WWW. f A *

Tài liệu tương tự
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE-PE100 - TiỀN PHONG STT CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÍCH VÂN Đ/c : 237 Hai Bà Trưng - Lê Chân - Hải Phòng Tel: Fax : 0

ỐNG NHỰA PHẲNG HDPE ỐNG NHỰA PHẲNG HDPE 1

UBND tØnh Lai Ch©u

Microsoft Word - CBTT - Phụ lục sỂ 05

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BÌNH DƯƠNG DỰ ÁN CẤP THOÁT NƯỚC ĐÔ THỊ VIỆT NAM BÁO CÁO ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG MÔI TRƯỜNG VÀ XÃ HỘI KẾ HOẠCH QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG & XÃ H

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

LOVE

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KINH DOANH NƯỚC SẠCH NAM ĐỊNH DỰ THẢO ĐIỀU LỆ TỔ CHỨC VÀ HOẠT ĐỘNG Nam Định, năm 2017

A. MỤC ĐÍCH: Để đảm bảo việc Bảo quản, lắp đặt, vận hành lô tủ nói trên được an toàn (cho người và thiết bị) và tin cậy; tránh các hư hỏng và sự cố tr

cn_ktpm_14

Microsoft Word - Ho so dau thau DHI 2012 _1_

Microsoft Word Polák Viet_úklid kolem popelnic.docx

MP02_VN

Phuong an CPH CAO SU 1-5 TÂY NINH_V10 final

Truy cập Website : hoc360.net Tải tài liệu học tập miễn phí Đề thi thử THPT QG THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng - lần 2 Câu 1: Gọi λ1, λ2, λ3, λ4 tươn

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA TÂN PHÚ Địa chỉ: Số 314 Lũy Bán Bích, phường Hòa Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN

CÔNG TY C? PH?N D?CH V? B?O V? CHUYÊN NGHI?P

Microsoft Word - VID 10 - P124.doc

Digitally signed by LÊ THỊ BÍCH HUỆ DN: c=vn, st=hải PHÒNG, l=lê Chân, ou=phòng Tài Chính - Kế Toán, cn=lê THỊ BÍCH HUỆ, =CMN

B312 M?U BCKT

THÔNG TIN TÓM TẮT VỀ CÔNG TY ĐẠI CHÚNG QBWACO CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC QUẢNG BÌNH (Giấy chứng nhận ĐKKD số do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Qu

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI LÝ GNVT XẾP DỠ TÂN CẢNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

a

CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC THỦ ĐỨC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số: 008/BB-ĐHĐCĐ Tp.HCM, ngày 16 tháng 4 năm 2014 BIÊN BẢN

(Ống được sản xuất theo tiêu chuẩn Đức: DIN và ISO 9001:2008) STT Tên sản phẩm Áp lực (PN:bar) THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA PP-R - EuroPipe Chiều

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN THIÊN LONG Lô , đường số 3, KCN Tân Tạo, Q.Bình Tân, Tp.HCM TẬP ĐOÀN VĂN PHÒNG PHẨM SỐ 1 VIỆT NAM BÁO CÁO THƯỜNG NIÊ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI MÃ ĐỀ 023 ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 NĂM HỌC Môn: Toán Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)

Microsoft Word - P.153

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 07/2016/TT-BNNPTNT Hà Nội, ngày 31 tháng 5 n

Dư a n ECO GREEN CITY ta i ô đâ t ky hiê u CT4,CT9 Khu đô thi mơ i Tây Nam Kim Giang I,Tân Triê u,thanh Tri,Ha Nô i PHỤ LỤC 1 CHI TIẾT VÀ THÔNG SỐ KỸ

Quan tri vung nuoi

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO KHÓA 2015 KHOA : CƠ KHÍ Ngành: Kỹ thuật Cơ khí (Mechanical Engineering) Tín chỉ Chuyên ngành:kỹ thuật Chế tạo (Manufacturin

Microsoft Word - 1. Bia muc luc nam 2009.doc

Microsoft Word - Thiet ke XD be tu hoai.doc

BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT PHÁT

3CX - 4CX ECO

Công ty Cổ phần Đầu tư LDG Số: 18/2019/BC-LDG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đồng Nai, ngày 24 tháng 07 năm 2019 BÁO C

NĂM TINH THẦN THÉP BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN 2018

Bé Gi¸o dôc vµ §µo t¹o

Gv. Tạ Thị Kim Anh Đt / zalo / facebook : PHÂN LOAỊ DAṆG VA PHƯƠNG PHA P GIAỈ NHANH T i liệu n y của : Biên Hòa Ng y 01 th{ng 11 năm 201

