re Authorized Public Disclosure Authorized Public Disclosure Authorized Public Disclosure Authorized DỰ ÁN GIẢM NGHÈO KHU VỰC TÂY NGUYÊN KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU NĂM 2014 BAN QLDA TỈNH ĐẮK LẮK Số thứ tự và Ký hiệu gói của tiểu dự án (Kèm theo Tơ tri nh số 15/TTr-BQLDA, ngày 31/10/2014 V/v xin ý kiến Kế hoạch Dự án năm 2014 thuộc Dự án Giảm nghèo KVTN tỉnh Đắk Lắk) (0) (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) () (13) (14) (15) (16) A. Xây lắp TỔNG CỘNG 308,155 B. Hàng hóa 108,107 ĐL.HP4.G1 ĐL.HP4.G2 Gói mua sắm trang thiết bị phục vụ công việc Ban QLDA tỉnh, huyện, Ban PT xã Mua sắm tu đư ng hô sơ, bàn ghế làm việc Máy tính để bàn, laptop, máy BQLDA tỉnh, in, máy scan, máy photo, bộ huyện và BPT xã định tuyến không dây, máy ảnh BQLDA tỉnh, Tu đư ng hô sơ các pho ng, bộ huyện và BPT xã bàn các pho ng, ghế ngô i. C Tư vấn 200,048 C.I Các gói Truyền thông 5,648 ĐL.HP3.C1 Xây dư ng áp phích, tờ rơi giới thiệu về Dư án Tỉnh, 05 huyện và 25 xã trong vùng dư án Giới thiệu các nội dung hỗ trợ cu a Dư án, các chính sách an toàn môi xã hội... C.II Các gói tuyển Tư vấn cá nhân 194,400 1 Tỉnh Đăk Lăk 86,400 ĐL.HP4.C1 Tỉnh Đắk Lắk 14,400 Cá nhân ICS Sau ĐL.HP4.C2 Tư vấn Kế hoạch, tài chính Tỉnh Đắk Lắk 14,400 Cá nhân ICS Sau ĐL.HP4.C3 Tư vấn Kế toán Tỉnh Đắk Lắk 14,400 Cá nhân ICS Sau ĐL.HP4.C4 ĐL.HP4.C5 ĐL.HP4.C6 Tư vấn Chính sách an toàn xã hội và môi Tư vấn giám sát đánh giá và quản lý thông tin Tư vấn Nâng cao Năng lư c và Truyền thông Tỉnh Đắk Lắk 14,400 Cá nhân ICS Sau Tỉnh Đắk Lắk 14,400 Cá nhân ICS Sau Tỉnh Đắk Lắk 14,400 Cá nhân ICS Sau 2 Huyện Buôn Đôn 21,600 ĐL.HP4.C7 ĐL.HP4.C8 Tư vấn Kế hoạch, tài chính ĐL.HP4.C9 Tư vấn Kế toán Huyện Buôn Đôn Huyện Buôn Đôn Huyện Buôn Đôn 3 Huyện Krông Bông 21,600 ĐL.HP4.C10 Tên gói Địa điểm thực hiện Huyện Krông Bông Quy mô của gói Ước dự toán của gói (USD) Loại Nhà (Hãng hoặc cá nhân hoặc Cộng ) Phương pháp đấu P/pháp kiểm tra của nhà tài trợ (trước/ sau) Mời quan tâm Báo cáo đánh giá cho vào danh sách ngắn Ban hành Hồ sơ mời Nộp Đề xuất / hồ sơ dự Chấm Dự thảo Hợp Ký hợp Thời thực hiện HĐ (tháng) 87,671 Công ty SP Sau Trọn gói 11/2014 11/2014 /2014 /2014 /2014 /2014 1 20,436 Công ty SP Sau Trọn gói 11/2014 11/2014 /2014 /2014 /2014 /2014 1 5,648 Công ty SP Sau Trọn gói 11/2014 /2014 /2014 /2014 01/2015 01/2015 01/2015 4 Hình thức hợp Thời lựa chọn nhà (8)
Số thứ tự và Ký hiệu gói của tiểu dự án Tên gói Địa điểm thực hiện Quy mô của gói Ước dự toán của gói (USD) Loại Nhà (Hãng hoặc cá nhân hoặc Cộng ) Phương pháp đấu P/pháp kiểm tra của nhà tài trợ (trước/ sau) Hình thức hợp Mời quan tâm Báo cáo đánh giá cho vào danh sách ngắn Ban hành Hồ sơ mời Thời lựa chọn nhà (8) Nộp Đề xuất / hồ sơ dự Chấm Dự thảo Hợp Ký hợp Thời thực hiện HĐ (tháng) ĐL.HP4.C11 Tư vấn Kế hoạch, tài chính