re Authorized Public Disclosure Authorized Public Disclosure Authorized Public Disclosure Authorized Item Cost Table Codes Mã số bảng chi phí Compo nent Refere nce as per Hạng mục theo PAD GOODS/HÀNG HÓA 1 Ref. Ký hiệu gói DT_1_25 A_1 10-HH-2013/LIFSAP-NA 2 DT_1_25 A_1 11-HH-2013/LIFSAP-NA 3 DT_1_25 A_1 12-HH-2013/LIFSAP-NA Description Tên gói Hỗ trợ trang thiết bị cho sở SNN & PTNT (ma y ti nh, ma y in, ba n ghế, tu ta i liê u,...) Equipment for DARD (computer, printer, table and chair, cabinet, etc.) In ấn, sản xuất ta i liê u truyền thông ( tờ rơi, pano, sô tay ghi che p, ) Printing communication materials for public awareness improvement (leaflets, panels, etc. Nâng cấp ca c biê n pha p an toa n sinh học cho ca c hộ trong vùng GAHP (bình bơm thuốc khử trùng, thuốc sa t trùng, u ng cao su, biển ba o khu chăn nuôi,...) Plan vs Actual Kế / Procu. Method Phương pháp đấu [Country-Việt Nam] [Project Name-Nghe An Livestock Competitiveness and Food safety project] PROCUREMENT PLAN - GOODS AND WORKS for 2013 KẾ HOẠCH ĐẤU THẦU - XÂY LẮP VÀ HÀNG HÓA NĂM 2013 ( PP: September 30, 2013 ; Update No. 3 ; WB NOL: ) (Nga y: 30/9/2013 ; Cập nhật lần 3 ; WB's NOL: ) WB Review (Prior/ Post) WB's xem xét (Trước / Sau) Post/Sau Type of Hình thức hợp đồng Draft BD to WB Ngày nộp Hồ sơ mời cho WB Invitation to Bids Mời Bid Opening Mở Bid Evaluati on Report Ngày trình Báo cáo đánh giá Signing Ngày ký hợp đồng Completion Ngày hoàn thành hợp đồng NA 10/04/2013 20/4/2013 NA 29/4/2013 04/05/2013 NA 20/5/2013 27/5/2013 NA 04/06/2013 17/6/2013 NA 18/4/2013 28/4/2013 NA 05/6/2013 06/6/2013 NA 03/07/2013 09/7/2013 NA 08/8/2013 09/8/2013 NA 18/4/2013 26/4/2013 NA 06/05/2013 16/10/2013 Remarks Ghi chú Completed/đã hoàn thành Completed/đã hoàn thành awarded/đã trao 1
3 DT_1_25 A_1 12-HH-2013/LIFSAP-NA Improve biosecurity measures for GAHP households in GAHP areas (sprayers, disinfection agents, Livestock areas signage, etc.) NA 30/8/2013 06/9/2013 NA 16/9/2013 awarded/đã trao 4 DT_1_25 5 DT_1_25 A_1 6 DT_1_25 & A_1 A_1 & Vật tư, thiết bị, dụng cụ chăn nuôi hỗ trợ xây dựng mô hình trình diễn GAHP va hỗ trợ hộ chăn nuôi hình mẫu về GAHP (Ma ng ăn, ma ng uống cho heo, gà, đèn sưởi hồng ngoại,...) 400 hộ Livestock materials, 13-HH-2013/LIFSAP-NA equipment, and tools for development of GAHP demonstration model and GAHP demonstration households(log books, pig/chicken production guidelines, troughs, infrared heating lamps, etc.) for 400 households Cung cấp ha ng hóa thiết bị nâng cấp hê thống ba o ca o (Ma y ti nh, ma y in, ba n ghế, tu ta i liê u, ADSL, ) cho 06 xã vùng GAHP mới pha t triển 14-HH-2013/LIFSAP-NA Goods and equipment to upgrade report system (Computer, printer, table and chair, cabinet, ADSL, etc.) for 06 communes in GAHP areas Ha ng hóa va trang thiết bị thú y; Ha ng hóa thiết bị kiểm dịch thịt đối với cơ sở giết mô va chợ; Equipment and goods for strengthening animal health 15-HH-2013/LIFSAP-NA services including meat inspection equipment and Equipment for establishment of Animal identification system (sprayer, clothing, PPEs, nippers, ear number, tracking record, label, etc.) Thự Thự Thự Post/Sau Post/Sau NA 18/4/2013 26/4/2013 NA 06/5/2013 17/10/2013 NA 30/8/2013 06/9/2013 NA 17/9/2013 NA 02/08/2013 12/08/2013 NA 29/8/2013 12/9/2013 NA 20/5/2013 27/5/2013 NA 04/06/2013 17/6/2013 NA 21/10/2013 31/10/2013 NA 08/11/2013 22/11/2013 awarded/đã trao Completed/Đã hoàn thành 2
