DODGE

Tài liệu tương tự
HONDA

VL eng 150CC 3(2008).xls

Plate Miles Year Make Model VIN# 0KA , FORD TAURUS 1FAFP5320YA KA , FORD TAURUS 1FAFP5321YA KA ,082

Driven by performance Engine Bearing MODEL ENGINE TYPE OEM CYLINDER ITEM PART MITSUBISHI G52B G54B 4G52 4G53 4G54 MD Md MAIN MS-1819A MD02

Numerat619.pmd

71-139

PowerPoint User’s Guide

Spare Parts List IPF ENGINEERING LTD Ref: IDAF40359 Model: IDROP BENZ-C L DL2021Pi P 3-01IPC

VR-6500-KF client final.xls

Lot From: 9374 Palm Beach County Thrift Store Lot Bidding History 5/20/2017 To: 5/20/ Audi A6 ; Vin: WAUDA34B8XN Bidder ID Bid Amount 1

Nama Model: GDR155 AEROX Kode Tipe Model: B65A Tahun Model: 2017 Kode Produk: 010 Warna: A-YAMAHA BLACK Gambar 04 CAMSHAFT & CHAIN Nomor Nomor Part Na

Microsoft Word - HDSD digiTool.doc

KORIZA_1L.cdr

Microsoft Word - 01b02_01VN

VGBQ3002RT1 : BURNER BOX AREA [1/8] Page 1 of 16

Thiết bị phát hiện khí Dräger X-am 8000 Thiết bị đa khí Việc đo khoảng trống chưa bao giờ dễ dàng và thuận tiện đến thế: Thiết bị phát hiện 1 đến 7 lo

Gia sư Tài Năng Việt 1 Cho hai tam giác ABC và A B C lần lượt có các trọng tâm là G và G. a) Chứng minh AA BB CC 3GG. b) Từ

Лист 1 en

(1)

1. Họ và tên: TRẦN THANH HẢI TÙNG LÝ LỊCH KHOA HỌC 2. Năm sinh: Nam/Nữ: Nam 4. Học hàm: PGS Năm được phong: 2009 Học vị: TS Năm đạt học vị: 19

PX870/770_EN

Microsoft PowerPoint - Ban tin phai sinh_

Microsoft Word - kehoach5nam _3_

JSC Volgogradneftemash Pump TKA120/ Í Ò Â Ò À Ã 13 Ê 1. Pump casing; 13. Spiral-woun

<4D F736F F D D332DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B971BEF7C3FEB14DA447B8D5C3442E646F63>

DLVN 284, Can phan tich - QTHC chuan do luong

Značka Model CC Rok Přední Zadní ALFER 125 VR 4T FD138 FD165 ALFER 125 VR 4T NO LIMITS FD138 FD165 ALFER 250 VR ENDURO FD138 F

THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỘNG CƠ & KHUNG XE Innova 2.0V Kích thước - D x R x C mm 4735 x 1830 x Chiều dài cơ sở mm Khoảng sáng gầm xe mm

Microsoft Word - Document1

TUYỂN TẬP ĐỀ THI HSG TỈNH 9 NĂM Thực hiện bởi NHÓM MATH-TEX Phạm Quốc Sang - Lê Minh Cường Phạm Hữu

Dell Latitude 12 Rugged Extreme – 7214 Getting Started Guide

Nh?ng cách cha?y Android trên máy tính

MONDAY SURENDRANATH COLLEGE FOR WOMEN BA, BSc CLASS SCHEDULE MONDAY 7 am 8 am 9 am 10 am 11 am 12 noon 1 pm I HONS. BNGA-CC-AD--10 ENGA-CC-RD-

<4D F736F F D D342DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B971BEF7C3FEB14DA447B8D5C344>

Bo mạch đồ họa Bo mạch đồ họa Bởi: Wiki Pedia Bo mạch đồ họa (graphics adapter), card màn hình (graphics card), thiết bị đồ họa, card màn hình, đều là

