CÔNG TY TNHH XD SX TM LÊ NGUYỄN Chuyên cung cấp gạch ốp lát,thiết bị điện Sino,Vanlock,Panasonic,MPE.và thiết bị vệ sinh. Địa chỉ: 36A Tân Chánh Hiệp 0 - P.Tân Chánh Hiệp - Q2 ĐT:(028) 66857 977 - Hotline : 0976632966 (Mrs Văn) Website : http://lenguyen36a.com/ BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN SINO - VANLOCK - SP (ÁP DỤNG TỪ THÁNG -207) I MẶT, Ổ CẮM, PHỤ KIỆN : SERIES S8 MẶT: Mặt lổ S8/X.200 Hộp 30 cái,thùng 300 cái 2 Mặt 2 lổ S82/X.200 Hộp 30 cái,thùng 300 cái 3 Mặt 3 lổ S83/X.200 Hộp 30 cái,thùng 300 cái 4 Mặt 4 lổ S84/X 5.800 Hộp 30 cái,thùng 300 cái 5 Mặt 5 lổ S85/X 6.000 Hộp 30 cái,thùng 300 cái 6 Mặt 6 lổ S86/X 6.000 Hộp 30 cái,thùng 300 cái 7 Mặt che trơn S80.200 Hộp 20 cái,thùng 200 cái 8 Mặt nhựa chứa MCB kiểu M S82/M.200 Hộp 30 cái,thùng 300 cái 9 Mặt nhựa chứa 2 MCB kiểu M S822/M.200 Hộp 30 cái,thùng 300 cái 0 Mặt nhựa chứa MCCB kiểu B S82/HB.200 Hộp 20 cái,thùng 20 cái Mặt nhựa chứa MCCB kiểu A&B S82/AB.200 Hộp 20 cái,thùng 20 cái 2 Hộp đậy phòng thấm nước cho công tắc S323V 94.200 3 Hộp đậy phòng thấm nước cho ổ cắm S323DV 04.000 4 Công tắc thẻ có đèn báo kiểu A S8KT+SKTA 263.000 Hộp 8 cái 5 Công tắc thẻ có đèn báo kiểu B S8KT+SKTB 263.000 Hộp 8 cái 8 Ổ CẮM: Ổ cắm đơn 2 chấu 6A S8U 29.500 Hộp 0 cái,thùng 00 cái 9 Ổ cắm đôi 2 chấu 6A S8U2 44.600 Hộp 0 cái,thùng 00 cái 0 Ổ cắm đơn 2 chấu 6A với lổ S8UX 36.200 Hộp 0 cái,thùng 00 cái Ổ cắm đơn 2 chấu 6A với 2 lổ S8UXX 36.200 Hộp 0 cái,thùng 00 cái 2 3 Ổ cắm 2 chấu 6A S8U3 54.800 Hộp 0 cái,thùng 00 cái 3 2 Ổ cắm 2 chấu 6A với lổ S8U2X 43.500 Hộp 0 cái,thùng 00 cái 4 2 Ổ cắm 2 chấu 6A với 2 lổ S8U2XX 43.500 Hộp 0 cái,thùng 00 cái 5 Ổ cắm đơn 3 chấu 6A S8UE 4.800 Hộp 0 cái,thùng 00 cái 6 2 Ổ cắm 3 chấu 6A S8UE2 57.000 Hộp 0 cái,thùng 00 cái 7 Ổ cắm đơn 3 chấu 6A với lổ S8UEX 44.500 Hộp 0 cái,thùng 00 cái 8 Ổ cắm đơn 3 chấu 6A với 2 lổ S8UEXX 44.500 Hộp 0 cái,thùng 00 cái PHỤ KIỆN DÙNG CHO SERIES S8 : Công tắc chiều S30//2M 0.200 Hộp 20 cái 2 Công tắc 2 chiều S30M 7.800 Hộp 00 cái 3 Đèn báo đỏ S30NRD 6.500 Hộp 50 cái 4 Đèn báo xanh S30NGN 6.500 Hộp 50 cái 5 Hạt chiết áp quạt 400VA S400VX 02.000 Hộp 30 cái 6 Hạt chiết áp đèn 500VX S500VX 02.000 Hộp 30 cái 7 Ổ cắm Ti vi S30TV75MS 40.200 Hộp 50 cái 8 Ổ cắm điện thoại 4 dây S30RJ40 49.600 Hộp 50 cái 9 Ổ cắm máy tính 8 dây S30RJ88 65.600 Hộp 50 cái II MẶT, Ổ CẮM, PHỤ KIỆN : SERIES S9 MẶT: Mặt lổ S9V 2.800 Hộp 25 cái Page of 8
