FRI 30 STD EX Results not official until reviewed by the judge Armband Call Name Handler Placement / Q Score Time Sec Ovr YPS R W F E T Total F Tie Cl

Tài liệu tương tự
SAT 31 STD EX Results not official until reviewed by the judge Armband Call Name Handler Placement / Q Score Time Sec Ovr YPS R W F E T Total F Tie Cl

SUN-1 JWW EX Results not official until reviewed by the judge RO Armband Call Name Handler Placement / Q Score Time Sec Ovr YPS R W F E T Total F Clas

FRI-20 STD EX Results not official until reviewed by the judge RO Armband Call Name Handler Placement / Q Score Time Sec Ovr YPS R W F E T Total F Cla

POST TIME/FAULTS

POST TIME/FAULTS

POST TIME/FAULTS

Central Wisconsin Vizsla Club Standard Novice B Regular Sunday Jump 20 Height Scribe Symbol (Limit) Time R (2) W (1) T (2) F (0) Fault

POST TIME/FAULTS

AGTSec AKC Class Results

Solar Fire v9

AGTSec USDAA Class Results

Classic Permatex.xls

TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT CÁC SẢN PHẨM CỦA OFFICE 365

Microsoft Word - September6 VIETNAMESE.docx

Licensed To: NEW TRIER HIGH SCHOOL Maine South (finals) 01/25/13 01/28/13 05:43:01 1F BOY'S 200 MEDLEY RELAY 3V BOY'S 200 MEDLEY RELAY RK Team Name Fi

THỂ LỆ CHƢƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI 1. Tên thƣơng nhân thực hiện chƣơng trình khuyến mại: Ngân hàng TMCP Ngoại thƣơng Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang

Gia Sư Tài Năng Việt HƯỚNG DẪN GIẢI CÁC DẠNG TOÁN LỚP 4 DẠNG TOÁN TRUNG BÌNH CỘNG : Bài 1: Tìm

Vietnam Aquatic Sports Assoc. HY-TEK's MEET MANAGER Jan-19 Page 1 Chung ket Festival Boi loi hoc sinh Lan XI - 24-Jan-19 Team Roster Phong Gd&D

Tác Giả: Susan Elizabeth Phillips Dịch: Rubi Thúy TRỜI SINH QUYẾN RŨ Chương 22 Dean đứng bên lề con đường mòn. Họ đang khiêu vũ. Cả ba bọn họ. Phía sa

LF-Open 2016 Day Tingsted RESULTS 10m AIR PISTOL MEN QUALIFICATION FRI 25 NOV 2016, START TIME 17:45 WR (Records) 594 JIN Jongoh KO

DBC Saturday Pennant Results

RC LEXUS TRUNG TÂM SÀI GÒN: 264 Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Điện thoại: LEXUS THĂNG LONG: Ngã

Meet Results Burnie Little Athletics Centre 03-Mar Metres Girls Qualify: 15.4 Record Myah Hampson Maya Humphrey 16.0 PB 3 Freya

LITERACY ASSESSMENT READING Benchmark III-IV VIETNAMESE Scoring: Task K... Task L... Task C... Total Score... For Office Use ONLY Score of 5+ Go to CL

ALL XC Race 4 Class Position Number Make Rider Points 4/10/2016 5/1/2016 5/22/2016 7/24/2016 MQ C 4STK POL KIBLINGER, ABBY MQ C 4ST

05/05/2019 Page: 1 Show Secretaries, Inc. Results by Class Report Show #6200 SERHA SPRING CELEBRATION II RALEIGH, NC 05/04/2019 Showbill: 32 Class: AQ

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI TƯỢNG BẢO HIỂM Y TẾ STT Mã tương Giá dịch Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43 và 50 đương vụ (VNĐ) Ghi

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG HỆ THỐNG E-LEARNING Version 2.9 Công Ty TNHH Uratek Website: TP.HCM, 7/2018

Folie 1

JUNIOR BOYS TEAMS Pool A A1 A2 A3 A4 A5 A6 Pts. Pos CHINA CHN INDIA 2 IND CAMBODIA 2 CAM2 0-5

Tomtat-tiengViet

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƯƠNG CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC] CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ KINH TẾ LƯỢNG 1.1. Lịch sử hình thành của kinh tế lượng Hiện nay, hầu hết các nhà

PATHFINDER IDPA MATCH RESULTS

Website review luanvancaohoc.com

54 CÔNG BÁO/Số /Ngày HỘI ĐỒNG THẨM PHÁN TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO HỘI ĐỒNG THẨM PHÁN TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO Số: 03/2019/NQ-HĐTP CỘNG

