BUREAU VERITAS VIETNAM - HN Office 2019 PUBLIC TRAINING CALENDAR CQI-IRCA - LEAD AUDITOR TRAINING ISO 9K CQI-IRCA Certified QMS- ISO 9001:2015 Lead Auditor (Khóa đào tạo Chuyên gia đánh giá Trưởng đoàn QMS do CQI- IRCA công nhận) 05 18~22 03~07 19~23 21~25 17~21 ISO 14K CQI-IRCA Certified EMS- ISO 14001:2015 Lead Auditor (Khóa đào tạo Chuyên gia đánh giá Trưởng đoàn EMS do CQI- IRCA công nhận) 05 18~12 03~07 16~20 25~29 CQI & IRCA Certified OHS Management Systems- ISO 45001:2018 Lead Auditor (Khóa đào tạo Chuyên gia đánh giá Trưởng đoàn OHSMS do CQI- IRCA công nhận) 05 25~29 07~11 27~31 02~06 ISO 22K CQI-IRCA Certified FSMS- ISO 22000:2018 Lead Auditor (Khóa đào tạo Chuyên gia đánh giá Trưởng đoàn FSMS- ISO 22000:2018 do CQI-IRCA công nhận) 05 22~26 23~27 FSSC CQI-IRCA Certified FSMS- FSSC 22000 Lead Auditor (Khóa đào tạo Chuyên gia đánh giá Trưởng đoàn FSMS- FSSC 22000 do CQI-IRCA công nhận) 05 03~07 14~18 ISO 27K CQI-IRCA Certified ISMS- ISO 27001:2013 Lead Auditor (Khóa đào tạo Chuyên gia đánh giá Trưởng đoàn ISMS do CQI- IRCA công nhận) 05 15~19 18~22 ISO 50K IRCA 50001 - Energy Management Systems Lead Auditor Course ** New (Khóa đào tạo Chuyên gia đánh giá Trưởng đoàn EnMS do IRCA công nhận) 05 27~31
IRCA - LEAD AUDITOR TRANSITION TRAINING ISO 9K IRCA Approved 9001:2015 - QMS Lead Auditor Transition (Khóa đào tạo Chuyên gia đánh giá Trưởng đoàn QMS chuyển đổi phiên bản 2015 do IRCA công nhận) 2.0 03~04 22~23 10~11 ISO 14k IRCA Approved 14001:2015 - EMS Lead Auditor Transition (Khóa đào tạo Chuyên gia đánh giá Trưởng đoàn EMS chuyển đổi phiên bản 2015 do IRCA công nhận) 2.0 25~26 23~24 19~20 CQI-IRCA 45001:2018 - OHS Management Systems Lead Auditor Transition (Khóa đào tạo Chuyên gia đánh giá Trưởng đoàn OHSMS chuyển đổi phiên bản 2018 do CQI-IRCA công nhận) ** New 02 14~15 24~25 07~08
QMS - MANAGEMENT SYSTEM & SPECIAL STANDARD TRAINING ISO 9K ISO 9001:2015 Awareness (Khoá đào tạo Nhận thức theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015) 02 03~04 04~05 06~07 05~06 20~21 ISO 14K ISO 14001:2015 Awareness (Khoá đào tạo Nhận thức theo tiêu chuẩn ISO 14001:2015) 02 21~22 10~11 19~20 04~05 ISO 45001:2018 Awareness ** New (Khóa đào tạo Nhận thức theo tiêu chuẩn ISO 45001:2018) 02 18~19 13~14 04~05 05~06 ISO 9K ISO 9001:2015 Internal Auditor Advanced (Khoá đào tạo nâng cao Đánh giá viên nội bộ theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015) 03 10~12 23~25 04~06 ISO 14K ISO 14001:2015 Internal Auditor Advanced (Khoá đào tạo nâng cao Đánh giá viên nội bộ theo tiêu chuẩn ISO 14001:2015) 03 06~08 21~23 06~08 ISO 45001:2018 Internal Auditor Advanced (Khóa đào tạo nâng cao Đánh giá viên nội bộ theo tiêu chuẩn ISO 45001:2018) 03 14~16 14~16 ISO 9K ISO 9001:2015 Awareness and Internal Auditor Basic (Khóa