2 Mặt 2 lổ S92V 2.800 Hộp 25 cái 3 Mặt 3 lổ S93V 2.800 Hộp 25 cái 4 Mặt 4 lổ S94V 2.200 Hộp 25 cái 5 Mặt 5 lổ S95V 2.200 Hộp 25 cái 6 Mặt 6 lổ S96V 2.200 Hộp 25 cái 7 Mặt che trơn S90 7.000 Hộp 25 cái 8 Ổ CẮM: Ổ cắm đơn 2 chấu 6A S98V 29.500 Hộp 0 cái 9 Ổ cắm đôi 2 chấu 6A S982V 49.500 Hộp 0 cái 0 Ổ cắm đơn 2 chấu 6A với lổ S98XV 45.800 Hộp 0 cái Ổ cắm đơn 2 chấu 6A với 2 lổ S98XXV 45.800 Hộp 0 cái 2 3 Ổ cắm 2 chấu 6A S983V 66.000 Hộp 0 cái 3 2 Ổ cắm 2 chấu 6A với lổ S982XV 57.500 Hộp 0 cái 4 2 Ổ cắm 2 chấu 6A với 2 lổ S982XXV 57.500 Hộp 0 cái 5 Ổ cắm đơn 3 chấu 6A S98EV 52.200 Hộp 0 cái 6 2 Ổ cắm 3 chấu 6A S982EV 70.200 Hộp 0 cái 7 Ổ cắm đơn 3 chấu 6A với lổ S98EXV 60.000 Hộp 0 cái 8 Ổ cắm đơn 3 chấu 6A với 2 lổ S98EXXV 75.800 Hộp 0 cái 9 Nút đậy lổ vis S9CAP 520 Hộp 00 cái PHỤ KIỆN DÙNG CHO SERIES S9 : Công tắc chiều A96//2M 0.800 Hộp 50 cái 2 Công tắc 2 chiều A96M 9.200 Hộp 00 cái 3 Đèn báo đỏ A96NRD 9.200 Hộp 00 cái 4 Đèn báo xanh A96NRN 9.200 Hộp 00 cái 5 Hạt chiết áp quạt 400VA A96/400VX 23.600 Hộp 30 cái 6 Hạt chiết áp đèn 500VX A96/500VX 6.500 Hộp 30 cái 7 Ổ cắm Ti vi A96TV 40.800 Hộp 50 cái 8 Ổ cắm điện thoại 4 dây A96RJ40 60.000 Hộp 50 cái 9 Ổ cắm máy tính 8 dây A96RJ88 72.800 Hộp 50 cái III MẶT, Ổ CẮM, PHỤ KIỆN : SERIES S8 C MẶT: Mặt lổ S8CX 2.000 Hộp 20 cái 2 Mặt 2 lổ S82CX 2.000 Hộp 20 cái 3 Mặt 3 lổ S83CX 2.000 Hộp 20 cái 4 Mặt 4 lổ S84CX 9.800 Hộp 0 cái 5 Mặt 5 lổ S85CX 9.800 Hộp 0 cái 6 Mặt 6 lổ S86CX 9.800 Hộp 0 cái 7 Mặt che trơn S8C0 2.000 Hộp 20 cái 8 Ổ CẮM: Ổ cắm đơn 2 chấu có màn che 6A SCU 9.000 Hộp 48 cái 9 Ổ cắm đơn 3 chấu có màn che 6A SCUE 43.200 Hộp 24 cái 0 2 Ổ cắm 3 chấu có màn che 6A SCUE2 5.200 Hộp 6 cái PHỤ KIỆN DÙNG CHO SERIES S8C : Công tắc chiều cỡ nhỏ SCS/S 0.000 Hộp 48 cái 2 Công tắc 2 chiều cỡ nhỏ SCM/S 2.800 Hộp 48 cái 3 Hạt chiết áp quạt 400VA SC400VX 93.800 Hộp 36 cái 4 Hạt chiết áp đèn 500VX SC500VX 93.800 Hộp 36 cái 5 Ổ cắm Ti vi SCTV 37.800 Hộp 48 cái 6 Ổ cắm điện thoại 4 dây có màn che SC3RJ 57.800 Hộp 40 cái 7 Ổ cắm máy tính 8 dây có màn che SC3RJ5E 9.000 Hộp 40 cái Page 2 of 8
