BATTERY_TERMINAL_PROTECTOR_AERO_MSDS37_(CN)

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "BATTERY_TERMINAL_PROTECTOR_AERO_MSDS37_(CN)"

Bản ghi

1 /8 * 1 (,! "# BATTERY TERMINAL PROTECTOR AERO $%&'( """" *,+-'$/ %289 SU21 Consumer uses Private households / general public / consumers '; AC30 Other articles with intended release of substances <4=>%2 /?@ABCD?@ABCDFEG4H,I4J /KL EM /E4N O,PQRSTUWVYX% #Z[4\] ^-_ 4 Spanjaard Ltd Fifth Street, Wynberg Sandton, SOUTH AFRICA, 2090 Tel `abc-de,>fgfh Clinton Palmer - Technical Director clinton@spanjaardbiz i,jkl mno4p NRCC (China NCEC (China i,j4qrst u4v4wxy4z-{} š4 œ ~ 4ƒ œ 4žŸ GHS- - ˆ4ƒ J ~Š, 4Œ Ž- ; 4 4,ˆ4ƒ J 1 H222-H229 ˆ4ƒ J ~Š, 4Œ Ž- ; J í š4 4 š, œ / 2 H315 œ œ žÿ ;ª4«/ 2A H319 4žŸ, ( 4 5 H ± ²;³ u4v GHS µ4³ 4 ¹ Ì4Í GHS02, GHS07 FÎÏ º»¼½, ¾4 ÀÁÂÃÄÅÆ ±ÐÑ- ÔÕÖ - ÒÓ -Ø!Ù - ÚÛ H222-H229 ˆ4ƒ ~Š, 4Œ Ž- ; H š, œ H315 œ H319 4žŸ ÜÝ ÚÛ P101 Þß,àá zêë4ì â4ãäå ¹ Œæ ç P102 èé P103 Hî,ïð ç ñòó4ô P210 õö,ž4 ø / /ù /ŽKL úû ü (GHSÇÈÊÉ˽, ¾4 À (ý 2 þ ÿ

2 Ö 5 5 z 55 í H 5 ( ,! "# BATTERY TERMINAL PROTECTOR AERO (ý 1 þ ÿ P211 ù æ z P251 æ,4í % P305+P351+P338 ÞÇ H!#"$%& ½' 4Þ(#*,+ - #/ 0132,132,*,+- 4 $% O,P6 7 9 P410+P412 8 ;<, => 50? /122@,AÆ B CD Ë F F F F PBT(G H4 IJ 'KL IM '( 55 vpvb( NG H, INJ 'KL '( OP QR PBT(G H4 IJ 'KL IM '( zs H vpvb(ng H, INJ 'KL '( zs H 2/8 * 3 / *4+-' Tt UV B,W X YZ[ ½\, - ]^» - Ò _ ÔÕÖ `a o`p Ø!Ù `,ˆ4ƒ4 1, H220 ~ŠBƒ, (~ƒ4, H280 ( 4 3, H331,ˆ, 2 œ, H225 žÿ ;ª4«/ 2A, H319; bc d,œe#fg 3, H336,ˆ, 2 œ, H225 žÿ ;ª4«/ 2A, H319; bc d,œe#fg, 3, H336 ( 4 5, H333 4 ihkjl ë4ìnm 4 ihkjl ë4ìnm,,ˆ, š4 3, H226 (q 4,, H312; ( 4 4 š4 4 œ, H332; / 2, H315,ˆ4ƒ4 1, H220 ~ŠBƒ (~ƒ4, H % 15-25% 15-25% 15-25% 5-10% 4 %jó4ô r8 sst t ubv w z ƒ ¹,xy z{ }~,ï ~, V /ˆ Š Œ t H Ž ÇÈ - $% # Œ B $% ½' Þ š œ { Þ š œ,ïžÿ á# J J J J 4e,> r-j 5 C Xª«N r5 #±² ³5 #² ³ Xª«N, á# (ý 3 þ ÿ

3 œ Ô z v z ( ,! "# BATTERY TERMINAL PROTECTOR AERO (ý 2 þ ÿ 3/8 5 µ µ # ¹µ,º,» À ¼ (CO2 ½#¾ æ í H æáâãäå¾ Ë Xª«N ̵ Í-òÎÏ Ì-òÐ Ò Óàb ÔÕ,Æ Ç ¾È É #Ê 6 ÖÐó4ô å, ØÙŒ ÚÛÜ ØW Ý õö ÞßÖÐóô Ç Bà / Læ0 B áâ5 ã ¹4=> ä å#æw,çè é ê ëìcdg_ «íáî ï Nïðòñ 7 ó «ô Ø éõ Nïðòñ 8 ó «ö ê Nïðòñ 13 ó 7 B B B B ²òø 6 7 Þ ä í H / ßb ù8,ôõ E/ ú5fò47û ü-4e,>, -ù,æýþÿž- N # õö ü é Û - ;<#AÆ=> 50?f 0 ( 4í HV æ,ˆ *4+ O,P6 7! " ¹#$% r&('-r *+(, «Z~-Œ- 0/12é e34 E/52687(9,6 7;ô<6 74e,> = z ßÓ E/6 7!cde,> Œ >?f#@2a Xª«N Ó * 8 ACBD(E Ò,Ç }CF D E IJ KKKK ABL rm D D D D NCOÒ _ PQR PEL (TW ST OEL ( ;G 7 H PC-TWA 1900 mg/m³, 800 ppm PC-STEL 450 mg/m³ PC-TWA 300 mg/m³ PC-TWA 475 mg/m³, 200 ppm PEL (TW IOELV (EU PC-TWA 1210 mg/m³, 500 ppm USV OEL ( PC-STEL 700 mg/m³ PC-TWA 350 mg/m³ PEL (TW PC-TWA 983 mg/m³, 400 ppm (ý 4 þ ÿ

4 à \\ ddd - Š À Š Š ã ª À ã Š ã c ( ,! "# BATTERY TERMINAL PROTECTOR AERO W XCY OEL ( PC-STEL 100 mg/m³ PC-TWA 50 mg/m³ PEL (TW PC-TWA 434 mg/m³, 100 ppm IOELV (EU PC-STEL 442 mg/m³, 100 ppm PC-TWA 221 mg/m³, 50 ppm Skin SR PEL (TW PC-TWA 1800 mg/m³, 1000 ppm Z[]\ ^ _ `ab(cedf(gchija kclmnop qrs(t uwv(x0y(z{ ( ] ê Š ŒŠ C}~y( ƒ Ž e š œ d g (g ž gc 8ª«aŸ h ±² xcy ³ opµ g ǹº»(¼ ¾ À ½xCy Á (ý 3 þ ÿ 4/8 ¹ºw Á ŠÃ Ä Å Á g  ÆÇÈ g, É ÊËÌÍeÎ /ÂeÏ /ÐÑ áâ l Ò ÓÔÕÖ Š]ã, Ò Î /` /ØÙÚÛ Â, Ü ÝÞß Áà èeéêë gc³ Áà, äåà geæç c, Ææ(ç îï ½ ìí_ áâ Á Š Û µwg Á iðñòeà, ò ðñòcïóôõ, ö nø ùú cû Îüý, þ k ÍeÎ `, Áà g ËÌ Ü, ö Ã Ä œ, op ½ìí_]\ ¹ Áû Îüý ð g!" c Ü$#&% '( g!" +, *x0y $- eåwÿ / g0º10 * ; <w\= > [[[[ BC AA AA I&J DEwg$F Ø GH K L M N& O PRQ STwg UVXW Y Z ñ[ ph\ \ Z ñ[ ] ^w\_r` a b c b c b ce Z [wg /d 0 C (f 5 gihkj

