2018

Tài liệu tương tự
Output file

CÔNG TY TNHH 3DS VIỆT NAM Địa chỉ: Di Trạch - Hoài Đức - Hà Nội Tel: (024) * Hotline: Website: vattuphu3ds.com - E

Crystal Reports - DanhMucSPDuocCongNhan.rpt

Muongson_Chuan

Loại Loa trần Mô-đun LC1

Bảng Mục Lục 1 Tổng Quát Phạm Vi Mục Đích Các Cấp Sản Phẩm Các Đơn Vị Đo Lường và Ứng Dụng Kiểm Chứng Các Kí

Hê thô ng ne p Alligator Staple Mối nối giao nhau, bền bỉ dễ lắp đặt Hê thô ng ne p giữ mô i nô i Alligator Ready Set là hê thô ng lý tưởng cho hàng l

Loa Bảng LBC 3011/x1

(Microsoft Word - TCVN9385_2012 Ch?ng s\351t cho c\364ng tr\354nh x\342y d?ng - Hu?ng d?n thi?t k?, ki?m tra v\340 b?o tr\354 h? th?ng)

Installation Guide (Vietnamese)

Microsoft Word - [vanbanphapluat.co] qcvn bct

Hướng Dẫn Sử Dụng

Microsoft Word - Drain Selection

Wallaby warmer Hướng dẫn sử dụng Ngày có hiệu lực: Tháng 10, 2019 Số phát hành: 01 Phiên bản 03VN Ngày phát hành: Tháng 8, Wall

Xe tải ISUZU QKR77HE4 - isuzu 1.9 tấn - 1t9 2t9

Xe tải ISUZU 1.9 tấn thùng kín Composite - isuzu 1t4 2t5 QKR77 EURO 4

untitled

RM6 Manual - Huong dan xay lap & lap dat

Sổ tay hướng dẫn an toàn và vận hành Aero Hiệu quả máy nén mối nối tại xưởng gia công CẢNH BÁO Việc sử dụng SAI QUY CÁCH HOẶC KHÔNG AN TOÀN dụng cụ nà

Title

Microsoft Word - [vanbanphapluat.co] qcvn bgtvt

Microsoft Word - MSDS-XANG.doc

weidmuller_pcb_terminal_blocks.pdf

YEARS GIẢI PHÁP HOÀN HẢO CHO TRẦN - TƯỜNG - SÀN ỨNG DỤNG: Trần thả chống ẩm, tường bao, lót sàn thay thế bê tông, ván gỗ ép công nghiệp... ƯU ĐIỂM: Ch

CPKN

PQ_Mobil_2019.indd

CDH

SÁCH TRÒ CHƠI AWANA

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGUYỄN MINH HẰNG THIẾT KẾ HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM TOÁN HỌC CHO HỌC SINH CÁC LỚP CUỐI CẤP TIỂU HỌC LUẬN VĂN TH

Brochure update 10.5_A4

Title

Hướng dẫn sử dụng Bếp Từ Bosch PID775N24E Bếp từ 3 bếp nhập khẩu Bosch PID775N24E có DirectControl với truy cập trực tiếp đến 17 cấp độ nấu ăn. 3 khu

Microsoft Word - HBO860X \( \) -Vn

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG BẾP TỪ BOSCH PID679F27E Cảm ơn quý khách hàng đã lựa chọn sản phẩm bếp điện từ mang thương hiệu nổi tiếng BOSCH, hi vọng sản phẩm sẽ

Tay cưa xương ức Hệ thống Hướng dẫn sử dụng RX Phiên bản C

T&P chap1 online

AR75-A1(2017) OK

MP02_VN

Hammermills, Pellet Mills, Pellet Coolers, Crumblers

MỤC LỤC Lời nói đầu Chương I: TÀI HÙNG BIỆN HẤP DẪN SẼ GIÀNH ĐƯỢC TÌNH CẢM CỦA KHÁCH HÀNG Chương II: LÀM THẾ NÀO ĐỂ NÂNG CAO TÀI HÙNG BIỆN Chương III:

Hướng dẫn an toàn và thoải mái

quy phạm trang bị điện chương ii.4

catalogue tron bo - file nho

Tháng 6/2017 Sách giới thiệu sản phẩm Nhà thép tiền chế Thép kết cấu Hệ mái MaxSEAM

