Bang gia Binder

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "Bang gia Binder"

Bản ghi

1 ! CÔNG TY CP XNK THIẾT BỊ KHOA HỌC & TƯ VẤN QUỐC TẾ (STC) Mr. Hùng - ĐT: Website: thietbikhoahoc.com.vn - thietbistc@gmail.com Xin trân trọng gửi tới Quý khách: TỦ SẤY, TỦ ẤM, TỦ MÔI TRƯỜNG, HÃNG BINDER- ĐỨC TT Tên thiết bị Đặc tính,thông số kỹ thuật Đơn giá TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN DÒNG E VÀ ED C 1 Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên Model: E 28 - Thể tích trong: 28 lít. - Nhiệt độ max: 230 o C. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±1,5 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ phút. - Kích thước ngoài (WxHxD): 580x405x425 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 400x280x250 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/4. - Khối lượng tải/ giá: 12 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 25 kg. - Khối lượng tủ: 24 kg. - Cài đặt nhiệt độ và thời gian dạng cơ (núm xoay), đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 800 (W). 750 Eur 1

2 2 Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên Model: ED 23 - Thể tích trong: 20 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±1,5 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Kích thước ngoài (WxHxD): 433x492x516 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 222x330x277 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/3. - Khối lượng tải/ giá: 12 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 25 kg. - Khối lượng tủ: 22 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 800 (W). - Lựa chọn thêm: Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. (Giá: Eur) 3 Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên Model: ED 53 - Thể tích trong: 53 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±1,5 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Kích thước ngoài (WxHxD): 634x617x575 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 400x400x330 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/5. - Khối lượng tải/ giá: 15 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 40 kg. - Khối lượng tủ: 42 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: (W). - Lựa chọn thêm: Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. (Giá: Eur) Eur Eur 2

3 ' 4 Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên Model: ED Thể tích trong: 115 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±1,5 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Kích thước ngoài (WxHxD): 834x702x645 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 600x480x400 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/6. - Khối lượng tải/ giá: 20 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 50 kg. - Khối lượng tủ: 57 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: (W). - Lựa chọn thêm: Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. (Giá: Eur) 5 Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên Model: ED Thể tích trong: 240 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±1,5 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt độ, thời gian, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Kích thước ngoài (WxHxD): 1034x822x745 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 800x600x500 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/7. - Khối lượng tải/ giá: 30 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 70 kg. - Khối lượng tủ: 86 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: (W). - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS Eur Eur 3

4 ' 8 6 Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên Model: ED Thể tích trong: 400 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±1,5 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Kích thước ngoài (WxHxD): 1235x1025x765 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 1000x800x500 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/10. - Khối lượng tải/ giá: 35 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 90 kg. - Khối lượng tủ: 125 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt. - Điện thế định mức: 3 pha 380V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: (W). - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên Model: ED Thể tích trong: 720 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±1,5 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Kích thước ngoài (WxHxD): 1235x1530x865 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 1000x1200x600 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/15. - Khối lượng tải/ giá: 45 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 120 kg. - Khối lượng tủ: 174kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt. - Điện thế định mức: 3 pha 380V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: (W). - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS Eur 4.898Eur 4

5 TỦ SẤY ĐỐI LƯU CƯỠNG BỨC (DÙNG QUẠT) DÒNG FD, EFD VÀ FP C 8 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: FD 23 - Thể tích trong: 20 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,8 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Kích thước ngoài (WxHxD): 433x495x520 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 222x330x277 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/3. - Khối lượng tải/ giá: 12 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 25 kg. - Khối lượng tủ: 33 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 800 (W). 9 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: FD 53 - Thể tích trong: 53 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,8 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Kích thước ngoài (WxHxD): 635x620x575 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 400x400x330 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/5. - Khối lượng tải/ giá: 15 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 40 kg. - Khối lượng tủ: 44 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: (W) Eur Eur 5

6 ' 10 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: FD Thể tích trong: 115 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,8 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Kích thước ngoài (WxHxD): 835x705x645 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 600x480x400 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/6. - Khối lượng tải/ giá: 20 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 50 kg. - Khối lượng tủ: 62 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: (W). 11 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: FD Thể tích trong: 240 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,8 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Kích thước ngoài (WxHxD): 1035x825x745 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 800x600x500 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/7. - Khối lượng tải/ giá: 30 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 70 kg. - Khối lượng tủ: 96 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: (W) Eur Eur 6

7 12 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: EFD 53 - Thể tích trong: 53 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,8 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Điều chỉnh tốc độ quạt tản nhiệt, chức năng cài đặt thời gian chờ và trì hoãn thời gian gia nhiệt. - Kích thước ngoài (WxHxD): 635x620x575 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 400x400x330 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/5. - Khối lượng tải/ giá: 15 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 40 kg. - Khối lượng tủ: 44 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: (W) Eur 7

8 13 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: EFD Thể tích trong: 115 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,7 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Điều chỉnh tốc độ quạt tản nhiệt, chức năng cài đặt thời gian chờ và trì hoãn thời gian gia nhiệt. - Kích thước ngoài (WxHxD): 835x705x645 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 600x480x400 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/6. - Khối lượng tải/ giá: 20 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 50 kg. - Khối lượng tủ: 62 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: (W) Eur 8

9 ' 14 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: EFD Thể tích trong: 240 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,8 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Điều chỉnh tốc độ quạt tản nhiệt, chức năng cài đặt thời gian chờ và trì hoãn thời gian gia nhiệt. - Kích thước ngoài (WxHxD): 1035x825x745 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 800x600x500 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/7. - Khối lượng tải/ giá: 30 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 70 kg. - Khối lượng tủ: 96 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: (W) Eur 9

10 ' 15 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: EFD Thể tích trong: 400 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±1 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Điều chỉnh tốc độ quạt tản nhiệt, chức năng cài đặt thời gian chờ và trì hoãn thời gian gia nhiệt. - Kích thước ngoài (WxHxD): 1235x1025x765 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 1000x800x500 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/10. - Khối lượng tải/ giá: 35 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 90 kg. - Khối lượng tủ: 145 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS Điện thế định mức: 3 pha 380 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: (W) Eur 10

11 8 16 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: EFD Thể tích trong: 720 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±1 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Điều chỉnh tốc độ quạt tản nhiệt, chức năng cài đặt thời gian chờ và trì hoãn thời gian gia nhiệt. - Kích thước ngoài (WxHxD): 1235x1530x865 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 1000x1200x600 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/15. - Khối lượng tải/ giá: 45 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 120 kg. - Khối lượng tủ: 195 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS Điện thế định mức: 3 pha 380 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: (W) Eur 11

12 17 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: FP 53 - Thể tích trong: 53 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,8 o C. - Chức năng hẹn giờ cài đặt tối đa lên đến 99 giờ:59 phút hoặc 999giờ:59 phút hoặc cài đặt 7 ngày trong tuần với thời gian thực. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, và cài đặt nhiệt độ theo chu trình với màn hình hiển thị kĩ thuật số, cài đặt nhiệt độ cảnh báo, báo động. - Điều chỉnh tốc độ quạt tản nhiệt, điều chỉnh thông gió phía trước và phía sau. - Kích thước ngoài (WxHxD): 635x620x575 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 400x400x330 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/5. - Khối lượng tải/ giá: 15 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 40 kg. - Khối lượng tủ: 45 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: (W) Eur 12

13 18 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: FP Thể tích trong: 115 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,8 o C. - Chức năng hẹn giờ cài đặt tối đa lên đến 99 giờ:59 phút hoặc 999giờ:59 phút hoặc cài đặt 7 ngày trong tuần với thời gian thực. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, và cài đặt nhiệt độ theo chu trình với màn hình hiển thị kĩ thuật số, cài đặt nhiệt độ cảnh báo, báo động. - Điều chỉnh tốc độ quạt tản nhiệt, điều chỉnh thông gió phía trước và phía sau. - Kích thước ngoài (WxHxD): 835x705x645 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 600x480x400 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/6. - Khối lượng tải/ giá: 20 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 50 kg. - Khối lượng tủ: 62 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz Eur 13

14 ' 19 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: FP Thể tích trong: 240 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,8 o C. - Chức năng hẹn giờ cài đặt tối đa lên đến 99 giờ:59 phút hoặc 999giờ:59 phút hoặc cài đặt 7 ngày trong tuần với thời gian thực. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, và cài đặt nhiệt độ theo chu trình với màn hình hiển thị kĩ thuật số, cài đặt nhiệt độ cảnh báo, báo động. - Điều chỉnh tốc độ quạt tản nhiệt, điều chỉnh thông gió phía trước và phía sau. - Kích thước ngoài (WxHxD): 1035x825x745 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 800x600x500 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/7. - Khối lượng tải/ giá: 30 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 70 kg. - Khối lượng tủ: 98 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz Eur 14

15 ' 20 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: FP Thể tích trong: 400 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,8 o C. - Chức năng hẹn giờ cài đặt tối đa lên đến 99 giờ:59 phút hoặc 999giờ:59 phút hoặc cài đặt 7 ngày trong tuần với thời gian thực. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, và cài đặt nhiệt độ theo chu trình với màn hình hiển thị kĩ thuật số, cài đặt nhiệt độ cảnh báo, báo động. - Điều chỉnh tốc độ quạt tản nhiệt, điều chỉnh thông gió phía trước và phía sau. - Kích thước ngoài (WxHxD): 1235x1025x765 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 1000x800x500 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/10. - Khối lượng tải/ giá: 35 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 90 kg. - Khối lượng tủ: 145 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS Điện thế định mức: 3 pha 380 V - 50/60Hz Eur 15

16 8 21 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: FP Thể tích trong: 720 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,8 o C. - Chức năng hẹn giờ cài đặt tối đa lên đến 99 giờ:59 phút hoặc 999giờ:59 phút hoặc cài đặt 7 ngày trong tuần với thời gian thực. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, và cài đặt nhiệt độ theo chu trình với màn hình hiển thị kĩ thuật số, cài đặt nhiệt độ cảnh báo, báo động. - Điều chỉnh tốc độ quạt tản nhiệt, điều chỉnh thông gió phía trước và phía sau. - Kích thước ngoài (WxHxD): 1235x1530x865 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 1000x1200x600 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/15. - Khối lượng tải/ giá: 45 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 120 kg. - Khối lượng tủ: 184 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS Điện thế định mức: 3 pha 380 V - 50/60Hz. TỦ ẤM ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN DÒNG B VÀ BD C 22 Tủ ấm vi sinh Model: B 28 - Thể tích trong: 28 lít. - Nhiệt độ max: 70 o C. - Cài đặt nhiệt độ và thời gian dạng cơ (núm xoay). - Độ chính xác nhiệt độ: +/- 0.1 o C - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 37 o C là ±0,5 o C. - Cài đặt thời gian từ: phút - Kích thước ngoài (WxHxD): 580x405x425 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 400x280x250 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/4. - Khối lượng tải/ giá: 12 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 25 kg. - Khối lượng tủ: 23 kg. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 250 (W) Eur 861 Eur 16

17 23 Tủ ấm vi sinh Model: BD 23 - Thể tích tủ: 20 lít - Nhiệt độ max: 100 C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C là: ±0.5 C - Cài đặt thời gian từ 0 99 giờ. - Màn hình kĩ thuật số hiển thị thời gian và nhiệt độ. - Kích thước ngoài: 435x495x520 (mm) - Kích thước trong: 222x330x277 (mm) - Giá đở (cung cấp/tối đa): 2/4 - Tải trọng cho phép: 25kg - Khối lượng thiết bị: 26kg - Có cửa kính bên trong, van thông gió có thể điều chỉnh được. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COM TM DataControlSystem software. - Nguồn điện cung cấp: 230V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 400W Eur 24 Tủ ấm vi sinh Model: BD 53 - Thể tích tủ: 53L - Nhiệt độ max: 100 C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C là: ±0.5 C - Cài đặt thời gian từ 0 99 giờ. - Màn hình kĩ thuật số hiển thị thời gian và nhiệt độ. - Kích thước ngoài (mm): 634x575x617 - Kích thước trong (mm): 400x330x400 - Giá đở (cung cấp/tối đa): 2/4 - Tải trọng cho phép: 40kg - Khối lượng thiết bị: 43kg - Có cửa kính bên trong, van thông gió có thể điều chỉnh được. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COM TM DataControlSystem software. - Nguồn điện cung cấp: 230V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 400W Eur 17

