Biến tần lọai nhỏ : Công suất 0,1Kw - 0.75 Kw, Điều khiển dạng V/f, Thuật điều khiển PID, Có chức năng truyền thông - Compact Simplified Inverters Nguồn cung cấp: 1 hoặc 3 pha 200V, ngỏ ra 3 phase 200V 3G3JX-A2004 Công suất 0.4Kw - 1/2Hp 4.158.000 3G3JX-A2007 Công suất 0.7Kw - 1.0Hp 4.767.000 3G3JX-A2015 Công suất 1.5Kw - 2.0Hp 6.006.000 3G3JX-A2022 Công suất 2.2Kw - 3.0Hp 6.951.000 3G3JX-A2037 Công suất 3.7Kw - 5.0Hp 8.337.000 3G3JX-A2055 Công suất 5.5Kw - 7.5Hp 15.687.000 3G3JX-A2075 Công suất 7.5Kw - 10Hp 19.257.000 Nguồn cung cấp: 3 pha 400V, ngỏ ra 3 phase 400V - Compact Simplified Inverters 3G3JX-A4004 Công suất 0.4Kw - 1/2Hp 6.594.000 3G3JX-A4007 Công suất 0.7Kw - 1.0Hp 7.140.000 3G3JX-A4015 Công suất 1.5Kw - 2.0Hp 7.686.000 3G3JX-A4022 Công suất 2.2Kw - 3.0Hp 9.219.000 3G3JX-A4037 Công suất 3.7Kw - 5.0Hp 10.479.000 3G3JX-A4055 Công suất 5.5Kw - 7.5Hp 17.136.000 3G3JX-A4075 Công suất 7.5Kw - 10.Hp 19.971.000 Biến tần lọai lớn, cao cấp : Công suất 0,4Kw - 400Kw, điều khiển dùng vector control, thuật điều khiển PID, có sẵn lọc nhiễu. Đáp ứng mọi yêu cầu ứng dụng phức tạp Nguồn cung cấp: 3 pha 400V, ngỏ ra 3 phase 400V - Advanced General-purpose Inverters 3G3RX-A4110 Công suất 11Kw - 15.0Hp 29.526.000 3G3RX-A4150 Công suất 15Kw - 20.0Hp 35.238.000 3G3RX-A4185 Công suất 18.5Kw - 25.0Hp 41.643.000 3G3RX-A4220 Công suất 22Kw - 30.0Hp 50.106.000
Biến tần lọai MỚI, công suất 0,1Kw - 15 Kw, Model mix tính năng mạnh, Giá cực tốt Điều khiển vector dòng, Thuật điều khiển PID, moment khởi động lớn 200% ở 0.5Hz, phần mềm hỗ trợ CX- Drive Nguồn cung cấp: 1 hoặc 3 pha 200V, ngỏ ra 3 phase 200V - Multi-funtion Compact Inverter 3G3MX2-A2004 Công suất 0.4Kw - 1/2Hp 4.767.000 3G3MX2-A2007 Công suất 0.7Kw - 1.0Hp 5.502.000 3G3MX2-A2015 Công suất 1.5Kw - 2.0Hp 6.888.000 3G3MX2-A2022 Công suất 2.2Kw - 3.0Hp 8.127.000 3G3MX2-A2037 Công suất 3.7Kw - 5.0Hp 9.450.000 3G3MX2-A2055 Công suất 5.5Kw - 7.5Hp 15.414.000 3G3MX2-A2075 Công suất 7.5Kw - 10.0Hp 18.207.000 3G3MX2-A2110 Công suất 11Kw - 15.0Hp 26.628.000 3G3MX2-A2150 Công suất 15Kw - 20.0Hp 31.290.000 Nguồn cung cấp: 3 pha 400V, ngỏ ra 3 phase 400V - Multi-funtion Compact Inverter 3G3MX2-A4004 Công suất 0.4Kw - 1/2Hp 7.413.000 3G3MX2-A4007 Công suất 0.7Kw - 1.0Hp 7.581.000 3G3MX2-A4015 Công suất 1.5Kw - 2.0Hp 8.589.000 3G3MX2-A4022 Công suất 2.2Kw - 3.0Hp 9.660.000 3G3MX2-A4040 Công suất 4.0Kw - 5.5Hp 11.235.000 3G3MX2-A4055 Công suất 5.5Kw - 7.5Hp 15.393.000 3G3MX2-A4075 Công suất 7.5Kw - 10.0Hp 17.304.000 3G3MX2-A4110 Công suất 11Kw - 15.0Hp 28.770.000 3G3MX2-A4150 Công suất 15Kw - 20.0Hp 34.335.000
Bộ điều khiển mức nước dùng điện cực 61F-G-AP AC110/220 Điều khiển cấp xã nước, 2 mức ON-OFF 851.000 61F-G1-AP AC110/220 Điều khiển cấp xã nước, 2 mức ON-OFF, Alarm mức thấp 1.447.000 61F-G2 AC110/220 Điều khiển xả nước, 2 mức ON-OFF, Alarm mức cao 2.205.000 61F-G3 AC110/220 Điều khiển cấp xả nước 2 mức ON-OFF, Alarm mức thấp, cao 3.780.000 61F-G4 AC110/220 Điều khiển cấp xả nước 2 mức ON-OFF, Alarm mức thấp, cao 5.796.000 61F-GP-N AC220 Điều khiển cấp xã nước 2 mức ON-OFF, dùng đế cắm tròn 11 chân 1.247.000 BS-1 Bộ giữ điện cực dùng cho nhiệt độ và áp suất cao (1 cực) 548.000 PS-3S-AP Bộ giữ điện cực (3 cực) 319.000 PS-5S Bộ giữ điện cực (5 cực) 529.000 F03-12 Kẹp đàn hồi (Kẹp bộ giữ điện cực vào thành bồn) 184.000 F03-60 SUS304 1M Điện cực dài 1m chất liệu SUS304 (đai óc, khớp nối, điện cực) 156.000 F03-14 3P Sứ tách điện cực (3 cực) 46.000 F03-14 5P Sứ tách điện cực (5 cực) 63.000
