BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: KH2

Tài liệu tương tự
MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN2

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: NN1

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

K10_VAN

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

. TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM Môn thi: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI Học Kỳ 3 - Năm Học TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TC Nhóm lớp: N

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

document

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DSHS_theoLOP

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

Điểm KTKS Lần 2

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

K10_TOAN

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH TRẢ THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH XÀI THẺ TRỜI TÂY RINH QUÀ CÔNG NGHỆ STT Tên Khách hàng Nội dung quà tặng 1 NGO THI THY PHUONG Điện thoại Iphone XS M

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

DSKTKS Lần 2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

DS phongthi K xlsx

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DS KTKS

DANH SACH HS CAN BS xlsx

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

YLE Movers PM PB - Results.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

Xep lop 12-13

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

YLE Starters PM.xls

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã s

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT AN GIANG Cần Th

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

Chúc mừng 45 Khách hàng đạt giải thưởng phiếu giảm giá 20% vé máy bay đợt quy đổi 1 theo CTKM Sinh nhật vui - Ưu đãi lớn Danh sách KH tham gia đăng ký

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL RESULTS FOR SEMESTER 1 SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Date of issue: Ja

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

Bản ghi:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Kèm theo quyết định số /QĐ-ĐHCT - Ký ngày Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 Mẫu in DSTN1 Đơn vị: Khoa Khoa học Tự nhiên Trang 1 Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 1117524 Nguyễn Kim Ngọc 30/04/93 KH1469A9 N 2.34 140 Trung bình Hóa học SS 2 B1303962 Võ Hoài Phong 04/05/95 KH1369A1 2.17 127 Trung bình Hóa học 3 B1504685 Đinh Phan Đức Anh 03/01/97 KH1569A1 2.40 140 Trung bình Hóa học 4 B1504710 Nguyễn Thị Thanh Mai 01/01/97 KH1569A1 N 2.86 140 Khá Hóa học 5 B1504716 Võ Khánh Ngọc 26/05/97 KH1569A1 N 2.84 140 Khá Hóa học 6 B1504725 Neáng Srây Róth 08/10/97 KH1569A1 N 2.57 146 Khá Hóa học 7 B1504733 Trần Hoài Thương 10/03/97 KH1569A1 2.77 140 Khá Hóa học 8 B1504735 Võ Thị Ngọc Tiên 15/07/96 KH1569A1 N 2.96 140 Khá Hóa học 9 B1504747 Võ Thị Ngọc Châu 09/06/97 KH1569A1 N 2.97 140 Khá Hóa học 10 B1504756 Nguyễn Phúc Hảo 19/03/97 KH1569A1 2.77 144 Khá Hóa học 11 B1504786 Đoàn Văn Sang 28/04/96 KH1569A1 2.95 140 Khá Hóa học 12 B1504791 Thạch Thị Chal Thi 08/10/97 KH1569A1 N 2.69 140 Khá Hóa học Ngành học: Toán ứng dụng ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1304396 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 15/04/94 KH1389A1 N 2.25 127 Trung bình Toán ứng dụng 2 B1401639 Trần Quốc Hưởng 22/07/95 KH1489A2 2.65 140 Khá Toán ứng dụng 3 B1401640 Nguyễn Thị Hoàng Kim 11/02/96 KH1489A2 N 2.13 141 Trung bình Toán ứng dụng 4 B1401646 Nguyễn Thị Bích Ngọc 10/01/96 KH1489A2 N 2.36 144 Trung bình Toán ứng dụng 5 B1500120 Kim Cương 03/04/93 KH1589A1 2.53 144 Khá Toán ứng dụng 6 B1505404 Nguyễn Lê Phúc Anh 01/01/97 KH1589A1 2.71 140 Khá Toán ứng dụng 7 B1505406 Nguyễn Thị Bích Du 12/02/97 KH1589A1 N 2.78 145 Khá Toán ứng dụng 8 B1505408 Đặng Thị Thùy Dương 31/08/97 KH1589A1 N 3.07 140 Khá Toán ứng dụng 9 B1505411 Trang Thị Hiền 10/04/97 KH1589A1 N 2.97 140 Khá Toán ứng dụng 10 B1505412 Nguyễn Thị Thanh Huệ 03/04/97 KH1589A1 N 3.25 140 Giỏi Toán ứng dụng 11 B1505413 Phạm Thị Chúc Huỳnh 02/12/97 KH1589A1 N 2.76 140 Khá Toán ứng dụng 12 B1505414 Nguyễn Ái Khoa 20/11/97 KH1589A1 N 2.69 140 Khá Toán ứng dụng 13 B1505417 Cao Thị Trang Lình 23/01/97 KH1589A1 N 3.43 140 Giỏi Toán ứng dụng 14 B1505418 Hồ Huyền My 03/10/96 KH1589A1 N 2.69 144 Khá Toán ứng dụng 15 B1505423 Lê Thị Hồng Nhung 03/04/97 KH1589A1 N 2.62 147 Khá Toán ứng dụng 16 B1505424 Bùi Ngọc Phi 29/09/91 KH1589A1 2.56 140 Khá Toán ứng dụng