Tủ lạnh Hướng dẫn sử dụng RT53K*/RT50K*/RT46K*/RT43K* Thiết bị không có giá đỡ Untitled :23:47

MỤC LỤC * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * GIỚI THIỆU 1 TRIẾT LÝ KINH DOANH 2 DỊCH VỤ 3 CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU 4 THIẾT BỊ BẾP 5 BẾP Á CÔN

Microsoft Word - QS2000E 93-AS220-T-3 Instructions doc

ÑAËC TÍNH KYÕ THUAÄT THANG MAÙY VCE

NHỮNG CÂU HỎI CÓ KHẢ NĂNG RA KHI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CÁC LỚP KỸ SƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT Học viên phải trả lời bằng cách đánh dấu chọn ( x ) vào các dòng. T

ỐNG NHỰA PHẲNG HDPE ỐNG NHỰA PHẲNG HDPE 1

Chế Tạo Máy Phát Điện | Thuyết Minh Lắp Đặt Máy Phát Điện |

Brochure_Tapflo_product_overview_2015_ENG_web.vi

Bàn điều khiển Hệ thống Phẫu thuật Siêu âm Sonopet Hướng dẫn sử dụng Phiên bản L Ngày in: 31/08/ :46:12 PM

MINUET 2 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG VI Issue 13 03/ with people in mind

Dräger UCF 9000 Camera Quét ảnh Nhiệt Ghi hình liên tục: Camera quét ảnh nhiệt Dräger UCF 9000 là camera quét ảnh nhiệt và kỹ thuật số trong một. Came

Microsoft Word - Hướng dẫn lắp đặt PLEXIGLAS Hi-Gloss.docx

Kỹ thuật nuôi lươn Kỹ thuật nuôi lươn Bởi: Nguyễn Lân Hùng Chỗ nuôi Trong cuốn Kỹ thuật nuôi lươn (NXB nông nghiệp, 1992) chúng tôi đưa ra qui trình n

EHI845BB Bếp điện từ Sách hướng dẫn sử dụng & lắp đặt thiết bị

Specification Eng-Viet-C10K.doc

HD9640, HD9641 HD9642, HD9643 HD9645, HD9646 HD9647 Hướng dẫn sử dụng Always here to help you Register your product and get support at

HỆ THỐNG Ổ ĐỠ BÔI TRƠN BẰNG NƯỚC Ống Lót Bánh Lái Bằng Nhựa Composite DuraBlue E Không Dầu, Tự Bôi Trơn, Không Ô Nhiễm E Tuổi Thọ Cực Lâu Bền E Khả Nă

PT-CL-MAN-01-Colibri User Manual-1.01VN.indd

BỘ TÀI CHÍNH CÔNG TY XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIỆT NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc THỂ LỆ QUAY SỐ MỞ THƯỞNG XỔ SỐ TỰ CHỌN SỐ THE

KHÁI NIỆM CHUNG VỀ MÁY ĐIỆN KHÁI NIỆM CHUNG VỀ MÁY ĐIỆN Bởi: Nguyễn Tuấn Hùng KHÁI NIỆM CHUNG VỀ MÁY ĐIỆN ĐỊNH NGHĨA VÀ PHÂN LOẠI Định nghĩa Máy điện

MÁY ĐẾM TIỀN HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MODEL: MC-2300.

NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH Nhà máy I: 80D Lê Văn Khương, xã Đông Thạnh, H. Hóc Môn, TP.HCM Tel: (08) Fax: Nh

Microsoft Word - TCVN Sieu am truc banh xe

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Vòng SJM Tailor Annuloplasty Ring hoặc băng SJM Tailor Annuloplasty Band ARTMT indd a 9/30/2014 2:04:05 PM

Microsoft Word - ptdn972.doc

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Phiếu an toàn hóa chất Logo của doanh nghiệp Tên phân loại, tên sản phẩm: Prop-2-enal Số CAS: Số UN:1092 Số đăng ký EC

FPI2073S.indd

Microsoft Word - HDSD EH-DIH890 Tieng viet



Microsoft Word TT DA DT NMCDTIMI docx

BROCHURE ALPHA 2019

System 8 Tay khoan Cordless RX ONLY Rev-

HỆ THỐNG ĐỆM KÍN TRỤC Hệ thống Đệm kín Ống Đuôi tàu DryMax E Thân thiện với Môi trường E Hệ thống Bôi trơn bằng Nước E Loại bỏ độ Hao mòn Trục LLOYD S

