Äèàôpàãìà ïîpøíÿ ïåpâè íîé êàìåpû Êîpïóñ êëàï

Tài liệu tương tự
Ðàìêà ïåðåêëþ àòåëÿ * Âûêëþ àòåëü ïðîòèâîòóìàííûõ ôàð ÂÊ

VR-6500-KF client final.xls

VL eng 150CC 3(2008).xls

Nama Model: GDR155 AEROX Kode Tipe Model: B65A Tahun Model: 2017 Kode Produk: 010 Warna: A-YAMAHA BLACK Gambar 04 CAMSHAFT & CHAIN Nomor Nomor Part Na

Part Number Description Warehouse Location Qty Crate RCS40007 STEERING BOX SLAVE RH NEW D. 2 DV5 TAS65090 STEERING GEAR D. 2 DV5 292

Каталог Хантер 2005 (Каталог Хантер 2005 (Дверь пер.,зад., задок,сиденья, отопление, оперение)

Spare Parts List IPF ENGINEERING LTD Ref: IDAF40359 Model: IDROP BENZ-C L DL2021Pi P 3-01IPC

VGBQ3002RT1 : BURNER BOX AREA [1/8] Page 1 of 16

PERFORMANCE DATA SC Series 10 inch (250mm) Submersible Borehole Pumps Selection Chart

JSC Volgogradneftemash Pump TKA120/ Í Ò Â Ò À Ã 13 Ê 1. Pump casing; 13. Spiral-woun

Каталог КТ-6 (без материала)

Óâàæàåìûé ïîêóïàòåëü! Âû äåðæèòå â ðóêàõ êàòàëîã óçëîâ è äåòàëåé ïîäâåñíîãî ëîäî íîãî ìîòîðà «Âèõðü». Îí ÿâëÿåòñÿ ïóòåâîäèòåëåì è ïîìîùíèêîì ïðè ïðîâå

Bảng giá phụ kiện Philips xlsx

Ref# Display Part# Qty Remarks 1 MAIN P.C.B. VEP56199A 1 (RTL)E.S.D. P,PC,EE,GC,GH,GT,GK,GN,GD,PU 3 FLASH P.C.B. UNIT VEK0V28 1 (RTL)E.S.D. 3-1 SHEET

Exchange Server - Recipient Configuration - Create Mailbox Exchange Server - Recipient Configuration - Create Mailbox Bởi: Phạm Nguyễn Bảo Nguyên Chún

(Katalog _Senzorsko-aktuatorske mre\236e_ANG.pdf)

weidmuller_pcb_terminal_blocks.pdf

Kyõ Thuaät Truyeàn Soá Lieäu

Specification Eng-Viet-C10K.doc

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ STORAGE.COM.VN

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN ĐỨC 126 Lê Thanh Nghị - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội Điện Thoai : Fax : Website : www.

Г Àðìàïîÿñ - 3,06ì В

SUPERSHADOW 250 S.P.Catalog Supershadow250_NON-EEC_070210

Microsoft Word - Huong dan su dung type -39.doc

VND Price List Final Pictures.xls

HỆ THỐNG THÔNG BÁO KHẨN CẤP DÒNG VM-3000 CPD No CPD CPD No CPD-083. Integrated Voice Evacuation System VM-3000 series Cấu hình Tất c

K95_FO.cdr

Are You suprised ?

PowerPoint 演示文稿

Цены от г

2018

说明书 86x191mm

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG UNIFI CONTROLLER

71-139

MCSA 2012: Distributed File System (DFS) MCSA 2012: Distributed File System (DFS) Cuongquach.com Ở bài học hôm nay, mình xin trình bày về Distributed

Microsoft Word - cau-truc-du-lieu-danh-sach-lien-ket.docx

Công ty Thương Mại Đầu Tư và Phát Triển – TID Co., Ltd

IPSec IPSec Bởi: Phạm Nguyễn Bảo Nguyên Chúng ta đã biết khi ta sao chép dữ liệu giữa 2 máy hoặc thông qua mạng VPN để nâng cao chế độ bảo mật người q

!EPV EPPV v.01 EPVEv.2 RUS.cdr

User Manual

PX870/770_EN

Microsoft Word - Huong dan lap dat

HiLook Analog Solution Turbo HD Camera / Turbo HD DVR 1 THC-B340-VF 4MP high-performance CMOS Sensor mm Vari Focal Lens, EXIR Bullet, 40m IR,

