Grundfos Service Kit Catalogue.book(CR Air-cooled top CR CRI CRN 1-3-5

Tài liệu tương tự
PERFORMANCE DATA SC Series 10 inch (250mm) Submersible Borehole Pumps Selection Chart

JSC Volgogradneftemash Pump TKA120/ Í Ò Â Ò À Ã 13 Ê 1. Pump casing; 13. Spiral-woun

VL eng 150CC 3(2008).xls

Spare Parts List IPF ENGINEERING LTD Ref: IDAF40359 Model: IDROP BENZ-C L DL2021Pi P 3-01IPC

VR-6500-KF client final.xls

Äèàôpàãìà ïîpøíÿ ïåpâè íîé êàìåpû Êîpïóñ êëàï

Part Number Description Warehouse Location Qty Crate RCS40007 STEERING BOX SLAVE RH NEW D. 2 DV5 TAS65090 STEERING GEAR D. 2 DV5 292

Nama Model: GDR155 AEROX Kode Tipe Model: B65A Tahun Model: 2017 Kode Produk: 010 Warna: A-YAMAHA BLACK Gambar 04 CAMSHAFT & CHAIN Nomor Nomor Part Na

Microsoft Word - Huong dan lap dat

VGBQ3002RT1 : BURNER BOX AREA [1/8] Page 1 of 16

Ðàìêà ïåðåêëþ àòåëÿ * Âûêëþ àòåëü ïðîòèâîòóìàííûõ ôàð ÂÊ

Microsoft Word - tra_cuu_bang_ascii_trong_html.docx

BÀI 16: ĐỊNH DẠNG VĂN BẢN Khái niệm định dạng văn bản: Định dạng văn bản là trình bày các phần văn bản nhằm mục đích cho văn bản rõ ràng và đẹp, nhấn

PX870/770_EN

Microsoft Word - tong_hop_thuoc_tinh_trong_css.docx

Code Description Euro price ACCDA C.D.A INDUCTION KIT D100(150) 229,00 ACCDA C.D.A. INDUCTION KIT D100(220) 329,00 ACCDA MUSCLE

(Katalog _Senzorsko-aktuatorske mre\236e_ANG.pdf)

HONDA

Ref# Display Part# Qty Remarks 1 MAIN P.C.B. VEP56199A 1 (RTL)E.S.D. P,PC,EE,GC,GH,GT,GK,GN,GD,PU 3 FLASH P.C.B. UNIT VEK0V28 1 (RTL)E.S.D. 3-1 SHEET

Yeastar S50 VoIP PBX Installation Guide Version 1.0 Jun. 2016

ITS Project

SB Broneske - Product Data Sheet Exhaust Pipe System - Super Silent_sm.pdf

Specification Eng-Viet-C10K.doc

Modbus RTU - Modbus TCP/IP Converter

71-139

27_7193.pdf

Model (1)

_Aquarator

prem_sgm3_vn_01

HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT & CẬP NHẬT DỮ LIỆU CỔ PHIẾU TỪ DATA24 VÀO PHẦN MỀM AMIBROKER I. CÀI ĐẶT PHẦN MỀM DATA24 Bước 1: Download file cài đặt Data24 tại Web

tcvn tiªu chuèn quèc gia national STANDARD tcvn : 2009 ISO : 1994 XuÊt b n lçn 1 First edition CẦN TRỤC TỪ VỰNG PHẦN 2: CẦN TRỤC TỰ HÀNH

GÓI AN NINH CHỐNG ĐỘT NHẬP & BÁO CHÁY OS-KIT-31-S2 Gói an ninh chống đột nhập OS-KIT-31-S2 gồm có 3 thiết bị: 1. Bộ điều khiển trung tâm (OS-UniGW-110

Bài 1:

a

Bai tham gia HT He 2010 _TVT_[1]

XJ-UT311WN_XJ-UT351WN

IPSec IPSec Bởi: Phạm Nguyễn Bảo Nguyên Chúng ta đã biết khi ta sao chép dữ liệu giữa 2 máy hoặc thông qua mạng VPN để nâng cao chế độ bảo mật người q

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ỨNG DỤNG IOS DRIVER Phiên bản /08/2019

Các Vấn Đề Cơ Sở Của Khoa Học Máy Tính Th.S GVC Tô Oai Hùng BAØI TAÄP CHÖÔNG 1 1. Viết giải thuật để mô tả thói quen mỗi buổi sáng của bạn, từ lúc ngh