ĐL.HP4.C Tư vấn Kế toán Huyện Krông Bông Huyện Krông Bông 4 Huyện Lắk 21,600 ĐL.HP4.C13 Huyện Lắk ĐL.HP4.C14 Tư vấn Kế hoạch, tài chính Huyện Lắk ĐL.HP4.C15 Tư vấn Kế toán Huyện Lắk 5 Huyện Ea Súp 21,600 ĐL.HP4.C16 Huyện Ea Súp ĐL.HP4.C17 Tư vấn Kế hoạch, tài chính Huyện Ea Súp ĐL.HP4.C18 Tư vấn Kế toán Huyện Ea Súp 6 Huyện M' Đrắk 21,600 ĐL.HP4.C19 Huyện M' Đrắk ĐL.HP4.C20 Tư vấn Kế hoạch, tài chính Huyện M' Đrắk ĐL.HP4.C21 Tư vấn Kế toán Huyện M' Đrắk Tỉ giá quy đổi 1USD = 21.246 VND (Tính theo tỷ giá quy đổi tháng 10/2014 cu a BTC)
DỰ ÁN GIẢM NGHÈO KHU VỰC TÂY NGUYÊN KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH NĂM 2014 (PHẦN VỐN VAY ODA) BAN QLDA TỈNH ĐẮK LẮK (Kèm theo Tơ tri nh số 15/TTr-BQLDA, ngày 31/10/2014 V/v xin ý kiến Kế hoạch Dự án năm 2014 thuộc Dự án Giảm nghèo KVTN tỉnh Đắk Lắk) Đơn vị : 1000 VNĐ STT Tổng vốn dự án Luỹ kế thực hiện từ đầu Kế hoạch năm 2014 Tên hợp phần / hạng mu c hoạt Hạng Số tháng Lịch thực hiện Vốn đối ODA Vốn đối ứng động dự án mu c thực hiện (từ...đến...) Tổng số ODA Vốn đối ứng Tổng số ODA ứng Tổng số Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Tổng số Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 (0) (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) () (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) TỔNG CỘNG 6,430,222 6,430,222 2,644,185 2,644,185 A Vốn vay Ngân hàng Thế Giới I HỢP PHẦN IV: QUẢN LÝ DỰ ÁN Tỉnh Đắk Lắk 4,135,654 4,135,654 - - - - 2,452,971 - - - 2,452,971 - - - - - Gói mua sắm trang thiết bị phục 1 vụ công việc Ban QLDA tỉnh, 1 /2014 1,850,000 1,850,000 1,850,000 1,850,000 huyện, Ban PT xã 2 Mua sắm tu đư ng hô sơ, bàn ghế làm việc 1 /2014 450,000 450,000 450,000 450,000 3 4 Tư vấn Kế hoạch, tài chính 5 Tư vấn Kế toán 6 Tư vấn Chính sách an toàn xã hội và môi 7 Tư vấn giám sát đánh giá và quản lý thông tin 8 Tư vấn Nâng cao Năng lư c và Truyền thông Huyện Buôn Đôn 458,914 458,914-38,243 38,243-9 152,971 152,971 -,748,748-10 Tư vấn Kế hoạch, tài chính 152,971 152,971 -,748,748-11 Tư vấn Kế toán 152,971 152,971 -,748,748 - Huyện Krông Bông 458,914 458,914-38,243 38,243-152,971 152,971 -,748,748-13 Tư vấn Kế hoạch, tài chính 152,971 152,971 -,748,748-14 Tư vấn Kế toán 152,971 152,971 -,748,748 - Huyện Lắk 458,914 458,914-38,243 38,243-15 152,971 152,971 -,748,748-16 Tư vấn Kế hoạch, tài chính 152,971 152,971 -,748,748-17 Tư vấn Kế toán 152,971 152,971 -,748,748 - Huyện Ea Súp 458,914 458,914-38,243 38,243-18 152,971 152,971 -,748,748-19 Tư vấn Kế hoạch, tài chính 152,971 152,971 -,748,748-20 Tư vấn Kế toán 152,971 152,971 -,748,748 - Huyện M' Đrắk 458,914 458,914-38,243 38,243-21 152,971 152,971 -,748,748 -