Microsoft Word Bia, muc luc

CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG HÀ DẦU KHÍ BÁO CÁO KẾT QUẢ CÔNG TÁC SOÁT XÉT BÁO CÁO TÀI CHÍNH Cho kỳ hoạt động từ ngày 01/01/2010 đến 30/06/2010 HÀ NỘI, THÁNG 7

Microsoft Word - HEV_BCTC nam 2009 da kiem toan.doc

HSNL SOLAR VN TT( Public)

Microsoft Word - SRA BCTC Q doc

UY TÍN - TẬN TÌNH - TRÁCH NHIỆM CÔNG TY TNHH TMDV XUẤT NHẬP KHẨU HẢI MINH

CÔNG TY TNHH 3DS VIỆT NAM Địa chỉ: Di Trạch - Hoài Đức - Hà Nội Tel: (024) * Hotline: Website: vattuphu3ds.com - E

Microsoft Word - 11 Tai lieu hop DHCD 2014.docx

NGHỊ ĐỊNH CỦA CHÍNH PHỦ SỐ 139/2005/NĐ-CP NGÀY 11 THÁNG 11 NĂM 2005 BAN HÀNH HỢP ĐỒNG MẪU CỦA HỢP ĐỒNG CHIA SẢN PHẨM DẦU KHÍ CHÍNH PHỦ Căn cứ Luật Tổ

Ngµy

PHẦN I

BẢNG GIÁ 2019 T H Á N G

Phòng Tư vấn – Đầu tư

5667 vn-SEA 422ZX Wheeled Loader Brochure Issue 1

BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Microsoft Word - BAO CAO TN - NHA_2011_2_

Microsoft Word - QCVN doc

Microsoft Word TT DA DT NMCDTIMI docx

Microsoft Word - NAB - BAN CAO BACH final

BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN 2018 Công ty cổ phần Văn hóa Tân Bình

Microsoft Word - BC SXKD 2011 & KH DHCDTN 2012 _chuyen Web_.doc

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH 3 Địa chỉ: Số 136/1 Trần Phú Phường 4 Quận 5 TP. Hồ Chí Minh. Báo cáo của Ban giám đốc và Báo cáo tài ch

Microsoft Word - VID 10 - P131.doc

Hướng Dẫn Sử Dụng

02 CÔNG BÁO/Số 05+06/Ngày ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 56/2014/Qð-UBND T

ANZ50019 ANZ Vietnam Definitions Schedule_VN_00119_150119

Muongson_Chuan

CÔNG TY CP NHỰA TÂN PHÚ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI LÝ GNVT XẾP DỠ TÂN CẢNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ngân hàng TMCP Tiên Phong (TPB) [PHTT +9,6%] Cập nhật Ngành: Ngân hàng 2018A 2019F 2020F 2021F Ngày báo cáo: 18 March 31/05/ LN trước dự phòn

190129_ SUL2018_brochure_final_website

UBND TỈNH PHÚ THỌ TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC Tên chương trình

Tay khoan phổ quát Sonopet Tay khoan có góc Tay khoan thẳng Hướng dẫn sử dụng Phiên bản F Ngày in: 11/11/ :

Microsoft Word - BAO CAO TINH HINH QUAN TRI NAM 2017 ( in ).docx

MÁY IN SƠN KHA

, ---- BOYTE TRlfONG DH DlfQC HA NOI CONG HOA xa HOI CHU NGHiA VI~T NAM DQc l~p - TlJ do - H~nh phuc LICHTHI H(Jc ky I ( ) - Lan 2 Cho K66, K6

Mẫu trình bày chương trình đào tạo theo tín chỉ

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VĨNH LỢI DÀN GIÁO VĨNH LỢI HỒ SƠ NĂNG LỰC w w w. D a n G i a o V i n h L o i. c o m A N T O À N T U Y Ệ T Đ Ố I C H O M Ọ I C Ô N

Microsoft Word - 8. NTP - BAO CAO SXKD 2013 VA KH SXKD 2013 DHCDTN 2013.docx

Microsoft Word - HP Port_Ban cong bo thong tin V3.doc

CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC NHƠN TRẠCH Địa chỉ: KCN Nhơn Trạch, Trần Phú, Hiệp Phước, Nhơn Trạch, Đồng Nai

TRÍCH NGANG DANH SÁCH BẦU THÀNH VIÊN HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ NHIỆM KỲ III ( ) (Xếp theo vần A, B, C) STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH TRÌNH ĐỘ QUÊ QUÁN 1 Ông

CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP AN TOÀN Á CHÂU (SSA) Số đường số 1 Lương Định Của, P. Bình Khánh, Q.2, Tp. Hồ Chí Minh Điện thoại: (84-28) ; F