18 25 Tủ ấm vi sinh Model: BD Thể tích tủ: 115 lít - Nhiệt độ max: 100 C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C là: ±0.4 C - Cài đặt thời gian từ 0 99 giờ. - Màn hình kĩ thuật số hiển thị thời gian và nhiệt độ. - Kích thước ngoài: 835x705x645 (mm) - Kích thước trong: 600x480x400 (mm) - Giá đở (cung cấp/tối đa): 2/5 - Tải trọng cho phép: 50 kg - Khối lượng thiết bị: 61kg - Có cửa kính bên trong, van thông gió có thể điều chỉnh được. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COM TM DataControlSystem software. - Nguồn điện cung cấp: 230V/50-60Hz 26 Tủ ấm vi sinh Model: BD Thể tích tủ: 240 lít - Nhiệt độ max: 100 C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C là: ±0.5 C - Cài đặt thời gian từ 0 99 giờ. - Màn hình kĩ thuật số hiển thị thời gian và nhiệt độ. - Kích thước ngoài: 1035x825x745 (mm) - Kích thước trong: 800x600x500 (mm) - Giá đở (cung cấp/tối đa): 2/7 - Tải trọng cho phép: 70 kg - Khối lượng thiết bị: 93 kg - Có cửa kính bên trong, van thông gió có thể điều chỉnh được. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COM TM DataControlSystem software. - Nguồn điện cung cấp: 230V/50-60Hz - Công suất: 680W Eur Eur 18

19 8 27 Tủ ấm vi sinh Model: BD Thể tích tủ: 400 lít - Nhiệt độ max: 100 C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C là: ±0.5 C - Cài đặt thời gian từ 0 99 giờ. - Màn hình kĩ thuật số hiển thị thời gian và nhiệt độ. - Kích thước ngoài: 1235x1025x765 (mm) - Kích thước trong: 1000x800x500 (mm) - Giá đở (cung cấp/tối đa): 2/10 - Tải trọng cho phép: 90 kg - Khối lượng thiết bị: 135 kg - Có cửa kính bên trong, van thông gió có thể điều chỉnh được. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COM TM DataControlSystem software. - Nguồn điện cung cấp: 230V/50-60Hz 28 Tủ ấm vi sinh Model: BD Thể tích tủ: 720 lít - Nhiệt độ max: 100 C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C là: ±0.5 C - Cài đặt thời gian từ 0 99 giờ. - Màn hình kĩ thuật số hiển thị thời gian và nhiệt độ. - Kích thước ngoài: 1235x1530x865 (mm) - Kích thước trong: 1000x1200x600 (mm) - Giá đở (cung cấp/tối đa): 2/15 - Tải trọng cho phép: 120 kg - Khối lượng thiết bị: 191 kg - Có cửa kính bên trong, van thông gió có thể điều chỉnh được. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COM TM DataControlSystem software. - Nguồn điện cung cấp: 230V/50-60Hz - Công suất: 680W TỦ ẤM ĐỐI LƯU CƯỠNG BỨC DÒNG BF Eur Eur 19

20 29 Tủ ấm vi sinh Model: BF 53 - Thể tích tủ: 53L - Nhiệt độ max: 100 C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C là: ±0.3 C - Bộ điều khiển MS với nhiều chức năng cài đặt thời gian như: hẹn giờ mở, hẹn giờ tắt, chế độ chờ. - Cài đặt thời gian từ 0 99 giờ:59 phút. - Màn hình kĩ thuật số hiển thị thời gian và nhiệt độ. - Kích thước ngoài: 635x620x575 (mm) - Kích thước trong: 400x400x330 (mm) - Giá đở (cung cấp/tối đa): 2/4 - Tải trọng cho phép: 40kg - Khối lượng thiết bị: 43kg - Có cửa kính bên trong, van thông gió có thể điều chỉnh được và điều chỉnh được tốc độ quạt. Có đèn báo hiệu quá nhiệt. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COM TM DataControlSystem software. - Nguồn điện cung cấp: 230V/50-60Hz 30 Tủ ấm vi sinh Model: BF Thể tích tủ: 115 lít - Nhiệt độ max: 100 C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C là: ±0.3 C - Bộ điều khiển MS với nhiều chức năng cài đặt thời gian như: hẹn giờ mở, hẹn giờ tắt, chế độ chờ. - Cài đặt thời gian từ 0 99 giờ:59 phút. - Màn hình kĩ thuật số hiển thị thời gian và nhiệt độ. - Kích thước ngoài: 835x705x645 (mm) - Kích thước trong: 600x480x400 (mm) - Giá đở (cung cấp/tối đa): 2/5 - Tải trọng cho phép: 50kg - Khối lượng thiết bị: 64kg - Có cửa kính bên trong, van thông gió có thể điều chỉnh được và điều chỉnh được tốc độ quạt. Có đèn báo hiệu quá nhiệt. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COM TM DataControlSystem software. - Nguồn điện cung cấp: 230V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 400W Eur Eur 20

21 31 Tủ ấm vi sinh Model: BF Thể tích tủ: 240 lít - Nhiệt độ max: 100 C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C là: ±0.3 C - Bộ điều khiển MS với nhiều chức năng cài đặt thời gian như: hẹn giờ mở, hẹn giờ tắt, chế độ chờ. - Cài đặt thời gian từ 0 99 giờ:59 phút. - Màn hình kĩ thuật số hiển thị thời gian và nhiệt độ. - Kích thước ngoài: 1035x825x745 (mm) - Kích thước trong: 800x600x500 (mm) - Giá đở (cung cấp/tối đa): 2/7 - Tải trọng cho phép: 70kg - Khối lượng thiết bị: 104kg - Có cửa kính bên trong, van thông gió có thể điều chỉnh được và điều chỉnh được tốc độ quạt. Có đèn báo hiệu quá nhiệt. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COM TM DataControlSystem software. - Nguồn điện cung cấp: 230V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 680W 32 Tủ ấm vi sinh Model: BF Thể tích tủ: 400 lít - Nhiệt độ max: 100 C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C là: ±0.3 C - Bộ điều khiển MS với nhiều chức năng cài đặt thời gian như: hẹn giờ mở, hẹn giờ tắt, chế độ chờ. - Cài đặt thời gian từ 0 99 giờ:59 phút. - Màn hình kĩ thuật số hiển thị thời gian và nhiệt độ. - Kích thước ngoài: 1035x825x745 (mm) - Kích thước trong: 800x600x500 (mm) - Giá đở (cung cấp/tối đa): 2/10 - Tải trọng cho phép: 90kg - Khối lượng thiết bị: 145kg - Có cửa kính bên trong, van thông gió có thể điều chỉnh được và điều chỉnh được tốc độ quạt. Có đèn báo hiệu quá nhiệt. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COM TM DataControlSystem software. - Nguồn điện cung cấp: 230V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 850W Eur Eur 21

22 8 33 Tủ ấm vi sinh Model: BF Thể tích tủ: 720 lít - Nhiệt độ max: 100 C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C là: ±0.4 C - Bộ điều khiển MS với nhiều chức năng cài đặt thời gian như: hẹn giờ mở, hẹn giờ tắt, chế độ chờ. - Cài đặt thời gian từ 0 99 giờ:59 phút. - Màn hình kĩ thuật số hiển thị thời gian và nhiệt độ. - Kích thước ngoài: 1235x1530x865 (mm) - Kích thước trong: 1000x1200x600 (mm) - Giá đở (cung cấp/tối đa): 2/15 - Tải trọng cho phép: 120kg - Khối lượng thiết bị: 180kg - Có cửa kính bên trong, van thông gió có thể điều chỉnh được và điều chỉnh được tốc độ quạt. Có đèn báo hiệu quá nhiệt. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COM TM DataControlSystem software. - Nguồn điện cung cấp: 230V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 1.250W TỦ ẤM LẠNH BINDER Eur 22

23 34 Tủ ấm lạnh Model: BK 23 - Thể tích tủ: 20 lít - Thang nhiệt độ: -5 C đến 100 C - Độ chính xác nhiệt độ tại 25 C: ±0.1 C - Độ dao động nhiệt độ tại 5 C: ±0.1 C - Kích thước ngoài LxDxH: 435x620x520 (mm) - Kích thước bên trong LxDxH: 222x330x277 (mm) - Sự gia nhiệt tủ được điều khiển điện tử APT.line TM và hệ thống làm lạnh DCT TM đảm bảo độ chính xác nhiệt độ trong cả việc gia nhiệt và làm lạnh. - Chức năng điều chỉnh độ dốc nhiệt độ tùy theo bộ thiết lập chương trình. - Bộ cài đặt thời gian theo tuần với chứng năng thời gian hoạt động thật. - Hiển thị thời gian đã hoạt động. - Có thể điều chỉnh tốc độ quạt. - Giao diện RS 422 kết nối PC với phần mềm APT-COM TM DataControlSystem, hoặc chuyển sang máy in với bộ biến đổi RS 232/RS Bộ an toàn nhiệt với tính hiệu đèn và âm báo. - Cửa kính bên trong giúp quan sát tủ. - Sô khay (cung cấp/tối đa): 2/3 - Tải trọng mỗi khay: 10kg - Tải trọng tổng cho phép: 25kg - Khối lượng thiết bị: 40kg - Nguồn điện: 220V/50-60Hz - Công suất: 340 W Eur 23

24 35 Tủ ấm lạnh Model: BK 53 - Thể tích tủ: 53 lít - Thang nhiệt độ: -5 C đến 100 C - Độ chính xác nhiệt độ tại 25 C: ±0.1 C - Độ dao động nhiệt độ tại 5 C: ±0.1 C - Kích thước ngoài LxDxH: 635x840x580 (mm) - Kích thước bên trong LxDxH: 400x400x330 (mm) - Sự gia nhiệt tủ được điều khiển điện tử APT.line TM và hệ thống làm lạnh DCT TM đảm bảo độ chính xác nhiệt độ trong cả việc gia nhiệt và làm lạnh. - Chức năng điều chỉnh độ dốc nhiệt độ tùy theo bộ thiết lập chương trình. - Bộ cài đặt thời gian theo tuần với chứng năng thời gian hoạt động thật. - Hiển thị thời gian đã hoạt động. - Có thể điều chỉnh tốc độ quạt. - Giao diện RS 422 kết nối PC với phần mềm APT-COM TM DataControlSystem, hoặc chuyển sang máy in với bộ biến đổi RS 232/RS Bộ an toàn nhiệt với tính hiệu đèn và âm báo. - Cửa kính bên trong giúp quan sát tủ. - Sô khay (cung cấp/tối đa): 2/4 - Tải trọng mỗi khay: 15kg - Tải trọng tổng cho phép: 40kg - Khối lượng thiết bị: 72kg - Nguồn điện: 220V/50-60Hz - Công suất: 460 W Eur 24

25 36 Tủ ấm lạnh Model: BK Thể tích tủ: 115 lít - Thang nhiệt độ: -5 C đến 100 C - Độ chính xác nhiệt độ tại 25 C: ±0.1 C - Kích thước ngoài rộngxsâuxcao: 835x1025x650 (mm). - Kích thước bên trong rộngxsâuxcao: 600x480x400 (mm). - Sự gia nhiệt tủ được điều khiển điện tử APT.line TM và hệ thống làm lạnh DCT TM đảm bảo độ chính xác nhiệt độ trong cả việc gia nhiệt và làm lạnh. - Chức năng điều chỉnh độ dốc nhiệt độ tùy theo bộ thiết lập chương trình. - Bộ cài đặt thời gian theo tuần với chứng năng thời gian hoạt động thật. - Hiển thị thời gian đã hoạt động. - Có thể điều chỉnh tốc độ quạt. - Giao diện RS 422 kết nối PC với phần mềm APT-COM TM DataControlSystem, hoặc chuyển sang máy in với bộ biến đổi RS 232/RS Bộ an toàn nhiệt với tính hiệu đèn và âm báo. - Cửa kính bên trong giúp quan sát tủ. - Sô khay (cung cấp/tối đa): 2/5 - Tải trọng mỗi khay: 20kg - Tải trọng tổng cho phép: 50kg - Khối lượng thiết bị: 105kg - Nguồn điện: 220V/50-60Hz - Công suất: 460W Eur 25

26 37 Tủ ấm lạnh Model: BK Thể tích tủ: 240 lít - Thang nhiệt độ: -5 C đến 100 C - Độ chính xác nhiệt độ tại 25 C: ±0.2 C - Độ dao động nhiệt độ tại 4 C: ±0.2 C - Kích thước ngoài rộngxsâuxcao: 930x1460x800(mm) - Kích thước bên trong rộngxsâuxcao: 650x785x485(mm) - Sự gia nhiệt tủ được điều khiển điện tử APT.line TM và hệ thống làm lạnh DCT TM đảm bảo độ chính xác nhiệt độ trong cả việc gia nhiệt và làm lạnh. - Chức năng điều chỉnh độ dốc nhiệt độ tùy theo bộ thiết lập chương trình. - Bộ cài đặt thời gian theo tuần với chứng năng thời gian hoạt động thật. - Hiển thị thời gian đã hoạt động. - Có thể điều chỉnh tốc độ quạt. - Giao diện RS 422 kết nối PC với phần mềm APT-COM TM DataControlSystem, hoặc chuyển sang máy in với bộ biến đổi RS 232/RS Bộ an toàn nhiệt với tính hiệu đèn và âm báo. - Cửa kính bên trong giúp quan sát tủ. - Sô khay (cung cấp/tối đa): 2/9 - Tải trọng mỗi khay: 30kg - Tải trọng tổng cho phép: 50kg - Khối lượng thiết bị: 170kg - Nguồn điện: 220V/50-60Hz - Công suất: 1.200W Eur 26