5667 vn-SEA 422ZX Wheeled Loader Brochure Issue 1

the third international Exhibition on Food and drink 2002

CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP AN TOÀN Á CHÂU (SSA) Số đường số 1 Lương Định Của, P. Bình Khánh, Q.2, Tp. Hồ Chí Minh Điện thoại: (84-28) ; F

bé x©y dùng céng hoµ x• héi chñ nghÜa viÖt nam

Chân đế có bánh xe cấu hình hướng dẫn vậnhành

THIẾT BỊ GIA DỤNG HOME APPLIANCES Phiên bản / Edition

Tay cưa Precision Hệ thống Hướng dẫn sử dụng RX Phiên bản C

SoŸt x¾t l·n 1

Kết cấu thép sử dụng trong xây dựng dân dụng và công nghiệp ở Việt Nam

Chia sẽ ebook : Tham gia cộng đồng chia sẽ sách : Fanpage : Cộng đồng Google

Giải pháp nhà thông minh Lumi Life Lumi Vietnam.,JSC GIẢI PHÁP NHÀ THÔNG MINH LUMILIFFE HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CẢM BIẾN KHÓI 1/8

Tài liệu sinh hoạt Khoa học Kỹ thuật Điều dưỡng BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 2 PHÒNG ĐIỀU DƯỠNG NHIỄM TRÙNG SƠ SINH I. ĐỊNH NGHĨA: Nhiễm trùng sơ sinh (NTSS) là

A. MỤC ĐÍCH: Để đảm bảo việc Bảo quản, lắp đặt, vận hành lô tủ nói trên được an toàn (cho người và thiết bị) và tin cậy; tránh các hư hỏng và sự cố tr

Chọn size khi mua quần áo Vài mẹo vặt về Quần Áo, Giầy Dép Bạn rất thích xài hàng xịn nhưng bạn không chắc bộ đồ có vừa với mình không, bởi ký hiệu kí

VGBQ3002RT1 : BURNER BOX AREA [1/8] Page 1 of 16

Microsoft Word - r rtf

Hướng Dẫn Sử Dụng Tấm D-Plate Tài liệu này cung cấp các thông tin thực tiễn liên quan đến việc cắt, tạo hình và chế tạo tấm chịu mòn D-Plate. Nếu khôn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9391:2012 LƯỚI THÉP HÀN DÙNG TRONG KẾT CẤU BÊ TÔNG CỐT THÉP - TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ, THI CÔNG LẮP ĐẶT VÀ NGHIỆM THU Welded stee

Bản ghi:

2018

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN EMT TNH - VIỆT NAM Page 01-04 Page 05-14 ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN IMC/ RSC TNH Page 15-20 Page 21-28 Page 29-40 Page 41-46 Page 47-57

01

Standard (Tiêu chuẩn ) : ANSI C 80.3 /UL 797 Material (Vật liệu ): + Pre-galvanized Steel - Class 3 (Thép mạ kẽm Class 3) + Hot dip galvanized steel - Class 4 (Thép mạ kẽm nhúng nóng - Class 4) 1.07 1.45 02

03

Plain Stainless Steel Conduit -Viet Nam Ống Inox luồn dây điện loại trơn-việt Nam TIE Material (Vật liêu) + Stainless Steel SUS 304(Inox SS 304) IE19 19 19 1.2 3000 IE25 25 25 1.2 3000 IE31 31 31.8 1.5 3000 04

05

(Antimon) (Thép) 06

(CÓ VÍT) (KHÔNG CÓ VÍT) TCO2E12 TCO2E34 TCO2E100 TCO2E TCO2E114 TCO2E112 TCO2E200 TCO2E212 TCO2E300 TCO2E400 UL797 (USA) 07

UL797 (USA) UL797 (USA) UL797 (USA) 08

UL797 (USA) UL797 (USA) UL797 (USA) 09

UL797 (USA) UL797 (USA) UL797 (USA) 10

11

C Zinc Die Cast (Antimon) Zinc Die Cast (Antimon) Steel (Thép) (*) (*) (*) (*) (*) (*) Please replace (*) by code be low for choosing the Material. (Vui lòng thay thế ký hiệu (*) sau đây để chọn vật liệu) + Z: Zin Die Cast (Antimon) + S: Steel (Thép) 12