Microsoft Word - HEM-7300 manual Apr-2011.doc

CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ GIAO THÔNG TRANSMECO HỒ SƠ NĂNG LỰC Thành lập năm 1967, trải qua hơn 50 năm xây dựng và phát triển, Transmeco vững tin

cn_cntt_14

Thứ Ba Số 159 (6.411) ra ngày 7/6/ XUẤT BẢN TỪ NĂM 1985 PHÓ THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ TRƯƠNG HÒA BÌNH: Chú

BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN 2018 CÔNG TY CỔ PHẦN MAY SÔNG HỒNG Nguyễn Đức Thuận Nam Định

CHÍNH SÁCH ÁP DỤNG RIÊNG CHO PHƯƠNG THỨC THỰC HIỆN BỞI LAZADA Không phụ thuộc vào các quy định trái với Các Điều Khoản, khi Nhà Bán Hàng lựa chọn phươ

CÔNG TY CỔ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT TRÀNG AN Địa chỉ: Số 4, ngách 40/12 Tô Vĩnh Diện, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, TP.Hà Nội Điện thoại:

SoŸt x¾t l·n 1

TỔNG CÔNG TY LƯƠNG THỰC MIỀN NAM PHƯƠNG ÁN CỔ PHẦN HÓA CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TỔNG CÔNG TY LƯƠNG THỰC MIỀ

ĐIỀU LỆ CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHẬT

THỦ TỤC ĐĂNG KÝ ĐẤU GIÁ MUA CỔ PHẦN CÔNG TY TNHH MTV THOÁT NƯỚC VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU I. Khách hàng nhận mẫu Đơn đăng ký tham gi

, SWC MT I. THONG TIN MAu UY BAN NHAN DAN THANH PHO HO CHi MINH TONG CONG TY cap NUOC sal GON TRAcH NHI~M HUV H~N MOT THANH V[EN PHIEU KET QuA K

CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG VƯƠNG Địa c ỉ: N ỉn i n ian Đi n t ại: (8 073) Fax: (84 073) Website: CỘNG HÒA XÃ HỘI CH N

Brochure_Tapflo_product_overview_2015_ENG_web.vi

Microsoft Word - BC Thuong Nien 2014-R.doc

Bản ghi:

WWW. f A *

Website: W W W. binh minh plastic, cam. VII h ( 63 1,6m m 5 21.400 23.540 0 63 63 X 1,9mm 6 24.800 27.280 63 3,Omni 10 37.800 41.580 75 l,5m m 4 24.200 26.620 2 0 75 75 X 2,2mm 6 34.500 37.950 75 3,6m m 10 54.100 59.510 90 l,5m m 3,2 29.100 32.010 3 0 90 90 2,7m m 6 50.200 55.220 9 0 4.3 mm 10 77.4 0 0 85.140 110 X l,8m m 3,2 41.800 45.980 3 0 110 110 3,2m m 6 72.100 79.310 110 5,3m m 10 114.700 126.170 4 0 140 140 4, ln n n 6 116.300 127.930 140 6,7nim 10 183.100 201.410 160 4,0m m 4 129.000 141.900 5 0 160 160 4,7m m 6 151.100 166.210 160 7,7m m 10 2 40.000 26 4.0 0 0 0 200 0 2 2 5 8 0 2 50 9 0 280 10 0 3 1 5 11 0 4 00 12 0 450 13 0 500 14 0 560 15 0 630 2 00 5,9m m 6 23 5.3 0 0 25 8.8 3 0 200 9,6m m 10 372.600 409.860 225 6,6m m 6 295.800 325.380 225 X 10,8mm 10 470.500 517.550 2 5 0 7,3m m 6 3 63.700 40 0.0 7 0 250 X 1 l,9m m 10 575.700 633.270 2 8 0 8,2m m 6 456.800 502.480 2 8 0 13,4m m 10 726.200 798.820 315 X 9,2m m 6 575.400 632.940 315 X 15,0mm 10 912.500 1.003.750 400 1 l,7m m 6 924.100 1.016.510 4 00 19,1 m m 10 1.475.300 1.622.830 450 X 13,8mm 6,3.267.000 1.393.700 450 X 2 i,5m m 10 1.936.700 2.130.370 500 15,3m m 6,3 1.559.500 1.715.450 500 23,9m m 10 2.389.100 2.628.010 560 17,2m m 6,3 1.963.600 2.159.960 560 26,7m m 10 2.993.800 3.293.180 6 30 19,3m m 6,3 2.478.100 2.725.910 630 3 0,Omni 10 3.778.100 4.1 5 5.9 1 0 *