IV ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN SINO Ống tròn cứng 6 VL906 8.000 2.92m/cây,bó 50 cây SP906 20.500 2.92m/cây,bó 50 cây 2 VL9020 25.500 2.92m/cây,bó 25 cây Ống tròn cứng 20 SP9020 29.000 2.92m/cây,bó 25 cây 3 4 Ống tròn cứng 25 Ống tròn cứng 32 VL9025 VL9032 34.800 2.92m/cây,bó 20 cây 70.000 2.92m/cây,bó 0 cây SP9025 SP9032 40.000 2.92m/cây,bó 20 cây 80.500 2.92m/cây,bó 0 cây SP 906CM 90.000 50m/cuộn SP 9020CM 232.000 5 Ruột gà SP 9025CM 26.000 40m/cuộn SP 9032CM 356.000 25m/cuộn 6 Khớp nối trơn 6 E242/6 900 bịch 250 cái 7 Khớp nối trơn 20 E242/20 980 bịch 50 cái 8 Khớp nối trơn 25 E242/25.600 bịch 00 cái 9 Khớp nối trơn 32 E242/32 2.200 bịch 50 cái 0 Đầu+ khớp nối ren 6 E258+28/6 2.200 bịch 250 cái Đầu+ khớp nối ren 20 E258+28/20 2.320 bịch 50 cái 2 Đầu+ khớp nối ren 25 E258+28/25 2.950 bịch 00 cái 3 Đầu+ khớp nối ren 32 E258+28/32 4.900 bịch 50 cái 4 Hộp chia ngã 6 thấp E240/6/ 6.20 Thùng 200 cái 5 Hộp chia 2 ngã 6 thấp E240/6/2 6.20 Thùng 200 cái 6 Hộp chia 3 ngã 6 thấp E240/6/3 6.20 Thùng 50 cái 7 Hộp chia 4 ngã 6 thấp E240/6/4 6.20 Thùng 50 cái 8 Hộp chia ngã 20 thấp E240/20/ 6.320 Thùng 200 cái 9 Hộp chia 2 ngã 20 thấp E240/20/2 6.320 Thùng 200 cái 20 Hộp chia 2 ngã vuông góc 20 thấp E240/20/2A 6.320 Thùng 200 cái 2 Hộp chia 3 ngã 20 thấp E240/20/3 6.320 Thùng 50 cái 22 Hộp chia 4 ngã 20 thấp E240/20/4 6.320 Thùng 50 cái 23 Hộp chia ngã 25 thấp E240/25/ 7.50 Thùng 50 cái 24 Hộp chia 2 ngã 25 thấp E240/25/2 7.50 Thùng 50 cái 25 Hộp chia 2 ngã vuông góc 25 thấp E240/25/2A 7.50 Thùng 50 cái 26 Hộp chia 3 ngã 25 thấp E240/25/3 7.50 Thùng 50 cái 27 Hộp chia 4 ngã 25 thấp E240/25/4 7.50 Thùng 50 cái 28 Nắp đậy hộp chia ngã + vít E240LS.600 Thùng 200 cái 29 Kẹp đỡ ống điện 6 E280/6.80 bịch 600 cái,thùng 3600 cái 30 Kẹp đỡ ống điện 20 E280/20.280 bịch 400 cái,thùng 2400 cái 3 Kẹp đỡ ống điện 25 E280/25 2.200 bịch 300 cái,thùng 800 cái 32 Kẹp đỡ ống điện 32 E280/32 2.580 bịch 200 cái,thùng 600 cái 33 Cút L 6 không nắp E244/6S 3.000 34 Cút L 20 không nắp E244/20S 4.200 35 Cút L 25 không nắp E244/25S 7.000 36 Cút L 32 không nắp E244/32S 0.200 37 Cút L 6 có nắp E244/6 3.380 38 Cút L 20 có nắp E244/20 4.850 39 Cút L 25 có nắp E244/25 8.000 40 Cút L 32 có nắp E244/32.600 4 Cút T 6 không nắp E246/6S 4.350 42 Cút T 20 không nắp E246/20S 5.720 Page 3 of 8