Trang 2 17 B1505427 Nguyễn Mộng Quyên 24/08/97 KH1589A1 N 3.16 145 Khá Toán ứng dụng 18 B1505428 Vũ Thị Phương Quỳnh 01/07/97 KH1589A1 N 2.86 141 Khá Toán ứng dụng 19 B1505434 Nguyễn Thùy Trinh 09/09/97 KH1589A1 N 2.79 140 Khá Toán ứng dụng 20 B1505438 Nguyễn Mai Hoàng Yến 23/03/97 KH1589A1 N 2.59 140 Khá Toán ứng dụng 21 B1505442 Nguyễn Hùng Dũng 19/03/97 KH1589A1 2.50 140 Khá Toán ứng dụng 22 B1505446 Phan Hoàng Ngọc Hồng 27/07/97 KH1589A1 N 2.66 149 Khá Toán ứng dụng 23 B1505447 Nguyễn Như Huỳnh 10/10/97 KH1589A1 N 3.28 140 Giỏi Toán ứng dụng 24 B1505451 Trần Tú Linh 12/06/97 KH1589A1 N 2.66 140 Khá Toán ứng dụng 25 B1505454 Nguyễn Cao Ngâu 06/09/97 KH1589A1 2.87 140 Khá Toán ứng dụng 26 B1505456 Lê Thị Yến Nhi 25/01/97 KH1589A1 N 2.69 145 Khá Toán ứng dụng 27 B1505457 Nguyễn Thị Ngọc Nhiên 18/04/97 KH1589A1 N 3.01 140 Khá Toán ứng dụng 28 B1505465 Trần Thị Xuân Tiên 15/06/97 KH1589A1 N 2.85 144 Khá Toán ứng dụng 29 B1505466 Nguyễn Thanh Tiền 26/01/97 KH1589A1 2.73 140 Khá Toán ứng dụng 30 B1505469 Ngô Ngọc Trọng 08/06/97 KH1589A1 3.60 140 Xuất sắc Toán ứng dụng 31 B1505470 Võ Thị Thanh Tuyến 30/08/97 KH1589A1 N 2.73 140 Khá Toán ứng dụng 32 B1505471 Nguyễn Thị Mỹ Vân 15/12/97 KH1589A1 N 2.78 140 Khá Toán ứng dụng 33 B1505473 Nguyễn Như Ý 15/03/97 KH1589A1 N 3.44 140 Giỏi Toán ứng dụng Ngành học: Sinh học ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1401234 Phan Tuấn Kha 06/06/96 KH1494A1 2.46 142 Trung bình Sinh học 2 B1505573 Trần Quốc Bảo 29/07/97 KH1594A1 2.52 140 Khá Sinh học 3 B1505577 Tăng Huyền Cơ 17/05/97 KH1594A1 N 3.07 141 Khá Sinh học 4 B1505578 Nguyễn Quốc Cường 26/09/97 KH1594A1 3.24 140 Giỏi Sinh học 5 B1505580 Lê Thị Anh Đào 11/01/97 KH1594A1 N 2.55 142 Khá Sinh học 6 B1505587 Lê Thị Diễm Hương 24/09/94 KH1594A1 N 2.82 140 Khá Sinh học 7 B1505588 Nguyễn Thị Ngọc Hương 20/02/97 KH1594A1 N 3.00 140 Khá Sinh học 8 B1505595 Huỳnh Kiều Mai 20/04/97 KH1594A1 N 2.81 140 Khá Sinh học 9 B1505596 Nguyễn Thị Thúy Mai 03/10/97 KH1594A1 N 2.85 140 Khá Sinh học 10 B1505597 Nguyễn Văn Màng 30/12/96 KH1594A1 2.59 140 Khá Sinh học 11 B1505609 Hồ Ngọc Như 30/10/97 KH1594A1 N 3.05 144 Khá Sinh học 12 B1505614 Phan Thị Thúy Quyên 20/09/97 KH1594A1 N 3.28 140 Giỏi Sinh học 13 B1505615 Huỳnh Minh Tân 31/01/97 KH1594A1 2.47 140 Trung bình Sinh học 14 B1505616 Diệp Ngọc Thanh 11/02/97 KH1594A1 N 2.77 140 Khá Sinh học 15 B1505620 Đinh Minh Thư 21/11/97 KH1594A1 N 3.09 140 Khá Sinh học 16 B1505632 Đặng Anh Việt 04/06/97 KH1594A1 3.38 140 Giỏi Sinh học 17 B1505643 Nguyễn Quốc Cường 25/07/97 KH1594A1 2.96 140 Khá Sinh học

