Biểu cước phí gọi quốc tế. Vì quy định hạn chế cuộc gọi quốc tế của chính quyền, một bộ phận các quốc gia trong Danh sá ch các quốc gia có thể nghe và

Tài liệu tương tự
EXEMPTION OF ENTRY VISA TO VIETNAM (updated on 23/07/2019) DANH MỤC MIỄN THỊ THỰC CỦA VIỆT NAM VỚI CÁC NƯỚC I. MIỄN THỊ THỰC SONG PHƯƠNG Việt Nam đã k

CỤC ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI Hà Nội, ngày 21 tháng 12 năm 2018 BÁO CÁO NHANH ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI NĂM 2018 TT Chỉ tiêu Đơn vị tính Năm 2017 Năm 2018 S

Đại học nữ Sookmyung Tuyển sinh sinh viên nước ngoài hệ Đại học kỳ mùa thu năm học 2019

CỤC ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI Hà Nội, ngày 21 tháng 02 năm 2019 BÁO CÁO NHANH ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI 2 THÁNG ĐẦU NĂM 2019 TT Chỉ tiêu Đơn vị tính 2 tháng

CỤC ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI Hà Nội, ngày 21 tháng 5 năm 2019 BÁO CÁO NHANH ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI 5 THÁNG ĐẦU NĂM 2019 TT Chỉ tiêu Đơn vị tính 5 tháng

Slide 1

GT.indd

CỘNG ĐỒNG CỦA DOMINICA Đảo thiên nhiên Caribê

TPP - So huu tri tue - Dinh Hoang Thang.pptx

TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA KYUNGPOOK Tuyển sinh học kì thứ 2 năm 2019 Điều kiện nhập học dành cho học sinh ngoại quốc

Các Đòi Hỏi về Sức Khỏe Đối Với Sinh Viên Quốc Tế Diện Trao Đổi Hoặc Tuyển Vào Đại Học Dưới đây bạn sẽ tìm thấy Mẫu Khám Sức Khỏe dành cho Sinh Viên Đ

Subud là gì

BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ

Bản Tham Khảo Stars4BC Một lần nữa cảm ơn quý vị đồng ý tham gia vào chương trình nghiên cứu Stars4BC. Stars4BC* là một chương trình nghiên cứu đang đ

Output file

TỔNG QUAN của THEO ĐUỔI CÔNG LÝ thế giới

Brochure_Tapflo_product_overview_2015_ENG_web.vi

CÔNG BÁO/Số /Ngày CHÍNH PHỦ Số: 07/2017/NĐ-CP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 25 th

HLG - Báo cáo cổ đông HOANG LONG GROUP AD: 68 Nguyen Trung Truc, District Ben Luc, Province Long An : 68 Nguyễn Trung Trực, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long A

APP iPad Vietnamese v13

Báo cáo việt nam

PowerPoint Presentation

AMC53-tinquocte.1

Tài liệu Hướng dẫn về Chính phủ Mở

Within the overall objective of PPA the aim of outcome one is to establish capacity of southern CSOs so that they can improve their own work towards

PowerPoint Presentation

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KWANGWOON Cẩm nang tuyển sinh dành cho sinh viên nước ngoài Tuyển sinh học kỳ 2 tháng 9 năm 2019 nhập học kì mới và sinh viên chuyển ti

Báo cáo bông hàng tháng Các yếu tố cơ bản thị trường bông và tổng quan giá CHUYỂN ĐỘNG GIÁ GẦN ĐÂY Hầu hết các chỉ số giá cơ bản đều giảm trong tháng

Tiếng Việt 6 - BÀI 7: CÁCH NGƯỜI VIỆT PHIÊN ÂM TIẾNG NƯỚC NGOÀI Tiếng Việt 6 - BÀI 7: CÁCH NGƯỜI VIỆT PHIÊN ÂM TIẾNG NƯỚC NGOÀI Bởi: Cánh Buồm Hướng d

BẢN TIN THỊ TRƯỜNG NÔNG SẢN KẾT THÚC NGÀY 22/03/2019 Bản tin Sở giao dịch hàng hóa Việt Nam (MXV) I. THỐNG KÊ BIẾN ĐỘNG GIÁ THEO NGÀY PHIÊN NGÀY 22/03

Microsoft Word - 5-VNKT2- Ð?i Tác Kinh T? Xuyên Thái Bình Duong-dang o dau_1_.docx

