Microsoft Word - FSM7352PS

Tài liệu tương tự
Microsoft Word - DE TAI KIEN TRUC MANG 2.doc

Khảo sát và cấu hình QoS trên Switch 2900/3500 Bước 1. Kích hoạt tính năng QoS. Switch# show mls qos QoS is disabled QoS ip packet dscp rewrite is ena

Yeastar S50 VoIP PBX Installation Guide Version 1.0 Jun. 2016

ETH-MOD-T BỘ CHUYỂN ĐỔI GIAO THỨC HAI CHIỀU MODBUS - ETHERNET 1 Thông tin chung: Tất cả dữ liệu của đồng hồ và relay trong đường dây được kết nối với

Specification Eng-Viet-C10K.doc

Modbus RTU - Modbus TCP/IP Converter

Slide 1

7160 Data Sheet.pages

Chöông 1 (tt.)

Kyõ Thuaät Truyeàn Soá Lieäu

Slide 1

Dịch vụ điện tử FPT

IPTV

XJ-UT311WN_XJ-UT351WN

Microsoft Word - HDSD_NVR_304&3016.docx

Dell Precision Rack 7910 Sổ tay hướng dẫn chủ sở hữu

数据中心_Cisco MDS 9706 多层导向器_手册_简体中文

HEADING 1: PHẦN 1: QUẢN LÝ VÀ DUY TRÌ HỆ ĐIỀU HÀNH

Microsoft Word - thuat-ngu-thuong-mai-dien-tu.docx

DocuCentre-V 5070 / 4070 DocuCentre-V 5070 / 4070 Vận hành linh hoạt giúp nâng cao công việc của bạn.

ISA Server - Installation ISA Server - Installation Bởi: Phạm Nguyễn Bảo Nguyên Chúng ta không thể phủ nhận rằng trong khoảng vài năm trở lại đây Inte

AC500-ECO.rtf

Hướng dẫn cấu hình tổng đài AsteriskNow và kết nối Trunk với tổng đài Cisco CME 1. Giới thiệu Bùi Quốc Kỳ Để nghiên cứu về tổng đài mã nguồn mở Asteri

Hướng dẫn KHG sử dụng dịch vụ BaaS do Mobifone Global cung cấp Tổng Công ty Viễn thông MOBIFONE là nhà cung cấp dịch vụ Viễn thông và CNTT hàng đầu tạ

Chương 2 Tầng vật lý

July 15 th 2017 Lê Hoàng Video Surveillance HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG GuardingVision Guardingvision App Version V3.0.0xx Hỗ Trợ Kỹ Thuật (0283) Địa

LỖI PROXY Để tiết kiệm lượng dữ liệu tải về, kiểm soát thông tin và đảm bảo an toàn khi truy cập Internet thì một số hệ thống thiết lập thêm máy chủ p

DocuCentre-V 3065/3060/2060

Máy chiếu giải trí gia đình với cường độ sáng 3,000 Lumens và độ phân giải 1080p PX706HD Tỷ lệ phóng hình ngắn Thu phóng quang học 1,2X Tích hợp cổng

Network Security

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG UNIFI CONTROLLER

03-Routing_Protocols_Giai thua tim duong.ppt

Hướng dẫn sử dụng Router Không Dây N

Backup Cloud Server

Máy Đa Chức Năng Màu Kĩ Thuật Số Gestetner MP C3003SP MP C3503SP Sao chụp In Fax Quét MP C3003SP MP C3503SP Trắng đen 30 Màu ppm Trắng đen 35 Màu ppm

BẢNG BÁO GIÁ (UPS APC) (dành cho Dealer) TpHCM, ngày 01 tháng 06 năm 2011 Công ty TNHH tin học viễn thông nhất phú việt xin trân


Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC 1. THÔNG TIN VỀ MÔN HỌC 1.1. Tên môn học: QUẢN TRỊ HỆ CƠ SỞ DỮ LIỆU 1.