27 38 Tủ ấm lạnh Model: BK Thể tích tủ: 400 lít - Thang nhiệt độ: -5 C đến 100 C - Độ chính xác nhiệt độ tại 25 C: ±0.2 C - Độ dao động nhiệt độ tại 4 C: ±0.4 C - Kích thước ngoài rộngxsâuxcao: 930x1945x800(mm) - Kích thước bên trong rộngxsâuxcao: 650x1270x485(mm) - Sự gia nhiệt tủ được điều khiển điện tử APT.line TM và hệ thống làm lạnh DCT TM đảm bảo độ chính xác nhiệt độ trong cả việc gia nhiệt và làm lạnh. - Chức năng điều chỉnh độ dốc nhiệt độ tùy theo bộ thiết lập chương trình. - Bộ cài đặt thời gian theo tuần với chứng năng thời gian hoạt động thật. - Hiển thị thời gian đã hoạt động. - Có thể điều chỉnh tốc độ quạt. - Giao diện RS 422 kết nối PC với phần mềm APT-COM TM DataControlSystem, hoặc chuyển sang máy in với bộ biến đổi RS 232/RS Bộ an toàn nhiệt với tính hiệu đèn và âm báo. - Cửa kính bên trong giúp quan sát tủ. - Sô khay (cung cấp/tối đa): 2/15 - Tải trọng mỗi khay: 30kg - Tải trọng tổng cho phép: 120kg - Khối lượng thiết bị: 220kg - Nguồn điện: 220V/50-60Hz - Công suất: 1.200W Eur 27

28 39 Tủ ấm lạnh Model: BK Thể tích tủ: 720 lít - Thang nhiệt độ: -5 C đến 100 C - Độ chính xác nhiệt độ tại 25 C: ±0.2 C - Độ dao động nhiệt độ tại 4 C: ±0.2 C - Kích thước ngoài rộngxsâuxcao: 1255x1925x890(mm) - Kích thước bên trong rộngxsâuxcao: 970x1250x576(mm) - Sự gia nhiệt tủ được điều khiển điện tử APT.line TM và hệ thống làm lạnh DCT TM đảm bảo độ chính xác nhiệt độ trong cả việc gia nhiệt và làm lạnh. - Chức năng điều chỉnh độ dốc nhiệt độ tùy theo bộ thiết lập chương trình. - Bộ cài đặt thời gian theo tuần với chứng năng thời gian hoạt động thật. - Hiển thị thời gian đã hoạt động. - Có thể điều chỉnh tốc độ quạt. - Giao diện RS 422 kết nối PC với phần mềm APT-COM TM DataControlSystem, hoặc chuyển sang máy in với bộ biến đổi RS 232/RS Bộ an toàn nhiệt với tính hiệu đèn và âm báo. - Cửa kính bên trong giúp quan sát tủ. - Sô khay (cung cấp/tối đa): 2/15 - Tải trọng mỗi khay: 45kg - Tải trọng tổng cho phép: 150kg - Khối lượng thiết bị: 309kg - Nguồn điện: 220V/50-60Hz - Công suất: 2.300W TỦ ẨM CO2 BINDER DÒNG C VÀ CB Eur 28

29 40 Tủ ấm CO2 Model: C Thể tích trong: 150 lít - Nhiệt độ max: 50 C - Độ chính xác nhiệt độ ở 37 C: ± 0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C: ± 0.4 C - Giá trị độ ẩm tương đối trung bình: 95% - Khoảng CO2 hoạt động: 0-20% thể tích CO2 - Độ chính xác cài đặt: 0.1% thể tích CO2 - Đo CO2: IR - Tủ gia nhiệt được điều khiển điện tử, đảm bảo sự chính xác về nhiệt độ và kết quả lặp lại cao. - Màn hình hiển thị số nhiệt độ và nồng độ CO2 thuận tiện. - Dòng khí nóng tiệt trùng tiêu chuẩn phù hợp ở 180 C - Bộ điều chỉnh nhiệt độ an toàn bảo vệ tủ ấm không hoạt động quá nhiệt với đèn báo hiệu và âm thanh. - Kích thước ngoài WxHxD: 680x820x815(mm) - Kích thước trong (mm) WxHxD: 500x600x500(mm) - Số khay thích hợp (thép không gỉ, cung cấp/tối đa): 3/6 - Giá trị độ ẩm tương đối trung bình: 95% - Khoảng CO2 hoạt động: 0-20% thể tích CO2 - Độ chính xác cài đặt: 0.1% thể tích CO2 - Đo CO2: IR - Khối lượng thiết bị: 95 kg - Điện năng cung cấp: 220V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 1.400W Eur 29

30 41 Tủ ấm CO2 Model: CB 53 - Thể tích trong: 53 lít - Nhiệt độ max: 60 C - Sự chênh lệch nhiệt độ ở 37 C: ± 0.3 C - Độ dao động nhiệt độ ở 37 C: ± 0.1 C - Kích thước ngoài WxHxD: 580x720x545(mm) - Kích thước trong WxHxD: 400x400x332(mm) - Giá trị độ ẩm tương đối trung bình: 95% - Khoảng CO2 hoạt động: 0-20% thể tích CO2 - Độ chính xác cài đặt: 0.1% thể tích CO2 - Đo CO2: IR - Khoảng O2 hoạt động: % thể tích O2 - Độ chính xác cài đặt: 0.1% thể tích O2 - Số khay thích hợp (thép không gỉ, cung cấp/tối đa): 2/3 - Bộ điều khiển MCS cho nhiệt độ và nồng độ CO2, màn hình hiển thị LCD thuận tiện, đồng hồ hiển thị thời gian thực. - Dòng khí nóng tiệt trùng tiêu chuẩn phù hợp ở 180 C - Hệ thống tự phát hiện lỗi với đèn báo hiệu bằng âm thanh và ánh sáng. - Lớp của thủy tinh khép kín. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COMTMDataControlSystem software. - Khối lượng thiết bị: 60 kg - Điện năng cung cấp: 220V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 1000W Eur 30

31 42 Tủ ấm CO2 Model: CB Thể tích trong: 150 lít - Nhiệt độ max: 60 C - Sự chênh lệch nhiệt độ ở 37 C: ± 0.3 C - Độ dao động nhiệt độ ở 37 C: ± 0.1 C - Kích thước ngoài WxHxD: 680x920x715(mm) - Kích thước trong WxHxD: 500x600x500(mm) - Giá trị độ ẩm tương đối trung bình: 95% - Khoảng CO2 hoạt động: 0-20% thể tích CO2 - Độ chính xác cài đặt: 0.1% thể tích CO2 - Đo CO2: IR - Khoảng O2 hoạt động: % thể tích O2 - Độ chính xác cài đặt: 0.1% thể tích O2 - Số khay thích hợp (thép không gỉ, cung cấp/tối đa): 3/6 - Tổng tải trọng của các khay là: 30kg - Bộ điều khiển MCS cho nhiệt độ và nồng độ CO2, màn hình hiển thị LCD thuận tiện, đồng hồ hiển thị thời gian thực. - Dòng khí nóng tiệt trùng tiêu chuẩn phù hợp ở 180 C - Hệ thống tự phát hiện lỗi với đèn báo hiệu bằng âm thanh và ánh sáng. - Lớp của thủy tinh khép kín. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COMTMDataControlSystem software. - Khối lượng thiết bị: 107 kg - Điện năng cung cấp: 220V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 1.300W Eur 31

32 43 Tủ ấm CO2 Model: CB Thể tích trong: 210 lít - Nhiệt độ max: 60 C - Sự chênh lệch nhiệt độ ở 37 C: ± 0.4 C - Độ dao động nhiệt độ ở 37 C: ± 0.1 C - Kích thước ngoài WxHxD: 740x1070x715(mm) - Kích thước trong WxHxD: 560x750x500(mm) - Giá trị độ ẩm tương đối trung bình: 95% - Khoảng CO2 hoạt động: 0-20% thể tích CO2 - Độ chính xác cài đặt: 0.1% thể tích CO2 - Đo CO2: IR - Khoảng O2 hoạt động: % thể tích O2 - Độ chính xác cài đặt: 0.1% thể tích O2 - Số khay thích hợp (thép không gỉ, cung cấp/tối đa): 3/8 - Tổng tải trọng của các khay là: 30kg - Bộ điều khiển MCS cho nhiệt độ và nồng độ CO2, màn hình hiển thị LCD thuận tiện, đồng hồ hiển thị thời gian thực. - Dòng khí nóng tiệt trùng tiêu chuẩn phù hợp ở 180 C - Hệ thống tự phát hiện lỗi với đèn báo hiệu bằng âm thanh và ánh sáng. - Lớp của thủy tinh khép kín. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COMTMDataControlSystem software. - Khối lượng thiết bị: 210 kg - Điện năng cung cấp: 220V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 1.500W TỦ SẤY CHÂN KHÔNG BINDER Eur 32

33 44 Tủ sấy chân không Thông số kỹ thuật: Model: VD 23 - Thể tích buồng: 23 lít - Nhiệt độ max: 200 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 100 C: ± 1,5 C - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1 C - Độ chân không cho phép khi kết thúc: 1x10-2 mbar/ torr - Độ rò rỉ tối đa: 1x10-2 bar/h (torr/h) - Kích thước ngoài WxHxD: 515x655x500(mm) - Kích thước bên trong WxHxD: 285x285x285(mm) - Khay chứa mở rộng bằng nhôm (số khay tiêu chuẩn/số khay tối đa): 2/4 - Tải trọng tiêu chuẩn cho mỗi khay: 20kg - Tải trọng tối đa cho phép của mỗi khay: 35 kg - Khối lượng thiết bị: 63kg - Nguồn điện: 230V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 800W Đặc tính kỹ thuật: - Công nghệ gia nhiệt APT.line điều khiển điện tử cho kết quả nhiệt độ chính xác và độ lặp lại cao. Màn hình hiển thị số nhiệt độ và thời gian. - Bộ điều khiển MP cho phép kết hợp giữa thời gian cài đặt chương trình trong tuần và thời gian vận hành. - Van thông gió có thể điều chỉnh chính xác - Hệ thống điều chỉnh nhiệt độ an toàn lớp 2 (DIN 12880) với đèn báo hiệu nhiệt độ. - Đồng hồ đo hiển thị áp suất tương đối - Bề mặt tủ bên trong, ống hút, ống thông hơi, bình chứa áp suất, khay chứa mở rộng và van được làm từ thép không gỉ với lớp sơn tỉnh điện. - Lớp đệm ở cửa làm từ silicone chịu nhiệt. - Đầu ra 2x24 V DC (tối đa 0.4A), được kết nối tùy theo sự điều khiển của bộ soạn thảo chương trình. - Giao diện RS 422 để dùng với phần mềm quản lý dữ liệu tùy chọn GMP/GLP - Có thể kết hợp như là một hệ thống hoàn chỉnh với đơn vị đo và bơm chân không. Phụ kiện: + Bơm chân không chịu hóa chất VP1.1 giá: Eur + Bộ dụng cụ nắp tủ với bơm gồm: vòng kẹp nhôm, ống cao su, vòi, kẹp ống, giá: 154 Eur Eur (giá chưa bao gồm bơm,.) 33

34 45 Tủ sấy chân không Thông số kỹ thuật: Model: VD 53 - Thể tích buồng: 53 lít - Nhiệt độ max: 200 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 100 C: ± 2 C - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1 C - Độ chân không cho phép khi kết thúc: 1x10-2 mbar/ torr - Độ rò rỉ tối đa: 1x10-2 bar/h (torr/h) - Kích thước ngoài WxHxD: 635x775x550(mm) - Kích thước bên trong WxHxD: 400x400x330(mm) - Khay chứa mở rộng bằng nhôm (số khay tiêu chuẩn/số khay tối đa): 2/5 - Tải trọng tiêu chuẩn cho mỗi khay: 20kg - Tải trọng tối đa cho phép của mỗi khay: 45 kg - Khối lượng thiết bị: 95kg - Nguồn điện: 230V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 1.200W Đặc tính kỹ thuật: - Công nghệ gia nhiệt APT.line điều khiển điện tử cho kết quả nhiệt độ chính xác và độ lặp lại cao. Màn hình hiển thị số nhiệt độ và thời gian. - Bộ điều khiển MP cho phép kết hợp giữa thời gian cài đặt chương trình trong tuần và thời gian vận hành. - Van thông gió có thể điều chỉnh chính xác - Hệ thống điều chỉnh nhiệt độ an toàn lớp 2 (DIN 12880) với đèn báo hiệu nhiệt độ. - Đồng hồ đo hiển thị áp suất tương đối - Bề mặt tủ bên trong, ống hút, ống thông hơi, bình chứa áp suất, khay chứa mở rộng và van được làm từ thép không gỉ với lớp sơn tỉnh điện. - Lớp đệm ở cửa làm từ silicone chịu nhiệt. - Đầu ra 2x24 V DC (tối đa 0.4A), được kết nối tùy theo sự điều khiển của bộ soạn thảo chương trình. - Giao diện RS 422 để dùng với phần mềm quản lý dữ liệu tùy chọn GMP/GLP - Có thể kết hợp như là một hệ thống hoàn chỉnh với đơn vị đo và bơm chân không. Phụ kiện: + Bơm chân không chịu hóa chất VP1.1 giá: Eur + Bộ dụng cụ nắp tủ với bơm gồm: vòng kẹp nhôm, ống cao su, vòi, kẹp ống, giá: 154 Eur Eur (giá chưa bao gồm bơm,.) 34