5 œœœ ««¼¼ ÁÁ ½½ ÛÛ àà 222 bbbb PP žž << šš œœœ <<< ¼¼ YY  ŠŠ ÐÐ << ââ é Î é poqor b mon 9&Ru v$w (x xxx w www yz, 9&Ru { y }~ uuuu y BATTERY TERMINAL PROTECTOR AERO l st 5/8-60 C b ˆ ƒ < ( $ P P P P µp(g 365 C Š Œ Z ñ[ eå Žƒ Œ ÍeÎ & \ < Z ñ[ & oy Y X œ P P&š š 11 Vol % 13 Vol % 20 C 2,100 hpa g Z ñ[wg &ž ž œ Z ñ[ P&œ Z ñ[ Ÿ & µp(g & < Ê g ö n- / Š& Š (± ± ± ± ª ª ª ª Z ñ[ «< «< Z ñ[ (\ Z ñ[ & ± 2&² ² 920 % $ ± 50 % Š» ³ ³ ³ ³ = > µ ¹ º (f 4 gihkj 10 Š» ¼&½ < ¼ ½ <¾µ ¹ º À < Á Š Á /Â Â Ã Ä \$Å Æ ÇÈ É&ÊË ÌopÍ Ý Î 2 ϼ ¼&½R ½R Ð Ð < <¾Z dxñ$òg Ó&ÔÕÖ Š» ½½ Ã Ä \] ^¾µ ¹ º Š» Øw\6 Ù µ ¹ º \ Š ÚR6 Z Ò d Ó&Ôg Î * 11 ÛÜ<&ÝRÞ\= > Û ß < Ü < < < < à Š à Š Š Š á 3]\ LD/ LC50 â ã ä$å æ ç LD50 «LD ä$å æ ç LD50 «LD50 â 4300 mg/kg (rat 2000 mg/kg (rabbit 5000 mg/kg (rat mg/kg (rabbit (f 6 gihkj

6 éé - Ž o  uu u MM jj ## %%% ee óó qq ll << <<< ttt yyy 66 << dd mm ee nn = nn p 88 poqor b mon 9&Ru v$w (x xxx w www yz, 9&Ru { y }~ uuuu y BATTERY TERMINAL PROTECTOR AERO l st 6/8 è éé    \\ êë êë < ÝRÞ «ðñ ìí î ï * òò ó ó î ïwgô õ ö ø ù údxñ$òg û Ø ô õ _ ü Ü 6(\^ _ K Ld î ïè(g LC50/4 h 5320 mg/l (mouse `gúý þ ÿî g ( q,íeî ö gó&ô (f 5 gihkj 12 Ü< Š» Ü< µ ¹ º Š» < < <¾µ ¹ º (±² < < Š» \ 6 R< <¾µ ¹ º Š»!"$# #&% <¾µ ¹ º ' (]\ ^ _ *,+ *,+ Ó / 0 0 = 2 (12 Ë 3 - (4 5 6 ˆ - > i ; < Å AÍeÎ ó g Î Æ&è 87 9& -C B Ý Ó&Ô PBT(D,E < < < < 6F G < Ü<&6 Ù 88 vpvb( D,E < < < < PBT(D,E < < < < 6F G < Ü<&6 Ù µp(g vpvb( D,E < < < < 6HF G <&6 Ù Š» µp(g ³ ³ ³ ³ ŃM Mø ù ø ù¾µ ¹ º - Å Ó g 6HF G <&6 Ù IJ,KL IJ,KL 13 O,PQSRHT U 8 V W Ê j ÍeÎ ý XYZ ú\[ ] ^ ; < ÍeÎ _ ` ab Ø c b Ø cd d,e e V W Ã Ä K LNf g$ë,gn ] ^ 0 ( * 14 j Hl lx6 h ikj 6 m mn n (UNn n ADR, IMDG, IATA UN1950 UNoSp e q e q y G ADR 1950 IMDG AEROSOLS IATA AEROSOLS, flammable,r s,r ADR s,t ï tt tu t 2 5F GH (f 7 gihkj

7 dd yyy ee mm xx uu aaa 88 bb ee zzzz aaa 66 mm bbb Å poqor b mon 9&Ru v$w (x xxx w www yz, 9&Ru { y }~ uuuu y BATTERY TERMINAL PROTECTOR AERO l st 7/8 v,w 21 v,w IMDG (f 6 gihkj - Class 21 Label 21 IATA d u Class 21 Label 21 d,e ex xu - ADR, IMDG, IATA µ f &ÏH,z a6 Ù ù { ; u wx ƒ m } ~ GH y m, - EMS n F-D,S-U Stowage Code SW1 Protected from sources of heat SW22 For AEROSOLS with a maximum capacity of 1 litre Category A For AEROSOLS with a capacity above 1 litre Category B For WASTE AEROSOLS Category C, Clear of living quarters Segregation Code SG69 For AEROSOLS with a maximum capacity of 1 litre Segregation as for class 9 Stow "separated from" class 1 except for division 14 For AEROSOLS with a capacity above 1 litre Segregation as for the appropriate subdivision of class 2 For WASTE AEROSOLS Segregation as for the appropriate subdivision of class 2 MARPOL73/78( Û q \ƒb ^ ˆ 28 8 Š IBC Code(j Œ Ž ^ ˆ Š,r /' (Nb ^ _ by a wx wx j e e q l q lx6 6 m m, b µp(g ADR Excepted quantities (EQ Code E0 Not permitted as Excepted Quantity IMDG Limited quantities (LQ 1L Excepted quantities (EQ Code E0 Not permitted as Excepted Quantity ï UN 1950 G, 21 UN "v v À À " (f 8 gihkj

8 ÛÛ ¼ vv  ÇÇ ÉÉ ê ê ê Ãà ÈÈ ÊÊ 77 yyy šš œœœ UUU UU poqor b mon 9&Ru v$w (x xxx w www yz, 9&Ru { y }~ 15 Û v ÛR ½, 6 Ù } i 6,b ~ ~ ~ ~ 8 U 8 U /U U &9& 6Ù 9& 6Ù 7 7š š,u ž v j j 2 9&6 Ù yœ d Î +, 9& 6Ù < IHJ Ÿ Z ØÙ ÂeÏ È 9H 9& 6Ù < IHJ 16 Š(Å Í º l ÒH7 0 Â Ç É ¾½ À Á Âà à SDS ÄÅNÆ ÇNÈ ÉÊ Ê ÄÅNÆ Technical Department È Mr Clinton Palmer uuuu y BATTERY TERMINAL PROTECTOR AERO l st 8/8 (f 7 gihkj gò, (Ü ª«H,± ² H³ µ, ¹º&» RID Règlement international concernant le transport des marchandises dangereuses par chemin de fer (Regulations Concerning the International Transport of Dangerous Goods by Rail ICAO International Civil Aviation Organisation ADR Accord européen sur le transport des marchandises dangereuses par Route (European Agreement concerning the International Carriage of Dangerous Goods by Road IMDG International Maritime Code for Dangerous Goods DOT US Department of Transportation IATA International Air Transport Association EINECS European Inventory of Existing Commercial Chemical Substances ELINCS European List of Notified Chemical Substances CAS Chemical Abstracts Service (division of the American Chemical Society LC50 Lethal concentration, 50 percent LD50 Lethal dose, 50 percent PBT ËÍÌÏÎÑÐÑÒÏÓÕÔÖÎØ ÑÙÑÒÛÚ vpvb ÜÏÝØÞØßáà very Persistent and very Bioaccumulative ÜÏÝØÞÖãÏäáà 1â Flammable gases Category 1 åíæñçïþõß 1â Aerosols Category 1 ÜÏÝØéØßáà åñèøþøß ( Gases under pressure Compressed gas ÜÏÝØéØßáà 2â Flammable liquids Category 2 3â Flammable liquids Category 3 ÎØÙÑÎ (ëñìõí à 4â Acute toxicity Category 4 ÎØÙÑÎ (îõï à 3â Acute toxicity Category 3 ÎØÙÑÎ (îõï à 5â Acute toxicity Category 5 ìõíøðññ /òïó à ôöõñöû Øø ö 2â Skin corrosion/irritation Category 2 ûøüñýøþ8ÿ / òïóùâöú 2A Serious à eye damage/eye irritation Category 2A ÙÑÎ 3â Specific target organ toxicity (single exposure Category 3 * Ä Ä

G _VN(VI)_1

G _VN(VI)_1 Trang 1/10 * 1 Nhận dạng hóa chất Phân loại sản phẩm Mã giao dịch: G1969-85020 Các trường hợp được dùng chất, hỗn hợp này và các trường hợp chống chỉ định Reagents and Standards for Analytical Chemical

Chi tiết hơn

Dữ liệu an toàn Theo điều 1907/2006/EC, khoản 31 Trang 1/7 Ngày in Số phiên bản 5 Sửa lại: : Nhận biết các chất hoặc hỗ

Dữ liệu an toàn Theo điều 1907/2006/EC, khoản 31 Trang 1/7 Ngày in Số phiên bản 5 Sửa lại: : Nhận biết các chất hoặc hỗ Trang 1/7 1: Nhận biết các chất hoặc hỗn hợp và các doanh nghiệp Mã giao dịch: P1-20-EM907 Các trường hợp được dùng chất, hỗn hợp này và các trường hợp chống chỉ định Không có thêm thông tin có liên quan.

