TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN HĐ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Stt Lớp HP Tên HP Số TC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 712 /LT-HĐ

Tài liệu tương tự
N TR N O T O Tên chương trình : ử nhân ngành Trình độ đào tạo : ại học LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ UỖI UN ỨN Ngành đào tạo : LO ISTI S V QUẢN LÝ UỖI UN ỨN Mã

Microsoft Word - 38_CDR_ _Kinhdoanhthuongmai.doc

N TR N O T O Tên chương trình : ử nhân ngành QUẢN TRỊ KIN Trình độ đào tạo : ại học DOAN Ngành đào tạo : QUẢN TRỊ KIN DOAN (Business Administration) M

Tp.HCM, Ngày 05 tháng 01 năm 2018 Người lập biểu Trường ðại Học Kinh Tế - Tài Chính Tp.HCM Phòng ðào Tạo - Khảo Thí. LỊCH THI HỌC KỲ Học Kỳ 1 - Năm Họ

chuong_trinh_dao_tao_27_chuyen_nganh

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH- MARKETING

DANH MỤC TÊN BÁO CÁO THỰC TẬP DÀNH CHO SINH VIÊN KHỐI NGÀNH KINH TẾ K915 TT TÊN ĐỀ TÀI Lớp K915QT 1 Hoàn thiện công tác đào tạo nguồn nhân lực tại côn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG SỔ TAY HỌC TẬP (Dành cho sinh viên khóa 24) NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH KHÓA HỌC

TRƯỜNG ĐH GTVT TPHCM

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

Microsoft Word - 33_CDR_ _Kinh te.doc

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN SINH TẦNG 8 TOÀ NHÀ 36 HOÀNG CẦU, ĐỐNG ĐA, HÀ NỘI BẢN MÔ TẢ CÔNG VIỆC KẾ TOÁN CÔNG NỢ - THỦ QUỸ I. MỤC TIÊU CỦA CÔNG VIỆC.

Phụ lục số III

1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in D8090D DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ

CÔNG TY CP CẢNG ĐÀ NẴNG BAN KIỂM SOÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: /BC- CĐN Hà Nội, ngày tháng 6 năm 2019 BÁO CÁ

Microsoft Word - Thuongmai_K8.doc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THƯ VIỆN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc MỤC TIÊU CHẤT LƯỢNG VÀ KẾ HO

Microsoft Word - CDR-C-Mar

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KT & QTKD TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH MỤC SÁCH GIÁO TRÌNH, TÀI L

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ Số: 1582/TB-ĐHKT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 08 tháng 0

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢI 1. Thông tin chung CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số: 102 /TB-ĐHTL Hà Nội,

CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC THEO HỌC CHẾ TÍN CHỈ HỆ CHÍNH QUY BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƢU CHÍNH VIỄN THÔNG Số: 485/QĐ-HV CỘNG

0.00 Trang bia

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG CỘNG HOÀ XẪ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Đô c lâ p - Tư do - Ha nh phu c DANH SÁCH SI

PHẦN I

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH MARKETING KHOA DU LỊCH T CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Tp. HCM, ngày 26 tháng 11 năm 2018 KẾ HOẠ

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC Ngành Tài chính - Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp) - Trình độ đại học A. THÔNG TIN TỔNG QUÁT (GENERAL INFORMATION) 1. Tên chươ

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ Số: 1648 /TB-ĐHKT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 5 tháng 6

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học kỳ 2 - Năm học Học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh Mã môn h

BỘ TÀI CHÍNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 28/2018/TT-BTC Hà Nội, ngày 28 tháng 03 năm 2018 THÔNG TƯ Hướng dẫn lậ

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 119/2018/NĐ-CP Hà Nội, ngày 12 tháng 9 năm 2018 N

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ PHÚC KHẢO THI KTHP HỌC KỲ 2 NĂM HỌC ĐỢT 1 STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinh Mã học phần Tên h

Microsoft Word - CTĐT_Tiến sĩ_Quản trị kinh doanh.doc

BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 5236/VBHN-BLĐTBXH Hà Nộ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Microsoft Word - Muc dich mon hoc.doc

Nghị định số 39/2018/NĐ-CP CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 39/2018/NĐ-CP Hà Nội, ngày 11 tháng 3 năm 2018

Microsoft Word Cover tai lieu DHDCD 2019

Quy dinh lap ke hoach

MỤC LỤC PHẦN 1: ĐẶT VẤN ĐỀ... 1 PHẦN II: TỔNG QUAN CHUNG Bối cảnh chung của Trường Những phát hiện chính trong quá trình TĐG... 8 PHẦN

B ộ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Sô: ý ỗ d '/ /QĐ-BGDĐT Hà Nội, ngày Ơ& tháng 11 năm 2017 QUYẾT

BỘ TÀI CHÍNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 146 /2011/TT-BTC Hà Nội,

PHẦN I

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHENIKAA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc ĐỀ ÁN TUYỂN SINH NĂM 2019 CƠ SỞ PHÁP LÝ - Lu

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 115/LT-ĐHNCT Cần Thơ, ngày 13 thá

MẢNH GHÉP THÀNH CÔNG BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN

CTy CP TM-XNK THIEÂN NAM

CTCP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG 3-2 HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ Số: 08/BC-HĐQT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Bình Dương, ngày 22 tháng 03

