VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRÂ HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN MES Đường bộ A An Giang H TP.Long Xuyên h 36-

Tài liệu tương tự
VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRÂ HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN MES Đường bộ A An Giang D TP.Long Xuyên 12-20h 20-2

VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRÂ HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN MES Đường bộ A An Giang E TP.Long Xuyên 18-24h 24-3

VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRÂ HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN MES Đường bộ A An Giang H TP.Long Xuyên 24-32h 28-3

84 GIÁ TRÀ VINH 2018.xlsx

Tæng môc lôc t¹p chÝ luËt häc n¨m 2004

CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN PHÁT NHANH VIETSTAR VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRA HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN Tiết Kiệ

CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN PHÁT NHANH VIETSTAR VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRẢ HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùn Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN Tiết Kiệm

CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN PHÁT NHANH VIETSTAR VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRA HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN Tiê t Ki

CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN PHÁT NHANH VIETSTAR VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRA HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN Tiết Kiệ

CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN PHÁT NHANH VIETSTAR VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRA HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN Tiết Kiệ

DANH SÁCH BƯU ĐIỆN TỈNH / THÀNH PHỐ CHẤP NHẬN DỊCH VỤ EMS VISA THÁNG STT BƯU ĐIỆN TỈNH / THÀNH PHỐ MÃ TỈNH ĐỊA CHỈ MÃ VÙNG ĐIỆN THOẠI 1 An Gian

STT SỐ TK Tên Khách hàng Chi nhánh BHXH thành phố Hà Nội So Giao Dich BHXH Quận Ba Đình Ba Dinh BHXH

Hop Dong Thiet Ke

VIỆN KHOA HỌC KHÍ TƯỢNG THỦY VĂN VÀ BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU KHÍ TƯỢNG KHÍ HẬU Dự báo lượng mưa tích lũy 6h (mm) tại một số điểm trạm Khí

VIỆN KHOA HỌC KHÍ TƯỢNG THỦY VĂN VÀ BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU KHÍ TƯỢNG KHÍ HẬU Dự báo lượng mưa tích lũy 6h (mm) tại một số điểm trạm Khí

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌC MÔN HỌC: CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM TIÊN TIẾN (GV: NGUYỄN VĂN V

BaoGia_VTP.pdf

CBIP-Post office list locations

CBIP-Post office list locations (Officially)

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 10 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ

DANH SÁCH ĐỊA CHỈ GIAO HÀNG PICKUP POINT - PUP Updated date 27-Feb-19 STT Servicing RDC/ Kho xử lý ĐH From/ Kho phụ trách Vendor/ Dịch vụ To/ Tỉnh phá

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG Giải thưởng tháng ĐỢT II "Quốc khánh trọn niềm vui" MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI THƯỞNG GIẢI THƯỞNG STT TÊN KHÁCH HÀ

Vietnam J. Agri. Sci. 2016, Vol. 14, No. 5: Tạp chí KH Nông nghiệp Việt Nam 2016, tập 14, số 5: ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG SỬ

CBIP-Post office list locations (Officially)

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV HỌ

CBIP-Post office list locations (Officially)

UỶ BAN NHÂN DÂN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 5 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG Giải thưởng tháng ĐỢT I - "Quốc khánh trọn niềm vui" GIẢI MÃ SỐ DỰ GIÁ TRỊ GIẢI STT TÊN KHÁCH HÀNG CHI NHÁNH THƯỞNG

N N N N TT iải Mã dự thưởng Loại B ọ ên Địa chỉ 1 iải đặc biệt BANKPLUS Đặng Thị Lan Yên Dũng, Bắc Giang 2 iải nhất BANKPLUS Vũ Văn

ViỆN KIỂM SÁT NHÂN DÂN TỐI CAO HỘI ĐỒNG THI TUYỂN KSV Phụ lục số 2 DANH SÁCH ĐIỂM THI KIỂM SÁT VIÊN ĐỢT II NĂM 2017 CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ PHÍA NAM (Ban

PHỤ LỤC 1 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 1 GIẢI NHẤT XE HONDA SH MODE CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI NGÀN QUÀ TẶNG VẠN NIỀM VUI STT SỐ DỰ THƯỞNG KHÁCH

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý S SINGAPORE TRAN THANH THUY Vi phạm Kế hoạch t

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

MẠNG LƯỚI CHI NHÁNH VÀ PHÒNG GIAO DỊCH Tính đến 31/12/2012, ACB có tổng cộng 342 đơn vị. Số lượng chi nhánh và phòng giao dịch tăng thêm mỗi năm là: 7

CBIP-Post office list locations (Officially)

Bảng giá Alogiaongay pages

Vietnam J. Agri. Sci. 2018, Vol. 16, No. 4: Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam 2018, 16(4): TÍCH TỤ VÀ TẬP TRUNG ĐẤ

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP BẰNG TỐ CAO ĐẲNG KHÓA 07,08,09,10 VÀ CAO ĐẲNG ST T Mã sinh viên Họ

Microsoft Word - De Dia 9.rtf

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

BẢNG PHÂN CHIA KHU VỰC TUYỂN SINH ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG NĂM 2019 Mã Tỉnh Tên tỉnh Khu vực Đơn vị hành chính (Huyện, Xã thuộc huyện) 01 Hà Nội KV1 Gồm: 7

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

Quy định vận chuyển hàng hóa qua ShopF1.net ShopF1.net là liên kết với các hãng vận chuyển như Viettel Post, VN Post, Giaohangnhanh, Giao hàng tiết ki

Ket Qua TS tu SBD den xls

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 1) Mã ưu đãi Lazada sẽ được gửi vào tài kh

DANH SÁCH HỌC VIÊN NGÀY SÁT HẠCH: 16 THÁNG 07 NĂM 2017 (Chiều) ĐỊA ĐIỂM THI: 51/2 THÀNH THÁI, PHƯỜNG 14, QUẬN 10 STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH NƠI CƯ TRÚ GP

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HCM VIỆN ĐÀO TẠO VÀ HỢP TÁC QUỐC TẾ Số: 08/TB-IEC-TSLKQT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc

QUỸ HỌC BỔNG THẮP SÁNG NIỀM TIN 22 Ngô Quyền - Hoàn Kiếm - Hà Nội DANH SÁCH TÀI TRỢ QUỸ HỌC BỔNG "THẮP SÁNG NIỀM TIN" NĂM 2018 SỐ TT Chứng từ Ngày thá

