BẢNG SỐ 6 Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp Giá đất ở ca f Tên đường phố Đơn vị tính: đ/m2 Từ Đến Đầu đường Cuối đường

Tài liệu tương tự
THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã s

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

sonhanbang tot nghiep ky xls

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ

n.v nd BẢNG SỐ 7 Thị trấn Phú Xuyên 1 Quốc lộ 1A (Từ giáp xã Nam Phong đến giáp xã Phúc Tiến) VT3 Phía đối diện đường tàu Phía đi

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA BA RIA VUNG TAU HA THI LA VAN Vi phạm mã s

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý S SINGAPORE TRAN THANH THUY Vi phạm Kế hoạch t

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ ĐÀO TẠO DOANH CHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc Phòng thi DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

Số TT I PHỤ LỤC SỐ 01 BẢNG GIÁ ĐẤT TRỒNG CÂY HÀNG NĂM VÀ ĐẤT NUÔI TRỒNG THỦY SẢN (Kèm theo Nghị quyết số 26/2012/NQ-HĐND ngày 10/12/2012 của HĐND tỉnh

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

Phụ lục số 02: Giá đất ở đô thị (Kèm theo Quyết định số 162/2010/QĐ-UBND ngày 23/12/2010 của UBND tỉnh Bắc Ninh) STT Tên đường phố Mức giá (1.000 đ/m2

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

UỶ BAN NHÂN DÂN

KHOA QLNN, QTVP & DL BỘ MÔN QUẢN TRỊ VĂN PHÒNG THƯ VIỆN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số: /DS-QVTV Trà Vinh, ngày tháng n

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI CUỘC THI GIẢI TOÁN QUA INTERNET LỚP 4, NĂM HỌC (Kèm theo Quyết định số 1452/QĐ-BGDĐT ngày 04

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DSKTKS Lần 2

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 4 - THỜI GIAN THI: 13h30-17h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) SBD HỌ

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

UBND TỈNH NINH BÌNH

DANH SÁCH CÁN BỘ NGHIÊN CỨU KHOA HỌC LÀ GIÁO SƯ, PHÓ GIÁO SƯ, TIẾN SĨ (số liệu thống kế có đến ngày 6/2012) STT Họ và tên Học hàm/học Vị Chuyên ngành

Microsoft Word - bang gia dat tinh ba ria vung tau

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

DANH SACH TRUNG TUYEN.xls

Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (

document

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

K10_TOAN

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: TOÁN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trường

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

PowerPoint Presentation

GIẢI ĐẶC BIỆT 10 LƯỢNG VA NG SJC MA SÔ HO VA TÊN KHA CH HA NG SÔ CMND THA NH PHÔ NGUYEN VINH THINH XXX Hà Nội GIẢI NHẤT 2 LƯ

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

02 CÔNG BÁO/Số 05+06/Ngày ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 56/2014/Qð-UBND T

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép

180419_ KETQUA_THUONG_HAI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t

DS phongthi K xlsx

NGÂN HÀNG TMCP HÀNG HẢI VIỆT NAM Trụ sở chính: 54A Nguyễn Chí Thanh, Q.Đống Đa, Hà Nội *ĐT: Fax: Website: DA

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

a

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 7 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ KỸ THUẬT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si

Microsoft Word - TPLongXuyen

Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/201

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI THÁNG CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ ngày 07/05/2018 đến 06/06/2018 STT KHÁCH HÀ

Điểm KTKS Lần 2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ TÊN MÔN :Thực hành nghề-số tín chỉ :2 Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.1_LT Thực hành tại trường THPT Nguyễn Tất Thành -

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE (Ban hành kèm theo Quyết định số...-tc/qđ-sgtvt ngày...tháng...năm... của Giám đốc Sở

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE (Ban hành kèm theo Quyết định số...-tc/qđ-sgtvt ngày...tháng...năm... của Giám đốc Sở

ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Thừa Thiên Huế, ngày 14 tháng 11 năm 2014 Hình thức:

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

DanhSachDuThiTinHoc_Dot8_ xlsx

DANH SÁCH BAN THƯỜNG VỤ TRUNG ƯƠNG ĐOÀN KHÓA X, NHIỆM KỲ TT 1 HỌ VÀ TÊN Nguyễn Đắc Vinh NĂM SINH TRÌNH ĐỘ QUÊ DÂN Lý Ngày vào Ngày vào Nam N