7 DT_1_25 A_1 16-HH-2013/LIFSAP-NA Truyền thông trên ca c phương tiê n thông tin đại chúng (Phóng sự truyền hình về chuô i liên kết sản xuất thực phâ m an toa n trong vùng GAHP,...) Communication on the public media (TV reports chain link food safety production in GAHP area,...) NA 05/11/2013 15/11/2013 NA 20/11/2013 20/12/2013 mới xa c 8 17-HH-2013/LIFSAP-NA Cung cấp ha ng hóa, thiết bị cho 18 chợ ba n thực phâ m (Ma y phun rửa a p lực cao, ma y phun thuốc khử trùng, xe gom ra c, thùng đựng ra c,...) Provide Goods and equipment for 18 wet markets ( high pressure washer machines, spraying disinfectant machines, garbage collection vehicles, Bins) Thự NA 02/12/2013 09/12/2013 NA 13/12/2013 13/01/2014 mới xa c WORKS/XÂY LẮP 1 15-XL-2013/LIFSAP-NA chợ Chùa, xã Phong Thịnh, huyê n Thanh Chương Upgrading Chua wet market, Phong Thinh Commune, Thanh Chuong Thự NA 02/10/2013 14/10/2013 NA 18/10/2013 15/02/2014 mới xa c 2 3 16-XL-2013/LIFSAP-NA 17-XL-2013/LIFSAP-NA chợ Phuống, xã Giang, huyê n huyê n Thanh Chương Upgrading Phuong wet market, Giang Commune, Thanh Chuong chợ Ong, xã Minh Tha nh, huyê n Yên Tha nh Upgrading Ong wet market,minh Thanh Commune, Yen Thanh NA 02/10/2013 14/10/2013 NA 18/10/2013 15/02/2014 NA 02/10/2013 14/10/2013 NA 18/10/2013 15/02/2014 mới xa c mới xa c 3
4 18-XL-2013/LIFSAP-NA chợ Mơ, xã Quy nh Lương, huyê n Quy nh Lưu Upgrading Mo wet market, Quynh Luong Commune, Quynh Luu NA 07/10/2013 17/10/2013 NA 22/10/2013 22/02/2014 mới xa c 5 19-XL-2013/LIFSAP-NA chợ Vân, xã Quy nh Xuân, huyê n Quy nh Lưu Upgrading Van wet market,quynh Xuan Commune, Quynh Luu NA 07/10/2013 17/10/2013 NA 22/10/2013 22/02/2014 mới xa c 6 20-XL-2013/LIFSAP-NA chợ Mai Trang, xã Nghi Xuân, huyê n Nghi Lộc Upgrading Mai Trang wet market, Nghi Xuan Commune, Nghi Loc NA 07/10/2013 17/10/2013 NA 22/10/2013 22/02/2014 mới xa c 7 21-XL-2013/LIFSAP-NA chợ Diễn Tha nh, xã Diễn Tha nh, huyê n Diễn Châu Upgrading Dien Thanh wet market, Dien Thanh Commune, Dien Chau NA 11/10/2013 21/10/2013 NA 25/10/2013 25/02/2014 mới xa c 8 22-XL-2013/LIFSAP-NA chợ Nho Lâm, xã Diễn Thọ, huyê n Diễn Châu Upgrading Nho Lam wet market, Dien Tho Commune, Dien Chau NA 11/10/2013 21/10/2013 NA 25/10/2013 25/02/2014 mới xa c 9 23-XL-2013/LIFSAP-NA chợ Hến, xã Hưng Yên Bă c, huyê n Hưng Nguyên Upgrading Hen wet market, Hung Yen Bac Commune, Hung Nguyen NA 11/10/2013 21/10/2013 NA 25/10/2013 25/02/2014 mới xa c 4
10 24-XL-2013/LIFSAP-NA chợ Trung, xã Hưng Thă ng, huyê n Hưng Nguyên Upgrading Trung wet market, Hung Thang Commune, Hung Nguyen Thự NA 15/10/2013 25/10/2013 NA 31/10/2013 28/02/2014 mới xa c 11 12 25-XL-2013/LIFSAP-NA Nâng cấp khu ba n thực thâ m chợ Rọ, xã Nam Kim, Nam Đa n Upgrading Ro wet market, Nam Kim Commune, Nam Dan chợ Tân An, xã Tân An, huyê n 26-XL-2013/LIFSAP-NA Tân Ky Upgrading Tan An wet market, Tan An Commune, Tan Ky Thự NA 15/10/2013 25/10/2013 NA 31/10/2013 28/02/2014 NA 15/10/2013 25/10/2013 NA 31/10/2013 28/02/2014 mới xa c mới xa c 13 27-XL-2013/LIFSAP-NA chợ Năn, xã Giang Sơn Đông, huyê n Đô Lương Upgrading Nan wet market, Giang Son Dong Commune, Do Luong NA 21/10/2013 31/10/2013 NA 04/11/2013 01/02/2014 mới xa c 14 28-XL-2013/LIFSAP-NA chợ Khuôn, xã Ho a Sơn, huyê n Đô Lương Upgrading Khuon wet market, Hoa Son Commune, Do Luong Thự NA 21/10/2013 31/10/2013 NA 04/11/2013 01/02/2014 mới xa c 15 29-XL-2013/LIFSAP-NA chợ Nghi Văn, xã Nghi Văn, huyê n Nghi Lộc Upgrading Nghi Van wet market, Nghi Van Commune, Nghi Loc NA 21/10/2013 31/10/2013 NA 04/11/2013 01/02/2014 mới xa c 16 30-XL-2013/LIFSAP-NA chợ Nghi Kiều, xã Nghi Kiều, huyê n Nghi Lộc NA 24/10/2013 04/11/2013 NA 11/11/2013 11/03/2014 5
16 30-XL-2013/LIFSAP-NA Upgrading Nghi Kieu wet market, Nghi Kieu Commune, Nghi Loc mới xa c 17 31-XL-2013/LIFSAP-NA chợ Truông, xã Đa Sơn, huyê n Đô Lương Upgrading Truong wet market, Da Son Commune, Do Luong NA 24/10/2013 04/11/2013 NA 11/11/2013 09/03/2014 mới xa c 18 32-XL-2013/LIFSAP-NA chợ Cầu, xã Kim Liên, huyê n Nam Đa n Upgrading Cau wet market, Kim Lien Commune, Nam Dan NA 24/10/2013 04/11/2013 NA 11/11/2013 09/03/2014 mới xa c 6