35 46 Tủ sấy chân không Thông số kỹ thuật: Model: VD Thể tích buồng: 115 lít - Nhiệt độ max: 200 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 100 C: ± 3,5 C - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1 C - Độ chân không cho phép khi kết thúc: 1x10-2 mbar/ torr - Độ rò rỉ tối đa: 1x10-2 bar/h (torr/h) - Kích thước ngoài WxHxD: 740x900x670(mm) - Kích thước bên trong WxHxD: 506x506x450(mm) - Khay chứa mở rộng bằng nhôm (số khay tiêu chuẩn/số khay tối đa): 2/6 - Tải trọng tiêu chuẩn cho mỗi khay: 20kg - Tải trọng tối đa cho phép của mỗi khay: 65 kg - Khối lượng thiết bị: 153kg - Nguồn điện: 230V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 1.900W Đặc tính kỹ thuật: - Công nghệ gia nhiệt APT.line điều khiển điện tử cho kết quả nhiệt độ chính xác và độ lặp lại cao. Màn hình hiển thị số nhiệt độ và thời gian. - Bộ điều khiển MP cho phép kết hợp giữa thời gian cài đặt chương trình trong tuần và thời gian vận hành. - Van thông gió có thể điều chỉnh chính xác - Hệ thống điều chỉnh nhiệt độ an toàn lớp 2 (DIN 12880) với đèn báo hiệu nhiệt độ. - Đồng hồ đo hiển thị áp suất tương đối - Bề mặt tủ bên trong, ống hút, ống thông hơi, bình chứa áp suất, khay chứa mở rộng và van được làm từ thép không gỉ với lớp sơn tỉnh điện. - Lớp đệm ở cửa làm từ silicone chịu nhiệt. - Đầu ra 2x24 V DC (tối đa 0.4A), được kết nối tùy theo sự điều khiển của bộ soạn thảo chương trình. - Giao diện RS 422 để dùng với phần mềm quản lý dữ liệu tùy chọn GMP/GLP - Có thể kết hợp như là một hệ thống hoàn chỉnh với đơn vị đo và bơm chân không. Phụ kiện: + Bơm chân không chịu hóa chất VP1.1 giá: Eur + Bộ dụng cụ nắp tủ với bơm gồm: vòng kẹp nhôm, ống cao su, vòi, kẹp ống, giá: 154 Eur TỦ VI KHÍ HẬU, TỦ MÔI TRƯỜNG BINDER Eur (giá chưa bao gồm bơm,.) 35

36 47 Tủ vi khí hậu Model: BKF Thể tích trong: 101 lít - Thang nhiệt độ : 0 o C đến 70 o C khi không có độ ẩm và từ C khi có độ ẩm - Độ đồng đều nhiệt độ tại 25 C là: 0,2 C - Độ chính xác nhiệt độ tại 25 C là: 0,1 C - Khoảng độ ẩm (% tương đối): 10 80% - Độ chính xác độ ẩm là: ±2% - Bộ điều khiển MCS có thể lưu trữ 25 chương trình, màn hình LCD thân thiện với người sử dụng, bộ ghi biểu đồ tích hợp, hiển thị đồ hoạ các thông số, đồng hồ thời gian thực - Hệ thống hút ẩm và làm ẩm điện tử với thụ thể cảm biến độ ẩm. - Thiết bị chống đông tự động, đảm bảo duy trì hoạt động của tủ trong thời gian dài. - Có cửa kính bảo vệ bên trong - Quạt chống đọng nước trên cửa - Báo hiệu quá nhiệt bằng âm thanh và tín hiệu - Bộ kết nối an toàn tuyệt đối để cung cấp nước bao gồm:ống nước và lỗ xả nước - Giao diện RS 422 kết nối phần mềm kiểm soát dữ kiệu APT-COM - Kích thước ngoài (WxHxD): 885x1050x 650 (mm) - Kích thước trong (WxHxD): 600x483x351 (mm) - Số giá (chuẩn/ max): 2/5 - Khối lượng tải/ giá: 30 kg - Tổng khối lượng tải cho phép: 100 kg - Khối lượng tủ: 129 kg - Nguồn điện: 220V/50Hz - Công suất danh nghĩa: 2.000W Eur 36

37 48 Tủ vi khí hậu Model: BKF Thể tích trong: 247 lít - Thang nhiệt độ : 0 o C đến 70 o C khi không có độ ẩm và từ C khi có độ ẩm - Độ đồng đều nhiệt độ tại 25 C là: 0,2 C - Độ chính xác nhiệt độ tại 25 C là: 0,1 C - Khoảng độ ẩm (% tương đối): 10 80% - Độ chính xác độ ẩm là: ±1,5% - Bộ điều khiển MCS có thể lưu trữ 25 chương trình, màn hình LCD thân thiện với người sử dụng, bộ ghi biểu đồ tích hợp, hiển thị đồ hoạ các thông số, đồng hồ thời gian thực - Hệ thống hút ẩm và làm ẩm điện tử với thụ thể cảm biến độ ẩm. - Thiết bị chống đông tự động, đảm bảo duy trì hoạt động của tủ trong thời gian dài. - Có cửa kính bảo vệ bên trong - Quạt chống đọng nước trên cửa - Báo hiệu quá nhiệt bằng âm thanh và tín hiệu - Bộ kết nối an toàn tuyệt đối để cung cấp nước bao gồm: ống nước và lỗ xả nước - Giao diện RS 422 kết nối phần mềm kiểm soát dữ kiệu APT-COM - Kích thước ngoài (WxHxD): 930x1460x 800 (mm) - Kích thước trong (WxHxD): 650 x785x485 (mm) - Số giá (chuẩn/ max): 2/9 - Khối lượng tải/ giá: 30 kg - Tổng khối lượng tải cho phép: 100 kg - Khối lượng tủ: 184 kg - Nguồn điện: 220V/50Hz - Công suất danh nghĩa: 2.100W Eur 37

38 49 Tủ vi khí hậu Model: BKF Thể tích trong: 720 lít - Thang nhiệt độ : 0 o C đến 70 o C khi không có độ ẩm và từ C khi có độ ẩm - Độ đồng đều nhiệt độ tại 25 C là: 0,2 C - Độ chính xác nhiệt độ tại 25 C là: 0,1 C - Khoảng độ ẩm (% tương đối): 10 80% - Độ chính xác độ ẩm là: ±1,5% - Bộ điều khiển MCS có thể lưu trữ 25 chương trình, màn hình LCD thân thiện với người sử dụng, bộ ghi biểu đồ tích hợp, hiển thị đồ hoạ các thông số, đồng hồ thời gian thực - Hệ thống hút ẩm và làm ẩm điện tử với thụ thể cảm biến độ ẩm. - Thiết bị chống đông tự động, đảm bảo duy trì hoạt động của tủ trong thời gian dài. - Có cửa kính bảo vệ bên trong - Quạt chống đọng nước trên cửa - Báo hiệu quá nhiệt bằng âm thanh và tín hiệu - Bộ kết nối an toàn tuyệt đối để cung cấp nước bao gồm: ống nước và lỗ xả nước - Giao diện RS 422 kết nối phần mềm kiểm soát dữ kiệu APT-COM - Kích thước ngoài (WxHxD): 1250x1925x 890 (mm) - Kích thước trong (WxHxD): 973x1250x576 (mm) - Số giá (chuẩn/ max): 2/15 - Khối lượng tải/ giá: 45 kg - Tổng khối lượng tải cho phép: 150 kg - Khối lượng tủ: 309kg - Nguồn điện: 220V/50Hz - Công suất danh nghĩa: 3.100W Eur Giao hàng toàn quốc. Thanh toán: Bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: CÔNG TY CP XNK THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ TƯ VẤN QUỐC TẾ Mr. Hùng - ĐT: thietbistc@gmail.com Website: thietbikhoahoc.com.vn 38

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY RỬA BÁT BOSCH SMS69N48EU Cảm ơn quý khách hàng đã lựa chọn sản phẩm máy rửa bát mang thương hiệu nổi tiếng BOSCH, hi vọng sản ph

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY RỬA BÁT BOSCH SMS69N48EU Cảm ơn quý khách hàng đã lựa chọn sản phẩm máy rửa bát mang thương hiệu nổi tiếng BOSCH, hi vọng sản ph HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY RỬA BÁT BOSCH SMS69N48EU Cảm ơn quý khách hàng đã lựa chọn sản phẩm máy rửa bát mang thương hiệu nổi tiếng BOSCH, hi vọng sản phẩm sẽ đem đến cho khách hàng sự yên tâm và hài lòng.

Chi tiết hơn

Microsoft Word - QCVN18_2011_BGTVT_ doc

Microsoft Word - QCVN18_2011_BGTVT_ doc QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 18:2011/BGTVT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ KIỂM TRA, NGHIỆM THU TOA XE KHI SẢN XUẤT, LẮP RÁP VÀ NHẬP KHẨU MỚI National technical regulation on acceptance test of newly

Chi tiết hơn

MP02_VN

MP02_VN THƯƠNG HIỆU SỐ 1 TẠI NHẬT BẢN THIẾT BỊ LỌC NƯỚC THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG HOTLINE : 1800 8171/72 Email: support@mitsubishicleansui.vn Website: www.mitsubishicleansui.vn VĂN PHÒNG CHÍNH TP. HCM Số 12,

Chi tiết hơn

THIẾT BỊ GIA DỤNG HOME APPLIANCES Phiên bản / Edition

THIẾT BỊ GIA DỤNG HOME APPLIANCES   Phiên bản / Edition THIẾT BỊ GIA DỤNG HOME APPLIANCES www.hafele.com Phiên bản / Edition 02-2017 HÄFELE TOÀN CẦU Thành lập năm 1923 tại thành phố Nagold, Đức, với những thành công nổi bật trong lĩnh vực phụ kiện nội thất,

Chi tiết hơn

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG BẾP TỪ BOSCH PID679F27E Cảm ơn quý khách hàng đã lựa chọn sản phẩm bếp điện từ mang thương hiệu nổi tiếng BOSCH, hi vọng sản phẩm sẽ

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG BẾP TỪ BOSCH PID679F27E Cảm ơn quý khách hàng đã lựa chọn sản phẩm bếp điện từ mang thương hiệu nổi tiếng BOSCH, hi vọng sản phẩm sẽ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG BẾP TỪ BOSCH PID679F27E Cảm ơn quý khách hàng đã lựa chọn sản phẩm bếp điện từ mang thương hiệu nổi tiếng BOSCH, hi vọng sản phẩm sẽ đem đến cho khách hàng sự yên tâm và hài lòng. Để

Chi tiết hơn

Hướng dẫn sử dụng Bếp Từ Bosch PID775N24E Bếp từ 3 bếp nhập khẩu Bosch PID775N24E có DirectControl với truy cập trực tiếp đến 17 cấp độ nấu ăn. 3 khu

Hướng dẫn sử dụng Bếp Từ Bosch PID775N24E Bếp từ 3 bếp nhập khẩu Bosch PID775N24E có DirectControl với truy cập trực tiếp đến 17 cấp độ nấu ăn. 3 khu Hướng dẫn sử dụng Bếp Từ Bosch PID775N24E Bếp từ 3 bếp nhập khẩu Bosch PID775N24E có DirectControl với truy cập trực tiếp đến 17 cấp độ nấu ăn. 3 khu của cảm ứng với Sprint cho từng khu vực. Công suất

Chi tiết hơn

SoŸt x¾t l·n 1

SoŸt x¾t l·n 1 Phần 8D, Chương 1 II QUY ĐỊNH KỸ THUẬT Phần 8D TÀU CHỞ XÔ KHÍ HOÁ LỎNG CHƯƠNG 1 QUY ĐỊNH CHUNG 1.1 Quy định chung 1.1.1 Phạm vi áp dụng 1 Các yêu cầu trong Phần này áp dụng cho tàu chở xô khí hóa lỏng

Chi tiết hơn

Title

Title EKI64500OX VI Nồi Hướng dẫn Sử dụng 2 www.electrolux.com MỤC LỤC 1. THÔNG TIN VÊ AN TOAǸ... 3 2. HƯỚNG DẪN VỀ AN TOÀN...5 3. MÔ TẢ SẢN PHẨM...8 4. TRƯỚC KHI SỬ DỤNG LẦN ĐẦU... 9 5. NGĂN LÒ - SỬ DỤNG HÀNG

Chi tiết hơn

Microsoft Word - Phan 8H

Microsoft Word - Phan 8H Phần 8H, Chương 1 II QUY ĐỊNH KỸ THUẬT PHẦN 8H SÀ LAN CHUYÊN DÙNG CHƯƠNG 1 QUY ĐỊNH CHUNG 1.1 Quy định chung 1.1.1 Phạm vi áp dụng 1 Quy định trong Phần này áp dụng cho vật liệu, hàn, tính ổn định, kết