Microsoft Word - bia.doc

Microsoft Word - emulator_trong_android.docx

Microsoft Word - HDSD_NVR_304&3016.docx

P Analysis

Microsoft Word - Khai thac AWS EC2_Web hosting.docx

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG BẢNG GIÁ I-BOARD Menu A. LAYOUT VÀ CHẾ ĐỘ VIEW BẢNG GIÁ Chọn theme màu nền khác nhau Chọn chế độ view... 3 B. CÁC TÍ

AC500-ECO.rtf

Microsoft Word - TCVN Thuat ngu Toa Xe

UN155H92RBK_ _2009_pdf.pdf

Microsoft PowerPoint - ADVC E Series Whitepaper (27 kV & 38 kV) - Vietnamese.pptx

DOC Máy đo chất rắn lơ lửng/độ đục cầm tay 09/2008, xuất bản lần thứ 2 Hướng dẫn sử dụng Hướng dẫn sử dụng thiết bị đo TSS/độ đục/mức bùn

Làm việc với các thư viện chung (common library) và các thư viện chia sẻ Làm việc với các thư viện chung (common library) và các thư viện chia sẻ Bởi:

Bài 1:

a

autosorb-iq-mp ĐẶC ĐIỂM & TÍNH NĂNG KĨ THUẬT Thiết bị xác định diện tích bề mặt riêng Autosorb-iQ-MP ( ) là thiết bị cao cấp dùng để xác định di

Thiết lập cho điện thoại dùng Windows Phone 8 Khi sở hữu một smartphone chạy Windows Phone 8, người dùng cần thực hiện các thiết lập cho nhạc chuông,

User Manual

ÑAËC TÍNH KYÕ THUAÄT THANG MAÙY VCE

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG LÝ LỊCH KHOA HỌC 1. THÔNG TIN CÁ NHÂN Họ và tên: Nguyễn Văn Tảo Ngày sinh: 05/1

quy phạm trang bị điện, chương i.1

CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ GIAO THÔNG TRANSMECO HỒ SƠ NĂNG LỰC Thành lập năm 1967, trải qua hơn 50 năm xây dựng và phát triển, Transmeco vững tin

Folie 1

BUREAU VERITAS VIETNAM - HCM Head Office 2019 PUBLIC TRAINING CALENDAR Subject COURSE NAME Duration (days) JAN FEB MAR APR MAY JUN JUL AUG SEP OCT NOV

SOLID STATE RELAY.xls

CDH

Code Description Euro price ACCDA C.D.A INDUCTION KIT D100(150) 229,00 ACCDA C.D.A. INDUCTION KIT D100(220) 329,00 ACCDA MUSCLE

Bản ghi:

