DS KTKS

Tài liệu tương tự
DSKTKS Lần 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

K10_TOAN

K10_VAN

K11_LY

Điểm KTKS Lần 2

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

YLE Movers PM.xls

DS phongthi K xlsx

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

YLE Movers PM PB - Results.xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

DANH SÁCH THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI ĐÀ NẴNG : TRƯỜNG TIỂU HỌC PHAN THANH (Địa chỉ: Số 117, Nguyễn Chí Thanh, Phường Hải Châu 1, Q Hải Châu, Đà Nẵng) Trình

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: QĐ/TĐH

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

Danh sach kiem tra sau he.xlsx

UBND QUẬN THANH XUÂN PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH THI TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP QUẬN KHỐI: 6 NĂM HỌC ĐIỂM THI: THCS NGÔI SA

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý S SINGAPORE TRAN THANH THUY Vi phạm Kế hoạch t

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

YLE Starters PM.xls

DSthithu5_2018.xls

document

LICH TONG_d2.xlsx

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

sonhanbang tot nghiep ky xls

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

YLE Starters PM.xls

TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG NĂM HỌC KẾT QUẢ KIỂM TRA CLB TOÁN 6 NGÀY 27/12/2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 1. Đào Minh Hằng 30/11/2007 6H

DSHS_theoLOP

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

PowerPoint Presentation

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 11/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

YLE Starters PM.xls

danh sach full tháng

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 02/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Trung Nghĩa Stt Phòng t

Danh sách Tổng

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

danh sach full tháng

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

Bản ghi:

Phòng số: 9 Tại phòng: 1 120001 12D3 Nguyễn Thành An 07/05/2001 2 120002 12D4 Trần Lê Đức An 11/05/2001 3 120003 12D2 Bùi Thị Mai Anh 23/04/2001 4 120004 12D5 Chu Huyền Anh 20/02/2001 5 120005 12D5 Đặng Nguyễn Vân Anh 08/12/2001 6 120006 12D5 Đỗ Bùi Quỳnh Anh 17/06/2001 7 120007 12D5 Hồ Lê Minh Anh 10/06/2001 8 120008 12D4 Lê Hiền Anh 21/12/2001 9 120009 12D5 Lê Phương Anh 18/03/2001 10 120010 12D4 Mai Duy Anh 14/01/2001 11 120011 12D2 Mai Phú Hoàng Anh 09/04/2001 12 120012 12D3 Ngô Tuấn Anh 21/03/2001 13 120013 12D5 Nguyễn Hoàng Anh 21/04/2001 14 120014 12D3 Nguyễn Ngọc Anh 23/03/2001 15 120015 12D5 Nguyễn Ngọc Hà Anh 31/12/2001 16 120016 12D3 Nguyễn Phương Anh 30/10/2001 17 120017 12D4 Nguyễn Phương Anh 08/04/2001 18 120018 12D2 Nguyễn Quỳnh Anh 07/07/2001 19 120019 12D5 Nguyễn Thị Vân Anh 07/02/2001 20 120020 12D3 Nguyễn Thùy Anh 15/02/2001 21 120021 12N3 Nguyễn Tiến Anh 19/02/2001 22 120022 12D5 Nguyễn Việt Anh 24/01/2001 23 120023 12D1 Phạm Nam Anh 31/01/2001 24 120024 12D2 Phạm Nam Anh 30/12/2000 201

Phòng số: 10 Tại phòng: 1 1200 12D4 Phạm Nguyễn Minh Anh 22/06/2001 2 1200 12D4 Phạm Vũ Minh Anh 09/02/2001 3 120027 12D5 Trần Đức Anh 21/09/2001 4 120028 12D2 Trịnh Hà Anh 12/04/2001 5 120029 12D1 Đỗ Minh Châu 07/11/2001 6 120030 12D4 Lê Phùng Bảo Châu 18/01/2001 7 120031 12D3 Đàm Yến Chi 23/05/2001 8 120032 12D5 Đỗ Kiều Chi 02/08/2001 9 120033 12D4 Giáp Thị Huệ Chi /11/2001 10 120034 12D4 Nguyễn Mai Chi 19/02/2001 11 120035 12D3 Thái Mai Chi 20/07/2001 12 120036 12D2 Trần Khánh Chi /09/2001 13 120037 12D2 Trần Linh Chi 10/05/2001 14 120038 12D2 Trương Kim Chi /02/2001 15 120039 12D3 Cao Thành Công 24/09/2001 16 120040 12D2 Lưu Hồng Diễm 11/11/2001 17 120041 12D1 Lê Trịnh Ngọc Diệp 05/11/2001 18 120042 12D1 Nguyễn Ngọc Diệp 28/06/2001 19 120043 12D4 Phan Huyền Diệu 06/06/2001 20 120044 12D5 Đỗ Minh Dũng 28/05/2001 21 120045 12D5 Lê Tuấn Dũng 10/09/2001 22 120046 12D3 Khuất Thanh Duy 22/01/2001 23 120047 12D1 Phạm Minh Duy /01/2001 24 120048 12D5 Hoàng Thị Thùy Dương 02/07/2001 202