MỞ ĐẦU

Mã minh chứng BẢNG MÃ DANH MỤC MINH CHỨNG BÁO CÁO TỰ ĐÁNH GIÁ-2017 Tên minh chứng Số, Ngày, tháng, năm ban hành Nơi ban hành Tiêu chuẩn 1: SỨ MẠNG VÀ

Microsoft Word - QCHV 2013_ChinhThuc_2.doc

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌC MÔN HỌC: CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM TIÊN TIẾN (GV: NGUYỄN VĂN V

1 BỘ TÀI CHÍNH Số: 133/2018/TT-BTC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 28 tháng 12 năm 2018 Dự thảo THÔNG TƯ H

Microsoft Word ke toan_da bs muc 9

CÔNG BÁO/Số ngày PHẦN I. VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NỘI VỤ BỘ NỘI VỤ Số: 09/2010/TT-BNV CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Đ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DÂN LẬP HẢI PHÒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC NG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP

Bộ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY ĐÔ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (Ban hành theo Quyết

CÔNG TY CỔ PHẦN SÁCH GIÁO DỤC TẠI TP HỒ CHÍ MINH Báo cáo tài chính hợp nhất Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2018

N TR N O T O Tên chương trình : ử nhân ngành QUẢN TRỊ DỊ VỤ DU LỊ LỮ N Trình độ đào tạo : ại học Ngành đào tạo : QUẢN TRỊ DỊ VỤ DU LỊ LỮ N (Tourism an

UBND tỉnh An Giang

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH KHOA NGOẠI NGỮ Ngành đào tạo: Sư phạm Anh văn Trình độ đào tạo: Đại học Chương trình đào tạo: Sư phạm

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÕN CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc TP. Hồ Chí Minh, ngày 20 tháng 10 n

THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 950/QĐ-TTg Hà Nội, ngày 01 tháng 08 năm

Microsoft Word - 5.Dự thảo Báo cáo BKS PVC-IC tại ĐHCĐ 2015.docx

TÒA ÁN NHÂN DÂN

VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Số: 155/QĐ-BGDĐT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Hà Nội, ngày 10 tháng 01 năm 2013 QUYẾT ĐỊNH Ban hà

BỘ XÂY DỰNG Số: 1354/QĐ-BXD CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 29 tháng 12 năm 2017 QUYẾT ĐỊNH Công bố suất v

BỘ Y TẾ TRƢỜNG ĐẠI HỌC ĐIỀU DƢỠNG NAM ĐỊNH BÁO CÁO TỰ ĐÁNH GIÁ Nam Định, năm 2016

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA TÂN PHÚ Địa chỉ: Số 314 Lũy Bán Bích, phường Hòa Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN

CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG Số 1 Ngô Gia Tự, P. Mỹ Long, Tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang Điện thoại: Fax: Web site

Microsoft Word - QCHV_2013_vlvh_chinhthuc.doc

Quản trị bán lẻ

CÔNG TY CỎ PHẦN DỊCH VỤ HÀNG KHÔNG THĂNG LONG Địa chỉ : Tầng 1, Tòa nhà N02T1, Khu Đoàn Ngoại Giao, Phố Đỗ Nhuận, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, H

Báo cáo Kế hoạch hành động THỰC HIỆN TÁI CƠ CẤU NGÀNH MUỐI THEO HƯỚNG NÂNG CAO GIÁ TRỊ GIA TĂNG VÀ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG KẾ HOẠCH HÀNH ĐỘNG THỰC HIỆN TÁ

Microsoft Word - Ēiễm báo

BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN 2011

NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM CÔNG TY CỔ PHẦN SÁCH GIÁO DỤC TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI Báo cáo tài chính Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 20

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH NAM CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (Ban hành theo Quyết

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Microsoft Word - 2- Giai phap han che su phu thuoc kinh te vao Trung Quoc.doc

Microsoft Word - Nganh Kinh te quoc te

TCT VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP - CÔNG TY CỔ PHẦN Số: 01/BC-BKS CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 13 tháng 6 năm 2018

Microsoft Word - Phu luc cac mau bao cao FINAL

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒN PHÒNG ĐÀO TẠO Số: 88-19/LT-DSG-ĐT ĐIỀU KIỆN ĐƯỢC DỰ THI CỦA SINH VIÊN : Sinh viên phải đóng học phí đúng theo quy địn

BỘ TÀI CHÍNH

Microsoft Word _MOC Định hướng xây dựng.docx

UBND TỈNH ĐỒNG THÁP

CÔNG BÁO/Số /Ngày BỘ XÂY DỰNG BỘ XÂY DỰNG Số: 08/2018/TT-BXD CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc H

Coâng ty CP Saùch Giaùo duïc taïi TP.Hoà Chí Minh Baùo caùo thöôøng nieân 2018 BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN Tên Công ty đại chúng: CÔNG TY CỔ PHẦN SÁCH GIÁO DỤ

BỘ TÀI CHÍNH Số: 194/2013/TT-BTC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 17 t

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HCM VIỆN ĐÀO TẠO VÀ HỢP TÁC QUỐC TẾ Số: 08/TB-IEC-TSLKQT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc

CHÍNH PHỦ

Bản ghi:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN HĐ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc : 712 /LT-HĐTKTHP Tp. Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 7 năm 2019 LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2018-2019 KHOA KINH TẾ 1 1831A0308801 TTTN CĐ Quản trị kinh doanh 2.00 Quản trị kinh doanh 2 1831A0405601 Kiến tập chuyên ngành Kế toán 2.00 Quản trị kinh doanh 3 183ACC41901 Thực tập cơ sở Kế toán 2.00 Marketing 4 183ACC42101 Kiến tập chuyên ngành kế toán 1.00 Kế toán 5 183ACC42102 Kiến tập chuyên ngành kế toán 1.00 Kế toán 6 183ACC42201 Thực tập cơ sở Kế toán 3.00 Kế toán - Kiểm toán 7 183AQA52101 TTTN Quản trị doanh nghiệp thủy sản 3.00 Quản trị doanh nghiệp thủy sản 8 183BUS53501 TTTN Kinh doanh quốc tế 3.00 Kinh doanh quốc tế 9 183BUS53502 TTTN Kinh doanh quốc tế 3.00 Kinh doanh quốc tế 10 183BUS53601 TTTN Kinh doanh thương mại 3.00 Kinh doanh thương mại 1/21

11 183FIN53501 TTTN Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.00 Quản trị tài chính doanh nghiệp 12 183FIN53601 TTTN Tài chính - Ngân hàng 3.00 Tài chính - Ngân hàng 13 183FIN53602 TTTN Tài chính - Ngân hàng 3.00 Tài chính - Ngân hàng 14 183HUR51201 TTTN Quản trị nhân sự 3.00 Quản trị nhân sự 15 183HUR51202 TTTN Quản trị nhân sự 3.00 Quản trị nhân sự 16 183MAN42001 Thực tập cơ sở 2.00 Quản trị kinh doanh 17 183MAN42401 Thực tập cơ sở 3.00 Quản trị kinh doanh 18 183MAN52501 TTTN Quản trị kinh doanh 3.00 Quản trị kinh doanh 19 183MAN52502 TTTN Quản trị kinh doanh 3.00 Quản trị kinh doanh 20 183MAN52503 TTTN Quản trị kinh doanh 3.00 Quản trị kinh doanh 21 183MAN52504 TTTN Quản trị kinh doanh 3.00 Quản trị kinh doanh 22 183MAN52601 TTTN Quản trị kinh doanh 5.00 Quản trị kinh doanh 2/21

23 183MAR40402 Marketing 1.00 Marketing 24 183MAR52701 TTTN Marketing 3.00 Marketing 25 183MAR52702 TTTN Marketing 3.00 Marketing 26 183MAR52703 TTTN Marketing 3.00 Marketing 27 183MAR52704 TTTN Marketing 3.00 Marketing 28 183PUR41301 Thực tập cơ sở PR 2.00 Quan hệ công chúng 29 183PUR51701 TTTN Quan hệ công chúng 3.00 Quan hệ công chúng 30 183SUC30201 Trải nghiệm ngành, nghề 1.00 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 31 183SUC51801 TTTN Quản trị Chuỗi cung ứng 3.00 Quản trị chuỗi cung ứng 32 183MAN40406 1.00 Quản trị kinh doanh 33 183MCA02701 Toán cao cấp 2 2.00 Mạng máy tính Vấn đáp 34 183BUS40901 1.00 Quản trị kinh doanh 3/21

35 183BUS40902 36 183MAN40401 1.00 Kinh doanh quốc tế 1.00 Quản trị kinh doanh 37 183ACC41602 Phần Mềm kế toán 3.00 Kế toán - Kiểm toán 38 183ACC41501 Lập báo cáo tài chính 3.00 Kế toán - Kiểm toán 39 183ACC41403 Kiểm toán thực hành 3.00 Kế toán - Kiểm toán Thực hành 40 183ACC41604 Phần Mềm kế toán 3.00 Kế toán - Kiểm toán Thực hành 41 183BUS41602 Hành vi khách hàng 3.00 42 183HUR40501 Định mức và tổ chức lao động khoa học Kinh doanh thương mại, Quản trị kinh doanh 3.00 Quản trị nhân sự 43 183MAN20103 Quản trị học 3.00 Tham vấn và Trị liệu tâm lý 44 183MAN20115 Quản trị học 3.00 45 183MAN40402 46 183MAN40403 Quản trị khách sạn và khu du lịch 1.00 Quản trị kinh doanh 1.00 Quản trị kinh doanh 4/21

47 183MAN40609 Quản trị bán hàng 3.00 Marketing 48 183MAR40905 Marketing dịch vụ 3.00 Quản trị kinh doanh 49 183MAR42301 Quảng cáo 3.00 Kinh doanh quốc tế, Kinh doanh thương mại 50 183SKL20209 Kỹ năng hành chính văn phòng 3.00 Tiếng Anh thương mại 51 183ACC41605 Phần Mềm kế toán 3.00 Quản trị kinh doanh Thực hành 52 183BUS30602 Thương mại điện tử 3.00 Tài chính - Ngân hàng 53 183MAN40404 54 183MAN40405 1.00 Quản trị kinh doanh 1.00 Quản trị kinh doanh 55 183ACC41601 Phần Mềm kế toán 3.00 Kế toán - Kiểm toán Thực hành 56 183MAN20112 Quản trị học 3.00 Quản trị khách sạn và khu du lịch 57 183MAR40501 E - Marketing 3.00 Kinh doanh thương mại 58 183MAR40901 Marketing dịch vụ 3.00 Quản trị kinh doanh 5/21

