BẢNG GIÁ THUỐC ĐIỀU TRỊ MÃ TÊN THUỐC ĐVT GIÁ BÁN 1 Acemuc, 200mg,Gói (Sanofi,*VN) Gói 2,700 2 Acemuc, 200mg, Viên (Sanofi,*VN) Viên 2,600 3 Acupan ống

Tài liệu tương tự
SƠ Y TÊ LONG AN TRUNG TÂM Y TÊ HUYÊṆ BÊ N LƯ C QUY TRÌNH THEO DÕI PHẢN ỨNG CÓ HẠI CỦA THUỐC (ADR) Người viết Người kiểm tra Người phê duyệt Họ và tên

STT Tên thuốc Đường Hàm lượng Đóng gói Nước SX ĐVT Đơn giá dùng 1 Augmentin 625g tablets Uống 500 mg + 125mg Hộp 2 vỉ x 7 viên; Viên nén bao phim Anh

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH STT STT trong Hồ sơ mời thầu Hoạt chất BẢNG TỔNG HỢP CÁC SẢN PHẨM DỰ THẦU ĐẠT ĐIỂM KỸ T

C QUI TRÌNH KỸ NĂNG THỦ THUẬT VÀ PHẪU THUẬT C1 - CHÍCH CHẮP, CHÍCH LẸO Mục đích: Giúp điều trị cho NB. Mức độ: Mỗi bước thực hiện có qui định mức độ m

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƢƠNG CHƢƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC] LỜI MỞ ĐẦU Qua 2 năm học tập ở trường TCTH Đông Nam Á, được sự giúp đỡ của nhà trường, em đã trải qua 3

DANH MỤC THUỐC BẢO QUẢN ĐIỀU KIỆN ĐẶC BIỆT Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng trình bày Đường dùng Đơn vị tính Hãng sản xuất Nước sản

l©m sµng vµ ®iÒu trÞ hen phÕ qu¶n ë ng­êi lín

ICH - Thang xlsx

1003_QD-BYT_137651

ANEXO I Qtde. Unid. Código Descrição material 1 Fr Oxcarbazepina 60mg/ml - Suspensão 1 Fr Deltametrina 0,2mg/ml Shampoo 100ml 1 sup 2204 G

KHÍ MÁU ĐỘNG MẠCH BS CKII Bùi Xuân Phúc Bộ môn Nội- ĐHYD TPHCM

UÛy Ban Nhaân Daân

ĐẠI CƯƠNG VỀ BÀO CHẾ TS. DS. Trần Văn Thành 1

HDQG ve cac DV SKSS

SINH HOẠT KHOA HỌC CẬP NHẬT CHẨN ĐOÁN VÀ XỬ TRÍ SỐC PHẢN VỆ THEO THÔNG TƯ 51/2017/TT-BYT CÓ HIỆU LỰC TỪ 15/02/2018 Báo cáo viên: Ths. Bs Nguyễn Văn Tú

StockCode Description Lot ExpiryDate AA500PFV (Ascorbic Acid 500mg/ml 50mL Vial (Non-Corn) PFV) :59 07/26/ AA500

ĐẠI CƯƠNG VỀ SINH DƯỢC HỌC Trần Văn Thành 1

Rx THUỐC BÁN THEO ĐƠN THÀNH PHẦN: Mỗi viên nang cứng chứa - Paracetamol mg - Tá dược: Lactose, Natri starch glycolat, Tinh bột khoai tây, Nat

Giới Thiệu về Đường Truyền Tĩnh Mạch Trung Tâm Từ Ngoại Biên (PICC)

CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC PHẨM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM MEKOPHAR Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc 297/5 Lý Thường Kiệt - Quận 11 - TP.HCM

Bang gia ban le de nghi T7

LOVE

1. Trẻ sơ sinh có bao nhiêu thóp? a. 2 b. 3 c. 4 d. 5 e Những bệnh lý thường gặp liên quan đến thóp đóng sớm hoặc thóp đóng trễ, chọn câu sai: a

BLACK FRIDAY PRODUCT SALE LIST These Products Are On Sale Nov th! Log on to MastersRx.com or RiverCityRx.com to See More Details ITEM# SIZE STR

Bàn Chải và Kem Đánh Răng

BỆNH VIỆN NÔNG NGHIỆP

Microsoft Word - BGYHCT_miYHCT_t2

Sản phẩm chăm sóc da rendez-vous chứa 100% thành phần tự nhiên, không chứa nước và cồn, thay vào đó là chiết xuất lá Nha Đam tươi và hỗn hợp tinh dầu

Thông tin thuốc Detracyl 250

HỎI - ĐÁP VỀ AN TOÀN THỰC PHẨM CHO NGƯỜI CHẾ BIẾN, KINH DOANH THỨC ĂN ĐƯỜNG PHỐ Hà Nội -2016

ECMO Một cơ hội cao để cứu sống bệnh nhân khi các biện pháp điều trị thường quy thất bại Sheri S. Crow, MD, MSc Cardiac Critical Care Mayo Clinic, Roc

Trung tâm DI & ADR Quốc gia Môc lôc QU N Lý C C PH N øng QU MÉN DO THUèC CHèNG VI M KH NG STEROID Ph n øng cã h¹i cçn l u ý khi sö dông glucosamin TæN

Chăm sóc sức khỏe gia đình khi chế biến thức ăn

GÂY TÊ NGOÀI MÀNG CỨNG TRONG QUÁ TRÌNH CHUYỂN DẠ VÀ SINH CON Nguồn: US Pharm. 2014;29(3): HS11-HS14 Người dịch: Nguyễn Thị

Những Điều Cần Biết Sau Khi Sinh (Nếu quý vị sinh thường)

Bang gia ban le de nghi T3

BỘ Y TẾ Số: 4888/QĐ-BYT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 12 tháng 9 năm 2016 QUYẾT ĐỊNH Về việc ban hành tà

2 CÔNG BÁO/Số /Ngày PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ Y TẾ BỘ Y TẾ Số: 08/2015/TT-BYT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập -

Slide 1

BỘ Y TẾ CỤC AN TOÀN THỰC PHẨM CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 21543/2015/ATTP-XNCB Hà Nội, ngày 26 tháng 08 năm 201

Hotline: Du lịch chùa Ba Vàng - Yên Tử 1 Ngày - 0 Đêm (T-S-OT-VNM-86)

NHÃN HIỆU THỰC PHẨM Khi xưa, đi chợ các cụ ta thường dùng kinh nghiệm tính toán cá nhân để mua thực phẩm về nấu cơm gia đình. Nhà có bốn miệng ăn thì

Chế độ ăn uống, kiêng kị cho người mắc bệnh tiểu đường (Đái tháo đường) ( Tiểu đường còn được gọ

Thuyết minh về cây xoài

BÀI GIẢNG CHUYÊN ĐỀ: BỆNH HỌC: VIÊM KHỚP DẠNG THẤP Biên soạn: ThS.Nguyễn Hữu Xoan (Học viện Quân Y) 1

4/1/2014 Nguyên tắc sử dụng Glococorticoid ThS. DS. Trần Thị Thu Hằng Đại học Y Dược TP. HCM Nguyên tắc sử dụng Glococorticoid I. MỞ ĐẦU Glucocorticoi

HLG - Báo cáo cổ đông HOANG LONG GROUP AD: 68 Nguyen Trung Truc, District Ben Luc, Province Long An : 68 Nguyễn Trung Trực, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long A

Ebook miễn phí tại: Webtietkiem.com/free

PowerPoint Presentation

y häc cæ truyÒn

HEN PHẾ QUẢN I. ĐỊNH NGHĨA Theo GINA 2002 (Global Initiative for Asthma) thì hen phế quản là một bệnh lý viêm mạn tính của phế quản trong đó có sự tha

Status epilepticus

LUẬT BẤT THÀNH VĂN TRONG KINH DOANH Nguyên tác: The Unwritten Laws of Business Tác giả: W. J. King, James G. Skakoon Người dịch: Nguyễn Bích Thủy Nhà

AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG VÀ ỨNG PHÓ SỰ CỐ TRONG QUẢN LÝ CHẤT THẢI Y TẾ

1 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG HUỲNH MINH HIỀN NGHIÊN CỨU KHẢ NĂNG THU HỒI NGUỒN NĂNG LƯỢNG KHÍ SINH HỌC TỪ QUÁ TRÌNH XỬ LÝ NƯỚC THẢI CHẾ BI

San Jose Kaiser Permanente HƯỚNG DẪN TIỀN PHẪU Chuẩn Bị Phẫu Thuật Xin làm thủ tục trước khi nhập viện tối đa 30 ngày trước ngày phẫu thuật của quý vị

Microsoft Word - Câu chuy?n dông y - T?p 3b B?nh cao áp huy?t.doc

CÂU HỎI THI TRẮC NGHIỆM GÂY MÊ HỒI SỨC 1. Gây mê cho bệnh nhân mổ bướu tân dịch vùng cổ cần lưu ý a. Chảy máu b. Tụt nội khí quản c. Phù nề thanh quản

07/09/2011 BỆNH TAY- CHÂN- MIỆNG Khoa Nhiễm Bệnh viện Nhi Đồng 2 ĐẠI CƯƠNG Là bệnh do virus ñường ruột gây ra. Biểu hiện chính: sang thương da niêm dư

08/09/2011 ĐẠI CƯƠNG BỆNH TAY- CHÂN- MIỆNG Khoa Nhiễm Bệnh viện Nhi Đồng 2 Là bệnh do virus ñường ruột gây ra. Biểu hiện chính: sang thương da niêm dư

HỘI NGHỊ THƯỜNG NIÊN HỘI HÔ HẤP TP HỒ CHÍ MINH VÀ ĐÀO TẠO Y KHOA LIÊN TỤC LẦN 13 NGÀY 22-23/3/2019 ĐỊA ĐIỂM: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TTC 1 TỪ VĂN TƯ TP PHA

Ca Bong Lau - Pangasius Krempfi

Hotline: Golf tour Myanmar: Yangon - YCDC Golf Club - Okkala Golf Resort 3 Ngày - 2 Đêm (T-S-MMRRGN-1806) https:

KỸ THUẬT VÔ KHUẨN 1. MỤC TIÊU HỌC TẬP Sau khi hoàn thành bài này, sinh viên có khả năng: 1.1 Thực hiện được kỹ thuật rửa tay nội khoa đúng quy trình.