Ảnh hưởng của môi trường không khí và chọn thông số tính toán các hệ thống điều hoà không khí Ảnh hưởng của môi trường không khí và chọn thông số tính

PowerPoint Presentation

bảng giá / rate card

1 VIETNAMESE Sổ tay dành cho phụ huynh về Smarter Balanced Assessment và Hawai i State Science Assessment trực tuyến Hawai i Department of Education,

MỤC LỤC THIẾT BỊ ĐIỆN LEGRAND MCB MCBs RX3 4.5kA*... 3 MCBs RX3 6kA*... 5 MCBs TX3 10kA*... 6 MCBs DX3 16kA DC*... 7 MCBs DX3 10kA*... 8 MCBs DX3 25kA

HƯỚNG DÂN SỬ DỤNG

Đề xuất thuật toán cải tiến hiệu năng mạng P2P

GO-IXE HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ỨNG DỤNG ANDROID DRIVER Phiên bản /12/2018

Hướng dẫn sử dụng phần mềm MISA Panda.NET 2011

HÌNH THỨC VÀ HIỆU LỆNH TẬP HỌP

MÁY IN NHÃN - LABEL PRINTERS NGUYÊN XƯƠNG STT MÃ KHO Brady BMP61 Label Printer with AZERTY Keyboard,

Công ty Thương Mại Đầu Tư và Phát Triển – TID Co., Ltd

Inspiron 15 5000 Gaming Thiết lập và thông số kỹ thuật

World Bank Document

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY HÚT MÙI CFB 900 AXA Exclusive Marketing & Distribution HANOI Villa B24, Trung Hoa - Nhan Chinh, Thanh Xuan Dist

Microsoft Word - 07-MT-NGUYEN THI TUYET NHUNG(54-64)

Microsoft Word - publish_android_application.docx

Dell dell-e5515h Dell E5515H Monitor Sổ tay hướng dẫn sử dụng dell-e5515h_user%27s%20guide_vi-vn

Hướng dẫn sử dụng

Slide 1

Henkel Đối tác toàn cầu của bạn... Các Giải pháp Bảo trì Các trụ sở Henkel tại Châu Á Thái Bình Dương & Trung Quốc Henkel Trung Quốc Số 928 Đường Zhan

1 Tạo slide trình diễn với Microsoft Powerpoint Tạo slide trình diễn với Microsoft Powerpoint Người thực hiện Hoàng Anh Tú Phạm Minh Tú Nội dung 1 Mục

OCTOBER,2013 OIL SEAL STOCK LIST CHK CODE TYPE SIZE RUBBER MATERIAL QUANTITY M262-N SC 10*20*4 BROWN NBR 151 M157-N TC 10*20*5 BROWN NBR 55 M157-N TC

Bài thực hành 6 trang 106 SGK Tin học 10

INSTRUCTION MANUAL AQR-IG656AM

TRƯỜNG ĐHXD MIỀN TÂY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ROLAND RP-102 1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH KHOA ĐIỆN ĐIỆN TỬ Ngành đào tạo: Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, truyền thông Trình độ đào tạo: Đại học Ch

SUPERSHADOW 250 S.P.Catalog Supershadow250_NON-EEC_070210

KORIZA_1L.cdr

Cách thức sử dụng phần mềm MT4 của FxPro

2020 SPRING TOUR MELBOURNE

10 KIỂU CONTENT thu hút khách hàng trên Youtube Tác giả: Nguyễn Quốc Đạt Danh sách 10 kiểu content thu hút khách hàng trên Youtube Cám ơn bạn đã tin t

DocuCentre-V 3065/3060/2060

Mục lục trang SHARP CORPORATION OSAKA, JAPAN Hướng dẫn sử dụng máy giặt hoàn toàn tự động ES-U82GV ES-U80GV ES-U78GV ES-U72GV Hướng dẫn sử dụng Cảm ơn

Bản ghi:

CR, CRI, CRN 1, 3, 5 CR Air-cooled top 14. CR Air-cooled top CR, CRI, CRN 1, 3, 5 Connecting pipe Pos. Description/ kit No 96578704 EPDM 1 109a 149 109b FKM 1 - Connection pipe - 1 FFKM FXM Pos. Description/ kit No 96533328 96463944 37a 2 2 38 1 1 100 2 2 1-109a - 1 Sealing Pos. Description/ kit No 96533329 37a FXM 2 37b EPDM 1 38 100 100a FXM 2 109a FKM 1 109b EPDM 1 Shaft seal Type Kit No HUBK 96533322 HUBF 96533323 HUUK 96533324 HUUF 96533325 HQQK 96533326 HQQF 96533327 HQBK 96491375 Content Pos. Description Quantity 105 Shaft seal 1