Chi tiết hơn

Dữ liệu an toàn Theo điều 1907/2006/EC, khoản 31 Trang 1/7 Ngày in Số phiên bản 2 Sửa lại: : Nhận biết các chất hoặc hỗn

Dữ liệu an toàn Theo điều 1907/2006/EC, khoản 31 Trang 1/7 Ngày in Số phiên bản 2 Sửa lại: : Nhận biết các chất hoặc hỗn Trang 1/7 1: Nhận biết các chất hoặc hỗn hợp và các doanh nghiệp Các trường hợp được dùng chất, hỗn hợp này và các trường hợp chống chỉ định Không có thêm thông tin có liên quan. 1.3 Thông tin chi tiết

Chi tiết hơn

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m TPA283 INTERLINE 982 PART B S n

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m TPA283 INTERLINE 982 PART B S n 1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m TPA283 INTERLINE 982 PART B S n d ch 1 S n hi u ch nh 08/08/17 1.1. Tên S n Ph m INTERLINE

Chi tiết hơn

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm LAJ29B INTERSHEEN 579 RED (ZAMIL) Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết về s

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm LAJ29B INTERSHEEN 579 RED (ZAMIL) Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết về s International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm LAJ29B INTERSHEEN 579 RED (ZAMIL) Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết về sản phẩm và công ty 1.1. Tên Sản Phẩm INTERSHEEN 579

Chi tiết hơn

International Paint Singapore Pte., Ltd. Thông Tin An Toàn V n Ph m CLD260 INTERLAC 665 INTERNATIONAL ORANGE S n d ch 3 S n hi u ch nh 12/23/15 1. Chi

International Paint Singapore Pte., Ltd. Thông Tin An Toàn V n Ph m CLD260 INTERLAC 665 INTERNATIONAL ORANGE S n d ch 3 S n hi u ch nh 12/23/15 1. Chi International Paint Singapore Pte., Ltd. Thông Tin An Toàn V n Ph m CLD260 INTERLAC 665 INTERNATIONAL ORANGE S n d ch 3 S n hi u ch nh 12/23/15 1. Chi ti t v n ph m và công ty 1.1. Tên S n Ph m INTERLAC

Chi tiết hơn

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m LAD260 INTERSHEEN 579 INTERNATI

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m LAD260 INTERSHEEN 579 INTERNATI 1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m LAD260 INTERSHEEN 579 INTERNATIONAL ORANGE S n d ch 3 S n hi u ch nh 11/29/17 1.1.

Chi tiết hơn

International Paint Singapore Pte., Ltd. Thông Tin An Toàn V n Ph m AAK724 INTERGARD 345 STORM GREY PART A S n d ch 1 S n hi u ch nh 12/21/15 1. Chi t

International Paint Singapore Pte., Ltd. Thông Tin An Toàn V n Ph m AAK724 INTERGARD 345 STORM GREY PART A S n d ch 1 S n hi u ch nh 12/21/15 1. Chi t International Paint Singapore Pte., Ltd. Thông Tin An Toàn V n Ph m AAK724 INTERGARD 345 STORM GREY PART A S n d ch 1 S n hi u ch nh 12/21/15 1. Chi ti t v n ph m và công ty 1.1. Tên S n Ph m INTERGARD

Chi tiết hơn

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m ISA710 INTERSTORES ALKYD PRIMER

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m ISA710 INTERSTORES ALKYD PRIMER 1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m ISA710 INTERSTORES ALKYD PRIMER WHITE S n d ch 1 S n hi u ch nh 08/23/17 1.1. Tên

Chi tiết hơn

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm PHG900 INTERTHANE 990 RAL5007 BRILL.BLUE PT A Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. C

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm PHG900 INTERTHANE 990 RAL5007 BRILL.BLUE PT A Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. C International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm PHG900 INTERTHANE 990 RAL5007 BRILL.BLUE PT A Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết về sản phẩm và công ty 1.1. Tên Sản Phẩm INTERTHANE

Chi tiết hơn

Hanna Instruments S.R.L. HI5001 Dung Dịch Đệm ph 1.00 Số lần sửa đổi: 2 Ngày: 20/02/2017 Ngày in: 21/02/2017 Trang: 1 / 9 Bảng dữ liệu an toàn dựa the

Hanna Instruments S.R.L. HI5001 Dung Dịch Đệm ph 1.00 Số lần sửa đổi: 2 Ngày: 20/02/2017 Ngày in: 21/02/2017 Trang: 1 / 9 Bảng dữ liệu an toàn dựa the Trang: 1 / 9 Bảng dữ liệu an toàn dựa theo Tiêu Chuẩn Hazcom USA 2012 v{ Quy định Canada SOR/88-66 PHẦN 1. Nhận biết chất/hỗn hợp & thông tin về công ty/nhà máy 1.1. Nhận biết sản phẩm: Mã sản phẩm HI5001

Chi tiết hơn

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn V n Ph m CLV46J INTERLAC 665 LIGHT GREY S n d ch 1 S n hi u ch nh 03/27/15 1. Chi ti t v n ph m và công

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn V n Ph m CLV46J INTERLAC 665 LIGHT GREY S n d ch 1 S n hi u ch nh 03/27/15 1. Chi ti t v n ph m và công International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn V n Ph m CLV46J INTERLAC 665 LIGHT GREY S n d ch 1 S n hi u ch nh 03/27/15 1. Chi ti t v n ph m và công ty 1.1. Tên S n Ph m INTERLAC 665 LIGHT GREY Mã s

Chi tiết hơn

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m PHF384 INTERTHANE 990 EAU-DE-NI

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m PHF384 INTERTHANE 990 EAU-DE-NI 1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m PHF384 INTERTHANE 990 EAU-DE-NIL PART A S n d ch 2 S n hi u ch nh 07/11/17 1.1. Tên

Chi tiết hơn

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m BEA819 INTERSMOOTH 7465Si SPC B

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m BEA819 INTERSMOOTH 7465Si SPC B 1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m BEA819 INTERSMOOTH 7465Si SPC BLACK S n d ch 1 S n hi u ch nh 08/23/17 1.1. Tên S

Chi tiết hơn

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELB168 INTERGARD 740 RAL1003 SIG.YELLOW Pt A Số bản dịch 4 Số bản hiệu chỉnh 02/27/15 1. Ch

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELB168 INTERGARD 740 RAL1003 SIG.YELLOW Pt A Số bản dịch 4 Số bản hiệu chỉnh 02/27/15 1. Ch International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELB168 INTERGARD 740 RAL1003 SIG.YELLOW Pt A Số bản dịch 4 Số bản hiệu chỉnh 02/27/15 1. Chi tiết về sản phẩm và công ty 1.1. Tên Sản Phẩm INTERGARD

Chi tiết hơn

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m CPA098 INTERPRIME 198 GREY S n

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m CPA098 INTERPRIME 198 GREY S n 1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m CPA098 INTERPRIME 198 GREY S n d ch 6 S n hi u ch nh 10/26/17 1.1. Tên S n Ph m INTERPRIME

Chi tiết hơn

Ngày sửa đổi: 03/04/2018 Sửa đổi: 7 Ngày thay thế: 03/05/2016 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU CERAMIC PUTTY HARDENER PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và côn

Ngày sửa đổi: 03/04/2018 Sửa đổi: 7 Ngày thay thế: 03/05/2016 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU CERAMIC PUTTY HARDENER PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và côn PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và công ty/doanh nghiệp Nhận dạng sản phẩm Tên sản phẩm Mục đích sử dụng của chất hoặc hỗn hợp có liên quan được xác định và mục đích sử đụng

Chi tiết hơn

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m BQA624 INTERSPEED 6200 RED S n

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m BQA624 INTERSPEED 6200 RED S n 1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m BQA624 INTERSPEED 6200 RED S n d ch 3 S n hi u ch nh 10/03/17 1.1. Tên S n Ph m INTERSPEED

Chi tiết hơn

Microsoft Word - Rehsfil1

Microsoft Word - Rehsfil1 Phần 1. Nhận dạng hóa chất/chất pha chế và nhận dạng công ty/công việc Định dạng sản phẩm Tên thương mại Từ đồng nghĩa 1-Propanol, Hydroxypropane, 1-Propyl alcohol, Ethyl carbinol, n-propan-1-ol, n-propyl

Chi tiết hơn

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m BMA689 INTERSWIFT 6800HS BLACK