190 83 17 3151-3510090-10 45 4321 1380 1 1 1 1 Äèàôpàãìà ïîpøíÿ ïåpâè íîé êàìåpû 18 3151-3510074 45 4321 0090 1 1 1 1 Êîpïóñ êëàïàíà óïpàâëåíèÿ 19 351307 45 9964 2025 1 1 1 1 Âèíò Ì8õ18 ñòîïîpíûé 20 3151-3510092 45 4321 0096 1 1 1 1 Áóôåp ïîpøíÿ êëàïàíà óïpàâëåíèÿ 21 3151-3510094 45 4321 0097 1 1 1 1 Ñîåäèíèòåëü ïîpøíåé 22 3151-3510088-10 45 4321 1379 1 1 1 1 Ïîpøåíü ïåpâè íîé êàìåpû 23 201420-Ï29 45 9346 1506 6 6 6 6 Áîëò Ì6õ20 24 45 9816 6025 6 6 6 6 Øàéáà 6 ïpóæèííàÿ 25 3151-3510100-01 45 4321 0193 1 1 1 1 Êpûøêà ïåpâè íîé êàìåpû ñ ìàíæåòîé â ñáîpå 26 3151-3510106-10 45 4321 0194 1 1 1 1 Êpûøêà ïåpâè íîé êàìåpû 27 3151-3510110 45 4321 0102 1 1 1 1 Êîëüöî íàïpàâëÿþùåå êpûøêè ïåpâè íîé êàìåpû 28 3151-3510114 45 4321 0103 1 1 1 1 Ìàíæåòà êpûøêè ïåpâè íîé êàìåpû 29 3151-3510118 45 4321 0105 1 1 1 1 Øàéáà ñòîïîpíàÿ 30 3151-3510020 45 4321 0069 1 1 1 1 Êîpïóñ óñèëèòåëÿ ñ ìàíæåòîé â ñáîpå 31 3151-3510038 45 4321 0077 1 1 1 1 Øàéáà ñòîïîpíàÿ 32 3151-3510034 45 4321 0075 1 1 1 1 Ìàíæåòà êîpïóñà 33 3151-3510030 45 4321 0073 1 1 1 1 Êîëüöî íàïpàâëÿþùåå êîpïóñà óñèëèòåëÿ 34 3151-3510032 45 4321 0074 1 1 1 1 Øàéáà óïîpíàÿ 35 3151-3510024 45 4321 0070 1 1 1 1 Êîpïóñ óñèëèòåëÿ ñ áîëòàìè â ñáîpå 84 36 3151-3510178 45 4321 0123 1 1 1 1 Êëàïàí îápàòíûé â ñáîpå 37 3151-3510182 45 4321 0124 1 1 1 1 Êîpïóñ îápàòíîãî êëàïàíà 38 3151-3510186 45 4321 0125 1 1 1 1 Êëàïàí îápàòíûé ñ íàïpàâëÿþùåé øàéáîé â ñáîpå 39 24-3552016 45 4313 1584 1 1 1 1 Ïpóæèíà îápàòíîãî êëàïàíà 40 3151-3510194 45 4321 0127 1 1 1 1 Ïpîêëàäêà øòóöåpà îápàòíîãî êëàïàíà 41 3151-3510192 45 4321 0126 1 1 1 1 Øòóöåp îápàòíîãî êëàïàíà 42 3151-3510164-01 45 4321 0195 1 1 1 1 Êpûøêà âòîpè íîé êàìåpû ñ áîëòàìè â ñáîpå 43 3151-3510170 45 4321 0120 1 1 1 1 Óïëîòíèòåëü øòîêà ïîpøíåé óñèëèòåëÿ ñ êîëüöîì â ñáîpå 44 3151-3510176 45 4321 0122 1 1 1 1 Êîëüöî óïëîòíèòåëÿ øòîêà ïîpøíåé 45 3151-3510174 45 4321 0121 1 1 1 1 Óïëîòíèòåëü øòîêà ïîpøíåé 46 352512-Ï29 45 9964 6047 1 1 1 1 Øàéáà 11 47 3151-3510144 45 4321 0114 1 1 1 1 Óïîp påãóëèpîâî íûé 48 3151-3510146 45 4321 0115 1 1 1 1 Øàéáà ñòîïîpíàÿ 49 3151-3510142 45 4321 0113 1 1 1 1 Øòîê ïîpøíåé óñèëèòåëÿ 50 3151-3510124 45 4321 0106 1 1 1 1 Êîëüöî óïëîòíèòåëüíîå 51 3151-3510150 45 4321 0116 1 1 1 1 Ïpóæèíà âîçâpàòíàÿ 52 352213 45 9964 4012 1 1 1 1 Ãàéêà Ì27õ1,5 53 3151-3510128-10 45 4321 1381 1 1 1 1 Ïîpøåíü âòîpè íîé êàìåpû 54 3151-3510132-01 45 4321 2705 1 1 1 1 Øàéáà ïðèæèìíàÿ 55 3151-3510134 45 4321 0110 1 1 1 1 Êîëüöî îïîpíîå Prime chamber piston diaphragm Pilot valve housing Lock screw M8x18 Pilot valve piston buffer Piston connector Prime chamber piston Bolt M6x20 Prime chamber cover with sealing ring in assy Prime chamber cover Prime chamber cover directon ring Prime chamber cover sealing ring Booster housing with sealing ring in assy Booster housing sealing collar Booster housing direction ring Thrust washer Booster housing with bolts in assy Check valve in assy Check valve body Check valve with guiding washer in assy Check valve spring Check valve connection gasket Check valve connection Secondary chamber cover with bolts in assy Booster piston rod gasket with ring in assy Piston rod gasket ring Piston rod gasket Washer 11 Adjusting stop Booster piston rod Seal ring Return spring Nut M27x1.5 Secondary chamber piston Washer Thrust ring

