Men Singles Open Group A A1 A2 A3 Points Pos A1. Chia Shing Kee A2. Goh Kok Liang A3. Lannes Jean Group B 13/12 A2 v A A1 v A3 Table 1 A1 v A2 B

Tài liệu tương tự
2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63>

多品小学教育网

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me

大藏经简体拼音版

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦

GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版

13th Youth Inter Club Mixed League 2012

No. Name 中文姓名 Cat Study Programme Major (S) Sem 1, AY Oct ~ 16 Dec CHAN Mei Sai 陳美莎 PT2 PGD EDUC CHINESE Chin Tso YM 2 CHAN Mei Yee 陳美怡

BÀI TỰA ĐẠI NAM QUỐC NGỮ [Trang Bìa] 成泰己亥年孟秋鎸海株子阮文珊編輯大南國語文江多牛文山堂藏板 Thành Thái Kỷ Hợi Niên Mạnh Thu Tuyên Hải Chu Tử Biên Tập Đại Nam Quốc Ngữ Văn Gian

LOVE

Lịch sử Việt Nam thời tự chủ: Lê Đại Hành dẹp loạn, phạt Tống, bình Chiêm Tác giả: Hồ Bạch Thảo Vua Lê Đại Hành họ Lê tên Hoàn, người đất Ái Châu [Tha

ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ 5 NĂM 3 KHÓA IV KHOA ĐTTX Môn: Hán cổ (phiên âm Hán Việt và dịch nghĩa) 1/ 河中兩舟, 一去一來 去舟風順, 桅上掛帆, 其行速 來舟風逆, 以槳撥水, 其行緩 Hà trung lưỡn

BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật

Bản ghi:

Group A A1 A2 A3 Points Pos A1. Chia Shing Kee A2. Goh Kok Liang A3. Lannes Jean Group B 13/12 A2 v A3 0900 A1 v A3 Table 1 A1 v A2 B1 B2 B3 Points Pos B1. Yap Heng Kai B2. Frederick Buhay B3. Wang Songxian Group C 13/12 B2 v B3 0900 B1 v B3 Table 2 B1 v B2 C1. Tan Jit Young C2. Frederick Cipriano C3. Liew Teck Seng C1 C2 C3 Points Pos Group D 13/12 C2 v C3 0900 C1 v C3 Table 3 C1 v C2 D1. Chan Adrian D2. Foo Yin Kun Steven D3. Mohamad Rausyan Bin D1 D2 D3 Points Pos 13/12 D2 v D3 0900 D1 v D3 Table 4 D1 v D2

Group E E1 E2 E3 Points Pos E1. Gan Zhi Hao Harrison E2. Hanzel Vicente Tana E3. John Caeser P. Tomas Ii Group F 13/12 E2 v E3 0900 E1 v E3 Table 5 E1 v E2 F1. Gwee Freddy F2. Chong Chee Boon Jeff F3. Liu Hongliang F1 F2 F3 Points Pos Group G 13/12 F2 v F3 0900 F1 v F3 Table 6 F1 v F2 G1 G2 G3 Points Pos G1. Tan Hong Yap G2. Jerwin B Lajom G3. Lee Yi-Shinn Group H 13/12 G2 v G3 0900 G1 v G3 Table 7 G1 v G2 H1. Yap Ze Kai H2. Chen Zhi Yang H3. Tan Rui Yang Terence H1 H2 H3 Points Pos 13/12 H2 v H3 0900 H1 v H3 Table 8 H1 v H2