BẢO QUẢN NGHÊU BẰNG PHƢƠNG PHÁP SẤY THĂNG HOA VÀ LẠNH ĐÔNG 1

Hotline: Combo tour Thái Lan: Bangkok 4 ngày 3 đêm 4 Ngày - 3 Đêm (T-N-THA-43)

Microsoft Word - LTCC_86BPT_F2_2.doc

1 MỞ ĐẦU Rừng kín thường xanh ẩm nhiệt đới (Rkx) ở khu vực Nam Cát Tiên thuộc Vườn quốc gia Cát Tiên là kho dự trữ đa dạng sinh vật, gỗ và cây thuốc.

PowerPoint Presentation

PowerPoint Presentation

Hướng dẫn sử dụng Bếp Từ Bosch PID775N24E Bếp từ 3 bếp nhập khẩu Bosch PID775N24E có DirectControl với truy cập trực tiếp đến 17 cấp độ nấu ăn. 3 khu

EXEMPTION OF ENTRY VISA TO VIETNAM (updated on 23/07/2019) DANH MỤC MIỄN THỊ THỰC CỦA VIỆT NAM VỚI CÁC NƯỚC I. MIỄN THỊ THỰC SONG PHƯƠNG Việt Nam đã k

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG BẾP TỪ BOSCH PID679F27E Cảm ơn quý khách hàng đã lựa chọn sản phẩm bếp điện từ mang thương hiệu nổi tiếng BOSCH, hi vọng sản phẩm sẽ

Bộ YTẾ CỤC QUẦN LÝ DƯỢC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc sốyl$66$> /QLD-GT Hà Nội, ngày,y thảng/q năm 2018 V/v mở rộng D

3.996 NỘI SOI THANH QUẢN CẮT PAPILLOMA I. ĐẠI CƢƠNG Là phẫu thuật đặt ống soi cứng thanh quản và cắt tổ chức papilloma ở thanh quản. II. CHỈ ĐỊNH - Ki

Các OPIOID

MỘT SỐ NÉT CHÍNH VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH Ngày 24/05/2018, Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) đã cấp Q

Các thủ thuật Đặt tĩnh mạch ngoại biên và cố định tĩnh mạch slide 1 slide 2 slide 3 slide 4 slide 5 slide 6 303

TÌM NƯỚC

Chiến hữu! on: January 08, 2016In: Tạp Ghi Đoàn Xuân Thu Chiều cuối năm, quê người, buồn như dế kêu! Nhưng có tin vui giữa giờ tuyệt vọng là: Nguyễn B

Vung Tau ngay thang cu

Table of Contents Nghịch lý của sự lựa chọn: tại sao nhiều hơn lại ít hơn LỜI NÓI ĐẦU PHẦN I. KHI CHÚNG TA LỰA CHỌN CHƯƠNG 1. HÃY ĐI MUA SẮM Một ngày

Ban hành kèm theo Quyết định 4068/QĐ-BYT của Bộ trưởng Bộ Y tế Logo QUY TRÌNH CHUYÊN MÔN PHẪU THUẬT GÃY 1/3 GIỮA 2 XƯƠNG CẲNG CHÂN Ở NGƯỜI LỚN Họ và t

D Ư O CvàmỹphẩmC TẠP CHÍ CỦA CỤC QUẢN LÝ Dược - BỘ Y TẾ NĂM d THÀNH LẬP CỰC QUẢN LÝ DƯỢC t \ NẬNG CAŨ HIỆU QUÁ CỘNG TẤC CÁI CÁCH HÀNH CHÍNH TAI CỤC QU

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM QCVN 4-3 : 2010/BYT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM - CHẤT TẠO XỐP National technical regulation o

Tháng Tư Nguyễn Quý Đại tế mới, đổi tiền Tháng Tư về gợi cho người Việt nhớ lại biến cố lịch sử ngày cộng sản Bắc Việt đánh chiếm

Kỹ thuật nuôi lươn Kỹ thuật nuôi lươn Bởi: Nguyễn Lân Hùng Chỗ nuôi Trong cuốn Kỹ thuật nuôi lươn (NXB nông nghiệp, 1992) chúng tôi đưa ra qui trình n

CTMTQG PHÒNG CHỐNG BỆNH PHỔI TẮC NGHẼN MẠN TÍNH VÀ HEN PHẾ QUẢN

Microsoft Word - New Microsoft Office Word Document _2_

THÁNG

NA_CARE_OTC_Addendum_VIE_2019_R

となむごLon rỗng, chai PET Hãy bỏ ra "Địa điểm tập hợp rác tái chế" trước 8 giờ sáng của ngày thu gom. * Trường hợp có quy tắc của hiệp hội quản lý trong

Brochure_Tapflo_product_overview_2015_ENG_web.vi

mmmmm

CANH CÁ CHUA NGỌT ĐẦY MÀU SẮC 500 g cá 5 g Hạt nêm AJI-NGON 1000 ml nước 100 g cà chua 50 g me 100 g Dọc mùng 20 g rau mùi 20 g hành lá xanh 2 quả ớt

(SỰ LỰA CHỌN SAI LẦM)

Chuyện trò với Đạo diễn Đỗ Tiến Đức Trùng Dương Điện Ảnh Miền Nam trước 1975 & việc thực hiện phim Yêu dựa trên tiểu thuyết cùng tên của nhà văn Chu T

Bản ghi:

BẢNG GIÁ THUỐC ĐIỀU TRỊ MÃ TÊN THUỐC ĐVT GIÁ BÁN 1 Acemuc, 200mg,Gói (Sanofi,*VN) Gói 2,700 2 Acemuc, 200mg, Viên (Sanofi,*VN) Viên 2,600 3 Acupan ống 53,000 4 Acarbose 50 Viên 2,900 5 Acetylcystein, 200mg,Viên (,*VN) Viên 700 6 Actrapid HM, 1000UI/10ml,Lọ (Novo nordisk,denmark) Lọ 600,000 7 Acyclovir, 400mg,Viên (Stada,*VN) Viên 2,900 8 Acyclovir Cream GERMANY, 2g,Tube (Stada,GERMANY) Tube 25,000 9 Acyclovir Cream VN, 5g,Tube (Stada,*VN) Tube 18,000 10 Acyclovir, 800mg,Viên (Stada,*VN) Viên 4,600 11 Aclasta 5mg/100ml inj chai 7,119,000 12 Actemra 200mg Lọ 7,105,000 13 Actapulgite 3g gói 3,600 14 Adalat, 10mg,Viên (Bayer,GERMANY) Viên 2,600 15 Adrenalin inj Aguettant, 5mg/5ml,Ống (Aguettant,France) Ống 84,000 16 Adrenalin inj Vĩnh Phúc, 1mg/1ml,Ống (,*VN) Ống 20,000 17 Aerius Siro lọ 60ml, 0.5mg/ml,Lọ (Schering Plough,Italy) Lọ 90,000 18 Aerius, 5mg,Viên (Schering Plough,Italy) Viên 11,000 19 Aescin, 20mg,Viên (Polfa,Balan) Viên 3,400 20 Agdicerin, 50mg,Viên (,*VN) Viên 4,000 21 Akurit 4, Rifamp 150mg/ Isoni75mg/ Etham275m,PZA 400mViên 5,000 22 Akutol Plantagel HOME 50ml Chai 655,000 23 Akutol Plantagel KIDS 20ml Chai 410,000 24 Alaxan vỉ 4, 200mg+325mg,Viên (,*VN) Viên 1,200 25 Albumin inj, 20% 50ml,Lọ (,Hungary) Lọ 840,000 26 Albumin human Lọ 695,000 27 Albutein 20% 50ml lọ 960,000 28 Allopurinol, 300mg,Viên (Apotex,Canada) Viên 1,900 29 Allopurinol VN, 300mg,Viên (Domesco,*VN) Viên 1,100 30 Alphachymotrypsin inj, 5000UI,Ống (Bidiphar,*VN) Ống 18,500 31 Alphachymotrypsin, 21 microkatal,viên (Sanofi,*VN) Viên 2,300 32 Alphachymotrypsin, BVP 8400IU Viên 1,700 33 Alpha 42 Viên 1,700 34 Algesin-N 30mg/1ml Ống 50,000 35 Alumina,Viên (,*VN) Viên 500 36 Alvesin 40 inj, 250ml,Chai (,GERMANY) Chai 94,000 37 Alvesin 40 inj, 500ml,Chai (,GERMANY) Chai 145,000 38 Amaryl, 2mg,Viên (Aventis,France) Viên 5,200 39 Aminoplasmal inj, 10% 250ml,Chai (B.Braun,GERMANY) Chai 155,000 40 Aminoplasmal inj, 10% 500ml,Chai (B.Braun,GERMANY) Chai 208,000 41 Aminoplasmal inj, 5% 250ml,Chai (B.Braun,GERMANY) Chai 120,000 42 Aminosteril inj, 10% 250ml,Chai (Fresenius,GERMANY) Chai 112,000 43 Aminosteril N- Hepa inj, 8% 250ml,Chai (Fresenius,GERM Ống 135,000