Bộ điều khiển lập trình đa năng LỌAI MỚI! Dùng thay thế PLC CPM2A CP1L-L14DR-A 8 Input DC, 6 Output Relay, nguồn cấp 100-240VAC 6.573.000 CP1L-L20DR-A 12 Input DC, 8 Output Relay, nguồn cấp 100-240VAC 7.812.000 CP1L-M30DR-A 18 Input DC, 12 Output Relay, nguồn cấp 100-240VAC 10.164.000 CP1L-M40DR-A 24 Input DC, 16 Output Relay, nguồn cấp 100-240VAC 12.516.000 CP1H-X40DR-A 24 Input DC, 16 Output Relay, Nguồn cấp 100-240VAC 15.351.000 CP1H-XA40DR-A 24 Input DC, 16 Output Relay, 4 Analog in, 2 analog out 22.407.000 CP1W-20EDR1 Module mở rộng, 12 input DC, 08 Output Relay 5.460.000 CP1W-40EDR Module mở rộng, 24 Input DC, 16 Output relay 8.778.000 CP1W-CIF01 Module truyền thông RS-232 1.245.000 CP1W-CIF11 Module truyền thông RS-485 1.245.000 CP1W-CIF12 Module truyền thông RS-422A/485 (500m) 2.352.000 Bộ điều khiển lập trình lọai mới, kinh tế. Dùng thay thế PLC CPM1A / CPM2A CP1E-E20DR-A 12 Input DC, 8 Output Relay, nguồn 100-240VAC, bộ nhớ 2K step 5.712.000 CP1E-E30DR-A 18 Input DC, 12 Output Relay, nguồn 100-240VAC, bộ nhớ 2K step 8.022.000 CP1E-E40DR-A 24 Input DC, 16 Output Relay, nguồn 100-240VAC, bộ nhớ 2K step 9.639.000 CP1E-N20DR-A 12 Input DC, 8 Output Relay, nguồn 100-240VAC, bộ nhớ 8K step 7.749.000 CP1E-N30DR-A 18 Input DC, 12 Output Relay, nguồn 100-240VAC, bộ nhớ 8K step 10.101.000 CP1E-N40DR-A 24 Input DC, 16 Output Relay, nguồn 100-240VAC, bộ nhớ 8K step 11.718.000 CP1E-N60DR-A 36 Input DC, 24 Output Relay, nguồn 100-240VAC, bộ nhớ 8K step 13.083.000 CP1W-20EDR1 Module mở rộng, 12 input DC, 08 Output Relay 5.460.000 CP1W-40EDR Module mở rộng, 24 Input DC, 16 Output relay 8.778.000 CP1W-CIF01 Module truyền thông RS-232 1.245.000 CP1W-CIF11 Module truyền thông RS-422A/485 (50m) 1.245.000 CP1W-CIF12 Module truyền thông RS-422A/485 (500m) 2.352.000
Bộ điều khiển lập trình lọai MODULE mới, mạnh mẽ, đa năng. Dùng thay thế PLC CQM1 CJ2M-CPU11 Max 2.560 I/O, 5K steps, 32K Words, Max 3 exp. Racks 9.639.000 CJ2M-CPU12 Max 2.560 I/O, 10K steps, 32K Words, Max 3 exp. Racks 12.579.000 CJ2M-CPU13 Max 2.560 I/O, 20K steps, 32K Words, Max 3 exp. Racks 16.527.000 CJ1M-CPU13 Max 640 I/O, 10K steps, 32K Words, 1 Expansion-rack 15.582.000 CJ1W-PA202 Nguồn PLC 5V-2.8A, 24V-0.4A, Cấp 100-240VAC 3.192.000 CJ1W-PA205R Nguồn PLC 5VDC-5A, 24VDC-0.8A, Cấp 100-240VAC 4.641.000 CJ1W-ID211 16 points input, 24 VDC, terminal block 3.654.000 CJ1W-ID231 32 points input, 24 VDC, Fujitsu style connector 5.733.000 CJ1W-ID261 64 points input, 24 VDC, Fujitsu style connector 9.387.000 CJ1W-OC211 8 points relay outputs, 2A max, terminal block 4.935.000 CJ1W-OD211 16 points sinking output transistor, terminal block 3.759.000 CJ1W-OD231 32 points sinking output transistor, terminal block 5.796.000 CJ1W-OD261 64 points sinking output transistor, terminal block 9.744.000 CJ1W-AD041-V1 4 points input 0~5V, 0~10V, -10~10V or 4~20 ma 13.398.000 CJ1W-AD081-V1 8 points input 0~5V, 0~10V, -10~10V or 4~20 ma 18.039.000 CJ1W-DA021 2 