E-Class Tuyệt tác trí tuệ 1

Đả Thông Kinh Kỳ Bát Mạch Viễn Lưu

BÀI TẬP

Hướng dẫn cụ thể từng bước để đăng ký sử dụng Đơn đăng ký không tín chỉ sau đó ghi danh vào các lớp không tín chỉ. 1 tháng Sáu, 2018 Các sinh viên dự

Sailwave results for RCYC Weeke

Curtis High School HY-TEK's MEET MANAGER 4.0-8:55 PM 1/15/2015 Page 1 Curtis v Kentridge - 1/15/2015 Curtis v Kentridge Results - Curtis v Ken

Đả Thông Kinh Kỳ Bát Mạch Viễn Lưu

Everything's Gonna Be - Bra.PDF

Microsoft Word - Doc1.docx

CÔNG TY CHỨNG KHOÁN YUANTA VIỆT NAM (YSVN) Tầng 4, Tòa Nhà Saigon Centre, 65 Lê Lợi, Quận 1, TP. HCM Hotline:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BỘ QUỐC PHÒNG VIỆN NGHIÊN CỨU KHOA HỌC Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 TRẦN THÁI PHÚC NGHIÊN CỨU ỨNG DỤNG PHẪU THUẬT NỘI SOI ĐIỀU TRỊ UNG T

DS THÍ SINH VÀO THẲNG VÒNG 2- TOEFL JUNIOR STT Họ và tên Ngày sinh SBD Khối Trường Quận/Huyện 1 Đinh Anh Thư 27-Jun THCS Lê Quý Đôn Vĩnh

Judge: Table Catalog for: Sunday February 14, 2016 All Dogs Gym Regular/Veteran - Wildcard Round 1 - Level 3 Elizabeth Shattuck Dogs Entered: 6 Yards:

Toán bồi dưỡng lớp 4 CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG TOÁN LỚP 4 CÁC BÀI TOÁN VỀ DÃY SỐ Họ và tên học sinh:.. Lớp:. Năm học: Liên hệ: Thầy Minh, 8/18 Ngu

Cách dùng dao muỗng nĩa để ăn món Tây Bàn ăn bày mâm cơm của người Việt Nam luôn luôn có phong cách giản dị: Dành cho mỗi người chỉ có một cái chén, m

Không gia đình Tác giả: Hector Malot ; Huỳnh Lý dịch Nhà xuất bản: Văn học, 2018 Số trang: 659tr. Nội dung: Không Gia Đình là tiểu thuyết nổi tiếng nh

LỜI GIỚI THIỆU (cho bản tiếng Việt) Chia sẽ ebook : Tham gia cộng đồng chia sẽ sách : Fanpage :

Bản ghi:

STD EX Class Hgt: 16 Yards: 174 SCT: 66 27 16051 Maple Zank NQ 0 80.02 14 2.17 5 2 1 0 0 97 Class Hgt: Yards: 181 SCT: 63 15 064 Jordy Krall NQ 0 58.52 0 3.09 1 1 0 0 1 15 089 Cheyenne Files NQ 0 0.00 0 0.00 1 0 0 0 0 5 Class Hgt: 24 Yards: 181 SCT: 67 4 24076 Luka Redfield NQ 0 60.43 0 3.00 1 2 2 0 0 55 5 24077 Dru Schaal NQ 0 52.79 0 3.43 1 1 1 0 0 STD EX P Class Hgt: Yards: 181 SCT: 72 16 065 Leo Tate NQ 0 59.64 0 3.03 0 1 1 0 0 STD MAS Class Hgt: 08 Yards: 167 SCT: 72 38 080 Sigma Bermke 1 Q 100 53.71 0 3.11 0 0 0 0 0 0 37 08018 Chai Tesch 2 Q 100 63.37 0 2.64 0 0 0 0 0 0 39 08031 Liv Tesch NQ 0 55.23 0 3.02 0 1 0 0 0 5 Class Hgt: 12 Yards: 167 SCT: 67 31 138 Mace Hady 1 Q 100 42.18 0 3.96 0 0 0 0 0 0 34 141 Tar Archambeault 2 Q 100 48.54 0 3.44 0 0 0 0 0 0 33 140 Groot Bandy 3 Q 100 57.03 0 2.93 0 0 0 0 0 0 32 139 Lyla Koutnik NQ 0 57.27 0 2.92 1 0 0 0 0 5 Class Hgt: 16 Yards: 174 SCT: 66 16046 Briggs Alvarez 1 Q 100 42.78 0 4.07 0 0 0 0 0 0 26 16048 Brew Bermke 2 Q 100 44.95 0 3.87 0 0 0 0 0 0 23 16023 Jaylah MacKay NQ 0 0.00 0 0.00 0 0 1 1 0 24 16044 Shakia Vander Wielen NQ 0 38.01 0 4.58 0 0 3 0 0 60 Class Hgt: Yards: 181 SCT: 63 8 028 Dakota Files 1 Q 100 38.10 0 4.75 0 0 0 0 0 0 12 053 Ziva Brick 2 Q 100 38.52 0 4.70 0 0 0 0 0 0 7 027 Bogey Lindsley NQ 0 53.65 0 3.37 0 1 1 0 0 9 029 Decoy Fedler NQ 0 39.01 0 4.64 0 1 0 0 0 5 10 0 Cedar Wagnitz NQ 0 63.67 0 2.84 0 1 1 0 0 11 052 Jigz Klein NQ 0 58.75 0 3.08 1 2 0 0 0 15 13 055 Colo Kirsling NQ 0 52.45 0 3.45 1 1 1 0 0 14 059 Hogan Lindsley NQ 0 43.87 0 4.13 0 1 1 0 0 22 080 Palmer Lindsley NQ 0 58.92 0 3.07 0 2 1 0 0 21 090 Ripple Fedler NQ 0 45.02 0 4.02 0 1 2 0 0 45 Class Hgt: 24 Yards: 181 SCT: 67 9/3/19 AKC Agility Trial Genie Version 6.07 by Robin Kletke Page 1 of 2