Báo cáo bông hàng tháng Các yếu tố cơ bản thị trường bông và tổng quan giá CHUYỂN ĐỘNG GIÁ GẦN ĐÂY Hầu hết các chỉ số giá cơ bản đều giảm trong tháng

Thỏa Thuận về Công Nghệ của UPS CÁC ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN TỔNG QUÁT CÁC QUYỀN CỦA NGƯỜI DÙNG CUỐI CHÍNH SÁCH THÔNG TIN VÀ SỬ DỤNG CHUNG

TÌM HIỂU TÒA ÁN NHÂN QUYỀN ÂU CHÂU Bản Tuyên Ngôn Quốc Tế Nhân Quyền được Ðại Hội Ðồng Liên Hiệp Quốc thông qua và công bố ngày đã trên nửa

Báo cáo Ngành Dịch vụ Logistics Quý III.2018 NGUYỄN KHÁNH HOÀNG Chuyên viên phân tích thị trường KHOA HỒNG ANH

На правах рукописи


Triton Cover WEB

Hướng dẫn Đăng bạ kỹ sư.docx

Báo cáo Thị trường Thép Tuần: 26/02-05/03 Tiêu điểm: + Tồn kho quặng sắt của Trung Quốc đạt mức kỷ lục. + Xuất khẩu thép của Việt Nam năm 2017 tăng 34

Youth And Sports

Kế hoạch hoạt động quan hệ đối tác công–tư (PPP) 2012–2020

ANM indd

BÁO CÁO

Microsoft Word - th? tru?ng EU

QUYEN A4 TV.cdr

fk­eh

DAÃN NHAÄP

Báo cáo kinh tế vĩ mô 04 tháng 04, 2019 Nguyễn Phi Long Chuyên viên phân tích Kinh tế Việt Nam Hoàng Công Tuấn Trưởng bộ phậ

Chương 1: Đặc điểm và xu hướng của hoạt động hàng không

Báo cáo ngành dệt may

Tiêu chuẩn hành động bom mìn quốc tế (IMAS) - Giáo dục Nguy cơ Bom mìn - Hướng dẫn thực hành tốt nhất 1 - GIỚI THIỆU VỀ GIÁO DỤC NGUY CƠ BOM MÌN

PowerPoint Template

Báo cáo Thị trường Thép Ngày: 17/05/2019 Tiêu điểm: + Nhu cầu thép toàn cầu đứng trước khả năng suy yếu trong năm Doanh nghiệp thép trong nước

TẬP ĐOÀN KINH TẾ NHÀ NƯỚC VÀ TẬP ĐOÀN KINH TẾ NGOÀI NHÀ NƯỚC Ở VIỆT NAM: PHÂN TÍCH SO SÁNH THEO CÁCH TIẾP CẬN THỂ CHẾ HỘI NHẬP PGS.TS. Nguyễn Thường

Microsoft Word - GAMUDA - Unit 11 - Class notes.docx

KVM Switch.Chinese.pm6

TỪ ĐỘC TÀI ĐẾN DÂN CHỦ Một Khung Ý Niệm cho Giải Phóng Ấn Bản Hoa Kì Lần Thứ Tư Gene Sharp Nguyễn văn Thái, PhD., chuyển ngữ Viện Albert Einstein

BẢN TIN CHỨNG KHOÁN PHÁI SINH 25/02/2019 VIỆT NAM Ngày đáo hạn Số ngày tới hạn KLGD Vị thế mở (OI) Giá tham chiếu Giá mở cửa Giá cao nhất Giá thấp nhấ

BẢN TIN CHỨNG KHOÁN 18/06/2019 VIỆT NAM NHẬN ĐỊNH THỊ TRƯỜNG Cổ phiếu vốn hóa lớn ngày càng yếu so với cổ phiếu vốn hóa trung bình Cổ phiếu ở thị trườ

BẢN TIN CHỨNG KHOÁN PHÁI SINH 04/03/2019 VIỆT NAM Số ngày Vị thế mở Giá tham Giá mở Giá cao Giá thấp Ngày đáo hạn KLGD Giá đóng cửa tới hạn (OI) chiếu

BẢN TIN CHỨNG KHOÁN PHÁI SINH 18/02/2019 VIỆT NAM Ngày đáo hạn Số ngày tới hạn KLGD Vị thế mở (OI) Giá tham chiếu Giá mở cửa Giá cao nhất Giá thấp nhấ