points output 0~5V, 0~10V, -10~10V or 4~20 ma 12.201.000 CJ1W-DA041 4 points output 0~5V, 0~10V, -10~10V or 4~20 ma 17.472.000 CJ1W-DA08C 8 points output 4~20 ma 20.832.000 CJ1W-DA08V 8 points output 0~5V, 0~10V, -10~10V 20.832.000 CJ1W-MAD42 4 Input / 2 Output 0~5V, 0~10V, -10~10V, 4~20mA 18.396.000 CJ1W-SRM21 Master Compobus-S 7.812.000 CJ1W-SCU41-V1 RS-232C x 1 port, RS-422/485 x 1 port 12.390.000 CJ1W-TC001 4 loops, Thermocouple input/ NPN output 15.540.000 CJ1W-TC101 4 loops, Pt100 input/ NPN output 14.490.000
Cảm biến từ, Hình trụ, vỏ kim loại, kinh tế E2A-M12KS04-WP-B1 2M f12mm, KC 4mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO (shield) 533.000 E2A-M12KS04-WP-C1 2M f12mm, KC 4mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO (Shield) 533.000 E2A-M12KN08-WP-B1 2M f12mm, KC 8mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO (unshield) 540.000 E2A-M12KN08-WP-C1 2M f12mm, KC 8mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO (unshield) 540.000 E2A-M18KS08-WP-B1 2M f18mm, KC 8mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO (Shield) 636.000 E2A-M18KS08-WP-C1 2M f18mm, KC 8mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO (Shield) 636.000 E2A-M18KN16-WP-B1 2M f18mm, KC 16mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO(unshield) 651.000 E2A-M18KN16-WP-C1 2M f18mm, KC 16mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO (unshield) 651.000 E2A-M30KS15-WP-B1 2M f30mm, KC 15mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO (Shield) 886.000 E2A-M30KS15-WP-C1 2M f30mm, KC 15mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO (Shield) 886.000 E2A-M30KN20-WP-B1 2M f30mm, KC 20mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO (unshield) 867.000 E2A-M30KN20-WP-C1 2M f30mm, KC 20mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO (unshield) 867.000 Cảm biến từ, hình khối, vỏ nhựa TL-W3MC1 2M KC 3mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO 739.000 TL-W5MC1 2M KC 5mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO 599.000 TL-Q5MC1 2M KC 5mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO 475.000 TL-N10ME1 2M KC 10mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO 1.027.000 Cảm biến điện dung, phát hiện tất cả vật thể E2K-C25ME1 2M f34mm, KC 25mm, 10-40VDC, 3 dây NPN-NO 2.121.000 E2K-C25MF1 2M f34mm, KC 25mm, 10-40VDC, 3 dây PNP-NO 2.142.000
Cảm biến quang, hình trụ, vỏ nhựa, ø18mm E3F3-D11 2M OMC Thu phát chung KC 10cm, 12-24VDC NPN-NO 798.000 * E3F3-D31 2M OMC Thu phát chung KC 10cm, 12-24VDC PNP-NO 798.000 * E3F3-D12 2M OMC Thu phát chung KC 30cm, 12-24VDC NPN-NO 811.000 * E3F3-D32 2M OMC Thu phát chung KC 30cm, 12-24VDC PNP-NO 811.000 * E3F3-R61 2M OMC Phản xạ gương KC 2m, 12-24VDC NPN-NO 903.000 * E3F3-R81 2M OMC Phản xạ gương KC 2m, 12-24VDC PNP-NO 903.000 * E3F3-T61 2M OMC Thu phát riêng KC 5m, 12-24VDC, NPN-NO 1.073.000 * E3F3-T81 2M OMC Thu phát riêng KC 5m, 12-24VDC, PNP-NO 1.073.000 * Cảm biến quang, dải điện áp rộng: 12-240VDC, 24-240VAC E3JK-5M1-N 2M Thu phát riêng KC 5m, Out: relay-no 1.892.000 * E3JK-5M2-N 2M Thu phát riêng KC 5m, Out: relay-nc 1.903.000 E3JK-DS30M1 2M Thu phát chung KC 30cm, Out: relay-no 1.420.000 * E3JK-DS30M2 2M Thu phát chung KC 