WINTER 2018 Service Summary Cheng Lie Navigation

Tài liệu tương tự
SPRING 2019 Service Summary

PowerPoint Presentation

Bản tin Logistics

PowerPoint Presentation

VN Bank code list 2018 (official).xlsx

APP iPad Vietnamese v13

PVTM 2

Hồ sơ doanh nghiệp 2018 Công ty TNHH Fuji Xerox

Microsoft Word - BAO CAO THUONG NIEN 2017-年報

Dự báo hiệu quả của các đặc khu tại Việt Nam nhìn từ kinh nghiệm của Trung Quốc, Hàn Quốc và Việt Nam

TEPIA CORPORATION JAPAN CO., LTD A think tank that supports your business with intelligent solutions SÂN BAY NARITA TRANG BỊ MÁY BÁN SIM ĐIỆN THOẠI TỰ

PowerPoint Presentation

Giai phap go A4

Giải khuyến khích CIF Tên công ty Trung tâm SME QUANG DAI COMPANY LIMITED VN DONG DO MTV CN LICOGI SO 1 VN0

Microsoft Word - BCB-Vinatrans- final _2_.doc

STVN19 Sales Brochure-2

Bản tin Logistics

Phân tích Cổ phiếu BÁO CÁO NHANH Ngày 04/10/2016 TCTCP BIA-RƯỢU-NƯỚC GIẢI KHÁT SÀI GÒN (SABECO) Khuyến nghị: MUA THÔNG TIN CỔ PHIẾU Giá cp bình quân t

CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT ĐIỆN TOÀN CẦU

KVM Switch.Chinese.pm6

Xe nâng Tự hành Thẳng đứng Kiểu Trụ Di động, Đẩy Xung quanh

THÔNG TIN TRIỆU HỒI SẢN PHẨM I. Thông tin chung 1 Mã số đợt triệu hồi : THSP/2019/19 Ngày phê duyệt: 21/06/2019 II. Thông tin chi tiết 2 Nhà sản xuất

GEMADEPT CORPORATION 1 Báo Cáo Thường Niên Annual report 2011 GEMADEPT ANNUAL REPORT 2011

PHẦN 1: BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG CỦA HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ I - HOẠT ĐỘNG CỦA HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ 1. Tình hình nhân sự của Hội đồng quản trị HĐQT Công ty Cổ phần Cả

Chương 1: Đặc điểm và xu hướng của hoạt động hàng không

Hướng dẫn Đăng bạ kỹ sư.docx

CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG AN GIANG 2018 BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG AN GIANG 1

BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN NĂM 2012

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI LÝ GNVT XẾP DỠ TÂN CẢNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Invoice consultation CMA CGM Group Business Thông báo hóa đơn CMA-CGM ANL CNC

1. DANH SÁCH CƠ SỞ DU HỌC BỊ ĐÌNH CHỈ ĐẠI DIỆN XIN CẤP VISA VÔ THỜI HẠN (Tổng số: 1 công ty) SỐ THỨ TỰ TRONG TÊN CƠ SỞ (TIẾNG ANH) TÊN CƠ SỞ (TIẾNG VI

1. DANH SÁCH CƠ SỞ DU HỌC BỊ ĐÌNH CHỈ ĐẠI DIỆN XIN CẤP VISA VÔ THỜI HẠN (Tổng số: 1 công ty) 1 TÊN CƠ SỞ (TIẾNG ANH) DAYSTAR FOREIGN LANGUAGES AND KNO

One-IBC-Vietnam-Introduction-Singapore-Final

EXEMPTION OF ENTRY VISA TO VIETNAM (updated on 23/07/2019) DANH MỤC MIỄN THỊ THỰC CỦA VIỆT NAM VỚI CÁC NƯỚC I. MIỄN THỊ THỰC SONG PHƯƠNG Việt Nam đã k

TẬP ĐOÀN KINH TẾ NHÀ NƯỚC VÀ TẬP ĐOÀN KINH TẾ NGOÀI NHÀ NƯỚC Ở VIỆT NAM: PHÂN TÍCH SO SÁNH THEO CÁCH TIẾP CẬN THỂ CHẾ HỘI NHẬP PGS.TS. Nguyễn Thường

_Aquarator

日本語 英語 ベトナム語 国際交流センター 別科 中国語 2019 年 4 月 入 学 者 用 Khóa học dành cho du học sinh Department for international students Nihon Wellness Sports University Đ

55nhs PHÂN TÍCH KỸ THUẬT CHỨNG KHOÁN VN Tuần: 15/07 19/07 Xu hướng VN INDEX Đồ thị tuần Giá hiện tại: 975 điểm Ngưỡng hỗ trợ: điểm Ngưỡng khán

DANH SÁCH TÀU VIỆT NAM BỊ LƯU GIỮ NĂM 2013 (Tính đến ngày 31/12/2013) STT Số phân cấp/ Số IMO Tên tàu Cảng lưu giữ Ngày lưu giữ Chủ tàu/ Công ty Tên t

PowerPoint Presentation

HISTORY

TỔNG CÔNG TY LƯƠNG THỰC MIỀN NAM PHƯƠNG ÁN CỔ PHẦN HÓA CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TỔNG CÔNG TY LƯƠNG THỰC MIỀ

Brochure tudonghoa TV-W

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƯƠNG CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC] Tiểu luận: Quản trị chiến lược Công ty du lịch Vietravel I. Tổng quan ngành du lịch Việt Nam: 1.Tiềm năn

2018 BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN

Ban Quan hệ Quốc tế - VCCI HỒ SƠ THỊ TRƯỜNG HIỆP HỘI CÁC QUỐC GIA ĐÔNG NAM Á (ASEAN) Người liên hệ: Vũ Anh Đức Tel:

Jun-09 Dec-09 Jun-10 Dec-10 Jun-11 Dec-11 Jun-12 Dec-12 Jun-13 Dec-13 Jun-14 Dec-14 Jun-15 Dec-15 Jun-16 Dec-16 Jun-17 Dec-17 Jun-18 Dec-18 Jun-19 VIE

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP. HỒ CHÍ MINH BAN ĐIỀU HÀNH CT CHẤT LƯỢNG CAO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc LỊCH BẢO VỆ KH

TRIỂN LÃM QUỐC TẾ LẦN THỨ 12 VỀ CÔNG NGHỆ & THIẾT BỊ ĐIỆN VIETNAM ETE 2019 HỘI CHỢ TRIỂN LÃM QUỐC TẾ LẦN THỨ 9 CÔNG NGHỆ SẢN PHẨM TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG

CÔNG TY CỔ PHẦN FPT HOSE: FPT BÁO CÁO CẬP NHẬT Ngày 08 tháng 03 năm 2019 Sàn giao dịch THÔNG TIN CỔ PHIẾU (Ngày ) HOSE Thị giá (đồng)

One-IBC-Vietnam-Fees-Schedule-Singapore-Final

Bank Finance vs. Equity-Market Finance

sd Công ty Cổ phần Gemadept (GMD: HSX) BÁO CÁO LẦN ĐẦU 11/07/2019 Nguyễn Anh Tùng Chuyên viên phân tích GMD là doanh nghiệp khai t

2018 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM (Mã VOS) BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM Báo cáo thường niên năm 2018 Trang 1

CHINH PHỤC MỌI NẺO ĐƯỜNG NHÀ SẢN XUẤT SĂM LỐP HÀNG ĐẦU VIỆT NAM BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN 2018 BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN 2 18 CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐÀ NẴNG 1

Microsoft Word - Bao cao thuong nien 2011.doc

TỔNG CÔNG TY BẢO HIỂM BIDV Báo cáo thường niên 2015 MỘT THẬP KỶ VỮNG BƯỚC VƯƠN XA (28/12/ /12/2015) Huân chương Lao động hạng Ba của Chủ tịch nư

