SIP Industries Quality Manufacturers Since 1960 Canadian Valve Box & Service Box Toll Free

Tài liệu tương tự
VR-6500-KF client final.xls

VL eng 150CC 3(2008).xls

VGBQ3002RT1 : BURNER BOX AREA [1/8] Page 1 of 16

PERFORMANCE DATA SC Series 10 inch (250mm) Submersible Borehole Pumps Selection Chart

Crystal Reports - DanhMucSPDuocCongNhan.rpt

Nine9 cutting tools and tool holders_Cat. 17_B.pdf

Microsoft Word - Huong dan lap dat

Spare Parts List IPF ENGINEERING LTD Ref: IDAF40359 Model: IDROP BENZ-C L DL2021Pi P 3-01IPC

Ref# Display Part# Qty Remarks 1 MAIN P.C.B. VEP56199A 1 (RTL)E.S.D. P,PC,EE,GC,GH,GT,GK,GN,GD,PU 3 FLASH P.C.B. UNIT VEK0V28 1 (RTL)E.S.D. 3-1 SHEET

2018

JSC Volgogradneftemash Pump TKA120/ Í Ò Â Ò À Ã 13 Ê 1. Pump casing; 13. Spiral-woun

Microsoft Word - tong_hop_thuoc_tinh_trong_css.docx

Rao vat

CDH

(Katalog _Senzorsko-aktuatorske mre\236e_ANG.pdf)

Part Number Description Warehouse Location Qty Crate RCS40007 STEERING BOX SLAVE RH NEW D. 2 DV5 TAS65090 STEERING GEAR D. 2 DV5 292

CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG VIETNAMNET

Günzburger Produktkatalog 2014.pdf

PowerPoint Presentation

UW MEDICINE PATIENT EDUCATION Crutch Walking vietnamese Đi Bằng Nạng Hướng dẫn từng bước và những lời khuyên về an toàn Tài liệu này hướng dẫn cách sử

hdsd sinh trac hoc

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM CỦA OFFICE 365 Hợp đồng số: 25/KTQD-FPT Cung cấp hệ thống Office trực tuyến và thư điện tử Trường Đại Học Kinh Tế Quốc

Moduel 7:Trinh chiếu bài thuyết trình 163 Moduel 7: rình chiếu bài thuyết trình 7.1. rình chiếu bài thuyết trình Thiết lập các tùy ch n cho chế độ Sli

Land scape Led _Armour 1.xls

Nama Model: GDR155 AEROX Kode Tipe Model: B65A Tahun Model: 2017 Kode Produk: 010 Warna: A-YAMAHA BLACK Gambar 04 CAMSHAFT & CHAIN Nomor Nomor Part Na

Muongson_Chuan

Column1 Column2 Column3 Column4 Column5 D /8/16 DINING ROOM SIDE CHAIR (2/CN) D Disco D /8/16 RECTANGULAR DINING ROOM TABLE D55

Äèàôpàãìà ïîpøíÿ ïåpâè íîé êàìåpû Êîpïóñ êëàï

HƯỚNG DÂN SỬ DỤNG

Hướng dẫn cấu hình tổng đài AsteriskNow và kết nối Trunk với tổng đài Cisco CME 1. Giới thiệu Bùi Quốc Kỳ Để nghiên cứu về tổng đài mã nguồn mở Asteri

51649Series[Y][3]-SDS_VIETNAM-Vietnamese-19.pdf 51649Series[M][3]-SDS_VIETNAM-Vietnamese-19.pdf 51649Series[C][3]-SDS_VIETNAM-Vietnamese-20.pdf

Chương Trình Đào Tạo

THIẾT BỊ GIA DỤNG HOME APPLIANCES Phiên bản / Edition

Hướng Dẫn Đăng Ký

Hê thô ng ne p Alligator Staple Mối nối giao nhau, bền bỉ dễ lắp đặt Hê thô ng ne p giữ mô i nô i Alligator Ready Set là hê thô ng lý tưởng cho hàng l

CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG TIÊU DÙNG MASAN Địa chỉ: Tầng 12, Tòa nhà MPlaza Saigon, 39 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại: (

GAMES ITEM CODE AND MAXIMUNM NUMBER OF PLAYERS Sl ITEM NAME S Ju Boys S Ju Girls Ju Boys Ju Girls Sen Boys Sen Girls 1 BASKET BALL (12)

