Microsoft Word - CNC DRILL-MILLING UNIT _MAY KHOAN-PHAY CNC_.doc

Tài liệu tương tự
Nine9 Mui khoan NC Helix_Phay tho, Khoan va phay ranh.pdf

T&P chap1 online

Microsoft Word - [vanbanphapluat.co] qcvn bgtvt

Chương 12: Trạng thái cân bằng tĩnh và sự đàn hồi Chương 10 và 11 đã trình bày các kiến thức động lực học để khảo sát chuyển động của vật rắn. Trong c

Microsoft Word - Do dao tu dong

THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỘNG CƠ & KHUNG XE Innova 2.0V Kích thước - D x R x C mm 4735 x 1830 x Chiều dài cơ sở mm Khoảng sáng gầm xe mm

Isuzu D-max giảm giá hàng trăm triệu

MỐI GHÉP REN

BW Series Cảm biến vùng CẢM BIẾN VÙNG Đặc điểm Khoảng cách phát hiện dài lên đến 7m. Có 22 loại sản phẩm (Trục quang: 20/40mm, chiều cao phát hiện: 12

Microsoft Word - [vanbanphapluat.co] tcvn

5667 vn-SEA 422ZX Wheeled Loader Brochure Issue 1

Xe tải ISUZU QKR77HE4 - isuzu 1.9 tấn - 1t9 2t9

Xe tải ISUZU 1.9 tấn thùng kín Composite - isuzu 1t4 2t5 QKR77 EURO 4

INSTRUCTION MANUAL AQR-IFG50D

Khái quát

Microsoft Word - GT modun 03 - SX thuc an hon hop chan nuoi

Specification Eng-Viet-C10K.doc

CÔNG TY TNHH 3DS VIỆT NAM Địa chỉ: Di Trạch - Hoài Đức - Hà Nội Tel: (024) * Hotline: Website: vattuphu3ds.com - E

Xe tải Isuzu FRR thùng đông lạnh 6.2 tấn

CPKN

3CX - 4CX ECO

W a t e r o u s Q u ố c T ế Máy Bơm Lắp Giữa I Máy Bơm Lắp Sau I Máy Bơm Lắp PTO I CAFSystems I Hệ Thống Phun Bọt I Máy Bơm Lưu Động Công Ty Hàng Đầu

Hammermills, Pellet Mills, Pellet Coolers, Crumblers

Sức mạnh tin cậy_power to rely CÔNG TY TNHH LEXIM website : VPGĐ: KCN HN-Đài Tư, 386 Nguyễn Văn Linh, Long Biên, HN Store Area : K

2 CÔNG BÁO/Số /Ngày VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT CHÍNH PHỦ Nghị định số 156/2017/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2017 biểu thuế nhập khẩu

MINUET 2 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG VI Issue 13 03/ with people in mind

untitled

Bang gia Binder

PowerPoint Presentation

QUY TRÌNH KỸ THUẬT AN TOÀN KHOAN ĐCCT (Ban hành theo QĐ số 292 /QĐ-QLKT ngày 05 tháng 07 năm 2016 của Công ty Cổ phần Tư vấn thiết kế kiểm định và Địa

quy phạm trang bị điện chương ii.2

Microsoft Word TT DA DT NMCDTIMI docx

MÁY ĐẾM TIỀN HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MODEL: MC-2300.

Aucun titre de diapositive

quy phạm trang bị điện, chương i.1

CÔNG TƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU KIỂU ĐIỆN TỬ 3 PHA VSE3T TÀI LIỆU KỸ THUẬT Dùng cho công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử 3 pha VSE3T o 230/400V - 5(6)A (VSE3T

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG LÒ VI SÓNG MWE 210G Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và giữ sách hướng dẫn để tiện việc tham khảo về sau. 1

Khoa Cô Khí Coâng Ngheä Baøi giaûng Maùy GCCH NSTP BM: Maùy STH vaø CB Chương 1: NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG 1.1. Vai trò của phương pháp GCCH trong CBNSTP. Th

THIẾT BỊ HỖ TRỢ TẬP BÓNG BÀN TỰ CHẾ *-*-*-*-* HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY BẮN BÓNG BÀN HIEPASC Homemade ( Có kèm tài liệu chi tiết cấu tạo máy ) Thiết bị đư

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9391:2012 LƯỚI THÉP HÀN DÙNG TRONG KẾT CẤU BÊ TÔNG CỐT THÉP - TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ, THI CÔNG LẮP ĐẶT VÀ NGHIỆM THU Welded stee