30cm, Out: relay-nc 1.508.000 * E3JK-R4M1 2M Phản xạ gương KC 4m, Out: relay-no, Chống vật thể bóng. Chế độ Light-ON 1.539.000 * E3JK-R4M2 2M Phản xạ gương KC 4m, Out: relay-nc, Chống vật thể bóng. Chế độ Dark-ON 1.541.000 * Cảm biến quang, thông dụng, dải điện áp rộng: 12-240VDC, 24-240VAC E3JM-10M4-G-N Thu phát riêng KC 10m, Out relay NO-NC 2.583.000 E3JM-DS70M4-G Thu phát chung KC 70cm, Out relay NO-NC (ON/OFF delay) 1.602.000 E3JM-DS70M4T-G Thu phát chung KC 70cm, Out relay NO-NC có Timer (ON/OFF delay) 1.873.000 E3JM-R4M4-G Phản xạ gương KC 4m, Out relay NO-NC 1.775.000 E3JM-R4M4T-G Phản xạ gương KC 4m, Out relay NO-NC có Timer (ON/OFF delay) 2.022.000
Cảm biến quang loại nhỏ, thông dụng, điện áp 12-24 VDC, IP67 E3Z-D61 2M Thu phát chung KC 10cm, Out Transistor NPN 1.697.000 * E3Z-D62 2M Thu phát chung KC 1m, Out Transistor NPN 1.699.000 * E3Z-D81 2M Thu phát chung KC 10cm, Out Transistor PNP 1.651.000 * E3Z-D82 2M Thu phát chung KC 1m, Out Transistor PNP 1.768.000 * E3Z-R61 2M Phản xạ gương KC 4m, Out Transistor NPN 1.691.000 * E3Z-R81 2M Phản xạ gương KC 4m, Out Transistor PNP 1.676.000 * E3Z-T61 2M Thu phát riêng KC 15m, Out Transistor NPN 2.003.000 * E3Z-T81 2M Thu phát riêng KC 15m, Out Transistor PNP 2.142.000 * Cảm biến quang, dùng cáp quang, điện áp 10-30VDC E32-DC200 Dây cáp quang dài 2m, loại thu phát chung 592.000 E32-TC200 2M Dây cáp quang dài 2m, loại thu phát riêng 718.000 E3X-DA11-S 2M Cảm biến quang hiển thị 2 hàng số, dễ điều chỉnh 3.801.000 E3X-DAC11-S 2M Cảm biến cáp quang màu RGB, chỉnh digital, ngõ ra NPN 4.704.000 E3X-HD11 2M (NPN) Cảm biến quang thông minh, hỗ trợ mạng Componet, Ethercat. Dễ cài đặt. Điều 3.402.000 E3X-HD41 2M (PNP) chỉnh tối ưu cho các vật trong suốt, màu sáng và màu tối 3.402.000 E3X-NA11 2M Cảm biến dùng cáp quang, chỉnh analog, ngõ ra NPN 2.029.000 E3X-NA41 2M Cảm biến dùng cáp quang, chỉnh analog, ngõ ra PNP 2.060.000 E3X-ZD11 2M (NPN) Cảm biến dùng cáp quang, loại đơn giản, màn hình rộng, dễ cài đặt. 1.525.000 Giá kinh tế nhất. E3X-ZD41 2M (PNP) 1.525.000
Cảm biến nhiệt độ E52-CA1DY M6 2M Thermocouple, nhỏ, có ren gắn M6, dây dài 2m 647.000 E52MY-CA6D D4.7MM SUS316 2M Thermocouple, dài 100mm, f 4.7mm, dây dài 2m 435.000 E52MY-CA15D D4.7MM SUS316 2M Thermocouple, dài 150mm, f 4.7mm, dây dài 2m 487.000 E52MY-CA10C D6.3MM SUS316 Thermocouple, dài 100mm, f 6.3mm (dạng củ hành) 1.235.000 E52MY-CA20C D6.3MM SUS316 Thermocouple, dài 200mm, f 6.3mm (dạng củ hành) 1.357.000 E52MY-CA30C D6.3MM SUS316 Thermocouple, dài 300mm, f 6.3mm (dạng củ hành) 1.512.000 E52MY-PT10C D6.3MM SUS316 Pt100, dài 100mm, f 6.3mm (dạng củ hành) 1.661.000 E52MY-PT15C D6.3MM SUS316 Pt100, dài 150mm, f 6.3mm (dạng củ hành) 1.722.000 E52MY-PT20C D6.3MM SUS316 Pt100, dài 200mm, f 6.3mm (dạng củ hành) 1.766.000 E52MY-PT30C D6.3MM SUS316 Pt100, dài 300mm, f 6.3mm (dạng củ hành) 1.934.000 Bộ Điều Khiển Nhiệt Độ E5CSL-RTC AC100-240 E5CWL-R1TC AC100-240 E5CZ-R2T AC100-240(Relay) Lọai kinh tế nhất, size 48 x 48, PID, ON-OFF, đầu vào can nhiệt loại K, ngõ ra relay. 1 dòng hiển thị Lọai kinh tế nhất, size 48 x 48, PID, ON-OFF, đầu vào can nhiệt loại K, ngõ ra relay. 