CR, CRI, CRN 1, 3, 5, air-cooled top CR, CRI, CRN 1, 3, 5 CR Air-cooled top TM02 1518 1301

CR, CRI, CRN 10, 15, 20 CR Air-cooled top CR, CRI, CRN 10, 15, 20 Pos. Description FFKM FXM Kit No 96533374 96534871 37a 2 2 38 1 1 38a 1 1 100 2 2 Rubber type Kit No EPDM 96525419 FKM 96525431 FXM/EPDM 96525432 Content Pos. Description Quantity 37a 2 37b 1 37c 1 38 1 38a 1 oval flange CR 10 2 39 Gasket FGJ flange CR 10 2 FGJ flange CR 15, 20 2 60 Rubber spring 4 60a Rubber spring 4 100 1 100a 2 109a 1 Shaft seal Type Kit No HQQE 96511844 HQQV 96511845 HQQK 96511846 HQQF 96511847 HUBK 96511838 HUUV 96511841 HUUK 96511842 HUUF 96511843 Content Pos. Description Quantity 105 Shaft seal 1 - Adjusting fork 1 Wear parts CRI, CRN 10 Pos. Number of stages 1-8 9-14 16-22 Description/ kit No 96927653 96927678 96927679 (4a) Intermediate chamber cpl. w/ bearing 1 2 3 (26b) Set screw 2 2 2 (26c) Washer 2 2 2 (45) Neck ring 7 12 19 (47a) Bearing ring 1 2 3 (61) Seal driver 1 1 1 (62) Stop ring 1 1 1 (64a) Spacer bush 1 2 3 (64d) Spacer bush 1 2 3 (64c) Spacer, lower 1 1 1 (65) Upper seal ring - - 19 (66) Lock washer 1 1 1 (67) Lock nut 1 1 1 Wear parts CRI, CRN 10, Low NPSH Pos. Number of stages 2-7 8-15 16-21 Description/ kit No 96931050 96931051 96931082 (4a) Intermediate chamber cpl. w/ bearing 1 2 3 (26b) Set screw 2 2 2 (26c) Washer 2 2 2 (45) Neck ring 6 14 18 (47a) Bearing ring 1 2 3 (61) Seal driver 1 1 1 (62) Stop ring 1 1 1 (64a) Spacer bush 1 2 3 (64d) Spacer bush 1 2 3 (64b) Spacing bush 1 1 1 (49c) Impeller wear ring 1 1 1 (64c) Spacer, lower 1 1 1 (65) Upper seal ring 6 14 18 (66) Lock washer 1 1 1 (67) Lock nut 1 1 1 Wear parts CRI, CRN 15, 20 Number of Pos. stages 1 2-6 7-10 12-17 Kit No 96928334 96928375 96928377 96928380 (4a) Intermediate chamber 1 1 2 3 cpl. w/ bearing (26b) Set screw 2 2 2 2 (26c) Washer 2 2 2 2 (45) Neck ring 1 5 8 14 (47a) Bearing ring 1 1 2 3 (49c) Impeller wear ring 1 6 10 17 (61) Seal driver 1 1 1 1 (62) Stop ring 1 1 1 1 (64a) Spacing bush - - 2 3 Spacing bush 1 - - - (64b) Spacing bush 1 1 1 1 (64c) Spacer, lower 1 1 1 1 (64d) Spacing bush 1 1 2 3 (65) Upper seal ring 1 5 8 14 (66) Lock washer 1 1 1 1 (67) Lock nut 1 1 1 1 Wear parts CRI, CRN 15, 20, Low NPSH Pos. Number of stages 2-6 7-10 12-17 Kit No 96928443 96928448 96928449 (4a) Intermediate chamber cpl. w/ bearing 1 2 3 (26b) Set screw 2 2 2 (26c) Washer 2 2 2 (45) Neck ring 4 7 13 Seal ring 1 1 1 (47a) Bearing ring 1 2 3 (49c) Wear ring N 1 1 1 Impeller wear ring 5 9 16 (61) Seal driver 1 1 1 (62) Stop ring 1 1 1 (64a) Spacing bush 1 2 3 (64b) Spacing bush 1 1 1 Spacing bush 1 1 1 (64c) Spacer, lower 1 1 1 (64d) Spacing bush - - 2 (65) Upper seal ring 4 7 13 Top for neck ring 1 1 1 (66) Lock washer 1 1 1 (67) Lock nut 1 1 1