Microsoft Word - HP Port_Ban cong bo thong tin V3.doc

PowerPoint Presentation

TEPIA CORPORATION JAPAN CO., LTD A think tank that supports your business with intelligent solutions CƠ CHẾ TÍN CHỈ CHUNG (JCM) - MỘT PHẦN TRONG BÁO C

VERITAS

Báo cáo thường niên ACB 2014 BỒI ĐẮP GIÁ TRỊ

LÝ LỊCH KHOA HỌC I. LÝ LỊCH SƠ LƢỢC Họ và tên: TRỊNH TRỌNG CHƢỞNG Ngày, tháng, năm sinh: 21/11/1976 Quê quán: Tp. Hải Dương, Hải Dương Giới tính: Nam

IN ALLIANCE WITH Báo cáo Niêm yết TỔNG CTCP BƯU CHÍNH VIETTEL (VTP) Giá niêm yết Giá mục tiêu Tỷ suất cổ tức Khuyến nghị Ngành VND VND ,

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN LÝ LỊCH KHOA HỌC 1. Thông tin cá nhân Họ và tên LÊ THỊ ANH VÂN Ngày tháng năm sinh 08/09/1963 G

63B Calmette St., Nguyen Thai Binh Ward, Dist. 1., Ho Chi Minh, Vietnam t: f: w: c:

FX Insights

Phô lôc sè 7

NHẬN ĐỊNH THỊ TRƯỜNG 20/11/2018 Tâm lý giới đầu tư ở thị trường nội khá vững trước biến động của thế giới. Phiên 19/10, thị trường cổ phiếu châu Mỹ và

BẢN TIN CHỨNG KHOÁN PHÁI SINH 25/02/2019 VIỆT NAM Ngày đáo hạn Số ngày tới hạn KLGD Vị thế mở (OI) Giá tham chiếu Giá mở cửa Giá cao nhất Giá thấp nhấ

BÁO CÁO PHÂN TÍCH DOANH NGHIỆP CTCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CẢNG ĐÌNH VŨ Mã chứng khoán: DVP [HOSE] ĐINH THỊ HƯƠNG LÝ Chuyên viên phân tích

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ - VẬN TẢI DẦU KHÍ CỬU LONG TỜ TRÌNH Về việc Phê duyệt nội dung đưa vào chương trình ĐHĐCĐ bất thường năm 2018 Kính gửi: Đại hộ

TỔNG CÔNG TY VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP CÔNG TY CỔ PHẦN Địa chỉ: 164 Trần Quang Khải, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội Điện thoại: (84) 4.3

BẢN TIN CHỨNG KHOÁN PHÁI SINH 04/03/2019 VIỆT NAM Số ngày Vị thế mở Giá tham Giá mở Giá cao Giá thấp Ngày đáo hạn KLGD Giá đóng cửa tới hạn (OI) chiếu

BẢN TIN CHỨNG KHOÁN PHÁI SINH 18/02/2019 VIỆT NAM Ngày đáo hạn Số ngày tới hạn KLGD Vị thế mở (OI) Giá tham chiếu Giá mở cửa Giá cao nhất Giá thấp nhấ

Slide 1

CÔNG TY CỔ PHẦN NỘI THẤT THỦY VIỆT NAM

BẢN TIN THÁNG 07 NĂM 2018 Nội dung I. THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP Công văn 1791/CT-TTHT ngày 26/07/2018 của Cục thuế tỉnh Long An về thuế TNDN đối với

BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN 2011

Báo cáo Ngành Dịch vụ Logistics Quý III.2018 NGUYỄN KHÁNH HOÀNG Chuyên viên phân tích thị trường KHOA HỒNG ANH

1. DANH SÁCH CƠ SỞ DU HỌC BỊ ĐÌNH CHỈ ĐẠI DIỆN XIN CẤP VISA VÔ THỜI HẠN (Tổng số: 1 công ty) SỐ THỨ TỰ TRONG TÊN CƠ SỞ (TIẾNG ANH) TÊN CƠ SỞ (TIẾNG VI

CONG TY CO PHAN DAU TU. H4t TANG Id? THU,0 TP.HCM ONG HOA XA HQI CHU NGHIA VitT NAM Doc lap - Ty do - Hanh pink SIC: 175/2017/CV-CH TP. Ha Chi Minh, n

Microsoft Word - A001.Thu thong bao & Tom tat Thoa thuan thua nhan ve Kien truc _MRA_

Newsletter 08/2018 TIN TIÊU ĐIỂM TRANG BÌNH LUẬN Quy định việc phối hợp trong thi hành quyết định của tòa án giâi quyết phá sân Một số bình luận về Lu

Brochure tudonghoa TV-2019 moi

ĐIỀU LỆ CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHẬT

CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN SSI BÁO CÁO PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG 2018

Print

CÁC DẠNG TOÁN 11 CHƯƠNG III. QUAN HỆ VUÔNG GÓC Câu 1. Câu 2. Trong không gian, A. vectơ là một đoạn thẳng. B. vectơ là một đoạn thẳng đã phân biệt điể

SUBMIT SHIPPING INTRUCTIONS (SI) CMA CGM GROUP EBUSINESS Login to ebusiness on the CMA CGM Group websites: CMA-CGM ANL https:

BCTC-Q pdf

NHẬN ĐỊNH THỊ TRƯỜNG 01/02/2019 Thị trường điều chỉnh kỹ thuật Các chỉ số và nhiều cổ phiếu có thêm phiên điều chỉnh giảm khi khép lại phiên giao dịch

CÔNG TY CỔ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT TRÀNG AN Địa chỉ: Số 4, ngách 40/12 Tô Vĩnh Diện, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, TP.Hà Nội Điện thoại:

PowerPoint Presentation

Bản ghi:

WINTER 2018 Service Summary Cheng Lie Navigation

R R R N Content Connectivity Table Japan Lines JTX Japan-Taiwan-Hong Kong-Thailand 1 JTC Japan-Taiwan-Hong Kong-Thailand 2 JHT Japan-Taiwan-Hong Kong-SPRC-Thailand 3 IA2 Japan-Hong Kong-Vietnam-Thailand 4 JTV Japan-Korea-Taiwan-Hong Kong-Vietnam 5 JCH Japan-SPRC-Hong Kong-Vietnam 6 JTS Japan-Taiwan-Hong Kong-SPRC 7 NSB Japan-Korea-Taiwan-Malaysia 8 JKH Japan-Korea-Taiwan-Hong Kong-Vietnam 9 China Lines i-v China 1 CPRC-SPRC-Indonesia-Philippines 10 BMXKCS China-South East Asia 11-12 NCX NPRC-Hong Kong-SPRC-Vietnam 13 RBC CPRC-Thailand-Vietnam 14 CT1 China-Thailand-Korea 15 CT2 China-Thailand 16 CV2 China-Vietnam 17 HHX China-Hong Kong-Vietnam 18 CTP China-Busan-Kaohsiung-Philippines 19 PA1 China-Hong Kong-Singapore-Malaysia 20 CVI China-Indonesia 21 CS1 Taiwan-China-Malaysia-Singapore-Indonesia 22 CP1 SPRC-Hong Kong-Philippines 23 CSE China-Vietnam-Thailand-Phlippines 24 PH5 China-Philippines 25 CMS China-Malaysia 26 R N N N Korea Lines KPS Korea-CPRC-Philippines-Vietnam 27 KCM 2 NPRC-Korea-CPRC-SPRC-Malaysia-Singapore 28 KCM Korea-NPRC-CPRC-Hong Kong-SPRC-Malaysia-Singapore 29 KI2 Korea-NPRC-Korea-Singapore-Indonesia 30 KTS Korea-Hong Kong-Vietnam-Thailand 31 KVX Korea-Vietnam-Thailand 32 ANX Korea-CPRC-Vietnam-Thailand-Indonesia 33 NS1 Korea-South East Asia 34 Asia Lines TVS Taiwan-Hong Kong-Vietnam 35 THX Thailand-Vietnam 36 KMC Taiwan-Philippines 37 CSX Hong Kong-SPRC-Taiwan-Philippines 38 CS3 Hong Kong-SPRC-Taiwan-Philippines 39 Cross Strait Lines Cross Strait MCT, CTE, TCX, STW, NCT2 40-44 Feeder Feeder Services UBBS, CHX, HCX, HS1, JPX 45-49 APL APL Services JTV (APL), ERX, ER3, JRX 50-53 Other Contact List 54 57 N New Service R Revised Service