59 183MAR42001 Quản trị thương hiệu 3.00 Kinh doanh thương mại, Quản trị chuỗi cung ứng, Quản trị kinh doanh 60 183MAR42002 Quản trị thương hiệu 3.00 Quản trị nhân sự 61 183SKL20201 Kỹ năng hành chính văn phòng 3.00 Quản trị kinh doanh 62 183SKL20202 Kỹ năng hành chính văn phòng 3.00 Hướng dẫn du lịch, Kế toán, Quản trị lữ hành, Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống, Xã hội học về quản trị tổ chức xã hội, Xã hội học về truyền thông báo chí 63 183MAR41901 Quản trị marketing dịch vụ 3.00 Quản trị kinh doanh 64 183MAN40409 65 183MAR40401 Marketing 1.00 Quản trị kinh doanh 1.00 Marketing 66 183MAR40902 Marketing dịch vụ 3.00 Quản trị kinh doanh 67 183MAR41103 Marketing điện tử 3.00 Quản trị kinh doanh 68 183AQA41301 Sản xuất sạch hơn 3.00 Quản trị doanh nghiệp thủy sản 6/21

69 183AQA41601 Quản trị doanh nghiệp thủy sản 3.00 Quản trị doanh nghiệp thủy sản 70 183BUS30203 Đạo đức trong kinh doanh 3.00 Tài chính - Ngân hàng 71 183MAN40604 Quản trị bán hàng 3.00 Kinh doanh thương mại, Quản trị kinh doanh 72 183MAR40903 Marketing dịch vụ 3.00 Quản trị kinh doanh 73 183MAN20102 Quản trị học 3.00 Tham vấn tâm lý và Quản trị nhân sự, Tiếng Trung thương mại 74 183MAN20107 Quản trị học 3.00 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 75 183MAR42204 Quản trị xúc tiến và quảng cáo 3.00 Marketing 76 183ACC41606 Phần Mềm kế toán 3.00 Quản trị kinh doanh Thực hành 77 183ECO20103 Kinh tế học đại cương 3.00 Tiếng Anh thương mại, Xã hội học về truyền thông báo chí 78 183FIN43401 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.00 Quản trị tài chính doanh nghiệp 79 183HUR40802 Quản trị nhân sự 3.00 Quản trị kinh doanh 80 183MAN40607 Quản trị bán hàng 3.00 Quản trị nhân sự 7/21

81 183MAN40701 Quản trị chăm sóc khách hàng 3.00 Quản trị nhân sự 82 183MAR20105 Marketing căn bản 3.00 Quản trị khách sạn và khu du lịch 83 183MAR41903 Quản trị marketing dịch vụ 3.00 Quản trị kinh doanh 84 183PUR40701 PR Online 3.00 Quan hệ công chúng 85 183PUR41002 Quan hệ công chúng 3.00 Tài chính - Ngân hàng 86 183ACC41402 Kiểm toán thực hành 3.00 Kế toán - Kiểm toán Thực hành 87 183BUS10101 Tinh thần khởi nghiệp 3.00 Quản trị kinh doanh 88 183BUS10102 Tinh thần khởi nghiệp 3.00 Quản trị kinh doanh 89 183BUS41901 Khởi nghiệp kinh doanh 3.00 90 183BUS41902 Khởi nghiệp kinh doanh 3.00 91 183ECO30404 Kinh tế vĩ mô 3.00 Kinh doanh thương mại, Quan hệ công chúng, Quản trị chuỗi cung ứng Quản trị doanh nghiệp thủy sản, Quản trị nhân sự Kinh doanh thương mại, Quản trị nhân sự 92 183MAN40407 1.00 Quản trị kinh doanh 8/21

93 183MAN41303 Quản trị quan hệ khách hàng 3.00 Quản trị chuỗi cung ứng 94 183MAN41304 Quản trị quan hệ khách hàng 3.00 Quản trị kinh doanh 95 183MAR20107 Marketing căn bản 3.00 Tài chính - Ngân hàng 96 183ACC41801 Thị trường chứng khoán 3.00 Kế toán - Kiểm toán 97 183BUS30202 Đạo đức trong kinh doanh 3.00 98 183BUS30501 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh Quản trị kinh doanh, Quản trị nhân sự 3.00 Tài chính - Ngân hàng 99 183BUS41801 Kinh doanh quốc tế 3.00 Kinh doanh quốc tế 100 183BUS42301 Nghiệp vụ bán hàng 3.00 Kinh doanh thương mại 101 183BUS43102 Văn hóa doanh nghiệp 3.00 Kinh doanh thương mại 102 183ECO30405 Kinh tế vĩ mô 3.00 Quản trị tài chính doanh nghiệp, Tài chính - Ngân hàng 103 183HUR40805 Quản trị nhân sự 3.00 Quản trị kinh doanh 104 183HUR40806 Quản trị nhân sự 3.00 Quản trị kinh doanh 9/21