NHUA r m v ù CÔNG TV CÔ PHÀN NH\J"A BINH MINH 240 HAU GIANG, P. 9, Q. 6, TP. HCM BT: (08) 3969 0973 FAX: (08) 3960 6814 Website: www.binhminhplastic.com.un CÔNG TY TNHH MTV NH1/A BÎNH MINH MIÈN BÂC u D, KCN Phô Néi A. H. Vin Lâm. T. Himg Vên BT; (0321) 396 7868 Fax: (0321) 396 7869 ^ N G G I A P H U T U N G O N G N H l / A u P V C î, > * /» * a r r G TlT NGAY 24012017 DEN KHI CO THONG BAO MOI P h u t i m g ô n g u P V C h ç I t i c h t h e o t i e n c h u a n T C V N 8 4 9 1 : 2 0 1 1 P h u l u e B ( t h a n t k h à o t i ê u c i t u â n B S 3 5 0 5 : 1 9 6 8 ) Sàn Pliâm DV PN Don gia (dèng) Sàn Ptiâm DV PN Don giâ (dèng) S TT Tên Quy câch tmh (bar) Ch un thué Thanh loân T4n Qu y câch tinh (bar) Chtra thué Thanh toân Nél trem (Plaint socket) Nôi rul trou (Reducing socket) 21 D Câi 15 1.600 1.760 168x 114 M Cài 6 55.000 60.500 27 D 34 D 15 15 2.200 3.700 2.420 4.070 Néi rut trou 168x 114 D 2 (Reducing 168 x 1)4 TC 9 9 120.200 120.200 132.220 132.220 42 D 15 5.100 5.610 socket) 220 x 114 TC. 9 327.000 359.700 49 D 12 7.900 8.690 220 x 168 TC 9 302.000 332.200 60 M 6 3.400 3.740 21 D Câi 15 1.400 1.540 60 D 12 12.200 13.420 27 D 15 2.100 2.3)0 90 M 6 8.400 9.240 34 D 15 3.600 3.960 90 M 9 8.600 9.460 Néi ren ngoài 42 D 12 5.200 5.720 3 90 D 12 26.600 29,260 (Plastic male 49 D 12 6.400 7.040 thrraded socket) 114 M 6 16.400 18,040 60 D 12 9.400 10.340 114 D L J _ 52.800 58.080 90 D 12 21.500 23.650 168 M 6 63.700 70.070 114 D 9 41.900 46 090 168 TC 9 132.600 145.860 N8i ren ngoài 21 D Câi 15 15.200 16.720 220 M 6 170.000 187.000 thau 27 D 4 >5 17.000 18.700 220 TC 9 370.200 407.220 (Brass male 27x21 D Câi 15 2.100 2.310 threaded socket) 34x21 D 15 2,600 2.860 21 D Câi 15 1.600 1760 34 x2? D 15 3.000 3,300 27 D 15 2.400 2,640 42x21 D 15 3.800 4.180 Néi ren trong 34 D 15 3.700 4.070 42 x 27 D 15 4.000 4.400 5 (Plastie femalc 42 D 12 5 000 5.500 42 x 34 D 15 4.600 5.060 threaded socket) 49 D. 12 7.400 8.140 49x21 D 15 5.400 5.940 60 D 12 11.600 12.760 49 x 27 D 15 5.700 6.270 90 D 12 25.800 28.380 49 X 34 D 15 6.300 6.930 Néi ren trong 21 D Câi 15 10.000 11.000 49 x 42 D 15 6.700 7.370 thau 27 D. 15 12.900 14.190 6 60x21 D 15 8.100 8.910 (Brass femaie 60 x 27 D 9 8.500 9.350 threaded socket) 60 x 34 D 15 9.300 10230 21 x RT 27 D Câi 15 2.100 2.310 60 x 42 M 6 2.900 3 190 27 x RT 21 D 15 2.000 2.200 60 x 42 D 12 9.800 10780 34 x RT 21 D 15 3.000 3.300 60 x 49 M 6 2.900 3.190 34 x RT 27 D 15 3.000 3,300 60 X 49 D 12 10.100 11.110 21 x RN 27 D 15 1.500 1.650 90 x 34 M 9 8.900 9.790 27 xrn21 D 15 1.700 1.870 Néi rüt câ ren 90x49 D 12 20.100 22.110 7 27 x RN 34 D 15 2.200 2.420 (Threaded 90 x 60 M 6 7.400 8.140 reducer) 27 x RN 42 D 15 3.500 3.850 90 x 60 D 12 20.500 22.550 27 x RN 49 D 15 4,500 4.950 114 x 60 M 6 13.800 15.180 34 x RN 21 D 15 2.900 3.190 114 x 60 D 9 40,400 44.440 34 x RN 27 D 15 3.100 3.410 114 x 90 M J 6 13.900 15.290 34 x RN 42 D 15 4.500 4.950 114 x 90 D 9 45.100 49,610 34 x RN 49 D 15 4.800 5 280 168 x 90M 6 70000 77.000 N'éi thông isc 90 M B0 5 31.300 34.430 8 168 x90 TC 8 108.000 118.800 (Testing Socket) 114 M 5 58.500 64350 Ch» thich: M: Mông D: Dày TC: Thù công RN/RT: Ren ngoài/ren trong (m): met RNT/RTT: Ren ngoài thau/ren trong thau t u e Trajig 4"