Phòng số: 11 Tại phòng: 1 120049 12D2 Nguyễn Ánh Dương /01/2001 2 120050 12D3 Nguyễn Ánh Dương 15/06/2001 3 120051 12D2 Nguyễn Hà Thùy Dương 08/11/2001 4 120052 12D1 Nguyễn Thái Dương /07/2001 5 120053 12D2 Nguyễn Phúc Cẩm Đan 11/02/2001 6 120054 12D3 Đoàn Tiến Đạt 23/12/2001 7 120055 12D4 Phạm Anh Đức 27/05/2001 8 120056 12D3 Phạm Minh Đức 02/01/2001 9 120057 12D4 Vũ Tiến Đức 29/08/2001 10 120058 12D2 Nguyễn Bùi Thu Giang 19/01/2001 11 120059 12D3 Nguyễn Hương Giang 07/08/2001 12 120060 12D2 Nguyễn Quỳnh Giang /09/2001 13 120061 12D5 Nguyễn Minh Hà 16/12/2001 14 120062 12D2 Phạm Việt Hà 29/08/2001 15 120063 12D3 Lê Minh Hạnh 19/03/2001 16 120064 12D4 Trần Mỹ Hạnh 09/03/2001 17 120065 12D4 Phạm Lê Minh Hiền 18/10/2001 18 120066 12D5 Nguyễn Công Hiếu 27/12/2001 19 120067 12D5 Nguyễn Trung Hiếu 18/08/2001 20 120068 12D1 Nguyễn Thị Huệ 05/02/2001 21 120069 12D4 Đặng Hải Huy 27/12/2001 22 120070 12D5 Nguyễn Quang Huy 06/12/2001 23 120071 12D4 Phạm Quang Huy 13/02/2001 24 120072 12D2 Trịnh Gia Huy 18/04/2001 203

Phòng số: 12 Tại phòng: 1 120073 12D1 Đoàn Thị Thanh Huyền 08/02/2001 2 120074 12D2 Ngô Ngọc Huyền 11/08/2001 3 120075 12D3 Nguyễn Thanh Huyền 24/08/2001 4 120076 12D5 Nguyễn Thương Huyền 15/12/1999 5 120077 12D2 Nguyễn Lan Hương 30/04/2001 6 120078 12D2 Nguyễn Mai Hương 29/05/2001 7 120079 12D2 Vũ Quỳnh Hương 18/04/2001 8 120080 12D3 Vương Thu Hương 29/05/2001 9 120081 12D1 Đinh Thảo Khanh 11/01/2001 10 120082 12D3 Ngô Mai Bảo Khanh 31/01/2001 11 120083 12D5 Nguyễn Ngọc Khánh 04/03/2001 12 120084 12D2 Nguyễn Ngọc Tùng Lâm 06/11/2001 13 120085 12D1 Nguyễn Quỳnh Liên 11/11/2001 14 120086 12D4 Phạm Mai Liên 22/01/2001 15 120087 12D5 Bùi Mai Linh 23/05/2001 16 120088 12D1 Dương Gia Linh 24/12/2001 17 120089 12D2 Hoàng Yến Linh 08/04/2001 18 120090 12D1 Khuất Hoàng Tú Linh 02/09/2001 19 120091 12D2 Lâm Khánh Linh 19/09/2001 20 120092 12D1 Lê Hà Linh 04/11/2001 21 120093 12D4 Ngô Diệu Linh 17/07/2001 22 120094 12D1 Nguyễn Công Đặng Linh /10/2001 23 120095 12D1 Nguyễn Ngọc Linh 07/03/2001 24 120096 12D1 Nguyễn Phương Linh 24/05/2001 204