PowerPoint 演示文稿

DS6340-SC-PCHK.p65

123stitch-free-25.xsd

Microsoft Word Pongal Bonus GO Ms No.5 Finance _Allowance_ dated Tamil - Final

Hướng dẫn sử dụng SSI Pro Trading dành cho MG

Microsoft Word - AVT1303_VN Dịch

DANH SÁCH SẢN PHẨM SMARPHONE & APPLE ÁP DỤNG GIẢM THÊM 500,000 ĐÔ NG CHO HO A ĐƠN TRI GIÁ TƯ 5,000,000 ĐÔ NG I. DANH MỤC SẢN PHẨM SMARTPHONE MÃ HÀNG T

Chương 22: Động cơ nhiệt, entropy, và nguyên lý thứ hai của nhiệt động lực học Một động cơ Stirling vào đầu thế kỷ XIX được miêu tả như trên hình 22.1

SL - LED STREET LIGHT MODEL COB CHIP BẢNG GIÁ LED I.O.T GENERATION Chiết khấu với giá tốt từ 25% - 50% tùy theo nhóm đối tượng khách hàng Vui lòng liê

Phân phối chính thức tại Việt Nam bởi ALC Corporation Giải pháp toàn diện cho gian 1 bếp tiêu chuẩn Châu Âu

Microsoft Word - FWD Vietnam - Quy tac va dieu khoan - FWD Con vuon xa_For website

Bao gia Banner desktop VietNamNet

Part Number Description Warehouse Location Qty Crate RCS40007 STEERING BOX SLAVE RH NEW D. 2 DV5 TAS65090 STEERING GEAR D. 2 DV5 292

CDH

HP プロダクトセレクション10月号(JPS ) TouchSmartPavilionPC

HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ MUA CHỨNG QUYỀN PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Mã hiệu: HDĐK/MBS/CW/IPO 1. TRÌNH TỰ ĐĂNG KÝ MUA: TRÌNH TỰ NĐT tiếp cận thông tin chào bán NĐT thự

Quyết định giám đốc thẩm số 03/2003/HĐTP-HC ngày về vụ án "Tranh chấp hành chính về cấp giấy phép xây dựng cửa hàng xăng dầu" giữa bà Mai T

Untitled Document

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc LỊCH THI HỌC KỲ 2

TỊNH TIẾN VÀ ĐỐI XỨNG 1. Dựng đường thẳng có phương cho trước và bị hai đường tròn cho trước chắn thành hai dây cung bằng nhau. 2. Trên hai đường tròn

Microsoft Word - tra_cuu_bang_ascii_trong_html.docx

TM 3D CONTROL HAS ARRIVED 1

UBND THANH PHO HA NOl CQNG HO A XA HOI CHU NGHIA VIET NAM SO GIAO DUC VA BAO TAODoc laip - Tur do - Hanh phiic S6: 5"30 /QD-SGDDTHa Not, ngayl^ thang

Microsoft PowerPoint - Ban tin phai sinh_

Gia Sư Tài Năng Việt HƯỚNG DẪN GIẢI CÁC DẠNG TOÁN LỚP 4 DẠNG TOÁN TRUNG BÌNH CỘNG : Bài 1: Tìm

Microsoft Word - Hướng dẫn thanh toán.docx

Bản ghi:

TIMING CHAIN KIT For B1500,B150,B2500,B250,D150,D250,Dakota,Durango 3.9L V6 3906cc 239 CID 1991-2003 B1500,B150,B2500,B250,B3500,B350,D150,D250,Dakota,Durango 5.2L V8 5211cc 318 CID 1990-2000 B1500,B2500,B250,B3500,B350,D150,D250,D350,Dakota,Durango 5.9L V8 360 CID 1990-2003 Ram 1500/Van,Ram 2500 Van,W150 3.9L V6 3906cc 239 CID 1991-2003 Ram 1500/Van,Ram 2500/Van,Ram 3500 Van,Ramcharger, W150,W250 5.2L V8 5211cc 318 CID 1990-2003 Ram 1500/Van,Ram 2500/Van,Ram 3500/Van,Ram 4000,Ramcharger, W150,W250,W350 5.9L V8 360 CID 1990-2003 CY-DOD007 1 CY-DOD007-CH CHAIN C-380 2 CY-DOD007-712 GEAR CAM S-712 3 CY-DOD007-721 GEAR CRANK S-721 2.0-C (1996CC) SOHC 4 CYL. NEON ( ECB, ECH ENG) 1995~2005 CY-DOD008 1 CY-DOD008-245 TIMING BELT TB-245 112T 2 CY-DOD008-TEN IDLER 9-5405 3 CY-DOD008-HY HYDRAULIC TENSIONER 9-5499 CARAVAN 3.0L V6 181 CID SOHC 6G72 1987-2000 DAYTONA 3.0L V6 181 CID SOHC 6G72 1988-1993 GRAND CARAVAN 3.0L V6 181 CID SOHC 6G72 1988-189 1992-2000 MINI RAM 3.0L V6 181 CID SOHC 6G72 1987-1988 RAIDER 3.0L V6 18 CID SOHC 6G72 1989 RAM 50 3.0L V6 18 CID SOHC 6G72 1990-1991 ROYAL MINI RAM 3.0L V6 18 CID SOHC 6G72 1987 SHADOW 3.0L V6 181 CID SOHC 6G72 1992-1994 SPIRIT 3.0L V6 181 CID SOHC 6G72 1989-1995 STEALTH 3.0L V6 181 CID SOHC 1991-1996 CY-DOD010 1 CY-DOD010-139 TIMING BELT TB-139 149 2 CY-DOD010-TEN TENSIONER 9195 AMERICAN MOTORS EAGLE 2.5L L4 150 CID 1983-1984 DAKOTA 2.5L L4 153 CID 1996-2001 CY-DOD013 1 CY-DOD013-CH CHAIN 3SR-64 2 CY-DOD013-608 GEAR(CAM) S-608 3 CY-DOD013-607 GEAR(CRANK) S-607 4 CY-DOD013-G GUIDE 7337 5 CY-DOD013-TEN TENSIONER 9167 INTREPID 2.7L V6 167 CID 2000-2001 STRATUS 2.7L V6 167 CID 2001-2004 CY-DOD014 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 CY-DOD014-A 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 CY-DOD014-B 1 2 6 7 8 9 10 11 1 CY-DOD014-CH-1 CHAIN PRIMARY C-397 2 CY-DOD014-CH-2 (2PCS) CHAIN SECODARY C-193A ( 2 PCS ) 3 CY-DOD014-839 GEAR CRANK S-839 4 CY-DOD014-860 GEAR CAM-L.H. S-860 5 CY-DOD014-840 GEAR CAM-R.H. S-840 6 CY-DOD014-TEN( 2 PCS ) TENSIONER 9427 9-5404( 2 PCS ) 7 CY-DOD014-G/A GUIDE 9426 9-5403 8 CY-DOD014-G/L-L GUIDE 7423 9-5400 9 CY-DOD014-G/L-S GUIDE 7424 9-5401 10 CY-DOD014-G/R-S GUIDE 7425 9-5402 11 CY-DOD014-G/R-S Tensor-Pri 9422 9-5422 1