Connectivity Table - Japan Lines 1 2 3 4 5 6 7 8 9 JTX JTC JHT IA2 JTV JCH JTS NSB JKH S/B N/B S/B N/B S/B N/B S/B N/B S/B N/B S/B N/B S/B N/B S/B S/B N/B TYO BKK TYO BKK OSA BKK TYO SGN OSA SGN TYO HPH NGO HKG HKT HKT HPH YOK LCH YOK LCH UKB LCH YOK LCH UKB SHK YOK HKG TYO SHK KAN USN ZHA SMZ HKG NGO HKG NGO HKG NGO HKG MOJ HKG NGO NSA CHB XMN PUS PUS SHK NGO KHH UKB KHH YOK SHK UKB TYO PUS XMN MOJ XMN YOK NGO TPE KAN HKG OSA TXG OSA TXG TYO OSA HKG KAN KEL YTN TYO KEL KHH KEL XMN UKB KEL KEL KEL KEL KEL OSA NSA KHH SHK KHH HKT KEL TYO KHH TYO TXG TXG HKG PKG HKG TXG HKG KHH HKG KHH LCH HKG HKG LCH SHK LCH Cambodia China Hong Kong Indonesia Japan Korea Malaysia Philippines Singapore Taiwan Thailand Vietnam i

Connectivity Table - China Lines 10 11-12 13 14 15 16 17 China 1 BMXKCS NCX RBC CT1 CT2 CV2 S/B N/B S/B N/B W/B E/B S/B N/B S/B N/B S/B N/B S/B N/B S/B N/B W/B E/B SHA JKT DLC MNN LYG PKG TXG SGN NGB BKK DLC LCH TAO LCH TXG SGN TAO SGN NGB SUB TXG MNS TAO SIN DLC HKG SHA BKK TXG HKG SHA HKG TAO NGB TXG SWA MNS TAO NSA JKT TAO TXG LCH LCH TAO XMN NSA TAO SHA XMN SHK MNN FUG SUB LYG SGN HKG ICH SHA SWA DVO HKG NGB SHK DLC HKG SHA SHK YTN NSA HKG Cambodia China Hong Kong Indonesia Japan Korea Malaysia Philippines Singapore Taiwan Thailand Vietnam ii

Connectivity Table - China Lines 18 19 20 21 22 23 24 25 26 HHX CTP PA1 CVI CS1 CP1 CSE PH5 CMS W/B E/B S/B N/B S/B N/B W/B E/B S/B W/B E/B E/B W/B S/B N/B S/B S/B N/B NGB HPH TAO HPH TAO MNS SHA PEN SHA KHH JKT XMN MNN NGB BKK NGB TAO SHK SHA HKG SHA TAO PUS MNN TXG PKG XMN XMN SIN HKG MNS SHA LCH MNS SHA HKG HKG NGB HKG PUS KHH TAO SIN SHK HKG KHH NSA XMN LCH MNN MNN XMN TAO SHA TAO NGB HKG NSA SHK SHK NGB NSA KHH XMN SHA JKT PKG PKG KHH NSA SRG SIN PEN SIN PKG PKG PGU Cambodia China Hong Kong Indonesia Japan Korea Malaysia Philippines Singapore Taiwan Thailand Vietnam iii

Connectivity Table - Korea Lines 27 28 29 30 31 32 33 34 KPS KCM2 KCM KI2 KTS KVX ANX NS1 S/B N/B S/B N/B S/B N/B S/B N/B S/B N/B S/B N/B S/B N/B S/B N/B ICH SGN TAO SIN PUS PKW ICH SIN PUS BKK ICH LCH ICH JKT KAN HPH KAN SHK PUS HKG ICH PKN DLC JKT USN LCH KAN SGN PUS SGN PUS KHH PUS ICH SHA SHK TAO PGU TXG PUS HKG HKG PUS ICH USN HKG KHH KAN SHA SHK TAO SHA SIN PUS PUS SGN SHK SGN SHA SHK SGN MNN PKW HKG HKG PUS ICH LCH KEL LCH SGN ICH PKW PKN PUS PUS BKK LCH SIN PEN Cambodia China Hong Kong Indonesia Japan Korea Malaysia Philippines Singapore Taiwan Thailand Vietnam iv

Connectivity Table - Asia Lines & Cross Strait Lines 35 36 37 38 39 TVS THX KMC CSX CS3 S/B N/B N/B S/B S/B N/B S/B N/B TXG DAD LCH KHH HKG DVO HKG CGY KHH HPH HPH CEB SHK HKG SHK SFS KHH HKG KHH KHH KHH HKG KHH SFS CEB HKG HPH KHH BTG DAD TXG GES 40 41 42 MCT CTE TCX S/B N/B S/B N/B S/B N/B NGB KEL SHA KHH SHA KHH SHA TXG TXG DLC TXG KHH KEL TXG KEL NGB SHA TAO LYG KHH Cambodia China Hong Kong Indonesia Japan Korea Malaysia Philippines Singapore Taiwan Thailand Vietnam v

Connectivity Table - Cross Strait Lines & Feeder Services 43 44 45 46 47 48 49 STW NCT2 UBBS CHX HCX HS1 JPX S/B N/B S/B N/B XMN XMN XGG TPE KHH KHH LYG XGG TXG XMN KEL TXG KHH N/B S/B S/B N/B N/B S/B N/B S/B S/B N/B SIN CCU HKG C8Q HPH NSA SIN HPH YOK PKG PKG SIN SHK HPH ZHA HPH DAD TYO MNS HKG GON KUA OMZ YOK HKG SIN NGO UKB SIN Cambodia China Hong Kong Indonesia Japan Korea India Malaysia Philippines Singapore Taiwan Thailand Vietnam Russia vi

Connectivity Table - APL Services 50 51 52 53 54 JTV NS1 ERX ER3 JRX S/B N/B N/B S/B N/B N/B S/B S/B N/B S/B S/B W/B N/B TYO LCH KHH KAN SIN CWN VYP TAO NGB VYP VYP YOK VYP YOK SGN PUS KHH HPH YTN CWN SHA PUS PUS VVO SMZ NGO KHH PKG KHH XMN VVO TAO NGO OSA TYO NGB UKB UKB SHA PUS SHK VVO LCH Cambodia China Hong Kong Indonesia Japan Korea India Malaysia Philippines Singapore Taiwan Thailand Vietnam Russia vii

KOBE NAGOYA SHIMIZU TOKYO YOKOHAMA OSAKA JTX Japan Lines Japan - Taiwan - Hong Kong - Thailand - Hong Kong - Taiwan - Japan BANGKOK LAEM CHABANG HONG KONG (HIT) KEELUNG TAICHUNG KAOHSIUNG Southbound Pearl River Delta North China Central China Jakarta Ho Chi Minh Manila/Cebu/ Cagayan/Subic Haiphong Malaysia Northbound Pearl River Delta North China Haiphong Chiba/Moji Naha/Shibushi/ Nakanoseki/ Matsuyama/ Hiroshima/Oita/ Satsumasendai Subic TYO YOK SMZ NGO OSA UKB KEL TWTXG KHH HKG LCH BKK LCH HKG KHH TWTXG KEL TYO 0 0 1 2 3 3 5 6 7 8 13 14 15 19 21 22 23 28 Shinagawa / / D4 Sodeshi TCB-N DICT PC-18 CCTC CCTC APL HIT LCB PAT LCB HIT APL CCTC ULIC Shinagawa / 1