Chi tiết hơn

KHÁI NIỆM CHUNG VỀ MÁY ĐIỆN KHÁI NIỆM CHUNG VỀ MÁY ĐIỆN Bởi: Nguyễn Tuấn Hùng KHÁI NIỆM CHUNG VỀ MÁY ĐIỆN ĐỊNH NGHĨA VÀ PHÂN LOẠI Định nghĩa Máy điện

KHÁI NIỆM CHUNG VỀ MÁY ĐIỆN KHÁI NIỆM CHUNG VỀ MÁY ĐIỆN Bởi: Nguyễn Tuấn Hùng KHÁI NIỆM CHUNG VỀ MÁY ĐIỆN ĐỊNH NGHĨA VÀ PHÂN LOẠI Định nghĩa Máy điện KHÁI NIỆM CHUNG VỀ MÁY ĐIỆN Bởi: Nguyễn Tuấn Hùng ĐỊNH NGHĨA VÀ PHÂN LOẠI Định nghĩa Máy điện là thiết bị điện từ, nguyên lý làm việc dựa vào hiện tượng cảm ứng điện từ. Máy điện dùng để biến đổi dạng

Chi tiết hơn

META.vn Mua sắm trực tuyến HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG LÒ VI SÓNG SHARP R-201VN-W/ R202VN-S/R03VN-M/R-204VN-S/R-205VN-S/R-206VN-SK Sản phẩm tuân thủ theo yêu cầ

META.vn Mua sắm trực tuyến HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG LÒ VI SÓNG SHARP R-201VN-W/ R202VN-S/R03VN-M/R-204VN-S/R-205VN-S/R-206VN-SK Sản phẩm tuân thủ theo yêu cầ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG LÒ VI SÓNG SHARP R-201VN-W/ R202VN-S/R03VN-M/R-204VN-S/R-205VN-S/R-206VN-SK Sản phẩm tuân thủ theo yêu cầu của tiêu chuẩn Châu Âu EN550011. Theo tiêu chuẩn này, sản phẩm được phân loại

Chi tiết hơn

Title

Title EKM61301OX VI Nồi Hướng dẫn Sử dụng 2 www.electrolux.com MỤC LỤC 1. THÔNG TIN VÊ AN TOAǸ... 3 2. HƯỚNG DẪN VỀ AN TOÀN...5 3. MÔ TẢ SẢN PHẨM...8 4. TRƯỚC KHI SỬ DỤNG LẦN ĐẦU... 9 5. NGĂN LÒ - SỬ DỤNG HÀNG

Chi tiết hơn

Microsoft Word - GT modun 03 - SX thuc an hon hop chan nuoi

Microsoft Word - GT modun 03 - SX thuc an hon hop chan nuoi 1 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN GIÁO TRÌNH MÔ ĐUN CHUẨN BỊ MÁY MÓC THIẾT BỊ PHƯƠNG TIỆN SẢN XUẤT MÃ SỐ: MĐ 03 NGHỀ: SẢN XUẤT THỨC ĂN HỖN HỢP CHĂN NUÔI Trình độ: Sơ cấp nghề Hà Nội, Năm 2011 2

Chi tiết hơn

INSTRUCTION MANUAL AQR-IFG50D

INSTRUCTION MANUAL AQR-IFG50D Update: 8 AUG 205 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Tủ lạnh AQR-IFG50D MỤC LỤC TRANG VỊ TRÍ ĐẶT TỦ LẠNH...2 CHỨC NĂNG... 3 Nơi trữ thực phẩm... 3 Cách sử dụng màn hình cảm ứng... 4 Tên gọi của các đèn, các phím điều khiển

Chi tiết hơn

HỆ THỐNG SIÊU THỊ BẾP ĐÔNG DƯƠNG Showroom 1: 248 Đường Láng Đống Đa Showroom 2: 1136 Đê La Thành Ba Đình Hotline: CSKH: 0915

HỆ THỐNG SIÊU THỊ BẾP ĐÔNG DƯƠNG Showroom 1: 248 Đường Láng Đống Đa Showroom 2: 1136 Đê La Thành Ba Đình Hotline: CSKH: 0915 HỆ THỐNG SIÊU THỊ BẾP ĐÔNG DƯƠNG Showroom 1: 248 Đường Láng Đống Đa Showroom 2: 1136 Đê La Thành Ba Đình Hotline: 04 3352 8868 04 3766 9333 CSKH: 0915 599 522 Website: www.bepdongduong.vn HƯỚNG DẪN SỬ

Chi tiết hơn

quy phạm trang bị điện chương ii.2

quy phạm trang bị điện chương ii.2 Chương II.2 HỆ DẪN ĐIỆN ĐIỆN ÁP ĐẾN 35KV Phạm vi áp dụng và định nghĩa II.2.1. Chương này áp dụng cho hệ dẫn điện điện áp đến 35kV điện xoay chiều và một chiều. Yêu cầu bổ sung đối với các hệ dẫn điện

Chi tiết hơn

Layout 1

Layout 1 2016 CATALOGUE 2015 CATALOGUE 1 BẾP ĐIỆN TỪ CÔNG NGHỆ CHÂU ÂU TÍNH NĂNG ƯU VIỆT CỦA BẾP CHEF S C OMFORTABLE Tiện nghi Không gian bếp nhà bạn luôn sang trọng, hiện đại với bếp từ CHEF S. Công nghệ đun nấu

Chi tiết hơn

Tủ lạnh Hướng dẫn sử dụng RT53K*/RT50K*/RT46K*/RT43K* Thiết bị không có giá đỡ Untitled :23:47

Tủ lạnh Hướng dẫn sử dụng RT53K*/RT50K*/RT46K*/RT43K* Thiết bị không có giá đỡ Untitled :23:47 Tủ lạnh Hướng dẫn sử dụng RT53K*/RT50K*/RT46K*/RT43K* Thiết bị không có giá đỡ Untitled-21 1 2016-03-21 3:23:47 Nội dung Nội dung 3 Những biểu tượng và chú ý an toàn quan trọng: 5 Các dấu hiệu cảnh báo

Chi tiết hơn

Bàn điều khiển Hệ thống Phẫu thuật Siêu âm Sonopet Hướng dẫn sử dụng Phiên bản L Ngày in: 31/08/ :46:12 PM

Bàn điều khiển Hệ thống Phẫu thuật Siêu âm Sonopet Hướng dẫn sử dụng Phiên bản L   Ngày in: 31/08/ :46:12 PM Bàn điều khiển Hệ thống Phẫu thuật Siêu âm Sonopet Hướng dẫn sử dụng 05-2016 www.stryker.com Mục lục Giới thiệu... 3 Chỉ định sử dụng... 3 Chống chỉ định... 3 Sử dụng với... 3 An toàn cho bệnh nhân/người

Chi tiết hơn

Mục lục Trang Các lưu ý an toàn Tên của từng bộ phận Các điểm chính khi giặt Hướng dẫn các chức năng của bảng điều khiển 6 Sách hướng dẫn vận hà

Mục lục Trang Các lưu ý an toàn Tên của từng bộ phận Các điểm chính khi giặt Hướng dẫn các chức năng của bảng điều khiển 6 Sách hướng dẫn vận hà Mục lục Trang Các lưu ý an toàn Tên của từng bộ phận Các điểm chính khi giặt 2 4 5 Hướng dẫn các chức năng của bảng điều khiển 6 Sách hướng dẫn vận hành Cảm ơn bạn đã mua sản phẩm của chúng tôi. Hướng

Chi tiết hơn

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY HÚT ẨM STADLER FORM ALBERT 20 L

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY HÚT ẨM STADLER FORM ALBERT 20 L HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY HÚT ẨM STADLER FORM ALBERT 20 L MÔ TẢ THIẾT BỊ MÔ TẢ THIẾT BỊ Hút ẩm Albert bao gồm các bộ phận chính sau: 1. Thân máy 2. Màn hình hiển thị 3. Mở máy/tắt máy 4. Mức định ẩm 5. Tốc

Chi tiết hơn

TCCS

TCCS TCCS TIÊU CHUẨN CƠ SỞ TCCS 102 : 2015/TĐCNCSVN Xuất bản lần 2 QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ CHUẨN CHẾ BIẾN CAO SU SVR 10 & SVR 20 TỪ MỦ PHỤ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - 2015 Lời nói đầu TCCS 102 : 2015/TĐCNCSVN thay

Chi tiết hơn

bé x©y dùng céng hoµ x• héi chñ nghÜa viÖt nam

bé x©y dùng céng hoµ x• héi chñ nghÜa viÖt nam TCXDVN TIÊU CHUẨN XÂY DỰNG VIỆT NAM Biên soạn lần1 HỆ THỐNG CẤP KHÍ ĐỐT TRUNG TÂM TRONG NHÀ Ở - TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ Gas supply - Internal system in domestic- Design standard HÀ NỘI 2006 Lời nói đầu TCXDVN:

Chi tiết hơn

EHI845BB Bếp điện từ Sách hướng dẫn sử dụng & lắp đặt thiết bị

EHI845BB Bếp điện từ Sách hướng dẫn sử dụng & lắp đặt thiết bị EHI845BB Bếp điện từ Sách hướng dẫn sử dụng & lắp đặt thiết bị 2 electrolux.com 3 CHỈ DẪN AN TOÀN LỜI CHÚC MỪNG Xin trân trọng cám ơn quý khách đã chọn mua bếp điệntừ của Electrolux. Quý khách đã lựa chọn

Chi tiết hơn

Chế Tạo Máy Phát Điện | Thuyết Minh Lắp Đặt Máy Phát Điện |

Chế Tạo Máy Phát Điện | Thuyết Minh Lắp Đặt Máy Phát Điện | LẮP ĐẶT MÁY PHÁT-THUYẾT MINH CHI TIẾT CÔNG TRÌNH: TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI BIG C HẠNG MỤC: MÁY PHÁT ĐIỆN I: GIỚI THIỆU CHUNG. Máy phát điện dự phòng Có công suất 1250 KVA, Model C1250D5A có các thông số sau

Chi tiết hơn

Tay khoan phổ quát Sonopet Tay khoan có góc Tay khoan thẳng Hướng dẫn sử dụng Phiên bản F Ngày in: 11/11/ :

Tay khoan phổ quát Sonopet Tay khoan có góc Tay khoan thẳng Hướng dẫn sử dụng Phiên bản F   Ngày in: 11/11/ : Tay khoan phổ quát Sonopet Tay khoan có góc Tay khoan thẳng Hướng dẫn sử dụng 07-2015 www.stryker.com Mục lục Giới thiệu... 3 Chỉ định sử dụng... 3 Chống chỉ định... 3 Sử dụng với... 3 An toàn cho bệnh

Chi tiết hơn

VN NR-BM179 NR-BM189 NR-BM229 Model: NR-BM179 NR-BM189 NR-BM229 Thông số kỹ thuật

VN NR-BM179 NR-BM189 NR-BM229 Model: NR-BM179 NR-BM189 NR-BM229 Thông số kỹ thuật VN NR-BM179 NR-BM189 NR-BM229 Model: NR-BM179 NR-BM189 NR-BM229 Thông số kỹ thuật [Có thể dẫn đến thương tổn hay trục trặc đồ dùng khác] Nếu không tuân thủ có thể gây cháy, thương tích, điện giật. Rút

Chi tiết hơn

Microsoft Word - MAX-641B- OK.doc

Microsoft Word - MAX-641B- OK.doc SPA CHÂN TẠI NHÀ GIẢI PHÁP TỐI ƯU Thiết bị massage Thiết bị y tế gia đình Có nhiệt & giữ nhiệt MAX-641B MAXCARE Nhật Bản MÁY MASSAGE CHÂN SPA HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Nhà phân phối độc quyền tại Việt Nam CÔNG

Chi tiết hơn

BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỔNG CỤC GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP KỲ ĐÁNH GIÁ KỸ NĂNG NGHỀ QUỐC GIA ĐỀ THI THỰC HÀNH TÊN NGHỀ Bậc trình độ kỹ năng nghề

BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỔNG CỤC GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP KỲ ĐÁNH GIÁ KỸ NĂNG NGHỀ QUỐC GIA ĐỀ THI THỰC HÀNH TÊN NGHỀ Bậc trình độ kỹ năng nghề BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỔNG CỤC GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP KỲ ĐÁNH GIÁ KỸ NĂNG NGHỀ QUỐC GIA ĐỀ THI THỰC HÀNH TÊN NGHỀ Bậc trình độ kỹ năng nghề : ĐIỆN TỬ CÔNG NGHIỆP : Bậc III I. MÔ TẢ BÀI THI MODUN

Chi tiết hơn

5

5 T I Ê U C H U Ẩ N V I Ệ T N A M Xuất bản lần 1 Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử - Phần 14: Xác định khả năng phản ứng kiềm - silic Aggregates for concrete and mortar - Test methods - Part

Chi tiết hơn

Brochure Hako Citymaster 600

Brochure Hako Citymaster 600 Made in Germany Công nghệ lau dọn Công nghệ đô thị Xe quét rác đa năng Nhỏ gọn và phổ dụng sản phẩm hàng đầu trong ngành Phụ kiện có thể thay lắp nhanh chóng Mạnh mẽ, thiết thực và dễ dàng điều khiển đó

Chi tiết hơn

VN-PCRSG0780

VN-PCRSG0780 VN-PCRSG0780 Máy điều hòa không khí 2 dàn rời dạng treo tường 01 chiều lạnh [50Hz] FT25/35G FT50/60G Luôn xung quanh chúng ta Luôn hiện diện quanh chúng ta, như là không khí vậy. Hãy tin rằng máy điều

Chi tiết hơn

MÁY ĐẾM TIỀN HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MODEL: MC-2300.

