ VỆ SINH CAO CẤP AUSTRALIA CÔNG TY TNHH MTV XNK VIỆT CƯỜNG LS Địa chỉ: số 569, Ngô Gia Tự, P. Đức giang, Q. Long Biên, Hà nội Email: stotavietnam@gmail.com Hotline: 0977583113 Website: http://stota.com.vn hoặc http://stota.vn BÁO GIÁ Chúng tôi trân trọng gửi đến Quý khách hàng báo giá chi tiết thiết bị vệ sinh cao cấp STOTA, như sau: 1 01-06601 + chân 470x420x790mm 1,191,000 2 01-06692 + chân 650x500x810mm 1,553,000 3 01-06611 + chân 490x410x800mm 860,000 4 01-08409 450x405x135mm 1,294,000 5 01-08109 420x420x130mm 1,242,000 1
6 01-08025 480x380x140mm 1,035,000 7 01-08003 420x420x160mm 1,035,000 8 01-08001 590x390x210mm 1,139,000 9 01-08828 âm 450x330mm 777,000 10 01-08816 âm 430x430mm 621,000 11 01-08825 550x420mm 725,000 12 01-08819 470x410mm 642,000 13 01-08830 500x410mm 828,000 2
14 01-06312 Liền chân cao cấp 1,967,000 15 01-06375 Liền chân cao cấp 3,002,000 16 03-02816 1,967,000 17 03-02817 1,863,000 18 03-02272 (Nóng/Lạnh) 1,346,000 19 03-02271 (Nóng/Lạnh) 1,067,000 20 03-02233 (Nóng/Lạnh) 1,967,000 3
21 03-02232 (Nóng/Lạnh) 1,605,000 22 03-02087 (Nóng/Lạnh) 1,035,000 23 03-02289 (Nóng/Lạnh) 2,019,000 24 03-02411 (Nóng/Lạnh) 2,743,500 25 03-02412 (Nóng/Lạnh) 3,985,000 \ 26 03-02288 (Nóng/Lạnh) 1,129,000 27 03-02681 (Nóng/Lạnh) 1,191,000 28 03-02150 (Nóng/Lạnh) 828,000 4
29 03-02168 (Nóng/Lạnh) 1,242,000 30 01-03381 Bồn cầu 1 khối 730x370x770mm 2 nút xả (6/3L) Xả xoáy 3,961,000 31 01-03316 Bồn cầu 1 khối 670x380x710mm 2 nút xả (6/3L) Xả xoáy 4,058,000 32 01-03378 Bồn cầu 1 khối 680x450x780mm 2 nút xả (6/3L) Xả xoáy 4,782,000 33 01-03380 Bồn cầu 1 khối 680x390x710mm 2 nút xả (6/3L) Xả xoáy 4,637,000 34 01-03090 Bồn cầu 1 khối 700x420x800mm 2 nút xả (4.5/3L) Xả xoáy 5,410,000 35 01-03350 Bồn cầu 1 khối 730x360x725mm 5 5,796,000
2 nút xả (6/3L) Xả xoáy 36 01-03988 Bồn cầu 1 khối 700x380x780mm 2 nút xả (5.5/4L) Xả xoáy 5,603,000 37 01-03382 Bồn cầu 1 khối 730x370x770mm 2 nút xả (6/3L) Xả xoáy 4,058,000 38 03-12108 Vòi xịt vệ sinh (Chrome cao cấp) 532,000 39 03-12109 Vòi xịt vệ sinh (Inox 304 cao cấp) 580,000 40 04-09206 Sen cây mặt tròn 2,512,000 6
41 04-09105 Sen cây mặt tròn 2,802,000 42 04-06860 Sen cây mặt vuông 5,507,000 43 04-06061 Sen cây mặt vuông 5,507,000 44 04-06062 Sen cây mặt tròn 4,299,000 7
45 04-06017 Sen cây mặt tròn 5,313,000 46 04-06550 Sen cây mặt vuông 7,101,000 47 04-06107 Sen cây cao cấp đa chức năng mặt vuông 9,516,000 Sen cây cao cấp đa chức 48 04-06001 năng mặt vuông (có chỉnh 13,331,000 nhiệt độ) 8
49 03-06110 Củ sen 1,353,000 50 03-06270 Củ sen (Inox) 1,498,000 51 03-06381 Củ sen 1,594,000 52 03-06082 Củ sen 1,256,000 53 04-01011 Bát sen (Đơn chức năng) 532,000 54 04-01601 Bát sen (Đa chức năng) 628,000 55 04-07061 Giá treo + bát sen 1,305,000 9
56 04-07704 Giá treo + bát sen 1,111,000 57 04-07617 Giá treo + bát sen 1,305,000 58 04-07601 Giá treo + bát sen 1,111,000 59 03-03201 Vòi chậu bếp 1,967,000 60 03-03103 Vòi chậu bếp (Nóng/lạnh) 10 1,087,000