Combination Coupling Flexible & TEMT Conduit Connector Đầu nối ống ruột gà kín nước và ống thép luồn dây điện TEMT UL 514B TADNCE C + Aluminum alloy (Hợp kim nhôm) Sử dụng cho ống trơn TEMT - UL 797 (USA) TDNCE TADNCE12 TADNCE34 TADNCE100 TADNCE114 TADNCE112 TADNCE200 TADNCE212 TADNCE300 TADNCE400 TDNCE12 TDNCE34 TDNCE100 TDNCE114 TDNCE112 TDNCE200 TDNCE212 TDNCE300 TDNCE400 Conduit Coupling for TEMT Khớp nối ống thép luồn dây điện trơn TEMT JIS C 8330 TMCE C UL797 (USA) TMCE12 TMCE34 TMCE100 TMCE114 TMCE112 TMCE200 TMCE212 TMCE300 TMCE400 13

Combination Coupling TEMT Conduit Connector Box Đầu nối ống ống thép luồn dây điện TEMT với hộp Box TDNE Sử dụng cho ống trơn JIS C 8305 loại E(Japan) TDNE19 TDNE25 TDNE31 TDNE39 TDNE51 TDNE63 TDNE75 (mm) 19 25 31 39 51 63 75 14

15

I I 1242 - Class 3 - Class 4 - Class 4 I I I I I I I I I I 16

I 6 17

Rigid Steel Conduit RSC - TNH VIETNAM TRSC 1 6 - Class 4 - Class 4 TRSC TRSC TRSC TRSC TRSC TRSC TRSC TRSC TRSC TRSC 18

Threaded Stainless Steel Conduit - VIETNAM Ống Inox luồn dây điện loại ren-việt Nam TIIMC Material (Vật liêu) + Stainless Steel SUS 304(Inox SS 304) TIIMC TIIMC TIIMC TIIMC TIIMC TIIMC TIIMC TIIMC TIIMC 21.2 2.0 27.3 2.0 34.0 2.5 42.0 2.5 49.0 2.5 60.0 2.5 76.2 3.0 89.5 3.0 114.5 3.0 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 Dung sai đường kính ngoài (Tolerance For Outside Diameter): ± 0.15 mm. Dung sai chiều dài ống (Tolerance For Length): ± 6.4 mm. Dung sai độ dài ống (Tolerance For Thickness): ± 0.15 mm 19

Steel Conduit IEC 61386 - Viet Nam Ống thép luồn dây điện loại ren IEC 61386 - Việt Nam Standard: (Tiêu chuẩn): IEC 61386-21 (International Electrotechnical Commission - IEC) Material (Vật liệu): +Thép mạ kẽm - Class 3 (Pre - galvanized steel - Class 3), +Thép mạ kẽm nhúng nóng - Class 4 (Hot - dip galvanized steel - Class 4) TIEC (mm) Min Max TIEC6138620 20 19.7 20.0 1.6 3750 TIEC6138625 25 24.6 25.0 1.6 3750 TIEC6138632 32 31.6 32.0 1.6 3750 20

21

TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6 TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6 22

TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6 TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6 23

TIMC / TRSC TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6 TIMC / TRSC TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6 TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6 24

TIMC / TRSC TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6 TIMC / TRSC TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6 TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6 25

TIMC / TRSC TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6 TIMC / TRSC TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6 TIMC / TRSC TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6 26

TIMC / TRSC TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6 TIMC / TRSC TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6 TIMC / TRSC TIMC-UL 1242 TRSC - UL 6 TMCC 27

Union Coupling Rắc ro Material(Vật liệu): +Glavanized Steel(Thép mạ kẽm) TDNxxMH Sử dụng cho ống ren TRSC - UL 6 /TIMC-UL 1242 TDN12MH TDN34MH (inch) TDN100MH TDN114MH TDN112MH TDN200MH TDN212MH 28

29

T -45 - KAIPHONE: - TNH: BS731 TNH (VIETNAM) T KaiPhone (Đài Loan) T T T T T 30

TNH(VietNam) / (Taiwan) TNH(Viet Nam) (Đài Loan) /PVC Coated Flexible Conduit T -40 105 - KAIPHONE: - TNH: BS 731 TNH (VIETNAM) KaiPhone (Đài Loan) T T T T T T T T T VietNam / Viet Nam & T -20 105 - KAIPHONE: - TNH: UL 360 / BS 731 Inter Pre + PVC Jacket(Lớp võ nhựa PVC) T T T T T T 31