NAGOYA OSAKA TOKYO KOBE YOKOHAMA JTC Japan Lines Japan - Taiwan - Hong Kong - Thailand - Hong Kong - Taiwan - Japan HONG KONG (HIT/MID) BANGKOK LAEM CHABANG KEELUNG TAICHUNG KAOHSIUNG Southbound Pearl River Delta North China Central China Jakarta Ho Chi Minh Manila/Cebu/ Cagayan/Subic Haiphong Malaysia Northbound Pearl River Delta North China Haiphong Chiba/Moji Naha/Shibushi/ Nakanoseki/ Matsuyama/ Hiroshima/Oita/ Satsumasendai Subic TYO YOK NGO UKB OSA KEL KHH HKG LCH BKK LCH HKG KHH TWTXG KEL TYO 0 0 1 2 2 5 6 7 12 13 15 20 21 22 23 28 / / / / / AOMI DPC-3 NABETA RC-2 C-9 CCTC KMCT MID KSS PAT KSS HIT KMCT CCTC CCTC AOMI 2

NAGOYA OSAKA KOBE TOKYO YOKOHAMA JHT Japan Lines Japan - Taiwan - Hong Kong - South China - Thailand - Hong Kong - South China - Japan BANGKOK LAEM CHABANG HONG KONG (HIT) SHEKOU KEELUNG TAICHUNG KAOHSIUNG Southbound Pearl River Delta North China Central China Indonesia Ho Chi Minh Manila/Cebu/ Cagayan/Subic Haiphong Malaysia Northbound Pearl River Delta North China Haiphong Chiba/Moji Subic OSA UKB NGO YOK TYO KEL TWTXG KHH HKG SHK LCH BKK LCH HKG SHK OSA 0 0 1 2 2 6 6 7 8 9 15 15 17 22 23 28 / / / / / / DICT PC-18 NABETA MC1 Aomi ULIC CCTC YMK HIT CCT LCB PAT LCB HIT CCT DICT / / 3

IA2 Japan Lines NAGOYA KOBE TOKYO YOKOHAMA Japan - Hong Kong - Vietnam - Thailand HONG KONG (MTL) Southbound & Northbound Pearl River Delta LAEM CHABANG HO CHI MINH TYO YOK NGO UKB HKG SGN LCH HKG TYO 0 0 1 2 6 8 11 15 21 / / / OHI C-2 TCB RC-4 MTL Cat Lai LCB MTL OHI 4

JTV Japan Lines GWANGYANG BUSAN MOJI KOBE OSAKA Japan - Korea - Taiwan - Hong Kong - Vietnam - South China - Hong Kong - South China - Taiwan - Japan HO CHI MINH XIAMEN HONG KONG (HIT) SHEKOU KEELUNG TAICHUNG Southbound Pearl River Delta Jakarta Manila/Cebu/Davao/ Cagayan/Subic Haiphong Penang/Pasir Gudang Cambodia Thailand Northbound Pearl River Delta Shimizu Taichung/ Kaohsiung ITX ports via Keelung T/S Cagayan/Subic/ Cebu OSA UKB MOJ PUS KAN KEL TWTXG HKG SGN SHK HKG XMN KEL OSA 0 0 1 2 3 5 6 8 11 14 15 16 17 21 / DICT PC-18 TACHINOURA HBCT KIT ULIC CCTC HIT Cat Lai CCT HIT XHCT ULIC DICT / / 5

JCH Japan Lines MOJI NAGOYA TOKYO YOKOHAMA Japan - South China - Hong Kong - Vietnam - Hong Kong - South China - Japan XIAMEN HONG KONG YANTIAN NANSHA HAIPHONG Southbound JP to Pearl River Delta via HKG JP to ID via HKG JP to MY via HKG MOJ to TH via HKG Cagayan/Cebu/Subic Semarang Northbound Southeast Asia to MOJ via HKG Cagayan/Cebu/ Subic Shimizu Haiphong to Pearl River Delta via HKG Semarang TYO YOK NGO MOJ YTN NSA HKG HPH HKG NSA XMN TYO 0 1 2 3 7 8 9 11 14 15 17 21 / AOMI Honmoku BC / / / / NABETA TACHINOURA YICT GOCT HIT PTSC HIT GOCT XHCT AOMI 6

JTS Japan Lines TOKYO NAGOYA CHIBA YOKOHAMA Japan - Taiwan - Hong Kong - South China - Japan XIAMEN HONG KONG (HIT) SHEKOU KEELUNG KAOHSIUNG Southbound & Northbound Ho Chi Minh/Haiphong Bangkok/Laem Chabang Cebu/Manila (S+N) Jakarta/Surabaya Malaysia Pearl River Delta Singapore Cagayan/Subic NGO TYO CHB YOK KEL KHH HKG SHK XMN NGO 0 0 1 2 5 6 8 9 11 14 / / / / NABETA AOMI CCFCT DPC-3 CCTC APL HIT SCT XHCT NABETA 7

GWANGYANG BUSAN HAKATA NSB Japan Lines TAIPEI Japan - Korea - Taiwan - South China - Malaysia PORT KLANG SHEKOU KAOHSIUNG Southbound Pearl River Delta Manila/Cebu/Cagayan/Subic/Davao Myanmar East Malaysia Belawan, Semarang Thailand Singapore S/B HKT KAN PUS TPE KHH SHK PKG 0 0 1 5 6 8 15 Island City No.6 / KIT DPCT TPCT KC5 SCT WPCT 8

JKH Japan Lines ULSAN GWANGYANG BUSAN HAKATA Japan - Korea - Taiwan - Hong Kong - Vietnam - South China - Hong Kong - South China - Japan HAIPHONG XIAMEN HONG KONG SHEKOU ZHANJIANG KEELUNG KAOHSIUNG Southbound Hakata to Thailand/Indonesia/Philippines t/s via Kaohsiung/Hong Kong Pearl River Delta HKT USN PUS KAN KEL KHH HKG HPH ZHA SHK HKG XMN HKT 0 1 2 3 5 6 8 10 13 15 15 17 21 / ICC JUCT DPCT SMGT / TIPC TML#16-18 WHL #63/64 / / / HIT Tan Vu Baoman SCT HIT XHCT ICC 9

SHANGHAI NINGBO China 1 China Lines SHEKOU SHANTOU China - Indonesia - Philippines - North China MANILA (NORTH) MANILA (SOUTH) Southbound Yangtze River Delta Pearl River Delta Indonesian outports via Jakarta Northbound Indonesian outports via Jakarta JAKARTA SURABAYA SHA NGB SWA SHK JKT SUB MNS MNN SHA 0 0 3 4 11 13 19 22 28 / / / / SECT NBSCT GAO GOCT JICT TPS ATI MICT SECT 10

XINGANG QINGDAO LIANYUNGANG DALIAN BMX is combined with KCS from now on. BMXKCS China Lines SHANGHAI China - South East Asia FUQING SHANTOU YANTIAN HONG KONG NANSHA Vietnam Thailand Pearl River Delta MANILA (NORTH) MANILA (SOUTH) Japan Subic Bay, Cebu, Cagayan Haiphong DAVAO Taiwan Japan via Hong Kong PORT KLANG Davao / Cebu / Subic Bay / Cagayan via Hong Kong SINGAPORE Yangtze River Delta Indonesian outports East Malaysia JAKARTA Yangon SURABAYA following page to be continued DLC CNTXG TAO FUG SWA HKG YTN NSA HKG MNN MNS 0 0 2 5 6 8 8 9 10 13 15 / / / / DPCM FICT QQCT FICT GAO HIT YICT GOCT HIT MICT ATI 11

