Ref# Display Part# Qty Remarks 1 MAIN P.C.B. VEP56199A 1 (RTL)E.S.D. P,PC,EE,GC,GH,GT,GK,GN,GD,PU 3 FLASH P.C.B. UNIT VEK0V28 1 (RTL)E.S.D. 3-1 SHEET

Tài liệu tương tự
VR-6500-KF client final.xls

VGBQ3002RT1 : BURNER BOX AREA [1/8] Page 1 of 16

Part Number Description Warehouse Location Qty Crate RCS40007 STEERING BOX SLAVE RH NEW D. 2 DV5 TAS65090 STEERING GEAR D. 2 DV5 292

Microsoft Word - Document1

Nama Model: GDR155 AEROX Kode Tipe Model: B65A Tahun Model: 2017 Kode Produk: 010 Warna: A-YAMAHA BLACK Gambar 04 CAMSHAFT & CHAIN Nomor Nomor Part Na

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN ĐỨC 126 Lê Thanh Nghị - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội Điện Thoai : Fax : Website : www.

Máy chiếu giải trí gia đình với cường độ sáng 3,000 Lumens và độ phân giải 1080p PX706HD Tỷ lệ phóng hình ngắn Thu phóng quang học 1,2X Tích hợp cổng

Spare Parts List IPF ENGINEERING LTD Ref: IDAF40359 Model: IDROP BENZ-C L DL2021Pi P 3-01IPC

HiLook Analog Solution Turbo HD Camera / Turbo HD DVR 1 THC-B340-VF 4MP high-performance CMOS Sensor mm Vari Focal Lens, EXIR Bullet, 40m IR,

VL eng 150CC 3(2008).xls

PowerPoint 演示文稿

Ti401 Pro, Ti480 Pro, TiX501 and TiX580 Infrared Cameras

PX870/770_EN

TIẾNG VIỆT ENGLISH USER GUIDE LG-H990ds MFL (1.0)

Microsoft Word - Huong dan su dung type -39.doc

Folie 1

Máy chiếu phim gia đình Lumen 1080p PX725HD Khoảng màu Rec.709 Bánh xe màu RGBRGB tốc độ 6X Chế độ hiệu chuẩn ISF vcolor Tuner và phần mềm máy c

SM-G960F/DS SM-G965F/DS Sách hướng dẫn sử dụng Vietnamese. 03/2018. Rev.1.1

PDT8A-Specification.doc

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

SÁCH HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG SM-G970F/DS SM-G973F/DS SM-G975F/DS Vietnamese. 03/2019. Rev.1.1

User Manual

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ĐẦU GHI LILIN DVR 708/716/ Cấu tạo đầu ghi 1.1 Đầu ghi DVR 816 Mặt trước: Stt Tên Chức năng 1 Phím sang trái Di chuyển sang tr

User Manual

User Manual

User Manual

Nội dung chương 3 IT1110 Tin học đại cương Phần I: Tin học căn bản Chương 3: Hệ thống máy tính 3.1. Giới thiệu 3.2. Chức năng và các thành phần của má

Sổ tay sử dụng VN11690 VN11690_ZS550KL_UM_Booklet_non-EU.indd /8/12 15:14:15

User Manual

Dell Latitude 14 Rugged — 5414Series Sổ tay hướng dẫn chủ sở hữu

Thời gian áp dụng: Bắt đầu từ ngày 01/07/2017 Đối tượng áp dụng: Các nhà bán mở từ ngày 01/07/2017 NOTE: (*Bắt buộc) (* ) Cá nhân, tổ chức khi ký Hợp

PERFORMANCE DATA SC Series 10 inch (250mm) Submersible Borehole Pumps Selection Chart

IEEE 1394 IEEE 1394 Bởi: Wiki Pedia IEEE 1394 là một chuẩn giao tiếp với băng thông cao do IEEE (Institute of Electrical and Electronic Engineers) côn