TNH (Viet Nam)/Kaiphone (Taiwan)low Smoke And Zero Halogen Flexible Metal Conduit Ống ruột gà lõi thép luồn dây điện TNH(Việt Nam)/Kaiphone(Đài Loan)Cháy chậm và không sinh khói độc TOMCC -30 80 CE OMCC + Low smocke and halogen jacket(lớp vỏ cháy chậm và không sinh khói độc) TNH (VIETNAM) KaiPhone (Đài Loan) TOMCC12TNH OMCC12 16.10 20.70 TOMCC34 TNH OMCC34 21.10 25.70 TOMCC100 TNH OMCC100 26.80 32.70 TOMCC114TNH OMCC114 35.40 42.20 TOMCC112TNH OMCC112 40.30 49.90 TOMCC200TNH OMCC200 51.60 58.60 TOMCC212TNH OMCC212 63.00 72.00 TOMCC300TNH OMCC300 78.00 87.60 5 TOMCC400 TNH OMCC400 102.50 112.10 5 Khuyến cáo sử dụng ống ruột gà lõi thép 32

TADNC (Antimon) +Inox 304(Stainless Steel SUS 304 (Nhôm) A A A A A A A A A 33

& TIMC/TRSC UL 1242(USA) UL 6 (USA) 34

I /TRSC/BS31/BS4568/JIS Type C TIMC -UL 1242/TRSC-UL 6 35

TIMC/TRSC Type TIMC- UL 1242 TRSC- UL6 TIMC/TRSC Type TIMC- UL 1242 TRSC- UL6 36

TIMC/TRSC Type TIMC- UL 1242 TRSC- UL6 TIMC/TRSC TIMC- UL 1242 TRSC- UL6 37

TIMC/TRSC TIMC/TRSC TIMC- UL 1242 TRSC- UL6 TIMC/TRSC TIMC/TRSC 38

TIMC/TRSC TIMC- UL 1242 TRSC- UL6 + Stainless steel SUS304 (Inox 304) TIMC/TRSC /UL 6 (USA) 39

+ Stainless steel SUS304 (Inox 304) UL 6 (USA) + Stainless steel SUS304 (Inox 304) TIMC/TRSC UL 6 (USA) 40

41

TIMC/TRSC Type Sử dụng ống ren TIMC/TRSC UL 1242 UL6 TIMC/TRSC Type Sử dụng ống ren TIMC/TRSC UL 1242 UL6 42

43

44

Standard(Tiêu chuẩn):bs 4662 + Stainless Steel SUS304(Inox 304) 45

Water - Proof Aluminum Box - IP 67 Hộp nhôm nổi kín nước IP 67 Standard(Tiêu chuẩn):iec 60529 : 2001 THNKN + Aluminum alloy + Gasket (Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện+ Ron cao su kín nước + Ingression protection (Cấp độ bảo vệ): IP 67 +Temperature range (Nhiệt độ sử dụng) -50 Deg - +130 Deg Dimension W x L x D (mm) HNKN 80 75 59 80 x 75 x 59 HNKN 100 100 80 HNKN 115 65 55 HNKN 120 80 55 HNKN 125 125 80 HNKN 160 160 90 HNKN 220 147 80 100 x 100 x 80 115 x 65 x 55 120 x 80 x 55 125 x 125 x 80 160 x 160 x 90 220 x 147 x 80 Conduit Bender Dụng cụ bẻ ống + Hộp kim nhôm (Aluminum alloy) + Thép (Steel) TBOE/TBO sử dụng cho ống TEMT sử dụng cho ống TIMC Kích thước ống TEMT/TIMC Conduit Size (inch) TBOE12(T) TBO12(T) 1/2 TBOE34(T) TBO34(T) 3/4 TBOE100(T) 1 46

47

Thử tải an toàn QUATEST NO.3 (Safety loading Test) + Malleable iron (Gang) 3.0mm, 5.0mm, 6.0mm 48

Thử tải an toàn QUATEST NO.3 (Safety loading Test) Thử tải an toàn QUATEST NO.3 (Safety loading Test) 49