Trang 3 18 B1505647 Nguyễn Thị Cẩm Điệp 23/11/97 KH1594A1 N 3.23 140 Giỏi Sinh học 19 B1505649 Nguyễn Ngọc Gia Hân 22/07/97 KH1594A1 N 2.95 140 Khá Sinh học 20 B1505652 Võ Thị Mỹ Huyền 10/06/96 KH1594A1 N 2.85 141 Khá Sinh học 21 B1505662 Nguyễn Thị Trúc Mai 13/05/97 KH1594A1 N 3.39 140 Giỏi Sinh học 22 B1505677 Lê Thị Kim Phượng 10/06/97 KH1594A1 N 2.72 140 Khá Sinh học 23 B1505679 Phạm Lâm Thảo Quyên 17/03/97 KH1594A1 N 3.01 140 Khá Sinh học 24 B1505680 Nguyễn Lê Thu Sang 30/04/96 KH1594A1 N 2.78 140 Khá Sinh học 25 B1505681 Vũ Duy Tân 27/06/97 KH1594A1 2.81 140 Khá Sinh học 26 B1505682 Nguyễn Phương Thanh 28/10/97 KH1594A1 N 2.80 141 Khá Sinh học 27 B1505683 Lê Thanh Phương Thảo 10/07/97 KH1594A1 N 2.67 140 Khá Sinh học 28 B1505687 Nguyễn Thị Anh Thư 14/06/97 KH1594A1 N 2.78 140 Khá Sinh học 29 B1505690 Trần Huỳnh Tuyết Trang 09/04/96 KH1594A1 N 3.25 140 Giỏi Sinh học 30 B1505695 Trần Nguyễn Thúy Uyên 01/01/96 KH1594A1 N 2.99 140 Khá Sinh học Ngành học: Vật lý kỹ thuật ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1401689 Nguyễn Thanh Hoàng 15/07/96 KH14U1A1 2.33 140 Trung bình Vật lý kỹ thuật 2 B1401730 Phạm Kiều Trang 04/04/96 KH14U1A1 N 2.51 142 Khá Vật lý kỹ thuật 3 B1411770 Nguyễn Hữu Tính 29/02/96 KH14U1A1 2.67 142 Khá Vật lý kỹ thuật 4 B1505924 Nguyễn Thị Thúy An 07/08/97 KH15U1A1 N 2.71 140 Khá Vật lý kỹ thuật 5 B1505930 Bùi Ngọc Diễm 15/11/97 KH15U1A1 N 2.58 141 Khá Vật lý kỹ thuật 6 B1505949 Nguyễn Minh Luân 30/10/97 KH15U1A1 2.33 141 Trung bình Vật lý kỹ thuật 7 B1505962 Bùi Thị Quỳnh Như 21/04/96 KH15U1A1 N 2.57 140 Khá Vật lý kỹ thuật 8 B1505964 Nguyễn Lê Huỳnh Như 22/01/97 KH15U1A1 N 2.78 141 Khá Vật lý kỹ thuật Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Hóa dược 1 B1304063 Lê Văn Lượng 09/09/95 KH13Y2A2 2.70 122 Khá Hóa học Hóa dược 2 B1401412 Nguyễn Thị Cẩm Nguyên 16/04/96 KH14Y2A1 N 2.58 142 Khá Hóa học Hóa dược 3 B1401454 Trần Huyền Trân 28/03/96 KH14Y2A1 N 2.82 140 Khá Hóa học Hóa dược 4 B1500103 Huỳnh Thị Trang Đài 29/12/96 KH15Y2A1 N 2.68 140 Khá Hóa học Hóa dược 5 B1500108 Lâm Thị Diễm Kiều 22/01/96 KH15Y2A1 N 2.45 144 Trung bình Hóa học Hóa dược 6 B1500110 Trần Thị Hoàng Oanh 27/03/96 KH15Y2A1 N 2.65 144 Khá Hóa học Hóa dược 7 B1500112 Trần Tiến Thạnh 01/11/96 KH15Y2A1 2.61 140 Khá Hóa học Hóa dược 8 B1500580 Lý Thị Giỏi 15/09/95 KH15Y2A1 N 2.50 140 Khá Hóa học Hóa dược 9 B1504688 Lê Chí Công 11/11/97 KH15Y2A1 3.44 140 Giỏi Hóa học Hóa dược 10 B1504690 Trần Khánh Duy 17/01/97 KH15Y2A1 3.07 140 Khá Hóa học Hóa dược 11 B1504691 Trần Ngọc Dúng 16/02/97 KH15Y2A1 N 3.26 140 Giỏi Hóa học Hóa dược