Bản tin nội bộ THẾ GIỚI THẺ MK Bản tin điện tử nội bộ THẾ GIỚI THẺ MK Smart trở thành Nhà máy thứ 2 tại Đông Nam Á sơ hữu bộ sưu tập các chứng chỉ Vis

VAN HIEN UNIVERSITY JOURNAL OF SCIENCE VOLUME 4 NUMBER 3 THAM GIA CỘNG ĐỒNG KINH TẾ ASEAN (AEC) VÀ HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI XUYÊN THÁI BÌNH DƯƠNG (TPP) SO

BẢN TIN CHỨNG KHOÁN 13/06/2019 VIỆT NAM NHẬN ĐỊNH THỊ TRƯỜNG Trạng thái của thị trường vẫn khá yếu Các chỉ số có thêm một phiên giao dịch giảm điểm vớ

Microsoft Word - NC-21-cuoi.doc

Microsoft PowerPoint - 3- Xu the QTXX TPP(VXH).ppt

MỤC LỤC PHÁT TRIỂN DU LỊCH VIỆT NAM: NHỮNG YÊU CẦU ĐẶT RA TRONG THỜI KỲ MỚI Viện Nghiên cứu Phát triển Du lịch CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP LẦN THỨ 4 V

Nghiencuuquocte.net-163-Quai vat dao Jekyll - Ch 5

Dân Tị Nạn Mới ở Âu Châu Nam Minh Bach Hướng Dương txđ dịch sang tiếng Việt Hình ảnh bé Aylan Kurdi chết đuối trên Biển cùng với mẹ và người anh lớn t

TRANG 66 ÁI HỮU CÔNG CHÁNH Từ Đồng Bằng Trị Thiên Đến Núi Rừng Phi Châu V ào thời đệ nhị thế chiến, tôi là học sinh truờng tiểu học tại một huyện vùng

Việt nam NhậP khẩu gỗ nguyên liệu Từ châu Phi

Bằng cách nào chúng tôi có thể giúp các bạn? Nước cho lương thực, sinh kế và môi trường

untitled

Thành viên Hội đồng sáng lập, Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát và Ban điều hành 25người Báo cáo thường niên

Báo cáo Thị trường Thép Ngày: 15/06/2018 Tiêu điểm: + Toàn cảnh thị trường thép châu Âu + Nhu cầu quặng sắt hàm lượng cao đang gia tăng tại Trung Quốc

báo cáo cà phê

BẢN TIN CHỨNG KHOÁN PHÁI SINH 13/06/2019 VIỆT NAM Ngày đáo hạn Số ngày tới hạn KLGD Vị thế mở (OI) Giá tham chiếu Giá mở cửa Giá cao nhất Giá thấp nhấ

TOURCare Plus

Phân tích Cổ phiếu BÁO CÁO NHANH Ngày 04/10/2016 TCTCP BIA-RƯỢU-NƯỚC GIẢI KHÁT SÀI GÒN (SABECO) Khuyến nghị: MUA THÔNG TIN CỔ PHIẾU Giá cp bình quân t

FX Insights

hoav Thứ Sáu, ngày 14/09/2018 Tin nổi bật Theo Fitch, hệ thống ngân hàng Việt Nam có thể thiếu nguồn vốn khoảng 20 tỷ USD, tương đương 9% GDP, để đáp

báo cáo đường

DỊCH VỤ THẨM ĐỊNH HỌC LỰC THEO TIÊU CHUẨN ÚC (AEAS)

One-IBC-Vietnam-Fees-Schedule-Singapore-Final

VTS MARATHON - MALE Ranking VTM19 Points VJM19 Points VTS Marathon Points Full Name Nation Nam Hải Trịnh Viet Nam Charle

Trung tâm Tin học và Thống kê Cục Chế biến và Phát triển thị trường nông sản Viện Chính sách và Chiến lược Phát triển nông nghiệp nông thôn THÔNG TIN

CỘNG HÒA SÍP Nhập cư Quyền công dân Liên minh Châu Âu Giấy phép cư trú vĩnh viễn BIỆN HỘ TƯ VẤN PHÁP LÝ TOÀN VẸN l HIỆU QUẢ l CHUYÊN NGHIỆP