MÁY ĐẾM TIỀN HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MODEL: MC-2300. MÁY ĐẾM TIỀN HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MODEL: MC-2300. MỤC LỤC. Hướng dẫn sử dụng Một thiết bị công nghệ hàng đầu lĩnh vực máy đếm tiền ngân hàng Nội dung. Hướng dẫn cơ bản 1 Hướng dẫn an toàn 2 Hộp nội dung 3

Chi tiết hơn

DLVN 285, Qua can chuan cap chinh xác E1, E2 - QTHC chuan do luong

DLVN 285, Qua can chuan cap chinh xác E1, E2 - QTHC chuan do luong ĐLVN VĂN BẢN KỸ THUẬT ĐO LƯỜNG VIỆT NAM QUẢ CÂN CHUẨN CẤP CHÍNH XÁC F 1, F 2 VÀ M 1 QUY TRÌNH HIỆU CHUẨN Weights of classes F 1, F 2 and M 1 - Calibration procedure HÀ NỘI - 2015 Lời nói đầu: do Ban kỹ

Chi tiết hơn

Tay khoan Siêu âm Sonopet Hướng dẫn sử dụng Phiên bản D Ngày in: 31/08/ :40:31 PM , Phiên bản D.

Tay khoan Siêu âm Sonopet Hướng dẫn sử dụng Phiên bản D   Ngày in: 31/08/ :40:31 PM , Phiên bản D. Tay khoan Siêu âm Sonopet Hướng dẫn sử dụng 06-2015 www.stryker.com Giới thiệu Sổ tay hướng dẫn sử dụng này chứa thông tin toàn diện nhất nhằm đảm bảo việc sử dụng sản phẩm an toàn và hiệu quả. Số tay

Chi tiết hơn

Microsoft Word - [vanbanphapluat.co] tcvn

Microsoft Word - [vanbanphapluat.co] tcvn TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7552-1 : 2005 ISO 1496-1 : 1990 CÔNG TE NƠ VẬN CHUYỂN LOẠT 1 - ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ THỬ NGHIỆM PHẦN 1: CÔNG TE NƠ THÔNG DỤNG VẬN CHUYỂN HÀNG THÔNG THƯỜNG Series 1 freight containers

Chi tiết hơn

MAY BIEN AP

MAY BIEN AP BỘ CÔNG THƢƠNG ƢỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM KHOA ĐIỆN BÀI GIẢNG KHÍ CỤ ĐIỆN CHƢƠNG 6 : RƠ LE ĐIỀU KHIỂN VÀ BẢO VỆ KHÁI QUÁT VÀ PHÂN LOẠI Rơ-le là loại khí cụ điện dùng để tự động đóng cắt mạch điều

Chi tiết hơn

3CX - 4CX ECO

3CX - 4CX ECO 3CX / BACKHOE LOADER MÁY XÚC ĐÀO LIÊN HỢP 3CX / ECO 3CX ECO Tổng công suất động cơ: 84hp (63kW) - 92hp (68.6kW). Độ sâu đào tối đa: 5.97 mét. Dung tích gầu xúc: 1.0m³/ 1.2m³ ECO Tổng công suất động cơ:

Chi tiết hơn

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG LÒ VI SÓNG MWE 210G Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và giữ sách hướng dẫn để tiện việc tham khảo về sau. 1

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG LÒ VI SÓNG MWE 210G Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và giữ sách hướng dẫn để tiện việc tham khảo về sau. 1 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG LÒ VI SÓNG MWE 210G Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và giữ sách hướng dẫn để tiện việc tham khảo về sau. 1 MỘT SỐ CẢNH BÁO ĐỂ NGĂN NGỪA HIỆN TƯỢNG RÒ RỈ NĂNG LƯỢNG VI

Chi tiết hơn

MINUET 2 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG VI Issue 13 03/ with people in mind

MINUET 2 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG VI Issue 13 03/ with people in mind MINUET 2 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG 746-396-VI Issue 13 03/2016...with people in mind Chính sách thiết kế và bản quyền và là các nhãn hiệu thuộc tập đoàn ArjoHuntleigh. ArjoHuntleigh 2016 Vì chính sách của chúng

Chi tiết hơn

CPKN

CPKN Máy bơm hóa chất tiêu chuẩn CPKN Vòng bi UP02 đến UP06 và P08s Cài đặt/vận hành Sổ tay hướng dẫn Thông tin pháp lý/bản quyền Cài đặt/vận hành Sổ tay hướng dẫn CPKN Sổ tay hướng dẫn vận hành gốc Mọi quyền

Chi tiết hơn

KHỞI NGHIỆP CAFE ADD: 88/4 đường số 27, Phường 6, Gò Vấp, HCM HOTLINE : BẢN BÁO

KHỞI NGHIỆP CAFE ADD: 88/4 đường số 27, Phường 6, Gò Vấp, HCM   HOTLINE : BẢN BÁO KHỞI NGHIỆP CAFE ADD: 88/4 đường số 7, Phường 6, Gò Vấp, HCM www.khoinghiepcafe.com HOTLINE : 0-666-457 EMAIL: SUPPORT@KHOINGHIEPCAFE.COM BẢN BÁO GIÁ THÁNG 04/08 STT TÊN SẢN PHẨM THÔNG SỐ KĨ THUẬT GIÁ

Chi tiết hơn

HD9640, HD9641 HD9642, HD9643 HD9645, HD9646 HD9647 Hướng dẫn sử dụng Always here to help you Register your product and get support at

HD9640, HD9641 HD9642, HD9643 HD9645, HD9646 HD9647 Hướng dẫn sử dụng Always here to help you Register your product and get support at HD9640, HD9641 HD9642, HD9643 HD9645, HD9646 HD9647 Hướng dẫn sử dụng Always here to help you Register your product and get support at www.philips.com/welcome 2 TIẾNG VIỆT MỤC LỤC HD9640, HD9641, HD9642,

Chi tiết hơn

Báo cáo Kế hoạch hành động THỰC HIỆN TÁI CƠ CẤU NGÀNH MUỐI THEO HƯỚNG NÂNG CAO GIÁ TRỊ GIA TĂNG VÀ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG KẾ HOẠCH HÀNH ĐỘNG THỰC HIỆN TÁ

Báo cáo Kế hoạch hành động THỰC HIỆN TÁI CƠ CẤU NGÀNH MUỐI THEO HƯỚNG NÂNG CAO GIÁ TRỊ GIA TĂNG VÀ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG KẾ HOẠCH HÀNH ĐỘNG THỰC HIỆN TÁ Báo cáo Kế hoạch hành động KẾ HOẠCH HÀNH ĐỘNG THỰC HIỆN TÁI CƠ CẤU NGÀNH MUỐI THEO HƯỚNG NÂNG CAO GIÁ TRỊ GIA TĂNG VÀ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ********* KẾ HOẠCH HÀNH

Chi tiết hơn

Microsoft Word

Microsoft Word Phòng cháy chữa cháy Hệ thống Sprinkler tự động Yêu cầu thiết kế và lắp đặt Fire protection Automatic sprinkler systems Design and installation requirements LỜI NÓI ĐẦU TCVN 7336:2003 do Ban kỹ thuật tiêu

Chi tiết hơn

PHẦN MỞ ĐẦU 1. Tính cấp thiết của vấn đề nghiên cứu Nghiên cứu khả năng ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thi công lắp ráp hệ trục- máy chính Tàu hàn

PHẦN MỞ ĐẦU 1. Tính cấp thiết của vấn đề nghiên cứu Nghiên cứu khả năng ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thi công lắp ráp hệ trục- máy chính Tàu hàn PHẦN MỞ ĐẦU 1. Tính cấp thiết của vấn đề nghiên cứu Nghiên cứu khả năng ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thi công lắp ráp hệ trục- máy chính Tàu hàng 4000-5000T Tàu hàng cỡ nhỏ 4000T- 5000T ngày nay

Chi tiết hơn

0_Heatpump cover page

0_Heatpump cover page LƯU Ý Yêu cầu người lắp đặt hay nhà thầu có kinh nghiệm để lắp đặt sản phẩm. Không nên lắp đặt mà không có hướng dẫn của nhà sản xuất. Lắp đặt bất cẩn sẽ gây rò rỉ môi chất hay nước, chập điện, cháy nổ...

Chi tiết hơn

Xe tải ISUZU QKR77HE4 - isuzu 1.9 tấn - 1t9 2t9

Xe tải ISUZU QKR77HE4 - isuzu 1.9 tấn - 1t9 2t9 Xe tải ISUZU QKR77HE4 - isuzu 1.9 tấn Đánh giá: Chưa có đánh giá Hỏi về sản phẩm này Mô tả Xe tải ISUZU QKR77HE4 Đặc điểm nổi bật Thông số kỹ thuật Xe tải ISUZU QKR77HE4 Khối lượng Kích thước Động cơ và

Chi tiết hơn

Xe tải ISUZU 1.9 tấn thùng kín Composite - isuzu 1t4 2t5 QKR77 EURO 4

Xe tải ISUZU 1.9 tấn thùng kín Composite - isuzu 1t4 2t5 QKR77 EURO 4 Xe tải ISUZU 1.9 tấn thùng kín composite Đánh giá: Chưa có đánh giá Hỏi về sản phẩm này Mô tả Giới thiệu xe tải ISUZU 1.9 tấn thùng kín composite QKR77 Đặc điểm nổi bật xe tải isuzu 1.9 tấn Ngoại thất

Chi tiết hơn

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Loa Bluetooth Di động Vui lòng đọc kỹ tài liệu hướng dẫn này trước khi vận hành bộ thiết bị của bạn vàgiữ lại để tham khảo sau. MODE

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Loa Bluetooth Di động Vui lòng đọc kỹ tài liệu hướng dẫn này trước khi vận hành bộ thiết bị của bạn vàgiữ lại để tham khảo sau. MODE HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Loa Bluetooth Di động Vui lòng đọc kỹ tài liệu hướng dẫn này trước khi vận hành bộ thiết bị của bạn vàgiữ lại để tham khảo sau. MODELS PH1 PH1L PH1R *MFL69561905* www.lg.com Bắt Đầu

Chi tiết hơn

ĐỀ THI THỬ LẦN 2 CHUYÊN VINH – MÔN VẬT LÝ

ĐỀ THI THỬ LẦN 2 CHUYÊN VINH – MÔN VẬT LÝ TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH TRƯỜNG THPT CHUYÊN (Đề thi có 4 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 8 - LẦN Bài thi: Khoa học Tự nhiên, Môn: VẬT LÝ Thời gian làm bài: 5 phút, không kể thời gian phát đề Họ, tên thí

Chi tiết hơn

Bài 4 XÂY DỰNG THIẾT BỊ KHÍ SINH HỌC NẮP CỐ ĐỊNH

Bài 4  XÂY DỰNG THIẾT BỊ KHÍ SINH HỌC NẮP CỐ ĐỊNH Bài 4 XÂY DỰNG THIẾT BỊ KHÍ SINH HỌC NẮP CỐ ĐỊNH Dự án Chương trình khí sinh học cho ngành chăn nuôi Việt nam 2007 2011 Cục Chăn nuôi - Tổ chức Phát triển Hà Lan - SNV 1 Mục tiêu giảng dạy Cần làm học

Chi tiết hơn

Microsoft Word - HBA43B450A Oven SI vn B.doc

Microsoft Word - HBA43B450A Oven SI vn B.doc HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG 539.06.011 / HBA43B450A Lò nướng âm tủ 1/12 Thông tin an toàn Vui lòng ñọc sổ tay hướng dẫn này cẩn thận. Bảo quản sổ tay hướng dẫn này cẩn thận ñể sử dụng và trao cho chủ sở hữu mới

Chi tiết hơn

Hammermills, Pellet Mills, Pellet Coolers, Crumblers

Hammermills, Pellet Mills, Pellet Coolers, Crumblers P.O.Box. Ponca city,oklahoma U.S.A 74602, Phone: (508) 765-7787 Fax: (580)762-0111 Email: sales@bliss-industries.com Web: http://www bliss-industries.com Thiết bị làm mát OP>

Chi tiết hơn

INSTRUCTION MANUAL AQR-IG656AM

INSTRUCTION MANUAL AQR-IG656AM HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG INSTRUCTION MANUAL AQR-IG656AM Tủ lạnh MỤC LỤC Lời cảm ơn... 2 Thông tin an toàn sản phẩm... 3~6 Mục đích sử dụng... 7 Tên các bộ phận trong tủ lạnh... 8 Bảng điều khiển... 9 Sử dụng...