PM Nhà thông minh WIFI

Yeastar S50 VoIP PBX Installation Guide Version 1.0 Jun. 2016

XPS 27 Thiết lập và Thông số kỹ thuật

MỤC LỤC THIẾT BỊ ĐIỆN LEGRAND MCB MCBs RX3 4.5kA*... 3 MCBs RX3 6kA*... 5 MCBs TX3 10kA*... 6 MCBs DX3 16kA DC*... 7 MCBs DX3 10kA*... 8 MCBs DX3 25kA

Microsoft Word - LedCenterM_HDSD.doc

BẢNG BÁO GIÁ MÁY CHIẾU BENQ DPC.,LTD chân thành cảm ơn Quý Công ty đã quan tâm đến những hàng hóa và dịch vụ Công ty của chúng tôi. Chúng tôi hân hạnh

User Manual

User Manual

Hướng dẫn Cài đặt NOTEBOOK Hướng dẫn Cài đặt Windows Đọc kỹ tài liệu này trước khi cài đặt. Sau khi đọc Hướng dẫn Cài đặt này, cất ở nơi dễ lấy để tất

Thiết bị gia dụng Home appliances 2014

Tôi và Dell của tôi Dành cho máy tính Inspiron, XPS và Alienware

BW Series Cảm biến vùng CẢM BIẾN VÙNG Đặc điểm Khoảng cách phát hiện dài lên đến 7m. Có 22 loại sản phẩm (Trục quang: 20/40mm, chiều cao phát hiện: 12

Lý do vì sao nên chọn Máy chụp ảnh nhiệt Fluke

bảng giá / rate card

SM-N9208 SM-N920C SM-N920CD SM-N920I Sách hướng dẫn sử dụng Vietnamese. 08/2015. Rev.1.0

Äèàôpàãìà ïîpøíÿ ïåpâè íîé êàìåpû Êîpïóñ êëàï

Microsoft Word - HDSD DVR Lilin _2_.doc

Bao gia VietNamNet Video

Microsoft Word - HDSD EH-DIH890 Tieng viet

Catalogue UNV V chuan in hoan thien

(Katalog _Senzorsko-aktuatorske mre\236e_ANG.pdf)

DS6340-SC-PCHK.p65

Secondhand Items 28/08/2018 Name Actuations SKU inc. VAT Canon Canon EOS 60D 10,203 XSCAN60D Canon EOS 5D 100,338 XSCAN5D Canon EO

SM-G925F Sách hướng dẫn sử dụng Vietnamese. 04/2015. Rev.1.0

MFL _LN51-TA(without WEEE)_수정.indd

ZC520TL Hướng Dẫn

Chia sẻ Dữ liệu Vô danh Với Lenovo Nội dung Chia sẻ Dữ liệu Vô danh Với Lenovo... 1 Harmony... 1 Lenovo Companion Lenovo Customer Engagement

Nokia 8.1 Hướng dẫn sư dụng Bản phát hành vi-vn

PowerPoint Presentation

MÁY TOÀN ĐẠC ĐIỆN TỬ LEICA TCR1101

Hướng dẫn sử dụng phần mềm ivms-4200 (v2.7) ivms-4200 Client Software Hướng dẫn sử dụng (v2.7) 2 P a g e

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY FAX MFP PANASONIC KX-MB21XX I. Tính năng : 1. Print: In tốc độ cao 2 mặt 24ppm/A4, 1 mặt 26ppm/A4 Độ phân giải 600x600dpi Khay c

Nokia 7 Plus Hướng dẫn sư dụng Bản phát hành vi-vn

BẢNG BÁO GIÁ (UPS APC) (dành cho Dealer) TpHCM, ngày 01 tháng 06 năm 2011 Công ty TNHH tin học viễn thông nhất phú việt xin trân