2 dòng hiển thị, 1 ngỏ Alarm Ngỏ vào Pt100, Thermocouple, size 48x48, điều khiển ON/OFF hoặc PID, 2 alarm, 2 dòng hiển thị, Nguồn cấp 100-240VAC.Không gắn thêm option board 901.000 1.126.000 1.712.000 E5CC-QX2ASM-800 (Transistor) LED Trắng, độ tương phản tăng 1,5 lần. Ngỏ vào multi: Pt100,Thermocouple, 1.835.000 E5CC-RX2ASM-800 (Relay) Analogs, size 48 x 48, điều khiển ON/OFF hoặc PID, 2 alarm,2 dòng hiển thị 1.806.000 E5CC-CX2ASM-800 (Current) (NEW) 2.142.000 E5CZ-R2MT AC100-240(Relay) Ngỏ vào Pt100, Thermocouple, size 48x48, điều khiển ON/OFF hoặc PID, 2.436.000 E5CZ-Q2MT AC100-240(Transistor) 2 alarm, 2 dòng hiển thị, Nguồn cấp 100-240VAC 2.394.000 E5CZ-C2MT AC100-240(Current) Ngỏ vào Pt100, Thermocouple, Analog, size 48x48, điều khiển ON/OFF hoặc 3.045.000 E5CZ-C2ML AC100-240(Current) PID, ngõ ra rơle, 2 alarm, 2 dòng hiển thị 3.234.000 E5EC-QX2ASM-800 (Transistor) Giá Tốt Nhất. LED Trắng, độ tương phản tăng 1,5 lần. Ngỏ vào Pt100, 2.415.000 E5EC-RX2ASM-800 (Relay) Thermocouple, Analogs, size 48x96, điều khiển ON/OFF hoặc PID, 3 alarm, 3 dòng hiển thị 2.415.000 E5AZ-R3T AC100-240(Relay) Ngỏ vào Pt100, Thermocouple, size 96x96, điều khiển ON/OFF hoặc PID, ngõ ra 2.856.000 E5AZ-Q3T AC100-240(Transistor) rơle / điện áp, 3 alarm, 2 dòng hiển thị 2.898.000
Timer (Bộ định thời), size 48x48 H3CR-A AC100-240/DC100-125 Đa chức năng, 11 chân tròn, thời gian: 0,5s ~ 300h 947.000 H3CR-A AC24-48/DC12-48 Đa chức năng, 11 chân tròn, thời gian: 0,5s ~ 300h 993.000 H3CR-A8 AC100-240/DC100-125 Đa chức năng, 08 chân tròn, thời gian: 0,5s ~ 300h 878.000 * H3CR-A8 AC24-48/DC12-48 Đa chức năng, 08 chân tròn, thời gian: 0,5s ~ 300h 947.000 H3CR-A8E AC100-240 Đa chức năng, 08 chân tròn, có tiếp điểm rơle (Tác động nhanh) 1.308.000 H3CR-F8N AC100-240 Loại 2 kim, đóng mở theo chu kỳ ON/OFF riêng biệt 1.919.000 H3CR-G8EL AC200-240 Chuyển Sao-Tam giác. 1.478.000 H3CR-H8L AC200-240 M Tắt trễ sau khi tắt nguồn cấp - Power Off delay. Đơn vị phút 1.642.000 H3CR-H8L AC200-240 S Tắt trễ sau khi tắt nguồn cấp - Power Off delay. Đơn vị giây 1.636.000 H3CA-8 AC200/220/240 ON Delay, 8 chân tròn, thời gian: 0,1s ~ 9,990h, LCD display 1.728.000 Timer số, size 48x48, đa chức năng H5CX-A-N AC100-240 Đa chức năng, hiển thị số, 6 số, size:48x48, 0.00000 99999.9 3.486.000 * H5CX-L8-N AC100-240 H5CZ-L8 AC100-240 (Low cost) Đa chức năng, hiển thị số, 4 số, size:48x48, 0.00000 99999.9, gắn trên đế tròn 8 chân Đa chức năng, 4 số, size:48x48, 0.000 999.9, dùng đế 8 chân tròn (New) 3.003.000 1.430.000 Timer số, size 48x48, đơn giản H5CN-XAN AC100-240 Đơn giản kinh tế, hiển thị số, 4 số cơ, size:48x48, 00.00 99.99s 3.843.000 * H5CN-XBN AC100-240 Đơn giản kinh tế, hiển thị số, 4 số cơ, size:48x48, 0.1 999.9s 4.032.000 * H5CN-XCN AC100-240 Đơn giản kinh tế, hiển thị số, 4 số cơ, size:48x48, 1s 99min 59s 4.074.000 *