44 Aminosteril inj, 10% 500ml,Chai (Fresenius,GERMANY) Chai 155,000 45 Amitriptylin, 25mg,Viên (,*VN) Viên 300 46 Amlodipin, 5mg,Viên (,*VN) Viên 600 47 Amlor Viên nang, 5mg,Viên (Pfizer,France) Viên 9,200 48 Amoksilav, 1G,Viên (Lek,Slovenia) Viên 15,000 49 Amoksilav QUICKTAB 875mg/125mg,Viên (Lek,Slovenia) Viên 15,000 50 Amoksilav, 625MG,Viên (Lek,Slovenia) Viên 12,000 51 Amoxcilin, 500mg,Viên (,) Viên 800 52 Amikacin 500mg/2ml Ống 65,000 53 Amikacin inj BIDIPHAR 500mg Ống 52,000 54 Andriol Testocaps, 40mg,Viên (Organon,Hà lan) Viên 9,000 55 Antibio, 1g 100tr VSV,Gói (Schering Plough,Korea) Gói 2,600 56 Antibio Pro 1g(MSD, Korea) Gói 5,800 57 Anaropin 0.50% 10ml ống 124,000 58 Anaropin 0.75% 10ml ống 160,000 59 Arcalion, 200mg,Viên (Servier,France) Viên 3,400 60 Arcoxia 60mg Viên 16,000 61 Arcoxia 120mg Viên 21,500 62 Artreil, 50mg,Viên (,*VN) Viên 4,000 63 Artrodar, 50mg,Viên (,Ác hen ti na) Viên 14,000 64 Aspirin, 81mg,Viên (Domesco,*VN) Viên 300 65 DoAspin 81mg Viên 300 66 Aspartam 35mg gói 700 67 Aspifar 80mg lọ 200 68 Atenolol, 50mg,Viên (Stada,*VN) Viên 900 69 Atormax, 150mg,Viên (,*VN) Viên 3,100 70 Atorvastatin, 20mg,Viên (,*VN) Viên 1,800 71 Atropin sulfat inj, 0,25mg/1ml,Ống (,*VN) Ống 16,500 72 Atussin Siro, 60ml,Lọ (,Philippines) Lọ 20,000 73 Augbidil, 1g+200mg,Lọ (Bidiphar,*VN) Lọ 55,000 74 Augmentin BD, 1G,Viên (Glaxo,Anh) Viên 19,000 75 Augmentin IV, 1g+200mg,Lọ (Glaxo,Belgium) Lọ 63,000 76 Augmentin, 500MG,Gói (Glaxo,Anh) Gói 18,000 77 Augmentin, 625MG,Viên (Glaxo,Anh) Viên 14,000 78 Augmentin 250mg+31,25mg gói 12,500 79 Augbactam 1000mg/200mg Lọ 35,000 80 Avlocadyl, 40mg,Viên (Astra,France) Viên 3,200 81 Avimci 200mg Viên 9,200 82 Aze Air 10mg/10ml Lọ 153,000 83 Aprovel 150 Viên 17,000 84 balarat 325mg+37.5mg Viên 8,000 85 BAR H/60 vien, 75mg+100mg+75mg,Hộp (Pharmedic,*VN Hộp 17,000 86 Basultam 1000mg lọ 220,000 87 Bacivit h/100g 1,200 88 Belaf,Viên (,Korea) Viên 2,800 89 Benita xịt mui chai 120 lieu chai 101,000

90 Bepanthene, 100mg,Viên (Bayer,France) Viên 2,900 91 Berberal, 10mg,Chai (,*VN) Chai 32,000 92 Berlthyrox, 100mcg,Viên (Berlin Chemie,GERMANY) Viên 500 93 Berocca eff,viên (Bayer,France) Viên 7,900 94 Betadin Antiseptic, 10% 125ml,Lọ (MundiPharma,Cyprus) Lọ 48,000 95 Betaserc, 16 mg,viên (Solvay,Netherland) Viên 3,700 96 Biafine, 46.5g,Tube (Medix,France) Tube 92,000 97 Bifumax, 500mg,Viên (Bình Định,*VN) Viên 9,500 98 Bifucil(loximat) 500mg Viên 4,200 99 Bigentil, 100 mg/2ml,ống (,*VN) Ống 49,000 100 Binex metone, 500mg,Viên (Binex,Korea) Viên 6,500 101 Fonotim 500mg Viên 6,500 102 Biotin 5mg, 5mg,Viên (Bayer,France) Viên 4,300 103 Biragan Codein viên sủi, 500mg+30mg,Viên (Bidiphar,*VN Viên 2,600 104 Biragan viên sủi, 500mg,Viên (Bidiphar,*VN) Viên 1,700 105 Bisalaxyl, 5mg,Viên (Vidipha,*VN) Viên 400 106 Bisolvon, 8mg,Viên (Boehringer Ingeltheim,France) Viên 2,400 107 Bisostad 2,5mg Viên 900 108 Borini-K, 30mg+500mg+250mg,Viên (,India) Viên 5,700 109 Bosamin, 500mg,Viên (Ampharco,*VN) Viên 3,600 110 Bostacet, 325mg + 37.5mg,Viên (,*VN) Viên 6,500 111 Bofalgan 1g/100ml lọ 64,000 112 Braunol 100ml, 10%,Chai (B.Braun,GERMANY) Chai 49,000 113 Braunol 500ml, 10%,Chai (B.Braun,GERMANY) Chai 160,000 114 Braunoderm 250ml Chai 97,000 115 Bromhexin inj, 4mg/2ml,Ống (Siu Guan,Taiwan) Ống 26,000 116 Bridion inj 100mg/2ml Ống 1,910,000 117 Bricanyl inj 0.5mg/1ml Ống 31,000 118 Buscopan inj, 20mg/1ml,Ống (Boehringer,France) Ống 24,500 119 Buscopan, 10mg,Viên (Boehringer,France) Viên 1,300 120 Calci clorid inj, 500mg/5ml,Ống (Vidiphar,*VN) Ống 17,000 121 Calci corbiere 10ml H/24ống, 550+50+25mg,Ống (Novartis Ống 6,000 122 Calci corbiere 5ml H/24ống, 550+50+25mg,Ống (Novartis,FỐng 4,700 123 Calci D, 300mg+60IU,Viên (,*VN) Viên 400 124 Calcigenol, 360ml,Chai (Vidipha,*VN) Chai 24,000 125 Calcium Sandoz Tab, 500mg,Viên (Novartis,France) Viên 4,500 126 Calco 50UI + Đá inj, 0,5mg/1ml,Ống (Novartis,Italy) Ống 65,000 127 Calories-MD 10g gói 2,700 128 Captopril, 25mg,Viên (Stada,*VN) Viên 600 129 Cartifast, 1500mg,Gói (,India) Gói 10,500 130 Carbogast (Than thảo mọc) Viên 1,300 131 Candibiotic lọ 44,000 132 Cancidas inf 50mg lọ 7,420,000 133 Cancidas inf 70mg lọ 9,520,000 134 Cataflam, 25mg,Viên (Novartis,Anh) Viên 4,000 135 Cefalexin, 500mg,Viên (Mebiphar,*VN) Viên 1,100

136 Cefalexin, 250mg,Viên (Mebiphar,*VN) Viên 900 137 Cefazolin 1g lọ 43,500 138 Ceftriaxon 1000mg lọ 48,000 139 Celebrex, 200mg,Viên (Pfizer,GERMANY) Viên 14,000 140 Century,Viên (,*VN) Viên 2,600 141 Cerebrolysin inj, 215,2mg/10ml,Ống (Ebewe,Áo) Ống 140,000 142 Cetirizin, 10mg,Viên (,*VN) Viên 500 143 Cezil, 10mg,Viên (Ampharco,USA) Viên 1,000 144 Chirocaine inj, 50mg/10ml,Ống (Abbott,Sweden) Ống 152,000 145 Ciloxan nhỏ mắt, tai, 0.30% 5ml,Lọ (Alcon,Belgium) Lọ 78,000 146 Ciprex, 500+600mg,Viên (OPV,*VN) Viên 8,000 147 Ciprobay, 500mg,Viên (Bayer,GERMANY) Viên 16,000 148 Ciproloxacin inj, 200mg/100ml,Chai (Bidiphar,*VN) Chai 45,000 149 Ciproloxacin HAMELN inj, 200mg/100ml (solupharm, Genm lọ 118,000 150 Ciproloxacin 500mg Viên 2,000 151 Clarithromycin, 250mg,Viên (Stada,*VN) Viên 3,700 152 Clarithromycin, 500mg,Viên (Stada,*VN) Viên 6,200 153 Clarityn, 10mg,Viên (Schering Plough,Belgium) Viên 7,500 154 Clicin, 125mg,Viên (,Korea) Viên 4,600 155 Cloracin, 0.4%,Lọ (,*VN) Lọ 4,900 156 Clorphenidamin 4mg Viên 100 157 Clopistad 75mg Viên 5,600 158 Claminat 1,2g inj lọ 58,000 159 Colchichin Pháp, 1mg,Viên (Aventis,France) Viên 6,000 160 Colchichin VN 1mg Viên 1,200 161 Coldi B Spray, 15ml,Lọ (,*VN) Lọ 26,000 162 Coliomax 500mg Viên 3,100 163 Colirex 1M UI inj Lọ 410,000 164 Colistin TZF 1M Lọ 505,000 165 Colirex 3M UI Lọ 960,000 166 Combivent UDV, 2.5ml,Ống (Boehringer,Anh) Ống 18,000 167 Cồn 70 1 lít, 70,Lít (OPC,*VN) Lít 30,000 168 Cồn 90 60ml, 90,Lọ (OPC,*VN) Lọ 3,500 169 Cồn 90 5 lít, 90,Lọ (OPC,*VN) lít 30,000 170 Cồn Boric, 3% 10ml,Lọ (,*VN) Lọ 3,500 171 Concor, 2.5mg,Viên (Merck,GERMANY) Viên 3,600 172 Concor, 5mg,Viên (Merck,GERMANY) Viên 5,000 173 Cordarone inj, 150mg/3ml,Ống (Sanofi,France) Ống 50,000 174 Cordarone, 200mg,Viên (Sanofi,France) Viên 7,700 175 Cotrim, 800mg+160mg,Viên (Stada,*VN) Viên 900 176 Coversyl, 5mg,Viên (Servier,France) Viên 6,500 177 Healit 5g tuýp 330,000 178 Cravit IV 750mgx150ml Lọ 375,000 179 Crestor, 10mg,Viên (Astra Zeneca,Anh) Viên 17,000 180 Cruzz 35mg Viên 34,000 181 Cyclonamin inj, 250mg/2ml,Ống (,Poland) Ống 49,000

