D-MAX Phiên bản xe Isuzu D-Max mới với ngoại hình ấn tượng hơn cùng với nội thất đầy đủ tiện nghi hơn, mức giá hấp dẫn. Đánh giá: Chưa có đánh giá Hỏi về sản phẩm này Mô tả Xe bán tải izuzu D-max giảm giá khuyến mãi hấp nhất tại website Hành trình thêm ngoạn mục với chiếc bán tải ISUZU D-MAX. Tích hợp các tính năng đột phá cùng bề dày lâu đời của các thành tựu công nghệ đỉnh cao. Tỏa sáng với ngoại thất mạnh mẽ đầy kiêu hãnh, nỗi bật với phong cách thể thao trong thiết kế khí động học tối ưu. Ngôn ngữ nội thất isuzu d-max Universal Space độc đáo mang đến sự thoải mái trên cả tuyệt vời cho mọi phong cách sống. Isuzu D-MAX trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS, Hệ thông phân bổ lực phanh điện tử EBD, Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, Vi sai chống trượt. Cửa sổ chống kẹt tay, hai túi khí SRS dành cho tài xế và hành khách phía trước, Kết cấu khung xe và khung gầm vững chắc 1 / 7
Động cơ ISUZU TD 3.0 / 2.5 VGS TURBO, hộp số bán tự động 5 cấp công nghệ mới giúp chuyển từ chế độ thường sang chế độ thể thao một cách nhanh chóng. Xe Isuzu D-max có các phiên bản động cơ D-MAX LS 3.0 4x4 AT ; ; D-MAX LS 2.5 4x4 MT ; D-MAX LS 2.5 4x4 AT D-MAX LS 2.5 4x2 MT ; D-MAX LS 2.5 4x2 AT Quý khách hàng có nhu cầu báo giá, mua xe isuzu D-max vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tận tình và chu đáo nhất Xem thêm catalog PDF giới thiệu xe ISUZU D-max Isuzu D-MAX Isuzu D-MAX Type X Isuzu D-MAX Type Z Sau đây xin gửi đến Quý khách hàng bảng thông số kỹ thuật cụ thể theo từng dòng D-MAX chính xác nhất Thông số kỹ thuật D-MAX LS 3.0 4x4 AT ; LS 2.5 4x2 AT ; D-MAX LS 2.5 4x4 MT Kích thước Kích thước tổng thể D-MAX LS 2.5 4x2 MT ; D-MAX LS 3.0 4x4 AT D-MAX LS 2.5 4X2 MT 5,295 x 1,860 x 1785 mm D-MAX D-MAX LS 2.5 4x2 AT D-MAX LS 2.5 4x4 MT 5,295 x 1,860 x 1795 mm 2 / 7
(D x R x C) Kích thước lọt lòng 1,485 x 1,530 x 465 mm thùng xe (D x R x C) Chiều dài cơ sở 3,095 mm Vệt bánh xe trước & 1,570 / 1,570 mm sau Khoảng sáng gầm xe 220 mm 235 mm Trọng lượng toàn bộ 2,700 kg 2,800 kg Trọng lượng bản thân 1,800 kg 1,825 kg 1,905 kg 1,925 kg Bán kính vòng quay 6.100 mm tối thiểu Dung tích thùng nhiên 76 lít liệu Số chỗ ngồi 5 chỗ Động cơ Động cơ dầu, 4 xi lanh thẳng hàng, Hệ thống đường dẫn chung điều khiển điện tử, VGS turbo tăng áp biến thiên Loại 4JK1-TC HI Đường kính & hành 95.4 x 84.7 mm trình pistol Dung tích xi lanh 2499 cc Công suất cực đại 100 (136) / 3600 PS (kw)/rpm Mô-men xoắn cực đại 320/1,800-2,800 N.m/ rpm Hệ thống phun nhiên Động cơ Commonrail VGS Turbo liệu Tiêu chuẩn khí thải EURO 2 Máy phát điện 12V-90A Hộp số Số sàn 5 cấp Tư động 5 cấp Số sàn 5 cấp Tư động 5 cấp Hệ thống gài cầu Nút điều khiển điện Khung xe Hệ thống treo Hệ thống treo độc lập dùng đòn kép, lò xo xoắn/lá hợp kim bán nguyệt Hệ thống phanh Đĩa tản nhiệt/phanh tang trống đường kính 295 mm Mâm xe Mâm nhôm đúc hợp kim 16" Mâm nhôm đúc hợp kim 17" Bánh xe 245/70R16 255/65R17 Vi sai chống trượt Túi khí Tài xế & hành khách trước Hệ thống phanh: ABS/EBD/BA Điều khiển cửa sổ Cửa điều khiển điện & Khóa cửa trung tâm Màu xe Đỏ sa mạc, Trắng, Vàng cát, Đen sapphire Thông số kỹ thuật D-MAX LS 2.5 4x4 AT Kích thước Kích thước tổng thể (D x R x C) Kích thước lọt lòng thùng xe (D x R x C) Chiều dài cơ sở Vệt bánh xe trước & sau Khoảng sáng gầm xe Trọng lượng toàn bộ Trọng lượng bản thân Dung tích thùng nhiên liệu Số chỗ ngồi Động cơ Loại Đường kính & hành trình pistol Dung tích xi lanh Công suất cực đại Mô-men xoắn cực đại Hệ thống phun nhiên liệu Tiêu chuẩn khí thải Máy phát điện Hộp số Hệ thống gài cầu Khung xe Hệ thống treo D-MAX LS 2.5 4x4 AT 5,295 x 1,860 x 1795 mm 1,485 x 1,530 x 465 mm 3,095 mm 1,570 / 1,570 mm 235 kg 2,800 kg 1,980 kg 76 lít 5 chỗ Động cơ dầu, 4 xi lanh thẳng hàng, Hệ thống đường dẫn chung điều khiển điện tử, tăng áp VGS turbo làm mát bằng khí nạp 4JJ1-TC HI 95.4 x 104.9 mm 2999 cc 120 (163) / 3200 PS (kw)/rpm 380/1,800-2,200 N.m/ rpm Động cơ Commonrail VGS Turbo EURO 2 12V-90A Số tự động 5 cấp Gài cầu điện tử Hệ thống treo độc lập dùng đòn kép, lò xo xoắn/lá hợp kim bán nguyệt 3 / 7
Hệ thống phanh Mâm xe Bánh xe Vi sai chống trượt Túi khí Hệ thống phanh: ABS/EBD/BA Điều khiển cửa sổ Màu xe Đen sapphire Đĩa tản nhiệt/phanh tang trống đường kính 295 mm Mâm nhôm đúc hợp kim 17" 255/65R17 Tài xế & hành khách trước Cửa điều khiển điện & Khóa cửa trung tâm Đỏ sa mạc, Trắng, Vàng cát, 4 / 7
5 / 7
6 / 7
Nhận xét Chưa có đánh giá cho sản phẩm này. 7 / 7 Powered by TCPDF (www.tcpdf.org)