Group I I1 I2 I3 Points Pos I1. Yeo Zhao Cheng I2. Lok Seng Keit I3. Koh Yik Yong Manyong Group J 13/12 I2 v I3 1000 I1 v I3 Table 1 I1 v I2 J1 J2 J3 Points Pos J1. Wang Qi Rui J2. Giam Heng Sai J3. Ho Guan Qi Group K 13/12 J2 v J3 1000 J1 v J3 Table 2 J1 v J2 K1 K2 K3 Points Pos K1. Chu Charlston K2. Yee Futian K3. Cheng John Group L 13/12 K2 v K3 1000 K1 v K3 Table 3 K1 v K2 L1 L2 L3 Points Pos L1. Xu Bing Xian L2. Yang Kai Siang L3. Xu Han 13/12 L2 v L3 1000 L1 v L3 Table 4 L1 v L2

Group M M1 M2 M3 Points Pos M1. Lim Zi Xuan Don M2. Li Hiu Yan M3. Yip Weng Chong Group N 13/12 M2 v M3 1000 M1 v M3 Table 5 M1 v M2 N1 N2 N3 Points Pos N1. Ngoi Mingde Benjamin N2. Woo Wing Hung Anson N3. Wellington Ma. V. Ferino Group O 13/12 N2 v N3 1000 N1 v N3 Table 6 N1 v N2 O1 O2 O3 Points Pos O1. Kho Stealth O2. Wang Li Yu O3. Wang Dongyu Group P 13/12 O2 v O3 1000 O1 v O3 Table 7 O1 v O2 P1 P2 P3 Points Pos P1. Tan Choon Kiat P2. Foo Justin P3. Teong Hung Khiaw 13/12 P2 v P3 1000 P1 v P3 Table 8 P1 v P2

Group Q Q1 Q2 Q3 Points Pos Q1. Su Wenhong Terence Q2. Ling Nicholas Q3. Wang Wayson Group R 13/12 Q2 v Q3 1100 Q1 v Q3 Table 1 Q1 v Q2 R1. Toh Cheong Yun Max R2. Tolentino Heronimo Barreda R3. Tay Sing Kwang Derek Group S R1 R2 R3 Points Pos 13/12 R2 v R3 1100 R1 v R3 Table 2 R1 v R2 S1 S2 S3 Points Pos S1. Chua Shawn S2. Liu Jason S3. Tan Jeck Wei Group T 13/12 S2 v S3 1100 S1 v S3 Table 3 S1 v S2 T1. Se Peng Yuan Edmond T2. Tay Augustine T3. Soh Yew Lin Eugene T1 T2 T3 Points Pos 13/12 T2 v T3 1100 T1 v T3 Table 4 T1 v T2

Group U U1 U2 U3 Points Pos U1. Tng Sheng Kang Colin U2. Tang Yun U3. John Paul San Valentin Group V 13/12 U2 v U3 1100 U1 v U3 Table 5 U1 v U2 V1. Koh Yik Kiat Kyros V2. Wong Jun Heng V3. Xu Jun V1 V2 V3 Points Pos Group W 13/12 V2 v V3 1100 V1 v V3 Table 6 V1 v V2 W1. Koh Yik Han Leroy W2. Lui Jian Kiat W3. Sim Boon Liang W1 W2 W3 Points Pos Group X 13/12 W2 v W3 1100 W1 v W3 Table 7 W1 v W2 X1. Koh Yeok Hwee Robin X2. Zhang Bo X3. Neelamegam Mohanraj X1 X2 X3 Points Pos 13/12 X2 v X3 1100 X1 v X3 Table 8 X1 v X2

Group Y Y1 Y2 Y3 Points Pos Y1. Tan Yi Wei Y2. Eng Guan Chong Benny Y3. Tan Hock Hwa Group Z 13/12 Y2 v Y3 1200 Y1 v Y3 Table 1 Y1 v Y2 Z1. Ho Jun Sheng Z2. Low Zheng Chen Austin Z3. Nector Francisco Z1 Z2 Z3 Points Pos Group AA 13/12 Z2 v Z3 1200 Z1 v Z3 Table 2 Z1 v Z2 AA1. Phang Chong Tze Xavier AA2. Mao Xiong Hui AA3. Ng Sing Tuck Rocky Group BB AA1 AA2 AA3 Points Pos 13/12 AA2 v AA3 1200 AA1 v AA3 Table 3 AA1 v AA2 BB1. Foo Fang Jun Jaedon BB2. Ming Yong BB3. Ralph San Pedro BB1 BB2 BB3 Points Pos 13/12 BB2 v BB3 1200 BB1 v BB3 Table 4 BB1 v BB2