182 Dalacin, 300mg,Viên (Pfizer,Belgium) Viên 13,000 183 Dalacine C inj, 600mg/4ml,Ống (Pfizer,Belgium) Ống 135,000 184 Dầu gió nâu, 10ml,Lọ (OPV,*VN) Lọ 18,000 185 Dầu khuynh diệp OPC, 25ml,Lọ (OPC,*VN) Lọ 42,500 186 Dầu mù u,lọ (,*VN) Lọ 7,300 187 Dầu nóng Trường Sơn, 10ml,Lọ (,*VN) Lọ 12,500 188 Daflon Viên 3,700 189 Davyca, 75mg,Viên (Davi,*VN) Viên 15,000 190 Davi Activer 25mg Viên 1,800 191 Debridat, 100mg,Viên (Pfizer,France) Viên 3,300 192 Decolgen ND CC, 500mg+10mg,Viên (,*VN) Viên 1,200 193 Decontractyl, 250mg,Viên (Sanofi,*VN) Viên 1,100 194 Contractubex 10g tube 115,000 195 Deparkin, 200mg,Viên (Sanofi,France) Viên 3,400 196 Deparkin, 200mg/ml,chai (Sanofi,France) Chai 90,000 197 Depo Medrol inj, 40mg/2ml,Ống (Pfizer,Belgium) Ống 140,000 198 Dermatix Ultra Gel tube 218,000 199 Demozidim 1g Lọ 55,000 200 Deca Durabolin 50mg/1ml Ống 175,000 201 Dexacol collyr, 20+5mg/5ml,Lọ (,*VN) Lọ 4,200 202 Dexametasone Kabi 4mg/1ml Ống 17,000 203 Diamicron M.R, 30mg,Viên (Servier,France) Viên 3,200 204 Diaphyllin inj, 4,8% 5ml,Ống (Gedeon Richter,Hungary) Ống 27,000 205 Diazepam inj, 10mg/2ml,Ống (Hameln,GERMANY) Ống 23,700 206 Diazepam, 5mg,Viên (Hameln,GERMANY) Viên 300 207 Diazepam 10mg/2ml Ống 20,000 208 Dicarbo 750mg+400UI Viên 3,100 209 Digoxin, 0,25mg,Viên (DP 3/2,*VN) Viên 1,000 210 Digoxin Hungary 0,25mg,Viên Viên 1,500 211 Digoxin IV, 0,5mg/2ml,Ống (,Poland) Ống 37,000 212 Diltiazem, 60mg,Viên (Stada,*VN) Viên 1,400 213 Diprospan inj, 7mg/1ml,Ống (Schering Plough,Belgium) Ống 82,000 214 Diurefar, 40mg,Viên (,*VN) Viên 300 215 Dimedrol 10mg/1ml Ống 11,200 216 Dobutamin inj, 250mg/20ml,Ống (Hospira,USA) Ống 135,000 217 Dobutane Spray 1g tube 197,000 218 Dogmatil, 50mg,Viên (Sanofi,France) Viên 4,800 219 Doloneurobion, 50mg+50mg+50mg+1mg,Viên (Merck,IndoViên 3,000 220 Domitazol, 250mg,Viên (Domesco,*VN) Viên 1,600 221 Domitral 2.5mg Viên 1,100 222 Donaxib, 35mg,Viên (Đông Nam,*VN) Viên 44,000 223 Donox MR 60mg Viên 2,200 224 Dopamin inj, 200mg/5ml,Ống (,GERMANY) Ống 46,000 225 Dorogyn, 750000UI+125mg,Viên (,*VN) Viên 1,400 226 Dorocardyl 40mg Viên 500 227 Dotarem 10ml, 0.5mmol/ml,Lọ (Guerbet,GERMANY) Lọ 585,000

228 Doxycyclin, 100mg,Viên (,*VN) Viên 700 229 Duphalac, 10g/15ml,Gói (Solvay,France) Gói 3,100 230 Durex Comfort H/3 cái,hộp (,Anh) Hộp 43,000 231 Durogesic 25mcg / h, 4.2mg/ miếng,miếng (Janssen,IrelanMiếng 180,000 232 Durogesic 50mcg / h, 4.2mg/ miếng,miếng (Janssen,IrelanMiếng 340,000 233 Dronat Savi 5mg Viên 1,800 234 Edosic, 200mg,Viên (DP 3/2,*VN) Viên 3,200 235 Efferalgan codein, 500mg + 30mg,Viên (,France) Viên 4,300 236 Efferalgan eff, 500mg,Viên (,France) Viên 3,100 237 Efferalgan pdr, 150mg,Gói (,France) Gói 3,000 238 Efferalgan pdr, 250mg,Gói (,France) Gói 4,000 239 Efferalgan sup, 150mg,Viên đặt (,France) Viên đặt 2,800 240 Efferalgan sup, 300mg,Viên đặt (,France) Viên đặ 3,300 241 Efticol mắt mủi, 0.9% 10ml,Lọ (DP 3/2,*VN) Lọ 2,900 242 Emerazol, 20mg,Viên (,*VN) Viên 3,100 243 Emla cream, 5g,Tube (Astra,Australia) Tube 43,000 244 Enervon C Vĩ,Viên (,*VN) Viên 3,000 245 Ensure Gold 400g,Hộp (Abbott,USA) Hộp 310,000 246 Ensure Gold Vigor H/16, 237ml,Hộp (Abbott,USA) Hộp 47,000 247 Enpovid AD 5000UI+400UI viên 400 248 Epezan, 50mg,Viên (,Korea) Viên 2,100 249 Ephedrin inj, 3% 30mg/1ml,Ống (Aguettant,France) Ống 79,000 250 Ercefuryl, 200mg,Viên (Sanofi,France) Viên 1,800 251 Esmeron inj, 25mg/2,5ml,Lọ (Schering Plough,Hà lan) Lọ 85,000 252 Esmeron inj, 50mg/5ml,Lọ (Schering Plough,Hà lan) Lọ 140,000 253 Esrisone, 50mg,Viên (,Korea) Viên 2,200 254 Essecalcin 50UI inj + ĐÁ, 0,5mg/1ml,Ống (Novartis,Italy) Ống 65,000 255 Espumisan 40mg Viên 1,000 256 Ethambutol, 400mg,Viên (,*VN) Viên 1,200 257 Etomidat Lipuro inj, 20mg/10ml,Ống (B.Braun,GERMANY) Ống 160,000 258 Farnisone, 5mg,Viên (Pharmedic,*VN) Viên 400 259 Farzincol, 10mg,Viên (Pharmedic,*VN) Viên 400 260 Falipan inj 2% 10ml Ống 31,000 261 Feburic 80mg Viên 32,000 262 Fentanyl inj, 0,5mg/10ml,Ống (Rotex,GERMANY) Ống 46,000 263 Fenilham 100mcg/2ml inj Ống 30,000 264 Fepinram inj ống, 3g/15ml,Ống (Dexamedica,Indonesia) Ống 41,000 265 Fepinram IV lọ, 12g/60ml,Lọ (Dexamedica,Indonesia) Lọ 130,000 266 Ferrovit Viên 1,000 267 Flagentyl, 500mg,Viên (Sanofi,France) Viên 12,400 268 Flagyl, 250mg,Viên (Sanofi,*VN) Viên 1,200 269 Fleet Enema, 9,5g+3,5g/133ml,Chai (,USA) Chai 66,000 270 Flexorin gel 50ml tube 255,000 271 Fluconazol Stada, 150mg,Viên (Stada,*VN) Viên 14,000 272 Fluzinstad 5mg Viên 1,800 273 Foncitril 4000, 1.189g+ 1.73g+1.845g/gói,Gói (,France) Gói 17,000

274 Forlax, 10g,Gói (Beaufour,France) Gói 4,900 275 Fortum, 1g,Lọ (Glaxo,Italy) Lọ 98,000 276 Fortran gói 44,000 277 Fosamax Plus, 70mg,Viên (MSD,Italy) Viên 112,000 278 Fosmicin-S 300mg lọ 113,000 279 Fraxiparin inj, 3800 UI / 0.4ml,Ống (Glaxo,France) Ống 94,000 280 Fresofol inj, 1% 20ml,Ống (Fresenius Kabi,Áo) Ống 98,000 281 Fugacar chew, 500mg,Viên (Janssen,Thailand) Viên 18,000 282 Furosemid inj, 20mg/2ml,Ống (Sanavita,GERMANY) Ống 22,800 283 Fucidin 2% 15g Tuyp 78,000 284 Fyranco 400mg inj Ống 510,000 285 Gabahasan, 300mg,Viên (Hasan,*VN) Viên 4,300 286 Gạc cuộn vải 0.09*2.5 - Bảo thạch,cuộn (,*VN) Cuộn 3,000 287 Gạc Povidin, 10%,Miếng (Pharmedic,*VN) Miếng 9,000 288 Gạc Vaselin,Miếng (,*VN) Miếng 1,800 289 Ganolat, 25mg,Viên (,Korea) Viên 2,300 290 Gardutin, 300mg,Viên (SPM,*VN) Viên 4,600 291 Myleran 300 Viên 4,600 292 Gentamicin inj, 80mg/2ml,Ống (Bidiphar,*VN) Ống 12,000 293 Gentrisone cream, 10g,Tube (Shinpoong,*VN) Tube 15,500 294 Genurin, 200mg,Viên (,Italy) Viên 7,700 295 Ginkor fort, 50mg,Viên (Beaufour,France) Viên 3,700 296 Glazi, 500mg,Viên (Glomed,*VN) Viên 10,500 297 Glotakan, 60mg,Viên (Glomed,*VN) Viên 1,900 298 Glucerna SR 400g,Hộp (Abbott,USA) Hộp 320,000 299 Glucolyte-II sol inj, 500ml,Chai (Otsuka,*VN) Chai 40,000 300 Glucophage, 500mg,Viên (Merck,France) Viên 1,800 301 Glucophage H/100, 850mg,Viên (Merck,France) Viên 3,900 302 Glucophage, 1000mg,Viên (Merck,France) Viên 4,300 303 Glucose FKB inj, 30% 250ml,Chai (,*VN) Chai 35,000 304 Glucose FKB inj, 5% 100ml,Chai (,*VN) Chai 30,000 305 Glucose FKB inj, 10% 500ml,Chai (,*VN) Chai 33,000 306 Glucose FKB inj, 5% 500ml,Chai (,*VN) Chai 32,000 307 Glucose BBr inj, 5% 500ml,Chai (,*VN) Chai 34,000 308 Glucose BBr inj, 5% 100ml,Chai (,*VN) Chai 33,000 309 Glucose BBr inj, 10% 500ml,Chai (,*VN) Chai 35,000 310 Glucose BBr inj, 30% 500ml,Chai (,*VN) Chai 43,000 311 Glucose OTSUKA 5% 500ml, chai Chai 32,000 312 Glucovance, 500mg/2.5mg,Viên (Merck,France) Viên 5,000 313 Glucovance, 500mg/5mg,Viên (Merck,France) Viên 5,400 314 Glucose Mekopha 30% 250ml Chai 35,000 315 Glucose Mekopha 30% 500ml Chai 39,000 316 Glucose Mekopha 5% 500ml Chai 34,000 317 Glucose Mekopha 10% 500ml Chai 36,000 318 Granisetrone inj 1mg/1ml Ống 91,000 319 Glycerin trinitrat inj, 10mg/10ml,Ống (,GERMANY) Ống 100,000