105 183HUR40808 Quản trị nhân sự 3.00 Marketing 106 183MAN20113 Quản trị học 3.00 107 183MAN20117 Quản trị học 3.00 Quản trị khách sạn và khu du lịch Quản trị khách sạn và khu du lịch 108 183MAN20119 Quản trị học 3.00 Tiếng Trung thương mại 109 183MAN41308 Quản trị quan hệ khách hàng 3.00 Marketing 110 183MAR20101 Marketing căn bản 3.00 Hướng dẫn du lịch, Quan hệ công chúng và truyền thông, Quản trị Khách sạn và Khu du lịch chất lượng cao, Quản trị lữ hành, Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống, Quản trị tài chính doanh nghiệp 111 183MAR20102 Marketing căn bản 3.00 Quản trị lữ hành 112 183MAR42101 Quản trị truyền thông marketing tích hợp 3.00 Marketing 113 183PUR41202 Quản trị tổ chức sự kiện và lễ hội 3.00 Marketing 114 183SKL20207 Kỹ năng hành chính văn phòng 3.00 Tiếng Anh thương mại 115 183BUS30502 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 3.00 Quản trị kinh doanh 10/21

116 183BUS41913 Khởi nghiệp kinh doanh 3.00 Kế toán - Kiểm toán 117 183BUS42401 Pháp luật trong kinh doanh 3.00 Tài chính - Ngân hàng 118 183FIN42701 Thị trường tài chính 3.00 Kế toán - Kiểm toán, Quản trị tài chính doanh nghiệp 119 183FIN42703 Thị trường tài chính 3.00 Tài chính - Ngân hàng 120 183MAN40603 Quản trị bán hàng 3.00 Quản trị kinh doanh 121 183MAN41602 Quản trị thương mại điện tử 3.00 Quản trị kinh doanh 122 183MAR41601 Marketing truyền thông xã hội 3.00 Quản trị nhân sự 123 183BUS41909 Khởi nghiệp kinh doanh 3.00 Kế toán - Kiểm toán 124 183BUS41912 Khởi nghiệp kinh doanh 3.00 Marketing 125 183HUR40803 Quản trị nhân sự 3.00 Quản trị kinh doanh 126 183MAN41309 Quản trị quan hệ khách hàng 3.00 Kinh doanh quốc tế, Quản trị kinh doanh 127 183MAR40904 Marketing dịch vụ 3.00 Quản trị kinh doanh 11/21

128 183MAR41801 Quản trị marketing 3.00 Quản trị kinh doanh, Quản trị nhân sự 129 183MAN20106 Quản trị học 3.00 Hệ thống thông tin, Quản trị kinh doanh 130 183MAN20111 Quản trị học 3.00 Hướng dẫn du lịch 131 183PUR41001 Quan hệ công chúng 3.00 Kinh doanh quốc tế, Kinh doanh thương mại, Quan hệ công chúng 132 183BUS41001 KDTM 1.00 Kinh doanh thương mại 133 183HUR40804 Quản trị nhân sự 3.00 Quản trị kinh doanh 134 183MAN20108 Quản trị học 3.00 Quản trị lữ hành 135 183MAN20109 Quản trị học 3.00 Quản trị kinh doanh 136 183MAN20110 Quản trị học 3.00 Quản trị lữ hành 137 183ACC41401 Kiểm toán thực hành 3.00 Kế toán - Kiểm toán Thực hành 138 183FIN41401 Quản trị ngân hàng thương mại 3.00 Tài chính - Ngân hàng 12/21

139 183MAN40408 1.00 Quản trị kinh doanh 140 183MAN41202 Quản trị dự án đầu tư 3.00 Kinh doanh thương mại 141 183MAR20104 Marketing căn bản 3.00 142 183MAR20108 Marketing căn bản 3.00 Quản trị khách sạn và khu du lịch Quan hệ công chúng và truyền thông 143 183SKL20208 Kỹ năng hành chính văn phòng 3.00 Tiếng Anh thương mại 144 183ACC41603 Phần Mềm kế toán 3.00 Kế toán - Kiểm toán Thực hành 145 183MAN41601 Quản trị thương mại điện tử 3.00 146 183HUR40301 QTNS 147 183MAN20101 Quản trị học 3.00 Quản trị kinh doanh, Quản trị nhân sự 1.00 Quản trị nhân sự Hướng dẫn du lịch, Quản trị khách sạn và khu du lịch, Quản trị Khách sạn và Khu du lịch chất lượng cao, Quản trị lữ hành, Tin học ứng dụng, Xã hội học về quản trị tổ chức xã hội, Xã hội học về truyền thông báo chí 148 183MAN40601 Quản trị bán hàng 3.00 Quản trị kinh doanh 13/21