Trang 4 12 B1504696 Nguyễn Thị Thúy Hạnh 05/10/97 KH15Y2A1 N 3.39 147 Giỏi Hóa học Hóa dược 13 B1504697 Châu Mỹ Hân 28/08/97 KH15Y2A1 N 2.84 140 Khá Hóa học Hóa dược 14 B1504699 Trần Vĩnh Hân 09/03/97 KH15Y2A1 3.19 144 Khá Hóa học Hóa dược 15 B1504702 Nguyễn Văn Hoàng 22/05/97 KH15Y2A1 2.93 140 Khá Hóa học Hóa dược 16 B1504704 Đặng Trung Khang 13/08/97 KH15Y2A1 3.06 140 Khá Hóa học Hóa dược 17 B1504705 Nguyễn Quốc Khánh 14/07/97 KH15Y2A1 3.42 140 Giỏi Hóa học Hóa dược 18 B1504706 Dương Vịnh Kỳ 26/08/97 KH15Y2A1 N 2.28 140 Trung bình Hóa học Hóa dược 19 B1504707 Huỳnh Tú Lê 18/06/96 KH15Y2A1 N 3.28 140 Giỏi Hóa học Hóa dược 20 B1504708 Bùi Thanh Liêm 20/11/97 KH15Y2A1 2.72 140 Khá Hóa học Hóa dược 21 B1504709 Ôn Nguyễn Thảo Luân 27/08/97 KH15Y2A1 3.22 140 Giỏi Hóa học Hóa dược 22 B1504714 Nguyễn Ngọc Bội Nghi 07/10/97 KH15Y2A1 N 3.19 140 Khá Hóa học Hóa dược 23 B1504720 Phạm Thị Huỳnh Như 18/09/97 KH15Y2A1 N 3.54 140 Giỏi Hóa học Hóa dược 24 B1504726 Ong Xiêu Sệ 01/11/97 KH15Y2A1 N 2.69 140 Khá Hóa học Hóa dược 25 B1504729 Lê Phước Thành 18/03/97 KH15Y2A1 3.41 144 Giỏi Hóa học Hóa dược 26 B1504730 Trần Loan Thảo 31/05/97 KH15Y2A1 N 2.43 140 Trung bình Hóa học Hóa dược 27 B1504731 Nguyễn Gia Thịnh 03/11/97 KH15Y2A1 3.03 140 Khá Hóa học Hóa dược 28 B1504732 Hồ Minh Thuận 20/11/97 KH15Y2A1 2.78 140 Khá Hóa học Hóa dược 29 B1504736 Nguyễn Tấn Toàn 09/05/97 KH15Y2A1 2.83 143 Khá Hóa học Hóa dược 30 B1504749 Đổ Quốc Cường 26/06/97 KH15Y2A2 2.83 140 Khá Hóa học Hóa dược 31 B1504754 Nguyễn Trọng Tình Em 29/06/96 KH15Y2A2 2.78 140 Khá Hóa học Hóa dược 32 B1504755 Nguyễn Thế Hào 