Thiết bị đo hồng ngoại Fluke Thiết kế cho những môi trường công nghiệp khắc nghiệt nhất GIẢI PHÁP ĐO NHIỆT ĐỘ

HỆ THỐNG Ổ ĐỠ BÔI TRƠN BẰNG NƯỚC Ống Lót Bánh Lái Bằng Nhựa Composite DuraBlue E Không Dầu, Tự Bôi Trơn, Không Ô Nhiễm E Tuổi Thọ Cực Lâu Bền E Khả Nă

Specification Eng-Viet-C10K.doc

WWW. f A *

Microsoft Word - server_response_trong_servlet.docx

Yeastar S50 VoIP PBX Installation Guide Version 1.0 Jun. 2016

Bao gia VietNamNet Video

Trường Trung Học Segerstrom Phiếu Báo Cáo Trách Nhiệm Giải Trình của Trường Học Báo Cáo a Tr n iệu t N m Học 14 Công Bố trong N m Học 4 15 ô School Ac

Nine9 Mui khoan NC Helix_Phay tho, Khoan va phay ranh.pdf

PowerPoint Presentation

HIGH SPEED BORING BARS Cycle Time Roughness Position Accuracy True Roundness Cat. 10

Hammermills, Pellet Mills, Pellet Coolers, Crumblers

Microsoft Word - Cau hoi on tap.doc

báo cáo cập nhật CTCP cao su Phước Hòa_PHR

§”π”

ITS Project

Thông báo bảo mật dữ liệu cá nhân cho qui trình quản lý ứng viên tại Tập đoàn Bosch Chúng tôi rất vui lòng khi bạn trở thành thành viên của Tập đoàn.

Hướng dẫn cụ thể từng bước để đăng ký sử dụng Đơn đăng ký không tín chỉ sau đó ghi danh vào các lớp không tín chỉ. 1 tháng Sáu, 2018 Các sinh viên dự

PowerPoint 프레젠테이션

Giải pháp nhà thông minh Lumi Life Lumi Vietnam.,JSC GIẢI PHÁP NHÀ THÔNG MINH LUMILIFFE HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CẢM BIẾN KHÓI 1/8

PX870/770_EN

Microsoft Word - MSDS-Dau hoa.doc

THỂ LỆ CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI 1. Tên chương trình khuyến mại: Vay giải ngân ngay Nhận quà liền tay 2. Hàng hóa, dịch vụ khuyến mại: Vay vốn với mục đ

TỔNG CÔNG TY TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN (VTC) VTC INTECOM VTC DIGITAL VTC DIGICOM VTC COMTECH VTC MOBILE NETVIET

BÁO GIÁ QUẢNG CÁO TRUYỀN THÔNG Quảng cáo banner (phiên bản Desktop) Công ty CP Truyền thông VietNamNet Hà Nội : Tầng 4, toà nhà C Land, 156 ngõ Xã Đàn

Tạp chí Khoa học và Công nghệ Biển; Tập 15, Số 1; 2015: DOI: / /15/1/ NGHIÊN CỨU THỰC N

Microsoft Word - DGO_Rate card_Update 01Nov.docx

ÑAËC TÍNH KYÕ THUAÄT THANG MAÙY VCE

weidmuller_pcb_terminal_blocks.pdf

別科日本語教育課程募集案内[春入学](4月)

TRUNG TÂM TIN HỌC- ĐẠI HỌC AN GIANG Số 25 - Võ Thị Sáu, TP Long xuyên, An giang Tels: (076) ext. 666; Fax: (076) Website:

User Manual

THÔNG TIN THI TRƢƠ NG NHÂ P KHÂ U TƢ CA C NƢƠ C VÊ VIÊṬ NAM (Tư nga y 24 đê n nga y 28 tha ng 03 năm 2014) Theo như nhận định xu hướng giá cả trong bả

User Manual

User Manual

Sách hướng dẫn kiểm tra cho TiX560/TiX520

Microsoft Word - form_trong_html.docx

Bản ghi:

SIP Industries Quality Manufacturers Since 1960 Canadian Valve Box & Service Box www.sipindustries.com Toll Free 877-921-6111