320 Go - On inj + KIM, 1% 2.5 ml,ống (Rottapharm,Ireland) Ống 850,000 321 Gòn 50g - Quầy bán,cái (,*VN) Cái 12,000 322 Gynofar, 90ml,Chai (,*VN) Chai 5,000 323 Halofar, 2mg,Viên (Pharmedic,*VN) Viên 200 324 Haloperidol inj, 5mg/1ml,Ống (,GERMANY) Ống 13,000 325 Hapacol Blue, 500mg,Viên (Hậu Giang,*VN) Viên 500 326 Hapacol Codien viên sủi Viên 3,600 327 Hapacol Extra Viên 600 328 Hapacol CS Day Viên 900 329 Hapacol 250mg gói 2,500 330 Hapacol 150mg gói 1,900 331 Hepa-Merz inj, 5g/10ml,Ống (,GERMANY) Ống 160,000 332 Heparin sod. IV, 25000 UI,Ống (Panpharma,France) Ống 150,000 333 Heptaminol, 187.8 mg,viên (Domesco,*VN) Viên 900 334 Heptamyl 187.8mg Viên 3,500 335 Honymarin 70mg viên 3,400 336 Hornol 5mg+3mg viên 5,700 337 Hiaflect injection 20mg/2ml Ống 610,000 338 Hilase, 5mg+5mg+10mg,Viên (,Korea) Viên 2,300 339 Hirudoid Cream, 14g,Tube (,GERMANY) Tube 63,000 340 Hurisal 100mg/2ml Lọ 58,000 341 Humira 40mg/0,8ml Ống 16,120,000 342 Hydrit,Viên (,*VN) Viên 1,200 343 Hydrocortison inj, 125mg/ 5ml,Lọ (Gedeon Richter,Hungary Lọ 50,000 344 Hydrocortison inj 100mg Lọ 27,000 345 Hyranplus, 20mg/2ml,Ống (Huons,Korea) Ống 750,000 346 Hyronat plus, 20mg/2ml,Ống (,Korea) Ống 1,010,000 347 Hyalgan 20mg/2ml Ống 1,230,000 348 Joint Care 500mg Viên 4,100 349 Ibrafen chai 60ml chai 38,000 350 Ibrafen chai 30ml chai 27,500 351 Idarac, 200mg,Viên (Roussel,*VN) Viên 3,600 352 Imdur, 60mg,Viên (Astra,France) Viên 7,400 353 Imodium, 2mg,Viên (Janssen,Thailand) Viên 2,900 354 ISDN APO, 10mg,Viên (Apotex,Canada) Viên 600 355 Isoniazid, 150mg,Viên (,*VN) Viên 300 356 Isuprel inj, 0,2mg/1ml,Ống (Abbott,France) Ống 195,000 357 Ironbi 25mg/2.5ml ống 630,000 358 Itamekacin inj, 500mg,Lọ (Bioton,Italy) Lọ 82,000 359 Inakin 500mg Ống 62,000 360 Janumet 50mg/1000mg Viên 12,000 361 Kaldyum 600mg Viên 2,200 362 Kaleorid LP, 600mg,Viên (,Denmark) Viên 2,700 363 Kali Clorid inj VN, 10% 10ml,Ống (Fresenius Kabi,*VN) Ống 18,000 364 Kali Clorid inj Pháp, 10% 10ml,Ống (Aguettant,France) Ống 23,000 365 Kamistad gel,tube (Stada,GERMANY) Tube 27,000

366 Kacina 500mg lọ 62,000 367 Kcort inj, 80mg/2ml,Ống (Ampharco,USA) Ống 42,000 368 Kelo-Cote Gel, 6g,Tube (,USA) Tube 510,000 369 Ketamin inj, 500mg/10ml,Lọ (Rotex,GERMANY) Lọ 75,000 370 Kedrialb 20% 50ml Lọ 780,000 371 Ketogesic inj, 3% 30mg/1ml,Ống (Dexamedica,Indonesia) Ống 20,000 372 Kevindol 30mg/1ml Ống 50,000 373 Kefentech 7*10cm 30mg Miếng 9,800 374 Kiddi siro, 100ml,Chai (Boehringer,Switzerland) Chai 114,000 375 Kimite, 1.5mg,Miếng (,Korea) Miếng 13,000 376 Lizolid 600mg Viên 22,000 377 Krodonin 125mg Viên 3,700 378 KYLubricating gel, 50g,Tube (,Thailand) Tube 57,500 379 pose jel 5g Tube 10,000 380 Ketosteril Viên 16,000 381 Lacclean gold Lab 2,5g ộp/30g 8,100 382 Lactacyd FH, 250ml,Chai (Sanofi,*VN) Chai 58,500 383 Lactat in Glucose FKB inj, 5% 500ml,Chai (,*VN) Chai 33,000 384 Lactat in Glucose BBR inj, 5% 500ml,Chai (,*VN) Chai 37,000 385 Lactat Ringer FKB inj, 500ml,Chai (,*VN) Chai 32,000 386 Lactat Ringer BBr inj 500ml Chai 33,000 387 Lactat in Glucose Mekopha 5% 500ml Chai 35,000 388 Lactat Ringer Mekopha 500ml Chai 34,000 389 Biolac Viên 1,800 390 Lanspro, 30mg,Viên (,India) Viên 2,300 391 Laroscorbin inj, 1000mg,Ống (Bayer,France) Ống 36,000 392 Laroscorbin inj, 500mg/5ml,Ống (Bayer,France) Ống 35,000 393 Leolen, 5mg+3mg,Viên (OPC,*VN) Viên 5,500 394 Levonor inj, 1mg/1ml,Ống (,Poland) Ống 50,000 395 Levothyrox, 100 mcg,viên (Merck,France) Viên 1,700 396 Lexomil, 6mg,Viên (Roche,France) Viên 3,200 397 Lidocain Spray, 10%,Lọ (Egis,Hungary) Lọ 190,000 398 Lidocain inj, 2% 10ml,Ống (Egis,Hungary) Ống 27,000 399 Lidocain inj, 2% 2ml,Ống (Bidiphar,*VN) Ống 1,000 400 Lipanthyl supra, 160mg,Viên (Fournier,France) Viên 12,000 401 Lipofundin inj, 20% 100ml,Chai (,GERMANY) Chai 185,000 402 Lifo Scrub 4% 100ml Lọ 67,000 403 Limitral 2.5mg Viên 1,100 404 Lignopad Medicated 5 Mieng 116,000 405 Livethine inj 2g+8ml Lọ 65,000 406 Listerine cool mint 80ml chai 32,000 407 Lisanolona 80mg/2ml ống 81,000 408 Lodovax, 75mg,Viên (Glomed,*VN) Viên 9,000 409 Loperamid 2mg Viên 300 410 Losartan Potassium, 50mg,Viên (Domesco,*VN) Viên 2,900 411 Losec IV, 40mg,Ống (Astra,Sweden) Ống 185,000