Phòng số: 13 Tại phòng: 1 120097 12D4 Nguyễn Phương Linh 20/11/2001 2 120098 12D1 Nguyễn Thị Khánh Linh 01/08/2001 3 120099 12D1 Nguyễn Thục Linh 15/01/2001 4 120100 12D4 Nguyễn Thùy Linh 21/03/2001 5 120101 12D1 Nguyễn Vũ Nhật Linh /10/2001 6 120102 12D5 Phan Hà Thùy Linh 08/12/2001 7 120103 12D3 Trần Ngọc Linh 12/11/2001 8 120104 12D1 Trần Phương Linh 24/09/2001 9 120105 12D5 Trương Thùy Linh 22/09/2001 10 120106 12D1 Bùi Thị Mai Loan 18/12/2001 11 120107 12D1 Đặng Hoàng Long 19/10/2001 12 120108 12D4 Lê Hoàng Vĩnh Long 13/10/2001 13 120109 12D4 Nguyễn Hải Long 17/10/2001 14 120110 12D3 Nguyễn Thành Long 10/09/2001 15 120111 12D1 Ngô Thị Xuân Lộc 29/03/2001 16 120112 12D3 Nguyễn Quỳnh Ly 21/08/2001 17 120113 12D3 Hoàng Ngọc Mai 22/08/2001 18 120114 12D4 Phạm Thị Mai 24/02/2000 19 120115 12D3 Vũ Thanh Mai 07/04/2001 20 120116 12D2 Lê Trà Mi 11/08/2001 21 120117 12D3 Lê Diệu Minh 01/06/2001 22 120118 12D2 Nguyễn Đặng Quang Minh 11/12/2001 23 120119 12D1 Trần Ngọc Minh 14/10/2001 24 120120 12D5 Nguyễn Hà My /04/2001 206

Phòng số: 14 Tại phòng: 1 120121 12D3 Nguyễn Huyền My 21/06/2001 2 120122 12D1 Nguyễn Thị Trà My 02/07/2001 3 120123 12D3 Nguyễn Trà My 05/01/2001 4 120124 12D1 Lê Hoàng Ngân 28/01/2001 5 1201 12D5 Trần Thu Ngân 07/05/2001 6 1201 12D2 Lê Khánh Nghĩa 06/05/2001 7 120127 12D3 Bùi Thu Ngọc /10/2001 8 120128 12D2 Nguyễn Bảo Ngọc 20/10/2001 9 120129 12D3 Bùi Thảo Nguyên 12/10/2001 10 120130 12D5 Nguyễn Hương Thảo Nguyên /09/2001 11 120131 12D4 Vương Nguyễn Hạnh Nguyên 13/11/2001 12 120132 12D3 Nguyễn Minh Nhật 04/05/2001 13 120133 12D1 Nguyễn Đào Huyền Nhi 06/06/2001 14 120134 12D4 Vũ Phương Nhi 16/07/2001 15 120135 12D2 Hoàng Thị Hồng Nhung 15/01/2001 16 120136 12D3 Nguyễn Vũ Trang Nhung 13/03/2001 17 120137 12D5 Phạm Trang Nhung 16/08/2001 18 120138 12D2 Nguyễn Diệu Như 12/04/2001 19 120139 12D4 Lê Thế Phi 28/11/2001 20 120140 12D4 Đào Minh Phúc 02/07/2001 21 120141 12D5 Nguyễn Hồng Phúc 15/04/2001 22 120142 12D5 Mạc Minh Phương /12/2001 23 120143 12D3 Nguyễn Hà Phương 03/09/2001 24 120144 12D1 Nguyễn Hiền Phương 29/07/2001 211