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m BMA689 INTERSWIFT 6800HS BLACK 1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m BMA689 INTERSWIFT 6800HS BLACK S n d ch 7 S n hi u ch nh 01/10/17 1.1. Tên S n Ph

Chi tiết hơn

\\msdgen-app.austin.hpicorp.net\hse\docs\atn\sds_viet\vietnam 394_Q4241A.pdf

\\msdgen-app.austin.hpicorp.net\hse\docs\atn\sds_viet\vietnam394_Q4241A.pdf PHIẾU DỮ LIỆU AN TOÀN 1. Nhận dạng Thông tin quan trọng Mã định danh sản phẩm Các hình thức nhận dạng khác Từ Đồng Nghĩa Công dụng đề nghị Các giới hạn đề nghị *** Bảng dữ liệu an toàn này chỉ dành cho

Chi tiết hơn

Ngày sửa đổi: 05/04/2018 Sửa đổi: 13 Ngày thay thế: 04/08/2017 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU MA425 ADHESIVE PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và công ty/do

Ngày sửa đổi: 05/04/2018 Sửa đổi: 13 Ngày thay thế: 04/08/2017 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU MA425 ADHESIVE PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và công ty/do PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và công ty/doanh nghiệp Nhận dạng sản phẩm Tên sản phẩm Số hiệu sản phẩm Z0044 Mục đích sử dụng của chất hoặc hỗn hợp có liên quan được xác định

Chi tiết hơn

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm EVA008 INTERGARD 475HS DARK GREY MIO PART A Số bản dịch 3 Số bản hiệu chỉnh 03/05/14 1. Chi

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm EVA008 INTERGARD 475HS DARK GREY MIO PART A Số bản dịch 3 Số bản hiệu chỉnh 03/05/14 1. Chi International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm EVA008 INTERGARD 475HS DARK GREY MIO PART A Số bản dịch 3 Số bản hiệu chỉnh 03/05/14 1. Chi tiết về sản phẩm và công ty 1.1. Tên Sản Phẩm INTERGARD

Chi tiết hơn

Phiếu An toàn Hóa chất Trang: 1/14 BASF Phiếu An toàn Hóa chất Ngày / Đã được hiệu chỉnh: Phiên bản: 2.0 Sản phẩm: Lupro-Cid NA ( /S

Phiếu An toàn Hóa chất Trang: 1/14 BASF Phiếu An toàn Hóa chất Ngày / Đã được hiệu chỉnh: Phiên bản: 2.0 Sản phẩm: Lupro-Cid NA ( /S Phiếu An toàn Hóa chất Trang: 1/14 1. Nhận dạng hóa chất và thông tin về nhà cung cấp Lupro-Cid NA Sử dụng: Chất phụ gia cho ngành thức ăn chăn nuôi. Công ty: BASF Vietnam Co. Ltd. 12 Tu do Boulevard,

Chi tiết hơn

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm PCF526 INTERTHANE 990HS RAL6018 YELLOW GREEN PTA Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 05/21/14 1

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm PCF526 INTERTHANE 990HS RAL6018 YELLOW GREEN PTA Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 05/21/14 1 International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm PCF526 INTERTHANE 990HS RAL6018 YELLOW GREEN PTA Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 05/21/14 1. Chi tiết về sản phẩm và công ty 1.1. Tên Sản Phẩm

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẾN TRE Năm học: MÃ ĐỀ: 123 ĐỀ THI THỬ LẦN 1 Môn: Toán - Khối 12 Thời gian làm bài: 90 phú

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẾN TRE Năm học: MÃ ĐỀ: 123 ĐỀ THI THỬ LẦN 1 Môn: Toán - Khối 12 Thời gian làm bài: 90 phú SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẾN TRE Năm học: 8-9 MÃ ĐỀ: ĐỀ THI THỬ LẦN Môn: Toán - Khối Thời gian làm bài: 9 phút Câu Công thức tính thể tích khối trụ có bán kính đáy bằng R và chiều

Chi tiết hơn

iii08.dvi

iii08.dvi Fº OK = OK FK/FK = KL/K L O º F T ¹ KLM TK = TL = TM ¹ ý ¹ ½½ºº ¹ º ¹ º ½¼º þ ¹ ¹ ¹ º ¹ 6 º º ¹ º ¹ º ¹ º ¹ ¹ º º µ ÁÁÁ¹ þ ÁÎ üü ÁÎ þ T C T F C TT O ¹ º C TT T (KLM)º TK TL TM º TK = TL TM º = º ½¼ ü þ

Chi tiết hơn

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm CLK214 INTERLAC 665 OCHRE BROWN Số bản dịch 2 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết về sản

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm CLK214 INTERLAC 665 OCHRE BROWN Số bản dịch 2 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết về sản International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm CLK214 INTERLAC 665 OCHRE BROWN Số bản dịch 2 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết về sản phẩm và công ty 1.1. Tên Sản Phẩm INTERLAC 665 OCHRE

Chi tiết hơn

Ngày sửa đổi: 05/04/2018 Sửa đổi: 14 Ngày thay thế: 08/09/2017 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU MA3940LH ADHESIVE PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và công ty

Ngày sửa đổi: 05/04/2018 Sửa đổi: 14 Ngày thay thế: 08/09/2017 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU MA3940LH ADHESIVE PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và công ty PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và công ty/doanh nghiệp Nhận dạng sản phẩm Tên sản phẩm Số hiệu sản phẩm Z0015 Mục đích sử dụng của chất hoặc hỗn hợp có liên quan được xác định

Chi tiết hơn

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELU45W INTERGARD 740 MUNSELL 4.5GY GREY PART A Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELU45W INTERGARD 740 MUNSELL 4.5GY GREY PART A Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23 International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELU45W INTERGARD 740 MUNSELL 4.5GY7.5-0.6 GREY PART A Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết về sản phẩm và công ty 1.1. Tên Sản

Chi tiết hơn

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELC520 INTERGARD 740 CELTIC GREEN PART A Số bản dịch 2 Số bản hiệu chỉnh 02/27/15 1. Chi ti

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELC520 INTERGARD 740 CELTIC GREEN PART A Số bản dịch 2 Số bản hiệu chỉnh 02/27/15 1. Chi ti International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELC520 INTERGARD 740 CELTIC GREEN PART A Số bản dịch 2 Số bản hiệu chỉnh 02/27/15 1. Chi tiết về sản phẩm và công ty 1.1. Tên Sản Phẩm INTERGARD

Chi tiết hơn

unidade5-MA13.dvi

unidade5-MA13.dvi ÓÒ ÖÙ Ò ÌÖ Ò ÙÐÓ ÁÁÁ Ë Ñ Ò ¾¾»¼»¾¼½½ ¾»¼»¾¼½½ Ù Ð ØÖ Ò ÙÐ Ö Ç Ó Ø ÚÓ ÔÖ Ò Ô Ð Ø Ó ÔÖÓÚ Ö ÕÙ Ñ ØÓ Ó ØÖ Ò ÙÐÓ Ó ÓÑÔÖ ¹ Ñ ÒØÓ Ó Ð Ó Ù Ö Ñ ÙÑ ÖØ Ö Ð Ó º ÈÖÓÔÓ Ó µº ÓÑ ¹ ÑÓ ÓÒØÙ Ó Ø Ð Ò Ó ÙÑ Ö Ð Ó ÒØÖ Ó ÓÑÔÖ

Chi tiết hơn

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm LAB953 INTERSHEEN 579 RAL5005 SIGNAL BLUE Số bản dịch 2 Số bản hiệu chỉnh 05/12/14 1. Chi t

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm LAB953 INTERSHEEN 579 RAL5005 SIGNAL BLUE Số bản dịch 2 Số bản hiệu chỉnh 05/12/14 1. Chi t International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm LAB953 INTERSHEEN 579 RAL5005 SIGNAL BLUE Số bản dịch 2 Số bản hiệu chỉnh 05/12/14 1. Chi tiết về sản phẩm và công ty 1.1. Tên Sản Phẩm INTERSHEEN

Chi tiết hơn

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm PHB785 INTERTHANE PB8-4 L.BLUE PART A Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 05/09/14 1. Ch

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm PHB785 INTERTHANE PB8-4 L.BLUE PART A Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 05/09/14 1. Ch International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm PHB785 INTERTHANE 990 2.5PB8-4 L.BLUE PART A Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 05/09/14 1. Chi tiết về sản phẩm và công ty 1.1. Tên Sản Phẩm INTERTHANE