CANADA VAVE BOXES I T E M # D E S C R I P T I O N P A G E # CN5600 CN5601 CN5602 CN5603 CN5604 CN5605 CN5606 CN5607 CN5608 CN5700 CN5701 CN5702 CN5703 CN5704 4 1/4" REGUER STYE SIDE VAVE BOX 4 1/4" DEEP STYE SIDE VAVE BOX FOATING EXTENSION W/ COVER OPTIONA COVER FOR 4 1/4" REGUER STYE SIDE VBX OPTIONA RISER FOR 4 1/4" REGUER STYE SIDE VBX 5 1/4" REGUER STYE SIDE VAVE BOX 5 1/4" DEEP STYE SIDE VAVE BOX FOATING EXTENSION W/ COVER OPTIONA RISER FOR 5 1/4" REGUER STYE SIDE VBX EQ. SB#D1 SERVICE BOX EQ. SB#D1 OT SERVICE BOX EQ. SB#D2 SERVICE BOX EQ. SB#D2 OT SERVICE BOX SS 304 ROD W/ COTTER PIN Page : CVB 3 Page : CVB 4 Page : CVB 5 Page : CVB 5 Page : CVB 5 Page : CVB 6 Page : CVB 7 Page : CVB 8 Page : CVB 8 Page : CVB 9 Page : CVB 10 Page : CVB 11 Page : CVB 12 Page : CVB 13 Page - CVB 1 E-mail : info@sipindustries.com Url : www.sipindustries.com

SIP GENERA NOTES Phone : 877-921-6111, 713-923-6111 Fax : 713-923-6114 Page - CVB 2

CANADA VAVE BOXES 4¼ " REGUER STYE SIDE VAVE BOX ITEM # : CN5600 Ø1.63 [Ø41.40] Ø5.88 [Ø149.35].63 [16.00].44 [11.18] Ø8.94 [Ø227.08] Ø1.63 [Ø41.40] 3.25 [82.55] GUIDE PATE Ø4.25 [Ø107.95] ID Ø4.69 [Ø 119.13] Ø4.19 [Ø106.43] Ø6.00 [Ø152.40].63 [16.00] Ø4.75 [Ø120.65] Ø4.25 [Ø107.95] RUBBER GROMMENT 29.75 [755.65] Ø5.00 [Ø127.00] TOP.63 [16.00] Ø5.06 [Ø128.52] Ø6.13 [Ø155.70] Ø6.88 [Ø174.75] EXTENSION (OPTIONA) 4.00 [101.60] s (BS/KG) 9.75 [247.65] CN5600 id 8 [3.63] CN5600T Top 28 [12.70] CN5600B36 36" Bell Bottom 50 [22.68] Ø9.19 [Ø233.43] Ø10.38 [Ø263.65] BE BOTTOM CN5600B53 53" Bell Bottom 65 [29.49] CN5600B62 61.75" Bell Bottom 75 [34.02] CN5600GP Guide Plate 3 [1.36] CN5600-12 12" Extension 20 [9.08] CN5600-18 18" Extension 29 [13.16] CN5600-24 24" Extension 33 [14.97] Page - CVB 3

SIP ITEM # : CN5601 4¼ " DEEP STYE SIDE VAVE BOX Ø1.72 [Ø43.69] Ø5.91 [Ø150.12].88 [22.36].44 [11.18] Ø8.94 [Ø227.08] Ø1.72 [Ø43.69] 3.63 [92.20] GUIDE PATE Ø4.44 [Ø112.78] ID Ø4.69 [Ø119.13] Ø4.19 [Ø106.43] 1.00 [25.40] Ø6.06 [Ø153.93] Ø4.38 [Ø111.25] Ø3.88 [Ø98.55] 26.88 [682.75] 1.00 [25.40] 4.00 [101.60] Ø4.94 [Ø125.48] TOP/BOTTOM FANGE Ø4.94 [Ø125.48] Ø6.06 [Ø153.93] Ø7.00 [Ø177.80] EXTENSION (OPTIONA) s (BS/KG) 9.75 [247.65] CN5601 id 9 [4.09] CN5601T Top / Bottom Flange 38 [17.24] CN5600B36 36" Bell Bottom 50 [22.68] Ø9.19 [Ø233.43] Ø10.38 [Ø263.65] BE BOTTOM CN5600B53 53" Bell Bottom 65 [29.49] CN5600B62 61.75" Bell Bottom 75 [34.02] CN5601GP Guide Plate 3 [1.36] CN5601-12 12" Extension 20 [9.08] CN5601-18 18" Extension 21 [9.53] CN5601-24 24" Extension 25 [11.34] CN5601-36 36" Extension 35 [15.88] CN5601-48 48" Extension 45 [20.42] CN5601-60 60" Extension 50 [22.68] Page - CVB 4

