II. Thay đổi danh sách về người có liên quan của công ty đại chúng theo quy định tại khoản 34 Điều 6 (Luật Chứng khoán): Không có IV. Giao của cổ đông nội bộ và người có liên quan: 1. Danh sách cổ đông nội bộ và người có liên quan: Số TT Tên tổ chức/cá nhân I. Cổ đông nội bộ Tài khoản giao chứng khoán (nếu có) Chức vụ tại Công ty (nếu có) Số Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ cuối kỳ (CP) 1 Lê Phước Vũ HĐQT 18.867.152 18,72 2 Trần Ngọc Chu HĐQT/ Tổng Giám đốc 86.400 0,09 3 Jean Eric Jacquemin HĐQT - 4 Phạm Gia Tuấn HĐQT - Tỷ lệ cổ cuối kỳ (%) 5 Lý Duy Hoàng HĐQT - 6 Lê Vũ Nam Ban Kiểm soát 9.000 0,01 7 Lý Văn Xuân Ban Kiểm soát 86.400 0,09 8 Lê Đình Hạnh Ban Kiểm soát 2.138 0,002 Ghi chú 9 Hoàng Đức Huy Phó Tổng Giám đốc 6.400 1,40 10 Trần Quốc Trí 11 Vũ Văn Thanh Phó Tổng Giám đốc 8 Phó Tổng Giám đốc/ 15.552 0,02
Số TT Tên tổ chức/cá nhân Tài khoản giao chứng khoán (nếu có) Chức vụ tại Công ty (nếu có) Người được ủy quyền công bố thông tin Số Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ cuối kỳ (CP) Tỷ lệ cổ cuối kỳ (%) Ghi chú 12 Nguyễn Minh Khoa 13 Hồ Thanh Hiếu Phó Tổng Giám đốc 6.100 0,006 Phó Tổng Giám đốc - 14 Nguyễn Văn Quý Phó Tổng Giám đốc 2.000 0,002 15 Nguyễn Thị Ngọc Lan Kế toán trưởng 3.184 0,003 II. Người có liên quan Lê Hoàng Trần Thị Nga Hoàng Thị Xuân Hương 1.408.940 1,40 Lê Hoàng Vũ Trí Lê Phước Vũ Lê Hoàng Diệu Tâm
Số TT Tên tổ chức/cá nhân Lê Hoàng Diệu Thiện Tài khoản giao chứng khoán (nếu có) Chức vụ tại Công ty (nếu có) Số Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ cuối kỳ (CP) Tỷ lệ cổ cuối kỳ (%) Ghi chú Lê Phước Long Lê Thị Lệ Thủy Lê Thị Lệ Thu Lê Thị Lệ Thanh Lê Phước Tùng Lê Phước Như Lê Thị Lệ Hoa Công ty TNHH Đầu Tư & Du Lịch Hoa Sen Công ty TNHH MTV Tam Hỷ Trần Văn Hương Nguyễn Thị Hồng Nga Trần Ngọc Kiên Trần Ngọc Chu Trần Thị Kiển
Số TT Tên tổ chức/cá nhân Tài khoản giao chứng khoán (nếu có) Chức vụ tại Công ty (nếu có) Số Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ cuối kỳ (CP) Tỷ lệ cổ cuối kỳ (%) Ghi chú Trần Thị Kiếu Nguyễn Thị Việt Hà Phạm Gia Tuyên Đào Ánh Tuyết Phạm Bích Thủy Phạm Gia Huy Phạm Gia Tuấn Phạm Gia Hân Van, My Linh Ly, Thai Hung Le Thanh Chau Lý Duy Hoàng Rei Nagai Jacquemin William Thang Jacquemin Jean Eric Jacquemin
Số TT Tên tổ chức/cá nhân Tài khoản giao chứng khoán (nếu có) Chức vụ tại Công ty (nếu có) Số Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ cuối kỳ (CP) Tỷ lệ cổ cuối kỳ (%) Ghi chú Lê Hà Diễm Châu Lê Nam Diễm Ngọc Lê Nam Duy Ngọc Lê Vũ Nam Võ Thị Sơn Ca 18.000 0,02 Lý Khánh Vân 9.000 0,01 Lê Đình Diện Lý Văn Xuân Nguyễn Thị Dính Lê Đình Vinh Lê Thị Hoa Lê Đình Lý Lê Đình Luận Nguyễn Ngọc Bảo Châu Lê Ngọc Tuyết Minh Lê Đình Hạnh Vũ Văn Rậu Trần Thị Mừng Lữ Thị Phương Thảo Vũ Văn Thanh