XINGANG QINGDAO LIANYUNGANG DALIAN BMX is combined with KCS from now on. BMXKCS China Lines SHANGHAI China - South East Asia FUQING SHANTOU YANTIAN HONG KONG NANSHA Vietnam Thailand Pearl River Delta MANILA (NORTH) MANILA (SOUTH) Japan Subic Bay, Cebu, Cagayan Haiphong DAVAO Taiwan Japan via Hong Kong PORT KLANG Davao / Cebu / Subic Bay / Cagayan via Hong Kong SINGAPORE Yangtze River Delta Indonesian outports East Malaysia JAKARTA Yangon SURABAYA previous page continued LYG TAO NSA PKG SIN JKT SUB DVO SHA DLC 22 23 28 34 35 38 40 48 53 56 / / / / LYG-PSA QQCT GOCT WPCT CPLT JICT TPS DICT SECT DPCM 12

NCX China Lines XINGANG QINGDAO LIANYUNGANG DALIAN North China - Hong Kong - South China - Vietnam - Hong Kong - North China HO CHI MINH HONG KONG (HIT) SHEKOU Southbound Pearl River Delta Cambodia Haiphong Cagayan/Manila/ Subic Thailand Indonesia Northbound Pearl River Delta Shimizu Manila/Cagayan/ Subic/Cebu CNTXG DLC TAO LYG HKG SHK SGN HKG CNTXG 0 1 3 4 6 8 11 14 21 / / / TOCT DPCM QQCT LYG-PSA HIT SCT Cat Lai HIT FICT 13

RBC China Lines SHANGHAI NINGBO Central China - Thailand - Vietnam - Central China BANGKOK LAEM CHABANG HO CHI MINH Southbound Yangtze River Delta Northbound Yangtze River Delta Cambodia Moji NGB SHA LCH BKK BKK LCH SGN NGB 0 1 8 9 9 10 14 21 / / NBCT SPCT LCB PAT TSTE LCB Cat Lai NBCT 14

XINGANG QINGDAO DALIAN INCHEON CT1 China - Thailand - Korea China Lines LAEM CHABANG XIAMEN HONG KONG SHEKOU Southbound Yangtze River Delta Cambodia DLC CNTXG TAO HKG SHK LCH HKG XMN ICH DLC 0 1 3 7 8 13 20 22 25 28 / / / DICT TOCT QQCT HIT SCT LCB HIT XHCT SNCT DICT 15

CT2 China Lines QINGDAO China - Thailand SHANGHAI LAEM CHABANG HONG KONG NANSHA Southbound Yangtze River Delta Cambodia TAO SHA NSA LCH HKG TAO 0 2 6 11 17 21 / QQCTU SZCT GOCT LCB HIT QQCTU 16

XINGANG CV2 China Lines QINGDAO China - Vietnam SHANGHAI NINGBO XIAMEN HO CHI MINH Southbound Yangtze River Delta Cambodia CNTXG TAO SHA HCM TAO NGB XMN HCM CNTXG 0 2 4 10 17 19 22 26 35 / / TCT QQCTU SECT Cat Lai QQCTU CMICT XHCT Cat Lai TCT 17

HHX China Lines QINGDAO China - Hong Kong - Vietnam SHANGHAI NINGBO HAIPHONG HONG KONG W/E S/N Southbound & Northbound Yangtze River Delta Manila Pearl River Delta W/E S/N NGB SHA HKG HPH HKG NGB 0 0 4 6 9 14 / / / / NBCT CMCT CMCS JSC CMCS NBCT TAO SHA HKG HPH TAO 0 1 5 7 14 / 18 / QQCT CMCT CMCS JSC QQCT

CTP China Lines QINGDAO SHANGHAI BUSAN China - Busan - Kaohsiung - Philippines KAOHSIUNG MANILA (NORTH) MANILA (SOUTH) Southbound Cebu Cagayan Subic Bay TAO PUS PUS SHA KHH KHH MNS MNN KHH TAO 0 1 2 4 7 8 9 11 15 21 / / / QQCTN HPNT HBCT SPCT APL Hyundai ATI MICT Hyundai QQCTN 19

PENANG PORT KLANG XIAMEN HONG KONG NANSHA SINGAPORE XINGANG QINGDAO SHANGHAI NINGBO PA1 China Lines China - Hong Kong - Singapore - Malaysia Southbound & Northbound East Malaysia via Klang Pasir Gudang via Klang Myanmar via Klang / Singapore Semarang / Belawan via Klang Taiwan via Hong Kong Pearl River Delta via Hong Kong Yangtze River Delta via Shanghai Japan via Hong Kong Davao / Cebu / Subic Bay / Cagayan de Oro via Hong Kong SHA CNTXG TAO NGB XMN NSA SIN PKG PEN PKG SIN HKG SHA 0 3 6 8 11 13 19 20 22 24 26 30 34 / / / SZCT TCT QQCT YDCT XHCT GOCT CPLT WPCT NBCT WPCT CPLT HIT SZCT 20

SHANGHAI CVI China Lines NANSHA SHEKOU XIAMEN China - Indonesia Southbound Yangtze river delta ports vis Shanghai Pearl river delta ports via Shekou Indonesia outports via Jakarta JAKARTA SEMARANG SHA XMN SHK NSA JKT SRG 0 1 3 4 11 13 / / SECT XHCT MCT NICT JICT TPKS 21

CS1 China Lines PORT KLANG SINGAPORE XIAMEN HONG KONG (HIT) SHEKOU KAOHSIUNG Taiwan - China - Malaysia - Singapore - Indonesia Southbound & Northbound Pearl River Delta Keelung/Taichung Indonesia outports East Mayasia Cebu/Cagayan/Subic Bay/Davao Japan mainports/outports Myanmar JAKARTA KHH XMN HKG SHK PKG SIN JKT SIN KHH 0 1 3 3 8 9 12 16 21 / / APL XHCT HIT SCT NPT CPLT JICT CPLT APL 22

CP1 China Lines SPRC - Hong Kong - Philippines NANSHA SHEKOU HONG KONG XIAMEN Southbound & Northbound Pearl River Delta Ningbo/Lianyungang Bangkok Vietnam Japan MANILA (N+S) XMN HKG NSA SHK MNN MNS XMN 0 1 2 3 6 8 14 S/ S / / XHCT HIT NICT CCT MICT ATI XHCT 23

CSE China Lines SHANGHAI NINGBO China - Thailand - Philippines Southbound & Northbound Yangtze River Delta BANGKOK LAEM CHABANG MANILA (NORTH) NGB SHA LCH BKK LCH MNN NGB 0 1 9 10 12 16 21 / / CMICT SPCT LCB PAT LCB MICT CMICT 24

PH5 China Lines NINGBO China - Philippines MANILA (NORTH) MANILA (SOUTH) NGB MNS MNN 0 4 5 / NBCT ATI MICT 25

QINGDAO CMS China Lines SHANGHAI China - Malaysia XIAMEN HONG KONG NANSHA SHEKOU Southbound & Northbound Yangtze River Delta East Malaysia Davao Myanmar PENANG PORT KLANG PASIR GUDANG TAO SHA XMN NSA PKG PEN PKG PGU SHK HKG TAO 0 2 5 6 12 14 16 18 23 24 28 / / / / QQCT SECT XHCT GOCT WPCT NBCT WPCT JCT CCT HIT QQCT 26

INCHEON GWANGYANG BUSAN SHANGHAI KPS Korea Lines Korea - Central China - Philippines - Vietnam - South China - Korea SHEKOU Southbound Yangtze River Delta Cambodia Northbound Japan Pearl River Delta MANILA (NORTH) HO CHI MINH ICH KAN PUS SHA MNN SGN SHK ICH 0 1 2 3 7 11 16 21 / / / SNCT HSGT HBCT SECT MICT Cat Lai CCT SNCT 27