CANADA VAVE BOXES FOATING EXTENSION W/ COVER ITEM # : CN5602 Ø6.63 [Ø168.40] Ø11.00 [Ø279.40] Ø6.88 [Ø174.75] 1.06 [26.93] 1.50 [38.10] Material : Cast Iron ASTM A48 Class 30B OPTIONA COVER FOR 4¼" REGUER STYE SIDE VBX ITEM # : CN5603.63 [16.00] 3.75 [95.25] 3.50 [88.90] Ø3.88 [Ø98.55] 12.13 [308.10] s (BS/KG) CN5602FE Floating Extension 30 [13.61] CN5602C Cover 12 [5.45] Ø4.13 [Ø104.90] Ø5.94 [Ø150.88] Ø4.50 [Ø114.30] Ø6.75 [Ø171.45] Material : Cast Iron ASTM A48 Class 30B OPTIONA RISER FOR 4¼" REGUER STYE SIDE VBX ITEM # : CN5604.63 [16.00] Ø6.06 [Ø153.93] Ø4.94 [Ø125.48] Ø5.75 [Ø146.05].63 [16.00] s (BS/KG) CN5604-1.38 1.38 Inch Riser 5 [2.27] CN5604-2 2 Inch Riser 7 [3.18] CN5604-3 3 Inch Riser 13 [5.90] Page - CVB 5

SIP ITEM # : CN5605 5¼ " REGUER STYE SIDE VAVE BOX Ø1.63 [Ø41.40] 1.69 [42.93] Ø7.25 [Ø184.15] 4.25 [107.95].44 [11.18] Ø8.94 [Ø227.08] Ø1.63 [Ø41.40] GUIDE PATE Ø5.50 [Ø139.70] ID Ø5.38 [Ø136.65] Ø4.94 [Ø125.48] Ø7.50 [Ø190.50] 1.75 [44.45] Ø5.63 [Ø143.00] Ø5.13 [Ø130.30] RUBBER GROMMENT 29.75 [755.65] 1.75 [44.45] 6.00 [152.40] Ø5.88 [Ø149.35] TOP Ø6.00 [Ø152.40] Ø7.50 [Ø190.50] Ø8.25 [Ø209.55] EXTENSION (OPTIONA) s (BS/KG) 9.75 [247.65] CN5605 id 17 [7.72] CN5605T Top 37 [16.79] CN5605B36 36" Bell Bottom 69 [31.30] Ø9.19 [Ø233.43] Ø10.38 [Ø263.65] CN5605B53 53" Bell Bottom 75 [34.02] CN5605B62 61.75" Bell Bottom 90 [40.83] BE BOTTOM CN5600GP Guide Plate 3 [1.36] CN5605-12 12" Extension 28 [12.70] CN5605-18 18" Extension 34 [15.43] CN5605-24 24" Extension 43 [19.51] Page - CVB 6

2.50 [63.50] CANADA VAVE BOXES 5¼ " DEEP STYE SIDE VAVE BOX ITEM # : CN5606 Ø1.72 [Ø43.69] Ø7.44 [Ø188.98].44 [11.18] Ø8.94 [Ø227.08] Ø1.72 [Ø43.69] 4.50 [114.30] GUIDE PATE Ø5.75 [Ø146.05] ID Ø5.44 [Ø138.18] Ø4.94 [Ø125.48] 2.56 [65.03] Ø7.75 [Ø196.85] Ø5.63 [Ø143.00] Ø5.13 [Ø130.30] 32.56 [827.03] 2.50 [63.50] 6.00 [152.40] Ø6.19 [Ø157.23] TOP/BOTTOM FANGE Ø6.00 [Ø152.40] Ø7.56 [Ø192.03] Ø8.25 [Ø209.55] EXTENSION (OPTIONA) s (BS/KG) 9.75 [247.65] CN5606 id 20 [9.08] CN5606T Top / Bottom Flange 59 [26.77] CN5606B36 36" Bell Bottom 69 [31.30] Ø9.19 [Ø233.43] Ø10.38 [Ø263.65] CN5606B53 53" Bell Bottom 75 [34.02] CN5606B62 61.75" Bell Bottom 90 [40.83] BE BOTTOM CN5601GP Guide Plate 3 [1.36] CN5606-12 12" Extension 29 [13.16] CN5606-18 18" Extension 35 [15.88] CN5606-24 24" Extension 43 [19.51] Page - CVB 7