PHẦN MỀM QUẢN LÝ KHÁCH SẠN

HƯỚNG DÂN SỬ DỤNG

Specification Eng-Viet-C10K.doc

Microsoft Word - bia.doc

Hướng dẫn Sử dụng Điện thoại Nokia Lumia 1020

GIẢI PHÁP GIÁM SÁT THÔNG MINH CHO NGÂN HÀNG NGÂN HÀNG

Thiết bị đo hồng ngoại Fluke Thiết kế cho những môi trường công nghiệp khắc nghiệt nhất GIẢI PHÁP ĐO NHIỆT ĐỘ

weidmuller_pcb_terminal_blocks.pdf

SM-G935F SM-G935FD Sách hướng dẫn sử dụng Vietnamese. 02/2016. Rev.1.0

Bản ghi:

Ref# Display Part# Qty Remarks 1 MAIN P.C.B. VEP56199A 1 (RTL)E.S.D. P,PC,EE,GC,GH,GT,GK,GN,GD,PU 3 FLASH P.C.B. UNIT VEK0V28 1 (RTL)E.S.D. 3-1 SHEET VGQ1L45 1 4 WI-FI NFC P.C.B. VEP56200A 1 E.S.D. 5 CAPACITOR P.C.B. UNIT VYQ8973 1 6 LCD UNIT VYK6T31 1 6-1 LCD IF P.C.B. VEP59132A 1 (RTL)E.S.D. 6-2 MR3 SWITCH FPC UNIT VEP50135A 1 6-3 LCD PACKING VGQ1F96 1 6-4 LCD HINGE UNIT VYK6B49 1 6-5 LCD CASE BOTTOM UNIT VYK6T18 1 7 BATTERY CONTACT UNIT K4ZZ03000347 1 (ZB1901) 8 LVF DPT KNOB VGU0M80 1 9 DC COVER VKF5101 1 12 MOUNT BOX UNIT VXQ2550 1 13 LENS LOCK PIN SPRING VMB4497 1 14 MOUNT SPRING VMC2063 1 15 B MOUNT VMD6702 1 16 B MOUNT RING VMG2060 1 17 LENS LOCK PIN UNIT VXA8935 1 18 BATTERY CONTACT COVER UNIT VYK6B42 1 19 FRONT CASE UNIT VYK6T66 1 19-1 FRONT GRIP R UNIT VYK6T65 1 19-2 JACK COVER C VKF5287 1 19-3 JACK COVER B VKF5288 1 20 NFC UNIT VYK6T40 1 21 BATTERY DOOR UNIT VYF3508 1 22 MIC JACK COVER VKF5107 1 23 MAIN-FLASH FPC VWJ2460 1 24 EYE SENSOR FPC VEP59133A 1 25 FIX TAPE VGQ0Q18 1 26 FPC TAPE VGQ0X15 1 27 EYE SENSOR TAPE VGQ1K74 1 28 TAPE VGQ1N38 1 29 LVF HOLDER VMA1A47 1 30 LVF MODULE PLATE VMC2268 1 31 HEAT RADIATION PAD VMT2375 1 32 LVF UNIT VYQ8938 1 33 LVF MODULE L5ZZ00000196 1 34 HEAT RADIATION PAD VMT2182 1 35 LVF HOLDER TAPE VGQ0T64-A 1 36 TOP CASE UNIT VYK6T68 1 36-1 FLASH CASE TOP VKM0J80 1 36-2 FLASH TOP PLATE L UNIT VYQ9000 1 36-3 FLASH TOP PLATE R UNIT VYQ8999 1 36-4 SHOE SPRING VMC2111 1 36-5 EXT MIC P.C.B. UNIT VEK0V27 1 (RTL)E.S.D. 37 REAR OPERATION UNIT K0RB01500003 1 38 SPEAKER L0AA01A00163 1

