13th Youth Inter Club Mixed League 2012

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "13th Youth Inter Club Mixed League 2012"

Bản ghi

1 13TH INTER-CLUB YOUTH BOWLING MIXED LEAGUE 2012 PLAYERS STATISTICS WEEK : 8 KEPPEL CLUB 1 Shawn Chan Rachel Wong Bryan Yeo Jevin Li Timothy Wong Gzenn Low Bjorn Chuah Benjamin Wong #DIV/0! 10 0 #DIV/0! 11 0 #DIV/0! 12 0 #DIV/0! CHINESE SWIMMING CLUB 1 Elliot Tan Cavin Yeo Joan Tan Nicholas Lee Bryan Lee (N) Robin Teo Cheritta Low Edwin Chi Joshua Lee Jonah Goh Clarie Ng Ryan Tan Raphael Goh Kenneth Mah

2 SERANGOON GARDEN COUNTRY CLUB 1 Shaun Lau Yeo Jing Yi Hubert Yan Tay Hui Chiang Mark Wong (N) Sabian Lim (N) 0 #DIV/0! 7 Marcus Seah (N) 0 #DIV/0! 8 Kenneth Kow Ian Siow 0 #DIV/0! 10 Joshua Tan Tan Gian Yion Benjamin Quek 0 #DIV/0! 13 Tan Jun Kai 0 #DIV/0! 14 Chong Tai Wei Kimberley Kow 0 #DIV/0! 16 Tracy Ooi 0 #DIV/0! 17 Saran Joy 0 #DIV/0! 18 Claire Lim 0 #DIV/0! NATIONAL SERVICE RESORT COUNTRY CLUB 1 Joey Yeo Kwa Lay Teng Isabelle Lee Jonathan Hong Kwa Ai Teng Isaac Yeo Alex Tan (N) Tay Hui Wen (N) Loke Chor Freddy Low Ignatius Lee #DIV/0! 15 #DIV/0! 2

3 ORCHID COUNTRY CLUB 1 Genevieve Gan Stacy Tan Bryan Quah Gleandon Gan Kristen Quah (N) Yao Cheng Hui Glendon Gan Brandon Lee #DIV/0! 10 0 #DIV/0! 11 0 #DIV/0! 12 0 #DIV/0! SINGAPORE SWIMMING CLUB 1 Basil Ng Lee Tong Yi Kimberly Tan Nikhil Gangaram Sean Wong Faith Tay Megan Gwee Nicholas Kow Christopher Low Jaeni Rajesh Matthew Gwee Ryan Kim

4 SINGAPORE ISLAND COUNTRY CLUB 1 Chelsea Chan Nicholas Lim Anders Khoo (N) Ryan Thong Ryan Lin (N) Benjamin Cheng Marcus Chan Yuuki Ikeda Tay Zhi Hong Kimberly Ooi (N) Andrew Sin Benjamin Sin Nicolette Tay Christian Sin Sheana Ching SINGAPORE RECREATION CLUB 1 Norman Cai Chua Yi Na Naveen Naidu Alwin Lau Natalene Yuen Raphael Leong Gan Ju Yen Rae-Marie Lee Cheong Jia Rong 0 #DIV/0! 10 Krishna Darshini (N) 0 #DIV/0! 11 Christy Kang 0 #DIV/0! 12 Alicia Teo 0 #DIV/0! 13 Shirlene Kwok 0 #DIV/0! 14 Shannen Leong (N) Isaac Ng Belinda Hong 0 #DIV/0! 17 Ian Siow Timothly Lim

5 CHANGI BEACH CLUB 1 Deborah Fung Peter Fung Louisa Fung Vinton Ang Boston Ang Koh Teck Yun Joelle Fung Michelle Ng (N) Mitchell Ng Eugene Lim Grace Fung Archer Fong SELETAR COUNTRY CLUB 1 Ryan Wee Kimberly Becker (N) Marcus Lian Alden Ang Keith Tan Jovi Ang Charmaine Lim (N) Stefanie Tan 0 #DIV/0! 9 Kylie Tan 0 #DIV/0! 10 Kate Tan 0 #DIV/0! 11 Bryan Toh 0 #DIV/0! 12 Howard Saw (N) 0 #DIV/0! 13 Alvin Wong 0 #DIV/0! 14 Keith Saw (N) 0 #DIV/0! 15 Toh Han Wei Marc Wee 0 #DIV/0! 17 Donovan Lim 0 #DIV/0! 18 Jarron Lake 0 #DIV/0! 19 Nicholas Ong 0 #DIV/0! 20 Dennis Lian 0 #DIV/0! 5