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

02 CÔNG BÁO/Số 31/Ngày HỘI ðồng NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI Số: 40/2014/NQ-HðND CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

MÃ DỰ THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH "ĐÓN TÀI LỘC XUÂN AN KHANG" THỜI GIAN TỪ 1/2/2017 ĐẾN 28/02/2017 TÊN KHÁCH HÀNG SỐ CIF SỐ LƯỢNG MÃ DỰ THƯỞNG MÃ DỰ THƯỞNG (S

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

DANH SÁCH CÁC NHÀ GIÁO ĐƯỢC CÔNG NHẬN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHỨC DANH GIÁO SƯ NĂM 2015 Theo Quyết định số 46/QĐ-HĐCDGSNN ngày 22 tháng 10 năm 2015 của Chủ tị

DSthithu5_2018.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

Trường ðại Học Hùng Vương Phòng Công tác Chính trị & HSSV. DANH SÁCH SINH VIÊN Học Kỳ 1 - Năm Học Mẫu In S2040A Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ)

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

TRƯỜNG CAO ĐẲNG PHÁT THANH - TRUYỀN HÌNH II PHÒNG KHẢO THÍ - ĐBCLGD CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Lớp: 12CĐBC1 Học ph

Bản ghi:

BẢNG SỐ 6 ca f Đơn vị tính: đ/m2 Từ Đến Đầu đường Cuối đường 19 200 000 12 240 000 10 560 000 11 333 000 7 225 000 6 233 000 Giải Phóng (QL1A) Cổng thôn Đại Từ P. Đại Kim 16 800 000 11 340 000 ht tp el an d. vn BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN HOÀNG MAI (Kèm theo Quyết định số: 51/2012/QĐ-UBND ngày 28/12/2012 của UBND thành phố Hà Nội) 8 736 000 9 916 000 6 693 000 5 808 000 5 156 000 Cầu Lủ Ngõ 217 Định Công Thượng 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 9 208 000 6 445 000 5 666 000 4 880 000 Ngã ba phố Đại Từ Công ty CP kỹ thuật Thăng Long 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 12 041 000 7 579 000 6 445 000 5 808 000 5 Định Công Hạ Định Công Định Công Thượng 10 920 000 9 600 000 8 268 000 9 208 000 6 445 000 5 666 000 4 880 000 6 Định Công Địa phận 21 600 000 13 440 000 11 280 000 10 200 000 12 749 000 7 933 000 6 658 000 6 021 000 13 200 000 8 448 000 7 260 000 7 791 000 4 986 000 4 285 000 P. Đại Kim 13 200 000 8 448 000 7 260 000 7 791 000 4 986 000 4 285 000 hết địa phận Giáp quận Hai phường Thanh Bà Trưng Trì 19 200 000 12 240 000 10 560 000 11 333 000 7 225 000 6 233 000 Đường Bằng B 7 Thanh Liệt 8 Đường Đại Kim đi Tân Triều 9 Đường đê Nguyễn Khoái Thôn Bằng B (P. Hoàng Liệt) Kim Giang :// VT4 VT2 VT3 VT4 u trữ tạ i 9 840 000 VT1 lư ợc Đặng Xuân Bảng 15 600 000 đư 4 VT3 y Định Công Thượng nà 3 VT2 Thanh Liệt u Đại Từ liệ 2 Tà i 1 Bùi Huy Bích VT1 61

10 11 12 Đường Định Công - Lê Trọng Tấn (ven sông) 13 Đường Giáp Nhất Giáp Phường Thanh Trì Giáp phường Giáp Phường Thanh Trì Giáp phường Đường vào P. Định Công Ngõ 663 P. P. 13 200 000 8 448 000 7 260 000 7 791 000 4 986 000 4 285 000 12 000 000 8 520 000 7 680 000 6 600 000 7 083 000 5 029 000 4 533 000 3 896 000 10 800 000 7 776 000 6 912 000 5 940 000 6 375 000 4 590 000 4 080 000 3 506 000 9 600 000 6 624 000 5 280 000 4 800 000 5 666 000 3 910 000 3 117 000 2 833 000 Lê Trọng Tấn 18 000 000 11 700 000 10 080 000 9 000 000 10 624 000 6 906 000 5 950 000 5 312 000 UBND P. Thịnh Liệt 14 Đường Kim Giang Địa phận 15 16 17 Đường đê Sông Hồng Đường gom chân đê Sông Hồng Đường Khuyến Lương Đường Lĩnh Đường Ngọc Hồi (QL1A) phía có đường tầu Đầu đường Cuối đường 12 000 000 8 520 000 7 680 000 6 600 000 7 083 000 5 029 000 4 533 000 3 896 000 Tam Trinh Ngã ba Phố Vĩnh Hưng Vân - Giải Phóng Ngã ba Phố Vĩnh Hưng Đê sông Hồng 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 9 208 000 6 445 000 5 666 000 4 880 000 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 9 208 000 6 445 000 5 666 000 4 880 000 62