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

DanhSachDuThiTinHoc_Dot8_ xlsx

Microsoft Word - VID 10 - P44.doc

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

Trường Đại học Dược Hà Nội Trung tâm DI - ADR Quốc gia Tổng hợp số lượng báo cáo ADR từ các đơn vị khám, chữa bệnh Giai đoạn tháng 11/ /2018 Miề

QUỐC HỘI

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

PHỤ LỤC 01B - DANH SÁCH KHÁCH HÀNG GIẢI NGÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KHUYẾN MÃI TƯNG BỪNG CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Tên Khách hàng Sô ta i k

C ách đây 43 năm cuộc tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975 mà đỉnh cao là chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử đã giành thắng lợi hoàn toàn. Ngày 30

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

Hop Dong Thiet Ke

HÀNH TRÌNH THIỆN NGUYỆN CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI & XÂY DỰNG ĐỊA ỐC KIM OANH 1

BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI CUỘC THI GIẢI TOÁN QUA INTERNET LỚP 4, NĂM HỌC (Kèm theo Quyết định số 1452/QĐ-BGDĐT ngày 04

Tổng hợp số lượng báo cáo ADR từ các cơ sở khám, chữa bệnh năm 2018 giai đoạn tháng 11/2017-7/2018 Miền Tây Bắc Bộ SLBáo cáo: 192 Số tỉnh: 6 Số BV: 34

Microsoft Word - Law on Land No QH11-V.doc

CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG CHUYÊN NGHIỆP - 10 chính sách hỗ trợ đặc biệt: Miễn phí lấy hàng - thu tiền hộ. Miễn phí thay đổi thông tin đơn hàng. Miễn phí gi

STT MSHV Họ và tên Khóa Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú Võ Phúc Anh 21 Nam 24/02/1991 Đồng Tháp Nguyễn Thành Bá Đại 21

CƠ QUAN CỦA ĐẢNG BỘ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM TỈNH LÂM ĐỒNG - TIẾNG NÓI CỦA ĐẢNG BỘ, CHÍNH QUYỀN, NHÂN DÂN LÂM ĐỒNG Tòa soạn: 38 QUANG TRUNG - ĐÀ LẠT Điệ

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

Céng Hßa X• Héi Chñ NghÜa ViÖt Nam

THÔNG TIN VỀ TRIỆU HỒI SẢN PHẨM I. Thông tin chung 1. Mã số đợt triệu hồi THSP/2014/08 Ngày công bố: 10/09/2014 II Thông tin chi tiết 2. Nhà sản xuất:

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 2) Đợt 2 của chương trình dành tặng 499 mã

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã

TỔNG CÔNG TY

1 BƯỚC ĐƠN GIẢN CẦN LÀM KHI CÓ SỰ CỐ XẢY RA Gọi hoặc truy cập để thông báo sự cố. THỨ 2 THỨ 4 THỨ 6 2 Mang xe đến Garage đ

CHUYỂN PHÁT NHANH SNAPPY SNAPPY CO., LTD Address: 33 To Vinh Dien street - District Thanh Xuan Ha Noi city. Hotline: Web: ht

Gặp tác giả tập thơ Ngược sóng yêu biển đảo, mê Trường Sa Chân dung nhân vật Có tình yêu đặc biệt với biển đảo và người lính, cô gái Đoàn Thị Ngọc sin

Vallet_THPT_2019

DANH SÁCH ĐỊA ĐIỂM ĐỔI QUÀ CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI GOM ĐIỂM - RINH QUÀ BIBICA (Kèm theo công văn số./2018/tb-bbc ngày / / của Công Ty Cổ Phần Bibica)

Số 132 (7.115) Thứ Bảy, ngày 12/5/ XUẤT BẢN TỪ NĂM 1985 CUộC

TỈNH ỦY KHÁNH HÒA

DANH SACH TRUNG TUYEN.xls

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DS QUAN LY THONG TIN SVTT Ngan nhap KQ PV

1 VÀI NÉT VỀ KÊNH NHIÊU LỘC THỊ NGHÈ XƯA VÀ NAY NCS. Trần Hữu Thắng ThS. Nguyễn Bá Cường Phát triển kinh tế - xã hội có tác động trực tiếp đến môi trư

Microsoft Word - trachvuphattutaigia-read.docx

Số TT Phụ lục VI BẢNG GIÁ ĐẤT SẢN XUẤT, KINH DOANH PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG PHẢI LÀ ĐẤT THƢƠNG MẠI, DỊCH VỤ TẠI NÔNG THÔN (Kèm theo Quyết định số /2014/Q

NGÂN HÀNG SÀI GÒN THƯƠNG TÍN

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

1 MỘT CHÚT GÓP Ý Nhân đọc bài viết NỀN TƯ PHÁP VÀ CÁC ĐỊNH CHẾ ĐẶC BIỆT CỦA VNCH của Luật sư NGUYỄN VẠN BÌNH (với sự góp ý của Thẩm Phán TRẦN AN BÀI v

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 40/2018/NĐ-CP Hà Nội, ngày 12 tháng 3 năm 2018 NG

Bản ghi:

VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRÂ HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN MES Đường bộ A An Giang H TP.Long Xuyên 24-36 h 36-48 h 72-84 h 6-7 ngày B BR - Vüng Tàu H TP Bà Rða, TP Vüng Tàu 18-24 h 24-36 h 72-84 h 4-5 ngày Bíc Cän D TX Bíc Cän 12-24 h 24-36 h 48-60 h 2-3 ngày Bíc Giang B TP Bíc Giang 6-12 h 18-24 h 24-36 h 2-3 ngày Bäc Liêu I TP Bäc Liêu 24-36 h 36-48 h 72-84 h 6-7 ngày Bíc Ninh B TP Bíc Ninh 6-12 h 18-24 h 24-36 h 2-3 ngày Bến Tre H TP Bến Tre 18-24 h 24-36 h 72-84 h 6-7 ngày Bình Đðnh F TP Quy NhĄn 18-24 h 24-36 h 48-60 h 4-5 ngày Bình DþĄng G Thû Dæu Một, KCN 18-24 h 24-36 h 60-72 h 4-5 ngày Bình PhþĆc H TX Đồng Xoài 24-36 h 36-48 h 72-84 h 6-7 ngày Bình Thuên F TP Phan Thiết 18-24 h 24-36 h 48-60 h 4-5 ngày C Cà Mau I TP Cà Mau 36-40 h 48-60 h 72-84 h 6-7 ngày Cæn ThĄ G TP Cæn ThĄ 8-16 h 24-36 h 60-72 h 4-5 ngày Cao Bìng E TP Cao Bìng 12-24 h 24-36 h 48-60 h 2-4 ngày D Đà Nẵng E TP Đà Nẵng 8-16 h 12-24 h 24-36 h 3-4 ngày ĐíkLík H Buôn Mê Thuột 18-24 h 36-48 h 72-84 h 5-7 ngày Đík Nông I TX Gia Nghïa 36-40 h 48-60 h 72-84 h 6-7 ngày Điện Biên E TP Điện Biên 12-24 h 24-36 h 48-60 h 2-4 ngày Đồng Nai G TP Biên Hoà, KCN 18-24 h 24-36 h 60-72 h 4-5 ngày Đồng Tháp I TP Cao Lãnh 24-36 h 36-48 h 72-84 h 6-7 ngày G Gia Lai H TP Pleiku 18-24 h 24-48 h 72-84 h 5-7 ngày H Hà Giang E TP Hà Giang 12-24 h 24-36 h 48-60 h 2-4 ngày Hà Nam B Phû Lý, Đồng Vën 6-12 h 18-24 h 24-36 h 2-3 ngày Hà Nội A Nội thành, KCN 4-6 h 6-12 h 24 h 1-2 ngày Hà Tïnh D TP Hà Tïnh 12-24 h 24-36 h 48-60 h 2-4 ngày Hâi DþĄng B TP Hâi DþĄng 6-12 h 12-24 h 24-36 h 2-3 ngày Hâi Phñng B TP Hâi Phñng 6-12 h 12-24 h 24-36 h 2-3 ngày Hêu Giang H TP Vð Thanh 24-36 h 36-48 h 72-84 h 6-7 ngày Hồ Chí Minh F Các quên nội thành 8-16 h 24-36 h 60-72 h 4-5 ngày Hòa Bình D TP Hoà Bình 12-18 h 18-24 h 48-60 h 2-3 ngày Hþng Yên B TP Hþng Yên 6-12 h 12-24 h 24-36 h 2-3 ngày K Khánh Hòa F TP Nha Trang. TP Cam Ranh 8-16 h 24-36 h 60-72 h 3-4 ngày Kiên Giang I TP Räch Giá 36-40 h 48-60 h 72-84 h 6-7 ngày Kiên Giang (Phú Quốc) I Đâo Phú Quốc 18-24 h 48-60 h 96 h 6-7 ngày Kontum H TP Kontum 24-36 h 36-48 h 72-84 h 6-7 ngày L Låm Đồng H TP Đà Lät, TX Bâo Lộc 24-36 h 36-48 h 72-84 h 6-7 ngày Läng SĄn D TP Läng SĄn 12-18 h 18-24 h 48-60 h 2-3 ngày Lai Châu E TP Lai Châu 12-24 h 24-36 h 48-60 h 2-4 ngày Lào Cai D TP Lào Cai 12-24 h 24-36 h 48-60 h 2-4 ngày Long An G TP Tân An 18-24 h 24-36 h 60-72 h 4-5 ngày N Nam Đðnh B TP Nam Đðnh 6-12 h 12-24 h 24-36 h 2-3 ngày Nghệ An D TP Vinh 12-18 h 18-24 h 24-36 h 2-4 ngày Ninh Bình C TP Ninh Bình 6-12 h 12-24 h 24-36 h 2-3 ngày Ninh Thuên F TP Phan Rang-Tháp Chàm 18-24 h 24-36 h 48-60 h 4-5 ngày P Phú Thọ C TP Việt Trì, TX Phú Thọ 6-12 h 18-24 h 24-36 h 2-3 ngày Phú Yên F TP Tuy Hoà 18-24 h 24-36 h 48-60 h 4-5 ngày Q Quâng Bình E TP Đồng HĆi 18-24 h 24-36 h 48-60 h 2-4 ngày Quâng Nam E TP Tam Kỳ, Núi Thành, Hội An 18-24 h 24-36 h 48-60 h 3-4 ngày Quâng Ngãi F TP Quâng Ngãi, Dung Quçt 18-24 h 24-36 h 48-60 h 4-5 ngày Quâng Ninh C TP Hä Long, TP Cèm Phâ 6-12 h 18-24 h 24-36 h 2-3 ngày Quâng Trð E TP Đông Hà 18-24 h 24-36 h 48-60 h 3-4 ngày S Sòc Trëng H TP Sòc Trëng 24-36 h 36-48 h 72-84 h 6-7 ngày SĄn La E TP SĄn La 12-24 h 24-36 h 48-60 h 3-4 ngày T Tây Ninh G TP Tây Ninh 18-24 h 24-36 h 60-72 h 4-5 ngày Thái Bình C TP Thái Bình 6-12 h 18-24 h 24-36 h 2-3 ngày Thái Nguyên C TP Thái Nguyên 6-12 h 18-24 h 24-36 h 2-3 ngày Thanh Hóa C TP Thanh Hoá 6-12 h 18-24 h 24-36 h 2-3 ngày Thÿa Thiên Huế E TP Huế 8-16 h 18-24 h 24-36 h 3-4 ngày Tiền Giang G TP Mỹ Tho 24-36 h 36-48 h 60-72 h 6-7 ngày Trà Vinh H TP Trà Vinh 24-36 h 36-48 h 72-84 h 6-7 ngày Tuyên Quang D TP Tuyên Quang 12-20 h 24-36 h 48-60 h 3-4 ngày V Vïnh Long G TP Vïnh Long 24-36 h 36-48 h 60-72 h 6-7 ngày Vïnh Phúc B TP Vïnh Yên, TX Phúc Yên 6-12 h 18-24 h 24-36 h 2-3 ngày Y Yên Bái D TP Yên Bái 12-20 h 24-36 h 48-60 h 3-4 ngày Vùng trâ hàng là trung tåm các tînh thành. Nếu vùng phát hàng là Huyện/ Xã xa Trung tåm sẽ cộng thêm tối thiểu 25% trên tổng số tiền gāi. CHI NHÁNH HÀ NỘI Đða chî: Số 1 Ngýy Nhþ Kontum, Phþąng Nhån Chính, Quên Thanh Xuån, Tp. Hà Nội, Việt Nam Hotline: 1900 63 6688 - Email: hanoi.nhattin@ntlogistics.vn - Website: www.ntlogistics.vn