Chi tiết hơn

\\msdgen-app.austin.hpicorp.net\hse\docs\atn\sds_viet\vietnam\009338_C4151A.pdf

\\msdgen-app.austin.hpicorp.net\hse\docs\atn\sds_viet\vietnam\009338_C4151A.pdf PHIẾU DỮ LIỆU AN TOÀN 1. Nhận dạng Mã định danh sản phẩm Các hình thức nhận dạng khác Công dụng đề nghị Các giới hạn đề nghị HP Color LaserJet C4151A Magenta Print Cartridge Sản phẩm này là một chế phẩm

Chi tiết hơn

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm EVA046 INTERGARD 475HS PART B TROPICAL Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm EVA046 INTERGARD 475HS PART B TROPICAL Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm EVA046 INTERGARD 475HS PART B TROPICAL Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết về sản phẩm và công ty 1.1. Tên Sản Phẩm INTERGARD

Chi tiết hơn

ÓÑÔÙØ Ø ÓÒ Ð ÄÓ ÓÙÖ ÛÓÖ ËØ ÒÓ ËÓÆ ÚÖ¼ ½ ØÙ ÒØ ºÙÒ ÚÖº Ø Ü Ö ½ ÌÝÔ Ä Ñ ÐÙÐÙ µº Ö Ø ÓÑ ÒÓØ Ø ÓÒ Ð ÓÒÚ ÒØ ÓÒ º Ä Ø Ü Ú Ö Ð Ò Ù Ú ¹Ø ÖÑ Ø Ò Û ÛÖ Ø Ü Ù Ø Ù

ÓÑÔÙØ Ø ÓÒ Ð ÄÓ ÓÙÖ ÛÓÖ ËØ ÒÓ ËÓÆ ÚÖ¼ ½ ØÙ ÒØ ºÙÒ ÚÖº Ø Ü Ö ½ ÌÝÔ Ä Ñ ÐÙÐÙ µº Ö Ø ÓÑ ÒÓØ Ø ÓÒ Ð ÓÒÚ ÒØ ÓÒ º Ä Ø Ü Ú Ö Ð Ò Ù Ú ¹Ø ÖÑ Ø Ò Û ÛÖ Ø Ü Ù Ø Ù ÓÑÔÙØ Ø ÓÒ Ð ÄÓ ÓÙÖ ÛÓÖ ËØ ÒÓ ËÓÆ ÚÖ¼ ½ ØÙ ÒØ ºÙÒ ÚÖº Ø Ü Ö ½ ÌÝÔ Ä Ñ ÐÙÐÙ µº Ö Ø ÓÑ ÒÓØ Ø ÓÒ Ð ÓÒÚ ÒØ ÓÒ º Ä Ø Ü Ú Ö Ð Ò Ù Ú ¹Ø ÖÑ Ø Ò Û ÛÖ Ø Ü Ù Ø ÙÒØ ÓÒ Ð ØÖ Ø ÓÒ Ò ÙµÚ Ø ÙÒØ ÓÒ Ð ÔÔÐ Ø ÓÒº Ð Ó Û ÙÑ

Chi tiết hơn

Ngày sửa đổi: 05/04/2019 Sửa đổi: 0 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT EZ-SPRAY CERAMIC BLUE RESIN PHẦN 1: Nhận dạng hóa chất và thông tin về nhà cung cấp Mã phân

Ngày sửa đổi: 05/04/2019 Sửa đổi: 0 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT EZ-SPRAY CERAMIC BLUE RESIN PHẦN 1: Nhận dạng hóa chất và thông tin về nhà cung cấp Mã phân PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT PHẦN 1: Nhận dạng hóa chất và thông tin về nhà cung cấp Mã phân loại sản phẩm theo GHS hoặc các nhận dạng khác của sản phẩm/hóa chất {Số CAS; số UN (nếu có); Số đăng ký EC (nếu có);

Chi tiết hơn

ESO2ORDverano2019.dvi

ESO2ORDverano2019.dvi ÌÖ Ó Î Ö ÒÓ ¾ Ó ËǺ ÂÙÒ Ó ¾¼½ À Ý ÕÙ ÒØÖ ÖÐÓ Ò ÔØ Ñ Ö Ð Ð Ü Ñ Òº ÄÓ Ö Ó Ö Ò ØÓ Ó Ò ÙÒ Ð Ö Ø Ó Ò Ó Ù ÐØ Ô ÖÓ ÒØÖÓ ÙÒ ÙÒ º ÄÐ Ú Ö Ð Ú Ø Ð ÒÓÑ Ö Ð ÐÙÑÒÓ Ý Ð ÖÙÔÓ Ð ÕÙ Ô ÖØ Ò º À Ô Ö Ö Ð Ò Ñ ÖÓ Ð Ö Ó Ý Ý ÕÙ

Chi tiết hơn

net.dvi

net.dvi ¾ Ô ØÖ ½ ØØÖ ÙØ ÓÒ ³ÙÒ Ö ÙÒ ÖØ Ö Ù ÔÖ ÚÓ Ö Ø Ø Ö ÙÒ ÖØ Ö Ù ÓÒ Ø Ô ÓÒ Ø Ù ØØÖ Ù Ö ÙÒ Ö º Á ³Ø ³ÙÒ Ö ÁÈ Ò ³ÁÒØ ÖÒ Ø Ø ÔÓÙÖ ÔÖ ÕÙ ØÓÙ Ö ÙÜ ØÙ º ÆÓÙ ÚÓÒ ÚÙ Ù Ô ØÖ ½ ÓÑÑ ÒØ Ô ÓØ Ô Ö ÔÖ ÕÙ ÓÒØ ÒÖ ØÖ º ÍÒ Ó ÙÒ

Chi tiết hơn

ÓÔÝÐ Ø ¾¼¼ Î ÞÕÙ Þ Ô º ÈÖ ÒØ Û Ø Ö Ó ØÛ Ö ÆÍ»Ä ÒÙÜ» Ñ»Ä Ì ¾ε»ÈÓ Ø Ö Ôغ Å Ò Ë Ð Ó Ý Ë Ø Ñ ØÖÙØÙÖ Ð Ô ÖØ Ñ ÒØÓ ØÖÙØÙÖ Ò Ù Ð Ì Ò ËÙÔ Ö ÓÖ ÖÕÙ Ø ØÙÖ Å Ö

ÓÔÝÐ Ø ¾¼¼ Î ÞÕÙ Þ Ô º ÈÖ ÒØ Û Ø Ö Ó ØÛ Ö ÆÍ»Ä ÒÙÜ» Ñ»Ä Ì ¾ε»ÈÓ Ø Ö Ôغ Å Ò Ë Ð Ó Ý Ë Ø Ñ ØÖÙØÙÖ Ð Ô ÖØ Ñ ÒØÓ ØÖÙØÙÖ Ò Ù Ð Ì Ò ËÙÔ Ö ÓÖ ÖÕÙ Ø ØÙÖ Å Ö º Ð ÖØÐ Ð ÙÖ Ò Ð ÕÙ = 2 Ñ ØÒ ÙÒ Ô Ó ÙÔÖÐ ¼ Æ»Ñ 2 º ½º È Ó ¾½ ¼ Æ ¾º ÐØÙÖ Ð ººº Ñ 2 úù ÒØÓ ÚÐ Ð ÓÓÖÒ g Ð ÒØÖÓ ÖÚ Ð ÙÖÔÓ º ÓÓÖÒ g ½¼ ¼ Ñ º Ð ÔÖ Ñ Ð ÙÖ ÐÓ = 6 Ñ Ý ÐØÙÖ = 5 Ñ ÓÖÑÒ ÓÒ º È Ó Ð ÔÖ Ñ ½ Æ º ÎÐÓÖ

Chi tiết hơn

SeaForce 90 I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi Nhãn Hóa Chất) Số CAS Số đăng ký EC Cać cách khać để

SeaForce 90 I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi Nhãn Hóa Chất) Số CAS Số đăng ký EC Cać cách khać để I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi Nhãn Hóa Chất) Số CAS Số đăng ký EC Cać cách khać để xać điṇh lai li ch Loại sản phẩm Không áp dụng. Hỗn hợp. Mã sản

Chi tiết hơn

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELB132 INTERGARD 740 RAL1023 TRAFF.YELLOW PtA Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. C

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELB132 INTERGARD 740 RAL1023 TRAFF.YELLOW PtA Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. C International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELB132 INTERGARD 740 RAL1023 TRAFF.YELLOW PtA Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết về sản phẩm và công ty 1.1. Tên Sản Phẩm INTERGARD