CR, CRI, CRN 10, 15, 20, air-cooled top 105 113 8 9 CR, CRI, CRN 10, 15, 20 CR Air-cooled top 23a 23b 28 36 100a 77a 100a 2 23b 23a 7a 7 37b 60 118 117 23 100 117a 77 51 60a 26 37b 37a 79a 25 37c 109a 38 38a TM02 7813 1107

CR, CRI, CRN 32, 45, 64, 90 CR Air-cooled top CR, CRI, CRN 32, 45, 64, 90 Connecting pipe Pos. 109a, 109b Description, CR(N) 32, CR(N) 45/64 Rubber EPDM/FKM FXM Kit No 96578685 96578686 FXM - 2 - - 149 Connecting pipe 1 1 Pos Kit No 96578670 96578671 96578672 Description Rubber EPDM FKM FXM - - 37 37b EPDM - - - - 2 38 FXM - - 1 60 Spring PTFE - - 4 100-1 100a FXM - - 4 109 109a 109b 110 - Adjusting fork 1 1 1, CR(N) 90 Pos Kit No 96578676 96578677 96578678 Description Rubber EPDM FKM FXM - - 37 37b EPDM - - - - 2 38 FXM - - 1 60 Spring PTFE - - 4 100-1 100a FXM - - 4 109 109a 109b 110 - Adjusting fork 1 1 1 Pos Kit No 96578673 96578674 96578675 Description Rubber EPDM FKM FXM - - 37 37b EPDM - - - - 2 38 FXM - - 1 60 Spring PTFE - - 4 100-1 100a FXM - - 4 109 109a 109b 110 - Adjusting fork 1 1 1

CR, CRI, CRN 32, 45, 64, 90, air-cooled top CR, CRI, CRN 32, 45, 64, 90 CR Air-cooled top TM05 8189 2013

CR, CRI, CRN 32, 45, 64, 90, model B CR Air-cooled top CR, CRI, CRN 32, 45, 64, 90, model B Air vent Kit Vertical Horizontal Air vent 98593444 98593449 Content Pos. Description Quantity Air vent 1 Nut 2 Pipe 1, CR(N) 32 Pos Kit No 98593477 98593480 98593491 98593493 98593494 Description Rubber EPDM FKM FXM FXM/EPDM FXM/FKM 1 EPDM 1 FKM 1 1 1 EPDM 4 FKM 4 FXM 4 4 4 Spring PTFE 8 8 8 8 8 Adjusting fork 1 1 1 1 1, CR(N) 45/64 Pos Kit No 98593495 98593496 98593499 98593512 98593513 Description Rubber EPDM FKM FXM FXM/EPDM FXM/FKM 1 FXM EPDM 1 FKM 1 1 1 EPDM 4 FKM 4 FXM 4 4 4 Spring PTFE 8 8 8 8 8 Adjusting fork 1 1 1 1 1

CR, CRI, CRN 32, 45, 64, 90, model B CR, CRI, CRN 32, 45, 64, 90, model B CR Air-cooled top TM05 9664 4313

CR, CRI, CRN 32, 45, 64, 90, model B CR Air-cooled top CR, CRI, CRN 32, 45, 64, 90, model B, CR(N) 90 Pos Kit No 98593514 98593516 98593517 98593519 98593541 Description Rubber EPDM FKM FXM FXM/EPDM FXM/FKM 1 FXM EPDM 1 FKM 1 1 1 EPDM 4 FKM 4 FXM 4 4 4 Spring PTFE 8 8 8 8 8 Adjusting fork 1 1 1 1 1 Plug Pos Description/ Kit No 98593644 Plug 2 Air vent screw 1 Plug 1 4 4 4 Cover Pos Description/ Kit No 98593648 Cover N 1 Cap Screw 4

CR, CRI, CRN 32, 45, 64, 90, model B CR, CRI, CRN 32, 45, 64, 90, model B CR Air-cooled top TM05 9664 4313