đào tạo căn bản Nhận thức và Đánh giá viên nội bộ theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015) 03 09~11 08~11 10~12 26~28 ISO 14K ISO 14001:2015 Awareness and Internal Auditor Basic (Khóa đào tạo căn bản Nhận thức và Đánh giá viên nội bộ theo tiêu chuẩn ISO 14001:2015) 03 27~28 17~19 21~23 ISO 45001:2018 Awareness and Internal Auditor Basic (Khóa đào tạo căn bản Nhận thức và Đánh giá viên nội bộ theo tiêu chuẩn ISO 45001:2018) 03 04~06 11~13 06~08 17~19 28~30 Hazard Identification & Risk Assessment according to ISO 45001:2018 ** New (Đào tạo Nhận dạng mối nguy và Đánh giá rủi ro theo tiêu chuẩn ISO 45001:2018) 01 05 23 04 20 22 Integrated HSE Legislation Aproach and Updating (Khóa đào tạo Tiếp cận và Cập nhật các yêu cầu luật pháp liên quan HSE) 2.0 20~22 14~15
ISO 50K ISO 50001:2011 Internal Auditor (Khóa đào tạo Đánh giá viên nội bộ ISO 50001:2011) 03 03~05 04~06 ISO 13485 ISO 13485:2016 Awareness (Khóa đào tạo căn bản Nhận thức theo tiêu chuẩn ISO 13485:2016) 02 22~23 26~27 21~22 ISO 13485 ISO 13485:2016 Internal Auditor Advanced (Khóa đào tạo căn bản Nhận thức và Đánh giá viên nội bộ theo tiêu chuẩn ISO 13485:2016) 03 29~31 11~13
SOCIAL STANDARD BSCI BSCI - Awareness course** New (Đào tạo nhận thức về BSCI) 02 02~03 12~13 SA 8K SA 8000 Social Accountability Standard _ Awareness & Internal Auditor (Khóa đào tạo Nhận thức & Đánh giá viên nội bộ Tiêu chuẩn Trách nhiệm Xã hội SA 8000) 03 08~09 19~21 RISK & SECURITY MANAGEMENT STANDARD ISO 28K ISO 28001 Awareness - Security Management System for Supply Chain (Khóa đào tạo Nhận thức theo tiêu chuẩn ISO 28001 - Hệ thống quản lý an ninh cho chuỗi cung ứng) 2 20~22 04~06 ISO 27K ISO/IEC 27001:2013 Awareness - Information security management (Khóa đào tạo Nhận thức theo tiêu chuẩn ISO/IEC 27001:2013 - Hệ thống quản lý an ninh thông tin) 02 05~06 23~24 15~17 14~15 ISO 31K ISO 31000 Awareness - Risk Management System (Khóa đào tạo Nhận thức theo tiêu chuẩn ISO 31000 - Hệ thống Quản lý Rủi Ro) 02 11~12 20~21 26~27 ISO 27K ISO/IEC 27001:2013 Internal Auditor (Khóa đào tạo Đánh giá viên nội bộ theo tiêu chuẩn ISO/IEC 27001:2013) 03 14~15 05~07 23~25 28~29
NEW VERSION STANDARD - TRANSITION TRAINING ISO 45001:2018 Generic Refresh Awareness on Management system (Khóa đào tạo Cập nhật các yêu cầu về hệ thống quản lý theo tiêu chuẩn ISO 45001:2018) 01 12 25 ISO 45001:2018 Internal Auditor - Transition (Khóa đào tạo Khoá đào tạo Đánh giá viên nội bộ theo tiêu chuẩn ISO 45001:2018 - chuyển đổi) 01 22 10