Microsoft Word - Chuong 3. cac may lam nho.doc

Chương 21: Thuyết động học chất khí Mô hình phân tử của khí lý tưởng Mô hình khí lý tưởng Một số giả thiết đơn giản hóa tính chất của một hệ khí lý tư

Máy chiếu giải trí gia đình với cường độ sáng 3,000 Lumens và độ phân giải 1080p PX706HD Tỷ lệ phóng hình ngắn Thu phóng quang học 1,2X Tích hợp cổng

NHẬP MÔN CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM Giảng viên: Đỗ Thị Thanh Tuyền

INSTRUCTION MANUAL AQR-IG656AM

Bàn điều khiển Hệ thống Phẫu thuật Siêu âm Sonopet Hướng dẫn sử dụng Phiên bản L Ngày in: 31/08/ :46:12 PM

A. MỤC ĐÍCH: Để đảm bảo việc Bảo quản, lắp đặt, vận hành lô tủ nói trên được an toàn (cho người và thiết bị) và tin cậy; tránh các hư hỏng và sự cố tr

MT4Y/MT4W Series ĐỒNG HỒ ĐO ĐA NĂNG HIỂN THỊ SỐ DIN W72 H36MM, W96 H48MM Đặc điểm Là phiên bản đa dụng của loại đồng hồ đo hiển thị số Có nhiều tùy ch

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT HYUNDAI ELANTRA 2016 PHIÊN BẢN 1.6 MT 1.6 AT 2.0 AT BẢNG TRANG BỊ HYUNDAI ELANTRA 2016 PHIÊN BẢN 1.6 MT 1.6 AT 2.0 AT BẢNG MÀU

Brochure Hako Citymaster 600

QUẠT CÔNG NGHIỆP TOMECO UY TÍN & CHẤT LƯỢNG TRÊN TỪNG CHI TIẾT CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN TOMECO TOMECO MECHANIC-ELECTRICAL JOINT STOCK COMPANY MEMBER

BẢN MÔ TẢ GIẢI PHÁP I. TÊN TÁC GIẢ NGUYỄN ANH TIẾN II. TÊN GIẢI PHÁP Mảng bê tông liên kết gài tự chèn ba chiều lắp ghép dùng cho các công trình kè bả

HỆ THỐNG SIÊU THỊ BẾP ĐÔNG DƯƠNG Showroom 1: 248 Đường Láng Đống Đa Showroom 2: 1136 Đê La Thành Ba Đình Hotline: CSKH: 0915

quy phạm trang bị điện chương ii.4

Microsoft Word - Pressemitteilung_Schiebetuerbeschlaege_M072013_VI

2 CÔNG BÁO/Số /Ngày PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI Thông tư số 36/2016/TT-BGTVT ngày 24 tháng 11 năm 2016

Xe nâng Tự hành Thẳng đứng Kiểu Trụ Di động, Đẩy Xung quanh

Microsoft Word _QD-BCT.doc

HƢỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY SẤY SFE 820CEA

ĐỀ THI THỬ SỐ 10 Câu 1: Theo định luật khúc xạ thì A. tia khúc xạ và tia tới nằm trong cùng một mặt phẳng. B. góc khúc xạ có thể bằng góc tới. C. góc

TRUNG TÂM BDVH & LTĐH ĐỀ KIỂM TRA NĂNG LỰC THPTQG LẦN 2 T L - H Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) (Thí sinh không được sử dụng tài liệu

HD9640, HD9641 HD9642, HD9643 HD9645, HD9646 HD9647 Hướng dẫn sử dụng Always here to help you Register your product and get support at

Mục lục Trang Các lưu ý an toàn Tên của từng bộ phận Các điểm chính khi giặt Hướng dẫn các chức năng của bảng điều khiển 6 Sách hướng dẫn vận hà

Microsoft Word - Ig5A2

Tủ lạnh Hướng dẫn sử dụng RT53K*/RT50K*/RT46K*/RT43K* Thiết bị không có giá đỡ Untitled :23:47

Máy chiếu phim gia đình Lumen 1080p PX725HD Khoảng màu Rec.709 Bánh xe màu RGBRGB tốc độ 6X Chế độ hiệu chuẩn ISF vcolor Tuner và phần mềm máy c

RC LEXUS TRUNG TÂM SÀI GÒN: 264 Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Điện thoại: LEXUS THĂNG LONG: Ngã