24/08/97 KH15Y2A2 2.68 140 Khá Hóa học Hóa dược 33 B1504763 Trần Văn Hón 24/07/96 KH15Y2A2 3.07 142 Khá Hóa học Hóa dược 34 B1504764 Nguyễn Văn Kha 17/01/97 KH15Y2A2 2.89 144 Khá Hóa học Hóa dược 35 B1504765 Nguyễn Viết Khang 06/10/97 KH15Y2A2 2.54 147 Khá Hóa học Hóa dược 36 B1504767 Chiêm Thị Ngọc Lê 08/04/97 KH15Y2A2 N 2.69 140 Khá Hóa học Hóa dược 37 B1504770 Lê Thành Lực 30/09/97 KH15Y2A2 2.66 144 Khá Hóa học Hóa dược 38 B1504772 Nguyễn Bá Minh 20/06/97 KH15Y2A2 3.25 147 Giỏi Hóa học Hóa dược 39 B1504773 Đồng Ngọc Bích Ngân 24/03/96 KH15Y2A2 N 2.64 144 Khá Hóa học Hóa dược 40 B1504774 Nguyễn Thị Thúy Ngân 10/07/97 KH15Y2A2 N 2.78 147 Khá Hóa học Hóa dược 41 B1504775 Lại Hữu Nghĩa 09/09/97 KH15Y2A2 3.04 140 Khá Hóa học Hóa dược 42 B1504778 Phạm Trung Nhẩn 27/02/97 KH15Y2A2 2.83 146 Khá Hóa học Hóa dược 43 B1504781 Nguyễn Thu Hồng Pha 16/09/97 KH15Y2A2 N 2.81 144 Khá Hóa học Hóa dược 44 B1504782 Huỳnh Văn Phiếu 19/08/97 KH15Y2A2 2.63 144 Khá Hóa học Hóa dược 45 B1504783 Phan Cúc Phương 17/04/97 KH15Y2A2 N 2.61 147 Khá Hóa học Hóa dược 46 B1504794 Võ Công Thức 21/11/97 KH15Y2A2 2.60 140 Khá Hóa học Hóa dược

Trang 5 47 B1504797 Lý Thị Hồng Trang 19/09/97 KH15Y2A2 N 2.88 140 Khá Hóa học Hóa dược 48 B1504799 Nguyễn Thị Tiểu Trâm 14/11/97 KH15Y2A2 N 3.39 140 Giỏi Hóa học Hóa dược 49 B1504803 Huỳnh Phương Vân 02/08/97 KH15Y2A2 N 3.47 147 Giỏi Hóa học Hóa dược 50 B1504804 Nguyễn Thúy Vi 10/09/97 KH15Y2A2 N 2.58 140 Khá Hóa học Hóa dược Tổng số danh sách: 133 sinh viên Ngày 11 tháng 06 năm 2019 Phó Trưởng Khoa Khoa học Tự nhiên Trưởng phòng công tác sinh viên Trưởng phòng đào tạo