AUTOMOTIVE INDUSTRY TS IATF 16949:2016 Awareness (Khóa đào tạo Nhận thức IATF 16949:2016) 02 13~14 10~11 05~06 28~29 TS IATF 16949:2016 Internal Auditor (Khóa đào tạo đánh giá viên nội bộ IATF 16949:2016) 03 25~27 05~07 27~29 CORE TOOLS IATF 16949:2016 Five core Tools (Khóa đào tạo 5 công cụ IATF 16949:2016) 04 09~12 10~13 24~27 TESTING & CALIBRATION LABORATORY ISO 17025 ISO 17025:2017 Awareness (Khóa đào tạo Nhận thức tiêu chuẩn ISO 17025: 2017) 02 11~12 20~21 3~4 ISO 17025 ISO 17025:2017 Internal Auditor (Khóa đào tạo nhận thức các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 17025:2017 Về QLHT Phòng Thí Nghiệm) 03 13~15 16~18
BUSINESS MANAGEMENT SKILLS BMS 01 Time Management (Khóa đào tạo Quản lý thời gian) 01 08 19 BMS 02 Change Management (Khóa đào tạo về Quản lý thay đổi) 02 17 27 19 BMS 03 Teamwork skill (Khóa đào tạo kỹ năng làm việc nhóm) 02 04~05 15~16 BMS 04 Leadership for hogh performance (Khóa đào tạo kỹ năng lãnh đạo) 02 27 23 BMS 05 Negotiation for Results (Kỹ năng Đàm phán Hiệu quả) 02 07~08 18~19 28~29 BMS 06 Effective Presentation Skills *** Special (Kỹ năng thuyết trình hiệu quả) 02 08~09 25~26
TOOLS FOR MANAGEMENT IMPROVEMENT TMI 01 7 Principles for Customer Service (Khóa đào tạo 7 nguyên tắc dịch vụ khách hàng) 02 06~08 19~20 21~22 TMI 02 7 Quality Control Tool (Khóa đào tạo 7 Công Cụ Quản lý Chất lượng) 03 20~22 05~07 10~11 TMI 03 5S Methodology- Awareness & Interpretaion (Khóa đào tạo Nhận thức và diễn giải 5S) 02 04~05 20~21 22~23 TMI 04 5S Methodology- Good Practice In Workshop (Khóa đào tạo thực hành tốt 5S tại nơi làm viêc) 02 10~11 05~06 19~20 Integrated ISO 15489-1 Document and Record Management (ISO 15489-1 Khóa đào tạo quản lý Tài liệu và Hồ sơ) 1.0 08 17 27 TMI 06 Generic method on mapping documentation system theo ISO 9001:2015 (Phương pháp tổng quan về thiết lập hệ thống tài liệu theo ISO 9001:2015) 02 18~19 29~30 26~27 TMI 07 Generic method on mapping documentation system theo ISO 14001:2015 (Phương pháp tổng quan về thiết lập hệ thống tài liệu theo ISO 14001:2015) 02 13~14 04~06 TMI 08 Generic method on mapping documentation system theo ISO 45001:2018 (Phương pháp tổng quan về thiết lập hệ thống tài liệu theo ISO 45001:2018) 02 08~09 24~25 03~04
FOOD INDUSTRY HACCP Awareness and Internal Auditor on Haccp Standard (Khóa đào tạo nhận thức và đánh giá viên nội bộ theo tiêu chuẩn HACCP - An toàn thực phẩm) 03 21~23 20~22 23~25 FSMA FSMA - PCQI training course (Khóa đào tạo nhận thức về FSMA - Luật hiện đại hóa an toàn thực phẩm và đào tạo cá nhân được phê duyệt về kiểm soát phòng ngừa trong thực phẩm - PCQI do FDA công nhận) 03 12~14 19~21 FSVP Foreigner Suppliers Verification Program (FSVP) training course (Khóa đào tạo chương trình đánh giá nhà cung cấp nước ngoài - Do FDA công nhận ) 02 13~14 ISO 22000 Awareness on ISO 22000:2018 Standard (Khóa đào tạo nhận thức các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 22000:2005) 02 03~04 04~05 05~06 07~08 ISO 22000 Internal Auditor on ISO 22000:2018 Standard (Khóa đào tạo chuyên gia đánh giá