Microsoft Word 四技二專-電機與電子群專一試題

Tài liệu tương tự
<4D F736F F D D342DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B971BEF7C3FEB14DA447B8D5C344>

Microsoft Word 四技二專-電機與電子群專一試題

<4D F736F F D D322DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B8EAB971C3FEB14DA447B8D5C344>

<4D F736F F D D332DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B971BEF7C3FEB14DA447B8D5C3442E646F63>

Microsoft Word 四技二專-機械群專二試題

<4D F736F F D D322DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B8EAB971C3FEB14DA447B8D5C3442E646F63>

<4D F736F F D D332DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B8EAB971C3FEB14DA447B8D5C344>

Microsoft Word 四技二專-化工群專二試題

Microsoft Word 四技二專-機械群專一試題

Microsoft Word 四技二專-化工群專一試題

Đề chọn đội VMO 2016 Người tổng hợp: Nguyễn Trung Tuân Ngày 16 tháng 12 năm 2015 Tóm tắt nội dung Tài liệu chứa các đề chọn đội VMO 2016 của các tỉnh.

Gia sư Tài Năng Việt 1 Cho hai tam giác ABC và A B C lần lượt có các trọng tâm là G và G. a) Chứng minh AA BB CC 3GG. b) Từ

<4D F736F F D D312DA57CA7DEA447B14D2DB0D3B77EBB50BADEB27AB873B14DA440B8D5C344>

Microsoft Word 四技二專-工程與管理類專二試題.doc

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 89 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

Microsoft Word - DCOnThiVaoLop10_QD_Sua2009_

<4D F736F F D D352DA57CA7DEA447B14D2DA475B57BBB50BADEB27AC3FEB14DA447B8D5C344>

<4D F736F F D D332DA57CA7DEA447B14D2DAE61AC46B873A5CDACA1C0B3A5CEC3FEB14DA447B8D5C344>

Gia sư Thành Được BÀI GIẢI LUYỆN THI HÌNH HỌC PHẲNG 2016 Câu 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình chữ nhật ABCD có AD = 2AB, gọi

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẾN TRE Năm học: MÃ ĐỀ: 123 ĐỀ THI THỬ LẦN 1 Môn: Toán - Khối 12 Thời gian làm bài: 90 phú

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库

09_PP dat 2 an phu_Phan 4

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63>

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ

Truy cập website: hoc360.net để tải tài liệu đề thi miễn phí Chuyên đề nâng cao 1 TAM GIÁC ĐỒNG DẠNG MA' MB ' MD ' MB ' 1.1. Trên tia đối tia MA lấy D

SỞ GD&ĐT LONG AN

CDH

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ CHỦ ĐỀ 1: HIỆN TƯỢNG SÓNG CƠ HỌC 2. BÀI TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN PHƯƠNG TRÌNH SÓNG Phương pháp giải 1) Phương trình s

WholeIssue_35_5.dvi

Microsoft Word - Document1

CHUYÊN ĐỀ VẬT LÝ 12 LUYỆN THI TN THPT CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC C. Quang phổ vạch hấp thụ có những vạch sáng nằm trên nền quang phổ liên tục. D. Quang phổ vạch

大藏经简体拼音版



TUYỂN TẬP ĐỀ THI HSG TỈNH 9 NĂM Thực hiện bởi NHÓM MATH-TEX Phạm Quốc Sang - Lê Minh Cường Phạm Hữu

Ứng dụng của tỉ số phương tích Nguyễn Văn Linh Sinh viên K50 TCNH ĐH Ngoại thương 1 Giới thiệu Chúng ta bắt đầu từ công thức hiệu số phương tích của m

Bản ghi:

第一部分 : 電子學 1. pá «ØêàÎ 10 VÛêàÎ 5VØp ~à Î 1 Vˆp«w(duty cycle)îv (A) 20% () 40% (C) 60% (D) 80% 2. pj«ûhv± (A) Ÿ««êk(crest factor)î 2 () ««k(form factor)î 1 (C) Ž«v (D) «ÇŸ««(fudametal)Ýášp«(harmoics) o 3. p hûv± (A) Î 4 á Î () ºl (C) œ Âo (D) Â Û o 4. p é(diffusio capacitace)é(trasitio capacitace) ± Ûhv± (A) kj Çjðé(diffusio capacitace)é(trasitio capacitace)ñ mk () é(trasitio capacitace) o éïmé(storage capacitace) (C) é(diffusio capacitace) wì (D) é(trasitio capacitace) ï¹o 5. m døñ hûv± (A) I 1 1.875 ma () Vo 3V (C) Vo 5.625 V (D) I2 35mA 6. m dî () dî ó ºvzkuÌ Ç«ðhv () ó 1N4001 1 A050 V 1N4002 1 A0100 V 1N4003 1 A0200 V! (A) 1N4001 () 1N4002 1N4004 (C) 1N4003 1 A0400 V (D) 1N4004 7. m dø Ø Î 100 ms «º V(t) ~àîlf o (A) 0 V () 2V (C) 5V (D) 10 V 1 Þ

8. mjß døñ ÎeÌ 110 Vºhv± Vo 311 V (A) () (C) (D) 9. pÿ(zeer diode) Ûhv± (A) ÿ(zeer diode) j Òi () ÿ(zeer diode) vâx jð p (C) ÿ(zeer diode)kjðvìi Z ÂwvV Z  (D) ÿ d 5V2 ÿ jêà(peak iverse voltage)î 10 V 10. pg(light Emittig Doide) hûv± (A) Æ v g Õ g v 1t 1Kº LED  () g(led)wkj w (C) g(light Emittig Doide) guj p (D) xúç kpj g(led) 11. m døñ ºV o ~àîlf (A) 0 V () 25 V (C) 50 V (D) 98 V 12. m dî«(filters)ø Û L 20kˆé C à «êêàî 4 V (A) 10.41 μf () 20.83 μf (C) 41.66 μf (D) 83.33 μf 13. m dø (cut-i voltage)î 0.7 V( Ð)º V o V i pîv (A) () (C) (D) 2 Þ

14. m dø ˆV o Î lf (A) 6.5 V () 7 V (C) 7.5 V (D) 8 V 15. p (ipolar Juctio Trasister) Ûhv± (A)  E C () jþ é-e jþ -C jþ (C) jâ E C (D) jþ Â-E jþ -C jþ 16. µåò d Îv (A) é(e)d ÎÞ () é(e)d ÎÌ (C) (C)d ÎÞ (D) (C)d ÎÌ 17. α à 0.99 t 0.995º β à (A) 99 t 199 () 98 t 198 (C) 45 t 145 (D) 46 t 146 18. p hv± (A) ú Çh(C) () l Çh(C) (C) ú Çhé(CE) (D) (V o ) (V i ) ÒvÒ 180 ±Îé 19. p NPN ¾ PNP ¾kiwð Ûhv± (A) NPN ¾kð V C V V E () PNP ¾k ð V E V C V (C) NPN ¾kð V V C V E (D) PNP ¾kð V C V E V 20. kuhjhé(commo Emitter) yî 1 œ«! 2 k«! 3 ék«4 «ºÎv ÌÛ (A) 1 3 () 2 3 (C) 2 4 (D) 3 4 21. m d V E 0.7V40 hûv± (A) V 0.7V () I 1 2.33mA (C) pw (D) I2 1.5mA 3 Þ

22. m dwv ÛØ V E V CE(sat) Ú Òm () dºhûv± () S 1 S 2 S 3 S 4 Ì A à OFF ON ON OFF 2 μa OFF OFF OFF ON 0.1 ma ON OFF ON ON 1.276 ma (A) 0.96 () 500 k (C) 8k (D) IC(sat) 4mA C 23. kòi hé(commo Emitter) Ì Ìw ±Πv (A) œ«() k«(c) «(D) ék«24. m dø β àî 20 V E Î 0.7 V ºhÛv± (A) VC 2.04V () I 81 A (C) VE 0.26V (D) w 25. m dø V E Î 0.7 V 15 kω ô 150 μwˆ β àîv (A) 70 () 80 (C) 90 (D) 100 第二部分 : 基本電學 26. pjv Ûhv± (A) ì 198 Ò 1.98G šr () Ý 113 Ò 113 x (C) É pïé 15 Ò (D) ¾  98 Ò 98 r 27. hûv± (A) ooît 1.510 3 r () l é (C) ãñî Ûj Û (D) ãñ 28. hv±ç v (A) ó (C) -ð () f (D) ëâ0f 4 Þ

