PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH COI KẾT THÚC MÔN TẠI 2 CƠ SỞ STT Hệ TÊN MÔN SỐ TC Từ ngày 02/05/2014 đến 08/06/2014 PHÂN LOẠI GIẢNG VIÊN LỚP SS NGÀY THỜI GIAN PHÒNG Cơ sở 1 CĐCQ Phân tích hoạt động kinh doanh TS Hồ Thiện Thông Minh 06QT1C 02/05/2014 1h -15h00 40 Quận Phú Nhuận 2 CĐCQ Phân tích hoạt động kinh doanh TS Hồ Thiện Thông Minh 06QT1C 02/05/2014 15h10-17h00 40 Quận Phú Nhuận CĐCQ Thị trường tài chính CH Lại Quý Văn 06QT2C 06QT2T 02QTN 02/05/2014 (1h20-15h00) Quận Phú Nhuận 4 CĐCQ Tư tưởng HCM 2 Thầy Nguyễn Đình Tứ 07QT2C 07QT2N 07QT2T 0/05/2014 15g - 17g00 5 CĐCQ Tư tưởng HCM 2 6 CĐCQ Tư tưởng HCM 2 Thầy Nguyễn Đình Tứ Thầy Nguyễn Đình Tứ 06OTC 07KTC 07KTT 07KTN 07THC 07THT 07THN 0/05/2014 0/05/2014 Ca 2 09g15-11g00 7h-9h00 7 CĐCQ Kế toán chi phí Nguyễn Thu Hiền 06KTC SST 1 - >60 0/05/2014 1h20-15h00 8 CĐCQ Kế toán chi phí 9 CĐCQ Cơ lý thuyết Nguyễn Thu Hiền Th.S Phạm Văn Ngân 06KTC 02KTN 06KTT 07CKC 07CKT 07OTC 07XDC SST 61 - > Còn lại 0/05/2014 05/05/2014 15h10-17h00 Ca 2 9g - 11g
STT Hệ TÊN MÔN LỊCH COI KẾT THÚC MÔN TẠI 2 CƠ SỞ SỐ TC Từ ngày 02/05/2014 đến 08/06/2014 PHÂN LOẠI GIẢNG VIÊN LỚP SS NGÀY THỜI GIAN PHÒNG Cơ sở 10 CĐCQ Anh văn 1 4 Ths.Tô Thị Ngọc Thanh 07CKC Nhóm 8 05/05/2014 1g - 15g 11 CĐCQ Anh văn 1 4 12 CĐCQ Business English (Anh văn kinh doanh 2) 1 CĐCQ Translation and Interpretation in Practice 2 (Dich Thực Hành 2) 14 CĐCQ Kế toán tài chính A1 4 15 CĐLT Toán cao cấp 1 16 CĐCQ Tư tưởng HCM 2 17 CĐCQ Tư tưởng HCM 2 18 CĐCQ Đo lường và Cảm biến 2 19 CĐCQ Communicative Translation 2 ( Luyện dịch nói 2) 20 CĐCQ English Teaching Methodology 1(Phương Pháp Giảng Dạy 1) 21 CĐCQ Anh văn 1 4 22 CĐCQ Anh văn 1 4 2 CĐCQ Anh văn 1 4 24 CĐCQ Speaking 4( Kỹ năng nói 4) 4 Yến Khải Ngọc Thi 07ĐTC Nhóm 9 05/05/2014 Nguyễn Thị Linh Ân 06TATMC 05/05/2014 Nguyễn Thị Linh Ân 06TAGDC 05/05/2014 CH Nguyễn Thị Thanh Thiện Th.S Bùi Đức Nam Thầy Nguyễn Đình Tứ Thầy Nguyễn Đình Tứ Thầy Tạ Minh Cường 07KTC 07KTT 07KTN 12TH1L 12TH2L 11TH1L 