Vòi chậu bếp 61 03-03617 (Nóng/lạnh) 1,087,000 62 03-01406 Vòi chậu bếp (chrome) 518,000 63 03-01403 Vòi chậu bếp 518,000 Vòi chậu bếp 64 03-03075 (Nóng/lạnh) 2,174,000 Vòi chậu bếp 65 03-03612 (Nóng/lạnh) 1,035,000 Vòi chậu bếp 66 03-03320 (Nóng/lạnh) 3,726,000 11
Vòi chậu bếp 67 03-03100 (Nóng/lạnh) 932,000 Chậu bếp 68 09-02800 8,524,000 800x460x210mm Chậu bếp 69 09-02780 6,521,000 780x430x210mm Chậu bếp 70 09-02450 4,379,000 550x450x210mm Chậu bếp 71 09-02750 2,888,000 750x430x210mm Chậu bếp 72 09-02433 1,910,000 550x433x210mm Chậu bếp (không gồm vòi) 73 09-02577 2,469,000 770x420x230mm 74 08-03912 Giá treo khăn inox 1,111,000 12
75 08-03914 Giá treo khăn inox 1,401,000 76 08-03604 Giá treo khăn inox 966,000 77 08-03009 Giá treo khăn inox 1,836,000 78 08-03125 Giá treo khăn inox 628,000 79 08-03915 Giá treo khăn inox 1,449,000 80 08-15205 Giá góc inox 677,000 81 08-05123 Giá đồ inox 725,000 82 05-15121 Giá góc inox 1,643,000 83 08-13906 84 08-13907 85 08-13908 86 08-13131 Móc áo 6 (inox 304) (tròn) Móc áo 7 (inox 304) (tròn) Móc áo 8 (inox 304) (tròn) Móc áo 6 (inox 304) (vuông) 13 435,000 483,000 580,000 580,000
87 08-13132 88 08-13133 89 08-04121 Móc áo 7 (inox 304) (vuông) Móc áo 8 (inox 304) (vuông) Giá treo khăn đơn 677,000 773,000 580,000 90 08-05121 Giá kính 966,000 91 88-05128 92 88-03121 93 08-09121 Giá kính Giá treo khăn đơn Giá xà phòng 773,000 483,000 628,000 94 08-01722 Giá cốc đôi 532,000 95 08-07121 Giá cốc đơn 387,000 96 08-12121 Giá đỡ + chổi cọ 532,000 97 88-09125 Giá xà phòng 445,000 98 88-07128 99 88-07127 Giá cốc đôi Giá cốc đơn 483,000 348,000 14
100 88-06124 Vòng khăn tắm 368,000 101 88-11125 Giá giấy vệ sinh 435,000 102 88-12129 Giá đỡ + chổi cọ 464,000 103 08-11311 Hộp giấy vệ sinh 435,000 104 08-11305 Hộp giấy vệ sinh 339,000 105 08-11330 Hộp giấy vệ sinh 310,000 Thoát sàn 106 08-18318 290,000 100x100mm Thoát sàn 107 08-18312 145,000 100x100mm Thoát sàn 108 08-18562 242,000 100x100mm 109 08-18388 Thoát sàn 290,000 15
100x100mm Thoát sàn 110 08-18569 435,000 100x100mm 111 03-08113 Vòi nước 194,000 112 03-08085 Vòi nước 194,000 113 03-08100 Vòi nước 213,000 114 03-08010 Vòi nước 213,000 115 10-02017 Xi phông 242,000 116 10-02207 Xi phông 155,000 117 03-07087 Van gốc 145,000 118 03-07086 Van gốc 116,000 119 03-07017 Van gốc 97,000 16
120 03-07160 121 10-05300 122 10-05400 123 10-05501 Van gốc Ống cấp nước (300mm) Ống cấp nước (400mm) Ống cấp nước (500mm) 116,000 49,000 49,000 58,000 124 KB-935 Phòng xông hơi 1800x1300x2200mm 106,462,000 125 KB-807 Phòng xông hơi 1200x800x2150mm 43,315,000 126 KB-803 Phòng xông hơi cao cấp 1150x1150x2150mm 55,890,000 17
127 Phòng xông hơi cao cấp 1500x1500x2150mm 69,863,000 128 05-02042-3 Phòng tắm cao cấp 1200x900x1900mm 18,630,000 129 05-06015-5 Phòng tắm cao cấp 900x900x1900mm 10,713,000 18