1 24071 Fergie Bandy NQ 0 56.90 0 3.18 1 1 1 0 0 2 24072 Denver DeByl NQ 0 56.23 0 3.22 2 1 1 0 0 35 3 24073 Somerled Ralston NQ 0 70.07 3 2.58 1 1 3 0 0 79 6 24092 Racer Bartell NQ 0 59.93 0 3.02 0 0 1 0 0 STD MAS P Class Hgt: 04 Yards: 167 SCT: 77 45 04016 Catch Tesch 1 Q 100 58.37 0 2.86 0 0 0 0 0 0 44 04015 Jack Dunand NQ 0 77.36 0 2.16 1 1 3 0 0 70 Class Hgt: 08 Yards: 167 SCT: 72 36 08017 Dickens Schuh NQ 0 77.12 5 2.17 1 3 2 0 0 75 40 08036 Freddy Schulz NQ 0 60.95 0 2.74 0 1 1 0 0 41 08037 Syd Converse NQ 0 45.06 0 3.71 0 0 2 0 0 40 42 08078 Mandy Winder NQ 0 76.11 4 2.19 1 0 0 0 0 17 43 08082 Rugby Schuh NQ 0 70.33 0 2.37 1 0 0 0 0 5 Class Hgt: 12 Yards: 174 SCT: 71 35 143 Blayk Sharkey ABS 0 Class Hgt: 16 Yards: 181 SCT: 68 29 16086 Ruby Wood 1 Q 100 47.89 0 3.78 0 0 0 0 0 0 28 16085 Snap Fedler NQ 0 41.32 0 4.38 0 2 1 0 0 16087 T2 Zirk NQ 0 48.38 0 3.74 0 0 1 0 0 Class Hgt: Yards: 181 SCT: 72 18 067 Cabo Meier 1 Q 100 55.80 0 3.24 0 0 0 0 0 0 17 066 Hairston Shippy NQ 0 59.01 0 3.07 0 0 2 0 0 40 19 068 Jude Redfield NQ 0 63.24 0 2.86 1 1 0 0 0 10 9/3/19 AKC Agility Trial Genie Version 6.07 by Robin Kletke Page 2 of 2