TIMING CHAIN KIT CALIBER 2.0L CALIBER CK P3 HATCHBACK TYPE 2.0L 4 Cyl DOHC 16V Dual VVT Engine 2009 CY-DOD015 1 CY-DOD015-CH-1 CHAIN BWA4x5x180L 2 CY-DOD015-CH-2 CHAIN-OIL PUMP BWA4x5x72L 3 CY-DOD015-CR GEAR 4 CY-DOD015-TEN TENSIONER 5 CY-DOD015-L GUIDE LEFT 6 CY-DOD015-R GUIDE RIGHT 7 CY-DOD015-TEN-OIL TENSIONER-OIL PUMP 8 CY-DOD015-L-OIL GUIDE-OIL PUMP LEFT 9 CY-DOD015-R-OIL GUIDE-OIL PUMP RIGHT CHARGER 2.7L V6 167 CID 2006-2007 INTREPID 2.7L V6 167 CID 2002-2004 MAGNUM 2.7L V6 167 CID 2005-2007 STRATUS 2.7L V6 167 CID 2004-2006 CY-DOD016 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 CY-DOD016-A 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1 CY-DOD016-CH-1 CHAIN PRIMARY C-397 2 CY-DOD016-CH-2 (2PCS) CHAIN SECODARY C-193A ( 2 PCS ) 3 CY-DOD016-839 GEAR CRANK S-839 4 CY-DOD016-862 GEAR CAM-L.H. S-862 5 CY-DOD016-840 GEAR CAM-R.H. S-840 6 CY-DOD016-TEN( 2 PCS ) TENSIONER 9427 ( 2 PCS ) 7 CY-DOD016-G/A GUIDE 9426 8 CY-DOD016-G/L-L GUIDE 7423 9 CY-DOD016-G/L-S GUIDE 7424 10 CY-DOD016-G/R-S GUIDE 7425 11 CY-DOD016-G/P Tensor-Pri 9422 TRUCK 3.3-R, T, U, J 201 V6 CARAVAN 1990-2003 TRUCK 3.8-L 230 V6 CARAVAN 1994-2003 CY-DOD017 1 2 3 4 5 CY-DOD017-A 1 2 3 4 1 CY-DOD017-CH CHAIN C-388 6x5x64L 2 CY-DOD017-788 GEAR (CAM) S-788 3 CY-DOD017-715 GEAR (CRANK) S-715 4 CY-DOD017-TEN TENSIONER 9412 5 CY-DOD017-IR 鐵 - 墊片 DAKOTA 4.7L V8 287 CID 2000-2002 DURANGO 4.7L V8 287 CID 2000-2002 RAM 1500 4.7L V8 287 CID 2002 CY-DOD018 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 CY-DOD018-A 1 2 8 9 10 11 12 1 CY-DOD018-CH-1 CHAIN-PRIMARY C-393 70L 2 CY-DOD018-CH-2 (2PCS) CHAIN-SECONDARY C-394 ( 2 PCS ) 3 CY-DOD018-852 GEAR CAM-LH S-852 4 CY-DOD018-854 GEAR CAM-RH S-854 5 CY-DOD018-861 GEAR CRANK S-861 6 CY-DOD018-863 IDLER-SPROCKET PRIMARY S-863 7 CY-DOD018-865 IDLER-SPROCKET SECONDARY S-865 8 CY-DOD018-TEN/P TENSIONER-PRI 9418 9 CY-DOD018-TEN/R TENSIONER-SECONDARY-RH 9419 10 CY-DOD018-TEN/L TENSIONER-SECONDARY-LH 9420 11 CY-DOD018-G/A ( 2 PCS ) GUIDE ARM 7421 ( 2 PCS ) 12 CY-DOD018-G/G ( 2 PCS ) GUIDE 7422 ( 2 PCS ) 2