QINGDAO SHANGHAI HONG KONG (HIT) SHEKOU BUSAN KCM2 Korea Lines NPRC - Korea - CPRC - SPRC - Malaysia - Singapore - Hong Kong - SPRC - NPRC PENANG PORT KLANG SINGAPORE Southbound Yangtze River Delta Pearl River Delta Semarang/Belawan Myanmar East Malaysia Davao/Manila/ Cagayan/Subic Northbound Pearl River Delta Taiwan Japan Manila/Cagayan/ Subic Japan outports via Busan T/S TAO PUS SHA SHK PKW PKN PEN SIN HKG SHK TAO 0 2 5 8 13 14 15 18 23 24 28 / / / / QQCT HBCT SECT CCT WPCT NPT NBCT CPLT HIT CCT QQCT 28

QINGDAO INCHEON BUSAN KCM Korea Lines SHANGHAI HONG KONG (HIT) Korea - China - Hong Kong - Malaysia - Singapore - Hong Kong - Korea PORT KLANG(WP/NP) PASIR GUDANG SINGAPORE Southbound Yangtze River Delta Pearl River Delta Penang, Semarang, Pasir Gudang, Belawan Myanmar East Malaysia/ Davao Northbound Pearl River Delta Taiwan Japan PUS ICH TAO SHA HKG PKG (W) PKG (N) PGU SIN HKG PUS 0 2 4 6 10 15 16 19 19 24 28 / / / / / HPNT ICT QQCT CMCT HIT WPCT NPT JPCT CPLT HIT HPNT 29

XINGANG DALIAN INCHEON BUSAN KI2 Korea Lines Korea - North China - Singapore - Indonesia - Korea Southbound & Northbound Japan outports via Busan Indonesia outports via Jakarta Songkhla / East Malaysia via Singapore Davao SINGAPORE JAKARTA ICH DLC CNTXG PUS New PUS SIN JKT PUS PUS New ICH 0 1 2 5 6 13 15 24 25 28 / / HJIT DICT TECT HPNT KBCT CPLT KOJA KBCT HPNT HJIT 30

ULSAN BUSAN KTS Korea Lines Korea - Hong Kong - Vietnam - Thailand - Hong Kong - South China - Taiwan -Korea BANGKOK LAEM CHABANG HO CHI MINH HONG KONG (HIT) SHEKOU KEELUNG Southbound Pearl River Delta Cagayan/Cebu/ Subic Cambodia Northbound Japan outports Subic PUS USN HKG SGN LCH BKK LCH HKG SHK KEL PUS 0 0 3 6 8 9 11 15 16 17 21 / HBCT JUCT HIT Cat Lai LCB PAT LCB HIT CCT KPB HBCT 31

INCHEON GWANGYANG BUSAN KVX Korea - Vietnam - Thailand Korea Lines Southbound Japan outports via JP/KR feeders Cambodia BANGKOK LAEM CHABANG HO CHI MINH Northbound Moji Cambodia Xingang / Liangyungang ICH KAN PUS SGN LCH BKK LCH SGN ICH 1 1 7 10 11 12 14 20 21 / / / SNCT KIT HBCT CLT LCB STT LCB CLT SNCT 32

SHANGHAI INCHEON ULSAN BUSAN ANX Korea Lines HONG KONG SHEKOU Korea - Central China - Vietnam - Thailand - Indonesia - Vietnam - Hong Kong - South China - Korea LAEM CHABANG HO CHI MINH Southbound & Northbound Pearl River Delta ports to Korea via Hong Kong / Shekou Yangtze River Delta ports via Shanghai Indonesia outports via Jakarta Japan outports via Busan JAKARTA ICH PUS USN SHA SGN LCH JKT SGN HKG SHK ICH 0 1 2 4 9 11 16 20 23 24 28 / / HJIT HBCT UNCT CMCT Cat Lai LCB KJCT Cat Lai HIT CCT HJIT 33

GWANGYANG BUSAN NS1 Korea Lines Korea - Taiwan - South East Asia HAIPHONG HO CHI MINH PORT KLANG SINGAPORE KAOHSIUNG Southbound & Northbound Cambodia East Malaysia/Penang /Pasir Gudang/Semarang Belawan Myanmar Songkhla. Subic/Batangas/General Santos/Davao/Cagayan de Oro/Cebu. Japan outports via Busan Naha / Shibushi / Matsuyama / Oita via Kaohsiung. KAN PUS KHH HCM PKG SIN HPH KHH KAN 0 0 3 6 9 10 15 18 21 / / KIT BNCT YMK/APL SP ITC WPCT CPLT DGRE YMK/APL KIT 34

TVS Asia Lines Taiwan - Hong Kong - Vietnam - Hong Kong - Taiwan HAIPHONG DA NANG HONG KONG TAICHUNG KAOHSIUNG Southbound Pearl River Delta Japan, Korea Thailand, Indonesia, Philippines to Da Nang Northbound Japan main ports via Kaohsiung ITX ports via Kaohsiung Manila, Cebu, Cagayan via Kaohsiung S/B TWTXG KHH KHH HKG HPH DAD 0 0 1 2 4 7 / / CCTC KMCT YMK MID JSC Tien Sa N/B DAD HPH HKG KHH KHH TWTXG 0 1 4 5 6 7 / / Tien Sa JSC MID KMCT APL CCTC 35

THX Asia Lines Thailand - Vietnam HAIPHONG LAEM CHABANG LCH HPH 0 4 / LCB DGRE 36

KMC Asia Lines Taiwan - Philippines KAOHSIUNG CEBU KHH CEB 0 4 KMC CIP 37

CSX Asia Lines SHEKOU HONG KONG KAOHSIUNG Hong Kong - South China - Taiwan - Philippines - Hong Kong SUBIC BATANGAS DAVAO GENERAL SANTOS HKG SHK KHH SFS BTG GES DVO HKG 0 0 2 3 5 8 10 14 / HIT CCT APL SBT BCT / Makar Wharf DICT HIT 38

CS3 Asia Lines HONG KONG SHEKOU KAOHSIUNG Hong Kong - South China - Taiwan - Philippines - Taiwan - Hong Kong SUBIC CEBU CAGAYON DE ORO HKG SHK KHH CEB CGY SFS KHH HKG 0 0 2 6 8 10 12 14 / / / / HIT CCT APL CIP MCT SBT APL HIT 39

MCT Cross Strait Lines Central China - Taiwan - Central China SHANGHAI NINGBO KEELUNG TAICHUNG KAOHSIUNG Southbound & Northbound Yangtze River Delta Manila/Cebu/Cagayan/Subic ITX ports via Keelung NGB SHA KEL TWTXG KHH NGB 0 0 2 3 4 7 / / / CMICT SECT CCTC CCTC APL CMICT 40

CTE Cross Strait Lines SHANGHAI KEELUNG TAICHUNG KAOHSIUNG Central China - Taiwan - Central China Southbound & Northbound Yangtze cargoes via Shanghai ITX ports via Keelung T/S Cebu/Cagayan/Subic SHA KHH TWTXG KEL SHA 0 3 4 5 7 / SECT APL CCTC CCTC SECT 41

TCX Cross Strait Lines XINGANG QINGDAO LIANYUNGANG SHANGHAI DALIAN KEELUNG TAICHUNG KAOHSIUNG North China - Taiwan - Central China - North China Southbound & Northbound Yangtze River Delta Manila/Cebu/Cagayan/Subic ITX ports via Kaohsiung T/S DLC CNTXG TAO LYG KHH TWTXG KEL SHA DLC 0 1 3 5 8 9 10 12 14 / / DICT TCT QQCT LNOCT / KMCT/ YMK / CCTC CCTC SECT DICT 42

STW Cross Strait Lines XIAMEN TAICHUNG KAOHSIUNG South China - Taiwan - South China - Taiwan - South China Southbound & Northbound Manila, Cebu, Cagayan de Oro Thailand Keelung ITX ports via Kaohsiung XMN KHH TWTXG XMN KHH XMN 0 1 2 3 5 7 / XHCT KC5 EITC XHCT KC5 XHCT 43