System 8 Tay khoan Cordless RX ONLY Rev-

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HỒ CHÍ MINH KHOA CƠ KHÍ CÔNG NGHỆ BỘ MÔN MÁY SAU THU HOẠCH VÀ CHẾ BIẾN ***** BỘ PHẬN MANG TẢI GV. Nguy

THÔNG SỐ ELANTRA MT 1.6 AT 2.0 AT Sport 1.6 T-GDi Kích thước Kích thước tổng thể (DxRxC) - (mm) 4,620 x 1,800 x 1,450 Chiều dài cơ sở (mm) 2,

META.vn Mua sắm trực tuyến HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY HÚT BỤI GIA ĐÌNH 1. Các loại máy hút bụi gia đình thông dụng hiện nay Trong các gia đình hiện nay sử

MỘT SỐ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VỀ BƠM HTbx PHỤC VỤ TƢỚI Tóm tắt TIÊU CHO ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG TS. Phạm Văn Thu, Ths. Nguyễn Hồng Long, Ths. Vũ Mạ

Microsoft Word - Tom tat in nop.DOC

Microsoft Word - Hướng dẫn gia công PLEXIGLAS®.docx

Hướng Dẫn Sử Dụng

Trước khi sử dụng Hướng dẫn cơ bản Hướng dẫn chuyên sâu Thông tin cơ bản về máy ảnh Chế độ tự động / Chế độ bán tự động Chế độ chụp khác Chế độ P Chế

THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Định mức dự toán xây dựng công trình Phần sửa chữa và bảo dưỡng công trình xây dựng (sau đây gọi tắt là định mức dự t

CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ KHẢ VIỆT Nhà sản xuất và cung cấp cánh vít tải hàng đầu Việt Nam Giới thiệu Địa chỉ: B4/87B Ấp 2, Xã Đa Phước, Huyện Bình Chánh, T

TCVN T I Ê U C H U Ẩ N Q U Ố C G I A TCVN 10798:2015 Xuất bản lần 1 TẤM BÊ TÔNG CỐT THÉP ĐÚC SẴN GIA CỐ MÁI KÊNH VÀ LÁT MẶT ĐƯỜNG Precast reinforced c

Computer Architecture

Sổ tay hướng dẫn an toàn và vận hành Aero Hiệu quả máy nén mối nối tại xưởng gia công CẢNH BÁO Việc sử dụng SAI QUY CÁCH HOẶC KHÔNG AN TOÀN dụng cụ nà

RM6 Manual - Huong dan xay lap & lap dat

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & CÔNG NGHỆ KIKENTECH BẢN HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT HỆ THỐNG MÁY LẠNH SUNGJIN +

TCVN T I Ê U C H U Ẩ N Q U Ố C G I A TCVN 10592:2014 ISO 14125:1998 WITH AMENDMENT 1:2011 Xuất bản lần 1 COMPOSITE CHẤT DẺO GIA CƯỜNG SỢI XÁC ĐỊNH CÁC

TẬP ĐOÀN HOÁ CHẤT VIỆT NAM

prem_CA200_vn_01

Microsoft Word - Sach TTNT A4_P2.doc

Thiết bị gia dụng Máy tẩy tế bào da bằng sóng siêu âm NTE21 Hướng dẫn sử dụng Cám ơn quý khách đã mua hàng. Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy đọc kỹ

Giải pháp nhà thông minh Lumi Life Lumi Vietnam.,JSC GIẢI PHÁP NHÀ THÔNG MINH LUMILIFFE HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CẢM BIẾN KHÓI 1/8

LỜI CẢM ƠN

PowerTemplate

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Loa Bluetooth Di động Vui lòng đọc kỹ tài liệu hướng dẫn này trước khi vận hành bộ thiết bị của bạn vàgiữ lại để tham khảo sau. MODE

Microsoft Word - 01b02_01VN

Catalog ES_

HƯƠ NG DÂ N SƯ DU NG VA LĂ P ĐĂ T BÊ P TƯ KÊ T HƠ P ĐIÊ N

Hê thô ng Tri liê u Bê nh nhân Citadel Hươ ng dâ n Sư du ng VI Rev A 03/ with people in mind

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY HÚT ẨM STADLER FORM ALBERT 20 L

ÑAËC TÍNH KYÕ THUAÄT THANG MAÙY VCE

Bản ghi:

CNC DRILL/MILLING UNIT (MÁY KHOAN/PHAY CNC)