Group CC CC1 CC2 CC3 Points Pos CC1. Tan Yi Jun CC2. Michael B. Motel CC3. Phoe Chuan Kong Group DD 13/12 CC2 v CC3 1200 CC1 v CC3 Table 5 CC1 v CC2 DD1. Chua Li Jie DD2. Lim Yong Kang Donovan DD3. Phang Meng Loong Group EE DD1 DD2 DD3 Points Pos 13/12 DD2 v DD3 1200 DD1 v DD3 Table 6 DD1 v DD2 EE1 EE2 EE3 Points Pos EE1. Ng Samuel EE2. Mok Sun Tai EE3. Sing Hui Group FF 13/12 EE2 v EE3 1200 EE1 v EE3 Table 7 EE1 v EE2 FF1 FF2 FF3 Points Pos FF1. Ng Daniel FF2. Sim Chye Hin FF3. Sherwin Navarra 13/12 FF2 v FF3 1200 FF1 v FF3 Table 8 FF1 v FF2

Group GG GG1 GG2 GG3 Points Pos GG1. Ong Yang En Regis GG2. Soh Kun Meng GG3. Tan Zong Yang Group HH 13/12 GG2 v GG3 1400 GG1 v GG3 Table 1 GG1 v GG2 HH1. Ang Yong Jie HH2. Ryan Josel Villar Faz HH3. Chew Hoe Kiang Johnson Group II HH1 HH2 HH3 Points Pos 13/12 HH2 v HH3 1400 HH1 v HH3 Table 2 HH1 v HH2 II1 II2 II3 Points Pos II1. Bai Geng Zhong II2. Toh Jonathan II3. Xu Jian Group JJ 13/12 II2 v II3 1400 II1 v II3 Table 3 II1 v II2 JJ1 JJ2 JJ3 Points Pos JJ1. Chan Gavin JJ2. Tham Guo Ren JJ3. Yue Bao Sheng 13/12 JJ2 v JJ3 1400 JJ1 v JJ3 Table 4 JJ1 v JJ2

Group KK KK1 KK2 KK3 Points Pos KK1. Chua Teng Joon Marcus KK2. Chong Shao Xuan Jerome KK3. Chin Yung Ern Aaron Group LL 13/12 KK2 v KK3 1400 KK1 v KK3 Table 5 KK1 v KK2 LL1. Chee Weng Fai Jason LL2. Marc Cavero LL3. Se Kuo Chih Max LL1 LL2 LL3 Points Pos Group MM 13/12 LL2 v LL3 1400 LL1 v LL3 Table 6 LL1 v LL2 MM1 MM2 MM3 Points Pos MM1. Chen Sunwei MM2. Rodel Calimlim MM3. Choo Philip Group NN 13/12 MM2 v MM3 1400 MM1 v MM3 Table 7 MM1 v MM2 NN1. Vidal Jeffrey Gloria NN2. PJ Calongcagon NN3. Pei Zhi Qian Justin NN1 NN2 NN3 Points Pos 13/12 NN2 v NN3 1400 NN1 v NN3 Table 8 NN1 v NN2

Group OO OO1 OO2 OO3 OO4 Points Pos OO1. Chen Yuhai OO2. Goh Kwang Yang Alex OO3. Li Xue Jun OO4. Seah Hong Li Matthew OO1 v OO4 13/12 OO2 v OO3 1100 OO2 v OO4 Table 9 OO1 v OO3 OO3 v OO4 OO1 v OO2