43 Cút T 25 không nắp E244/25S 7.650 44 Cút T 32 không nắp E244/32S 9.580 45 Cút T 6 có nắp E246/6 4.900 46 Cút T 20 có nắp E246/20 6.850 47 Cút T 25 có nắp E246/25 8.750 48 Cút T 32 có nắp E246/32.200 V NẸP ĐIỆN SINO (MÁNG GHEN LUỒN DÂY ĐIỆN CÓ NẮP) Nẹp điện 4x8 GA4 8.000 2 Nẹp điện 6x4 GA6 2.600 3 Nẹp điện 24x4 GA24 7.200 4 Nẹp điện 30x4 GA30 24.000 5 Nẹp điện 39x8 GA39/0 3.000 6 Nẹp điện 60x22 GA60/0 60.800 2m/ cây 7 Nẹp điện 60x40 GA60/02 75.000 8 Nẹp điện 80x40 GA80 04.000 9 Nẹp điện 80x60 GA80/02 59.000 0 Nẹp điện 00x40 GA00/02 20.000 Nẹp điện 00x60 GA00/03 99.000 VI HỘP NỐI DÂY TỰ CHỐNG CHÁY SINO Hộp nối dây tự chống cháy 80x80x50 E265/X 4.200 08 cái /thùng 2 Hộp nối dây tự chống cháy 0x0x50 E265/2X 8.200 62 cái /thùng 2 Hộp nối dây tự chống cháy 60x60x50 E265/3X 37.600 27 cái /thùng 3 Hộp nối dây tự chống cháy 85x85x80 E265/43 68.000 2 cái /thùng 3 Hộp nối dây tự chống cháy 235x235x80 E265/53 04.000 4 Hộp nối dây tròn tự chống cháy D85 E265A/R 9.00 4 Hộp nối dây tròn tự chống cháy D05 E265A/R2 2.200 VII ĐẾ ÂM & ĐẾ NỔI SINO Đế âm đơn chống cháy S257/HA/HB 4.250 Thùng 37 cái 2 Đế âm chứa MCB FC2-63 5.280 Thùng 99 cái 3 Đế âm đôi chống cháy S257/D 3.800 Thùng 70 cái 4 Đế nổi nhựa cao S8 CK57RH 5.500 Thùng 60 cái 5 Đế nổi nhựa thấp S8 CK57RL 5.060 Thùng 20 cái 6 Đế nổi nhựa đôi S8 CK57/D 8.500 Thùng 66 cái 7 Đế nổi nhựa S8A,S9 CK578RH 6.320 Thùng 26 cái 8 Đế âm đơn loại vuông nong S357L 4.860 Thùng 32 cái 9 Đế âm đơn loại vuông sâu S357H 5.320 Thùng 08 cái VIII MCB 4.5KA (PS45N) -CB TÉP MCB C 0A PS45N/C00 56.000 Hộp 2 cái 2 MCB C 6A PS45N/C06 56.000 Hộp 2 cái 3 MCB C 20A PS45N/C020 56.000 Hộp 2 cái 4 MCB C 25A PS45N/C025 56.000 Hộp 2 cái 5 MCB C 32A PS45N/C032 56.000 Hộp 2 cái 6 MCB C 40A PS45N/C040 56.000 Hộp 2 cái 7 MCB C 50A PS45N/C050 65.000 Hộp 2 cái 8 MCB C 63A PS45N/C063 65.000 Hộp 2 cái 9 MCB 2C 0A PS45N/C200 3.000 Hộp 6 cái 0 MCB 2C 6A PS45N/C206 3.000 Hộp 6 cái MCB 2C 20A PS45N/C2020 3.000 Hộp 6 cái Page 4 of 8