DAKOTA 4.7L V8 285 CID 2003-2007 DURANGO 4.7L V8 285 CID 2003-2008 RAM 1500 4.7L V8 287 CID 2003-2007 TIMING CHAIN KIT CY-DOD019 1 CY-DOD019-CH-1 CHAIN-PRIMARY C-393 70L 2 CY-DOD019-CH-2 (2PCS) CHAIN-SECONDARY C-394 (2PCS) 3 CY-DOD019-852 GEAR CAM-LH S-852 4 CY-DOD019-870 GEAR CAM-RH S-870 5 CY-DOD019-861 GEAR CRANK S-861 6 CY-DOD019-863 IDLER-SPROCKET PRIMARY S-863 7 CY-DOD019-865 IDLER-SPROCKET SECONDARY S-865 8 CY-DOD019-TEN/P TENSIONER-PRI 9418 9 CY-DOD019-TEN/R TENSIONER-SECONDARY-RH 9419 10 CY-DOD019-TEN/L TENSIONER-SECONDARY-LH 9420 11 CY-DOD019-G/A ( 2 PCS ) GUIDE ARM 7422 ( 2 PCS ) 12 CY-DOD019-G/G ( 2 PCS ) GUIDE 7421 ( 2 PCS ) RAM 1500 3.7L V6 226 CID 2002-2003 JEEP LIBERTY 3.7L V6 226 CID SOHC 2002-2003 CY-DOD020 1 CY-DOD020-CH-1 CHAIN C-393 70L 2 CY-DOD020-CH-2 (2PCS) CHAIN C-194 (2PCS) 3 CY-DOD020-824 GEAR CAM-LH S-824 4 CY-DOD020-832 GEAR CAM-RH S-832 5 CY-DOD020-861 GEAR CRANK S-861 6 CY-DOD020-863 IDLER-SPROCKET PRIMARY S-863 7 CY-DOD020-TEN/R TENSIONER-SECONDARY-RH 9431 8 CY-DOD020-TEN/L TENSIONER-SECONDARY-LH 9432 9 CY-DOD020-TEN/A (2PCS) TENSIONER-ARM 9433 (2PCS) 10 CY-DOD020-TEN/P TENSIONER-PRI 9418 11 CY-DOD020-G/R GUIDE -RIGHT 7434 12 CY-DOD020-G/L GUIDE-LEFT 7435 3.7L V6 226 CID DAKOTA, DURANGO, NITRO, RAM 1500,2004-2010 CY-DOD021 1 CY-DOD021-CH-1 CHAIN C-393 70L 2 CY-DOD021-CH-2 CHAIN C-194 (2PCS) 3 CY-DOD021-824 GEAR CAM-LH S-824 4 CY-DOD021-868 GEAR CAM-RH S-868 5 CY-DOD021-861 GEAR CRANK S-861 6 CY-DOD021-863 IDLER-SPROCKET PRIMARY S-863 7 CY-DOD021-TEN/R TENSIONER-SECONDARY-RH 9431 8 CY-DOD021-TEN/L TENSIONER-SECONDARY-LH 9432 9 CY-DOD021-TEN/A TENSIONER-ARM 9433 (2PCS) 10 CY-DOD021-TEN/P TENSIONER-PRI 9418 11 CY-DOD021-G/R GUIDE -RIGHT 7434 12 CY-DOD021-G/L GUIDE-LEFT 7435 CHALLENGER 6.1L V8 370 CID 2008-2010 CHARGER 5.7L V8 345 CID 2006-2008 CHARGER 6.1L V8 370 CID 2006-2010 DURANGO 5.7L V8 345 CID 2004-2006 MAGNUM 5.7L V8 345 CID 2005-2008 MAGNUM 6.1L V8 370 CID 2006-2009 RAM 1500, 2500, 3500 5.7L V8 345 CID 2003-2008 CY-DOD024 1 CY-DOD024-CH CHAIN C-704F 86L 2 CY-DOD024-889 GEAR S-889 26 3 CY-DOD024-869 GEAR S-896T 52 4 CY-DOD024-TEN GUIDE 9-5489 TRUCK:3.9-X(238) V6 (SILENT TYPE CHAIN) DAKOTA,D100/150,W100/150,B100/150/1500 1991-2003 TRUCK:5.2-T,Y(318) STD V8 (SILENT TYPE CHAIN) DAKOTA,DURANGO,D100,150,1500,200,250,2500 1990-2003 TRUCK:5.9-Z,5(360) STD V8(SILENT TYPE CHAIN) 1990-2003 CY-DOD026 1 2 3 4 CY-DOD026-A 1 2 3 1 CY-DOD026-CH CHAIN C380 68L 2 CY-DOD026-712 CAM GEAR S-712T 3 CY-DOD026-721 CRANK GEAR S-721 4 CY-DOD026-TEN TENSIONER 9-5387 9428 3