6 WARREN GOLF & COUNTRY CLUB 1 Lynette Ho Chee Zheng Loong Darren Ong (N) Daryl Ong Chng Chin Kai Eugenia Ong Fiona Oon 0 #DIV/0! 8 Seah Xu Kai Leon 0 #DIV/0! 9 Ng Yu Heng Sean Raymond Soh Gregory Mah Ng Kai Xiang (N) Joy Yap Jing Ying (N)

Men Singles Open Group A A1 A2 A3 Points Pos A1. Chia Shing Kee A2. Goh Kok Liang A3. Lannes Jean Group B 13/12 A2 v A A1 v A3 Table 1 A1 v A2 B

Men Singles Open Group A A1 A2 A3 Points Pos A1. Chia Shing Kee A2. Goh Kok Liang A3. Lannes Jean Group B 13/12 A2 v A A1 v A3 Table 1 A1 v A2 B Group A A1 A2 A3 Points Pos A1. Chia Shing Kee A2. Goh Kok Liang A3. Lannes Jean Group B 13/12 A2 v A3 0900 A1 v A3 Table 1 A1 v A2 B1 B2 B3 Points Pos B1. Yap Heng Kai B2. Frederick Buhay B3. Wang Songxian

Chi tiết hơn

3) Some CCE band generated timetable 23 Jun 6pm HBX no FT edited 1c

3) Some CCE band generated timetable 23 Jun 6pm HBX no FT edited 1c J- : - : : - : : - : : - : : - 0: 0: - 0: 0: - : : - : 0 : - : : - : : - : : - : : - : : - : CH,J BY / Ng Sio Ying Recess (S Sng Peng Hock / Adj Sc_Dawn Kwang J,SPR0 (0-- Ng Peck Suan / Goh Yi J J,CR-

Chi tiết hơn

No. Name 中文姓名 Cat Study Programme Major (S) Sem 1, AY Oct ~ 16 Dec CHAN Mei Sai 陳美莎 PT2 PGD EDUC CHINESE Chin Tso YM 2 CHAN Mei Yee 陳美怡

No. Name 中文姓名 Cat Study Programme Major (S) Sem 1, AY Oct ~ 16 Dec CHAN Mei Sai 陳美莎 PT2 PGD EDUC CHINESE Chin Tso YM 2 CHAN Mei Yee 陳美怡 1 CHAN Mei Sai 陳美莎 PT2 PGD EDUC CHINESE Chin Tso YM 2 CHAN Mei Yee 陳美怡 PT2 PGD EDUC CHINESE Chin Tang KY 3 CHAN Tsz Hang 陳子恒 PT2 PGD EDUC CHINESE Chin Ng YP 4 LAM Wing Shan 林穎珊 PT2 PGD EDUC CHINESE Chin

Chi tiết hơn

2017 GCE O Level Practical dtd3Oct.xlsx

2017 GCE O Level Practical dtd3Oct.xlsx DATE: 12 OCT 2017 SHIFT: 1 TIME: 7.15 AM REPORT AT: RIFLE RANGE, LEVEL 2 1 LEE JIA WEI 4D 0070 CHEM 1 2 PHYLLIS LIM JIAWEN 4D 0079 CHEM 1 3 LIM XI-ER, ANNIE 4E 0113 CHEM 1 ENTER 4 ABIGAIL LEONG 4F 0130

Chi tiết hơn

2019 2ndsem TT - final 28jun (wef 1jul) working

2019 2ndsem TT - final 28jun (wef 1jul) working : : : : : : : : ND SEMESTER TIME TABLE - FINAL ( JUL) A : : : : : : : : : : : : : : : : : : (.-.) CINDY (.-.) SOH / ORALI JONATHAN A-,A- A SIC RM,AVA ROOM JASMINE PEH / BIO,BIO CHUA KW / A- LOOI WW / H

Chi tiết hơn

Microsoft Word - awards.doc

Microsoft Word - awards.doc Hong Kong Schools Federation Inter-school Competitions 1C LEUNG SIN YEE 3B CHAN MIU NING Inter-school Badminton Competition 4D NGAN KWAN YEE (Division II) Girls A Grade 5A CHIANG CHO MAN 5E FU HOI KI 5E

Chi tiết hơn

BUKIT BATOK SECONDARY SCHOOL, SINGAPORE :45 8:15 8:45 9:15 8:15 8:45 9:15 9:45 Kevin / Regina Lee Jake / Png CB Re 5 9:45 10: :15 10:45