JWW EX Class Hgt: 08 Yards: 153 SCT: 50 40 08033 Sonic Schuh NQ 0 38.37 0 3.99 3 4 4 0 0 115 Class Hgt: 16 Yards: 160 SCT: 46 27 16051 Maple Zank NQ 0 55.43 9 2.89 2 2 2 0 0 87 Class Hgt: Yards: 166 SCT: 44 15 064 Jordy Krall NQ 0 37.56 0 4.42 4 1 1 0 0 45 Class Hgt: 24 Yards: 166 SCT: 47 4 24076 Luka Redfield NQ 0 35.82 0 4.63 0 2 2 0 0 50 5 24077 Dru Schaal NQ 0 33.03 0 5.03 1 0 0 0 0 5 JWW EX P Class Hgt: Yards: 166 SCT: 52 16 065 Leo Tate NQ 0 40. 0 4.12 1 0 1 0 0 JWW MAS Class Hgt: 08 Yards: 153 SCT: 50 37 08018 Chai Tesch 1 Q 100 46.90 0 3.26 0 0 0 0 0 0 38 080 Sigma Bermke 2 Q 100 47.13 0 3. 0 0 0 0 0 0 39 08031 Liv Tesch NQ 0 34.85 0 4.39 1 0 1 0 0 Class Hgt: 12 Yards: 153 SCT: 47 31 138 Mace Hady 1 Q 100 28.65 0 5.34 0 0 0 0 0 0 32 139 Lyla Koutnik NQ 0 43.13 0 3.55 0 0 1 0 0 33 140 Groot Bandy NQ 0 52.81 5 2.90 2 2 1 0 0 55 34 141 Tar Archambeault NQ 0 36.08 0 4.24 1 2 1 0 0 35 Class Hgt: 16 Yards: 160 SCT: 46 26 16048 Brew Bermke 1 Q 100 27.75 0 5.77 0 0 0 0 0 0 16046 Briggs Alvarez 2 Q 100 28.32 0 5.65 0 0 0 0 0 0 23 16023 Jaylah MacKay NQ 0.79 0 6. 0 0 1 0 0 24 16044 Shakia Vander Wielen NQ 0 26.59 0 6.02 0 0 1 0 0 Class Hgt: Yards: 166 SCT: 44 11 052 Jigz Klein 1 Q 100 36.37 0 4.56 0 0 0 0 0 0 7 027 Bogey Lindsley NQ 0 52.48 8 3.16 3 0 0 0 0 39 8 028 Dakota Files NQ 0 28.72 0 5.78 0 2 1 0 0 10 0 Cedar Wagnitz NQ 0 0.00 0 0.00 0 1 1 1 0 12 053 Ziva Brick NQ 0 23.93 0 6.94 0 0 1 0 0 13 055 Colo Kirsling NQ 0 42.80 0 3.88 1 1 1 0 0 14 059 Hogan Lindsley NQ 0 28.34 0 5.86 1 2 3 0 0 75 22 080 Palmer Lindsley NQ 0 34.68 0 4.79 1 1 3 0 0 70 089 Cheyenne Files NQ 0 35.42 0 4.69 1 3 3 0 0 80 9 029 Decoy Fedler ABS 0 9/3/19 AKC Agility Trial Genie Version 6.07 by Robin Kletke Page 1 of 2

21 090 Ripple Fedler ABS 0 Class Hgt: 24 Yards: 166 SCT: 47 1 24071 Fergie Bandy 1 Q 100 38.48 0 4.31 0 0 0 0 0 0 2 24072 Denver DeByl NQ 0 38.86 0 4.27 0 1 1 0 0 3 24073 Somerled Ralston NQ 0 46.72 0 3.55 0 1 1 0 0 6 24092 Racer Bartell NQ 0 36.16 0 4.59 2 2 2 0 0 60 JWW MAS P Class Hgt: 04 Yards: 153 SCT: 55 45 04015 Jack Dunand 1 Q 100 52. 0 2.93 0 0 0 0 0 0 46 04016 Catch Tesch NQ 0 39.09 0 3.91 0 0 1 0 0 Class Hgt: 08 Yards: 153 SCT: 52 41 08036 Freddy Schulz 1 Q 100 42.98 0 3.56 0 0 0 0 0 0 43 08078 Mandy Winder 2 Q 100 46.23 0 3.31 0 0 0 0 0 0 36 08017 Dickens Schuh 3 Q 100 46.62 0 3.28 0 0 0 0 0 0 42 08037 Syd Converse NQ 0 40.58 0 3.77 2 0 2 0 0 50 44 08082 Rugby Schuh NQ 0 48.14 0 3.18 1 1 1 0 0 Class Hgt: 12 Yards: 160 SCT: 51 35 143 Blayk Sharkey ABS 0 Class Hgt: 16 Yards: 166 SCT: 49 29 16086 Ruby Wood NQ 0 41.52 0 4.00 0 1 0 0 0 5 16087 T2 Zirk NQ 0 34.13 0 4.86 0 0 1 0 0 28 16085 Snap Fedler ABS 0 Class Hgt: Yards: 166 SCT: 52 18 067 Cabo Meier 1 Q 100 40.60 0 4.09 0 0 0 0 0 0 19 068 Jude Redfield 2 Q 100 42.73 0 3.88 0 0 0 0 0 0 17 066 Hairston Shippy 3 Q 100 47.68 0 3.48 0 0 0 0 0 0 9/3/19 AKC Agility Trial Genie Version 6.07 by Robin Kletke Page 2 of 2