STT Tên hợp phần / hạng mu c hoạt động dự án Hạng mu c Số tháng thực hiện 22 Tư vấn Kế hoạch, tài chính 23 Tư vấn Kế toán Tỉ giá quy đổi 1USD = 21.246 VND (Tính theo tỷ giá quy đổi tháng 10/2014 cu a BTC) Lịch thực hiện (từ...đến...) Tổng số Tổng vốn dự án Luỹ kế thực hiện từ đầu Kế hoạch năm 2014 Vốn đối ODA Vốn đối ứng ODA Vốn đối ứng Tổng số ODA ứng Tổng số Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Tổng số Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 152,971 152,971 -,748,748-152,971 152,971 -,748,748 -
4,456
BAN QLDA TỈNH ĐẮK LẮK DANH MỤC THIẾT BỊ Gói : Mua sắm trang thiết bị + tu đư ng hô sơ và bàn ghế Mua sắm trang thiết bị phục vụ công việc cho Ban QLDA tỉnh, Ban QLDA huyện và Ban PT xã (Kèm theo Tơ tri nh số15/ttr-bqlda, ngày 31/10/2014 V/v xin ý kiến Kế hoạch Dự án năm 2014 thuộc Dự án Giảm nghèo KVTN tỉnh Đắk Lắk) TT Tên thiết bị Đơn vị Số lượng Đặc tính kỹ thuật cơ bản Ghi chú I Gói mua sắm trang thiết bị 1 Máy tính để bàn All in one Cái 68 Bộ vi xử lý Core i3-i5; Màn hình: 20 inch; 2 Máy Laptop Cái 6 Bộ vi xử lý: Core i5; Màn hình: >13 inch HD; 4 Máy in A4 Cái 32 Tốc độ in 38 trang/phút (A4) Ban QLDA tỉnh 3 cái (Tổng cộng với TW mua là 8 cái gô m: 7 cái cho tư vấn + 1 phó giám đốc); Ban QLDA huyện 15 cái (Tổng cộng với TW mua là 6 cái/huyện; gô m 03 cái cho tư vấn + Giám đốc + P giám đốc + đấu ) và Ban PT xã 50 cái (2cái/BPT xã: Trưởng ban+kế toán trưởng) Ban QLDA tỉnh 1 cái (Tổng cộng với TW mua là 4 cái cho Giám đốc, P giám đốc, kế toán trưởng, dùng chung); Ban QLDA huyện 1cái/huyện cho kế toán trưởng Ban QLDA tỉnh 2 cái, Ban QLDA huyện 5 cái (1 cái/huyện) và Ban PT xã 25 cái (1 cái/bpt xã) 5 Máy photo Cái 5 Tính năng Copy: Tốc độ (A4) 30 trang/phút Ban QLDA huyện 5 cái (1 cái/huyện) 6 Điện thoại bàn Cái 9 Màn hình LCD hiển thị số gọi đến và gọi đi Ban QLDA tỉnh 4 cái, Ban QLDA huyện 5 cái (1 cái/huyện) 7 Lắp đặt Internet wifi Cái 6 8 Máy ảnh Cái 5 9 Máy Fax Cái 25 10 Máy Scan Cái 30 II Gói mua: Tủ đựng hồ sơ; Bàn ghế làm việc, phòng họp Tiêu chuẩn: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n; Tín hiệu: 300Mbps Cảm biến hình ảnh: CMOS MP 1/1.7"; Màn hình: LCD 3" Máy fax laser sử dụng giấy thường; Tốc độ gửi: 20 bản Fax liên tục Cỡ giấy: A4; Kết nối: USB2.0; Độ phân giải khi Scan: 2400x2400 dpi; Ban QLDA tỉnh 1 cái, Ban QLDA huyện 5 cái (1 cái/huyện) Ban QLDA huyện 5 cái (1 cái/huyện) Ban PT xã 25 cái (1 cái/bpt xã) Ban QLDA huyện 5 cái (1 cái/huyện) và Ban PT xã 25cái (1 cái/huyện) 1 Tu đư ng hô sơ các pho ng Cái 48 Chất liệu gỗ công nghiệp (MFC) Ban QLDA tỉnh 8 cái, Ban QLDA huyện 15 cái (3 cái/huyện) và Ban PT xã 25 cái (1 cái/bpt xã) 2 Bộ bàn các pho ng Cái 40 Chất liệu gỗ công nghiệp (MFC) Ban QLDA tỉnh 10 cái (P. họp 1 cái, Pho ng PGĐ 1 cái, Văn pho ng +P.Kỹ thuật 8 cái) Ban QLDA huyện 30 cái (6 cái/huyện)
3 Ghế ngô i Cái 49 Chất liệu gỗ công nghiệp (MFC) Ban QLDA tỉnh 19 cái (10 cái ghế bàn họp, PGĐ 1 cái, ghế chuyên môn 8 cái, Ban QLDA huyện 30 cái (6 cái/huyện)