191 Ðèñ. 84. Óñèëèòåëü âàêóóìíûé òîpìîçà (3510)/2, òðóáîïðîâîä âàêóóìíîãî óñèëèòåëÿ (3554) ig. 84. Vacuum brake booster (3510)/2, vacuum brake booster pipeline (3554)

192 84 56 3151-3510130-10 45 4321 1382 1 1 1 1 Äèàôpàãìà ïîpøíÿ Piston diaphragm 57 258228-Ï8 45 9875 9311 1 1 1 1 Øïëèíò 0,8õ250 Cotter 0.8x250 58 3151-3510200 45 4321 0128 1 1 1 1 åõîë çàùèòíûé Guard cover Ïîäãðóïïà 3512. Ðåãóëÿòîð äàâëåíèÿ Subgroup 3512. Pressure Governor 80 3 250508-Ï29 45 9553 1054 2 2 2 2 Ãàéêà Ì6 17 252155-Ï2 45 9816 6006 3 3 3 3 Øàéáà 8 ïðóæèííàÿ 18 201453-Ï29 45 9346 1519 2 2 2 2 Áîëò Ì8õ14 19 250510-Ï29 45 9553 1055 2 2 2 2 Ãàéêà Ì6 32 201499-Ï29 45 9346 1561 1 1 1 1 Áîëò Ì10õ30 33 250512-Ï29 45 9553 1057 3 3 3 3 Ãàéêà Ì10 34 3160-3512131 45 3149 0475 1 1 1 1 Îñü ðû àãà 35 3160-3512127 45 3149 0474 1 1 1 1 Ðû àã ïðèâîäà 36 3160-3512132 45 3149 0476 1 1 1 1 Ñòîéêà ðû àãà ïðèâîäà ðåãóëÿòîðà â ñáîðå 37 201424-Ï29 45 9346 1510 2 2 2 2 Áîëò Ì6õ30 38 252154-Ï2 45 9816 6005 2 2 2 2 Øàéáà 6 ïðóæèííàÿ 39 3160-3512123 45 3149 2480 1 1 1 1 Êëåììà ðû àãà ïðèâîäà ðåãóëÿòîðà 40 3160-3512136 4 4 4 4 Âòóëêà ñòîéêè 41 3160-3512135 45 3149 0478 2 2 2 2 Âòóëêà ðàñïîðíàÿ 42 201458-Ï29 45 9346 1524 1 1 1 1 Áîëò Ì8õ25 43 3160-3512010 45 3149 0462 1 1 1 1 Ðåãóëÿòîð äàâëåíèÿ 44 252156-Ï2 45 9816 6007 1 1 1 1 Øàéáà 10 ïðóæèííàÿ 45 3160-3512122 45 3149 0473 1 1 1 1 Ðû àã óïðóãèé 46 3160-3512120 45 3149 0471 1 1 1 1 Îñíîâàíèå ðåãóëÿòîðà äàâëåíèÿ 47 3160-3512140 45 3149 3114 1 1 1 1 Áîëò ðåãóëèðîâî íûé Ì10õ45 Nut M6 Bolt M8x14 Nut M6 Bolt M10x30 Nut M10 Lever axle Control lever Pressure governor control lever support in assy Bolt M6x30 Pressure governor control lever terminal Support bush Distance sleeve Bolt M8x25 Pressure governor Spring washer 10 Toggle lever Pressure governor base Adjusting bolt M10x45 Ïîäãðóïïà 3554. Òðóáîïðîâîä âàêóóìíîãî óñèëèòåëÿ Subgroup 3554. Vacuum Brake Booster Pipeline 84 59 31512-1104110 45 4321 1732 2 2-2 Õîìóò åðâÿ íûé 60 469-3552052 45 4316 2384-1 - - Øëàíã çàáîðà âàêóóìà 61 3160-3554052 45 3149 3102 1 - - 1 Øëàíã çàáîðà âàêóóìà 62 31603-3554052 - - 1 - Øëàíã çàáîðà âàêóóìà 63 250510-Ï29 45 8553 1055 1 1-1 Ãàéêà Ì8 64 252155-Ï2 45 9553 6006 1 1-1 Øàéáà 8 ïðóæèííàÿ 65 3151-3552054 45 4321 0844 1 1-1 Õîìóò êðåïëåíèÿ øëàíãà 66 201454-Ï29 45 9346 1520 1 1-1 Áîëò Ì8õ16 67 452-3552035 45 3111 5098 1 1 1 1 Øòóöåp Worm clamp Nut M8 Hose clip Bolt M8x16 Union