Giới thiệu doanh nghiệp

Sự kiện 11 tháng 9 Sự kiện 11 tháng 9 Bởi: Wiki Pedia Sự kiện 11 tháng 9 Sự kiện 11 tháng 9, thường được viết tắt 9/11 hoặc sự kiện 911 theo lối viết

Sinh hoạt nhân dân (5/2019) 1 Ảnh bìa 1: Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng (bìa trái) tặng tranh Bác Hồ ngồi làm việc trong vườn hoa cho tỉnh Gia Lai (thán

VN Bank code list 2018 (official).xlsx

Evaluation of the work of the

Bản ghi:

Biểu cước phí gọi quốc tế. Vì quy định hạn chế cuộc gọi quốc tế của chính quyền, một bộ phận các quốc gia trong Danh sá ch các quốc gia có thể nghe và nhận cuộc gọi quốc tế sẽ bị xóa khỏi danh sách này. Mong quý khách hàng thông cảm. International Call rate(18.08.08) Country/Destination Country Code JP Mobile (per Minute) Afghanistan 93 120 Afghanistan - Mobile 93 120 Alaska (USA) 1 8 Albania 355 82.5 Albania - Mobile 355 90 Andorra 376 67.5 Andorra - Mobile 376 67.5 Angola 244 75 Angola - Mobile 244 75 Argentina 54 34.5 Argentina - Buenos Aires 54 30 Argentina - Mobile 54 64.5 Australia 61 22.5 Australia - Christmas Is. (The Settlement) 61 22.5 Australia - Cocos Is (Keeling-West Is) 61 22.5 Australia - Melbourne 61 22.5 Australia - Mobile 61 57 Australia - Mobile - Optus 61 57 Australia - Sydney 61 22.5 Austria 43 27 Austria - FAX & Spec.No. 43 27 Austria - Mobile 43 67.5 Austria - Viena 43 27 Azerbaijan 994 64.5 Azerbaijan - FAX & Spec.No. 994 64.5 Azerbaijan - Mobile 994 96 Bahamas 1242 60 Bahamas - Mobile 1242 60 Bahrain 973 75 Bahrain - FAX & Spec.No. 973 75 Bahrain - Mobile 973 75 Bangladesh 880 45 Bangladesh - Chittagong 880 45 Bangladesh - Dhaka 880 28.5 Bangladesh - FAX & Spec.No. 880 45 Bangladesh - Mobile 880 57 Bangladesh - Mobile - Exceptions 880 57 Belgium 32 25.5 Belgium - Brussels 32 25.5 Belgium - Mobile 32 99 Benin 229 97.5 Benin - Mobile 229 97.5 Bermuda 1441 82.5 Bermuda - Mobile 1441 82.5 Bhutan 975 75 Bhutan - Mobile 975 75 Bolivia 591 57 Bolivia - Beni 591 57 Bolivia - FAX & Spec.No. 591 57 Bolivia - La Paz - Santa Cruz 591 45 Bolivia - Mobile 591 58.5 Bolivia - Rural 591 57 Bosnia and Herzegovina 387 82.5

Bosnia and Herzegovina - Mobile 387 82.5 Botswana 267 64.5 Botswana - Mobile 267 64.5 Brazil 55 13.5 Brazil - Curitiba 55 13.5 Brazil - FAX & Spec.No. 55 13.5 Brazil - Mato Grosso do Sul 55 13.5 Brazil - Mobile 55 45 Brazil - Mobile - CLARO 55 45 Brazil - Mobile - RJ 021 55 45 Brazil - Mobile - SP 011 55 45 Brazil - Mobile - Special 55 45 Brazil - NZT 55 13.5 Brazil - Para 55 13.5 Brazil - Parana 55 13.5 Brazil - Rio de Janeiro - 021 55 7.5 Brazil - Sao Paulo - 011 55 7.5 Brazil - Sao Paulo - 011(Metrop.) 55 7.5 Brazil - Sao Paulo State 55 13.5 Brunei 673 37.5 Brunei - Mobile 673 37.5 Burkina Faso 226 72 Burkina Faso - Mobile 226 112.5 Cambodia 855 79.5 Cambodia - Mobile 855 79.5 Cameroon 237 67.5 Cameroon - Mobile 237 102 Canada 1 8 Canada - Northwest Territories 1 8 Canada - Toronto 1 8 Chile - Mobile 56 64.5 Chile - Santiago 56 30 China 86 6 China - Beijing 86 6 China - FAX & Spec.No. 86 6 China - Fukensho 86 6 China - Heilong Jiang 86 6 China - Jilin 86 6 China - Liaoning 86 6 China - Mobile 86 6 China - Shanghai 86 6 Colombia 57 36 Colombia - Bogota 57 31.5 Colombia - Cali 57 31.5 Colombia - Medellin 57 31.5 Colombia - Mobile 57 39 Congo 242 112.5 Congo - Mobile 242 127.5 Costa Rica 506 45 Costa Rica - Mobile 506 52.5 Cote d-ivoire - Mobile (Ivory Coast) 225 82.5 Cyprus 357 45 Cyprus - Mobile 357 60 Czech Republic 420 45 Czech Republic - Mobile 420 60 Denmark 45 25.5 Denmark - Mobile 45 52.5 Dominica 1767 97.5 Dominica - Mobile 1767 105 Dominican Rep. 1809 45 Dominican Rep. - Mobile 1809 45 Ecuador 593 54 Ecuador - FAX & Spec.No. 593 54 Ecuador - Mobile 593 54 Ecuador - Quito 593 54