2 MCB 2C 25A PS45N/C2025 3.000 Hộp 6 cái 3 MCB 2C 32A PS45N/C2032 3.000 Hộp 6 cái 4 MCB 2C 40A PS45N/C2040 3.000 Hộp 6 cái 5 MCB 2C 50A PS45N/C2050 37.000 Hộp 6 cái 6 MCB 2C 63A PS45N/C2063 37.000 Hộp 6 cái 7 MCB 3C 0A PS45N/C300 99.000 Hộp 4 cái 8 MCB 3C 6A PS45N/C306 99.000 Hộp 4 cái 9 MCB 3C 20A PS45N/C3020 99.000 Hộp 4 cái 20 MCB 3C 25A PS45N/C3025 99.000 Hộp 4 cái 2 MCB 3C 32A PS45N/C3032 99.000 Hộp 4 cái 22 MCB 3C 40A PS45N/C3040 99.000 Hộp 4 cái 23 MCB 3C 50A PS45N/C3050 25.000 Hộp 4 cái 24 MCB 3C 63A PS45N/C3063 25.000 Hộp 4 cái 25 RCCB 2C 6A,20A,25A,30mm VLL45N 48.000 Hộp cái 26 RCCB 2C 32A,40A 30mm VLL45N 58.000 Hộp cái 27 RCCB 2C 50A,63A,30mm VLL45N 733.000 Hộp cái 4CC 33.500 28 Hộp nổi chứa MCB 4CC2 37.800 4CC3 42.500 4CC4 49.200 29 CB cóc SINO 0A, 5A,20A,25A,30A,40A BS2a 5.000 Thùng 50 cái 30 Hộp gắn nổi HB/BS2 5.000 IX : MCB 6.0 KA (SC68N) -CB TÉP MCB C 0A SC68N/C00 68.000 Hộp 2 cái 2 MCB C 6A SC68N/C06 68.000 Hộp 2 cái 3 MCB C 20A SC68N/C020 68.000 Hộp 2 cái 4 MCB C 25A SC68N/C025 68.000 Hộp 2 cái 5 MCB C 32A SC68N/C032 68.000 Hộp 2 cái 6 MCB C 40A SC68N/C040 68.000 Hộp 2 cái 7 MCB C 50A SC68N/C050 72.000 Hộp 2 cái 8 MCB C 63A SC68N/C063 72.000 Hộp 2 cái 9 MCB 2C 0A SC68N/C200 48.000 Hộp 6 cái 0 MCB 2C 6A SC68N/C206 48.000 Hộp 6 cái MCB 2C 20A SC68N/C2020 48.000 Hộp 6 cái 2 MCB 2C 25A SC68N/C2025 48.000 Hộp 6 cái 3 MCB 2C 32A SC68N/C2032 48.000 Hộp 6 cái 4 MCB 2C 40A SC68N/C2040 48.000 Hộp 6 cái 5 MCB 2C 50A SC68N/C2050 52.000 Hộp 6 cái 6 MCB 2C 63A SC68N/C2063 52.000 Hộp 6 cái 7 MCB 3C 0A SC68N/C300 233.000 Hộp 4 cái 8 MCB 3C 6A SC68N/C306 233.000 Hộp 4 cái 9 MCB 3C 20A SC68N/C3020 233.000 Hộp 4 cái 20 MCB 3C 25A SC68N/C3025 233.000 Hộp 4 cái 2 MCB 3C 32A SC68N/C3032 233.000 Hộp 4 cái 22 MCB 3C 40A SC68N/C3040 233.000 Hộp 4 cái 23 MCB 3C 50A SC68N/C3050 238.000 Hộp 4 cái 24 MCB 3C 63A SC68N/C3063 238.000 Hộp 4 cái 25 RCCB 2C 6A,20A,25A,30mm SL68N 459.000 Hộp cái 26 RCCB 2C 32A,30mm SL68N 495.000 Hộp cái 27 RCCB 2C 40A,30mm SL68N 495.000 Hộp cái Page 5 of 8