412 Lovenox inj, 40mg/0,4ml,Ống (Aventis,France) Ống 106,000 413 Lovenox inj, 60mg/0,6ml,Ống (Aventis,France) Ống 140,000 414 Loxorox 60mg viên 2,900 415 loximat 500mg Viên 4,200 416 Lyrica, 150mg,Viên (Pfizer,GERMANY) Viên 30,000 417 Lyrica, 75mg,Viên (Pfizer,GERMANY) Viên 20,000 418 Lysopaine, 1.5mg+20mg,Tube (Boehringer,GERMANY) Tube 46,000 419 Maalox, 400+400mg,Viên (,*VN) Viên 900 420 Madopar, 200mg+50mg,Viên (Roche,Switzerland) Viên 8,000 421 Magne-B6 Corbiere, 470mg+5mg,Viên (Sanofi,*VN) Viên 2,000 422 Magnesium B6, 470mg+5mg,Viên (,*VN) Viên 300 423 Magnesium B6 tada, 470mg+5mg,Viên (,*VN) 900 424 Magnesi BFS 15% 750mg/5ml Ống 24,200 425 Magnesium sulfat inj VN, 15% 1.5g/ 10ml,Ống (Bidiphar,*V Ống 18,400 426 Magnesium sulfat inj VN, 15% 750mg/ 5ml,Ống (Bidiphar,* Ống 19,200 427 Marcain Plain inj, 0.5% 20ml,Ống (Astra,Sweden) Ống 73,400 428 Marcain spinal heavy inj, 0.5% 4ml,Ống (Astra,Sweden) Ống 95,000 429 Marcain spinal inj, 0.5% 4ml,Ống (Astra,Sweden) Ống 95,900 430 Marvelon, 150mcg+30mcg,Hộp (Schering Plough,Hà lan) Hộp 60,000 431 Maxtral, 35mg,Viên (,Ác hen ti na) Viên 55,000 432 Macdin 600mg 21,000 433 Maslive 500mg/5ml Ống 54,000 434 Materazzi 50mg Viên 1,800 435 Mebilax 7.5mg Viên 1,100 436 Mebendazol 500mg VN Viên 1,700 437 Medexa, 4mg,Viên (Dexamedica,Indonesia) Viên 1,200 438 Medexa, 16mg,Viên (Dexamedica,Indonesia) Viên 4,200 439 Medexa IV, 125mg/2ml,Lọ (Dexamedica,Indonesia) Lọ 105,000 440 Medrol, 16mg,Viên (Pfizer,Belgium) Viên 4,200 441 Medrol, 4mg,Viên (Pfizer,Belgium) Viên 1,300 442 Megabion, 250mg+400mcg+,Viên (,Indonesia) Viên 2,500 443 Mekocefaclor, 375mg,Viên (Mebiphar,*VN) Viên 4,100 444 Melomax, 7.5mg,Viên (,*VN) Viên 600 445 Meloxicam Stada 7,5mg Viên 900 446 Melatonin B6 Viên 1,800 447 Mepraz, 20mg,Viên (Ampharco,*VN) Viên 3,400 448 Mercilon, 150mcg+20mcg,Hộp (Schering Plough,Hà lan) Hộp 85,000 449 Meronem 1g IV Lọ 895,000 450 Metformin Stada, 500mg,Viên (Stada,*VN) Viên 1,000 451 Metformin Stada, 850mg,Viên (Stada,*VN) Viên 1,200 452 Methotrexat, 2.5mg,Viên (,Belarus) Viên 2,700 453 Methycobal inj, 500mcg,Ống (Eisai,Japan) Ống 50,000 454 Methycobal, 500mcg,Viên (Eisai,Japan) Viên 4,100 455 Metoclopramid, 10mg/2ml,Ống (Bidiphar,*VN) Ống 17,400 456 Metronidazol inj, 0,5g/100ml,Chai (Bidiphar,*VN) Chai 38,000 457 Metronidazol Twinport inj 0,5g/100ml Chai 38,000

458 Metrogyl Denta 10g Tube 28,000 459 Metrex 2,5mg Viên 3,900 460 Micardis, 40mg,Viên (Boehringer,GERMANY) Viên 11,000 461 Miacalcic 50UI/1ml Ống 113,000 462 Midakacin 500, 500mg,Lọ (,*VN) Lọ 51,000 463 Midazolam inj, 5mg/1ml,Ống (Hameln,GERMANY) Ống 36,000 464 Milian,Lọ (OPC,*VN) Lọ 4,200 465 Milurit 300mg Viên 2,900 466 Milgamma 2ml inj Ống 30,000 467 Mimosa,Viên (OPC,*VN) Viên 1,400 468 Mixtard HM, 1000UI/10ml,Lọ (Novo nordisk,denmark) Lọ 500,000 469 Mixtard 30 Flexpen 300UI/3ml Lọ 500,000 470 Mobic, 7.5mg,Viên (Boehringer,GERMANY) Viên 10,500 471 Mobic inj, 15mg/1,5ml,Ống (Boehringer,GERMANY) Ống 35,000 472 Mocetrol inj 40mg Lọ 72,000 473 Moriamin,Viên (,Japan) Viên 3,600 474 Morihepamin inj, 200ml,Túi (,Japan) Túi 158,000 475 Morphin inj, 10mg/1ml,Ống (Vidipha,*VN) Ống 19,700 476 Morphin, 30mg,Viên (Dopharma,*VN) Viên 7,500 477 Motilium M, 10mg,Viên (Janssen,Thailand) Viên 2,300 478 Motilium susp, 1mg/1ml lọ 30ml,Lọ (Janssen,Thailand) Lọ 26,000 479 Moviz, 100mg,Viên (,India) Viên 2,600 480 Multidex bột, 45g,Tube (,USA) Tube 420,000 481 Multidex gel 14g Tube 255,000 482 Multivitamin Viên 400 483 Mucocet 300mg/3ml ống 44,000 484 Mydocalm, 150mg,Viên (Gedeon Richter,Hungary) Viên 2,300 485 Myomethol, 500mg,Viên (,Thailand) Viên 2,200 486 Myonal, 50mg,Viên (Eisai,Thailand) Viên 4,000 487 Minirin 0.1mg Viên 25,500 488 MS contin Viên 12,000 489 NAC 200mg gói 1,400 490 Naloxon inj, 0,4mg/1ml,Ống (,France) Ống 70,000 491 Nasonex Spray 60 liều/hộp, 50mcg/ liều,lọ (Schering Ploug Lọ 215,000 492 Natri clorid mắt mûi, 0.90% 10ml,Lọ (Pharmedic,*VN) Lọ 3,000 493 Natri clorid FKB inj, 0,9% 100ml,Chai (,*VN) Chai 12,000 494 Natri clorid FKB inj, 3% 100ml,Chai (Bidiphar,*VN) Chai 25,000 495 Natri clorid FKB linj, 0,9% 500ml,Chai (,*VN) Chai 30,000 496 Natri clorid BBr linj, 0,9% 100ml,Chai (,*VN) Chai 27,000 497 Natri clorid BBr linj, 0,9% 500ml,Chai (,*VN) Chai 30,000 498 Natri Clorid Mekopha 0,9% 100ml Chai 26,000 499 Natri Clorid Mekopha 0,9% 500ml Chai 25,500 500 Natri Clorid Mekopha 0,3% 100ml Chai 29,000 501 Natri Clorid OSUKA 0,9% 500ml Chai 502 Natrilix SR, 1,5mg,Viên (Servier,France) Viên 3,800 503 Nautamin, 90mg,Viên (,France) Viên 3,100

504 Necerin 5mg Viên 4,000 505 NeoAmiyu inj, 6.1% 200ml,Túi (,Japan) Túi 143,000 506 Neopeptin viên, 100mg+100mg,Viên (,India) Viên 1,800 507 Neostigmin inj, 0,5mg/1ml,Ống (Hameln,GERMANY) Ống 32,000 508 NeoTergynan Vag.,Viên đặt (Sophartex,France) Viên đặ 13,000 509 Nephrosteril inj, 7% 250ml,Chai (Fresenius Kabi,Áo) Chai 152,000 510 Neurobion,Viên (Merck,Indonesia) Viên 2,300 511 Neurobion inj H/20 ống, 10mg+10mg+5000mcg,Ống (MercỐng 33,000 512 Neurontin, 300mg,Viên (Pfizer,GERMANY) Viên 13,000 513 Neupogen 30 MU 0,5ml Ống 1,400,000 514 Nexium, 40mg,Viên (Astra,Sweden) Viên 23,000 515 Nexium Mup 40mg,Viên (Astra,Sweden) Viên 25,500 516 Nexium, 40mg (Astra,Sweden) Lọ 190,000 517 Nicardipin inj, 10mg/10ml,Ống (Aguettant,France) Ống 157,000 518 Niczen 500mg Viên 47,000 519 Nifedipin, 20mg LP,Viên (Stada,*VN) Viên 700 520 Nitriderm, 10mg/24h TTS,Miếng (Novartis,France) Miếng 25,000 521 Nitriderm, 5mg/24h TTS,Miếng (Novartis,France) Miếng 24,000 522 Nitromint, 2.6mg,Viên (Egis,Hungary) Viên 2,200 523 Nitromint Spray 1% lọ 195,000 524 Nitrostad retard, 2,5mg,Viên (Stada,*VN) Viên 1,000 525 Nimotop 30mg Viên 19,000 526 Nivalin 5mg Viên 20,000 527 Noradrenaline inj, 8mg/4ml,Ống (Aguettant,France) Ống 155,000 528 Norepine 4mg/4ml Ống 95,000 529 Norspan 5mcg Miếng 345,000 530 No-Spa, 40mg,Viên (Sanofi,*VN) Viên 1,000 531 532 Nootropyl 800mg Viên 4,500 533 Nucleo, 5mg+3mg,Viên (,Spain) Viên 9,800 534 Nucleo forte inj, 10mg+6mg,Ống (,Spain) Ống 67,000 535 Nudipyl, 800mg,Viên (Bidiphar,*VN) Viên 900 536 Nước cất, 30lit,Lít (,*VN) Lít 3,400 537 Nước cất pha tiêm, 5ml,Ống (,*VN) Ống 1,100 538 Nước cất ống nhựa, 10ml,Ống (,*VN) Ống 2,200 539 Nước cất ống nhựa, 5ml,Ống (,*VN) Ống 1,500 540 Nước cất tiệt trùng, 1 lit,chai (Mekophar,*VN) Chai 25,000 541 Nutrios,Viên (,*VN) Viên 1,500 542 Nutroplex sirop, 120ml,Chai (,*VN) Chai 34,000 543 Nutriflex Lipid Peri 1250ml Túi 1,055,000 544 Nutrilex Peri 1000ml Túi 550,000 545 Nutrozin Syrup 100ml Chai 32,000 546 Ofloxacin, 200mg,Viên (,*VN) Viên 1,400 547 Omeprazol, 20mg,Viên (,*VN) Viên 1,000 548 Ondansetron-BFS inj 8mg/4ml Ống 32,000 549 Orenko, 200mg,Viên (,*VN) Viên 7,200