CNC Drill / Milling Unit (Máy khoan/phay CNC) BO 90 CNC Thân máy được đúc bằng gang xám với bệ và các thanh dẫn lớn đảm bảo cho quá trình khoan và phay là tối ưu nhất Hành trình các trục dài trên tất cả các trục, khả năng tải trọng bàn cao thích hợp gia công các chi tiết lớn Động cơ truyền động bằng servo, trục vít bi được gia tải trước với đường kính lớn, thanh dẫn thẳng có chất lượng tốt nhất đảm bảo độ chính xác cao khi gia công với tốc độ lớn Đầu trục chính BT40 với hệ thống tự động kẹp chặt Bàn xoay được điều khiển bằng khí đảm bảo tốt độ chính xác góc xoay và sự điều chỉnh góc xoay cũng đơn giản Hệ thống điều khiển siemen hoàn thiện bao gồm hệ điều khiển Siemens 802C và các động cơ servo. Standard equiment : simen802c control, pneumatic rotary table, electrolic hand wheel, halogen work lamp, central lubrication,, 125 cutter head, collet chuck with 3-16 mm collets, reducing sleeves MT3, MT4, MT5, foundation bolths, operating manual and programing instruction Các thiết bị tiêu chuẩn kèm theo: hệ điều khiển siemen 802C, bàn xoay điều khiển bằng khí nén, tay điều khiển, đèn halogenm hệ thống bôi trơn trung tâm,, đầu cắt 125 mm, ống kẹp đàn hồi 3-16mm, bạc lót MT3, MT4, MT5, bulông nền,sách hướng dẫn sử dụng, sách hướng dẫn lắp đặt Spec (thông số kỹ thuật) Unit (đơn vị) BO 90 CNC Travel (hành trình các trục X/Y/Z) Mm 700x510x800 Rapid feed (tốc độ tiến dao nhanh X/Y/Z) Mm/min 15000 Work feed (tốc độ ăn dao) Mm/min 1-5000 Table rotation range (5 o unit) khả năng xoay của bàn 360 o Spindle nose to table dist (khoảng cách từ trục chính tới bàn máy) Mm 570 Table size (kích thước bàn) Mm 630x630 Table load capacity (tải trọng bàn) Kg 1000 T slot (thông số rãnh chữ T) Mm 6x18xH8 Head stock mount (kiểu đầu trục chính) BT 40 Spindle speed (tốc độ trục chính) Min -1 0-6000 Drilling capac (khả năng khoan) Mm 30 Finish bore (doa tinh) Mm 200 Cutting capac (khả năng cắt) Cm 3 /min 55 Positioning accracy (độ chính xác vị trí) Mm ±0.008 Repeatability (độ chính xác lặp lại) Mm ±0.005 Angular accuracy (độ chính xác góc độ ) 3 o Motor rating (công suất động cơ) Kw 11 Machine weight (trọng lượng máy) Kg 4800 Dimension (kích thước máy) Mm 3550x2350x2100 Part No (số hiệu) 180 025

CNC Drill / Milling Unit (Máy khoan/phay CNC) BO 130 CNC Standard equipment : Fanuc Oi MC control, electronic hand wheel, RS232 port, central lubrication, work lamp, operating manual and programming instructions Các thiết bị tiêu chuẩn kèm theo: Hệ điều khiển Fanuc Oi MC, vôlăng điều khiển bằng tay, cổng RS 232, hệ thống bôi trơn, đèn làm việc, sách hướng dẫn, sách hướng dẫn lắp đặt Spec (thông số kỹ thuật) Unit BO 130 CNC Control (hệ điều khiển) Fanuc Oi MC Max.torque (momen lớn nhất) Spindle dia (đường kính trục chính) Mm 130 Spindle Nm 1330 Drilling capac. (khả năng khoan) Mm 50 - feed motor (động cơ dẫn tiến X,Z) Nm 22 Counter boring capac (khả năng doa) Mm 250 - feed motor Y,W (động cơ dẫn tiến) Nm 30 Spinder taper (độ côn trục chính) BT50 Spindle speed (tốc độ trục chính) Mm/min 0.5-1000 Table dimension (kích thước bàn) Mm 1000x1350 Feed X,Y,W axis/rapid feed (tốc độ dẫn tiến/chạy nhanh) Mm/min 5-2000/10000 Max.table capac(tải trọng bàn lớn nhất) Kg 5000 Z axis feed (tốc độ dẫn tiến trục Z) Mm/min 5000 Spindle center to table surface distance (khoảng cách trục chính tới bàn máy) Table travel (hành trình bàn) Mm 0-1200 Linear axis X (hành trình trục X) Mm 1500 Tranverse axis W (hành trình ngang W) Mm 1000 Positioning accuracy (độ chính xác vị trí) - X,Y - Z,W Rapeatability (độ chính xác lặp lại) - X,Y - Z,W Work table rotation accuracy (độ chính xác bàn xoay) Work table rapeatability (độ chính xác lặp lại của bàn làm việc) Mm 0.04 0.03 Mm 0.02 0.015 ±6 (4x90 o ) ±3 (4x90 o ) Axial travel of spindle (Z axis) (hành trình hướng trục của trục chính) Mm 550 Motor rating (công suất động cơ) Kw 13.1/15 Head stock travel (hành trình đầu máy) trục Y Mm 1200 Dimension (kích thước máy) Mm 5010x3700 x3600 Slot (thông số rãnh chữ T) Qua/mm 7/22 Weight (trọng lượng máy) Kg 15000 Slot distance (khoảng cách rãnh) Mm 250 Part No (số hiệu máy) 180 095