ÃÐÓÏÏÀ 37. ÝËÅÊÒPÎÎÁÎPÓÄÎÂÀÍÈÅ GROUP 37. ELECTRICAL EQUIPMENT Ïîäãpóïïà 3701. Ãåíåpàòîp Subgroup 3701. Alternator 85 1 665.3701000 1 1-1 Ãåíåðàòîð ñ èíòåãðàëüíûì ðåãóëÿòîðîì íàïðÿæåíèÿ 2 Ã221-3701075 1 1-1 Ãàéêà 3 Ã221-3701074 1 1-1 Øàéáà ïðóæèííàÿ 4 Ã250-3701051-11 1 1-1 Øêèâ 5 51.3701056-11 1 1-1 Âåíòèëÿòîð 6 Ã221-3701049 1 1-1 Øïîíêà ñåãìåíòíàÿ 7 665.3701310-01 1 1-1 Êîæóõ 8 Õ-4001-Ò 45 9616 1044 2 2-2 Øàéáà 5 ïðóæèííàÿ 9 ÍÎ-0603 2 2-2 Âèíò 10 Ã221-3701641 1 1-1 Áîëò êîíòàêòíûé 11 51.3701010 1 1-1 Ùåòêîäåðæàòåëü 12 ß112À12 1 1-1 Èíòåãðàëüíûé ðåãóëÿòîð íàïðÿæåíèÿ 13 Ã221-3701323 2 2-2 Ãàéêà íèçêàÿ Ì6 14 Õ-1482 3 3-3 Øàéáà 6 ïðóæèííàÿ 15 ÑÒ221-3708085 4 4-4 Ãàéêà 16 Ã221-3701080 4 4-4 Áîëò ñòÿæíîé 17 201457-Ï29 45 9346 1523 1 1-1 Áîëò Ì8õ22 18 252135-Ï2 45 9616 6046 2 2-2 Øàéáà 8 ïðóæèííàÿ 19 70-10003 45 4311 0668 1 1-1 Ñêîáà ïðèæèìíàÿ ïëàíêè ãåíåðàòîðà 20 291736-Ï2 45 9952 3049 1 1-1 Øïèëüêà Ì8õ1,25õ16 21 421.3701035 1 1-1 Ïëàíêà óñòàíîâî íàÿ 22 250503-Ï29 45 9553 1006 1 1-1 Ãàéêà Ì8õ1 23 451ÌÒ-3701030 45 6321 1118 1 1-1 Êðîíøòåéí êðåïëåíèÿ ãåíåðàòîðà â ñáîðå 24 250507-Ï29 45 9553 1010 2 2-2 Ãàéêà Ì12õ1,25 25 252157-Ï2 45 9816 6008 2 2-2 Øàéáà 12Ë ïðóæèííàÿ 26 252007-Ï29 45 9811 1208 2 2-2 Øàéáà 12 27 414.3707217 45 6921 1774 1 1-1 Øïèëüêà Ì12õ1,25õ22 28 414.3707218 45 6321 1775 1 1-1 Øïèëüêà Ì12õ1,25õ32-16.3771010 + 1 1-1 Ãåíåðàòîð ïåðåìåííîãî òîêà 38522144 - - 1 - Ãåíåðàòîð ïåðåìåííîãî òîêà Alternator with integrated voltage regulator Nut Spring washer Pulley an Circular key Housing Spring washer 5 Screw Contact bolt Brush holder Integrated voltage regulator Special nut M6 Nut Coupling bolt Bolt M8x22 Alternator strip pressure clamp Stud M8x1.25x16 Setting strip Nut M8x1 Alternator bracket in assy Nut M12x1.25 Spring washer 12 Ë Washer 12 Stud M12x1.25x22 Stud M12x1.25x32 Alternator Alternator Ïîäãðóïïà 3703. Áàòàðåÿ àêêóìóëÿòîðíàÿ Subgroup 3703. Storage Battery 193 86 1 31512-3703010 45 4321 1427 1 1-1 Áàòàðåÿ àêêóìóëÿòîðíàÿ 6ÑÒ66À Storage battery 6ÑÒ66À

194 Ðèñ. 85. Ãåíåpàòîp (3701) ig. 85. Alternator (3701)