CƯỚC DỊCH VỤ GIÁ TRỊ GIA TĂNG I. PHÍ BÂO HIỂM HÀNG HÓA GIÁ TRỊ CAO, PHÍ THU HỘ, PHÍ KIỂM ĐẾM HÀNG GIÁ TRỊ CAO PHÍ KIỂM ĐẾM BÂNG GIÁ CHUYỂN TIỀN/THU HỘ (COD) ĐIỆN THOẠI, LAP TOP, KIỂM ĐẾM 2 ĐẦU TRÂ TẠI ĐỊA CHỈ GIÁ TRỊ TIỀN TRÂ TẠI VĂN PHÒNG NHẤT TÍN ĐỒNG HỒ, NỮ TRANG. NHẬN VÀ TRÂ KHÁCH HÀNG Đến 500,000 13,000 18,000 0,5% giá trð hàng hòa 2,000/ sân phèm Trên 500,000-1,000,000 18,000 24,000 Mỗi triệu tiếp theo 8,000 10,000 II. PHÍ ĐÓNG KIỆN GỖ NẤC CBM (M3) PHÍ ĐÓNG KIỆN SỐ KG GỖ CỘNG THÊM SỐ KG TỐI ĐA CHO MỖI KIỆN Đến 0.03 60,000 2 10 Trên 0.03 đến 0.06 90,000 3 20 Trên 0.06 đến 0.1 150,000 4 30 Trên 0.1 đến 0.3 220,000 7 100 Trên 0.3 đến 0.5 300,000 10 150 Trên 0.5 đến 0.7 450,000 16 200 Trên 0.7 đến 0.9 600,000 20 250 Trên 0.9 đến 1.0 800,000 24 300 Ghi chú : Giá chỉ áp dụng cho loại đóng kiện gỗ là kiện gỗ song thưa. Nếu hàng hóa là sân phẩm có mặt kính dễ vỡ và hoặc hàng hóa có kích thước quá khổ sẽ thỏa thuận theo từng kiện hàng. III. CÔNG THỨC TÍNH HÀNG CỒNG KỀNH (cm) Dðch vý đþąng bộ: (Dài x Rộng x Cao) x 3/10,000 = Số kg tþąng Āng. Dðch vý Chuyển Phát Nhanh, dðch vý Hóa tốc: (Dài x Rộng x Cao) / 6,000 = Số kg tþąng Āng Dðch vý Chuyển phát tiết kiệm (MES): (Dài x Rộng x Cao) / 5,000 = Số kg tþąng Āng. QUY ĐỊNH CHUNG I. HÀNG HÓA CẤM GỬI Các chçt ma túy và chçt kích thích thæn kinh, gåy nghiện. Vü khí đän dþợc, trang thiết bð kỹ thuêt quån să. Các loäi vën hòa phèm đồi trýy, phân động; çn phèm, tài liệu nhìm phá hoäi trêt tă công cộng chống läi Nhà nþćc Cộng hña Xã hội Chû Nghïa Việt Nam. Vêt hoặc chçt dễ nổ, dễ cháy và các chçt gåy nguy hiểm hoặc làm mçt vệ sinh, gåy ô nhiễm môi trþąng. Các loäi vêt phèm hàng hòa mà nhà nþćc cçm lþu thông, cçm kinh doanh, cçm xuçt, nhêp khèu. Vêt phèm, çn phèm, hàng hòa cçm nhêp vào nþćc nhên. II. QUY ĐỊNH MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM ĐỀN BÙ, BỒI THƯỜNG Hàng hòa đã đþợc giao đúng thoâ thuên. Hàng hòa bð hþ häi, mçt mát do lỗi cûa bên gāi hàng. Bð cą quan nhà nþćc cò thèm quyền tðch thu hoặc tiêu hûy do nội dung bên trong vi phäm các qui đðnh cçm gāi cûa pháp luêt hoặc do không xác minh đþợc nguồn gốc, xuçt xā. Ngþąi gāi không cung cçp đæy đû thông tin các giçy tą cæn thiết phýc vý cho việc giao hàng dén đến các thiệt häi nhþ hàng hoá hþ hóng do để låu, bð phät vi phäm, bð tðch thu hàng hoá. Chú ý: Hàng hòa cæn cò giçy tą chāng minh nguồn gốc, xuçt xā hoặc hòa đąn GTGT đi kèm. Nếu không, Nhçt Tín Logistics không chðu trách nhiệm trong trþąng hợp hàng hòa bð Quân lý thð trþąng và các cą quan chāc nëng thu giă theo quy đðnh cûa pháp luêt. CHI NHÁNH HÀ NỘI Đða chî: Số 1 Ngýy Nhþ Kontum, Phþąng Nhån Chính, Quên Thanh Xuån, Tp. Hà Nội, Việt Nam Hotline: 1900 63 6688 - Email: hanoi.nhattin@ntlogistics.vn - Website: www.ntlogistics.vn

