Kích thước buồng sấy + Vật liệu buồng sấy : Tấm cách nhiệt bằng polyutherthance dày 1mm - lớp vỏ là thép mạ kẽm ( hoặc Inox 34 tùy chọn thêm ) Loại bơm nhiệt sấy Kích thước buồng sấy Lượng sản phẩm /mẻ Buồng sấy đơn sử dụng 1 máy bơm nhiệt sấy MGS-3DR 25 x 2 x 22 mm 1~15 kg Buồng sấy đơn sử dụng 1 máy bơm nhiệt sấy MGS-3DR 4 x 2 x 22 mm 2~3 kg Buồng sấy đơn sử dụng 2 máy bơm nhiệt sấy MGS-6DR 6 x 3 x 22 mm 1~12 kg Buồng sấy đơn sử dụng 2 máy bơm nhiệt sấy MGS-12DR 1 x 3 x 22 mm 25~3 kg Thời gian sấy Mãng cầu: 1 ~ 12 giờ / mẻ MÁY SẤY dùng công nghệ bơm nhiệt Ớt: 25 ~ 3 giờ / mẻ Lát chanh: 12 ~ 14 giờ / mẻ Nấm: 2 giờ / mẻ Bảng so sánh chi phí năng lượng dùng để sấy Loại sấy Điện trở Lò hơi dùng than Năng lượng cần để sấy 1kg nước : Lò hơi dùng dầu Lò hơi dùng Gas Nhiên liệu sinh học Máy sấy bơm nhiệt MEGASUN 1.35 Kw/kg tương đương 486 Kj/kg (theo tài liệu nghiên cứu) Điện Than Dầu Diesel Gas Nhiên liệu sinh học Nhiệt đốt cháy 36 Kj/kwh 2327 Kj/kg 33494 Kj/kg 366 Kj/kg 17459 Kj/kg Hiệu suất nhiệt 95% 3% 85% 85% 9% Giá trị nhiệt đốt cháy thực tế 342 Kj/kwh 696 Kj/kg 28469 Kj/kg 365 Kj/kg 15713 Kj/kg Giá nhiên liệu ( Vnđ ) 25đ /kwh 23đ /kg 2đ /L 18đ /m3 Loại năng lượng Máy sấy bơm nhiệt loại thường Điện 36 Kj/kwh 35% Điện 36 Kj/kwh 4% 126 Kj/kwh 144 Kj/kwh 45đ /kg 25đ /kwh 25đ /kwh 1.42 Kwh.7Kg.17L.159m3.375Kg.386Kwh.337Kwh hi phí nhiên liệu (Vnđ ) 355đ 161đ 34đ 2862đ 1665đ 965đ 842đ Phí quản lý, bảo trì Rất cao ao ao ao Thấp Thấp Thấp Không an toàn Không an toàn Không an toàn Không an toàn An toàn An toàn An toàn Không Rất nghiêm trọng ó ô nhiễm ó ô nhiễm Ít ô nhiễm Không ô nhiễm Không ô nhiễm 5-8 năm 6-9 năm 6-9 năm 6-9 năm 8-12 năm 1-15 năm 1-15 năm Tổng nhiên liệu Độ an toàn Độ ô nhiễm môi trường Tuổi thọ thiết bị Ưu điểm vượt trội so với các loại khác 2
ƯU ĐIỂM ỦA MEGASUN TIẾT KIỆM ĐIỆN HO MỌI NHÀ HỆ THỐNG MÁY SẤY BƠM NHIỆT Nhiệt độ tối đa: 8 Tiết kiệm năng lượng & bảo vệ môi trường hất lượng đảm bảo Đa chức năng Trong quá trình sấy, vật liệu không bị cháy, không bị biến dạng, sản phẩm luôn đảm bảo chất lượng tốt nhất. ó nhiều chế độ sấy khô, sấy làm mát và hút ẩm. Tiết kiệm chi phí hơn Không phụ thuộc yếu tố bên ngoài máy sấy bơm nhiệt hoạt động chỉ bằng 4% máy sấy dầu, 5% nồi hơi đốt than,3% nồi hơi điện Không phụ thuộc vào thời tiết, kiểm soát được nhiệt độ giúp sản phẩm không mất đi chất lượng, Dòng MGS-1D/ Máy sấy tích hợp bơm nhiệt - Nhiệt độ thấp DÒNG MÁY MGS-1D - NHIỆT ĐỘ THẤP Trà và loại hoa Tổ yến ác loại hải sản Phù hợp để sấy: Trà, Hoa, Tổ yến, các cáchải lại lại sản hải sản nhưnhư á, Mực á, Mực và dược và dược liệu như liệu sâm, Hải như Hải Đông sâm, trùng Đông hạtrùng thảo...hạ thảo. Tiêu chí Đơn vị MGS-1D ung cấp năng lượng V/Hz 22v - 5Hz Điện năng cung cấp Kw 1. Dòng định mức A 5. ông suất sưởi ấm Kw 1. ông suất tối đa Kw 2.2 Hút ẩm Kg/h 3.