11TH2L 06/05/2014 07VPC 06/05/2014 07TA2C 07TCC 07TCT 1g - 15g 7g50-9g 1g - 15g 7g - 9g 06/05/2014 18g00-21g00 5 06/05/2014 06ĐTC 06/05/2014 Trần Kim Thủy 06TATMC 06/05/2014 Phan Anh 06TAGDC 06/05/2014 Ths.Vũ Thụy An Nguyễn Thị Đua Nguyễn Hoàng Yến Phương C.Yến Khải Ngọc Thi 07QT1C Nhóm4 07QT1C Nhóm 5 07QT2C Nhóm 06/05/2014 06/05/2014 06/05/2014 06TAGDC 07/05/2014 Curie 7 Quận 12 42 5 Quận Phú Nhuận 1g - 15g15 15g - 17g00 1g - 15g15 Descartes 8 Quận 12 7g50-9g 1g - 15g Ca 1g - 15g 1g - 15g 1g - 15g 1g - 15g 12 12 42 1 12
STT Hệ TÊN MÔN 25 CĐCQ Business Translation 1 (Luyện dịch thương mại 1) 26 CĐCQ Anh văn 1 4 27 CĐCQ Anh văn 1 4 28 CĐCQ Tin học chuyên ngành điện điện tử Autocad 29 CĐCQ Speaking 2 ( Kỹ năng nói 2 ) CĐCQ Anh văn 1 4 1 CĐCQ Speaking 2 ( Kỹ năng nói 2 ) 2 CĐCQ Toán cao cấp CĐCQ Toán cao cấp 4 CĐCQ Toán cao cấp 5 CĐCQ Tài chính doanh nghiệp 2 6 CĐCQ Tài chính doanh nghiệp 2 7 CĐCQ Kế toán tài chính A 4 8 CĐCQ Kế toán tài chính A 4 9 CĐCQ Anh văn 1 4 LỊCH COI KẾT THÚC MÔN TẠI 2 CƠ SỞ SỐ TC 4 Từ ngày 02/05/2014 đến 08/06/2014 PHÂN LOẠI GIẢNG VIÊN LỚP SS NGÀY THỜI GIAN Lê Quang Vinh 06TATMC 07/05/2014 Bùi Thị Kim Loan Phan Anh ThS Đỗ Thị Phương Khanh Nguyễn Hoàng Yến Phương Ths.Tô Thị Ngọc Thanh C.Đoàn Thị Diễm Chinh ThS Bùi Đức Nam ThS Bùi Đức Nam ThS Bùi Đức Nam ThS Ngô Sỹ Nam 07VPC Nhóm 6 07TCC Nhóm 7 06ĐTC 05ĐTC 07XDC 07/05/2014 07/05/2014 07TA2C 08/05/2014 07OTC Nhóm 10 Ca1 7g50-9g 1g - 15g 1g - 15g PHÒNG Cơ sở 42 Quân PN Curie 7 Quận 12 08/05/2014 7g - 11g Curie 4 Quận 12 08/05/2014 07TA1C 08/05/2014 07QT1C 07QT1N 07QT1T 07QT2C 07QT2N 07QT2T 07TCC 07KTC 07KTN 07KTT 06TCC 06TCT ThS Ngô Sỹ Nam 06TCC Nguyễn Thu Hiền Nguyễn Thu Hiền Ths.Tô Thị Ngọc Thanh 06KTC 06KTC 02KTN 06KTT 07QT2C Nhóm 2 SST 1 - >60 SST 61 - > Còn lại Ca1 7g50-9g 7g50-9g 1g - 15g 7g - 9g00 1g - 15g 15g - 17g00 7g - 9g 7g - 9g 1g - 15g 15g - 17g00 Ca1 7g50-9g Decarte 8 Quận 12 1 Quận Phú Nhuận Curie 7 Quận 12