Timer (Bộ định thời), size 36x36, giá thành thấp H3JA-8A AC200-240 10S ON delay, 1 cặp tiếp điểm, thời gian 0-10 giây 376.000 H3JA-8A AC200-240 30M ON delay, 1 cặp tiếp điểm, thời gian 0-30 phút 376.000 H3JA-8A AC200-240 30S ON delay, 1 cặp tiếp điểm, thời gian 0-30 giây 376.000 H3JA-8A AC200-240 60S ON delay, 1 cặp tiếp điểm, thời gian 0-60 giây 376.000 H3JA-8C AC200-240 10S ON delay, 2 cặp tiếp điểm, thời gian 0-10 giây 416.000 H3JA-8C AC200-240 30M ON delay, 2 cặp tiếp điểm, thời gian 0-30 phút 416.000 H3JA-8C AC200-240 30S ON delay, 2 cặp tiếp điểm, thời gian 0-30 giây 416.000 H3JA-8C AC200-240 60M ON delay, 2 cặp tiếp điểm, thời gian 0-60 phút 416.000 H3JA-8C AC200-240 60S ON delay, 2 cặp tiếp điểm, thời gian 0-60 giây 416.000 Timer (Bộ định thời), MỚI, kích cỡ mỏng 22.5mm lắp DIN Track, nguồn dải rộng. GIÁ KINH TẾ! H3DKZ-A2 AC/DC24-240 ON delay, 2 cặp tiếp điểm, 0.1giây đến 1200 giờ 368.000 H3DKZ-F AC/DC24-240 Loại 2 kim, đóng mở theo chu kỳ ON/OFF riêng biệt 426.000 H3DKZ-G AC/DC24-240 Khởi động sao-tam giác 458.000 H3DKZ-HDL AC200-240V OFF delay, 1s đến 12s / 10s đến 120s 546.000 -
Bộ mã hoá xung vòng quay (Rotary Encoder), điện áp cấp 5-24VDC E6B2-CWZ6C 100P/R 2M Increamental 100 xung/vòng, trục 6mm, f 40mm 3.108.000 E6B2-CWZ6C 1000P/R 2M Increamental 1.000 xung/vòng, trục 6mm, f 40mm 3.528.000 E6B2-CWZ6C 1024P/R 2M Increamental 1.024 xung/vòng, trục 6mm, f 40mm 4.032.000 E6B2-CWZ6C 200P/R 2M Increamental 200 xung/vòng, trục 6mm, f 40mm 3.129.000 E6B2-CWZ6C 2000P/R 2M Increamental 2.000 xung/vòng, trục 6mm, f 40mm 3.738.000 E6B2-CWZ6C 500P/R 2M Increamental 500 xung/vòng, trục 6mm, f 40mm 3.339.000 E6B2-CWZ6C 600P/R 2M Increamental 600 xung/vòng, trục 6mm, f 40mm 3.192.000 E6B2-CWZ6C 360P/R 0.5M Increamental 360 xung/vòng, trục 6mm, f 40mm 3.045.000 E6CP-AG5C 256 2M Absolute Encoder 256 step (8 bit), trục 6mm, f 60mm 2.898.000 E6C3-AG5C 360P/R 1M Absolute Encoder 360 step (9 bit), trục 8mm,f 60mm 6.615.000 - Bộ đếm hiển thị số H7CX-A-N LED 7 đoạn, 48x48, đa năng, 6 chữ số, 1 Out relay 4.263.000 H7CX-AW-N LED 7 đoạn, 48x48, đa năng, 6 chữ số, 2 Out relay 5.166.000 H7CZ-L8 (Low cost) LED 7 đoạn, size 48x48, đa năng, 6 chữ số, 1 Out relay (New) 1.365.000 H7EC-N H7ET-N Đếm tổng, hiển thị LCD 8 số, có sẵn pin, size 12x24, đầu vào không điện áp (Đếm sản phẩm ) Đếm thời gian, LCD 7 số, có sẵn nguồn nuôi, đầu vào không điện áp, dải thời gian : 999999.9 giờ <--> 3999 ngày 23,9 giờ (Thời gian chạy máy) 1.042.000 1.273.000 H7ET-NFV Đếm thời gian, LCD 7 số, có sẵn nguồn nuôi, đầu vào đa điện áp AC/DC, dải thời gian: 999999.9 giờ <--> 3999 ngày 23,9 giờ. (chuyển được) (Thời gian chạy máy) 1.871.000
Bộ hiển thị và xử lý tín hiệu số K33-B Board nguồn 10VDC của bộ chỉ thị K3HB 1.010.000 K33-L1A Board ngỏ ra 4-20mA của bộ chỉ thị K3HB 3.990.000 K33-L2A Board ngỏ ra 0-10VDC của bộ chỉ thị K3HB 3.990.000 K34-C1 Board ngỏ ra 2 Relay của bộ chỉ thị K3HB 1.331.000 K34-C2 Board ngỏ ra 4 Relay của bộ chỉ thị K3HB 1.663.000 K35-1 Board Event (hold, zero, reset,...) của bộ chỉ thị K3HB 1.163.000 K3HB-VLC 100-240VAC Bộ chỉ thi số, dùng với Loadcell 7.875.000 K3MA-J-A2 100-240VAC Bộ hiển thị số giá trị ngỏ vào analog: dòng 4-20mA, áp 0-10VDC, 3.360.000 K3MA-F-A2 100-240VAC Bộ hiển thị xung đếm (số lượng, tần số) 4.200.000 K3MA-L-C 100-240VAC Bộ hiển thị nhiệt độ, có 2 ngõ ra Relay 3.528.000 Relay theo dõi và bảo vệ K8AB-PM2 380/480VAC Rờ le bảo vệ mất pha, thứ tự pha, quá áp, thấp áp... trên hệ thống điện 3 pha 3/4 dây. 2 SPDT relay 2.331.000 K8AB-PH1-L 200/500VAC Rờ le bảo vệ mất pha, thứ tự pha. 1 SPDT relay 571.000 K8AB-AS2 200/230VAC Rờ le bảo vệ dòng điện, 1 SPDT relay 2.331.000 Relay bán dẫn, dùng đóng ngắt nhiệt điện trở nhiệt G3NA-220B DC5-24 TảI: 24-240V 20A, Điện áp kích: 5-24VDC 496.000 G3NA-240B DC5-24 TảI: 24-240V 40A, Điện áp kích: 5-24VDC 928.000 G4Q-212S AC220 Relay luân phiên (Latching relay) 1.113.000