CNC Drill Unit (Máy khoan CNC) BO 110 CNC Bàn xoay có khả năng chịu được chi tiết có khối lượng 5tấn 3 trục điều khiển CNC Các thanh dẫn được bố trí các ống lồng bảo vệ khỏi phoi và bụi bẩn Băng máy với 4 thanh dẫn cho sự dịch chuyển thẳng của bàn ổ bi đỡ trụ hỗ trợ cho sự chính xác của bàn máy Tất cả các trục được điều khiển bằng các trục vít bi Hệ thống bôi trơn tự động Tốc độ trục chính khoan lên tới 1100 vòng/phút Động cơ trục chính 11 Kw

Spec (thông số kỹ thuật) Unit BO 110 CNC Spindle speed (tốc độ trục chính) Rpm 12-1100 Control (hệ điều khiển) Siemen 802D Facing slide speed (tốc độ của bàn dao) rpm 4-130 Spindle dia (đường kính trục chính) Mm 110 Max.spindle torque (momen xoắn lớn nhất) Nm 1100 Finish bore (doa tinh) Mm 240 Max.faceplate torque (momen lớn nhất của bản mặt) Nm 1100 Spinder taper (độ côn trục chính) BT 50 Max. axial feed force (lực dẫn tiến hướng trục lớn nhất) Kn 13 Table dimension (kích thước bàn) Mm 1320x950 Spindle feed (dân tiến trục chính) Mm/min 0.5-1000 Feed (bước tiến X,Y,W) Mm/min 5000 Max.table capac(tải trọng bàn lớn nhất) Kg 5000 Feed (bước tiến trục Z) Mm/min 3600 Spindle center to table surface distance (khoảng cách trục chính tới bàn máy) Mm 5-905 Feed facing slide (bước tiến mặt trượt) Mm/min 1180 Table travel (hành trình bàn) Positioning accuracy (độ chính xác vị trí) Mm X 0.04;Y0.05;Z0.06 Linear axis X (hành trình trục X) Mm 1300 W.table rotation accuracy (độ c.xác bàn xoay) ±6 (4x90 o ) Tranverse axis W (hành trình ngang W) Mm 1200 Work table rapeatability (độ chính xác lặp lại của bàn làm việc) ±3 (4x90 o ) Axial travel of spindle (Z axis) (hành trình hướng trục của trục chính) Mm 550 Motor rating (công suất động cơ) Kw 13.1/15 Head stock travel (hành trình đầu máy) trục Y Mm 900 Dimension (kích thước máy) Mm 5010x3700 x3600 Facing slide travel (hành trình trượt) Mm 160 Weight (trọng lượng máy) Kg 15000 Max.work dia facing slide (đường kính mặt trượt lớn nhất) Mm 630 Part No (số hiệu máy) 180 095 Table rotation (bàn xoay) 360 o Standard equipment: Siemens 802D, preload ball screws,, central lubrication, electronic hand wheel, RS 232 port, PC tranfer software, programming instruction,operator manual Các thiết bị tiêu chuẩn kèm theo: hệ điều khiển 802 D, trục vít bi ứng tải, bôi trơn trung tâm, điều khiển cầm tay, cổng RS 232, bộ chuyển đổi phần mềm sang máy tính, sách hướng dẫn lắp đặt, sách hướng dẫn sử dụng