39 MR1 SWITCH FPC UNIT VEP50134A 1 40 SHEET VGQ1F53 1 41 REAR BUTTON PACKING C VGQ1F73 1 42 HINGE FIX COVER VGQ1F77 1 43 REAR BUTTON PACKING B VGQ1F84 1 44 HINGE CUSHION 4 VGQ1F95 1 45 REAR BUTTON PACKING D VGQ1L75 1 46 REAR BUTTON PACKING D VGQ1L75 1 47 SPACER VGQ1R59 1 48 SPACER VGQ1R59 1 49 DISP. BUTTON VGU0M75 1 50 MOTION PICTURE BUTTON VGU0N08 1 51 LVF BUTTON VGU0R08 1 52 PLAYBACK BUTTON VGU0R09 1 53 FN4 BUTTON VGU0R10 1 54 FN3 BUTTON VGU0R11 1 55 Q.MENU BUTTON VGU0R12 1 56 HINGE ARM COVER TOP VKM0C56 1 57 HINGE ARM COVER BOTTOM VKM0C55 1 58 LCD LOCK SPRING VMB4668 1 59 SD DOOR UNIT VYF3509 1 60 REAR CASE UNIT VYK6T67 1 60-1 FOCUS MODE LEVER UNIT VYQ9051 1 60-2 AF/AE LOCK BUTTON VGU0M79 1 60-3 MODE DIAL SPRING VMB4568 1 60-4 CLICK BALL VMD6196 1 60-5 E RING XUC12VW 1 60-6 FPC TAPE VGQ1F76 1 61 LCD LOCK HOLDER UNIT VYK6F58 1 62 HINGE PACKING COVER UNIT VYK6F59 1 63 CAPACITOR COVER VGQ1F98 1 64 BATTERY CASE SHEET VGQ1M13 1 65 BATTERY CASE UNIT VYK6T17 1 66 WATER LABEL VGQ9405 1 67 BG CONTACT HOLDER VGQ1T41 1 68 TRIPOD VMP0J55 1 69 WI-FI BG FPC VWJ2461 1 70 WI-FI HOLDER VGQ1T40 1 71 HEAT RADIATION PLATE UNIT VYK6T93 1 72 FRONT GRIP L UNIT VYK6T38 1 73 TRIPOD PLATE PORON VGQ1F64 1 74 FPC TAPE VGQ0Y02 1 B1 SCREW VHD2438 1 B2 SCREW VHD2438 1 B3 SCREW VHD2438 1 B4 SCREW VHD2438 1 B5 SCREW VHD2438 1 B6 SCREW VHD2438 1 B7 SCREW VHD2438 1 B8 SCREW VHD2438 1 B9 SCREW VHD2149 1

B10 SCREW VHD2149 1 B11 SCREW VHD2149 1 B12 SCREW VHD2149 1 B13 SCREW VHD2166 1 B14 SCREW VHD2166 1 B15 SCREW VHD2166 1 B16 SCREW VHD2166 1 B17 SCREW VHD2166 1 B18 SCREW VHD2166 1 B19 SCREW VHD2166 1 B20 SCREW XQN14+BJ6FJK 1 B21 SCREW VHD2342 1 B22 SCREW VHD2342 1 B23 SCREW VHD2342 1 B24 SCREW VHD1919 1 B25 SCREW VHD1919 1 B26 SCREW VHD1919 1 B27 SCREW VHD1919 1 B28 SCREW XQN16+B4FN 1 B29 SCREW XQN16+B4FN 1 B30 SCREW XQN16+B4FN 1 B31 SCREW XQN16+B4FN 1 B32 SCREW XQN16+B4FN 1 B33 SCREW XQN16+B4FN 1 B34 SCREW XQN16+B4FN 1 B35 SCREW XQN16+B2FJ 1 B36 SCREW XQN16+BJ4FN 1 B37 SCREW XQN16+B4FN 1 B38 SCREW XQN16+B4FN 1 B39 SCREW XQN16+B2FJ 1 B40 SCREW XQN14+BJ4FJK 1 B41 SCREW XQN16+B3FJ 1 B42 SCREW XQN16+B3FJ 1 B43 SCREW VHD2342 1 B44 SCREW VHD2342 1 B45 SCREW VHD2179 1 B46 SCREW VHD2179 1 B47 SCREW XQN16+BJ4FN 1 B48 SCREW VHD2337 1 B49 SCREW VHD2337 1 B50 SCREW VHD2149 1 B51 SCREW VHD2149 1 B52 SCREW VHD2149 1 B53 SCREW VHD2149 1 B54 SCREW VHD2124 1 B55 SCREW VHD2124 1 B56 SCREW VHD2190 1 B57 SCREW VHD2190 1 B58 SCREW VHD2138 1 B59 SCREW VHD2138 1 B60 SCREW XQN16+BJ65FC 1