Phòng số: 15 Tại phòng: 1 120145 12D1 Nguyễn Minh Phương 18/05/2001 2 120146 12D4 Nguyễn Thanh Phương 29/04/2001 3 120147 12D5 Nguyễn Thùy Phương /09/2001 4 120148 12D2 Phạm Gia Lưu Phương 12/07/2001 5 120149 12D1 Vũ Hà Phương 27/11/2001 6 120150 12D1 Nguyễn Minh Quang 22/03/2001 7 120151 12D4 Đỗ Tuệ San 27/09/2001 8 120152 12D1 Hoàng Chúc Sinh 18/08/2001 9 120153 12D2 Đoàn Minh Tâm 18/08/2001 10 120154 12D1 Dương Thị Vân Thanh 05/11/2001 11 120155 12D2 Phạm Đặng Thiên Thanh 10/01/2001 12 120156 12D3 Nguyễn Bá Thành 18/07/2001 13 120157 12D1 Bùi Phương Thảo 04/08/2001 14 120158 12D3 Đặng Vũ Phương Thảo 31/07/2001 15 120159 12D2 Lê Phương Thảo 03/01/2001 16 120160 12D2 Nguyễn Hương Thảo 27/03/2001 17 120161 12D1 Nguyễn Phương Thảo 21/08/2001 18 120162 12D4 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/12/2001 19 120163 12D4 Nguyễn Thị Thanh Thảo 17/05/2001 20 120164 12D2 Trương Thu Thảo 12/06/2001 21 120165 12D3 Nguyễn Thị Minh Thúy 17/11/2001 22 120166 12D2 Lê Thu Thủy 28/05/2001 23 120167 12D2 Nguyễn Phương Thủy 02/01/2001 24 120168 12D1 Nguyễn Thu Thủy 29/05/2001 212

Phòng số: 16 Tại phòng: 1 120169 12D5 Nguyễn Thu Thủy 24/02/2001 2 120170 12D3 Tống Thị Thanh Thủy 12/02/2001 3 120171 12D5 Đỗ Thị Anh Thư 30/01/2001 4 120172 12D1 Nguyễn Đức Toàn 07/06/2001 5 120173 12D3 Nguyễn Trương Khánh Toàn 20/08/2001 6 120174 12D5 Lê Thu Trà 19/09/2001 7 120175 12D4 Đàm Minh Trang 14/09/2001 8 120176 12D1 Đào Thu Trang 09/07/2001 9 120177 12D3 Đỗ Hà Thanh Trang 06/08/2001 10 120178 12D3 Hà Quỳnh Trang 17/09/2001 11 120179 12D5 Hoàng Thị Thu Trang 04/06/2001 12 120180 12D4 Nguyễn Ngọc Đài Trang 16/07/2001 13 120181 12D5 Thái Thư Trang 01/09/2001 14 120182 12D1 Trần Thu Trang 05/09/2001 15 120183 12D1 Vũ Ngọc Quỳnh Trang 13/05/2001 16 120184 12D3 Phan Thị Ngọc Trâm 23/07/2001 17 120185 12D2 Nguyễn Quốc Trung 12/07/2001 18 120186 12D2 Nguyễn Thế Trung 12/07/2001 19 120187 12D2 Phạm Tài Trung 23/09/2001 20 120188 12D4 Hoàng Xuân Trường 04/11/2001 21 120189 12D5 Nguyễn Minh Tuân 13/04/2001 22 120190 12D4 Nguyễn Duy Tùng 28/11/2001 23 120191 12D5 Nguyễn Duy Tùng 02/10/2001 24 120192 12D4 Nguyễn Hoàng Tùng 08/06/2001 215

Phòng số: 17 Tại phòng: 1 120193 12D1 Trần Ngọc Tùng 24/11/2001 2 120194 12D4 Bùi Thu Uyên 17/10/2001 3 120195 12D5 Đặng Khánh Uyên 13/01/2001 4 120196 12D5 Nguyễn Thu Uyên /11/2001 5 120197 12D2 Tô Hải Vân 20/03/2001 6 120198 12D5 Trần Phan Thanh Vân 28/08/2001 7 120199 12D3 Đinh Hà Vy 03/01/2001 8 120200 12D4 Nguyễn Yến Vy 12/10/2001 9 120201 12D4 Nguyễn Hà Thanh Xuân 03/04/2001 10 120202 12D5 Hoàng Yến 02/10/2001 11 120203 12D4 Hoàng Hải Yến 28/08/2001 12 120204 12D5 Phạm Đàm Xuân Yến 02/12/2001 13 120205 12N Nguyễn Châu Anh 18/11/2001 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 216