50 Thử tải an toàn QUATEST NO.3 (Safety loading Test)

Thử tải an toàn QUATEST NO.3 (Safety loading Test) Thử tải an toàn QUATEST NO.3 (Safety loading Test) 51

52 Thử tải an toàn QUATEST NO.3 (Safety loading Test)

Thử tải an toàn QUATEST NO.3 (Safety loading Test) Thử tải an toàn QUATEST NO.3 (Safety loading Test) 53

54 Thử tải an toàn QUATEST NO.3 (Safety loading Test)

Malleable Insulated Grounding Bushing For TIMC/TRSC Conduit) Đai nối cho ống thép luồn dây điện TIMC/TRTSC Standard (Tiêu chuẩn): ANSI/NEMA FB Material (Vật liệu): +Malleable Iron with PVC insulation (Gang) TDN TDN12G TDN34G TDN100G TDN114G TDN112G TDN200G TDN212G TDN300G TDN400G 1/2 3/4 1 11/4 11/2 2 21/2 3 4 SKI Clip/Universal Clamp/Conduit Clamp Kẹp treo ống thép luồn dây điện SKI dùng cho thanh chống đa năng Thử tải an toàn QUATEST NO.3 (Safety loading Test) TSKI Dùng cho ống ren TIMC-UL 1242 Dùng cho ống trơn TRSC - UL 6 TEMT - UL 797 TSKI015 TSKI020 TSKI025 TSKI032 TSKI040 TSKI050 TSKI065 TSKI080 TSKI100 TSKE12 TSKE34 TSKE100 TSKE114 TSKE112 TSKE200 TSKE212 TSKE300 TSKE400 1/2 (21) 3/4 (27) 1 (34) 11/4 (42) 11/2 (49) 2 (60) 21/2 (76) 3 (90) 4 (114) 55

Electro - galvanized steel Threaded Rod/Plastic End Cap (Ty ren mạ điện /Bịt đầu ty ren) Standard (Tiêu chuẩn): J IS B 1051 Material (Vật liệu): +Electro - galvanized steel (Thép mạ điện) TTY +Hot - dip galvanizel steel(thép mạ kẽm nhúng nóng) Length Độ dài (mm) TTY06 TBTY06 M6 1000/2000/3000 TTY8 TBTY8 M8 1000/2000/3000 TBTY TTY10 TTY12 TBTY10 TBTY12 M10 M12 1000/2000/3000 1000/2000/3000 TTY16 TBTY16 M16 1000/2000/3000 Hot - dip galvanized steel /Stainless steel SUS304 Threaded Rod (Ty ren mạ nhúng nóng/inox ss304) Standard (Tiêu chuẩn): J IS B 1051 Material (Vật liệu): +Hot - dip galvanizel steel(thép mạ kẽm nhúng nóng) TTYxxNN +Stainless steel SUS304 (Inox 304) Length Độ dài (mm) TTY10NN TTY08I M8 1000/2000/3000 TTY12NN TTY10I M10 1000/2000/3000 TTYxxI TTY12I M12 1000/2000/3000 Khuyến cáo sử dụng Ty ren 56

Khớp nối Ty ren dạng tròn/ Dạng lục giác (Round/Hexagon Thread Coupling Nut) Tiêu chuẩn (Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test) Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro - galvanized steel) TKNT TKNTxxLGxx Khớp nối Ty ren dạng tròn (Round Thread Coupling Nut) Khớp nối Ty ren dạng lục giác (Hexagon Thread Coupling Nut ) Length Độ dài (mm) Length Độ dài (mm) Length Độ dài (mm) TKNT06 30 M6 TKNT08 35 TKNT08LG28 28 TKNT08LG30 30 M8 TKNT10 40 TKNT10LG33 33 TKNT10LG40 40 M10 TKNT12 45 TKNT12LG38 38 TKNT12LG50 50 M12 TKNT16 65 TKNT16LG49 49 TKNT16LG60 60 M16 Hộp nối Ty ren (Thread Coupling Box) Tiêu chuẩn (Standard): Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test) Vật liệu (Material): Thép mạ điện (Electro - galvanized steel) THNT Kích thước Ty ren Thread Rod Size (mm) THNT06 THNT08 THNT10 THNT12 THNT16 M6 M8 M10 M12 M16 57

Tel: 0274 379 4102 - Fax: 0274 379 4103