149 183BUS41906 Khởi nghiệp kinh doanh 3.00 Quản trị kinh doanh 150 183SKL20203 Kỹ năng hành chính văn phòng 3.00 Công nghệ sinh học, Công nghệ thực phẩm, Hướng dẫn du lịch, Kế toán, Quản trị lữ hành 151 183BUS41907 Khởi nghiệp kinh doanh 3.00 Quản trị kinh doanh 152 183BUS41908 Khởi nghiệp kinh doanh 3.00 Kế toán - Kiểm toán 153 183MAR20103 Marketing căn bản 3.00 Hướng dẫn du lịch 154 183MAR40906 Marketing dịch vụ 3.00 Quản trị kinh doanh 155 183BUS10103 Tinh thần khởi nghiệp 3.00 Quản trị kinh doanh, Quản trị nhân sự 156 1831A0307001 Kinh tế thủy sản 3.00 Quản trị doanh nghiệp thủy sản 18h00 Sáu 26/07/2019 BPH104 (6) Tự luận 90 157 183SOS10104 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 3.00 Hàn Quốc học, Văn - Sư phạm 18h00 Sáu 26/07/2019 DPH006 (73) Tự luận 90 158 183FIN41701 Quản trị tài chính 3.00 Kế toán - Kiểm toán, Kinh doanh quốc tế, Kinh doanh thương mại, Quản trị kinh doanh 18h00 Sáu 26/07/2019 DPH005 (72) Tự luận 90 14/21

159 183ACC20109 Kế toán đại cương 3.00 Kinh doanh thương mại, Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng, Quản trị dự án, Quản trị kinh doanh 18h00 Hai 29/07/2019 DPH005 (68) Tự luận 90 160 183ACC41001 Kế toán tài chính căn bản 3.00 Kế toán 18h00 Hai 29/07/2019 BPH107 (40) Tự luận 90 161 1831A0300401 Kế toán quản trị 3.00 Quản trị kinh doanh 18h00 Hai 29/07/2019 BPH106 (22) Tự luận 90 162 183ACC20105 Kế toán đại cương 3.00 Quản trị kinh doanh 08h00 Hai 29/07/2019 DPH005 (69) Tự luận 90 163 183ACC20107 Kế toán đại cương 3.00 Marketing 08h00 Hai 29/07/2019 BPH105 (40) Tự luận 90 164 183ACC20106 Kế toán đại cương 3.00 Kinh doanh thương mại 08h00 Hai 29/07/2019 BPH107 (56) Tự luận 90 165 183ACC20101 Kế toán đại cương 3.00 Tiếng Anh thương mại 08h00 Hai 29/07/2019 BPH109 (44) Tự luận 90 166 183ACC20108 Kế toán đại cương 3.00 Marketing 08h00 Hai 29/07/2019 DPH006 (58) Tự luận 90 167 183ACC20110 Kế toán đại cương 3.00 Kế toán 09h40 Hai 29/07/2019 BPH107 (39) Tự luận 90 168 183ACC20102 Kế toán đại cương 3.00 Tiếng Anh thương mại 09h40 Hai 29/07/2019 BPH105 (50) Tự luận 90 169 183ACC20104 Kế toán đại cương 3.00 Quản trị kinh doanh 09h40 Hai 29/07/2019 DPH006 (70) Tự luận 90 170 183ACC20103 Kế toán đại cương 3.00 Tiếng Anh thương mại 09h40 Hai 29/07/2019 DPH005 (70) Tự luận 90 15/21

171 183ACC41002 Kế toán tài chính căn bản 3.00 13h30 Hai 29/07/2019 BPH105 (42) Tự luận 90 172 183ACC41101 Kế toán tài chính nâng cao 3.00 Kế toán - Kiểm toán 13h30 Hai 29/07/2019 BPH108 (26) Tự luận 90 173 183SUC40601 Khai báo hải quan 3.00 Quản trị chuỗi cung ứng 13h30 Hai 29/07/2019 BPH106 (9) Tự luận 90 174 183ECO20104 Kinh tế học đại cương 3.00 Hướng dẫn du lịch, Quản trị lữ hành, Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống, Xã hội học về quản trị tổ chức xã hội 13h30 Hai 29/07/2019 BPH109 (26) Tổng hợp 175 183ACC41003 Kế toán tài chính căn bản 3.00 Kế toán 13h30 Hai 29/07/2019 BPH107 (40) Tự luận 90 176 183ACC40601 Kế toán hành chính sự nghiệp 3.00 Kế toán - Kiểm toán 15h10 Hai 29/07/2019 BPH106 (40) Tự luận 90 177 183ACC40602 Kế toán hành chính sự nghiệp 3.00 Kế toán - Kiểm toán 15h10 Hai 29/07/2019 BPH105 (41) 178 183ACC40603 Kế toán hành chính sự nghiệp 3.00 Kế toán - Kiểm toán 15h10 Hai 29/07/2019 BPH107 (65) Trắc nghiệm Trắc nghiệm 179 183ACC40701 Kế toán Mỹ 3.00 Kinh doanh quốc tế 15h10 Hai 29/07/2019 BPH109 (55) Tự luận 90 180 183AQA41201 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3.00 Quản trị doanh nghiệp thủy sản 15h10 Hai 29/07/2019 BPH108 (7) Tự luận 90 181 183ECO30301 Kinh tế vi mô 3.00 182 183FIN42201 Tài chính quốc tế 3.00 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng, Quản trị dự án Kế toán - Kiểm toán, Kinh doanh quốc tế 18h00 Ba 30/07/2019 BPH105 (47) ; BPH107 (46) Tổng hợp 18h00 Ba 30/07/2019 BPH108 (27) Tự luận 90 16/21