17 18 Đường Ngọc Hồi (QL1A) phía đối diện đường tầu Đường nối QL1A - Vân - Giải Phóng Giải Phóng (QL1A) 19 Đường Vành đai 3 Cầu Dậu 20 21 22 Đường QL1A- Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp Đường QL1A- Nhà máy Ô tô số 1 23 Đường QL1B 24 25 Đường Pháp Vân Đường từ Phố Vĩnh Hưng - UBND phường Thanh Trì Đường Yên Sở - Trần Phú Quốc Lộ 1A Đường Lĩnh Đường Ngọc Hồi Đường Ngọc Hồi (QL1A) Đường Pháp Vân Phố Vĩnh Hưng Thôn Yên Duyên (P.Yên Sở) 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 13 458 000 8 216 000 6 870 000 6 233 000 21 600 000 13 440 000 11 280 000 10 200 000 12 749 000 7 933 000 6 658 000 6 021 000 Nguyễn Hữu Thọ Đường Lĩnh 25 200 000 15 000 000 12 600 000 11 280 000 14 874 000 8 854 000 7 437 000 6 658 000 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 13 458 000 8 216 000 6 870 000 6 233 000 Đê sông Hồng 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 12 041 000 7 579 000 6 445 000 5 808 000 Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp Nhà máy ô tô số 1 UBND Phường Thanh Trì Đường Lĩnh 18 000 000 11 700 000 10 080 000 9 000 000 10 624 000 6 906 000 5 950 000 5 312 000 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 13 458 000 8 216 000 6 870 000 6 233 000 13 200 000 8 448 000 7 260 000 7 791 000 4 986 000 4 285 000 12 000 000 8 520 000 7 680 000 6 600 000 7 083 000 5 029 000 4 533 000 3 896 000 63

26 27 Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) 28 Giáp Nhị Cầu Trắng Cầu Trắng Ngõ 751 Vân Vân 19 200 000 12 240 000 10 560 000 11 333 000 7 225 000 6 233 000 30 000 000 17 160 000 14 160 000 12 600 000 17 707 000 10 129 000 8 358 000 7 437 000 26 400 000 15 480 000 12 960 000 11 640 000 15 583 000 9 137 000 7 650 000 6 870 000 Đình Giáp Nhị 29 Giáp Đầu đường Cuối đường 30 Hồng Quang Cổng đền Mẫu giáp Đầm Sen Ngõ 192 phố Đại Từ 26 400 000 15 480 000 12 960 000 11 640 000 15 583 000 9 137 000 7 650 000 6 870 000 31 Hoàng Liệt Đầu đường Cuối đường 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 12 041 000 7 579 000 6 445 000 5 808 000 32 Hoàng Đầu đường Cuối đường 33 Kim Đồng Đầu đường Cuối đường 26 400 000 15 480 000 12 960 000 11 640 000 15 583 000 9 137 000 7 650 000 6 870 000 34 Linh Đàm Đặng Xuân Bảng Đường vành đai 3 35 Linh Đường Đầu đường Cuối đường 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 12 041 000 7 579 000 6 445 000 5 808 000 36 Lương Khánh Thiện Đầu đường Cuối đường 19 200 000 12 240 000 10 560 000 11 333 000 7 225 000 6 233 000 64