NCT2 Cross Strait Lines XINGANG North China - Taiwan LIANYUNGANG TAIPEI KEELUNG TAICHUNG KAOHSIUNG Southbound & Northbound Naha Shibushi Nakanoseki Matsuyama Hiroshima Oita Satsumasendai CNTXG LYG KEL TXG KHH TPE CNTXG 0 3 6 7 8 9 14 / / TOCT NOCT KPB / WHL #34/35 WHL #63/64 TPCT / TOCT 44

UBBS Feeder Services Singapore - Malaysia - India - Singapore KOLKATA PORT KLANG SINGAPORE SIN PKG *CCU SIN 0 0 5 14 *INCCU - Kolkata, India CPLT WPCT Netaji Subhash CPLT 45

CHX Feeder Services HAIPHONG HONG KONG SHEKOU Hong Kong - South China - Vietnam - Hong Kong CHU LAI Southbound & Northbound Osaka / Kobe / Shimizu Gwangyang Pearl River Delta Bangkok Xingang / Dalian / Lianyungnang Penang / Pasir Gudang Manila / Cebu / Subic Bay / Cagayan HKG SHK *C8Q HPH HKG 0 0 2 4 7 HIT SCT Chu Lai DGRE HIT *VNC8Q - Chu Lai, Vietnam 46

HCX Feeder Services Vietnam - South China - Hong Kong - South China - Vietnam NANSHA HONG KONG GOALAN HAIPHONG ZHANJIANG Southbound & Northbound Osaka / Kobe / Shimizu Gwangyang Pearl River Delta Bangkok Xingang / Dalian / Lianyungnang Penang / Pasir Gudang Manila / Cebu / Subic Bay / Cagayan HPH *ZHA *GON HKG NSA HPH 0 1 2 3 3 7 DGRE Zhanjiang Zhuhai Intl Cont Ter Gaolan Ltd HIT GOCT DGRE *CNZHA - Zhanjiang, China *CNGON - Gaolan, China 47

HS1 Feeder Services Singapore - Vietnam - Malaysia - Singapore HAIPHONG DA NANG KUANTAN SINGAPORE Southbound & Northbound Indonesia main ports / outports Myanmar East Malaysia / Songkhla SIN HPH DAD *KUA SIN 0 7 9 13 14 CPLT JSC Tiensa Kuantan CPLT *MYKUA - Kuantan, Malaysia 48

NAGOYA TOKYO KOBE YOKOHAMA OMAEZAKI JPX Feeder Services Japan - Singapore - Malaysia PORT KLANG SINGAPORE MANILA Southbound Malaysian outports via Klang Belawan / Semarang via Singapore / Klang Chittagong Yangon Kolkata (Calcutta) via Singapore / Klang YOK TYO OMZ NGO UKB SIN PKG MNS YOK 0 0 1 2 3 10 11 19 27 / / D4 AOMI OICT TCB-S PC-18 CPLT WPCT ATI D4 49

JTV APL Services NAGOYA KOBE OSAKA TOKYO YOKOHAMA Thailand - Vietnam - Taiwan - Japan - South China - Thailand SHEKOU KAOHSIUNG LAEM CHABANG HO CHI MINH TYO YOK NGO OSA UKB SHK LCH LCH SGN KHH TYO 0 2 3 4 6 11 16 19 21 25 28 / / AOMI D4 TCB DICT PC-18 SCT LCB LCB VICT APL AOMI 50

VLADIVOSTOK VOSTOCHNY ERX APL Services South China - Central China - Russia - South China SHANGHAI NINGBO XIAMEN YANTIAN CHIWAN *RUVVO - Vladivostok, Russia *RUVYP - Vostochny, Russia CWN YTN XMN NGB SHA *VVO *VYP CWN 0 1 2 5 6 9 13 21 / CCT YICT XHCT Zhoushan Yongzhou Container Tml / SPCT / Vladivostok Fishery / Vostochnaya Stevedoring Company CCT 51

VLADIVOSTOK VOSTOCHNY ER3 APL Services QINGDAO SHANGHAI NINGBO PUSAN North China - Central China - Korea - Russia - Korea - North China *RUVVO - Vladivostok, Russia *RUVYP - Vostochny, Russia TAO SHA NGB PUS *VVO *VYP PUS TAO 0 1 4 7 9 12 17 20 QQCT SPCT / Zhoushan Yongzhou / HPNT Vladivostock Container Tml Vostochiny Container Tml HPNT QQCT 52

VLADIVOSTOK VOSTOCHNY JRX APL Services Russia - Japan - Korea - Russia PUSAN NAGOYA SHIMIZU KOBE YOKOHAMA *RUVYP - Vostochny, Russia *RUVVO - Vladivostok, Russia *VYP *VVO YOK SMZ NGO UKB PUS *VYP 0 2 6 7 8 9 11 14 VICS Vladivostok Commercial Sea / D4 Shimizu NCB tml PC-18 HPNT VICS 53

Contact List Cambodia +855 23 211 883 pnh.spay@cma-cgm.com China DALIAN +86 411 8800 9910 dln.sales@cma-cgm.com LIANYUNGANG +86 518 8223 6681 ygg.anwang@cma-cgm.com QINGDAO +86 532 8077 3886 qgd.shu@cma-cgm.com TIANJIN (Xingang) +86 22 5886 6840 tjn.sales@cma-cgm.com NINGBO +86 574 8907 1758 ngp.twang@cma-cgm.com SHANGHAI +86 21 2306 9324 shg.jyuan@cma-cgm.com SHENZHEN (Chiwan, Shekou, Yantian) +86 755 8269 5320 shz.mtian@cma-cgm.com HUIZHOU +86 752 2269 273 hui.cxue@cma-cgm.com FUZHOU (Fuqing) +86 591 6350 7785 ptn.rchen@cma-cgm.com GUANGZHOU (Nansha) +86 760 8839 4248 ggz.cncsales@cma-cgm.com SHANTOU +86 754 8852 9162 swa.azhuang@cma-cgm.com XIAMEN +86 592 2666 680 xia.sweng@cma-cgm.com ZHONGSHAN +86 760 8839 4248 zsn.jyao@cma-cgm.com Hong Kong +852 3198 1727 hka.intra-asiasales@cma-cgm.com 54

Indonesia JAKARTA +62 21 2854 6867 dja.aryudha@cnc-line.com SURABAYA +62 31 293 1812 sub.hwidagdo@cnc-line.com SEMARANG +62 24 356 5428 sem.ggunawan@cma-cgm.com Japan TOKYO (Kanto) +81 3 5796 7966 tyo.sales2@cma-cgm.com OSAKA (Kansai) +81 6 6229 4980 oka.sales2@cma-cgm.com NAGOYA +81 52 652 3751 ngo.sales@cma-cgm.com Korea SEOUL (Busan, Incheon, Gwangyang, Ulsan) +82 2 2126 5602 cncsales@cncline.co.kr Malaysia KUALA LUMPUR ( Klang) +60 3 2299 2888 kua.jlim@cma-cgm.com PENANG +60 4 2916 880 pen.atan@cma-cgm.com PASIR GUDANG +60 7 2913 065 psg.wsong@cma-cgm.com Philippines MANILA (Subic, Cagayan, Batangas) +63 2 479 5021 mnl.marketing@cma-cgm.com DAVAO +63 82 219 5503 dvo.marketing@cma-cgm.com CEBU +63 32 232 4199 ceb.marketing@cma-cgm.com 55