Egypt 20 67.5 Egypt - Cairo 20 67.5 Egypt - Mobile 20 67.5 El Salvador 503 72 El Salvador - Mobile 503 72 Fiji 679 82.5 Fiji - Mobile 679 112.5 Finland 358 25.5 Finland - Helsinki 358 25.5 Finland - Mobile 358 60 France 33 21 France - FAX & Spec.No. 33 21 France - Mobile 33 81 France - Paris 33 21 Germany 49 21 Germany - Berlin 49 21 Germany - FAX & Spec.No. 49 21 Germany - Mobile 49 60 Ghana 233 60 Ghana - Mobile 233 97.5 Greece 30 37.5 Greece - Athens 30 37.5 Greece - Mobile 30 67.5 Guam 1671 37.5 Guam - FAX & Spec.No. 1671 37.5 Guatemala 502 75 Guatemala - Mobile 502 75 Haiti 509 105 Haiti - Mobile 509 105 Hawaii (USA) 1 8 Hawaii (USA) - FAX & Spec.No. 1 8 Hong Kong 852 22.5 Hong Kong - FAX & Spec.No. 852 22.5 Hong Kong - Mobile 852 22.5 Hungary 36 37.5 Hungary - Mobile 36 75 Iceland 354 33 Iceland - Mobile 354 60 India 91 22.5 India - Bombay (Mumbai) 91 22.5 India - Calcutta 91 22.5 India - FAX & Spec.No. 91 22.5 India - Mobile 91 22.5 India - New Delhi 91 22.5 Indonesia 62 42 Indonesia - FAX & Spec.No. 62 42 Indonesia - Jakarta 62 34.5 Indonesia - Mobile 62 45 Indonesia - Mobile - Excelcom 62 45 Indonesia - Mobile - Indosat Satelindo 62 45 Indonesia - Mobile - Telkomsel 62 45 Iran 98 52.5 Iran - FAX & Spec.No. 98 52.5 Iran - Mobile 98 52.5 Iran - Teheran 98 52.5 Ireland 353 30 Ireland - Mobile 353 67.5 Israel 972 34.5 Israel - FAX & Spec.No. 972 34.5 Israel - Mobile 972 60 Italy 39 24 Italy - Mobile 39 75 Jamaica 1876 82.5 Jamaica - Mobile 1876 82.5 Jordan 962 67.5