Relay trung gian (Relay kiếng) 10A LY2N AC100/110 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 10A, có đèn hiển thị 109.000 LY2N AC220/240 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 10A, có đèn hiển thị 119.000 LY2N DC12 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 10A 109.000 LY2N DC24 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 10A, có đèn hiển thị 109.000 LY4N AC100/110 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 10A, có đèn hiển thị 195.000 LY4N AC200/220 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 10A, có đèn hiển thị 213.000 LY4N DC12 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 10A 206.000 LY4N DC24 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 10A 198.000 MKS2P AC110 8 chân tròn, 2 cặp tiếp điểm 10A 125.000 MKS2P AC220 8 chân tròn, 2 cặp tiếp điểm 10A 132.000 MKS2P DC24 8 chân tròn, 2 cặp tiếp điểm 10A 124.000 MKS3P AC110 11 chân tròn, 3 cặp tiếp điểm 10A 143.000 MKS3P AC220 11 chân tròn, 3 cặp tiếp điểm 10A 149.000 MKS3P DC24 11 chân tròn, 3 cặp tiếp điểm 10A 141.000
Giá Đại Lý () Relay trung gian (Relay kiếng) 5A MY2N AC100/110 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị 81.000 MY2N AC220/240 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị 72.000 MY2N AC24 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị 78.000 MY2N DC12 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị 78.000 MY2N DC24 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị 68.000 MY4N AC100/110 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị 94.000 MY4N AC220/240 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị 81.000 MY4N AC24 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị 92.000 MY4N DC12 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị 98.000 MY4N DC24 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị 86.000 Đế cắm cho Timer và Relay - - PF083A-E đế 08 chân tròn cho relay MKS2P, timer H3CR-A8, H3JA-8 38.000 PF113A-E đế 11 chân tròn cho relay MKS3P, timer H3CR-A 48.000 PTF08A-E đế 08 chân, cho relay LY2 66.000 PTF14A-E đế 14 chân, cho relay LY4 111.000 PYF08A-N đế 08 chân, cho relay MY2, H3Y-2 37.000 PYF14A-N đế 14 chân, cho relay MY4, H3Y-4 50.000
LỌAI TIÊU CHUẨN Bộ Nguồn, bảo vệ chống quá tải, lọc nhiễu S8JX-G05012CD Vỏ sắt, ngõ ra 12VDC, 4.2A, nguồn 100-240V 1.054.000 S8JX-G10012CD Vỏ sắt, ngõ ra 12VDC, 8.5A, nguồn 100-240V 1.508.000 S8JX-G05024CD Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 2.1A, nguồn 100-240V 1.052.000 S8JX-G10024CD Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 4.2A, nguồn 100-240V 1.485.000 S8JX-G15024CD Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 6.5A, nguồn 100-240V 1.793.000 S8JX-G30024CD Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 14A, nguồn 100-240V 3.927.000 S8JX-G60024C Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 27A, nguồn 100-240V 6.048.000 LỌAI KINH TẾ S8JC-Z05012C Vỏ sắt, ngõ ra 12VDC, 50W, 4,2A, nguồn 200-240V 422.000 S8JC-Z05024CD S8JC-ZS05024CD-AC2 S8JC-Z10024CD S8JC-ZS10024CD-AC2 