Singapore +65 6499 1189 sij.sales@cma-cgm.com Taiwan Thailand BANGKOK (Laem Chabang) +66 2 695 7030 thd.cnc-sales@cma-cgm.com TAIPEI (Keelung) +886 2 2183 2860 tpe.jtseng@cma-cgm.com TAICHUNG +886 4 3505 1200 #3357 thg.bliu@cma-cgm.com KAOHSIUNG +886 7 333 6299 #202 bko.milee@cma-cgm.com Vietnam HO CHI MINH +84 28 3914 8474 sgn.bhuyen@cma-cgm.com HAIPHONG +84 4 3933 5600 #102 han.thphuong@cma-cgm.com CNC Owner s Representatives CENTRAL CHINA DA NANG +84 236 3584 111 #102 dan.ntthai@cma-cgm.com Linda Hung +86 21 6132 3878 tpe.lhung@cnc-line.com 56

Full names & abbreviation Cambodia Sihanoukville [ KHKOS ] KH Authority Of Sihanoukville PAS Qingdao [ CNTAO ] Qingdao Qianwan Container Qingdao Qianwan United Container Qingdao New Qianwan Container QQCT QQCTU QQCTN China Dalian [ CNDLC ] CN Dalian Container Dalian International Container Tianjin Euroasia International Container Tianjin Five Continents International Container DPCM DICT TECT FICT Lianyungang [ CNLYG ] Shanghai [ CNSHA ] Lianyungang New Oriental Container LYG-PSA Container Co., Ltd Phase I - Shanghai Pudong International Container Phase II - Shanghai Zhendong Container Phase IV - Shanghai Hudong Container Phase V - Shanghai Mingdong Container LNOCT LYG-PSA SPCT SZCT SECT CMCT Xingang [ CNTXG ] Tianjin Pacific International Container Tianjin Container Tianjin Alliance International Container Tianjin Orient Container s Co., Ltd. TPCT TCT TACT TOCT Ningbo [ CNNGB ] Ningbo Beilun International Container s Ningbo Beilun Second Container s Ningbo Yuandong Ningbo Daxie China Merchants International Container Ningbo Gangji (Yining) NBCT NBSCT YDCT CMICT GJCT 57

Fuqing/Fozhou [ CNFUG/FOC ] Fuqing International Container FICT Hong Kong [ HKHKG ] Midstream China Merchants Container Service MID CMCS Xiamen [ CNXMN ] Xiamen Haitian Container XHCT Indonesia ID Shantou [ CNSWA ] Huizhou [ CNHUI ] Yantian [ CNYTN ] Nansha Shantou International Container Guan Gao Hua Gang International Container Huizhou International Container Yantian International Container Nansha Phase III Container SICT GAO HICT YICT NICT Jakarta [ IDJKT ] Semarang [ IDSRG ] Surabaya [ IDSUB ] Japan Jakarta International Container Koja Container Petikemas Semarang Petikemas Surabaya (Surabaya Int l Container ) JP JICT KOJA TPKS TPS [ CNNSA ] Guanzhou South China Oceangate Container GOCT Shinagawa Dakrichi Koun Shinagawa Shekou [ CNSHK ] Zhanjiang [ CNZHA] Shekou Container Mawan Container Chiwan Container Zhanjiang SCT MCT CCT Baoman Tokyo [ JPTYO ] Chiba [ JPCHB ] Aomi Container OHI Container Tokyo International Container Chiba Chuo Futo Container AOMI Ohi TICT CCFCT Hong Kong HK Hakata [ JPHKT ] Island City Container ICC Hong Kong [ HKHKG ] Hong Kong International Modern s Limited HIT MTL Yokkaichi [ JPYKK ] YCB Container YCT 58

Kobe [ JPUKB ] Island Container Rokko Container - 2/4 PC-18 RC-2/4 Omaezaki [ JPOMZ] Omaezaki International Container OICT Tobishima Pier North Container TCB-N Korea KR Nagoya [ JPNGO ] Osaka [ JPOSA ] Shimizu [ JPSMZ ] Yokohama [JPYOK] Moji [ JPMOJ ] Tobishima Pier South Container TCB-S Nabeta Pier Container NABETA Nagoya United Container NUCT Nanko C-8 C-8 Nanko C-9 C-9 Dream Island Container DICT Shin-Okitsu Wharf Shin-Okitsu Sodeshi Shimizu Container Sodeshi Minami Honmoku Container MC-1 MC-1 Minami Honmoku Container C-2 C-2 Honmoku D4 D4 Honmoku HONMOKU BC Daikoku Pier C3 DPC-3 Yokohama International Container YICT Tachinoura Container TACHINOURA Incheon [ KRICH ] Gwangyang [ KRKAN ] Busan [ KRPUS ] Sunkwang Newport Container Incheon Container Hanjin International Korea International Hanjin Shipping Gwangyang Korea Express SM Line Gwangyang Dongbu Busan Container Busan International Busan Newport International Hutchison Busan Container Busan New Container Korea Busan Container Hyundai Busan Newport Hanjin New Company 59 SNCT ICT HJIT KIT HSGT KET SMGT DPCT BIT PNIT HBCT BNCT KBCT HPNT HJNC

Ulsan [ KRUSN ] Jeongil Ulsan Container JUCT Cebu [ PHCEB ] Cebu International CIP Malaysia MY Subic Bay [ PHSFS ] Subic Bay International SBT Klang [ MYPKG ] West Container North Container WPCT NPT General Santos [ PHGES ] South Cotabato Integrated Service Makar Wharf Penang North Butterworth Container NBCT [ MYPEN ] Pasir Gudang Johor Container JCT [ MYPGU ] Philippines PH Manila N Manila International Container MICT [ PHMNN ] Manila S Asia s, Incorporated ATI [ PHMNS ] Cagayan de Oro Mindanao Container MCT [ PHCGY ] Davao Davao International Container DICT [ PHDVO ] Batangas Batangas Container BCT [ PHBTG ] Singapore SG Singapore CMA CGM-PSA Lion CPLT [ SGSIN ] Taiwan Keelung [ TWKEL ] Taipei [ TWTPE ] Taichung [ TWTXG ] TW United Logistics International Co. ULIC (EAST) China Container Corporation CCTC (WEST) Keelung West Public Berth KPB Keelung Wharf #17 TIPC #16-18 Taipei Container TPCT China Container Corporation CCTC Evergreen International Storage & Transport Corp. EITC 60

Yangming (#70) YMK Vietnam VN Evergreen Kaohsiung Container (#79,116) KC5 Tan Cang - Cat Lai Cat Lai Kaohsiung [ TWKHH ] Kao Ming Container Corp. (#108) APL (#68-69) KMCT APL Ho Chi Minh [ VNSGN ] Vietnam International Container s Sahathai VICT STT Kaohsiung Hyundai (#118) Hyundai SP ITC SP ITC Kaohsiung Wharf #63 WHL #63/64 Nam Hai Nam Hai Dinh Vu Dinh Vu Thailand Bangkok [ THBKK ] Laem Chabang [ THLCH ] TH Authority of Thailand Thai Prosperity Thai Sugar Container Laem Chabang International (A0-A5 / B1-B5 / C0-C3) TIPS Co., Ltd PAT TPT TSTE LCB TIPS Haiphong [ VNHPH ] Da Nang [ VNDAD ] Nam Hai Dinh Vu Joint Stock Corporation Petrovietnam Technical Services Corporation (PTS Dinh Vu ) Tan Cang Dinh Vu Green Tien Sa Sea JSC PTSC Tan Vu DGRE TIENSA Kerry Siam Seaport Limited KSS 61

CNC Social Network Corporate Website www.cnc-line.com LinkedIn www.linkedin.com/company/ cheng-lie-navigation-co--ltde-business www.cnc-ebusiness.com e-newsletter www.cnc-line.com/ resources-centre/e-newsletter

Cheng Lie Navigation Co.,Ltd. TEL FAX ADDR. WEBSITE + 886 2 2183 2888 + 886 2 2516 2339 15F, No.10, Minsheng E Rd., Sec. 3, Taipei 10480, Taiwan www.cnc-line.com