BUKIT BATOK SECONDARY SCHOOL, SINGAPORE :45 8:15 8:45 9:15 8:15 8:45 9:15 9:45 Kevin / Regina Lee Jake / Png CB Re 5 9:45 10: :15 10:45 :4 :1 :1 :4 Chin YW, Week A :4 :1 BC :1 :4 Lee KP / Chia KF :4 :1 Class teacher : Kon Wai Fuang (Mdm), (Ms), Teo Derrick HC. :1 :4 :4 :1 :1 :4 :4 :1 :1 :4 HC.,TR3 MT1 BM BT SBL1 HC.,TR3 2 Derrick / Derrick

Chi tiết hơn

2018 SA1 Checking of scripts timetable (7 May v3)

2018 SA1 Checking of scripts timetable (7 May v3) 5N 2 ST. GABRI'S SECONDARY SCHOOL, Singapore Class teacher : Jeanne Ng, Wong Yong Jia + 13 14 15 16 17 5N1 Tanny Ho 5N2 Ivan Ng Lin GF Art ISR4 Jeanne Ng 2 5N2 5N1 Lakshmi Hasnah Veronica Teo Koh K W Sc(Che

Chi tiết hơn

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc 共 400 个词汇 A 1. 矮小 ǎi xiǎo 2. 奥运会 ào yùn huì B 3. 白天 bái tiān 4. 班级 bān jí 5. 半天 bàn tiān 6. 傍晚 bàng wǎn 7. 宝贵 bǎo guì 8. 备注 bèi zhù 9. 悲痛 bēi tòng 10. 背后 bèi hòu 11. 比赛 bǐ sài 12. 毕业 bì yè 13. 标准 biāo

Chi tiết hơn

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 ------- Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 --------------- Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nội, ngày 12 tháng 11 năm 2015 河內市,2015 年 11 月 12 日 NGHỊ

Chi tiết hơn

Section A B HKU Open IMP Pairs (AM) January 19, 2014 Leaders after 9 rounds Place Score Pair B-26 Simon Chan - Zoe Li A-19 Tom Kwong

Section A B HKU Open IMP Pairs (AM) January 19, 2014 Leaders after 9 rounds Place Score Pair B-26 Simon Chan - Zoe Li A-19 Tom Kwong Section A B Leaders after 9 rounds Place Score Pair 1 975.99 B-26 Simon Chan - Zoe Li 2 832.31 A-19 Tom Kwong - Michael Yin 3 779.75 B-28 KH Law - SL Chiang 4 740.00 A-9 Crystal Tang - York Kwan 5 615.94

Chi tiết hơn

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察  TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG 越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁ T TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG 講師 : 阮國長博士 越南計畫投資部發展策略院服務業開發策略處處長 DIỄN GIẢ: TS NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG TRƯỞNG BAN CHIẾN LƯỢC PHÁ T TRIỂN

Chi tiết hơn

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库 1. 阿姨 ā yí 2. 爱好 ài hào 3. 安静 ān jìng 4. 安全 ān quán 5. 安排 ān pái 6. 按时 àn shí A B 7. 爸爸 bà bɑ 8. 办法 bàn fǎ 9. 办公室 bàn gōng shì 10. 帮忙 bāng máng 11. 帮助 bāng zhù 12. 包括 bāo kuò 13. 保护 bǎo hù 14. 保证 bǎo zhèng

Chi tiết hơn

HONG KONG OPEN WINDSURFING CHAMPIONSHIPS 2010 (21-27 SEPTEMBER 2010) TUNG WAN, CHEUNG CHAU ORGANIZED BY WINDSURFING ASSOCIATION OF HONG KONG SUBVENTED

HONG KONG OPEN WINDSURFING CHAMPIONSHIPS 2010 (21-27 SEPTEMBER 2010) TUNG WAN, CHEUNG CHAU ORGANIZED BY WINDSURFING ASSOCIATION OF HONG KONG SUBVENTED HONG KONG OPEN WINDSURFING CHAMPIONSHIPS 2010 (21-27 SEPTEMBER 2010) TUNG WAN, CHEUNG CHAU ORGANIZED BY WINDSURFING ASSOCIATION OF HONG KONG SUBVENTED BY LEISURE & CULTURAL SERVICES DEPARTMENT Int'l Raceboard

Chi tiết hơn

CHỨNGMINH CỦA KHOA HỌC VỀ NHÂN QUẢ BÁO ỨNG

CHỨNGMINH CỦA KHOA HỌC VỀ NHÂN QUẢ BÁO ỨNG Tịnh Độ Đại Kinh Khoa Chú 2014 - Phẩm 24 Tập 310: HT Tịnh Không giảng 1 TỊNH ĐỘ ĐẠI KINH KHOA CHÚ 2014 (Giảng lần thứ 4) PHẨM 24: TAM BỐI VÃNG SANH: Ba Bậc Vãng Sanh Tập 310 Hòa thượng Tịnh Không chủ giảng.