Chi tiết hơn

Tuổi thọ lâu hơn, tầm chiếu ngắn hơn. Một sự sử dụng hiệu quả của máy chiếu tia laser LS810 Công nghệ Phosphor Laser Tuổi thọ giờ Tỉ lệ phóng s

Tuổi thọ lâu hơn, tầm chiếu ngắn hơn. Một sự sử dụng hiệu quả của máy chiếu tia laser LS810 Công nghệ Phosphor Laser Tuổi thọ giờ Tỉ lệ phóng s Tuổi thọ lâu hơn, tầm chiếu ngắn hơn. Một sự sử dụng hiệu quả của máy chiếu tia laser LS810 Công nghệ Phosphor Laser Tuổi thọ 20.000 giờ Tỉ lệ phóng siêu ngắn 0,24 Trải nghiệm xem tuyệt đẹp Ultra-high

Chi tiết hơn

Microsoft Word - HDSD EH-DIH890 Tieng viet

Microsoft Word - HDSD EH-DIH890 Tieng viet HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG & THÔNG TIN BẢO HÀNH Trung tâm bảo hành: 04. 3559 0287 BẾP CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ EH - DIH890-1- MỤC LỤC 1. THÔNG TIN BẢO HÀNH 2. SỬ DỤNG BẾP AN TOÀN 3. HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT 4. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

Chi tiết hơn

QUY TRÌNH KỸ THUẬT AN TOÀN KHOAN ĐCCT (Ban hành theo QĐ số 292 /QĐ-QLKT ngày 05 tháng 07 năm 2016 của Công ty Cổ phần Tư vấn thiết kế kiểm định và Địa

QUY TRÌNH KỸ THUẬT AN TOÀN KHOAN ĐCCT (Ban hành theo QĐ số 292 /QĐ-QLKT ngày 05 tháng 07 năm 2016 của Công ty Cổ phần Tư vấn thiết kế kiểm định và Địa QUY TRÌNH KỸ THUẬT AN TOÀN KHOAN ĐCCT (Ban hành theo QĐ số 292 /QĐ-QLKT ngày 05 tháng 07 năm 2016 của Công ty Cổ phần Tư vấn thiết kế kiểm định và Địa kỹ thuật) Phần I: Quy định chung CHƯƠNG I: NHỮNG QUY

Chi tiết hơn

HƢỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY SẤY SFE 820CEA

HƢỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY SẤY SFE 820CEA HƢỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY SẤY SFE 820CEA Lƣu ý: Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi bật thiết bị để hiểu cách sử dụng nhanh nhất có thể. Giữ gìn hướng dẫn thao tác kèm theo máy. Nếu bán hoặc chuyển

Chi tiết hơn

TRUNG TÂM NGHIÊN C?U XU?T B?N SÁCH VÀ T?P CHÍ

TRUNG TÂM NGHIÊN C?U XU?T B?N SÁCH VÀ T?P CHÍ TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU XUẤT BẢN SÁCH VÀ TẠP CHÍ BÙI HUY CỘNG ĐỖ ĐOÀN HIỆP NUÔI CÁ NƯỚC NGỌT KỸ THẬT NUÔI CÁ TRA NHÀ XUẤT BẢN LAO ĐỘNG XÃ HỘI LỜI GIỚI THIỆU Nuôi trồng thuỷ sản là một ngành trong canh tác

Chi tiết hơn

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & CÔNG NGHỆ KIKENTECH BẢN HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT HỆ THỐNG MÁY LẠNH SUNGJIN +

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & CÔNG NGHỆ KIKENTECH     BẢN HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT HỆ THỐNG MÁY LẠNH SUNGJIN + CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & CÔNG NGHỆ KIKENTECH www.kikentech.com www.sungjin.vn BẢN HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT HỆ THỐNG MÁY LẠNH SUNGJIN + Nội dung chú ý vì an toàn Hiển thị cảnh cáo Những nội dung chỉ thị của

Chi tiết hơn

Hướng dẫn tham khảo Hướng dẫn sơ lược quy trình hoạt động HL-B2000D HL-B2080DW Brother khuyến khích giữ hướng dẫn này cùng với thiết bị Brother để tha

Hướng dẫn tham khảo Hướng dẫn sơ lược quy trình hoạt động HL-B2000D HL-B2080DW Brother khuyến khích giữ hướng dẫn này cùng với thiết bị Brother để tha Hướng dẫn tham khảo Hướng dẫn sơ lược quy trình hoạt động HL-B2000D HL-B2080DW Brother khuyến khích giữ hướng dẫn này cùng với thiết bị Brother để tham khảo khi cần thiết. Hướng dẫn sử dụng trực tuyến

Chi tiết hơn

AR75-A1(2017) OK

AR75-A1(2017) OK Mục lục Thông tin an toàn Giới thiệu sản phẩm. Bản vẽ cấu trúc máy 2. Sơ đồ đường đi của nước 3. Các thông số kĩ thuật 4. Giới thiệu chức năng các bộ phận chính của máy 5. Giới thiệu chức năng các bộ phận

Chi tiết hơn

MỤC LỤC * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * GIỚI THIỆU 1 TRIẾT LÝ KINH DOANH 2 DỊCH VỤ 3 CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU 4 THIẾT BỊ BẾP 5 BẾP Á CÔN

MỤC LỤC * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * GIỚI THIỆU 1 TRIẾT LÝ KINH DOANH 2 DỊCH VỤ 3 CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU 4 THIẾT BỊ BẾP 5 BẾP Á CÔN MỤC LỤC * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * GIỚI THIỆU 1 TRIẾT LÝ KINH DOANH 2 DỊCH VỤ 3 CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU 4 THIẾT BỊ BẾP 5 BẾP Á CÔNG NGHIỆP BẾP HẦM BẾP ÂU CÔNG NGHIỆP BẾP CHIÊN NHÚNG

Chi tiết hơn

CUỘC THI QUỐC GIA LÁI XE SINH THÁI TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU LẦN THỨ 31

CUỘC THI QUỐC GIA LÁI XE SINH THÁI TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU LẦN THỨ 31 CUỘC THI LÁI XE SINH THÁI - TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU Honda 2015 NĂM THỨ 6 TẠI VIỆT NAM QUY ĐỊNH CUỘC THI Thời gian: 11/4/2015 (Thứ bảy) Chạy thử 12/4/2015 (Chủ nhật) Thi đấu chính thức Địa điểm (dự kiến):

Chi tiết hơn

Microsoft Word - 01b02_01VN

Microsoft Word - 01b02_01VN Khái quát Khái quát Trong động cơ xăng, hỗn hợp không khí nhiên liệu cháy nổ bên trong động cơ, và lực này được chuyển hóa thành chuyển động quay để làm xe ôtô chuyển động. Để động cơ hoạt động được, ngoài

Chi tiết hơn

KỸ THUẬT CƠ BẢN LÁI Ô TÔ

KỸ THUẬT CƠ BẢN LÁI Ô TÔ GIÁO TRÌNH : KỸ THUẬT LÁI XE CHƯƠNG 1: VỊ TRÍ, TÁC DỤNG CÁC BỘ PHẬN CHỦ YẾU TRONG BUỒNG LÁI XE ÔTÔ 1.1. TỔNG QUAN VỀ CÁC BỘ PHẬN CHỦ YẾU TRONG BUỒNG LÁI ÔTÔ Trong buồng lái ôtô có bố trí nhiều bộ phận

Chi tiết hơn

Microsoft Word - MSDS-Dau hoa.doc

Microsoft Word - MSDS-Dau hoa.doc PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Số CAS: 8008-20-6 Số UN: 1223 DẦU HỎA PHẦN I. THÔNG TIN SẢN PHẨM VÀ DOANH NGHIỆP Tên thường gọi của chất: Dầu Hỏa Tên thương mại: Kerosene-Oil (KO) Tên khác (không là tên khoa học):

Chi tiết hơn

TCVN TIÊU CHUẨN Q UỐC GIA TCVN 9411 : 2012 Xuất bản lần 1 NHÀ Ở LIÊN KẾ - TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ Row houses - Design standards HÀ NỘI

TCVN TIÊU CHUẨN Q UỐC GIA TCVN 9411 : 2012 Xuất bản lần 1 NHÀ Ở LIÊN KẾ - TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ Row houses - Design standards HÀ NỘI TCVN TIÊU CHUẨN Q UỐC GIA Xuất bản lần 1 NHÀ Ở LIÊN KẾ - TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ Row houses - Design standards HÀ NỘI - 2012 2 TCVN 9411: 2012 Mục lục Lời nói đầu... 4 1 Phạm vi áp dụng... 5 2 Tài liệu viện

Chi tiết hơn

Mục lục trang SHARP CORPORATION OSAKA, JAPAN Hướng dẫn sử dụng máy giặt hoàn toàn tự động ES-U82GV ES-U80GV ES-U78GV ES-U72GV Hướng dẫn sử dụng Cảm ơn

Mục lục trang SHARP CORPORATION OSAKA, JAPAN Hướng dẫn sử dụng máy giặt hoàn toàn tự động ES-U82GV ES-U80GV ES-U78GV ES-U72GV Hướng dẫn sử dụng Cảm ơn Mục lục trang SHARP CORPORATION OSAKA, JAPAN Hướng dẫn sử dụng máy giặt hoàn toàn tự động ES-U82GV ES-U80GV ES-U78GV ES-U72GV Hướng dẫn sử dụng Cảm ơn bạn đã sử dụng sản phẩm của chúng tôi. Các biện pháp

Chi tiết hơn

THÔNG TIN QUAN TRỌNG Cuốn sách hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện việc bảo trì bảo dưỡng trên thiết bị MTTS CPAP Việc bảo trì bảo dưỡng nên được tiến

THÔNG TIN QUAN TRỌNG Cuốn sách hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện việc bảo trì bảo dưỡng trên thiết bị MTTS CPAP Việc bảo trì bảo dưỡng nên được tiến THÔNG TIN QUAN TRỌNG Cuốn sách hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện việc bảo trì bảo dưỡng trên thiết bị MTTS CPAP Việc bảo trì bảo dưỡng nên được tiến hành 6 tháng 1 lần và tất cả thông tin yêu cầu để

Chi tiết hơn

GVHD: NGUYỄN THỊ HIỀN CÁC PHƯƠNG PHÁP BẢO QUẢN CÁ Luận văn Các phương pháp bảo quản cá 1

GVHD: NGUYỄN THỊ HIỀN CÁC PHƯƠNG PHÁP BẢO QUẢN CÁ Luận văn Các phương pháp bảo quản cá 1 Luận văn Các phương pháp bảo quản cá 1 MỤC LỤC I. GIỚI THIỆU... 3 1. Chất dinh dưỡng trong cá... 3 1.1 Nước... 3 1.2 Protein... 3 1.3 Mỡ... 3 1.4 Vitamin... 3 1.5 Khoáng chất... 3 2. Lợi ích của việc sử

Chi tiết hơn

GV: Trần Thiên Đức - V2011 HƯỚNG DẪN THÍ NGHIỆM BÀI 4 1. Tên bài: Khảo sát hiện tượng bức xạ nhiệt Nghiệm định luật Stef

GV: Trần Thiên Đức -   V2011 HƯỚNG DẪN THÍ NGHIỆM BÀI 4 1. Tên bài: Khảo sát hiện tượng bức xạ nhiệt Nghiệm định luật Stef HƯỚNG DẪN THÍ NGHIỆM BÀI 4 1. Tên bài: Khảo sát hiện tượng bức xạ nhiệt Nghiệm định luật Stefan-Boltzmann 2. Nhận xét: - Bài này về cơ bản chả có vấn đề gì. Kiến thức chủ yếu xoay quanh hiện tượng bức

Chi tiết hơn

BẢN MÔ TẢ GIẢI PHÁP I. TÊN TÁC GIẢ NGUYỄN ANH TIẾN II. TÊN GIẢI PHÁP Mảng bê tông liên kết gài tự chèn ba chiều lắp ghép dùng cho các công trình kè bả

BẢN MÔ TẢ GIẢI PHÁP I. TÊN TÁC GIẢ NGUYỄN ANH TIẾN II. TÊN GIẢI PHÁP Mảng bê tông liên kết gài tự chèn ba chiều lắp ghép dùng cho các công trình kè bả BẢN MÔ TẢ GIẢI PHÁP I. TÊN TÁC GIẢ NGUYỄN ANH TIẾN II. TÊN GIẢI PHÁP Mảng bê tông liên kết gài tự chèn ba chiều lắp ghép dùng cho các công trình kè bảo vệ bờ sông, bờ biển III. TÌNH TRẠNG KỸ THUẬT HIỆN

Chi tiết hơn

Máy dò đa khí Dräger X-am 2500 Nhiều loại Khí Dräger X-am 2500 được phát triển dành riêng cho mục đích bảo vệ cá nhân. Thiết bị phát hiện từ 1 đến 4 l