9 P h u t ù n g o n g u P V C h ê I n c h t h e o t i ê u c l u t t a i T C V N 8 4 9 1 : 2 0 1 1 P h u l u e B ( t h a m k h â o t i ê u c h u â n B S 3 5 0 5 : 1 9 6 8 ) Z I I ojt_ rilfi r Sàn Phâm DV PN Don gîâ (dông) San Phâm BV PN Don giâ (dàng) Tên Quy câch tir h (bar) Chtra Ihué Ttianh loân Tên Quy câch tinh (bar) dura thué Thanh toân NÔi rùt cô ren thau (Brass threaded reducer) 27 x RTT 21 D Câi 15 6.500 7.150 27 x RNT 21 D «15 10.500 11.550 Co ren nsoàî thau 20 (Brass male threaded Elbow) 21 D Câi 15 13.900 15.290 27 D 12 23.200 25.520 10 1] 12 13 14 15 16 Bit xà ren ngoài (Male threaded elean ont) V'an (Valve) Bleh don (Single Range) Blch kêp (Double (lange) klitïi thûy (Saddle) Kh<H thùy dân (Clamp on boss) Con thô (SBend) 90 M BO 6 20.000 22.000 27 x 21 D Câi 15 2.400 2.640 114 M 6 40.000 44,000 34x21 D 15 3.300 3.630 34 x 27 D 12 3.700 4.070 42 x 27 D * 1 12 5.300 5.830 21 Câi 12 13.700 15.070 Co 90 rüt 42 x 34 D 1 12 6.100 6.710 27. 12 16.100 17.710 21 (90 Reducing 49 x 27 D 12 6.300 6.930 34 12 27.300 30.030 Elbow) 49 x 34 D 12 7.600 8.360 49 D Câi 12 19.700 21.670 90 x 60 M 6 11.800 12.980 60 D 12 24.200 26 620 90 x 60 D 12 30.700 33.770 90 D 12 45.100 49.610 114 x 60 M 6 22.300 24.530 114 D 9 69.900 76.890 114 x 90 M 6 25.000 27.500 168 D 9 240.000 264.000 21 D Câi 15 3.200 3.520 114 D B9 9 53.700 59.070 27 D 15 4.000 4,400 168 D 9 113.000 124.300 34 D 15 7.100 7.810 Co ren ngoài 220 D 9 187.600 206.360 21 XRN27D 15 3.500 3.850 22 (Plastie male 110 x 49 D B9 12 75.400 82.940 threaded Elbow) 27 x RN 21 D 15 4.000 4400 114x49D 9 68.600 75.460 27 x RN 34 D 15 6.000 6.600 160 x 60 D 9 123,200 135.520 34 x RN 21 D 15 4,300 4.730 168 x 60 D 9 104.300 114.730 34 x RN 27 D 15 5.300 5.830 220 x 60 D 9 125.900 138.490 Co âra d trong 90 M Câi 6 21.000 23.100 90 x 49 M 114 x 60 M Câi 6 6 6.600 10.100 7260 11.110 23 (90 malefetnale Elbow) 114 M 6 39.200 43 120 21 D Câi 15 2.800 3.080 Co 3 nhânh 90 27 D 15 4.000 4.400 60 M B6 6 31.400 34.540 24 (90 threesocket 34 D 15 6.500 7. ISO 90 M 6 49.100 54.010 Elbow) 17 19 1 ü thâng (Cross) Co 90 (90 Elbow) Co ren trong thau (Brass female threaded Elbow) 90 Câi 6 44.700 49.170 21 D Câi 15 1.900 2.090 114 3 94.200 103.620 27 D 15 2.800 3.080 34 D 15 4.500 4,950 21 D Câi 15 2.100 2.310 42 D 12 6.300 6.930 27 D 15 3.400 3.740 49 D 12 9.600 10.560 34 D 15 4.800 5.280 60 M 6 4,900 5.390 Co 45 42 D 12 7.300 8.030 25 60 D 12 14,800 16.280 (45 Elbow) 49 D 12 11.400 12.540 90 M 6 15.900 17.490 60 M 6 6.800 7.480 90 D 9 33.900 37.290 60 D 10 18.200 20.020 114 M 6 31.100 34.210 90 M 6 19.100 21.010 114 D 9 70.800 77.880 90 D 12 45,400 49 940 168 TC 9 156.500 172.150 114 M 5 39.400 43.340 220 TC 6 337.900 371.690 114 D 12 104.800 115.280 34 D Câi 12 8.300 9.130 168 M 6 109.300 120.230 42 M 6 6.100 6.710 21 D Câi 15 10.100 11.110 49 M * 6 9.000 9.900 27 D 15 17.000 18.700 60 M 4 16.900 18.590 26 ChfrYTàS0 21 x RTT 27 D 15 13.100 14410 60 D 12 41.000 45.100 (Y Tee 45 ) 27 x RTT 21 D 15 11.000 12.100 90 M 3 35.400 38.940 34 x RTT 21 D 15 13.800 15.180 114 M 3 57.900 63.690 34 x RTT 27 D 15 16.000 17.600 168 M 4 205.300 225.830 C h ü t h i c h : M: Môrg D: Dày TC: Thù công RN/RT: Ren ngoài/ren trong (m): met RNT/RTT: Ren ngoài thau/ren trong thau Trang2/4 tc ad