550 Osmofundin 250ml inj, 20% 250ml,Chai (B.Braun,GERMANChai 42,000 551 Osmofundin 500ml inj, 20% 500ml,Chai (,GERMANY) Chai 38,000 552 Ospexin, 500mg,Viên (,Cyprus) Viên 2,900 553 Oscamicin 0.5g Lọ 110,000 554 Otrivin nasal spray, 0.10% 10ml,Lọ (Novartis,Switzerland) Lọ 47,000 555 Ovestin Vaginal, 0.5mg,Viên đặt (Schering Plough,Hà lanviên đặ 8,500 556 Oxy già, 10V lọ 60ml,Lọ (OPV,*VN) Lọ 2,000 557 Oxycontin 10mg viên 39,000 558 Oxycontin 20mg viên 58,000 559 Oxyneo 5mg viên 12,000 560 Pacific Ketoprofen 7*10cm,Miếng (,Korea) Miếng 9,500 561 Paciflam 5mg/1ml ống 33,000 562 Panadol caplets, 500mg,Viên (Glaxo,Anh) Viên 1,000 563 Panadol Extra viên nén, 500mg+65mg,Viên (Glaxo,Anh) Viên 1,200 564 Panadol Extra Ireland h/120v Viên 1,800 565 Pantagi 40mg Viên 2,800 566 Partamol Codien viên nén Viên 1,200 567 Pantracet-F Viên 3,500 568 Paparin 40mg ống 12,400 569 Panangin, 140mg+158mg,Viên (Gedeon Richter,Hungary) Viên 1,800 570 Paracetamol Kabi inj, 1g/100ml,Chai (Bidiphar,*VN) Chai 57,000 571 Paracetamol Bivid inj, 1g/100ml,Chai (Bidiphar,*VN) Chai 72,000 572 Parzidim inj, 1g,Lọ (,Áo) Lọ 113,000 573 Peflacin inj, 400mg/5ml,Ống (Sanofi,France) Ống 39,000 574 Peflacin, 400mg,Viên (Sanofi,France) Viên 13,000 575 Perfalgan inj, 1g/100ml,Chai (,France) Chai 75,000 576 Peritol, 4mg,Viên (Egis,Hungary) Viên 500 577 Pethidin inj, 100mg/2ml,Ống (Hameln,GERMANY) Ống 35,000 578 Pharmaton,Viên (Boehringer,France) Viên 5,300 579 Pharmox, 500mg,Viên (,*VN) Viên 1,500 580 Pharmox, 250mg,Viên (,*VN) Viên 1,000 581 Pharmacort 80mg/2ml Ống 37,000 582 Phosphalugen gel 13g Gói 4,600 583 Phenylephrin Aguettant 50 Ống 240,000 584 Pipolphen, 50mg/2ml,Ống (Egis,Hungary) Ống 34,500 585 Piracetam 800mg viên 1,600 586 Piracetam Egis inj 1g/5ml Ống 28,200 587 Piracetam Egis inj 3g/15ml Ống 54,000 588 Piperacilline Tazobactam Ống 135,000 589 Pizulen 1000mg Ống 305,000 590 Pizulen 500mg Ống 187,000 591 Plavix, 75mg,Viên (Sanofi,France) Viên 29,000 592 Plendil Plus, 5mg+50mg,Viên (Astra,Sweden) Viên 8,400 593 Pletaal 100mg Viên 10,300 594 PlaHasan 75mg viên 7,400 595 Postinor, 0.75mg,Viên (Gedeon Richter,Hungary) Viên 19,000

596 Povidin, 4% 500 ml đỏ,chai (Pharmedic,*VN) Chai 48,000 597 Povidin, 10% 20ml vàng,lọ (Pharmedic,*VN) Lọ 6,700 598 Povidin, 10% 500ml vàng,chai (Pharmedic,*VN) Chai 67,000 599 Povidin, 10% 90ml vàng,chai (Pharmedic,*VN) Chai 15,000 600 Praxilen, 200mg,Viên (Merck,France) Viên 5,700 601 Pracetam 800mg Viên 1,600 602 Predian, 80mg,Viên (Sanofi,*VN) Viên 2,100 603 Prednison, 5mg,Viên (Domesco,*VN) Viên 300 604 Prezinton inj, 8mg/4ml,Ống (Dexamedica,Indonesia) Ống 31,000 605 Prepenem Choongwae chai 160,000 606 Primperan inj, 10mg/2ml,Ống (Sanofi,France) Ống 19,500 607 Primperan, 10mg,Viên (Sanofi,France) Viên 2,100 608 Prindax, 10mg,Viên (Novartis,Korea) Viên 2,600 609 Proctolog sup.,viên đặt (Pfizer,France) Viên đặ 5,800 610 Procoralan 5mg Viên 13,000 611 Propranolol, 40mg,Viên (Apotex,Canada) Viên 600 612 Propofol lipuro inj 1% 200mg/20ml ống 125,000 613 Propofol lipuro inj 1% 50ml l ống 245,000 614 Protopan, 40mg,Viên (Altana,India) Viên 2,800 615 Pullmol - Eucalyptus Methol,Hộp (,GERMANY) Hộp 55,000 616 Pulmicort Respules p. inhalation, 500mcg,Lọ (Astra,Anh) Lọ 16,000 617 Pylomed, 30mg+500mg+250mg,Viên (,India) Viên 5,700 618 Pyrazinamid, 500mg,Viên (,*VN) Viên 700 619 Qanazin, 5mg,Viên (OPC,*VN) Viên 1,800 620 Quamatel inj, 20mg/5ml,Ống (Gedeon Richter,Hungary) Ống 58,000 621 Quinin Sullfat 250mg Viên 2,300 622 Ray - C 20ml lọ 62,000 623 Rasanvisc 20mg/2ml Ống 955,000 624 Raxadin 500mg lọ 185,000 625 Rectiofar, 5ml,Túi (Pharmedic,*VN) Túi 2,700 626 Regadrin B, 200mg,Viên (,GERMANY) Viên 5,200 627 Regenflex Bio- Plus 75mg/3ml Ống 5,050,000 628 Renitec, 10mg,Viên (MSD,Australia) Viên 5,600 629 Resonium A, 454g,Hộp (Sanofi,Anh) Hộp 1,100,000 630 Rhinex, 0.05% 15ml,Lọ (,*VN) Lọ 5,000 631 Rifampicine, 300mg,Viên (,*VN) Viên 2,500 632 Ringerfundin 500ml Ống 43,000 633 Ringerfundin 1000ml Ống 49,000 634 Record B Medlac Ống 23,000 635 Refresh Tears Lubricant Eye Drop 15ml Lọ 72,000 636 Rocaltrol, 0.25 mcg,viên (Roche,France) Viên 5,500 637 Rocuronium inj, 50mg/5ml,Lọ (Fresenius Kabi,GERMANY) Lọ 128,000 638 Rodogyl, 750.000UI+125mg,Viên (Sanofi,France) Viên 5,500 639 Rovamycin, 3MUI,Viên (Aventis,France) Viên 11,000 640 Rocephin IV 1000mg lọ 190,000 641 Rutin C, 50+50mg,Viên (,*VN) Viên 300

642 S.A.T, 1500 UI/ml,Ống (,*VN) Ống 39,000 643 Sangobion 250mg+1000mcg viên 2,800 644 Salbutamol inj, 0,5mg/1ml,Ống (Bidiphar,*VN) Ống 25,000 645 Salbutamol, 4mg,Viên (,*VN) Viên 400 646 Salbutamol, 2mg,Viên (,*VN) Viên 200 647 Salbufar 2mg Viên 300 648 Salonpas,Miếng (OPV,*VN) Miếng 1,200 649 Salonpas spray 125ml Lọ 150,000 650 Sanyrene, 200doses/20ml,Lọ (Urgo,France) Lọ 165,000 651 Savi Celecoxib, 200mg,Viên (Savipharm,*VN) Viên 2,900 652 Savi Alendronat Viên 4,300 653 Savi Deslo 5mg Viên 1,700 654 Scanax Vĩ nhôm, 500mg,Viên (Stada,*VN) Viên 1,300 655 Scomik inj, 500mg,Lọ (Sinensix,Ác hen ti na) Lọ 66,000 656 Scanneuron fort Viên 1,200 657 Seduxen, 5mg,Viên (Gedeon Richter,Hungary) Viên 500 658 Seretide Evohaler 25/250mcg, 25/250mcg,Lọ (Glaxo,Anh) Lọ 310,000 659 Seretide Evohaler 25/50mcg, 25/50mcg,Lọ (Glaxo,Anh) Lọ 215,000 660 Sevorane, 250ml,Chai (Abbott,Anh) Chai 3,860,000 661 Silkron pommade, 10g,Tube (,Korea) Tube 16,000 662 Silkeron Crème 10g Tube 11,500 663 Singulair 10mg viên 15,000 664 Singulair 4mg gói 15,000 665 Sintrom 4mg viên 4,200 666 Skin ScarGel 15g tuýp 362,000 667 Skincol gel 30g tuýp 320,000 668 Smecta, 3g,Gói (Beaufour,France) Gói 4,000 669 Sodium bicarb. inj, 1.4% 250ml,Chai (,GERMANY) Chai 57,000 670 Sodium bicarbonat 8.4% inj, 8.4%,Ống (,France) Ống 46,000 671 Sodium clorid dùng ngoài 0.5lit Cty 3/2, 0.90% 500ml,Chai Chai 12,000 672 Sodium clorid dùng ngoài 0.5lít Cty Mekopha, 0.90%1000mChai 12,000 673 Sodium clorid dùng ngoài 0.5lít Cty Vĩnh Phúc, 0.90% 500mChai 7,400 674 Sodium clorid dùng ngoài 1lít Cty Mekopha, 0.90%1000ml, Chai 7,400 675 Sodium clorid dùng ngoài 1lít Bidiphar, 0.90%1000ml,Chai Chai 15,000 676 Solacy,Viên (,France) Viên 4,500 677 Solu Medrol IV, 125mg/1ml,Ống (Pfizer,Belgium) Ống 100,000 678 Solu Medrol IV, 40mg/1ml,Ống (Pfizer,Belgium) Ống 59,000 679 Sorbitol Delaland, 5g,Gói (Sanofi,France) Gói 2,200 680 Spasmaverin, 40mg,Viên (Sanofi,*VN) Viên 900 681 Staclazide MR, 30mg,Viên (Stada,*VN) Viên 1,300 682 Staclazide MR, 30mg,Viên (Stada,*VN) Viên 1,300 683 Sterima 50ml chai 80,000 684 Strepsils Cool H/24v, 1.2mg+0.6mg,Viên (Reckitt Benckise Viên 1,200 685 Stresam 50mg Viên 3,800 686 Stratamed 5g (sẹo hở) tube 545,000 687 Stratamed 5g (sẹo đóng) tube 398,000