Chi tiết hơn

Tờ Dữ Liệu An Toàn ĐOẠN 1 NHẬN DIỆN SẢN PHẨM VÀ CÔNG TY Regal R&O 32, 46, 68, 100 Sử dụng sản phẩm: Dầu tuần hoàn (Các) số sản phẩm: , , 2

Tờ Dữ Liệu An Toàn ĐOẠN 1 NHẬN DIỆN SẢN PHẨM VÀ CÔNG TY Regal R&O 32, 46, 68, 100 Sử dụng sản phẩm: Dầu tuần hoàn (Các) số sản phẩm: , , 2 Tờ Dữ Liệu An Toàn ĐOẠN 1 NHẬN DIỆN SẢN PHẨM VÀ CÔNG TY Regal R&O 32, 46, 68, 100 Sử dụng sản phẩm: Dầu tuần hoàn (Các) số sản phẩm: 219341, 219342, 219343, 219344, 520010, 520011, 520012, 520013 Nhận

Chi tiết hơn

Truy cập website: hoc360.net để tải tài liệu đề thi miễn phí Chuyên đề nâng cao 2 ĐỊNH LÍ MÊ-NÊ-LA-UÝT, ĐỊNH LÍ XÊ-VA 1.1. Áp dụng tính chất phân giác

Truy cập website: hoc360.net để tải tài liệu đề thi miễn phí Chuyên đề nâng cao 2 ĐỊNH LÍ MÊ-NÊ-LA-UÝT, ĐỊNH LÍ XÊ-VA 1.1. Áp dụng tính chất phân giác Chuyên đề nâng cao 2 ĐỊNH LÍ MÊ-NÊ-LA-UÝT, ĐỊNH LÍ XÊ-VA 1.1. Áp dụng tính chất phân giác trong và ngoài đối với ABC ta có : EA = AB = AC và FA = AC EA = FA ( 1) EC BC BC FB BC AC FB EA MC FB Xét ABC có..

Chi tiết hơn

Ngày sửa đổi: 04/04/2018 Sửa đổi: 19 Ngày thay thế: 25/04/2017 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU TITANIUM PUTTY (Ti) HARDENER. PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chấ

Ngày sửa đổi: 04/04/2018 Sửa đổi: 19 Ngày thay thế: 25/04/2017 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU TITANIUM PUTTY (Ti) HARDENER. PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chấ PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và công ty/doanh nghiệp Nhận dạng sản phẩm Tên sản phẩm Số hiệu sản phẩm X0018 Mục đích sử dụng của chất hoặc hỗn hợp có liên quan được xác định

Chi tiết hơn

problems_2705_solutions.dvi

problems_2705_solutions.dvi ÈÖÓ Ð Ñ Ë Ø ÓÖ ¾ º¼ º¾¼½ ÈÖÓ Ð Ñ ½ Ð ØÖÓÒ ÈÓ ØØÓÒ Ý Ø Ñ Ò Ø ÖÑÓ ÝÒ Ñ Ð Ò Ñ Ð ÕÙ Ð Ö ÙÑ Û Ø Ð ØÖÓÑ Ò Ø Ö Ø ÓÒ Ó Ô ÓØÓÒ µº ÁÒ Ø ÓÙÐÓÑ Ð Ô ÓØÓÒ Ò ÔÖÓ Ù e + e Ô Öº Ø Ø Ñ Ø Ñ Ò Ø ÓÐÐ ÓÒ ØÛ Ò e + Ò e Ð ØÖÓÒ

Chi tiết hơn

CIV340_2013_2014.dvi

CIV340_2013_2014.dvi Ø ÔÖÓÚ ÓÖÑÙÐ Ø Ë ÀÇÇÄ Ç Å ÌÀ Å ÌÁ Ë Æ ËÌ ÌÁËÌÁ Ë ÓÑÔÙØ Ø ÓÒ Ð Ò Ò Ö Ò Å Ø Ñ Ø ÙØÙÑÒ Ë Ñ Ø Ö ¾¼½ ¹¾¼½ Ì Ö ÓÙÖ Å Ö Û ÐÐ Û Ö ÓÖ ÝÓÙÖ Ø ÇÍÊ Ò Û Ö ½ ÌÙÖÒ ÇÚ Ö ½ µ Ì ÓÒ ÓÖ Ö Ô A 2 Φ x 2+B 2 Φ x y +C 2 Φ y 2+D

Chi tiết hơn

Ngày sửa đổi: 03/04/2018 Sửa đổi: 12 Ngày thay thế: 25/04/2017 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU 1 MINUTE EPOXY GEL RESIN PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và

Ngày sửa đổi: 03/04/2018 Sửa đổi: 12 Ngày thay thế: 25/04/2017 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU 1 MINUTE EPOXY GEL RESIN PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và công ty/doanh nghiệp Nhận dạng sản phẩm Tên sản phẩm Xác định bản chất 14277 DE120 Mục đích sử dụng của chất hoặc hỗn hợp có liên quan được

Chi tiết hơn

Đề chọn đội VMO 2016 Người tổng hợp: Nguyễn Trung Tuân Ngày 16 tháng 12 năm 2015 Tóm tắt nội dung Tài liệu chứa các đề chọn đội VMO 2016 của các tỉnh.

Đề chọn đội VMO 2016 Người tổng hợp: Nguyễn Trung Tuân Ngày 16 tháng 12 năm 2015 Tóm tắt nội dung Tài liệu chứa các đề chọn đội VMO 2016 của các tỉnh. Đề chọn đội VMO 2016 Người tổng hợp: Nguyễn Trung Tuân Ngày 16 tháng 12 năm 2015 Tóm tắt nội dung Tài liệu chứa các đề chọn đội VMO 2016 của các tỉnh. Mục lục 1 Hà Nội 4 2 Thành phố Hồ Chí Minh 5 2.1 Ngày

Chi tiết hơn

Microsoft Word - MSDS-XANG.doc

Microsoft Word - MSDS-XANG.doc PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT XĂNG KHÔNG CHÌ CÁC LOẠI Số CAS: 8006-61-9 Số UN: 1203 PHẦN I. THÔNG TIN SẢN PHẨM VÀ DOANH NGHIỆP Tên thường gọi: Xăng không chì Tên thương mại: Xăng RON 92, RON 95 Tên khác (không

Chi tiết hơn

Tuân thủ: Số 28/2010/TT-BCT; Phụ lục 17 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi N

Tuân thủ: Số 28/2010/TT-BCT; Phụ lục 17 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi N Tuân thủ Số 28/2010/TT-BCT; Phụ lục 17 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi Nhãn Hóa Chất) Phiếu an toàn hóa chất, Tên phân loại,

Chi tiết hơn

ÁÊÇ Á Ì ½¾½ Å Æ ÁÆ Ä Å Ü Å ÒÓØØ ÁÊÇ Ô ÖØ Ñ ÒØ ³ÁÒ ÓÖÑ Ø ÕÙ Ø Ê Ö ÇÔ Ö Ø ÓÒÒ ÐÐ ÐÓ Ð ¾ ÀØØÔ»»ÛÛÛº ÖÓºÙÑÓÒØÖ Ðº» Ñ ÒÓØØ» ؽ¾½» ¹Ñ Ð Ñ ÒÓØØ ÖÓºÙÑÓÒØÖ Ðº

ÁÊÇ Á Ì ½¾½ Å Æ ÁÆ Ä Å Ü Å ÒÓØØ ÁÊÇ Ô ÖØ Ñ ÒØ ³ÁÒ ÓÖÑ Ø ÕÙ Ø Ê Ö ÇÔ Ö Ø ÓÒÒ ÐÐ ÐÓ Ð ¾ ÀØØÔ»»ÛÛÛº ÖÓºÙÑÓÒØÖ Ðº» Ñ ÒÓØØ» ؽ¾½» ¹Ñ Ð Ñ ÒÓØØ ÖÓºÙÑÓÒØÖ Ðº ÁÊÇ Á Ì ½¾½ Å Æ Ä Å Ü Å ÒÓØØ ÁÊÇ Ô ÖØ Ñ ÒØ ³ÁÒ ÓÖÑ Ø ÕÙ Ø Ê Ö ÇÔ Ö Ø ÓÒÒ ÐÐ ÐÓ Ð ¾ ÀØØÔ»»ÛÛÛº ÖÓºÙÑÓÒØÖ Ðº» Ñ ÒÓØØ» ؽ¾½» ¹Ñ Ð Ñ ÒÓØØ ÖÓºÙÑÓÒØÖ Ðº Ø ¾»¼»¾¼¼ Á º º º º º º º º º º º º º º º º º ÁÁ º º º