P h u t ù n g ô n g u P V C k ç J n c h t h e o t i ê u c h u â n T C V N 8 4 9 1 : 2 0 1 1 ~ P l t u l u e B s n 27 San Pham BV PN Bon giâ (dâng) SânPhàm BV PIN Don giâ Tên Qny câch tint) (bar) Chtra thué Tbanb tnân Tên Quy câch tir h (bar) Chira thué Thanh toân Chfr Y rüt T45 rüt (Reducing Y Reducing tee 45 ) 28 Chfr T (Tee) 29 30 31 32 33 34 T ren trong thau llîrass female threaded tee) T ren ngoài thau (Brass mate threaded tee) T giàtn crt ren (Threaded reducing tee) T cong (90 turn latéral tee) T cong am citron g (90ûturn latéral tee male female) 60 x 42 M Câi 4 9.800 10.780 27x21 D Câi 15 3.400 3.740 90 x 60 M 3 20,600 22.660 34x21 D 15 5.200 5.720 90 x 60 M * 6 20.600 22.660 34 x27 D 15 6.100 6.710 T! 14 x 60 M 4 36.100 39.710 42x21 D 15 7.400 8.140 114x60M 6 36.100 39.710 42 x 27 D 15 7.400 8.140 114 x 90 M 2 43.800 48,180 42 x 34 D 15 8.300 9.130 114 x 90 M 6 54,000 59.400 49x21 D 15 9.800 10.780 140 x 90 M 6 110.000 121.000 49x27 D 15 10.600 11.660 21 D Câi 15 2.800 3.080 49 x 34 D 15 11.700 12.870 27 D ' 15 4.600 5.060 49 x 42 D 12 13.100 14.410 34 D 15 7.400 8.140 60x21 D 15 15.600 17,160 37 Chît T rüt 42 D 1 15 9.800 10.780 (Reducing tee) 60x27 D * 15 17.300 19.030 49 D 12 14.500 15.950 60 x 34 D 12 16.100 17.710 60 M 6 8.700 9.570 60 x 42 D * 12 18.000 19.800 60 D 9 24.900 27.390 60 x 49 D 12 20.500 22.550 90 M 6 25.700 28.270 90 x 34 D 12 38.400 42.240 90 D 9 62.700 68.970 90 x 60 M 6 16.000 17.600 114 M 6 48.700 53.570 90 x 60 D 12 46.100 50.710 114 D 9 127.900 140.690 114 x 60 M 6 27 000 29.700 168 M 4 132.600 I4S.860 114 x 60 D 9 84.500 92,950 21 D Câi 15 11.000 12.100 114 x 90 M 3 33.700 37,070 27 D 15 12.200 13.420 114 x 90 D 9 97.200 106.920 34 D 15 15.400 16.940 75 x 49 TC Câi 10 15.900 17.490 21 D Câi 15 13.900 15,290 75 x 60 TC 6 9.800 10.780 27 D 12 21.500 23.650 90 x 75 TC 6 17.800 19.580 110x90 TC 10 46.400 Néi rütchuyên 51.040 27 x RM 21 D Câi 15 5.300 5.830 hê 140 x 90 TC _ 10 86.300 94.930 38 Inch Mét 140 x 114 TC 8 86.300 94.930 (Inch Métré 160 x 90 TC 8 98.700 108.570 adaptor) 60 M Câi 6 10.900 11 990 220 x 140 TC 10 295.000 324.500 90 M 4 26.700 29.370 225 x 168 TC 10 356.300 391.930 114 M 3 50.700 55.770 250 x 168 TC 10 532.900 586.190 114 M 6 50.700 55.770 315x220 TC 6 879.900 967 890 90 x 60 M * 22.600 24.860 21 BO 15 7.200 7.920 27 15 10.000 11.000 Khfrp nôi séng 90 M Câi 4 31,800 34,980 39 34 15 14.100 15.510 (Barrel union) 42 12 17.300 19.030 Nîp khés ren trong T cong kiêm tra 90 M Câi 5 27.300 30.030 40 (Plastic fcnialc mât sau 114 M 5 54.200 59.620 threaded end (R car access cap) junction) 49 12 29.000 31.900 21 D Câi 15 700 770 27 D 15 1.400 1.540 20 Câi 600 660 Nip T cong 90 Câi 6 4.600 5.060 25 600 660 35 (Cap for rcar 1,4 6 8.700 9.570 29 600 660 access junction) N'Sp dây ong 32 700 770 HDPE 21 D Câi 15 800 880 41 40 1400 1.540 ngoài 27 D 15 1.200 1.320 HDPE pipe) 50 2.000 2.200 36 (Plastic male 34 D 15 1,400 1.540 63 2.600 2.860 threaded end 75 3.500 3.850 cap) 90 5,100 5.610 _ 1 Chûdhtch: M: Mông D: Dày TC: Thù công RNéRT: Ren ngoài/ren trong (m): mét RNT/RTT: Ren ngoài thauten trong thau Trang VA [ Ü il