29. pj ó Ûhv± (A) à ¹ ±ÑÂs () g àg Âo (C) (PTC) (D) àžâ{ ¹ 30. kuè ð ÎÂàsÎ à ±¹Î ¹ Î 1 k 0 C ð àî 2 ΩºhÛv± 100 (A) Îx ()  1 (C) ÂÎ 200 C (D) k 85 C ¹ 85 185 31. Èu u pk 0.9 V ̺ Îl (A) 9 W () 0.9 W (C) 90 W (D) 10 W 32. m d 1 ô 12 ˆ V 2 àîlf (A) 0 V () 2 V (C) 8 V (D) 24 V 33. 4 Ω uã 12 V Ì 16 W 4 Ω ˆ Îl (A) 2 Ω () 4 Ω (C) 6 Ω (D) 8 Ω 34. á à àî T1 ( 1) á à àî T2 º T1 T2 v (A) 1 () 1 (C) 2 ( 1) (D) ( 1) 2 àî 35. m dø ab 9ˆ Îl (A) 0.5 Ω () 2 Ω (C) 2.5 Ω (D) 3 Ω 36. m dø V 1 4VºhÛv± (A) 2 Ω ô 4 () ÌjÎðj¹ dcba (C) Ô b Î 1 ëâ (D) g1 4 5 Þ

37. m d ôîl (A) 324 W () 342 W (C) 234 W (D) 243 W 38. m d 1  1 C 0.5 Ω 2  1 C 0.25 Ω kâ 0 C ð 1 100 2 125 ÑÎ ˆÂÎlðÌI 0A (A) 120 C () 100 C (C) 80 C (D) 65 C 39. m dˆ Îl (A) 2 Ω () 4 Ω (C) 6 Ω (D) 8 Ω 40. m dhm dˆ¹ ACDEÎv I1AI1 2I2 3I3 I2 4I114I2 CI3 30 I3 DI1 I2 EI3 20 (A) 0 () 25 (C) 50 (D) 25 41. k ÌÝœ hv± Ú (A) () Ì (C) (D) Ì 42. m dø 2 X Îv (A) 8 W () 6 W (C) 4 W (D) 2 W 43. m() dk f t c ºh Ûv± (A) 6 Ω ÌÎ () 1 Ω ÝÎ (C) 8 Ω ôî (D) V vë p ad 44. m() dì I T Îlm () (A) 36 A 5 (C) 36 A 7 6 Þ () 6 A (D) 8 A ()

45. m() dø V X av S bi S ºhÛv± (A) b 2a () 2a b 0 (C) ab 1.8 (D) 3a 3 2b 4 () 46. m() dïã hûv± (A) Eth 22V th 30 () Eth 90V th 30 (C) Eth 46V th 22 (D) Eth 22V th 33 () 47. m() dˆ ab ïì I N Î lm (A) 2.4 A () 3.6 A (C) 4.8 A (D) 7.2 A () 48. p«ì«ûhv± (A) «ÚxuÌœÃ(KCL)Ì«ÚxuœÃ(KVL) () «ÌjgÌ«jg (C) «Ì«ã eì (D) «Î h 1áÌ«p áh á 49. m() dk Ì Δ Î Y ¾ ±ÎïºhÛv± (A) Va Vx V b V y V c V z I ab I xy I ac I xz I bc I yz () Va Vx V b V y V c V z I ab I xy I ac I xz I bc I yz (C) Va Vx V b V y V c V z I ab I xy I ac I xz I bc I yz (D) Va Vx V b V y V c V z I ab I xy I ac I xz I bc I yz () 50. m() dvzku pðøîû (P L )Û (P ) àsîû ( L ) ï ( th ) àºhûv± (A) L(max) L th àºûì IL () x 1ðïÎ 100% (C) x 1 y 0.5Û L P (D) L ຠL P à 1 th L(max) 以下空白 () 7 Þ