STT Hệ TÊN MÔN 40 CĐCQ Anh văn 1 4 41 CĐCQ Anh văn 1 4 42 CĐCQ Bunsiness Communication 2 ( Kỹ năng nghe nói trong TM ) 4 CĐCQ Tâm lý tre em và tâm lý sư phạm 44 CĐCQ Toán cao cấp 45 CĐCQ Kinh tế lượng 46 CĐCQ Tin học chuyên ngành 4 47 CĐCQ Reading 1 ( Kỹ năng đọc 1) 48 CĐCQ Grammar 2 (Ngữ Pháp 2) 49 CĐCQ Grammar 2 (Ngữ Pháp 2) 50 CĐCQ Communicative Translation 1 ( Luyện dịch nói 1) 51 CĐCQ Listening 1 ( Kỹ năng nghe 1) 52 CĐCQ Listening 1 ( Kỹ năng nghe 1) 5 CĐCQ Reading 1 ( Kỹ năng đọc 1) 54 CĐCQ Hành chính công 2 55 CĐCQ Lý thuyết gầm ô tô 4 56 CĐCQ Practical English Phonetics 1 ( Ngữ âm thực hành 1) 57 CĐCQ Practical English Phonetics 1 ( Ngữ âm thực hành 1) 58 CĐCQ Cummunicative Translation 1 (Luyện dịch nói 1) LỊCH COI KẾT THÚC MÔN TẠI 2 CƠ SỞ SỐ TC Từ ngày 02/05/2014 đến 08/06/2014 PHÂN LOẠI GIẢNG VIÊN LỚP SS NGÀY THỜI GIAN Bành Vân Phương Bành Vân Phương 07KTC Nhóm 1 07ĐDC Nhóm 11 T.Trần Quang Nam 06TATMC Nguyễn Thị Chung 06TAGDC ThS Bùi Đức Nam 07VPC 10/05/2014 CN Dương Anh Vũ ThS Đỗ Thị Phương Khanh 06TCC 06TCT 06OTC 06CKC Trần Kim Thủy 07TA1C 12/05/2014 Tô Thị Ngọc Thanh 07TA2C 12/05/2014 Phạm Khánh Minh 07TA1C 1/05/2014 Nguyễn Thị Linh Ân 07TA1C 1/05/2014 Châu Nguyên Thảo 07TA2C 1/05/2014 Nguyễn Thị Kim Cương Đoàn Thị Diễm Chinh 07TA1C 14/05/2014 07TA2C 14/05/2014 Cô Nga 07VPC 15/05/2014 CH Văn Ánh Dương 06OTC 15/05/2014 Vũ Thụy An 07TA1C 16/05/2014 Nguyễn Hoàng Yến Phương 07TA2C 16/05/2014 Lê Quang Vinh 07TA2C 17/05/2014 Ca1 7g - 9g 1g - 15g 7g50-9g 1g - 15g 1g - 15g PHÒNG Cơ sở Curie 7 Quận 12 42 12 10/05/2014 7g - 11g Curie 4 Quận 12 12/05/2014 1g - 17g00 Curie 4 Quận 12 1g - 15g 7g50-9g 1g - 15g 7g50-9g Ca1 7g50-9g 1g - 15g 7g50-9g 7g - 9g Ca 2 9g - 9g 1g - 15g 7g50-9g 7g50-9g 5 Descates 8 Quận 12 1 1 Descates 7 Quận 12 5 Decates 7 Quận 12 5 Descates 8 Quận 12 Decates 7 Quận 12