SIP ITEM # : CN5607 FOATING EXTENSION W/ COVER Ø6.69 [Ø169.93] Ø11.00 [Ø279.40] Ø6.91 [Ø175.52] 1.25 [31.75] 2.56 [65.03] Ø4.91 [Ø124.72] 12.19 [309.63] Ø5.16 [Ø131.07] s (BS/KG) CN5607FE Floating Extension 28 [12.70] CN5607C Cover 15.30 [6.94] ITEM # : CN5608 OPTIONA RISER FOR 5¼" REGUER STYE SIDE VBX Ø8.50 [Ø215.90] Ø7.50 [Ø190.50] 2.56 [65.03] 2.50 [63.50] Ø6.19 [Ø157.23] Ø7.25 [Ø184.15] s (BS/KG) CN5608-1.50 1.50 Inch Riser 10 [4.54] CN5608-2 2 Inch Riser 13 [5.90] CN5608-3 3 Inch Riser 21 [9.53] Page - CVB 8

CANADA SERVICE BOXES EQ. SB#D1 SERVICE BOX ITEM # : CN5700 3/8X1/2 SQ. HEAD CUP POINT SET SCREW 0.41 [10.42] Ø3.75 [Ø95.25] REPAIR ID ID DIMENSIONS ARE THE SAME (SOD SEPERATEY) Ø2.25 [Ø57.15] ID 2.19 [55.63] Ø1.32 [Ø33.53] SPRING STEE RING Ø1.25 [Ø31.75] 1.10 [27.94] BRASS PUG 17.50 [444.50] Ø3.50 [Ø88.90] 1.00" [25.40] STEE PIPE T MAX P 6.00 [152.40] Ø3.06 [Ø77.73] Ø3.93 [Ø99.82] BASE (BS/KG) CN5700 id 1.93 [0.88] CN5700BP Brass Plug 0.25 [0.12] CN5700R Spring Steel Ring 0.02 [ 0.01] CN5700B Base 7.76 [3.52] CN5700R Repair id 2.13 [0.97] SQ. Head Set Screw 0.03 [0.02] P Steel Pipe (BS/KG) T Max. Total (BS/KG) CN5700-7D1 49.63 [1260.30] 5.87 [2.67] 66.13 [1679.70] 15.83 [7.18] CN5700-8D1 56.00 [1422.40] 6.61 [3.00] 72.50 [1841.50] 16.57 [7.52] CN5700-9D1 62.00 [1574.80] 7.32 [3.32] 78.50 [1993.90] 17.28 [7.84] CN5700-10D1 68.00 [1727.20] 8.02 [3.64] 84.50 [2146.30] 17.98 [8.16] CN5700-11D1 74.00 [1879.60] 8.73 [3.96] 90.50 [2298.70] 18.69 [8.48] CN5700-12D1 80.00 [2032.00] 9.43 [4.28] 96.50 [2451.10] 19.38 [8.80] STEE PIPE SCH. 40 Page - CVB 9

SIP ITEM # : CN5701 EQ. SB#D1 OT SERVICE BOX.41 [10.42] Ø3.75 [Ø95.25] Ø1.32 [Ø33.53] 2.19 [55.63] ID Ø1.25 [Ø31.75] Ø2.25 [Ø57.15] 1.10 [27.94] SPRING STEE RING BRASS PUG 1.00" [25.40] STEE PIPE T 17.50 [444.50] Ø3.50 [Ø88.90] P 6.00 [152.40] Ø3.06 [Ø77.73] Ø3.93 [Ø99.82] BASE SIP item # (BS/KG) CN5700 id 1.93 [0.88] CN5700BP Brass Plug 0.25 [0.12] CN5700R Spring Steel Ring 0.02 [0.01] CN5700B Base 7.76 [3.52] STEE PIPE SCH. 40 General Table P Steel Pipe (BS/KG) T Min-Max. (BS/KG) CN5701-12D1-OT 88.00 [2235.20] 10.30 [4.67] 91.16-104.50 [2315.47-2654.30] 20.25 [9.19] Total Page - CVB 10