FAST EX Class Hgt: 12 Yards: 0 SCT: 35 13 142 Josie Winder NQ 0 0.00 0 0.00 0 40 Class Hgt: 16 Yards: 0 SCT: 35 11 16084 Shylo Wagner 1 Q 60 32.96 0 0.00 0 60 9 16049 Gibson Krueger NQ 40 39.65 4 0.00 0 44 10 16050 Mim Hamm NQ 42 36.51 1 0.00 0 43 FAST EX P Class Hgt: 04 Yards: 0 SCT: 41 15 04015 Jack Dunand NQ 45.87 4 0.00 0 29 Class Hgt: 08 Yards: 0 SCT: 38 14 08035 Fallon Archambeault NQ 27.06 0 0.00 0 FAST MAS Class Hgt: 12 Yards: 0 SCT: 35 12 141 Tar Archambeault 1 Q 72 29.75 0 0.00 0 72 Class Hgt: Yards: 0 SCT: 32 5 029 Decoy Fedler 1 Q 80 28.22 0 0.00 0 80 4 028 Dakota Files 2 Q 79 26.35 0 0.00 0 79 3 027 Bogey Lindsley 3 Q 71 24.97 0 0.00 0 71 6 058 Lola Huber NQ 50 26.44 0 0.00 0 50 8 090 Ripple Fedler NQ 48 33.66 1 0.00 0 49 Class Hgt: 24 Yards: 0 SCT: 32 2 24076 Luka Redfield 1 Q 65 21. 0 0.00 0 65 1 24073 Somerled Ralston NQ 42 31.37 0 0.00 0 42 FAST MAS P Class Hgt: Yards: 0 SCT: 35 7 068 Jude Redfield 1 Q 63 22.53 0 0.00 0 63 9/3/19 AKC Agility Trial Genie Version 6.07 by Robin Kletke Page 1 of 1

FAST OPEN Class Hgt: 08 Yards: 0 SCT: 38 3 08002 Ryder Converse 1 Q 64 27.44 0 0.00 0 64 Class Hgt: 16 Yards: 0 SCT: 35 2 16023 Jaylah MacKay 1 Q 77 36.55 1 0.00 0 78 Class Hgt: Yards: 0 SCT: 32 1 0 Cedar Wagnitz 1 Q 64 27. 0 0.00 0 64 FAST OPEN P Class Hgt: 04 Yards: 0 SCT: 41 4 04001 Lucy Burgess NQ 15 50.29 9 0.00 0 24 9/3/19 AKC Agility Trial Genie Version 6.07 by Robin Kletke Page 1 of 1

FAST NOV P Class Hgt: Yards: 0 SCT: 35 1 065 Leo Tate 1 Q 68 32.49 0 0.00 0 68 9/3/19 AKC Agility Trial Genie Version 6.07 by Robin Kletke Page 1 of 1

T2B PREF Score Time Sec Ovr YPS R W F E T Total F Class Hgt: Yards: 0 SCT: 45.97 5 066 Hairston Shippy 1 Q 10 45.97 0 0.00 0 0 0 0 0 0 T2B REG Tie Class Hgt: 12 Yards: 0 SCT:.26 10 138 Mace Hady 1 Q 10.26 0 0.00 0 0 0 0 0 0 11 139 Lyla Koutnik Q 6 41.59 0 0.00 0 0 0 0 0 0 12 142 Josie Winder NQ 0 48.61 0 0.00 0 2 0 0 0 10 Class Hgt: 16 Yards: 0 SCT:.55 8 16044 Shakia Vander Wielen 1 Q 10.55 0 0.00 0 0 0 0 0 0 9 16050 Mim Hamm NQ 0 40.27 0 0.00 0 1 1 0 0 Class Hgt: Yards: 0 SCT: 35.39 4 064 Jordy Krall 1 Q 10 35.39 0 0.00 0 0 0 0 0 0 3 055 Colo Kirsling Q 8 40.90 0 0.00 0 0 0 0 0 0 6 089 Cheyenne Files NQ 0.38 0 0.00 0 1 1 0 0 7 090 Ripple Fedler NQ 0 0.00 0 0.00 0 0 1 1 0 Class Hgt: 24 Yards: 0 SCT: 39.87 1 24077 Dru Schaal 1 Q 10 39.87 0 0.00 0 0 0 0 0 0 2 24092 Racer Bartell NQ 0 46.68 0 0.00 0 1 1 0 0 9/3/19 AKC Agility Trial Genie Version 6.07 by Robin Kletke Page 1 of 1