Số TT Tên tổ chức/cá nhân Tài khoản giao chứng khoán (nếu có) Chức vụ tại Công ty (nếu có) Số Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ cuối kỳ (CP) Tỷ lệ cổ cuối kỳ (%) Ghi chú Vũ Duy Lâm Vũ Thị Phương Vũ Thị Ánh Tuyết Vũ Thị Ánh Hương Vũ Thị Hoa Hồ Văn Sáu Nguyễn Thị Tơ Phạm Thị Trà My Hồ Thị Hóa Hồ Văn Hiền Hồ Thanh Nhả Hồ Thảo Tồn Hồ Thanh Hiếu Hồ Thanh Sáng
Số TT Tên tổ chức/cá nhân Tài khoản giao chứng khoán (nếu có) Chức vụ tại Công ty (nếu có) Số Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ cuối kỳ (CP) Tỷ lệ cổ cuối kỳ (%) Ghi chú Hồ Thị Sanh Song Nguyễn Minh Khánh Dương Thị Loan Nguyễn Vân Trình Nguyễn Minh Thư Nguyễn Thị Minh Hiền Nguyễn Minh Khoa Nguyễn Thị Minh Thu 9 Nguyễn Minh Ảnh Trần Quốc Hùng Thân Thị Chính Trần QuốcTrí
Số TT Tên tổ chức/cá nhân Tài khoản giao chứng khoán (nếu có) Chức vụ tại Công ty (nếu có) Số Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ cuối kỳ (CP) Tỷ lệ cổ cuối kỳ (%) Ghi chú Trần Ngọc Mộng Trinh Trần Ngọc Thùy Trang Trần Ngọc Thanh Trúc Trần Ngọc Mộng Trâm Trần Ngọc Thủy Tiên Trần Quốc Thiệu Nguyễn Chấn Nguyễn Th Ngọc Lan
Số TT Tên tổ chức/cá nhân Tài khoản giao chứng khoán (nếu có) Chức vụ tại Công ty (nếu có) Số Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ cuối kỳ (CP) Tỷ lệ cổ cuối kỳ (%) Ghi chú Nguyễn Thị Nghệ Nguyễn Văn Tuấn Nguyễn Thị Kim Loan Nguyễn Thị Ngọc Châu Nguyễn Thị Ngọc Nga Hoàng Thị Xuân Hương 1.408.940 1,40 Hoàng Đức Hoàng 2 Hoàng Đức Cảnh 4 Hoàng Đức Huy
Số TT Tên tổ chức/cá nhân Tài khoản giao chứng khoán (nếu có) Chức vụ tại Công ty (nếu có) Số Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ cuối kỳ (CP) Tỷ lệ cổ cuối kỳ (%) Ghi chú Hoàng Đức Dũng Hoàng Thị Duyên Hoàng Thị Nhung Huỳnh Thị Tâm Nguyễn Huỳnh Hạnh Duyên Nguyễn Huỳnh Nhã Trang Nguyễn Văn Bích Nnguyễn Văn Quý Lê Thị Năm Nguyễn Văn Lộc
Số TT Tên tổ chức/cá nhân Tài khoản giao chứng khoán (nếu có) Chức vụ tại Công ty (nếu có) Số Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ cuối kỳ (CP) Tỷ lệ cổ cuối kỳ (%) Ghi chú Nguyễn Thị Thu Hà Nguyễn Văn Tú Nguyễn Thị Kim Điệp Nguyễn Thị Kim Hoa Nguyễn Văn Hiền Nguyễn Văn Lành
2. Giao cổ : Stt Người thực hiện giao Quan hệ với cổ đông nội bộ đầu kỳ cuối kỳ Tỷ lệ (*) Tỷ lệ (*) Lý do tăng, giảm Thời gian thực hiện 1 Deutsche Bank AG, Chi nhánh London 3.765.483 3,91% 3.941.093 4,09% 2 Ông Hoàng Đức Huy 36.400 0,04% 6.400 0,007% 3 Deutsche Bank AG, Chi nhánh London 3.941.093 4,09% 3.898.423 4.04% 4 Ông Lê Phước Vũ 42.867.152 44,51% 18.867.152 19,59% Mua cổ Bán cổ Bán cổ Bán cổ 17/01/2014 Từ 03/03/2014 05/03/2014 26/03/2014 Từ 14/03/2014 28/03/2014 5 Công ty TNHH MTV Tam Hỷ Công ty do Ông Lê Phước Vũ làm chủ sở hữu - - - - Mua cổ Ngày 10/03/2014 đã đăng ký mua 24.000.000 cổ. Thời gian thực hiện dự kiến từ 14/03/2014 12/04/2014. (*) : Tỷ lệ cổ phần có quyền biểu quyết được tính theo khối lượng cổ có quyền biểu quyết đang lưu hành: 96.313.098 cổ.