CANADA SERVICE BOXES EQ. SB#D2 SERVICE BOX ITEM # : CN5702 3/8X1/2 SQ. HEAD CUP POINT SET SCREW.41 [10.42] Ø3.75 [Ø95.25] REPAIR ID ID DIMENSIONS ARE THE SAME (SOD SEPERATEY) 2.19 [55.63] ID Ø1.32 [Ø33.53] Ø2.25 [Ø57.15] SPRING STEE RING Ø1.25 [Ø31.75] 1.10 [27.94] BRASS PUG 20.50 [520.70] Ø5.88 [Ø149.35] 1.00" [25.40] STEE PIPE T MAX 8.50 [215.90] P Ø4.50 [Ø114.30] Ø6.31 [Ø160.28] BASE (BS/KG) CN5700 id 1.93 [0.88] CN5700BP Brass Plug 0.25 [0.12] CN5700R Spring Steel Ring 0.02 [ 0.01] CN5702B Base 16.10 [7.31] CN5700R Repair id 2.13 [0.97] SQ. Head Set Screw 0.03 [0.02] Steel Pipe Total P T Max. (BS/KG) (BS/KG) CN5700-7D2 49.63 [1260.30] 5.87 [2.67] 69.13 [1755.90] 24.17 [10.97] CN5700-8D2 56.00 [1422.40] 6.61 [3.00] 75.50 [1917.70] 24.91 [11.30] STEE PIPE SCH. 40 CN5700-9D2 62.00 [1574.80] 7.32 [3.32] 81.50 [2070.10] 25.62 [11.63] CN5700-10D2 68.00 [1727.20] 8.02 [3.64] 87.50 [2222.50] 26.32 [11.94] CN5700-11D2 74.00 [1879.60] 8.73 [3.96] 93.50 [2374.90] 27.03 [12.26] CN5700-12D2 80.00 [2032.00] 9.43 [4.28] 99.50 [2527.30] 27.72 [12.58] Page - CVB 11

SIP ITEM # : CN5703 EQ. SB#D2 OT SERVICE BOX.41 [10.42] Ø3.75 [Ø95.25] Ø1.32 [Ø33.53] 2.19 [55.63] ID Ø2.25 [Ø57.15] Ø1.25 [Ø31.75] SPRING STEE RING 1.10 [27.94] BRASS PUG 1.00" [25.40] STEE PIPE 20.50 [520.70] Ø5.88 [Ø149.35] T P 8.50 [215.90] Ø4.50 Ø144.30] Ø6.31 [Ø160.28] BASE (BS/KG) CN5700 id 1.93 [0.88] CN5700BP Brass Plug 0.25 [0.12] CN5700R Spring Steel Ring 0.02 [0.01] CN5702B Base 16.10 [7.31] STEE PIPE SCH. 40 General Table P Steel Pipe (BS/KG) T Min-Max. (BS/KG) CN5701-12D2-OT 88.00 [2235.20] 10.30 [4.67] 92.41-107.50 [2347.22-2730.50] 28.60 [12.98] Total Page - CVB 12

CANADA SERVICE BOXES SS 304 ROD W/ COTTER PIN ITEM # : CN5704.19 [4.83] SS U-SHAPE.19" [4.83] SS COTTER PIN Ø0.50" [12.70] SS ROD - ROD ENGTH 1.00 [25.40] 2.00 [50.80] 2.88 [73.15] 2.88 [73.15].25 [6.35].75 [19.05] ROD ENGTH -INCH APPROX. WEIGHT (BS/KG) CN5704-24 24.00 [609.60] 1.59 [0.73] CN5704-36 36.00 [914.40] 2.29 [1.04] CN5704-45 45.00 [1143.00] 2.79 [1.27] CN5704-48 48.00 [1219.20] 2.98 [1.36] Material : Rod - SS 304 Cotter Pin - SS 304 Page - CVB 13

SIP GENERA NOTES Phone : 877-921-6111, 713-923-6111 Fax : 713-923-6114 Page - CVB 14