28 RCCB 2C 50A,63A,30mm SL68N 700.000 Hộp cái X XI MÁNG ĐÈN SINO : LIÊN HỆ TỦ ĐIỆN SINO Tủ điện vỏ kim loại 2 đường EM2PL 0.000 Thùng 27 cái 2 Tủ điện vỏ kim loại 3 đường EM3PL 0.000 Thùng 27 cái 3 Tủ điện vỏ kim loại 4 đường EM4PL 0.000 Thùng 27 cái 4 Tủ điện vỏ kim loại 6 đường EM6PL 59.000 Thùng 8 cái 5 Tủ điện vỏ kim loại 9 đường EM9PL 250.000 Thùng 4 cái 6 Tủ điện vỏ kim loại 3 đường EM3PL 33.000 Thùng 2 cái 7 Tủ điện vỏ kim loại 4 đường EM4PL 343.000 Thùng 2 cái 8 Tủ điện vỏ kim loại 8 đường EM8PL 502.000 9 Tủ điện vỏ kim loại 24 đường EM24PL 74.000 0 Tủ điện vỏ kim loại 26 đường EM26PL 862.000 Tủ điện vỏ kim loại 28 đường EM28PL 948.000 2 Tủ điện vỏ kim loại 36 đường EM36PL.047.000 3 Tủ điện vỏ kim loại 48 đường EM48PL.354.000 4 Tủ điện lắp nổi CKE CKE 359.000 350x250x50 (CxRxS) 5 Tủ điện lắp nổi CKE2 CKE2 402.000 450x300x70 (CxRxS) 6 Tủ điện lắp nổi CKE3 CKE3 46.000 520x350x70 (CxRxS) 7 Tủ điện lắp nổi CKE4 CKE4 568.000 570x400x200 (CxRxS) 8 Tủ điện lắp nổi CKE5 CKE5 675.000 570x400x200 (CxRxS) 9 Tủ điện lắp nổi CKE6 CKE6 943.000 690x570x250 (CxRxS) 20 Tủ điện lắp nổi CKE7 CKE7.352.000 570x400x200 (CxRxS) 2 Tủ điện lắp nổi CKE8 CKE8.905.000 570x400x200 (CxRxS) 22 Tủ điện lắp nổi CKE9 CKE9.639.000 690x570x250 (CxRxS) E4FC2/4SA 7.000 E4FC3/6SA 52.000 23 Tủ điện âm tường mặt nhựa Sino E4FC4/8SA 230.000 E4FC8/2SA 266.000 E4FC4/8L 620.000 V4FC2/4SA 94.000 24 Tủ điện âm tường mặt nhựa Vanlock V4FC5/8SA 43.000 V4FC9/2SA 77.000 XII DÂY ĐiỆN THOẠI,TIVI SINO Dây điện thoại 4 ruột Vanlock (xám) TLD /0.4mm x 2P/GY 3.220 200 m/ cuộn 2 Dây điện thoại 8 ruột Vanlock (xám) TLD /0.4mm x 4P/GY 6.80 200 m/ cuộn 3 Dây điện thoại 4 ruột Sino (đen) TLD /0.5mm x 2P/DE 3.600 200 m/ cuộn 4 Dây điện thoại 8 ruột Sino (đen) TLD /0.5mm x 4P/DE 6.780 200 m/ cuộn 5 Dây Tivi SP trắng RG6/5C-FB/CCS/80/SP/TR 4.320 305 m/ cuộn 6 Dây Tivi,Camera Sino đen RG-6U/BC/96/SN 7.020 200 m/ cuộn 7 Dây Tivi Sino đen 5C-FB/BC/96/SN 6.450 305 m/ cuộn XIII Ổ CẮM KÉO DÀI : 7 3SN3/T 43.000 Dài 3m, 3 ổ cắm, công tắc 8 3SN5/T 54.000 Dài 5m, 3 ổ cắm, công tắc 9 4SN3/T 49.000 Dài 3m, 4 ổ cắm, công tắc Ổ cắm kéo dài Page 6 of 8
Ổ cắm kéo dài 20 4SN5/T 56.000 Dài 5m, 4 ổ cắm, công tắc 2 6SN3/T 65.000 Dài 3m, 6 ổ cắm, công tắc 22 6SN5/T 79.000 Dài 5m, 6 ổ cắm, công tắc XIV ỐNG NƯỚC NÓNG PPR VÀ PHỤ KIỆN SINO Ống nước nóng 20 PPR PR/PN20HW20/(GY) 22.200 2 Ống nước nóng 25 PPR PR/PN20HW25/(GY) 40.800 3 Ống nước nóng 32 PPR PR/PN20HW32/(GY 60.200 4 Co 20 PPR FPR/90E20/(GY) 4.800 5 Co 25 PPR FPR/90E25/(GY) 6.300 6 Co 32 PPR