Chi tiết hơn

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库 B 字库 ( 共 600 词汇 ) 1. 阿姨 ā yí 2. 爱好 ài hào 3. 安静 ān jìng 4. 安全 ān quán 5. 安排 ān pái 6. 按时 àn shí A B 22. 本来 běn lái 23. 鼻子 bí zi 24. 比较 bǐ jiào 25. 必须 bì xū 26. 变化 biàn huà 27. 表扬 biǎo yáng 28. 别人 bié rén

Chi tiết hơn

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63>

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63> lù dé huì lǚ xiáng guāng xiǎo xué 路德會呂祥光小學 xiào yuán yòng yǔ - jiào shī piān : 校園用語 - 教師篇 : kè táng cháng yòng yǔ yán 課 堂 常 用 語 言 1. gè wèi tóng xué, zǎo shàng hǎo! 各 位 同 學, 早 上 好! 2. xiàn zài kāi shǐ

Chi tiết hơn

CHỨNGMINH CỦA KHOA HỌC VỀ NHÂN QUẢ BÁO ỨNG

CHỨNGMINH CỦA KHOA HỌC VỀ NHÂN QUẢ BÁO ỨNG Tịnh Độ Đại Kinh Khoa Chú 2014 - Phẩm 24 Tập 316: HT Tịnh Không giảng 1 TỊNH ĐỘ ĐẠI KINH KHOA CHÚ 2014-2017 (Giảng lần thứ 4) PHẨM 24: TAM BỐI VÃNG SANH: Ba Bậc Vãng Sanh Tập 316 Hòa thượng Tịnh Không

Chi tiết hơn

亲爱的旅客 : qīn ài de lǚ kè : 我们已随机随机选定您为定您为这项这项调查调查的对象对象 A...S...Q. Airport Service Quality wǒ men yǐ suí jī xuǎn dìng nín wèi zhè xiàng tiáo chá de duì

亲爱的旅客 : qīn ài de lǚ kè : 我们已随机随机选定您为定您为这项这项调查调查的对象对象 A...S...Q. Airport Service Quality wǒ men yǐ suí jī xuǎn dìng nín wèi zhè xiàng tiáo chá de duì 亲爱的旅客 : qīn ài de lǚ kè : 我们已随机随机选定您为定您为这项这项调查调查的对象对象 A...S...Q. Airport Service Quality wǒ men yǐ suí jī xuǎn dìng nín wèi zhè xiàng tiáo chá de duì xiàng 您身处的机场力求借着借着这项调查这项调查不断改进, nín shēn chù de jī

Chi tiết hơn

大藏经简体拼音版

大藏经简体拼音版 0 1 方 fānɡ 广 ɡuǎnɡ 华 huá 严 经 jīnɡ 界 jiè 品 pǐn 四 sì ɡuān 卷 juàn 唐 tánɡ 三 sān 藏 zànɡ 沙 shā 广 ɡuǎnɡ kōnɡ 译 方 fāng 广 guǎng 华 huá 严 经 jīng 界 jiè 品 pǐn 四 sì guān 尔 ěr 财 cái 童子 tóngzǐ 从 cóng 天宫 tiāngōng 下 xià

Chi tiết hơn

Newport High School HY-TEK's MEET MANAGER 6.0-1:05 AM 1/12/2018 Page 1 Newport Boys 1/11/18-1/11/2018 Results - Dual Meet Event 1 Boys 200

Newport High School HY-TEK's MEET MANAGER 6.0-1:05 AM 1/12/2018 Page 1 Newport Boys 1/11/18-1/11/2018 Results - Dual Meet Event 1 Boys 200 Newport High School HY-TEK's MEET MANAGER 6.0-1:05 AM 1/12/2018 Page 1 Event 1 Boys 200 Yard Medley Relay 1:43.50 4AST Team Relay Seed Time Finals Time 1 Newport High School A 1:41.00 1:40.59 4AST 8 1)

Chi tiết hơn