AVENGER 2.5L V6 152 CID SOHC 1995-1996 STRATUS 2.5L V6 152 CID SOHC 1995-1996 STRATUS 3.0L V6 181 CID SOHC 2001-2005 TIMING CHAIN KIT CY-DOD029 1 CY-DOD029-259 TIMING BELT TB-259 187 2 CY-DOD029-TEN TENSIONER 9195 3 CY-DOD029-ID-1 IDLER 9227 4 CY-DOD029-ID-2 TENSIONER 9271 INTREPID 3.2L V6 197 CID 1998-2001 INTREPID 3.5L V6 215 CID 2001-2002 CY-DOD030 1 CY-DOD030-295 TIMING BELT 201YU30 2 CY-DOD030-TEN TENSIONER 9357 2.4-G 2351CC SOHC 4CYL. DTRATUS, COUPE 2001-2005 CY-DOD031 1 CY-DOD031-232 BELT B232 123 2 CY-DOD031-168 BELT 65YU12.7 3 CY-DOD031-TEN TENSIONER CARAVAN 3.0L V6 181 CID SOHC 6G72 1987-2000 DAYTONA 3.0L V6 181 CID SOHC 6G72 1990-1993 DYNASTY 3.0L V6 181 CID SOHC 6G72 1988-1993 GRAND CARAVAN 3.0L V6 181 CID SOHC 6G72 1992-2000, 1998-1989 MINI RAM, RAIDER 3.0L V6 181 CID SOHC 6G72 1987-1988 CY-DOD032 1 CY-DOD032-139 TIMING BELT TB-139 149 2 CY-DOD032-TEN TENSIONER 9195 CARAVAN 2.4L L4 148 CID DOHC 1996-2007 GRAND CARAVAN 2.4L L4 2429cc 148 CID 1996-1997 STRATUS 2.4L L4 148 CID 1995-2006 CY-DOD033 1 CY-DOD033-CH CHAIN TC-201 2SR-60 2 CY-DOD033-803 GEAR S-803 3 CY-DOD033-642 GEAR S-642 4 CY-DOD033-G GUIDE 7297 5 CY-DOD033-TEN GUIDE 9298 2.4-B,K ED3 4cyl 08-13 Avenger 2008-2013, Journey 2009-2013 Caliber 2009-2011 2.0-B 1998cc ECN 4cyl 07-12 : Caliber 2007-2012 SAME AS TK-CY012 TK-MB006-1 CY-DOD034 1 CY-DOD034-1 TIMING CHAIN (180L + 72L) X2PCS 2 CY-DOD034-2 SPROCKET(DUAL 27T/ 38T 68055040AA) 3 CY-DOD034-3 TENSIONER X2PCS 4 CY-DOD034-4 GUIDE X4PCS 4

1.8-C 1798cc EBA 4 cyl 07-09 Caliber (2007-09) SAME AS TK-MB006 TK-HY011-4 TIMING CHAIN KIT CY-DOD035 1 CY-DOD035-1 TIMING CHAIN (180L + 76L) X2PCS 2 CY-DOD035-2 SPROCKET(DUAL 27T) 3 CY-DOD035-3 TENSIONER 4 CY-DOD035-4 GUIDE X4PCS AVENGER 2.4L DOHC 16V 2007-2014 CALIBER 2.0L DOHC 16V 2007-2012 EXPRESS 2.4L DOHC 16V 2010-2011 JOURNEY FWD 2.4L DOHC 16V 2012-2015 SAME AS TK-CY012-1 CY-DOD036 1 CY-DOD036-1 TIMING CHAIN(180L+72L) X2PCS 2 CY-DOD036-2 SPROCKET(DUAL 27T/ 38T 68055040AA) 3 CY-DOD036-3 TENSIONER 4 CY-DOD036-4 OIL PUMP TENSIONER (05047281AA) 5 CY-DOD036-5 GUIDE X3PCS DURANGO 3.6L 2011-2015 CHARGER 3.6L 2011-2015 CHALLENGER 3.6L 2011-2015 AVENGER 3.6L 2011-2014 JOURNEY 3.6L 2011-2015 GRAND CARAVAN 3.6L 2011-2015 RAM 1500 3.6L 2013-2015 RAM PROMASTER 3.6L 2014-2015 CY-DOD037 1 CY-DOD037-1 TIMING CHAIN X4PCS 2 CY-DOD037-2 SPROCKET X3PCS 3 CY-DOD037-3 TENSIONER X3PCS 4 CY-DOD037-4 GUIDE X6PCS 5 CY-DOD037-5 WASHER DURANGO 3.6L 2011-2015 CHARGER 3.6L 2011-2015 CHALLENGER 3.6L 2011-2015 AVENGER 3.6L 2011-2014 JOURNEY 3.6L 2011-2015 GRAND CARAVAN 3.6L 2011-2015 RAM 1500 3.6L 2013-2015 RAM PROMASTER 3.6L 2014-2015 CY-DOD038 1 CY-DOD038-1 TIMING CHAIN X4PCS 2 CY-DOD038-2 CAM PHASER(VVT) X4PCS 3 CY-DOD038-3 SPROCKET X3PCS 4 CY-DOD038-4 TENSIONER X3PCS 5 CY-DOD038-5 GUIDE X6PCS 6 CY-DOD038-6 WASHER RAM 3500 5.7L V8 GAS OHV NATURALLY ASPIRATED 2009 RAM 1500/2500 5.7L V8 345 CID GAS OHV NATURALLY DURANGO 5.7L V8 345 CID GAS OHV NATURALLY CHALLENGER 5.7L V8 345 CID GAS OHV NATURALLY CHALLENGER 5.7L V8 348 CID 2009-2010 CY-DOD039 1 CY-DOD039-1 TMING CHAIN 2 CY-DOD039-2 CRANK SPROCKET 3 CY-DOD039-3 TENSIONER 4 CY-DOD039-4 GUIDE 5