183 183ACC41301 Kiểm toán nâng cao 3.00 Kế toán - Kiểm toán 08h00 Ba 30/07/2019 BPH105 (44) Tự luận 90 184 183MAN40801 Quản trị chất lượng 3.00 Kinh doanh quốc tế 08h00 Ba 30/07/2019 BPH109 (43) Tự luận 90 185 183ACC41302 Kiểm toán nâng cao 3.00 Kế toán - Kiểm toán 08h00 Ba 30/07/2019 BPH107 (54) Tổng hợp 186 183FIN42101 Tài chính doanh nghiệp nâng cao 3.00 Quản trị tài chính doanh nghiệp 08h00 Ba 30/07/2019 BPH106 (9) Tự luận 90 187 183ACC41303 Kiểm toán nâng cao 3.00 Kế toán - Kiểm toán 08h00 Ba 30/07/2019 BPH108 (34) Tổng hợp 188 183SOS10108 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 3.00 Tiếng Anh thương mại 09h40 Ba 30/07/2019 BPH105 (44) Tự luận 90 189 183SOS10111 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 3.00 Tiếng Anh thương mại 09h40 Ba 30/07/2019 BPH107 (50) ; BPH109 (51) Tự luận 90 190 183SUC41201 Quản trị vận tải 3.00 Quản trị chuỗi cung ứng 09h40 Ba 30/07/2019 BMT006 (9) Tự luận 90 191 183NAS20306 Thống kê ứng dụng 3.00 Marketing 13h30 Ba 30/07/2019 DPH004 (70) Tự luận 90 192 183BUS41701 Hành vi tổ chức 3.00 Quản trị kinh doanh 13h30 Ba 30/07/2019 BPH106 (40) Tự luận 90 193 183NAS20304 Thống kê ứng dụng 3.00 194 183NAS20305 Thống kê ứng dụng 3.00 Quản trị khách sạn và khu du lịch Hướng dẫn du lịch, Quản trị khách sạn và khu du lịch, Quản trị lữ hành, Tham vấn tâm lý và Quản trị nhân sự 13h30 Ba 30/07/2019 DPH005 (73) Tự luận 90 13h30 Ba 30/07/2019 DPH006 (72) Tự luận 90 17/21

195 183NAS20318 Thống kê ứng dụng 3.00 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 13h30 Ba 30/07/2019 BPH109 (59) Tự luận 90 196 183ACC41201 Kiểm toán căn bản 3.00 Kế toán - Kiểm toán 15h10 Ba 30/07/2019 BPH106 (25) Tự luận 90 197 183NAS20310 Thống kê ứng dụng 3.00 Quản trị lữ hành 15h10 Ba 30/07/2019 DPH006 (70) Tự luận 90 198 183NAS20311 Thống kê ứng dụng 3.00 Quản trị lữ hành 15h10 Ba 30/07/2019 BPH109 (59) Tự luận 90 199 183NAS20303 Thống kê ứng dụng 3.00 Quản trị kinh doanh 15h10 Ba 30/07/2019 DPH004 (73) Tự luận 90 200 183NAS20308 Thống kê ứng dụng 3.00 Kế toán 15h10 Ba 30/07/2019 DPH005 (73) Tự luận 90 201 183ECO30406 Kinh tế vĩ mô 3.00 Kinh doanh thương mại, Quản trị kinh doanh 18h00 Tư 31/07/2019 BPH105 (46) ; BPH107 (46) Tổng hợp 202 183SOS10113 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 3.00 Hàn Quốc học 18h00 Tư 31/07/2019 DPH004 (72) Tự luận 90 203 183NAS20302 Thống kê ứng dụng 3.00 Quản trị kinh doanh 08h00 Tư 31/07/2019 DPH004 (68) Tự luận 90 204 183SOS10101 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 3.00 Phương pháp giảng dạy bộ môn Tiếng Anh, Quản trị tài chính doanh nghiệp, Tiếng Anh thương mại 08h00 Tư 31/07/2019 DPH005 (68) Tự luận 90 205 183SOS10105 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 3.00 Tiếng Anh thương mại 08h00 Tư 31/07/2019 DPH006 (53) Tự luận 90 206 183SUC41601 Vận tải trong thương mại quốc tế 3.00 Quản trị chuỗi cung ứng 08h00 Tư 31/07/2019 BPH104 (11) Tổng hợp 18/21