Chi tiết hơn

Ngày sửa đổi: 03/04/2018 Sửa đổi: 14 Ngày thay thế: 28/04/2017 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU PLASTIC STEEL 5 MINUTE PUTTY (SF) RESIN PHẦN 1: Nhận dạng chất/ h

Ngày sửa đổi: 03/04/2018 Sửa đổi: 14 Ngày thay thế: 28/04/2017 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU PLASTIC STEEL 5 MINUTE PUTTY (SF) RESIN PHẦN 1: Nhận dạng chất/ h PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và công ty/doanh nghiệp Nhận dạng sản phẩm Tên sản phẩm Số hiệu sản phẩm X0005 Mục đích sử dụng của chất hoặc hỗn hợp có liên quan được xác định

Chi tiết hơn

Ngày sửa đổi: 05/04/2018 Sửa đổi: 24 Ngày thay thế: 11/08/2017 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU KORROBOND 65 COMPONENT B PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và

Ngày sửa đổi: 05/04/2018 Sửa đổi: 24 Ngày thay thế: 11/08/2017 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU KORROBOND 65 COMPONENT B PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và công ty/doanh nghiệp Nhận dạng sản phẩm Tên sản phẩm Số hiệu sản phẩm KORRO65B Mục đích sử dụng của chất hoặc hỗn hợp có liên quan được xác

Chi tiết hơn

C:/Users/Nagy Zoltán/Documents/zozo/EGMO/ megoldokulcs.dvi

C:/Users/Nagy Zoltán/Documents/zozo/EGMO/ megoldokulcs.dvi  Р٠٠٠ÞØÙ Ð Ø ÓÖ ¹ Ñ ÓÐ Ó ËÞ Ô Þ ÑÑ Ð Ö ÞØ Ñ ÓÐ Ó Ð Ù Ù Ù ÞØÙ Ð Ø ÓÖÓ Ö º ÎÓÐØ ÓÐÝ Ò Ð Ø Ñ ÐÝÖ Ø Ø Ð Ò Ð Ò Þ ÞÓÒÝ Ø Ø Ø ØÓ º ÅÓ Ø Ø Ð ÒÝ Ò Ð Ð ÑÙØ ¹ ØÙÒ Ô Ö Ø Ó Ò»Ä Ì ¹ Ò Ö Þ ØØ Þ Ðº Ð Ø ÓÖÓ Ò Ð ÔÓÒØ

Chi tiết hơn

CÁC DẠNG TOÁN 11 CHƯƠNG III. QUAN HỆ VUÔNG GÓC Câu 1. Câu 2. Trong không gian, A. vectơ là một đoạn thẳng. B. vectơ là một đoạn thẳng đã phân biệt điể

CÁC DẠNG TOÁN 11 CHƯƠNG III. QUAN HỆ VUÔNG GÓC Câu 1. Câu 2. Trong không gian, A. vectơ là một đoạn thẳng. B. vectơ là một đoạn thẳng đã phân biệt điể CHƯƠNG III. QUAN HỆ VUÔNG GÓC Câu 1. Câu. Trong không gian, vectơ là một đoạn thẳng. B. vectơ là một đoạn thẳng đã phân biệt điểm nào là điểm đầu, điểm nào là điểm cuối. vectơ là hình gồm hai điểm, trong

Chi tiết hơn

¾¼¼ ½¾ º º ¾¼¼ ý ü üý ü ü ü þ ü Ë Æ Ü þº üº º þº º º ¼¼ ¼ º þº º Ô ÖØÑ ÒØ Ó Ñ ØÖÝ Ø Ò ÍÒ Ú Ö ØÝ Ó ÀÓÒ ÃÓÒ Ë Ø Ò ÀÓÒ ÃÓÒ Ò º ý Ô ÖØÑ ÒØ Ó È Ý Ò Å Ø Ö Ð

¾¼¼ ½¾ º º ¾¼¼ ý ü üý ü ü ü þ ü Ë Æ Ü þº üº º þº º º ¼¼ ¼ º þº º Ô ÖØÑ ÒØ Ó Ñ ØÖÝ Ø Ò ÍÒ Ú Ö ØÝ Ó ÀÓÒ ÃÓÒ Ë Ø Ò ÀÓÒ ÃÓÒ Ò º ý Ô ÖØÑ ÒØ Ó È Ý Ò Å Ø Ö Ð ¾¼¼ ½¾ º º ¾¼¼ ý üüý ü ü ü þ ü Ë Æ Ü þº üº º þº º º ¼¼ ¼ º þº º Ô ÖØÑ ÒØ Ó Ñ ØÖÝ Ø Ò ÍÒ Ú Ö ØÝ Ó ÀÓÒ ÃÓÒ Ë Ø Ò ÀÓÒ ÃÓÒ Ò º ý Ô ÖØÑ ÒØ Ó È Ý Ò Å Ø Ö Ð Ë Ò ØÝ ÍÒ Ú Ö ØÝ Ó ÀÓÒ ÃÓÒ ÀÓÒ ÃÓÒ Ò ½¾ ¾¼¼ º Ë Æ Ü

Chi tiết hơn

Gia sư Tài Năng Việt 1 Cho hai tam giác ABC và A B C lần lượt có các trọng tâm là G và G. a) Chứng minh AA BB CC 3GG. b) Từ

Gia sư Tài Năng Việt   1 Cho hai tam giác ABC và A B C lần lượt có các trọng tâm là G và G. a) Chứng minh AA BB CC 3GG. b) Từ Cho hai tam giác ABC và ABC lần lượt có các trọng tâm là G và G a) Chứng minh AA BB CC GG b) Từ đó suy ra điều kiện cần và đủ để hai tam giác có cùng trọng tâm Cho tam giác ABC Gọi M là điểm trên cạnh

Chi tiết hơn

Untitled

Untitled Ê Ð ÙÐ ÐÙÔÖ ÙÒ ¾¼¼ Å Ø Ñ Ø È Ø Ö Ù È ½ ÎÓÒ Ò Ö ÕÙ Ö Ø Ò ÈÝÖ Ñ Ò Ò M = 6, 0 Ñ Å ÒØ Ð = 4, Ñ Ö Ò Ò Ë Ò Ï Ò Ð ε ÞÛ Ò Ö Ë Ø Ò ÒØ ÙÒ Ö ÖÙÒ Ö ÈÝÖ Ñ º Ö ÒÙÒ Ö Ë Ø Ò s s M = = M = 7, 50 Ñ Ö ÒÙÒ Ö ÈÝÖ Ñ Ò = ( )

Chi tiết hơn

!" # $%& ' (( )*+,-. /01,1 23,1!" #$%&' " (!")*+!, #-./01 2! :4;, / <= BC!D E B F GHIJK3LMN!O 1!D # P8 QRST UVWXY!D QRST!")* Z[!")*/\]^ :

! # $%& ' (( )*+,-. /01,1 23,1! #$%&'  (!)*+!, #-./01 2! :4;, / <= BC!D E B F GHIJK3LMN!O 1!D # P8 QRST UVWXY!D QRST!)* Z[!)*/\]^ : !" # $%& ' (( )*+,-. /01,1 23,1!" #$%&' " (!")*+!, #-./01 2!3 456789:4;, / ? @A BC!D E B F GHIJK3LMN!O 1!D # P8 QRST UVWXY!D QRST!")* Z[!")*/\]^ : 3# `a _bc I ] 3 E ST 6 / M_ _`a _b _b / 3 E ST ! _

Chi tiết hơn

ËÔ ØØ Ò Å ÑÓÖ Ë ÙÒ Ö ÍÒ ÁÑÔÐ Ñ ÒØ Ò È Ö Ð Ð ÖÐÓ ËÙ Ö 1 ÒÖ ÕÙ ýö 2 Ò ÊÓ ÖØÓ ÍÖ ¹È Ö 1,3 1 ÔØÓº ÁÒ Ò Ö Ò ÓÑÔÙØ Ò ÍÒ Ú Ö Å ÐÐ Ò Ð 2 Ô ÖØ Ñ ÒØÓ Ë Ø Ñ ÁÒ Ó