B61 SCREW XQN16+BJ65FC 1 B62 SCREW VHD2333 1 B63 SCREW VHD2333 1 B64 SCREW VHD2333 1 B65 SCREW VHD2333 1 B66 SCREW XQN14+BJ4FJK 1 B67 SCREW XQN14+BJ4FJK 1 B68 SCREW XQN14+BJ4FJK 1 B69 SCREW XQN14+BJ4FJK 1 B70 SCREW VHD2314 1 B71 SCREW VHD2314 1 B72 SCREW XQN16+B3FJ 1 B73 SCREW XQN16+B3FJ 1 B74 SCREW XQN16+B3FJ 1 B75 SCREW XQN16+B3FJ 1 B76 SCREW XQN16+B3FJ 1 B77 SCREW XQN16+B3FJ 1 B78 SCREW XQN16+B3FJ 1 B79 SCREW XQN16+B3FJ 1 B80 SCREW VHD1924 1 B81 SCREW VHD2367 1 B82 SCREW VHD2367 1 B83 SCREW VHD2342 1 B84 SCREW XQN14+BJ4FJK 1 B85 SCREW XQN14+BJ4FJK 1 B86 SCREW VHD2436 1 B87 SCREW VHD2459 1 B88 SCREW XQN14+BJ4FJK 1 B89 SCREW XQN14+BJ4FJK 1 B90 SCREW XQN14+BJ4FJK 1 B91 SCREW XQN16+B4FN 1 B92 SCREW XQN16+B4FN 1 B93 SCREW XQN16+BJ3FJK 1 B94 SCREW XQN16+BJ3FJK 1 400 CAMERA BAG VPF1565 1 (GH4) 401 BODY CAP VKF4971 1 (GH4) 402 HOT SHOE COVER VYF3522 1 (GH4) 403 SHOULDER STRAP VFC5122 1 (GH4) 404 BATTERY ----- 1 (GH4) 405 BATTERY CHARGER VSK0793 1 (GH4)P,PC 406 USB CABLE W/PLUG K1HY08YY0031 1 (GH4) 407 AC CORD W/PLUG K2CA2CA00025 1 (GH4)P,PC 409 DVD (SOFT/INSTRUCTION BOOK) VFW0106 1 (GH4)P,PC See "Notes" 410 BAG, POLYETHYLENE VPF1542 1 (GH4) 411 BASIC O/I (ENGLISH) VQT5H68 1 (GH4)P,PC 411 BASIC O/I (SPANISH) VQT5H69 1 (GH4)P 411 BASIC O/I (CANADIAN FRENCH) VQT5H70 1 (GH4)PC 421 TRAY VPN7782 1 (GH4) 422 PAD C VPN7784 1 (GH4) 423 PAD D VPN7785 1 (GH4) 425 EYE CUP UNIT VYK6T25 1 (GH4)

426 FLASH SYNCHRO SOCKET CAP VKF5108 1 (GH4) 442 BATTERY GRIP CONNECTOR COVER VKF5104 1 (GH4) 443 INTERFACE UNIT CONNECTOR COVER VKF5289 1 (GH4) 607 AC CORD W/PLUG K2CA2CA00025 1 (GH4H)PU 609 DVD (SOFT/INSTRUCTION BOOK) VFW0106 1 (GH4H)PU See "Notes" 611 BASIC O/I (SPANISH) VQT5H71 1 (GH4H)PU 611 BASIC O/I (PORTUGUESE) VQT5H72 1 (GH4H)PU