Máy dò đa khí Dräger X-am 2500 Nhiều loại Khí Dräger X-am 2500 được phát triển dành riêng cho mục đích bảo vệ cá nhân. Thiết bị phát hiện từ 1 đến 4 l Máy dò đa khí Dräger X-am 2500 Nhiều loại Khí Dräger X-am 2500 được phát triển dành riêng cho mục đích bảo vệ cá nhân. Thiết bị phát hiện từ 1 đến 4 loại khí và hơi dễ cháy cũng như các chất O2, CO, H2S,

Chi tiết hơn

Xe nâng Tự hành Thẳng đứng Kiểu Trụ Di động, Đẩy Xung quanh

Xe nâng Tự hành Thẳng đứng Kiểu Trụ Di động, Đẩy Xung quanh Xe nâng Tự hành Thẳng đứng Kiểu Trụ Di động, Đẩy Xung quanh Xe n â n g Tự h à n h Th ẳ n g đ ứ n g J LG Khám phá ra một Cách Mới để Tăng Năng suất và Cải thiện An toàn Công việc của bạn thay đổi từng

Chi tiết hơn

Loa Máy Tính Loa Máy Tính Bởi: Lê Văn Tâm Loa máy tính là thiết bị dùng để phát ra âm thanh phục vụ nhu cầu làm việc và giải trí của con người với máy

Loa Máy Tính Loa Máy Tính Bởi: Lê Văn Tâm Loa máy tính là thiết bị dùng để phát ra âm thanh phục vụ nhu cầu làm việc và giải trí của con người với máy Bởi: Lê Văn Tâm Loa máy tính là thiết bị dùng để phát ra âm thanh phục vụ nhu cầu làm việc và giải trí của con người với máy tính cần đến âm thanh. Loa máy tính thường được kết nối với máy tính thông qua

Chi tiết hơn

HƯỚNG DÂN SỬ DỤNG

HƯỚNG DÂN SỬ DỤNG N SỬ DỤNG I N F O Torino BẾP GAS ÂM ĐỌC KỸ SÁCH HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG NÀY TRƯỚC KHI DÙNG SẢN PHẨM VÀ GIỮ SÁCH NÀY ĐỂ SỬ DỤNG VỀ SAU 2 NỘI DUNG Ghi chú Quan trọng Không được tháo rời hay thay thế tất cả các

Chi tiết hơn

Like page: để cập nhật đáp án chi tiết! ĐÁP ÁN CHI TIẾT ĐỀ ÔN THI THPT QG MÔN VẬT LÝ Thời gian làm

Like page:   để cập nhật đáp án chi tiết! ĐÁP ÁN CHI TIẾT ĐỀ ÔN THI THPT QG MÔN VẬT LÝ Thời gian làm ĐÁP ÁN CHI TIẾT ĐỀ ÔN THI THPT QG MÔN VẬT Ý Thời gian làm bài: 50 phút Câu : Hai âm cùng độ cao là hai âm có cùng A. biên độ. B. cường độ âm. C. mức cường độ âm. D. tần số. Chọn đáp án D. Câu : Khi nói

Chi tiết hơn

Chương 5: Mục tiêu chương 5: BẢN MẶT CẦU - HỆ MẶT CẦU 218 Chương 5: Bản mặt cầu Hệ dầm mặt cầu Cung cấp kiến thức cơ bản cho người học thiết kế bản mặ

Chương 5: Mục tiêu chương 5: BẢN MẶT CẦU - HỆ MẶT CẦU 218 Chương 5: Bản mặt cầu Hệ dầm mặt cầu Cung cấp kiến thức cơ bản cho người học thiết kế bản mặ Chương 5: Mục tiêu chương 5: BẢN MẶT CẦU - HỆ MẶT CẦU 18 Cung cấp kiến thức cơ bản cho người học thiết kế bản mặt cầu và hệ mặt cầu theo tiêu chuẩn hiện hành TCN 7-05 5.1. PHẠM VI NGHIÊN CỨU Người học

Chi tiết hơn

Microsoft Word - MSDS-XANG.doc

Microsoft Word - MSDS-XANG.doc PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT XĂNG KHÔNG CHÌ CÁC LOẠI Số CAS: 8006-61-9 Số UN: 1203 PHẦN I. THÔNG TIN SẢN PHẨM VÀ DOANH NGHIỆP Tên thường gọi: Xăng không chì Tên thương mại: Xăng RON 92, RON 95 Tên khác (không

Chi tiết hơn

Sách hướng dẫn kiểm tra cho TiX560/TiX520

Sách hướng dẫn kiểm tra cho TiX560/TiX520 Sách hướng dẫn kiểm tra cho TiX560/TiX520 Ứng dụng kiểm tra hồng ngoại Để vận hành các nhà máy công nghiệp hoạt động ở công suất tối ưu, các nhà quản lý nhà máy cần phải duy trì và khắc phục sự cố hàng

Chi tiết hơn

Khay đựng và khử trùng dụng cụ y tế Hướng dẫn sử dụng Phiên bản A Ngày in: 01/02/ :15:16 AM , Phi

Khay đựng và khử trùng dụng cụ y tế Hướng dẫn sử dụng Phiên bản A   Ngày in: 01/02/ :15:16 AM , Phi Khay đựng và khử trùng dụng cụ y tế Hướng dẫn sử dụng 10-2015 5450-800-700 Phiên bản A www.stryker.com TV 5450-800-700 Phiên bản A Giới thiệu Sổ tay hướng dẫn sử dụng này chứa thông tin nhằm đảm bảo việc

Chi tiết hơn

Xe tải Isuzu FRR thùng đông lạnh 6.2 tấn

Xe tải Isuzu FRR thùng đông lạnh 6.2 tấn isuzu FRR 190ps, isuzu frr 900, xe tai isuzu 6t2, xe tải 6 tấn, isuzu thùng đông lạnh, xe đông lạnh isuzu Đánh giá: Chưa có đánh giá Hỏi về sản phẩm này Mô tả Xe tải Isuzu 6t2 FRR là dòng xe tải tầm trung

Chi tiết hơn

Phuong an CPH CAO SU 1-5 TÂY NINH_V10 final

Phuong an CPH CAO SU 1-5 TÂY NINH_V10 final PHƯƠNG ÁN CỔ PHẦN HÓA CÔNG TY TNHH MTV CAO SU 1 5 TÂY NINH MỤC LỤC KHÁI NIỆM... 1 1. Trong phương án này các từ ngữ sau đây được hiểu như sau:... 1 2. Các từ hoặc nhóm từ được viết tắt trong Phương án

Chi tiết hơn

Document

Document Phần 6 Chương 21 Thật Sự Thích Cậu nhân. Dương Khoan nói Hạc Lâm như thế cũng không phải không có nguyên Cuối học kỳ trước có một tiết thể dục, lớp chuyên học chung với lớp (1). Khi đó Tạ Liễu Liễu và

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Số: 155/QĐ-BGDĐT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Hà Nội, ngày 10 tháng 01 năm 2013 QUYẾT ĐỊNH Ban hà

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Số: 155/QĐ-BGDĐT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Hà Nội, ngày 10 tháng 01 năm 2013 QUYẾT ĐỊNH Ban hà BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Số: 155/QĐ-BGDĐT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Hà Nội, ngày 10 tháng 01 năm 2013 QUYẾT ĐỊNH Ban hành Quy chế tiếp nhận, xử lý, phát hành và quản lý văn

Chi tiết hơn

ỐNG NHỰA PHẲNG HDPE ỐNG NHỰA PHẲNG HDPE 1

ỐNG NHỰA PHẲNG HDPE ỐNG NHỰA PHẲNG HDPE 1 1 Ống nhựa phẳng HDPE là sản phẩm chuyên dụng bảo vệ cáp điện trong các công trình hạ ngầm theo các tiêu chuẩn DIN 8074 và DIN 8075. Sản phẩm được sản xuất từ nguyên liệu nhựa PE tỷ trọng cao, nguyên chất

Chi tiết hơn

CÔNG TƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU KIỂU ĐIỆN TỬ 3 PHA VSE3T TÀI LIỆU KỸ THUẬT Dùng cho công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử 3 pha VSE3T o 230/400V - 5(6)A (VSE3T

CÔNG TƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU KIỂU ĐIỆN TỬ 3 PHA VSE3T TÀI LIỆU KỸ THUẬT Dùng cho công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử 3 pha VSE3T o 230/400V - 5(6)A (VSE3T CÔNG TƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU KIỂU ĐIỆN TỬ 3 PHA VSE3T TÀI LIỆU KỸ THUẬT Dùng cho công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử 3 pha VSE3T o 230/400V - 5(6)A (VSE3T-5) o 230/400V - 50(100)A (VSE3T-50) o 230/400V - 10(100)A

Chi tiết hơn

2 CÔNG BÁO/Số /Ngày PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI Số: 04/2015/TT-BGTVT CỘNG HÒA XÃ HỘ

2 CÔNG BÁO/Số /Ngày PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI Số: 04/2015/TT-BGTVT CỘNG HÒA XÃ HỘ 2 CÔNG BÁO/Số 597 + 598/Ngày 16-6-2015 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI Số: 04/2015/TT-BGTVT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà

Chi tiết hơn

Microsoft Word - 61F-1cat.doc

Microsoft Word - 61F-1cat.doc Bộ điều khiển kiểm tra mức Tự động điều khiển hệ thống cấp thoát. Thích hợp cho kiểm tra mức của bất kỳ chất lỏng dẫn điện nào. Có các loại thông dụng và các loại gắn trên bảng panel. Có bộ chống xung

Chi tiết hơn

Microsoft Word - TCVN

Microsoft Word - TCVN Lời nói đầu TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9361:2012 CÔNG TÁC NỀN MÓNG - THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU Foundation works - Check and acceptance TCVN 9361:2012 được chuyển đổi từ TCXD 79:1980 theo quy định tại khoản

Chi tiết hơn

DocuCentre-V 5070 / 4070 DocuCentre-V 5070 / 4070 Vận hành linh hoạt giúp nâng cao công việc của bạn.

DocuCentre-V 5070 / 4070 DocuCentre-V 5070 / 4070 Vận hành linh hoạt giúp nâng cao công việc của bạn. DocuCentre-V 5070 / 4070 DocuCentre-V 5070 / 4070 Vận hành linh hoạt giúp nâng cao công việc của bạn. DocuCentre-V 5070 / 4070 2 Một thiết bị đa chức năng linh hoạt, dễ dàng xử lý mọi yêu cầu công việc.

Chi tiết hơn

Microsoft Word - [vanbanphapluat.co] qcvn bct

Microsoft Word - [vanbanphapluat.co] qcvn bct QCVN 01:2016/BCT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ AN TOÀN ĐƯỜNG ỐNG DẪN KHÍ ĐỐT CỐ ĐỊNH BẰNG KIM LOẠI National technical safety regulation of metallic rigid gas pipelines Lời nói đầu QCVN 01: 2016/BCT do

Chi tiết hơn

Microsoft Word - HBO860X \( \) -Vn

Microsoft Word - HBO860X \( \) -Vn HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG VÀ LẮP ĐẶT 535.00.280 / HBO730X-316513 Lò nướng âm tủ Hafele 1 Thông tin cảnh báo an toàn Thiết bị gia dụng nội thất chỉ có thể được kết nối với nguồn điện bởi nhân viên kỹ thuật hoặc

Chi tiết hơn

Hướng dẫn về an toàn sản phẩma (HL-L2300D / HL-L2320D / HL-L2321D / HL-L2340DW / HL-L2360DN / HL-L2361DN / HL-L2365DW / HL-L2366DW / DCP-L2500D / DCP-

Hướng dẫn về an toàn sản phẩma (HL-L2300D / HL-L2320D / HL-L2321D / HL-L2340DW / HL-L2360DN / HL-L2361DN / HL-L2365DW / HL-L2366DW / DCP-L2500D / DCP- Hướng dẫn về an toàn sản phẩm (HL-L2300D / HL-L2320D / HL-L2321D / HL-L2340DW / HL-L2360DN / HL-L2361DN / HL-L2365DW / HL-L2366DW / DCP-L2500D / DCP-L2520D / DCP-L2520DW / DCP-L2540DN / DCP-L2540DW / DCP-L2541DW

Chi tiết hơn

Khái quát

Khái quát Khái Quát Khái quát Chương này mô tả tất cả những quy trình chính để tháo hộp số ra khỏi xe. (Kiểu xe NZE12#) Tiến hành tất cả những quy trình liên quan đến khu vực động cơ và cabin khi cầu nâng xe ở vị

Chi tiết hơn

TẬP ĐOÀN HOÁ CHẤT VIỆT NAM

TẬP ĐOÀN HOÁ CHẤT VIỆT NAM BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP VIỆT - HUNG ĐỀ ÁN TUYỂN SINH NĂM 2017 HÀ NỘI, NĂM 2017 1 BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐHCN VIỆT - HUNG Số: 36 /ĐA-ĐHVH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự

Chi tiết hơn