ËÔ ØØ Ò Å ÑÓÖ Ë ÙÒ Ö ÍÒ ÁÑÔÐ Ñ ÒØ Ò È Ö Ð Ð ÖÐÓ ËÙ Ö 1 ÒÖ ÕÙ ýö 2 Ò ÊÓ ÖØÓ ÍÖ ¹È Ö 1,3 1 ÔØÓº ÁÒ Ò Ö Ò ÓÑÔÙØ Ò ÍÒ Ú Ö Å ÐÐ Ò Ð 2 Ô ÖØ Ñ ÒØÓ Ë Ø Ñ ÁÒ Ó ËÔ ØØ Ò Å ÑÓÖ Ë ÙÒ Ö ÍÒ ÁÑÔÐ Ñ ÒØ Ò È Ö Ð Ð ÖÐÓ ËÙ Ö ÒÖ ÕÙ ýö Ò ÊÓ ÖØÓ ÍÖ ¹È Ö, ÔØÓº ÁÒ Ò Ö Ò ÓÑÔÙØ Ò ÍÒ Ú Ö Å ÐÐ Ò Ð Ô ÖØ Ñ ÒØÓ Ë Ø Ñ ÁÒ ÓÖÑ Ø Ó Ù Ð ÈÓÐ Ø Ò ËÙÔ Ö ÓÖ Ð Ø ÍÒ Ú Ö Ø ÐÐ ¹Ä Å Ò Ð Ø Ô ÖÙÔÓ

Chi tiết hơn

dvi

dvi ÓÑÑ ÓÒ Ò Ø ØÙ Ó ËÙ ÖÙ Ð Ö Ù Ø Ö ÔØ Ú ÓÔØ Ý Ø Ñ ÙØ À Ý ÒÓ À Ì Ñ Ë Ò ÇÝ Å ÝÙ À ØØÓÖ Ó Ó Ë ØÓ Å ÓØÓ Ï Ø Ò ÇÐ Ú Ö ÙÝÓÒ Ó Ù Å ÒÓÛ Ë Ø Ò º Ò Ö Å ÙÖÙ ÁØÓ Î Ò ÒØ ÖÖ Ð ËØ Ô Ò ÓÐÐ Ý Ì Ö ÓÐÓØ Å ÒÓÖ ÁÝ ËÙ ÖÙ Ì Ð ÓÔ

Chi tiết hơn

Teo06tst.dvi

Teo06tst.dvi Å Ø Ö Ð ÔÖÓ ÓØØÓ Ð ÖÙÔÔÓ PROGETTO OLIMPIADI ÈÊÇ ÌÌÇ ÇÄÁÅÈÁ Á Ë Ö Ø Ö ÇÐ ÑÔ ÁØ Ð Ò ÐÐ ÔÖ Ó Ä Ó Ë ÒØ Ó Íº ÅÓÖ Ò Î Æ Á Å ËÌÊ Ü ¼ ½º º½¾ ¾ ¹Ñ Ð ÓÐ Ð ÖÓº Ø ÈÊÇ Ä Å Òº ½ ß ØØ ÒØ ÐÐ ÓÐÐ ½¼¼ ÈÙÒØ ÍÒ Ñ ÒÙ Ö Ó Ó

Chi tiết hơn

SeaForce 60 I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi Nhãn Hóa Chất) Số CAS Số đăng ký EC Cać cách khać để

SeaForce 60 I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi Nhãn Hóa Chất) Số CAS Số đăng ký EC Cać cách khać để I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi Nhãn Hóa Chất) Số CAS Số đăng ký EC Cać cách khać để xać điṇh lai li ch Loại sản phẩm Không áp dụng. Hỗn hợp. Mã sản

Chi tiết hơn

polyEntree1ES dvi

polyEntree1ES dvi ÈÓÐÝÓÔ Ö Ú ÓÒ ÒØÖ Ò ÈÖ Ñ Ö Ë ÄÝ Ä Ù Ö ¾¼½ ¹¾¼½ ÈÓÙÖÕÙÓ Ð ÚÖ Ø Ä Ú Ò ³ Ø ÓÒØ ÐÓÒ Ù Ø Ð Ñ Ò ÖÓÙØ Ò ÔØ Ñ Ö ÓÙÚ ÒØ Ð º Ò Ñ ÙÜ ÔÖ Ô Ö Ö ØØ Ö ÒØÖ Ð ÚÖ Ø Ö ÔÖ Ò ÙÒ Ò Ñ Ð ÒÓØ ÓÒ Ò Ô Ò Ð ÔÓÙÖ ÒØ Ñ Ö Ð ÓÒ Ò ÓÒÒ

Chi tiết hơn

Ngày sửa đổi: 04/04/2018 Sửa đổi: 7 Ngày thay thế: 04/05/2016 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU A 100 PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và công ty/doanh nghiệp

Ngày sửa đổi: 04/04/2018 Sửa đổi: 7 Ngày thay thế: 04/05/2016 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU A 100 PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và công ty/doanh nghiệp PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và công ty/doanh nghiệp Nhận dạng sản phẩm Tên sản phẩm Mục đích sử dụng của chất hoặc hỗn hợp có liên quan được xác định và mục đích sử đụng

Chi tiết hơn

Î ÙÙÑ Ê Ó ÐÐ Ø ÓÒ Ò Ñ ÖÓ ÓÔ ÙÔ ÖÓÒ ÙØ Ò ÕÙ Ø Ä Ó ÐÐ ØÓÖ Ý Ø Ñ arxiv:cond-mat/ v1 [cond-mat.supr-con] 18 Oct 2005 º ÂÓ Ò ÓÒ ½ ¾ ˺ Ë ØÓ ½ ¾ ̺ Å

Î ÙÙÑ Ê Ó ÐÐ Ø ÓÒ Ò Ñ ÖÓ ÓÔ ÙÔ ÖÓÒ ÙØ Ò ÕÙ Ø Ä Ó ÐÐ ØÓÖ Ý Ø Ñ arxiv:cond-mat/ v1 [cond-mat.supr-con] 18 Oct 2005 º ÂÓ Ò ÓÒ ½ ¾ ˺ Ë ØÓ ½ ¾ ̺ Å Î ÙÙÑ Ê Ó ÐÐ Ø ÓÒ Ò Ñ ÖÓ ÓÔ ÙÔ ÖÓÒ ÙØ Ò ÕÙ Ø Ä Ó ÐÐ ØÓÖ Ý Ø Ñ rxiv:cond-mt/5457v [cond-mt.supr-con] 8 Oct 5 º ÂÓ Ò ÓÒ ½ ¾ ˺ Ë ØÓ ½ ¾ ̺ Å ÒÓ Àº Æ ÒÓ ½ ¾ ź Í ¾ ú Ë Ñ ½ ¾ Ò Àº Ì Ý Ò ½ ¾ ½ ÆÌÌ Ê Ö Ä ÓÖ

Chi tiết hơn

rgc.eps

rgc.eps ½ º ˺ Ã Ò Ô Ãº κ Ù Ö Ò Îº κ Ò ÓÚ Ê Ú Û Ó ÈÐ Ñ È Ý ÓÒ ÙÐØ ÒØ ÙÖ Ù Æ Û ÓÖ µ ÚÓк ½ ½ ¼µº ¾ º Ð ÒÓ Êº ÈÖ Ò º È ÓÖ ÖÓ Ò Ëº κ ÙÐ ÒÓÚ È Ý º ÈÐ Ñ ¾ ¾ º Ò Èº Àº ÑÓÒ È Ý º ÈÐ Ñ ½ ¼ ¾¼¼¼µº º È Ý º ÈÐ Ñ ½ ¼¾¾

Chi tiết hơn

sbpo b.dvi

sbpo b.dvi ÓÑÔÐ Ü Ó ÈÖÓ Ð Ñ Ó ÓÖØ Å Ü ÑÓ Ô Ö Ö Ó ÓÖØ Ñ ÒØ ÓÖ ÊÙ Ò ËÙÙÔ Ö ÄÙ Ö Ó Ö ËÙÐ Ñ Ø ÃÐ Ò ½¹ ÁÅ»Í ÊÂ Í ÊÂ Ê Ó Â Ò ÖÓ ÊÂ Ö Ð Ö ÙÙÔ Ö Ó ºÓѺ Ö ÐÙ Ö ÓÓ ºÙ Ö º Ö ¾ ¹ ÁÒ Ø ØÙØÓ Å Ø Ñ Ø ÇÈÈ»Ë Ø Ñ Í ÊÂ Ê Ó Â Ò ÖÓ ÊÂ

Chi tiết hơn