(@5.8%) 3~55 63 5-4 Nhiệt độ làm việc Nhiệt độ sấy tối đa Nhiệt độ môi trường Tiếng ồn db(a) <6 Lượng gió M/H 11 Kích thước máy (LxWxH) 118x68x18 KT khay sấy (LxWxH) 78x54x3 Khối lượng tịnh Kg 163 Tổng trọng lượng Kg 185 3 3
Máy sấy thổi ngang Màn hình điều khiển cảm ứng 1 MÁY SẤY+ BUỒNG SẤY KHÔ Tiêu chí Đơn vị MGS-3DR MGS-6DR MGS-1DR MGS-12DR Nguồn điện đầu vào 4.8 8.5 13.5 15. Điện năng cung cấp V/PH/HZ 38V/3PH,5/6HZ 22V/1PH,5/6HZ 38V/3PH,5/6HZ dòng định mức A 9.6(38V), 22A(22V) 17. 27. 3. ông suất 1.5 21. 35. 42. 7.8 18. 25. 32. ông suất hút ẩm L/H 12. 25. 42. 5. Nhiệt độ tối đa <75 Điều kiện hoạt động -43 Lớp chống sốc điện I Áp suất xả tối đa Mpa 3. 3. 3. 3. Tiếng ồn db (A) 75 Điện năng tiêu thụ / H H 4.8 8.5 13.6 15. Điện trở tăng cường 3. 6. 9. 12. Loại thổi / Thổi Ngang 36 Kích thước máy 1675x86x128 1675x16x128 212X136X159 Trọng lượng KG 18 285 43 48 Một số hệ thống máy sấy công nghiệp 4
Máy sấy thổi trên DÒNG MÁY SẤY THỔI TRÊN Tiêu chí Đơn vị MGS-6DR/T MGS-1DR/T MGS-12DR/T Nguồn điện đầu vào 6.8 13.5 15. Điện năng cung cấp V/PH/HZ 38V/3PH,5/6HZ Dòng định mức A 17. 27. 3. ông suất làm nóng 21. 35. 42. ông suất làm mát 18. 25. 32. ông suất hút ẩm L/H 25. 42. 5. Nhiệt độ tối đa <75 <75 <75 Điều kiện hoạt động -43-43 -43 Lớp chống sốc điện Áp I I I suất xả tối đa Tiếng ồn Mpa 3. 3. 3. Điện năng tiêu thụ / H db (A) <6 <6 <6 Điện trở tăng cường H 8.5 13.5 15 Loại thổi 6. 9. 12. Kích thước máy / Thổi Ngang 36 Trọng lượng 179x16x166 218x136x199 Kg 35 48 5 Máy sấy công nghiệp trong ngành in THÔNG SỐ KỶ THUẬT Tiêu chí Đơn vị MGS-5PIDM MGS-6PIDM MGS-6PIDM Nguồn điện vào 38v/~22v/5Hz 38v/~22v/5Hz 38v/5Hz Máy nén 4.45 5.5 6.8 Quạt nhiệt 3.6 3.6 3.6 Nguồn điện 24 24 36 ông suất sấy 3-68 35-78 45-95 ông suất sấy tối đa 32 33.5 46.5 Dòng điện tối đa A 65 68 93 Nhiệt độ sấy 9 9 9 Điều kiện làm việc ~43 ~43 ~43 Áp suất tối đa Mpa <3. <3. <3. Tiếng ồn db(a) <75 <75 <75 Luồng không khí m3/h 4-6 4-6 4-6 Áp suất không khí PA 6PA 6PA 6PA Trọng lượng Kg 35 36 36 Kích thước 1435x138x178 1435x138x178 1435x138x178 Loại thổi Đáy Đáy Đáy ĐIỀU KIỆN KIỂM TRA: BÓNG KHÔ 25, BÓNG ƯỚT 2 5
6
Một số sản phẩm đã được sấy 7
ÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MEGASUN Trụ sở chính: 387-388/5B, Khu phố 5, P. Tân Biên, Biên Hòa, Đồng Nai ĐT: (251) 3 888777-3 882488 - Fax: (251) 3 882434 Nhà máy: Ấp 6,7 - Xã Thiện Tân - Huyện Vĩnh ửu - Đồng Nai Biên Hòa, Đồng Nai