RAM 3500 5.7L V8 GAS OHV NATURALLY ASPIRATED 2009 RAM 1500/2500 5.7L V8 345 CID GAS OHV NATURALLY DURANGO 5.7L V8 345 CID GAS OHV NATURALLY CHALLENGER 5.7L V8 345 CID GAS OHV NATURALLY CHALLENGER 5.7L V8 348 CID 2009-2010 TIMING CHAIN KIT CY-DOD040 1 CY-DOD040-1 TMING CHAIN 2 CY-DOD040-2 CAM PHASER(VVT) 3 CY-DOD040-3 CRANK SPROCKET 4 CY-DOD040-4 TENSIONER 5 CY-DOD040-5 GUIDE RAM 3500 5.7L V8 GAS OHV NATURALLY ASPIRATED 2009 RAM 1500/2500 5.7L V8 345 CID GAS OHV NATURALLY DURANGO 5.7L V8 345 CID GAS OHV NATURALLY CHALLENGER 5.7L V8 345 CID GAS OHV NATURALLY CHALLENGER 5.7L V8 348 CID 2009-2010 RAM 3500 6.4L V8 GAS OHV NATURALLY ASPIRATED 2013- RAM 1500 6.4L V8 GAS OHV NATURALLY ASPIRATED 2013- DURANGO 6.4L V8 GAS OHV NATURALLY ASPIRATED 2013- CHALLENGER 6.4L V8 GAS OHV NATURALLY ASPIRATED 2013- CY-DOD041 1 CY-DOD041-1 TMING CHAIN 2 CY-DOD041-2 CRANK SPROCKET 3 CY-DOD041-3 TENSIONER 4 CY-DOD041-4 GUIDE RAM 3500 5.7L V8 GAS OHV NATURALLY ASPIRATED 2009 RAM 1500/2500 5.7L V8 345 CID GAS OHV NATURALLY DURANGO 5.7L V8 345 CID GAS OHV NATURALLY CHALLENGER 5.7L V8 345 CID GAS OHV NATURALLY 5,GUIDE CHALLENGER 5.7L V8 348 CID 2009-2010 RAM 3500 6.4L V8 GAS OHV NATURALLY ASPIRATED 2013- RAM 1500 6.4L V8 GAS OHV NATURALLY ASPIRATED 2013- DURANGO 6.4L V8 GAS OHV NATURALLY ASPIRATED 2013- CHALLENGER 6.4L V8 GAS OHV NATURALLY ASPIRATED 2013- CY-DOD042 1 CY-DOD042-1 TMING CHAIN 2 CY-DOD042-2 CAM PHASER(VVT) 3 CY-DOD042-3 CRANK SPROCKET 4 CY-DOD042-4 TENSIONER 5 CY-DOD042-5 GUIDE 6