688 Stratamed 10g (sẹo đóng) tube 605,000 689 Strepsils Throat Irritation & Cough viên 2,000 690 Stugeron, 25mg,Viên (Janssen,Thailand) Viên 800 691 Stugon, 25mg,Viên (TV pharm,*vn) Viên 150 692 Stilux 60mg Viên 1,200 693 Subtyl,Lọ (,*VN) Lọ 10,000 694 Sunewtam 1000mg lọ 58,000 695 Sufentanil inj, 250mcg/5ml,Ống (Hameln,GERMANY) Ống 205,000 696 Sufentanil inj, 50 mcg/1ml,ống (Hameln,GERMANY) Ống 67,000 697 Sulpiride, 50mg,Viên (,*VN) Viên 400 698 Sulfasalazine 500mg Viên 7,200 699 Suxamethonium inj, 100mg/2ml,Ống (Rotex,GERMANY) Ống 34,000 700 Suopinchon 20mg/2ml Ống 20,500 701 Sylgan-S,Viên (,*VN) Viên 2,800 702 Synadin, 2mg,Viên (Synmedic,India) Viên 1,300 703 spiromide 20/50 Viên 3,500 704 Tazocin 4g+0.5g lọ 265,000 705 Tamik, 3mg,Viên (Laphal,France) Viên 4,600 706 Tanakan, 40mg,Viên (Beaufour,France) Viên 4,900 707 Tanatril, 10 mg,viên (Tanabe,Indonesia) Viên 6,900 708 Tanganil, 500mg,Viên (Pierre Fabre,France) Viên 5,400 709 Tanganil inj, 500mg/5ml,Ống (Pierre Fabre,France) Ống 31,000 710 Taginko 40mg Viên 900 711 Targocid 400mg inj Lọ 510,000 712 Tatanol Codein, 500mg + 30mg,Viên (Pymepharco,*VN) Viên 1,700 713 Tavanic 500mg Viên 53,000 714 Tavanic inj, 500mg/100ml,Chai (Aventis,France) Chai 295,000 715 Tegretol, CR 200mg,Viên (Novartis,Italy) Viên 4,700 716 Tegretol, 200mg,Viên (Novartis,Italy) Viên 4,800 717 Telfast BD, 60mg,Viên (Aventis,France) Viên 4,000 718 Telmisartan Stada, 40mg,Viên (Stada,*VN) Viên 3,500 719 Terpin codein, 100mg+10mg,Viên (Mekophar,*VN) Viên 500 720 Terpin Gonon, 100mg+15mg,Viên (,France) Viên 2,700 721 Tetracyclin, 1% 5g,Tube (,*VN) Tube 6,800 722 Tetracyclin 500mg Viên 800 723 Theophyllin, 100mg,Viên (,*VN) Viên 300 724 Theostat, 100mg,Viên (Pierre Fabre,France) Viên 1,900 725 Theralen, 5mg,Viên (,*VN) Viên 500 726 Theralen siro 90ml, 2.5mg/5ml,Lọ (,*VN) Lọ 14,000 727 Thuốc tê đỏ - Lignospal Standard 2% (50a/h)- Pháp,ống (,) ống 14,000 728 Thuốc tím, 10 gói 1g,Bịch (Sagopha,*VN) Bịch 1,000 729 Thyrozol, 5mg,Viên (Merck,France) Viên 1,500 730 Tienam IV, 500mg+500mg,Lọ (MSD,USA) Lọ 385,000 731 Timentin IV, 3g+0,2g,Lọ (Glaxo,Anh) Lọ 170,000 732 Timmak 3mg Viên 2,400 733 Tinidazol, 500mg,Viên (Domesco,*VN) Viên 1,400

734 Tisercin 25mg Viên 1,900 735 Tothema 10 ml, 50mg+1.33mg+0.7mg/10ml,Ống (,France Ống 6,000 736 Tobradex nhỏ mắt 1mg/5ml lọ 62,000 737 Triamvirgi 80mg/2ml Ống 40,000 738 Tracrium inj, 25mg/2,5ml,Ống (Glaxo,Italy) Ống 67,000 739 Tracutil inj, 10 ml,ống (,GERMANY) Ống 88,000 740 Trafucef-S, 1g+0.5g,Lọ (TV pharm,*vn) Lọ 79,000 741 Tramadol, 50mg,Viên (,Indonesia) Viên 2,300 742 Tramadol inj, 100mg/2ml,Ống (Hameln,GERMANY) Ống 27,000 743 Tramagesic Viên 5,700 744 Tranexamic acid inj, 250mg/5ml,Ống (Siu Guan,Taiwan) Ống 29,000 745 Tranmix inj, 250mg/5ml,Ống (Dexamedica,Indonesia) Ống 27,000 746 Tranmuu,Lọ (,*VN) Lọ 6,400 747 Transamin, 250mg,Viên (,Thailand) Viên 2,500 748 Transamin, inj 250mg/5ml,Viên (,Thailand) Ống 32,000 749 Travinat, 500mg,Viên (,*VN) Viên 12,000 750 Trajenta 5mg Viên 18,500 751 Trineuron,Viên (Pymepharco,*VN) Viên 1,700 752 Trihexyphenidyl 2mg Viên 200 753 Trymo 120mg Viên 3,000 754 Ultravist 300 inj 100ml, 300mg Iodin /ml,chai (Bayer,GERMChai 470,000 755 Ultravist 300 inj 50ml, 300mg Iodin /ml,chai (Bayer,GERMAChai 300,000 756 Unasyn, 250mg+125mg,Viên (Pfizer,France) Viên 17,000 757 Unasyn inj 1000mg/500mg Lọ 85,000 758 Utrogestan 200mg Viên 17,500 759 Unitrexates 2,5mg Viên 2,600 760 UPSA C, 1000mg,Viên (,France) Viên 3,800 761 Urecholine 25mg Viên 74,000 762 Vadara, 10mg,Viên (,*VN) Viên 21,000 763 Vancomycin inj Đức, 1g,Lọ (Rotex,GERMANY) Lọ 195,000 764 Vancomycin inj VN, 1g,Lọ Lọ 117,000 765 Vancorin 0.5g Lọ 120,000 766 Vancorin 1g Lọ 135,000 767 Valbivi 1g Lọ 135,000 768 Vartel, 20mg,Viên (,*VN) Viên 700 769 Varogel 13g gói 3,500 770 Vammybivid's 1g inj lọ 142,000 771 Vammybivid's 0,5g inj lọ 92,000 772 Vasomin 1500mg gói 5,800 773 Vaselin pure, 10g,Tube (,*VN) Tube 10,000 774 Vastarel MR, 35mg,Viên (Servier,France) Viên 3,100 775 Ventolin Nebules Sol, 5mg,Ống (Glaxo,Anh) Ống 10,000 776 Ventolin Nebules Sol, 2,5mg/2,5ml,Ống (Glaxo,Anh) Ống 6,000 777 Ventolin Spsay, 100 micrograms/liều,lọ (Glaxo,Anh) Lọ 100,000 778 Verospiron, 25mg,Viên (Gedeon Richter,Hungary) Viên 2,000 779 Vitamin AD Domesco, 5000UI+400UI,Viên (Domesco,*VN) Viên 500

780 Vitamin C inj, 500mg/5ml,Ống (Aguettant,France) Ống 21,000 781 Vitamin E, 400UI,Viên (Ampharco,*VN) Viên 1,500 782 Vitamin K1 inj, 10mg/1ml,Ống (Rotex,GERMANY) Ống 26,000 783 Vitamin PP, 500mg,Viên (,*VN) Viên 400 784 Vita Cream 20g Tuyp 420,000 785 Vismed 0.3ml 1.8mg/1ml (0.18%) Lọ 12,000 786 Voltaren Cream, 20g,Tube (Novartis,Switzerland) Tube 72,000 787 Voltaren ETC, 50mg,Viên (Novartis,Switzerland) Viên 4,000 788 Voltaren IM, 75mg/3ml,Ống (Novartis,Switzerland) Ống 31,000 789 Voltaren SR FTC, 75mg,Viên (Novartis,Switzerland) Viên 7,000 790 Voltarene Suppo 100mg viên đặt Viên 20,500 791 Voluven, 6% 500ml,Chai (Fresenius Kabi,GERMANY) Chai 157,000 792 VRohto 13ml, 13ml,Lọ (,*VN) Lọ 50,000 793 Wellcare 2% 100ml Lọ 27,000 794 Wellcare 4% 100ml Lọ 40,000 795 Xarelto, 10mg,Viên (Bayer,GERMANY) Viên 65,000 796 Xatral, 5mg,Viên (,France) Viên 15,000 797 Xatral, 10mg,Viên (,France) Viên 18,000 798 Xisat, 70ml,Lọ (,*VN) Lọ 29,000 799 Xylocain Jelly, 2% 30g,Tube (Astra,Sweden) Tube 64,000 800 Zyvox inj 600mg/300ml túi 1,065,000 801 Zantac, 150mg,Viên (Glaxo,Australia) Viên 5,200 802 Zantac inj, 50mg/2ml,Ống (Glaxo,Australia) Ống 47,000 803 Zadirex H 50mg+12.5mg Viên 2,300 804 Zentel, 200mg,Viên (Glaxo,Singapore) Viên 6,000 805 Zidim inj, 1g,Lọ (,*VN) Lọ 54,000 806 Zinnat, 250mg,Viên (Glaxo,Anh) Viên 15,000 807 Zinnat susp, 125 mg/5ml lọ 50ml,Lọ (Glaxo,Anh) Lọ 135,000 808 Zinnat, 500mg,Viên (Glaxo,Anh) Viên 25,000 809 Zinnat, 125mg,Viên (Glaxo,Anh) Viên 7,000 810 Zinacef 750mg inj lọ 60,000 811 Zostopain, 60mg,Viên (DP 3/2,*VN) Viên 6,600 Ngày 20/11/2019 Trường Khoa Dược Giám đốc Bệnh Viện LÃ THỊ BÍCH NGUYỄN THÀNH TÂM Người Lập Kế Toán Dược Nguyễn Thị Kiều Tiên