Jordan - Mobile 962 67.5 Kazakhstan 7 60 Kazakhstan - Mobile 7 60 Kenya 254 88.5 Kenya - Mobile 254 88.5 Kenya - Nairobi 254 88.5 Korea, South 82 15 Korea, South - FAX & Spec.No. 82 15 Korea, South - Mobile - Others 82 15 Korea, South - Mobile - SKT 82 15 Korea, South - Pager 82 15 Korea, South - Seoul 82 15 Korea, South - Special Service 82 15 Kosovo 383 56.25 Kosovo - Mobile 383 136.5 Kuwait 965 58.5 Kuwait - FAX & Spec.No. 965 58.5 Kuwait - Mobile 965 58.5 Kyrgyzstan 996 45 Kyrgyzstan - Mobile 996 49.5 Laos 856 75 Laos - FAX & Spec.No. 856 75 Laos - Mobile 856 75 Lebanon 961 75 Lebanon - Mobile 961 75 Libya 218 78 Libya - Mobile 218 78 Liechtenstein 423 67.5 Liechtenstein - Mobile 423 105 Luxembourg 352 60 Luxembourg - Mobile 352 73.5 Macau 853 52.5 Macau - FAX & Spec.No. 853 52.5 Macau - Mobile 853 52.5 Macedonia 389 82.5 Macedonia - Mobile 389 82.5 Malawi 265 97.5 Malawi - FAX & Spec.No. 265 97.5 Malawi - Mobile 265 103.5 Malaysia 60 27 Malaysia - FAX & Spec.No. 60 27 Malaysia - Kuala Lumpur 60 27 Malaysia - Mobile 60 30 Malta 356 75 Malta - Mobile 356 75 Mexico 52 43.5 Mexico - FAX & Spec.No. 52 43.5 Mexico - Mexico City 52 28.5 Mexico - Mobile 52 55.5 Moldova 373 87 Moldova - Mobile 373 105 Mongolia 976 45 Mongolia - FAX & Spec.No. 976 45 Mongolia - Mobile 976 45 Montenegro 382 60 Montenegro - Mobile 382 109.5 Morocco 212 82.5 Morocco - Casa Blanca 212 82.5 Morocco - Mobile 212 82.5 Mozambique 258 112.5 Mozambique - Mobile 258 112.5 Myanmar 95 76.5 Myanmar - FAX & Spec.No. 95 76.5 Myanmar - Mobile 95 76.5 Namibia 264 82.5

Namibia - Mobile 264 82.5 Nepal 977 79.5 Nepal - Kathmandu 977 79.5 Nepal - Mobile 977 79.5 Netherlands 31 93 Netherlands - Amsterdam 31 93 Netherlands - FAX & Spec.No. 31 93 Netherlands - Mobile 31 93 Netherlands Antilles 599 135 Netherlands Antilles - Mobile 599 135 New Zealand 64 21 New Zealand - FAX & Spec.No. 64 21 New Zealand - Mobile 64 60 Nicaragua 505 82.5 Nicaragua - Mobile 505 82.5 Niger 227 105 Niger - FAX & Spec.No. 227 105 Niger - Mobile 227 105 Nigeria 234 60 Nigeria - Lagos 234 60 Nigeria - Mobile 234 60 Nigeria - Mobile - MTN 234 60 Norway 47 25.5 Norway - Mobile 47 60 Oman 968 105 Oman - FAX & Spec.No. 968 105 Oman - Mobile 968 105 Pakistan 92 64.5 Pakistan - FAX & Spec.No. 92 64.5 Pakistan - Karachi 92 64.5 Pakistan - Mobile 92 64.5 Palestine 970 61.2 Palestine - Mobile 970 61.2 Panama 507 67.5 Panama - Mobile 507 75 Paraguay 595 52.5 Paraguay - Asuncion 595 52.5 Paraguay - FAX & Spec.No. 595 52.5 Paraguay - Mobile 595 57 Peru 51 33 Peru - FAX & Spec.No. 51 33 Peru - Lima 51 24 Peru - Mobile 51 70.5 Peru - Mobile - Lima 51 70.5 Peru - Rural 51 63.75 Philippines 63 42 Philippines - 633 63 42 Philippines - 633 - PLDT 63 42 Philippines - 634 63 42 Philippines - 634 - PLDT 63 42 Philippines - ECC 63 42 Philippines - FAX & Spec.No. 63 42 Philippines - Manila 63 42 Philippines - Manila - PLDT 63 42 Philippines - Mobile - Globe 63 52.5 Philippines - Mobile - Others 63 52.5 Philippines - Mobile - Smart 63 52.5 Philippines - Mobile - Sun Cellular 63 52.5 Philippines - PLDT 63 42 Portugal 351 27 Portugal - Mobile 351 135 Puerto Rico 1787 37.5 Puerto Rico - Mobile 1787 45 Qatar 974 97.5 Qatar - Mobile 974 97.5