P h u t ù n g ô n g u P V C h ç l n c h t h e o t i ê u c h u a n T C V N 8 4 9 1 : 2 0 1 1 P h u l u e B S TT 42 ( t h a m k h â o t i ê u c h u â n B S 3 5 0 5 : 1 9 6 8 ) San Phâm BV PN Bon gîâ (dong) Sàn Phâiu BV PN Bon gîâ (dûng) Tên Qu y ci ch tin h (bar) Chu a thuê Thanh loin Tên Qu y câch tlnh (bar) Chtrn thuê Thanh toân 21 D Câi 15 1.200 1.320 25gr Tuÿp 3.600 3.960 27 D * 15 1.400 1.540 50gi 6.300 6.930 34 D 15 2.600 2.860 Kco dan loogr 11.500 12.650 43 Nàp khôa 42 D 15 3.400 3.740 (Solvent cernent) 200gr Loi) 29.800 32.780 (End cap) 49 D 12 5.100 5.610 500gr 54.100 59.510 60 D 12 8.700 9,570 1kg. 100.900 110.990 90 D 12 20.500 22.550 H$p dé u nfii 225x 110M 8 458.400 504.240 44 114 D 9 43.900 48.290 (Manholc) P h u t ù n g ô n g u P V C h ê M é t San Phâm BV PN Bon giâ (dông) Sàn Phâm BV PN Bon giâ (dông) Tên Quy câch tinh (bar) Chtra thuê Thanh toân Tên Quy câch Hnh (bar) Chtra thué Thanh toân 75 M Cài 6 5.000 5,500 75 M Câi 6 10.200 11.220 75 DTC 10 15.800 17.380 75 D 12 27.500 30.250 110 D 12,5 51.300 56.430 110 M 4 35.000 38,500 140 TC 12,5 83.200 91.520 110 D 10 73.400 80.740 Nôi trtrn Co 90 1 160 TC 12,5 145.400 159.940 6 140 M 4 74.700 82.170 (Plaint sockct) (90 Elbow) 200 TC * 10 307.300 338.030 140 D 12,5 138.000 151.800 225 TC 8 419.700 461.670 160 M * 6 109.400 120.340 2 Nôi rût trern (Reducing socket) 250 TC. 10 610.300 671.330 225 M 6 360.000 396.000 315 TC 10 1.182.300 1.300.530 110x75 TC Cài 10 44.500 48.950 75 TC Câi 8 21.900 24.090 140x75 TC 10 86.300 94.930 110 M 5 26.300 28.930 140 x 110 TC 10 86.300 94.930 110 D 9 57.500 63.250 160 x 75 TC 8 98.700 108.570 140 M 6 57.600 63.360 160 X 110 TC S 98.700 108.570 140 D 12,5 117.100 128.810 160 x 110 TC 10 129,300 142230 160 M 6 95.700 105.270 Co 45 160 X 140 TC 10 129,300 142.230 7 160 TC 10 165.600 182.160 (45 Elbow) 200 x 90 TC (m) 6 185.800 204.380 200 TC S 332.400 365.640 200 x 110 TC 6 185.800 204.380 225 TC 8 467.100 513.810 200 x 140 TC 6 175.500 193.050 250 TC 8 629.700 692.670 200 x 140 TC 10 288.500 317.350 280 TC 10 917.000 1.008.700 200 x 160 TC 6 182.200 200.420 315 TC 8 U 82.300 1.300.530 200 x 160 TC 10 288.500 317.350 225 x 200 TC 10 289.000 317.900 75 M Câi 3 13.800 15.180 250 x 160 TC 6 326.100 358.710 75 D 5 37,000 40.700 250 x 200 TC 10 581.300 639.430 110 M 6 46.300 50.930 250 x 225 TC 10 58 i.300 639.430 110 D 10 103.600 113.960 315 x225 TC * 8 794.400 873.840 8 ChST 140 M * 4 99.600 109.560 315 x 225 TC 10 998.100 1,097.910 (Tee) 140 D 12,5 217.200 238,920 315 x250 TC 10 1.074,800 U 82.280 160 D 10 375.000 412.500 NÉ p khôa 110 D Câi 12,5 42.300 46.530 225 M 6 395.000 434,500 3 (End cap) Noi ren ngoài 75 D Câi 10 20.000 22.000 75 M Câi S 38.000 41.800 4 (Plastic male 90 M (m) 6 61.000 67.100 threaded Socket) 110M 3 64.400 70.840 Chfr Y T 45 5 T cong (90 tut u latéral IM) 160 x 110 M Câi 8 250.000 275.000 9 11ÛM 6 85 000 93.500 (V Tee 45 ) 140 M 6 202,000 222.200 160 M 6 258.000 283.800 C h u I h i e h : M: Mông D: Dày TC: Thù công RM/R T: Ren ngoài/ren trong (m): mét R N T /R T T : Ren ngoài thau/ren trong thau Trang 4/4