207 183BUS42704 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 3.00 Quản trị kinh doanh 08h00 Tư 31/07/2019 BPH106 (33) Tổng hợp 208 183SOS10102 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 3.00 Tiếng Anh thương mại 09h40 Tư 31/07/2019 DPH004 (69) Tự luận 90 209 183SOS10114 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 3.00 Hàn Quốc học 09h40 Tư 31/07/2019 DPH006 (74) Tự luận 90 210 183SOS10103 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 3.00 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 09h40 Tư 31/07/2019 DPH005 (73) Tự luận 90 211 1831A0503001 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 3.00 Quản trị kinh doanh 09h40 Tư 31/07/2019 BPH104 (17) Tự luận 90 212 183ECO30401 Kinh tế vĩ mô 3.00 Quản trị kinh doanh 13h30 Tư 31/07/2019 DPH004 (79) Tổng hợp 213 183ECO30402 Kinh tế vĩ mô 3.00 Quản trị kinh doanh 13h30 Tư 31/07/2019 DPH005 (81) Tổng hợp 214 183ECO30403 Kinh tế vĩ mô 3.00 Quản trị kinh doanh 13h30 Tư 31/07/2019 DPH006 (64) Tổng hợp 215 183BUS41301 Chính sách ngoại thương 3.00 Kinh doanh quốc tế 13h30 Tư 31/07/2019 BPH106 (29) Tự luận 90 216 183LOG40101 Quản trị Logistics 3.00 217 183MAN40901 Quản trị chiến lược 3.00 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Quan hệ công chúng, Quản trị nhân sự 13h30 Tư 31/07/2019 BPH108 (40) Tự luận 90 15h10 Tư 31/07/2019 DPH004 (77) Tổng hợp 218 183BUS42702 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 3.00 Quản trị kinh doanh 15h10 Tư 31/07/2019 DPH005 (50) Tổng hợp 19/21

219 183FIN30101 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3.00 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 15h10 Tư 31/07/2019 DPH006 (37) Tổng hợp 220 183SUC41101 Quản trị thu mua 3.00 Quản trị chuỗi cung ứng 15h10 Tư 31/07/2019 BPH106 (9) Tự luận 90 221 183BUS42701 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 3.00 Kinh doanh thương mại, Tài chính - Ngân hàng 18h00 222 183NAS20307 Thống kê ứng dụng 3.00 Marketing 18h00 223 183FIN41501 Quản trị rủi ro tài chính 3.00 Marketing, Quản trị kinh doanh 18h00 224 183ECO30201 Kinh tế lượng 3.00 Quản trị dự án 08h00 225 183FIN42801 Thuế 3.00 Tài chính - Ngân hàng 09h40 226 183BUS41401 Chuỗi cung ứng trong kinh doanh quốc tế 3.00 Kinh doanh quốc tế 09h40 227 183FIN41705 Quản trị tài chính 3.00 Quản trị kinh doanh 13h30 228 183FIN42402 Thanh toán quốc tế 3.00 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 15h10 229 183BUS42708 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 3.00 Quản trị kinh doanh 18h00 230 183BUS42703 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 3.00 Quản trị kinh doanh 18h00 Năm Năm Năm Năm Năm Năm Năm Năm Sáu Sáu 01/08/2019 DPH006 (54) Tổng hợp 01/08/2019 DPH005 (70) Tự luận 90 01/08/2019 DPH004 (62) Tự luận 90 01/08/2019 BPH105 (48) ; BPH107 (48) Tự luận 90 01/08/2019 BPH105 (49) Tự luận 90 01/08/2019 BPH102 (27) Tự luận 90 01/08/2019 BPH105 (44) Tự luận 90 01/08/2019 BPH102 (29) Tự luận 90 02/08/2019 BPH105 (57) Tổng hợp 02/08/2019 BPH107 (40) Tổng hợp 20/21

231 1831A0300101 Quan hệ kinh tế quốc tế 3.00 Kinh doanh quốc tế 18h00 Sáu 02/08/2019 BPH102 (12) Tự luận 90 232 183FIN41702 Quản trị tài chính 3.00 Tài chính - Ngân hàng 08h00 Sáu 02/08/2019 BPH105 (50) Tự luận 90 Ghi chú: - Sinh viên xem Lịch thi chi tiết tại Cổng thông tin sinh viên (http://portal.vhu.edu.vn/); - Sinh viên phải hoàn thành học phí mới đủ điều kiện dự thi và có mặt trước giờ thi 15 phút để làm thủ tục dự thi; - Sinh viên thi vấn đáp, thực hành, biểu diễn và nộp tiểu luận liên hệ với văn phòng Khoa/Bộ môn/giảng viên; - Ký hiệu phòng thi: + Phòng có ký tự đầu A: 665-667-669 Điện Biên Phủ, P. 1, Q. 3, Tp. HCM; + Phòng có ký tự đầu B: 624 Âu Cơ, P. 10, Q. Tân Bình, Tp. HCM; + Phòng có ký tự đầu C: 2A2 KP1, QL1A, P. Thạnh Xuân, Q. 12, Tp. HCM; + Phòng có ký tự đầu D: 613 (số cũ 1004A) Âu Cơ, P. Phú Trung, Q. Tân Phú, Tp. HCM; - Mọi thông tin khác về Lịch thi vui lòng liên hệ với TTKT & ĐBCL, ĐT: 028 3975 2227-150. Nơi nhận: TM. HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HỌC PHẦN - BĐH, VP. BĐH (để b/c ); KT.CHỦ TỊCH - HĐTKTHP (để t/h ); PHÓ CHỦ TỊCH - Các Ban HĐTKTHP (để t/h ); - Khoa Kinh tế (để t/h ); (Đã ký) - Các phòng: QLĐT, HC-NS, - KT (để phối hợp t/h ); - Đăng tải website: trang QLĐT, SV; - Lưu VT, TTKT&ĐBCL. ĐÀO THÙY DƯƠNG 21/21