STT Hệ TÊN MÔN 59 CĐCQ Anh Văn 60 CĐCQ Anh Văn 61 CĐCQ Anh Văn 62 CĐCQ Anh Văn 6 CĐCQ Anh Văn 64 CĐCQ Marketing căn bản 65 CĐCQ Marketing căn bản 66 CĐCQ Anh Văn 67 CĐCQ Nghiên cứu thị trường 68 CĐCQ Nghiên cứu thị trường 69 CĐCQ Anh Văn 70 CĐCQ Speaking 2 ( Kỹ năng nói 2 ) 71 CĐCQ Speaking 2 ( Kỹ năng nói 2 ) 72 CĐCQ Anh Văn 7 CĐCQ Anh Văn 74 CĐCQ Anh Văn 75 CĐCQ Anh Văn 76 CĐCQ Lập và thẩm định dự án LỊCH COI KẾT THÚC MÔN TẠI 2 CƠ SỞ SỐ TC Từ ngày 02/05/2014 đến 08/06/2014 PHÂN LOẠI GIẢNG VIÊN LỚP SS NGÀY THỜI GIAN Nguyễn Thị Kim Cương Đoàn Thị Diễm Chinh Trần Lưu Thiên Lý Lâm Thị Mỹ Linh Nguyễn Hoàng Yến Phương TS Hồ Thiện Thông Minh TS Hồ Thiện Thông Minh Trần Lưu Thiên Lý ThS Phạm Thị Như Đăng ThS Phạm Thị Như Đăng Nguyễn Thị Ngọc Huệ Đoàn Thị Diễm Chinh Nguyễn Hoàng Yến Phương Trần Kim Thủy Trương Thị Minh Tâm Trương Thị Minh Tâm Phạm Khánh Minh TS Hồ Thiện Thông Minh 06KTC- Nhóm 06TCC - Nhóm 9 06TCC- Nhóm 8 06KTC- Nhóm 2 06KTC - Nhóm 1 07QT2C 07TCC 07QT2T 07QT2N 06CNC - Nhóm 11 06TCC 06TCT 19/05/2014 19/05/2014 19/05/2014 20/05/2014 20/05/2014 21/05/2014 21/05/2014 21/05/2014 22/05/2014 06TCC 22/05/2014 06TCC - Nhóm 10 22/05/2014 07TA1C 22/05/2014 07TA2C 22/05/2014 06QT1C - Nhóm 4 06QT1C - Nhóm 5 06QT2C - Nhóm 6 06QT2C - Nhóm 7 06TCC 06TCT 22/05/2014 22/05/2014 2/05/2014 2/05/2014 24/05/2014 7g50-9g 1g - 15g 1g - 15g 7g50-9g 7g50-9g 7g - 9g Ca 2 9g20-11g 1g - 15g 7g - 9g 7g - 9g 1g - 15g 1g - 15g 7g50-9g 7g50-9g Ca1 7g50-9g 7g50-9g 7g50-9g 1g - 15g PHÒNG Cơ sở 1 Curie 8 Quân 12 Curie 7 Quận 12 12 5 Curie 7 Quận 12 1 Decates 7 Quận 12 12 5 12 5
STT Hệ TÊN MÔN 77 CĐCQ Lập và thẩm định dự án 78 CĐCQ Cấu trúc dữ liệu giải thuật 5 79 CĐCQ Cấu trúc dữ liệu giải thuật 5 80 CĐCQ Kiến trúc máy tính 5 81 CĐCQ Speaking 4 ( Kỹ năng nói 4 ) 82 CĐCQ Mạng máy tính 5 8 CĐCQ Kiến trúc máy tính 5 84 CĐCQ Advanced Writing ( viết tiếng Anh nâng cao) 85 CĐCQ Advanced Writing ( viết tiếng Anh nâng cao) 86 CĐCQ Hình họa - vẽ kỹ thuật 5 87 CĐCQ Kỹ thuật lập trình 5 88 CĐCQ Kỹ thuật lập trình 5 89 CĐCQ Business Communications 2 ( kỹ năng nghe nói trong tm) 90 CĐCQ Nguyên lý chi tiết máy 4 91 CĐCQ Mạng máy tính 5 92 CĐCQ Vẽ điện - điện tử 2 9 CĐCQ Vật liệu học- Công nghệ KL LỊCH COI KẾT THÚC MÔN TẠI 2 CƠ SỞ SỐ TC 4 4 Từ ngày 02/05/2014 đến 08/06/2014 PHÂN LOẠI GIẢNG VIÊN LỚP SS NGÀY THỜI GIAN TS Hồ Thiện Thông Minh CH Nguyễn Thị Huyền 06TCC 24/05/2014 07THN 07THT 28/05/2014 Th.S Võ Hoàng Hải 07THC 28/05/2014 Th.S Nguyễn Hồng Bảo Định 07THN 07THT 28/05/2014 Yến Khải Ngọc Thi 06TAGDC 28/05/2014 Th.S Huỳnh Quốc Bảo Th.S Nguyễn Hồng Bảo Định Nguyễn Thị Kim Cương 07THN 07THT 07THC 29/05/2014 29/05/2014 06TATMC 29/05/2014 Tô Thị Ngọc Thanh 06TAGDC 29/05/2014 ThS. Diệp Lâm Kha Tùng CH Nguyễn Thị Huyền CH Nguyễn Thị Huyền 07CKC 07CKT 07TĐN 07OTC Hoc lại /05/2014 07THC /05/2014 07THN 07THT /05/2014 Trần Quang Nam 06TATMC /05/2014 Th.S. Nguyễn Tiến Nhân Th.S Huỳnh Quốc Bảo ThS Nguyễn Trọng Trí PGS TS Hoàng Trọng Bá 06CKC 06OTC 1/05/2014 07THC 1/05/2014 07ĐTC 07ĐTT 05OTC 07CKC 07CKT 1/05/2014 1/05/2014 1g - 15g 7g - 9g 1g - 15g 15g - 17g00 1g - 15g 1g - 15g 1g - 15g 7g50-9g 1g - 15g 7g - 9g PHÒNG Cơ sở 42 12 1g - 15g 15g - 17g00 7g50-9g 1g - 15g 15g - 17g00 7g - 9g00 Curie 4 Quận 12 7g - 9g00
STT Hệ TÊN MÔN 94 CĐCQ Vật liệu học- Công nghệ KL 95 CĐCQ Tin học chuyên ngành 4 96 CĐCQ Tin học chuyên ngành 4 97 CĐCQ Tin học chuyên ngành 4 98 CĐCQ Tin học chuyên ngành 4 99 CĐCQ Tin học chuyên ngành 4 100 CĐCQ Tin học chuyên ngành 4 101 CĐCQ Lập chứng từ và sổ sách kế toán 4 102 CĐCQ Lập chứng từ và sổ sách kế toán 4 10 CĐCQ Quản trị Marketing LỊCH COI KẾT THÚC MÔN TẠI 2 CƠ SỞ SỐ TC Từ ngày 02/05/2014 đến 08/06/2014 PHÂN LOẠI GIẢNG VIÊN LỚP SS NGÀY THỜI GIAN PGS TS Hoàng Trọng Bá Võ Văn Hiếu Võ Văn Hiếu Nguyễn Đặng Thế Vinh Nguyễn Đặng Thế Vinh Ngô Sỹ Long Ngô Sỹ Long Nguyễn Thu Hiền Nguyễn Thu Hiền Ngô Văn Bình 07OTC 1/05/2014 06TAGDC Nhóm 8 06TATMC Nhóm 7 06QT1C Nhóm 2 06QT2C 02QTN 06QTT HỌC LẠI Nhóm 4 06QT1C Nhóm 1 06QT2C Nhóm 06KTC 06KTC 02KTN 06KTT 06QT1C SST 1 - >60 SST 61 - > Còn lại 02/06/2014 02/06/2014 0/06/2014 04/06/2014 04/06/2014 05/06/2014 07/06/2014 07/06/2014 08/06/2014 Ca 2 9g20-11g 1g - 15g 7g- 9g 1g - 15g 7g- 9g 7g- 9g 7g- 9g 1g - 15g 15g - 17g00 7g- 9g PHÒNG Cơ sở 4 4 4 4 4 4