IEEE Paper Template in A4 (V1)

Nội dung chương 3 IT1110 Tin học đại cương Phần I: Tin học căn bản Chương 3: Hệ thống máy tính 3.1. Giới thiệu 3.2. Chức năng và các thành phần của má

Chuong 13 - Internet trong doanh nghiep - Quan ly Internet.ppt

06-BGP.ppt

Microsoft PowerPoint - Chuong3.ppt [Compatibility Mode]

Slide 1

Tạo máy chủ ảo Linux và cấu hình SSH

Hướng dẫn sử dụng mạng PT-E550W Hướng dẫn Sử dụng Mạng này cung cấp thông tin hữu ích để cấu hình mạng không dây và các thiết lập Wireless Direct thôn

Microsoft Word - Huong dan cau hinh mikrotik - Viet Tuan UNIFI.vn

HỆ THỐNG THÔNG BÁO KHẨN CẤP DÒNG VM-3000 CPD No CPD CPD No CPD-083. Integrated Voice Evacuation System VM-3000 series Cấu hình Tất c

GÓI AN NINH CHỐNG ĐỘT NHẬP & BÁO CHÁY OS-KIT-31-S2 Gói an ninh chống đột nhập OS-KIT-31-S2 gồm có 3 thiết bị: 1. Bộ điều khiển trung tâm (OS-UniGW-110

Máy in đa chức năng trắng đen kỹ thuật số RICOH MP 2555SP MP 3055SP MP 3555SP Copy In Fax Scan RICOH MP 2555SP 25 Trắng đen ppm RICOH MP 3055SP 30 Trắ

Máy chiếu phim gia đình Lumen 1080p PX725HD Khoảng màu Rec.709 Bánh xe màu RGBRGB tốc độ 6X Chế độ hiệu chuẩn ISF vcolor Tuner và phần mềm máy c

BƯỚC 1 CÀI LẮP SIM BƯỚC 2 APN BƯỚC 3 ĐĂNG KÝ HOÀN THÀNH Bỏ SIM vào máy di động. Cài đặt APN. Vui lòng khởi động lại thiết bị. Vui lòng mở trình duyệt

Hệ điều hành UNIX Hệ điều hành UNIX Bởi: Wiki Pedia UNIX Unix hay UNIX là một hệ điều hành máy tính viết vào những năm 1960 và 1970 do một số nhân viê

ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC NHẬP MÔN TIN HỌC

Chương II - KIẾN TRÚC HỆ ĐIỀU HÀNH

PowerPoint Presentation

Hướng dẫn sử dụng RT-AC53 Router Không Dây Gigabit Hai Băng Tần AC750

Hik-Connect làgì? Hướng dẫn sử dụng Hik-Connect Tính năng chia sẻ (Share) Dịch vụ lắp đặt camera quan sát uy tín chất lượng, hệ thống đại

Microsoft Word - Tailieu win2003.doc

ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC NHẬP MÔN TIN HỌC

Chương trình dịch

Microsoft Word - mot_so_tool_trong_android.docx

BÀI THỰC HÀNH 1: THỰC HÀNH KÍCH HOẠT IPV6 TRÊN HĐH WINDOW, LINUX

Microsoft Word - TN414.doc

MCSA 2012: Distributed File System (DFS) MCSA 2012: Distributed File System (DFS) Cuongquach.com Ở bài học hôm nay, mình xin trình bày về Distributed

July 15 th 2017 Ecam.vn Video Surveillance HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG HIK-CONNECT Version V3.0xx 1 Địa chỉ : Số 502, Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thụy, Quận

KIỂM TOÁN NHÀ NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 1173/QĐ-KTNN Hà Nội, ngày 27 tháng 7 nă

Microsoft Word - Giải pháp Kaspersky - NTS.docx

SỐ 2 THÁNG 11 12/2012 ĐIỂM TIN Giải pháp QUẢN LÝ KẾT NỐI MẠNG ở LỚP VẬT LÝ Trang 6 Giám sát mang voi Hub, SPAN và TAP Trang 14 VIRTUAL MEDIA Tôi uu hó

Hướng dẫn sử dụng Virtualmin

Internet Information Service - IIS Internet Information Service - IIS Bởi: Phạm Nguyễn Bảo Nguyên Chúng ta đã tìm hiểu về cách dựng một NAT Server...

CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ VIỄN NAM TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN WEBSITE MIỄN PHÍ ( WEBMIENPHI.INFO ) Mọi chi tiết về tài liệu xin liên hệ: CÔNG TY TNHH G

Những khái niệm cơ bản của hệ điều hành mạng Windows Những khái niệm cơ bản của hệ điều hành mạng Windows Bởi: unknown Giới thiệu tổng quan về Windows

Microsoft Word - HDSD DVR Lilin _2_.doc

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CLOUD STORAGE Trân trọng cám ơn các bạn đã sử dụng dịch vụ Cloud Storage của Viettel IDC. Tài liệu hướng dẫn sử dụng nhanh được biên

Chính sách bảo mật của RIM Research In Motion Limited và các công ty con và công ty chi nhánh ("RIM") cam kết có một chính sách lâu dài trong việc bảo

Hướng dẫn sử dụng RT-AC66U B1 Router Không Dây Gigabit Băng Tần Kép AC1750

Wallaby warmer Hướng dẫn sử dụng Ngày có hiệu lực: Tháng 10, 2019 Số phát hành: 01 Phiên bản 03VN Ngày phát hành: Tháng 8, Wall

Easy UI Solution 3 Hướng dẫn sử dụng

eView Cty Viễn Tín Vinh

09-MANET Routing-Reactive.ppt

ThemeGallery PowerTemplate

GIẢI PHÁP NHÀ THÔNG MINH LUMI LIFE HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG VOICE CONTROL

Microsoft Word - Module 2. Cau truc cua may tinh dien tu.doc

PHẦN III. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO 1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: Khối kiến thức chung 158 tín

PowerPoint Presentation

IEEE 1394 IEEE 1394 Bởi: Wiki Pedia IEEE 1394 là một chuẩn giao tiếp với băng thông cao do IEEE (Institute of Electrical and Electronic Engineers) côn

Nghiên cứu kiến trúc hệ thống Media - LBS

<4D F736F F D D352DA57CA7DEA447B14D2DA475B57BBB50BADEB27AC3FEB14DA447B8D5C344>

WICELL User Guide Smart Cloud Wicell Controller Standard Version Manual version

TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ỨNG DỤNG HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ CYBERBILL CLOUD V2.0 Phiên bản V2.0

PowerPoint 演示文稿

CÔNG TƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU KIỂU ĐIỆN TỬ 3 PHA VSE3T TÀI LIỆU KỸ THUẬT Dùng cho công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử 3 pha VSE3T o 230/400V - 5(6)A (VSE3T

Bản ghi:

PROSAFE 48-PORT 10/100 L3 MANAGED STACKABLE SWITCH WITH 48 POE PORTS FSM7352PS Tổng quan Tính linh hoạt, khả năng xếp chồng, Switch tốc ñộ Fast Ethernet Thiết bị ProSafe FSM7328PS và FSM7352PS là một Switch có khả năng xếp chồng quản lý lớp 3 chạy tốc ñộ Fast Ethernet có tính năng rất phong phú với khả năng cung cấp nguồn thông qua mạng Ethernet (PoE) mà vẫn ñạt ñược tốc ñộ và hiệu suất với giá cả phải chăng Cung cấp nguồn ñiện cho wireless access points và surveillance cameras thông qua cáp Cat-5 24 cổng tốc ñộ 10/100 hỗ trợ PoE theo chuẩn 802.3af Cấp nguồn cho 48 Access points, VoIP phones, hoặc IP-based Surveillance cameras Với PoE trên tất cả các cổng, thiết bi ProSafe FSM7328PS và FSM7352PS cung cấp tính năng cho 24 hoặc 48 cổng tự ñộng nhận tốc ñộ 10/100 và 4 cổng tốc ñộ 10/100/1000 cho phép kết nối thông qua 4 sợi quang có thể cắm Hot-swap trên giao diện Gigabit SFP. Thiết bị ñược thiết kế cho phép ñạt ñược băng thông lớn nhất ñồng thời tới tất cả các cổng ñảm bảo ñạt ñược ñộ tin cậy cao, ñộ trễ thấp, với hình thức 1U rack-mount nhỏ gọn Xây dựng dựa trên Switch lớp 3 nhằm cung cấp các lợi thế của việc ñịnh tuyến giữa các VLANs và Segmentation dù ở ñâu hay khi nào bạn cần tới chức năng trên, và nó hoàn toàn miễn phí. Multi VLAN, QoS, hạn chế băng thông, và tính năng quản lý truy nhập, chất lượng ñiện thoại VoIP và hội nghị truyền hình tốt hơn. Lợi ích của tính năng Stack ñặt ở trước mặt của thiết bị tới chuẩn Gigabit Ethernet có thể tạo nên một ngăn sếp tới 8 thiết bị Switch cung cấp tính năng mở rộng nhằm ñáp ứng nhu cầu mở rộng mạng của bạn trong tương lai.một thành viên của dòng ProSafe Fast Ethernet stack lớp 3,thiết bị FSM7328PS and FSM7352PS sẽ tạo thành ngăn sếp với FSM7328S and FSM7352Scho phép các cổng có hỗ trợ PoE hay không PoE. Tính năng bảo mật mạnh mẽ bao gồm chuẩn IEEE 802.1x, chứng thực trên từng cổng và danh sách kiểm soat truy cập, bảo ñảm rằng chỉ người dùng ñược phép mới có thể truy cập ñược vào hệ thống mạng của bạn. Tính năng quản lý của Switch luôn ñược tích hợp sẵn thông qua SSLv3 cho giao diện Web và SSH cho giao diện dòng lệnh. Ngoài ra, nhiều Switch có thể ñược quản lý thông qua SNMPv3 với ProSafe Network Management Software NMS100 của NETGEAR. Những nơi làm việc có mật ñộ cao yêu cầu switch lớp 3, có ñộ linh hoạt cao, khả năng xếp chồng ñể tăng thêm các cổng Gigabit, tích hợp thêm các cổng PoE và tính linh họat trong tính năng của Stack- Dòng sản phẩm Switch ProSafe 24- and 48- Port 10/100 Layer 3 Stackable Switches của NETGEAR với 4 cổng Gigabit và PoE. PoE chính là một giải pháp dành cho kinh doanh * Use with NETGEAR AGM731F 1000BASE-SX SFP GBIC module, NETGEAR AGM732F 1000BASE-LX SFP GBIC module or NETGEAR AGM733 1000BASE-ZX SFP GBIC module