37 Động Đầu đường Cuối đường 18 000 000 11 700 000 10 080 000 9 000 000 10 624 000 6 906 000 5 950 000 5 312 000 38 Nguyễn An Ninh Địa phận 25 200 000 15 000 000 12 600 000 11 280 000 14 874 000 8 854 000 7 437 000 6 658 000 39 Nguyễn Đức Cảnh Đầu đường Cuối đường 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 12 041 000 7 579 000 6 445 000 5 808 000 40 Nguyễn Cảnh Dị Toà nhà CTA5 Trạm nước trong khu ĐTM Đại Kim 18 000 000 11 700 000 10 080 000 9 000 000 10 624 000 6 906 000 5 950 000 5 312 000 41 Nguyễn Công Thái Số nhà E44 Đầu Đầm Sen khu ĐTM Đại phường Định Kim - Định Công Công 18 000 000 11 700 000 10 080 000 9 000 000 10 624 000 6 906 000 5 950 000 5 312 000 42 Nghiêm Xuân Yêm Đoạn qua địa phận 27 600 000 15 960 000 13 440 000 12 000 000 16 291 000 9 420 000 7 933 000 7 083 000 43 Dư Đầu đường Cuối đường 13 200 000 8 448 000 7 260 000 7 791 000 4 986 000 4 285 000 44 Ngũ Nhạc Chân đê Thanh Trì Ngã ba phố Dư 13 200 000 8 448 000 7 260 000 7 791 000 4 986 000 4 285 000 45 Nguyễn Chính Đầu đường Cuối đường 13 200 000 8 448 000 7 260 000 7 791 000 4 986 000 4 285 000 46 Nguyễn Duy Trinh Đầu đường Cuối đường 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 12 041 000 7 579 000 6 445 000 5 808 000 47 Nguyễn Hữu Thọ Đầu đường Cuối đường 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 12 041 000 7 579 000 6 445 000 5 808 000 65

48 Tam Trinh 49 Tây Trà Minh Khai Cầu rẽ vào khu ĐT Đền Lừ (đường vành đai 2,5) Ngõ 532 đường Lĩnh Cầu rẽ vào khu ĐT Đền Lừ (đường vành đai 2,5) 26 400 000 15 480 000 12 960 000 11 640 000 15 583 000 9 137 000 7 650 000 6 870 000 Cuối đường 21 600 000 13 440 000 11 280 000 10 200 000 12 749 000 7 933 000 6 658 000 6 021 000 Đường vành đai III 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 9 208 000 6 445 000 5 666 000 4 880 000 50 Thanh Đàm Đầu đường Cuối đường 13 200 000 8 448 000 7 260 000 7 791 000 4 986 000 4 285 000 51 Thuý Lĩnh Đê Sông Hồng 52 Trần Thủ Độ 53 Thanh Lân Đường vành đai III Số 75 phố Thanh Đàm Nhà máy nước Dư Nhà NƠ5 khu đô thị Pháp Vân - Tứ Hiệp Ngã ba phố Dư 13 200 000 8 448 000 7 260 000 7 791 000 4 986 000 4 285 000 19 200 000 12 240 000 10 560 000 11 333 000 7 225 000 6 233 000 13 200 000 8 448 000 7 260 000 7 791 000 4 986 000 4 285 000 54 Thịnh Liệt Đầu đường Cuối đường 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 12 041 000 7 579 000 6 445 000 5 808 000 66

55 Tân Đầu đường Cuối đường 20 400 000 12 840 000 10 920 000 9 840 000 12 041 000 7 579 000 6 445 000 5 808 000 56 Tương Đầu đường Cuối đường 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 13 458 000 8 216 000 6 870 000 6 233 000 57 Trần Điền Đầu đường Cuối đường 18 000 000 11 700 000 10 080 000 9 000 000 10 624 000 6 906 000 5 950 000 5 312 000 58 Trần Nguyên Đán Đầu đường Cuối đường 18 000 000 11 700 000 10 080 000 9 000 000 10 624 000 6 906 000 5 950 000 5 312 000 59 giáp quận Hai Bà Trưng Cầu Sét 26 400 000 15 480 000 12 960 000 11 640 000 15 583 000 9 137 000 7 650 000 6 870 000 Cầu sét Đuôi cá 22 800 000 13 920 000 11 640 000 10 560 000 13 458 000 8 216 000 6 870 000 6 233 000 60 Vĩnh Hưng Đầu đường Cuối đường 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 9 208 000 6 445 000 5 666 000 4 880 000 61 Yên Sở Đầu đường Cuối đường 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 9 208 000 6 445 000 5 666 000 4 880 000 62 Yên Duyên Ngã ba ngõ 885 đường Tam Trinh Số 301 tổ 14 ra đường Yên Sở 15 600 000 10 920 000 9 600 000 8 268 000 9 208 000 6 445 000 5 666 000 4 880 000 67