BÂNG GIÁ CHUYỂN PHÁT HÔA TỐC 63 TỈNH THÀNH (Urgent Express) 0.05 55,000 60,000 65,000 70,000 110,000 135,000 145,000 155,000 165,000 0.10 60,000 67,000 74,000 80,000 122,000 150,000 161,000 176,000 188,000 0.25 66,000 75,000 84,000 91,000 135,000 166,000 178,000 198,000 212,000 0.50 73,000 84,000 95,000 103,000 149,000 183,000 196,000 221,000 237,000 1.00 81,000 94,000 107,000 116,000 164,000 201,000 215,000 245,000 263,000 1.50 85,000 101,000 116,000 126,000 176,000 216,000 231,000 266,000 286,000 2.00 88,900 107,900 124,900 135,900 187,900 230,900 246,900 286,900 308,900 2.50 92,700 114,700 133,700 145,700 199,700 245,700 262,700 307,700 331,700 3.00 96,400 121,400 142,400 155,400 211,400 260,400 278,400 328,400 354,400 3.50 98,400 124,400 146,400 160,000 218,400 269,900 288,400 338,900 365,100 4.00 100,400 127,400 150,400 164,600 225,400 279,400 298,400 349,400 375,800 4.50 102,400 130,400 154,400 169,200 232,400 288,900 308,400 359,900 386,500 5.00 104,400 133,400 158,400 173,800 239,400 298,400 318,400 370,400 397,200 5.50 106,400 136,400 162,400 178,400 246,400 307,900 328,400 380,900 407,900 6.00 108,400 139,400 166,400 183,000 253,400 317,400 338,400 391,400 418,600 6.50 110,400 142,400 170,400 187,600 260,400 326,900 348,400 401,900 429,300 7.00 112,400 145,400 174,400 192,200 267,400 336,400 358,400 412,400 440,000 7.50 114,400 148,400 178,400 196,800 274,400 345,900 368,400 422,900 450,700 8.00 116,400 151,400 182,400 201,400 281,400 355,400 378,400 433,400 461,400 8.50 118,400 154,400 186,400 206,000 288,400 364,900 388,400 443,900 472,100 9.00 120,400 157,400 190,400 210,600 295,400 374,400 398,400 454,400 482,800 9.50 122,400 160,400 194,400 215,200 302,400 383,900 408,400 464,900 493,500 10.00 124,400 163,400 198,400 219,800 309,400 393,400 418,400 475,400 504,200 10.50 126,400 166,400 202,400 224,400 316,400 402,900 428,400 485,900 514,900 11.00 128,400 169,400 206,400 229,000 323,400 412,400 438,400 496,400 525,600 11.50 130,400 172,400 210,400 233,600 330,400 421,900 448,400 506,900 536,300 12.00 132,400 175,400 214,400 238,200 337,400 431,400 458,400 517,400 547,000 12.50 134,400 178,400 218,400 242,800 344,400 440,900 468,400 527,900 557,700 13.00 136,400 181,400 222,400 247,400 351,400 450,400 478,400 538,400 568,400 13.50 138,400 184,400 226,400 252,000 358,400 459,900 488,400 548,900 579,100 14.00 140,400 187,400 230,400 256,600 365,400 469,400 498,400 559,400 589,800 14.50 142,400 190,400 234,400 261,200 372,400 478,900 508,400 569,900 600,500 15.00 144,400 193,400 238,400 265,800 379,400 488,400 518,400 580,400 611,200 15.50 146,400 196,400 242,400 270,400 386,400 497,900 528,400 590,900 621,900 16.00 148,400 199,400 246,400 275,000 393,400 507,400 538,400 601,400 632,600 16.50 150,400 202,400 250,400 279,600 400,400 516,900 548,400 611,900 643,300 17.00 152,400 205,400 254,400 284,200 407,400 526,400 558,400 622,400 654,000 17.50 154,400 208,400 258,400 288,800 414,400 535,900 568,400 632,900 664,700 18.00 156,400 211,400 262,400 293,400 421,400 545,400 578,400 643,400 675,400 18.50 158,400 214,400 266,400 298,000 428,400 554,900 588,400 653,900 686,100 19.00 160,400 217,400 270,400 302,600 435,400 564,400 598,400 664,400 696,800 19.50 162,400 220,400 274,400 307,200 442,400 573,900 608,400 674,900 707,500 20.00 164,400 223,400 278,400 311,800 449,400 583,400 618,400 685,400 718,200 20.50 166,400 226,400 282,400 316,400 456,400 592,900 628,400 695,900 728,900 21.00 168,400 229,400 286,400 321,000 463,400 602,400 638,400 706,400 739,600 21.50 170,400 232,400 290,400 325,600 470,400 611,900 648,400 716,900 750,300 22.00 172,400 235,400 294,400 330,200 477,400 621,400 658,400 727,400 761,000 22.50 174,400 238,400 298,400 334,800 484,400 630,900 668,400 737,900 771,700 23.00 176,400 241,400 302,400 339,400 491,400 640,400 678,400 748,400 782,400 23.50 178,400 244,400 306,400 344,000 498,400 649,900 688,400 758,900 793,100 24.00 180,400 247,400 310,400 348,600 505,400 659,400 698,400 769,400 803,800 24.50 182,400 250,400 314,400 353,200 512,400 668,900 708,400 779,900 814,500 25.00 184,400 253,400 318,400 357,800 519,400 678,400 718,400 790,400 825,200 25.50 186,400 256,400 322,400 362,400 526,400 687,900 728,400 800,900 835,900 26.00 188,400 259,400 326,400 367,000 533,400 697,400 738,400 811,400 846,600 26.50 190,400 262,400 330,400 371,600 540,400 706,900 748,400 821,900 857,300 27.00 192,400 265,400 334,400 376,200 547,400 716,400 758,400 832,400 868,000 27.50 194,400 268,400 338,400 380,800 554,400 725,900 768,400 842,900 878,700 28.00 196,400 271,400 342,400 385,400 561,400 735,400 778,400 853,400 889,400 28.50 198,400 274,400 346,400 390,000 568,400 744,900 788,400 863,900 900,100 29.00 200,400 277,400 350,400 394,600 575,400 754,400 798,400 874,400 910,800 29.50 202,400 280,400 354,400 399,200 582,400 763,900 808,400 884,900 921,500 30.00 204,400 283,400 358,400 403,800 589,400 773,400 818,400 895,400 932,200 GIÁ THEO KHỐI LƯỢNG TRÊN 30 Kg Giá 1 Kg 6,800 9,400 11,900 13,400 19,600 25,700 27,200 29,800 31,000

BÂNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH 63 TỈNH THÀNH (Express) 0.05 9,000 9,500 11,000 11,500 12,000 12,500 13,000 14,000 15,000 0.10 11,500 14,500 17,000 18,500 19,000 22,500 24,000 26,000 28,000 0.25 14,000 19,500 23,000 25,500 27,000 32,500 35,000 38,000 41,000 0.50 18,000 26,500 31,000 34,500 39,000 44,500 48,000 52,000 56,000 1.00 23,000 34,500 40,000 44,500 52,000 57,500 62,000 67,000 73,000 1.50 27,000 41,500 48,000 53,500 64,000 69,500 75,000 81,000 89,000 2.00 30,000 47,500 55,000 61,500 75,000 80,500 87,000 94,000 104,000 2.50 32,000 52,500 61,000 68,500 82,500 90,500 98,000 106,000 117,000 3.00 33,500 56,500 65,000 74,500 90,000 100,300 108,400 117,000 128,500 3.50 35,000 59,500 68,800 79,000 97,500 110,100 118,800 128,000 140,000 4.00 36,500 62,500 72,600 83,500 105,000 119,900 129,200 139,000 151,500 4.50 38,000 65,500 76,400 88,000 112,500 129,700 139,600 150,000 163,000 5.00 39,500 68,500 80,200 92,500 120,000 139,500 150,000 161,000 174,500 5.50 41,000 71,500 84,000 97,000 127,500 149,300 160,400 172,000 186,000 6.00 42,500 74,500 87,800 101,500 135,000 159,100 170,800 183,000 197,500 6.50 44,000 77,500 91,600 106,000 142,500 168,900 181,200 194,000 209,000 7.00 45,500 80,500 95,400 110,500 150,000 178,700 191,600 205,000 220,500 7.50 47,000 83,500 99,200 115,000 157,500 188,500 202,000 216,000 232,000 8.00 48,500 86,500 103,000 119,500 165,000 198,300 212,400 227,000 243,500 8.50 50,000 89,500 106,800 124,000 172,500 208,100 222,800 238,000 255,000 9.00 51,500 92,500 110,600 128,500 180,000 217,900 233,200 249,000 266,500 9.50 53,000 95,500 114,400 133,000 187,500 227,700 243,600 260,000 278,000 10.00 54,500 98,500 118,200 137,500 195,000 237,500 254,000 271,000 289,500 10.50 56,000 101,500 122,000 142,000 202,500 247,300 264,400 282,000 301,000 11.00 57,500 104,500 125,800 146,500 210,000 257,100 274,800 293,000 312,500 11.50 59,000 107,500 129,600 151,000 217,500 266,900 285,200 304,000 324,000 12.00 60,500 110,500 133,400 155,500 225,000 276,700 295,600 315,000 335,500 12.50 62,000 113,500 137,200 160,000 232,500 286,500 306,000 326,000 347,000 13.00 63,500 116,500 141,000 164,500 240,000 296,300 316,400 337,000 358,500 13.50 65,000 119,500 144,800 169,000 247,500 306,100 326,800 348,000 370,000 14.00 66,500 122,500 148,600 173,500 255,000 315,900 337,200 359,000 381,500 14.50 68,000 125,500 152,400 178,000 262,500 325,700 347,600 370,000 393,000 15.00 69,500 128,500 156,200 182,500 270,000 335,500 358,000 381,000 404,500 15.50 71,000 131,500 160,000 187,000 277,500 345,300 368,400 392,000 416,000 16.00 72,500 134,500 163,800 191,500 285,000 355,100 378,800 403,000 427,500 16.50 74,000 137,500 167,600 196,000 292,500 364,900 389,200 414,000 439,000 17.00 75,500 140,500 171,400 200,500 300,000 374,700 399,600 425,000 450,500 17.50 77,000 143,500 175,200 205,000 307,500 384,500 410,000 436,000 462,000 18.00 78,500 146,500 179,000 209,500 315,000 394,300 420,400 447,000 473,500 18.50 80,000 149,500 182,800 214,000 322,500 404,100 430,800 458,000 485,000 19.00 81,500 152,500 186,600 218,500 330,000 413,900 441,200 469,000 496,500 19.50 83,000 155,500 190,400 223,000 337,500 423,700 451,600 480,000 508,000 20.00 84,500 158,500 194,200 227,500 345,000 433,500 462,000 491,000 519,500 20.50 86,000 161,500 198,000 232,000 352,500 443,300 472,400 502,000 531,000 21.00 87,500 164,500 201,800 236,500 360,000 453,100 482,800 513,000 542,500 21.50 89,000 167,500 205,600 241,000 367,500 462,900 493,200 524,000 554,000 22.00 90,500 170,500 209,400 245,500 375,000 472,700 503,600 535,000 565,500 22.50 92,000 173,500 213,200 250,000 382,500 482,500 514,000 546,000 577,000 23.00 93,500 176,500 217,000 254,500 390,000 492,300 524,400 557,000 588,500 23.50 95,000 179,500 220,800 259,000 397,500 502,100 534,800 568,000 600,000 24.00 96,500 182,500 224,600 263,500 405,000 511,900 545,200 579,000 611,500 24.50 98,000 185,500 228,400 268,000 412,500 521,700 555,600 590,000 623,000 25.00 99,500 188,500 232,200 272,500 420,000 531,500 566,000 601,000 634,500 25.50 101,000 191,500 236,000 277,000 427,500 541,300 576,400 612,000 646,000 26.00 102,500 194,500 239,800 281,500 435,000 551,100 586,800 623,000 657,500 26.50 104,000 197,500 243,600 286,000 442,500 560,900 597,200 634,000 669,000 27.00 105,500 200,500 247,400 290,500 450,000 570,700 607,600 645,000 680,500 27.50 107,000 203,500 251,200 295,000 457,500 580,500 618,000 656,000 692,000 28.00 108,500 206,500 255,000 299,500 465,000 590,300 628,400 667,000 703,500 28.50 110,000 209,500 258,800 304,000 472,500 600,100 638,800 678,000 715,000 29.00 111,500 212,500 262,600 308,500 480,000 609,900 649,200 689,000 726,500 29.50 113,000 215,500 266,400 313,000 487,500 619,700 659,600 700,000 738,000 30.00 114,500 218,500 270,200 317,500 495,000 629,500 670,000 711,000 749,500 GIÁ THEO KHỐI LƯỢNG TRÊN 30 Kg Giá 1 Kg 3,800 7,300 9,000 10,600 16,500 21,000 22,300 23,700 25,000