Russian Fed. - Khabarovsk 7 30 Russian Fed. - Mobile 7 37.5 Russian Fed. - Mobile Special 7 37.5 Russian Fed. - Moscow 7 22.5 Russian Fed. - Rural 7 30 Russian Fed. - Sahalin 7 30 Russian Fed. - St.Petersburg 7 22.5 Russian Fed. - Vladivostok 7 30 Russian Federation 7 30 Rwanda 250 90 Saipan - FAX & Spec.No. (Northern Mariana Is) 1670 52.5 Saipan - Mobile (Northern Mariana Islands) 1670 52.5 Saipan (Northern Mariana Islands) 1670 52.5 Saudi Arabia 966 75 Saudi Arabia - FAX & Spec.No. 966 75 Saudi Arabia - Mobile 966 75 Senegal - Mobile 221 120 Singapore 65 22.5 Singapore - FAX & Spec.No. 65 22.5 Singapore - Mobile 65 22.5 Slovakia 421 42 Slovakia - Mobile 421 67.5 Slovenia 386 60 Slovenia - Mobile 386 124.5 South Africa 27 42 Spain 34 25.5 Spain - Mobile 34 73.5 Sri Lanka 94 46.5 Sri Lanka - Colombo 94 46.5 Sri Lanka - FAX & Spec.No. 94 46.5 Sri Lanka - Mobile 94 46.5 Sri Lanka - Mobile - Dialog 94 46.5 Sri Lanka - Mobile - Mobitel 94 46.5 Sri Lanka - Others 94 46.5 Swaziland 268 75 Swaziland - Mobile 268 75 Sweden 46 25.5 Sweden - FAX & Spec.No. 46 25.5 Sweden - Mobile 46 67.5 Sweden - Stockholm 46 25.5 Switzerland 41 25.5 Switzerland - FAX & Spec.No. 41 25.5 Switzerland - Mobile 41 124.5 Switzerland - Zurich 41 25.5 Syria 963 105 Syria - FAX & Spec.No. 963 105 Syria - Mobile 963 105 Taiwan 886 7.5 Taiwan - FAX & Spec.No. 886 7.5 Taiwan - Mobile 886 30 Taiwan - Mobile - CHT 886 30 Taiwan - Taipei 886 7.5 Tajikistan 992 60 Tajikistan - FAX & Spec.No. 992 60 Tanzania 255 90 Tanzania - Mobile 255 90 Thailand 66 30 Thailand - Bangkok 66 30 Thailand - FAX & Spec.No. 66 30 Thailand - Mobile 66 30 Trinidad and Tobago 1868 67.5 Trinidad and Tobago - Mobile 1868 67.5 Turkey 90 60 Turkey - Istanbul 90 60 Turkey - Mobile 90 60

U.A.E. - FAX & Spec.No. (United Arab Emirates) 971 64.5 U.A.E. - Mobile (United Arab Emirates) 971 64.5 U.A.E. (United Arab Emirates) 971 64.5 U.S. Virgin Islands 1340 120 U.S.A. - AT 1 (Mainland) 1 7.5 U.S.A. - AT 1 (Mainland) - FAX & Spec.No. 1 7.5 U.S.A. - AT 2 1 7.5 U.S.A. - AT 3 1 7.5 U.S.A. - AT 4 1 7.5 U.S.A. - AT 5 1 7.5 U.S.A. - AT 6 (Toll Free) 1 7.5 Uganda 256 90 Uganda - Mobile 256 99 Ukraine 380 45 Ukraine - Donetsk 380 45 Ukraine - Kiev 380 45 Ukraine - Yalta 380 45 United Kingdom 44 22.5 United Kingdom - FAX & Spec.No. 44 22.5 United Kingdom - London 44 22.5 United Kingdom - Mobile 44 60 United Kingdom - Sp. Serv. 44 46.5 United Kingdom - Sp.Serv2 44 60 Uruguay 598 75 Uruguay - Mobile 598 75 Uzbekistan 998 49.5 Uzbekistan - Mobile 998 49.5 Venezuela 58 64.5 Venezuela - Caracas 58 64.5 Venezuela - Mobile 58 82.5 Vietnam 84 60 Vietnam - FAX & Spec.No. 84 60 Vietnam - Hanoi 84 60 Vietnam - Ho Chi Minh City 84 60 Vietnam - Mobile 84 60 Yemen 967 142.5 Yemen - Mobile 967 142.5 Zambia 260 97.5 Zambia - Mobile 260 135 Zimbabwe 263 42 Zimbabwe - Mobile 263 135