CÔNG TY CÔ PHÀN NHlfA BÎNH MINH 240 HÀU GIANG, P. 9, Q. 6, TP. HCM DT: (OS) 3969 0973 FAX: (08) 3960 6814 NHUABïNHMiNH W e b s i t e : w w w. b i n h m i n b p l a s t i c. c o m. v i t CÔNG TY TNHH MTV NHllA BINH MINH MIÈN BÂC P I, Iihu D, ICCN Ph6 Noi A, H. Van Lâm, T. Hung Yen DT: (0321) 396 7868 Fax: (0321) 396 7869 ISO 9001:2008 ISO 14001:2004 B Â N G G I Â G I O Â N G C A O S U C A C L O A I ÂP DUNG TlT NGÀY 15022017 DÉN KHI CÔ THÔNG BAO MOI S T I Sân Phâm BV S u n giâ (dông) Sàn Phâm BV Bom giâ (dông) Tên Quy câch tinh Chira thué T hanhtoân Tên Quy càch tinh Chua thué Thanh toân 63 Câi 9.100 10.010 110 Câi 8.000 8.800 90 (m) 100 (CIOD) _ 13.700 24.000 15.070 26.400 G ioâng ông nhira gân thành dôi H D PE 160 250 15.000 41.900 16.500 46.090 2 (R ubber seals for 110 _ 18.100 19.910 HDPE D oublew all C orrugated pipes) 315 _ 58.100 63.910 114. 19.000 20.900 500 _ 312.600 343.860 125 21.545 23.700 140 _ 23.300 25.630 1 1 0 x 4 9 Câi 2.100 2.310 1 G ioâng ông nhua upvc (R ubber seals for upvc pipes) 150 (CIOD) _ 48.000 52.800 114x49 _ G ioâng khôi thûy 2.100 2.310 3 (R ubber seals for 160 _ 29.200 32.120 1 6 0 x 6 0 _ 2.300 2.530 upvc saddle) 168 _ 36.600 40.260 1 6 8 x 6 0 _ 2.300 2.530 180. 41.000 45.100 220 x 60 _ 2.300 2.530 200 (m) _ 46 3 00 50.930 49 Câi _ 12.500 13.750 200 (CIOD) _ 114.000 125.400 60 _ G ioâng bich don 15.000 16.500 220. 47.600 52.360 4 (R ubber seals for upvc single flange) 90 _ 20.800 22.880 225 _ 53.500 58.850 114 _ 20(900 22.990 250. 71.100 78.210 280 _ 90.700 99.770 114 Câi 21.100 23.210 315 _ 105.300 115.830 G ioâng bich kép 5 (R ubber seals for 168 _ 28.000 30.800 355 _ 141.000 155.100 upvc double flange) 220 _ 45.100 49.610 400. 199.300 219.230 450 _ 267.700 294.470 90 Câi 2.700 2.970 500 _ 350.300 385.330 G ioâng T kièm tra 6 (R ubber seals for 114 _ 3.100 3.410 560 _ 448.400 493.240 R ear access junction) 630 570.100 627.110 G h i chu: (m): hê m ét (CIOD): hê CIOD iin À L TrafîgT/1