nội bộ theo tiêu chuẩn ISO 22000:2005) 03 04~06 10~12 26~28 03~05 FSSC Awareness on FSSC 22000 Version 4.1 Standard (Khóa đào tạo nhận thức các yêu cầu của theo tiêu chuẩn FSSC phiên bản 4.1) 02 02~03 10~11 07~08 FSSC Internal Auditor FSSC 22000 Version 4.1 Standard (Khóa đào tạo chuyên gia đánh giá nội bộ theo tiêu chuẩn FSSC 22000 phiên bản 4.1) 02 16~17 10~12 26~28 03~05 BRC Awareness on BRC Verion 8 Standard (Khóa đào tạo nhận thức các yêu cầu của tiêu chuẩn BRC 8) 02 22~23 19~20 BRC Awareness on BRC Verion 5 Standard Packaging (Khóa đào tạo nhận thức các yêu cầu của tiêu chuẩn BRC 5) - Bao bì 02 18~19 21~22 BRC Internal Auditor BRC Version 8 Standard (Khóa đào tạo chuyên gia đánh giá nội bộ theo tiêu chuẩn BRC 8) 03 06~08 28~30 BRC Internal Auditor BRC Version 5 Standard - Packaging (Khóa đào tạo chuyên gia đánh giá nội bộ theo tiêu chuẩn BRC 5) - Bao bì 03 09~11 IFS Awarenes on IFS Version 6.1 Standard (Khóa đào tạo nhận thức các yêu cầu của tiêu chuẩn IFS 6.1) 02 25~26 24~25
IFS Internal Auditor on IFS 6.1 Standard (Khóa đào tạo chuyên gia đánh giá nội bộ theo tiêu chuẩn IFS 6.1) 03 23~25 16~18 GLOBAL GAP CFM GLOBAL GAP Awareness and Internal Auditor for feed mill factory. (Khóa đào tạo nhận thức và đánh giá nội bộ các yêu cầu của tiêu chuẩn GLOBAL GAP cho nhà máy chế biến thức ăn chăn nuôi) 03 22~24 19~21 GLOBAL GAP CFM GLOBAL GAP Internal Auditor for feed mill factory. (Khóa đào tạo đánh giá viên nội bộ của tiêu chuẩn GLOBAL GAP cho nhà máy chế biến thức ăn chăn nuôi) 03 18~20 21~23 GLOBAL GLOBAL GAP Crop base Awareness GAP (Khóa đào tạo nhận thức các yêu cầu của tiêu chuẩn GLOBAL CROP BASE GAP Trồng trọt) 02 12~13 GLOBAL GLOBAL GAP Crop base Internal Auditor GAP (Khóa đào tạo đánh giá viên nội bộ của tiêu chuẩn GLOBAL GAP CROP BASE Trồng trọt) 03 12~14 06~08 Food Food Food Hygiene for Caterring and Restaurant Business Service Vệ sinh thực phẩm cho kinh doanh Nhà hàng và Suất ăn công nghiệp Food Fraud on GFSI Standards Đào tạo Gian lận thực phẩm theo GFSI SPECIALIZED DESIGNED COURSE 02 06~07 24~25 02 16~17 21~22 Please contact us in order to arrange a training for your specific needs, if the courses above do not fit to your schedule or if you are interested in other training topics. On request, we can also arrange training using your own data with some preparation time on our side in advance of the training. FOR MORE INFORMATION, PLEASE CONTACT: Thông tin liên hệ: For IRCA Lead Auditor courses: Các khóa chuyên gia đánh giá trưởng: For Generic training Public course: Các khóa đào tạo chung: Ms. Phạm Thị Bảo Yến Ms. Trần Thị Thanh Hoa TEL: 024 3934 3494 (Ext: 43) TEL: 024 3934 3494 (Ext:31) Mobile: 0942 900 602 Mobile: 0978 902 755 E-mail: yen.pham@vn.bureauveritas.com Email: thanh-hoa.tran@vn.bureauveritas.com