BÂNG GIÁ CHUYỂN PHÁT TIẾT KIỆM 63 TỈNH THÀNH (MES) 1 18,000 25,000 30,000 35,000 40,000 50,000 55,000 60,000 75,000 2 23,500 32,000 38,000 45,000 51,000 64,000 70,000 77,000 95,000 3 28,900 38,800 45,700 54,600 61,500 77,400 84,300 93,200 114,000 4 34,200 45,400 53,100 63,800 71,500 90,200 97,900 108,600 132,000 5 39,400 51,800 60,200 72,600 81,000 102,400 110,800 123,200 149,000 6 44,500 58,000 67,000 81,000 90,000 114,000 123,000 137,000 165,000 7 49,500 64,000 73,500 89,000 98,500 125,000 134,500 150,000 180,000 8 54,400 69,800 79,700 96,600 106,500 135,400 145,300 162,200 194,000 9 59,200 75,400 85,600 103,800 114,000 145,200 155,400 173,600 207,000 10 63,900 80,800 91,200 110,600 121,000 154,400 164,800 184,200 219,000 11 68,500 86,000 96,500 117,000 127,500 163,000 173,500 194,000 230,000 12 70,500 89,700 101,900 122,600 133,700 170,600 181,500 203,000 239,500 13 72,500 93,400 107,300 128,200 139,900 178,200 189,500 212,000 249,000 14 74,500 97,100 112,700 133,800 146,100 185,800 197,500 221,000 258,500 15 76,500 100,800 118,100 139,400 152,300 193,400 205,500 230,000 268,000 16 78,500 104,500 123,500 145,000 158,500 201,000 213,500 239,000 277,500 17 80,500 108,200 128,900 150,600 164,700 208,600 221,500 248,000 287,000 18 82,500 111,900 134,300 156,200 170,900 216,200 229,500 257,000 296,500 19 84,500 115,600 139,700 161,800 177,100 223,800 237,500 266,000 306,000 20 86,500 119,300 145,100 167,400 183,300 231,400 245,500 275,000 315,500 21 88,500 123,000 150,500 173,000 189,500 239,000 253,500 284,000 325,000 22 90,500 126,700 155,900 178,600 195,700 246,600 261,500 293,000 334,500 23 92,500 130,400 161,300 184,200 201,900 254,200 269,500 302,000 344,000 24 94,500 134,100 166,700 189,800 208,100 261,800 277,500 311,000 353,500 25 96,500 137,800 172,100 195,400 214,300 269,400 285,500 320,000 363,000 26 98,500 141,500 177,500 201,000 220,500 277,000 293,500 329,000 372,500 27 100,500 145,200 182,900 206,600 226,700 284,600 301,500 338,000 382,000 28 102,500 148,900 188,300 212,200 232,900 292,200 309,500 347,000 391,500 29 104,500 152,600 193,700 217,800 239,100 299,800 317,500 356,000 401,000 30 106,500 156,300 199,100 223,400 245,300 307,400 325,500 365,000 410,500 31 108,500 160,000 204,500 229,000 251,500 315,000 333,500 374,000 420,000 32 110,500 163,700 209,900 234,600 257,700 322,600 341,500 383,000 429,500 33 112,500 167,400 215,300 240,200 263,900 330,200 349,500 392,000 439,000 34 114,500 171,100 220,700 245,800 270,100 337,800 357,500 401,000 448,500 35 116,500 174,800 226,100 251,400 276,300 345,400 365,500 410,000 458,000 36 118,500 178,500 231,500 257,000 282,500 353,000 373,500 419,000 467,500 37 120,500 182,200 236,900 262,600 288,700 360,600 381,500 428,000 477,000 38 122,500 185,900 242,300 268,200 294,900 368,200 389,500 437,000 486,500 39 124,500 189,600 247,700 273,800 301,100 375,800 397,500 446,000 496,000 40 126,500 193,300 253,100 279,400 307,300 383,400 405,500 455,000 505,500 41 128,500 197,000 258,500 285,000 313,500 391,000 413,500 464,000 515,000 42 130,500 200,700 263,900 290,600 319,700 398,600 421,500 473,000 524,500 43 132,500 204,400 269,300 296,200 325,900 406,200 429,500 482,000 534,000 44 134,500 208,100 274,700 301,800 332,100 413,800 437,500 491,000 543,500 45 136,500 211,800 280,100 307,400 338,300 421,400 445,500 500,000 553,000 46 138,500 215,500 285,500 313,000 344,500 429,000 453,500 509,000 562,500 47 140,500 219,200 290,900 318,600 350,700 436,600 461,500 518,000 572,000 48 142,500 222,900 296,300 324,200 356,900 444,200 469,500 527,000 581,500 49 144,500 226,600 301,700 329,800 363,100 451,800 477,500 536,000 591,000 50 146,500 230,300 307,100 335,400 369,300 459,400 485,500 545,000 600,500 51 148,500 234,000 312,500 341,000 375,500 467,000 493,500 554,000 610,000 52 150,500 237,700 317,900 346,600 381,700 474,600 501,500 563,000 619,500 53 152,500 241,400 323,300 352,200 387,900 482,200 509,500 572,000 629,000 54 154,500 245,100 328,700 357,800 394,100 489,800 517,500 581,000 638,500 55 156,500 248,800 334,100 363,400 400,300 497,400 525,500 590,000 648,000 KHỐI LƯỢNG TRÊN 55 Kg Trên 55-200 2,800 4,500 6,000 6,600 7,200 9,000 9,500 10,700 11,700 Trên 200-500 2,700 4,300 5,800 6,400 7,000 8,800 9,300 10,500 11,500 Trên 500-1.000 2,500 3,900 5,400 6,000 6,600 8,400 8,900 10,100 11,100 Trên 1,000-2,000 1,900 3,100 4,600 5,200 5,800 7,600 8,100 9,300 10,300 Trên 2,000-3,000 1,300 2,500 4,000 4,700 5,300 7,100 7,600 8,800 9,800 Trên 3,000 800 1,800 3,300 4,000 4,600 6,400 6,900 8,100 9,100 - Nếu Hàng hòa cûa Quý khách là hòa chçt, chçt lóng sẽ cộng thêm 20% trên tổng cþćc vên chuyển. - Hàng nguyên khối (nguyên kiện) tÿ 200kg trć lên sẽ thu thêm phí nång hä theo thóa thuên cý thể cûa mỗi lô hàng.