Thông số kỹ thuật Physical Interfaces RJ-45 Connectors for 10/100 Mbps ports (Auto Uplink and PoE on all ports): -FSM7328PS 24 ports -FSM7352PS 48 ports 4 RJ-45 connectors for 10/100/1000 Mbps ports with optional SFP connectors for fiber connections RS-232 console port Power over Ethernet (PoE) FSM7328PS: -24 ports support PoE (IEEE 802.3af) -up to 12 ports support 15.4W each FSM7352PS: -48 ports support PoE (IEEE 802.3af) -up to 28 ports support 15.4W each Layer 2 Services IEEE 802.1Q static VLAN (up to 512) IEEE 802.1p Class of Service (CoS) IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol IEEE 802.1v VLAN & port VLAN IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree IEEE 802.3ad link aggregation (LACP) up to 6 trunks IEEE 802.1x port access authentication IGMP v1, v2 snooping support Network storm protection including broadcast, multicast and unicast traffic Static multicast filtering Port locking Ingress rate limit in 1 Kbps increments GARP/GVRP/GMRP Layer 3 Services VLAN routing Port routing RIP v1/v2 (RFC 1058, 2453) OSPF v2 (RFC 1583, 2328) OSPF equal-cost multi-path (ECMP) VRRP (RFC 2338, 2787) 64 instances Access Control Lists (ACL) - MAC, IP, TCP ACLs 1,024 Global COS DiffServ QoS (RFC 2998) DNS caching DHCP/bootp relay - primary and backup (RFC 3046, option 82) Switch Management Specifications SNMP v1, v2c, v3 with multiple IP addresses RFC 1157, 1901-1910, 2574, 2575 RFC 768 UDP UDP relay RFC 854-859 telnet RFC 951 BOOTP RFC 1213 MIB II RFC 1757 RMON groups 1,2,3, and 9 RFC 1215 SNMP traps RFC 1493 Bridge MIB RFC 1643 Ethernet Interface MIB RFC 1534 DHCP and BOOTP Interoperation RFC 2131, 2132 DHCP and BOOTP RFC 2865 RADIUS (both switch and management access) RFC 2866 RADIUS accounting Private enterprise MIB Port mirroring support RFC 2236 IGMP v2 IGMP querier RFC 2030 Simple Network Time Protocol (SNTP) RFC 1027 Proxy ARP SYSLOG Firmware upgrade via TFTP or HTTP Port descriptions RFC 1519 CIDR

Proxy ARP DNS lookup DHCP server DHCP relay (with backup servers) Single IP Address Management Manage up to 48 fully managed switched Feature can be used with the following models: - FSM726E, FSM7226RS, FSM7250RS - FSM7328S, FSM7352S, FSM7352S, FSM7328PS, FSM7352PS - GSM7224R, GSM7248R - GSM7328S, GSM7328FS, GSM7352S Performance Specifications Forwarding modes: Store-and-forward FSM7328PS: 12.8 Gbps; 9.5 Mpps FSM7352PS: 17.6 Gbps; 13.1 Mpps Switch latency: Less than 80 microseconds for 64-byte frames System memory: 256 MB Packet buffer memory: 122 KB embedded memory per port Code storage (Flash): 16 MB Address database size: 16,000 media access control (MAC) addresses Number of VLANs: 512 (1-4096) Number of trunks: 6 Number of queues: 8 Number of routes: 128 Jumbo frame support: up to 9K packet size Acoustic noise: -FSM7328PS: 38.6 db -FSM7352PS: 60 db Heat Dissipation: -FSM7328PS: 979 Btu/hr -FSM7352PS: 2005 Btu/hr Mean time between failures (MTBF): -FSM7328PS: 210,685 hours (~ 24 years) -FSM7352PS: 117,747 hours (~13.4 years) User Interfaces LEDs Command line interface (CLI) via console port Web-based management via embedded HTTP server protected with Secured Sockets Layer (SSLv3) or Transport Layer Security (TLS v1) Telnet remote login (5 sessions) securable with Secure Shell (SSH v1.5, v2) Per port: Speed, link, activity, PoE fault Per device: Power, fan status, stack ID, RPS, master, max PoE Network Standards Compatibility IEEE 802.3i 10BASE-T IEEE 802.3u 100BASE-TX IEEE 802.3ab 1000BASE-T IEEE 802.3z 1000BASE-X IEEE 802.3x Flow Control IEEE 802.3ae 10000BASE-X IEEE 802.3af PoE Physical Specifications Dimensions (w x d x h): - FSM7328PS: 440 x 257 x 43.2mm (17.32 x 10.12 x 1.70 in) - FSM7352PS: (w x d x h): 440 x 385 x 43 mm (17.32 x 15.16 x 1.7 in) Weight: - FSM7328PS: 3.77 kg (8.316 lb) - FSM7352PS: 5.99 kg (13.2 lb) Environmental Specifications Operating temperature: - FSM7328PS: 0 to 50 C (32 to 122 - FSM7352PS: 0 to 40 C (32 to 104 F) Thermal sensor with SNMP trap settings Storage temperature: -20 to 70 C (-4 to 158 F) Operating humidity: 90% maximum relative humidity, non-condensing Storage humidity: 95% maximum relative humidity, non-condensing Operating altitude: 3,000 m (10,000 ft) maximum

Storage altitude: 3,000 m (10,000 ft) maximum Electrical Specifications Power Consumption: - FSM7328PS: Max power consumption = 285W AC; PoE budget = 192W, 8W for 24p, 15.4 for 12p - FSM7352PS: Max power consumption = 587W AC; PoE budget = 440W, 8W for 48p, 15.4 for 28p Electromagnetic Compatibility (EMC) CE mark EN 55022 Class A - Emissions EN 55024 - Immunity FCC Part 15 Class A VCCI Class A C-Tick Electrical Safety CE mark EN 60950-1 UL/cUL 60950-1 Warranty Bảo hành theo quy ñịnh của nhà sản xuất Package Contents ProSafe Stackable L3 PoE Switch (FSM7328PS or FSM7352PS) Null modem cable Rubber footpads Power cable Rack-mount kit Installation Guide Resource CD-ROM Warranty/support information card Ordering Information North America Europe Asia Japan Modules FSM7328PS-100NAS FSM7352PSNA FSM7328PS-100EUS FSM7352PSEU FSM7328PS-100AUS FSM7352PSAU FSM7328PS-100JPS FSM7352PSJP ProSafe AGM731F 1000BASE-SX SFP GBIC ProSafe AGM732F 1000BASE-LX SFP GBIC ProSafe AGM733 1000BASE-ZX SFP GBIC ProSupport Service Packs Available FSM7328PS OnCall 24x7, Category 2 PMB0332 XPressHW, Category 2 FSM7352PS PRR0332-100 OnCall 24x7, Category 3 PMB0333 XPressHW, Category 3 PRR0333-100

Sản phẩm liên quan ProSafe GBIC Module 1000BASE-SX Fiber SFP - AGM731F Kết nối cáp quang với kích thước nhỏ gọn cho phép tập trung thiết bị mật ñộ cao Chuẩn SFP GBIC ñược sử dụng cho bất kỳ khe cắm phù hợp chuẩn SFP GBIC Kết nối theo chuẩn 1000BASE-SX ProSafe GBIC Module 1000BASE-LX Fiber SFP - AGM732F Kết nối cáp quang với kích thước nhỏ gọn cho phép tập trung thiết bị mật ñộ cao Chuẩn SFP GBIC ñược sử dụng cho bất kỳ khe cắm phù hợp chuẩn SFP GBIC Chuẩn 1000BASE-LX kết nối khoảng cách trên 10Km ProSafe Network Management System - NMS100 Tự ñộng phát hiện và lập bản ñồ liên kết Tiên phong thực hiện cảnh báo và báo ñộng Phương pháp phân tích bằng cách kết hợp thời gian thực và ñồ thị quá trình họat ñộng Sử dụng phần mềm thử nghiệm trong 30 ngày Thông tin hỗ trợ Nhà phân phối chính thức tại Việt Nam Công ty TNHH Máy tính NETCOM Co.,Ltd Trụ sở chính: Chi nhánh: Số 65 Xã ðàn - ðống ða - Hà Nội 402 Cao Thắng - Phường 12 - Q.10 - TP HCM Tel: 84-4-35737747 Tel: 84-8- 38682982 Fax: 84-4-35737748 Fax: 84-8-38682928 Email: support@netcom.com.vn www.netgearvietnam.vn