FPR/90E32/(GY).500 7 Co răng ngoài 20x/2 PPR FPR/ET90E20 GY /2/(GY) 47.800 8 Co răng ngoài 25x3/4 PPR FPR/ET90E25 GY 3/4/(GY) 59.500 9 Co răng ngoài 25x/2 PPR FPR/ET90E25 GY /2/(GY) 54.200 0 Co răng trong 25x/2 PPR FPR/IT90E25 GY /2/(GY) 38.800 Co răng trong 25x3/4 PPR FPR/IT90E25 GY 3/4/(GY) 52.800 2 Co răng trong 20x/2 PPR FPR/IT90E20 GY /2/(GY) 34.200 3 Côn thu 25x20 PPR FPR/RC25GY20/(GY) 4.200 4 Côn thu 32x20 PPR FPR/RC32GY20/(GY 6.300 5 Côn thu 32x25 PPR FPR/RC32GY25/(GY) 6.900 6 Lơi 20 PPR FPR/45E20/(GY) 4.200 7 Lơi 25 PPR FPR/45E25/(GY 5.900 8 Lơi 32 PPR FPR/45E32/(GY) 9.300 9 Nối răng ngoài 20x/2 PPR FPR/EA20 GY /2/(GY) 38.500 20 Nối răng ngoài 20x3/4 PPR FPR/EA20 GY 3/4/(GY) 42.800 2 Nối răng ngoài 25x/2 PPR FPR/EA25 GY /2/(GY) 44.800 22 Nối răng ngoài 25x3/4 PPR FPR/EA25 GY 3/4/(GY) 53.800 23 Nối răng trong 20x/2 PPR FPR/IA20 GY /2/(GY) 30.500 24 Nối răng trong 20x3/4 PPR FPR/IA20 GY 3/4/(GY 32.600 25 Nối răng trong 25x/2 PPR FPR/IA25 GY /2/(GY 37.500 26 Nối răng trong 25x3/4 PPR FPR/IA25 GY 3/4/(GY 42.000 27 Nối trơn 20 PPR FPR/C20/(GY) 3.000 28 Nối trơn 25 PPR FPR/C25/(GY) 4.200 29 Nối trơn 32 PPR FPR/C32/(GY) 6.300 30 Nút bít 20 PPR FPR/CAP20/(GY) 3.000 3 Nút bít 25 PPR FPR/CAP25/(GY) 3.800 32 Nút bít 32 PPR FPR/CAP32/(GY) 5.200 33 Rắc co 20 PPR FPR/UA20/(GY) 30.500 34 Rắc co 25 PPR FPR/UA25/(GY) 45.000 35 Rắc co 32 PPR FPR/UA32/(GY) 64.500 36 T 20 PPR FPR/ET20/(GY) 5.500 37 T 25 PPR FPR/ET25/(GY) 9.300 38 T 25x20 PPR FPR/RT25GY20/(GY) 0.500 39 T 32 PPR FPR/ET32/(GY) 4.000 40 T 32x20 PPR FPR/RT32GY20/(GY) 2.500 4 T 32x25 PPR FPR/RT32GY25/(GY) 2.800 42 T răng ngoài 20x/2 PPR FPR/ETT20x/2(GY) 42.000 43 T răng ngoài 25x/2 PPR FPR/ETT25x/2(GY) 45.800 44 T răng trong 20x/2 PPR FPR/ITT20x/2(GY) 35.500 45 T răng trong 25x/2 PPR FPR/ITT25x/2(GY) 36.500 Page 7 of 8
46 Van tay vặn 20 PPR FPR/SV20/(GY) 22.000 47 Van tay vặn25 PPR FPR/SV25/(GY) 62.000 48 Van tay vặn 32 PPR FPR/SV32/(GY) 87.000 Ghi chú : Bảng giá trên có thể thay đổi tùy theo thời điểm.vui lòng gọi trước khi đặt hàng Ngoài ra chúng tôi còn có các sản phẩm công tắc ổ cắm SINO Series S86 (hạt vuông),series S8A (hạt vuông),s8cc hạt ch Vui lòng gọi để biết thêm chi tiết. HÂN HẠNH PHỤC VỤ QUÝ CỬA HÀNG Page 8 of 8