BÂNG GIÁ CHUYỂN PHÁT ĐƯỜNG BỘ 63 TỈNH THÀNH (Road) 1 15,000 20,000 27,000 29,000 31,000 34,000 35,000 40,000 45,000 2 18,500 25,000 33,000 36,000 39,000 43,000 45,000 52,000 60,000 3 21,900 29,800 38,700 42,600 46,500 51,400 54,300 63,200 74,000 4 25,200 34,400 44,100 48,800 53,500 59,200 62,900 73,600 87,000 5 28,400 38,800 49,200 54,600 60,000 66,400 70,800 83,200 99,000 6 31,500 43,000 54,000 60,000 66,000 73,000 78,000 92,000 110,000 7 34,500 47,000 58,500 65,000 71,500 79,000 84,500 100,000 120,000 8 37,400 50,800 62,700 69,600 76,500 84,400 90,300 107,200 129,000 9 40,200 54,400 66,600 73,800 81,000 89,200 95,400 113,600 137,000 10 42,900 57,800 70,200 77,600 85,000 93,400 99,800 119,200 144,000 11 45,500 61,000 73,500 81,000 88,500 97,000 103,500 124,000 150,000 12 47,300 63,000 76,500 84,000 91,500 100,500 107,100 128,800 155,500 13 49,100 65,000 78,700 86,700 94,500 104,000 110,700 133,600 161,000 14 50,900 67,000 80,900 89,400 97,500 107,500 114,300 138,400 166,500 15 52,700 69,000 83,100 92,100 100,500 111,000 117,900 143,200 172,000 16 54,500 71,000 85,300 94,800 103,500 114,500 121,500 148,000 177,500 17 56,300 73,000 87,500 97,500 106,500 118,000 125,100 152,800 183,000 18 58,100 75,000 89,700 100,200 109,500 121,500 128,700 157,600 188,500 19 59,900 77,000 91,900 102,900 112,500 125,000 132,300 162,400 194,000 20 61,700 79,000 94,100 105,600 115,500 128,500 135,900 167,200 199,500 21 63,500 81,000 96,300 108,300 118,500 132,000 139,500 172,000 205,000 22 65,300 83,000 98,500 111,000 121,500 135,500 143,100 176,800 210,500 23 67,100 85,000 100,700 113,700 124,500 139,000 146,700 181,600 216,000 24 68,900 87,000 102,900 116,400 127,500 142,500 150,300 186,400 221,500 25 70,700 89,000 105,100 119,100 130,500 146,000 153,900 191,200 227,000 26 72,500 91,000 107,300 121,800 133,500 149,500 157,500 196,000 232,500 27 74,300 93,000 109,500 124,500 136,500 153,000 161,100 200,800 238,000 28 76,100 95,000 111,700 127,200 139,500 156,500 164,700 205,600 243,500 29 77,900 97,000 113,900 129,900 142,500 160,000 168,300 210,400 249,000 30 79,700 99,000 116,100 132,600 145,500 163,500 171,900 215,200 254,500 31 81,500 101,000 118,300 135,300 148,500 167,000 175,500 220,000 260,000 32 83,300 103,000 120,500 138,000 151,500 170,500 179,100 224,800 265,500 33 85,100 105,000 122,700 140,700 154,500 174,000 182,700 229,600 271,000 34 86,900 107,000 124,900 143,400 157,500 177,500 186,300 234,400 276,500 35 88,700 109,000 127,100 146,100 160,500 181,000 189,900 239,200 282,000 36 90,500 111,000 129,300 148,800 163,500 184,500 193,500 244,000 287,500 37 92,300 113,000 131,500 151,500 166,500 188,000 197,100 248,800 293,000 38 94,100 115,000 133,700 154,200 169,500 191,500 200,700 253,600 298,500 39 95,900 117,000 135,900 156,900 172,500 195,000 204,300 258,400 304,000 40 97,700 119,000 138,100 159,600 175,500 198,500 207,900 263,200 309,500 41 99,500 121,000 140,300 162,300 178,500 202,000 211,500 268,000 315,000 42 101,300 123,000 142,500 165,000 181,500 205,500 215,100 272,800 320,500 43 103,100 125,000 144,700 167,700 184,500 209,000 218,700 277,600 326,000 44 104,900 127,000 146,900 170,400 187,500 212,500 222,300 282,400 331,500 45 106,700 129,000 149,100 173,100 190,500 216,000 225,900 287,200 337,000 46 108,500 131,000 151,300 175,800 193,500 219,500 229,500 292,000 342,500 47 110,300 133,000 153,500 178,500 196,500 223,000 233,100 296,800 348,000 48 112,100 135,000 155,700 181,200 199,500 226,500 236,700 301,600 353,500 49 113,900 137,000 157,900 183,900 202,500 230,000 240,300 306,400 359,000 50 115,700 139,000 160,100 186,600 205,500 233,500 243,900 311,200 364,500 51 117,500 141,000 162,300 189,300 208,500 237,000 247,500 316,000 370,000 52 119,300 143,000 164,500 192,000 211,500 240,500 251,100 320,800 375,500 53 121,100 145,000 166,700 194,700 214,500 244,000 254,700 325,600 381,000 54 122,900 147,000 168,900 197,400 217,500 247,500 258,300 330,400 386,500 55 124,700 149,000 171,100 200,100 220,500 251,000 261,900 335,200 392,000 KHỐI LƯỢNG TRÊN 55 Kg Trên 55-200 2,200 2,700 3,100 3,600 4,000 4,500 4,700 6,000 7,100 Trên 200-500 2,100 2,600 2,900 3,400 3,800 4,300 4,500 5,800 6,900 Trên 500-1.000 1,900 2,300 2,600 3,100 3,500 4,000 4,200 5,500 6,600 Trên 1,000-2,000 1,400 1,800 2,100 2,600 3,000 3,500 3,700 5,000 6,100 Trên 2,000-3,000 1,100 1,500 1,600 2,100 2,500 3,000 3,200 4,500 5,600 Trên 3,000 700 1,000 1,200 1,500 1,900 2,400 2,600 3,900 5,000 - Nếu Hàng hòa cûa Quý khách là hòa chçt, chçt lóng sẽ cộng thêm 20% trên tổng cþćc vên chuyển. - Hàng nguyên khối (nguyên kiện) tÿ 200kg trć lên sẽ thu thêm phí nång hä theo thóa thuên cý thể cûa mỗi lô hàng.