S8JC-Z15024CD S8JC-ZS15024CD-AC2 Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 2.1A, nguồn 200-240V (New) 500.000 Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 4.2A, nguồn 200-240V (New) 586.000 Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 6.5A, nguồn 200-240V (New) 968.000 S8JC-Z35024CD Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 14.5A, nguồn 200-240V (New) 1.415.000 LỌAI CAO CẤP S8VE-06024 Vỏ nhựa, ngõ ra 24VDC, 2.5A, gắn thanh rail, nguồn 100-240VAC 1.670.000 S8VE-12024 Vỏ nhựa, ngõ ra 24VDC, 5.0A, gắn thanh rail, nguồn 100-240VAC 2.814.000 S8VE-24024 Vỏ nhựa, ngõ ra 24VDC, 10A, gắn thanh rail, nguồn 100-240VAC 4.788.000 Công tắc hành trình
D4V-8104Z Lọai kinh tế, Thân nhỏ 64 x 27.8 x 25.4, IP 65, cần ngắn có bánh xe. 481.000 D4V-8108Z Lọai kinh tế, Thân nhỏ 64 x 27.8 x 25.4, IP 65,cần dài có bánh xe. 504.000 D4V-8112Z Lọai kinh tế, Thân nhỏ 64 x 27.8 x 25.4, IP 65, bánh xe tác động thẳng đứng. 418.000 D4V-8166Z Lọai kinh tế, Thân nhỏ 64 x 27.8 x 25.4, cần lò xo, IP 65 420.000 HL-5000 Cần ngắn có bánh xe, góc mở 90, chịu dầu nước, thân nhỏ 714.000 HL-5030 Cần dài có bánh xe, góc mở 90, chịu dầu nước, thân nhỏ 779.000 WLCA12 WITH PARTS Cần dài có bánh xe, góc mở 45, chịu dầu nước, thân lớn 935.000 WLCA12-2N WITH PARTS Cần dài có bánh xe, góc mở 90, chịu dầu nước, thân lớn 1.073.000 WLCA2 WITH PARTS Cần ngắn có bánh xe, góc mở 45, chịu dầu nước, thân lớn 855.000 WLCA2-2N WITH PARTS Cần ngắn có bánh xe, góc mở 90, chịu dầu nước, thân lớn 1.067.000 WLNJ WITH PARTS Cần lò xo dài, chịu dầu nước 752.000 WLD2 WITH PARTS Bánh xe tác động thẳng đứng, chịu dầu nước, thân lớn 848.000 Z-15GQ22-B Panel gắn chốt đẩy có bánh xe, đầu nối vít, 250VAC, 15A 275.000 Z-15GW22-B Cần có bánh xe và bản lề ngắn, đầu nối vít, 250VAC, 15A 154.000 Z-15GW2-B Cần có bánh xe và bản lề dài, song song, đầu nối vít, 250VAC, 15A 159.000 Z-15HW78-B Cần có bản lề tải nhỏ, vị trí làm việc thấp,đầu nối vít, độ nhạy cao 218.000 Bộ điều khiển lập trình đơn giản, có bàn phím, màn hình và đồng hồ thời gian thực
ZEN-10C1AR-A-V2 Nguồn 100-240V, 6 input AC, 4 ngõ ra relay 8A 3.360.000 ZEN-10C1DR-D-V2 Nguồn 12-24VDC, 6 input DC, 4 ngõ ra relay 8A 3.360.000 ZEN-10C3AR-A-V2 Nguồn 100-240V, 6 input AC, 4 ngõ ra relay 8A (không mở rộng) 2.772.000 * ZEN-10C3DR-D-V2 Nguồn 12-24VDC, 6 input DC, 4 ngõ ra relay 8A (không mở rộng) 2.793.000 * ZEN-20C1AR-A-V2 Nguồn 100-240V, 12 input AC, 8 ngõ ra relay 8A 4.536.000 ZEN-20C1DR-D-V2 Nguồn 12-24VDC, 12 input DC, 8 ngõ ra relay 8A 4.536.000 ZEN-20C3AR-A-V2 Nguồn 100-240V, 12 input AC, 8 ngõ ra relay 8A (không mở rộng) 3.822.000 * ZEN-20C3DR-D-V2 Nguồn 12-24VDC, 12 input DC, 8 ngõ ra relay 8A (không mở rộng) 3.822.000 * ZEN-8E1AR module mở rộng 4 input AC, 4 ngõ ra relay 8A 2.060.000 ZEN-8E1DR module mở rộng 4 input DC, 4 ngõ ra relay 8A 1.968.000 ZEN-CIF01 Cáp lập trình giao tiếp máy tính 2.182.000 - - Màn hình giao diện điều khiển
NT11-SF121B-EV1 LCD 100x40 mm, có chiếu sáng nền, 4 dòng 20 ký tự, 4 phím điều khiển chức năng và bàn phím đặt số liệu, 250 trang màn hình, IP65. Có cổng nối máy in. 10.059.000 NT21-ST121B-E 5,2", 260x140 dots, Monochrome STN, 3999 trang màn hình, Dung lượng nhớ chương trình : 512KB. Diện tích hiển thị thực: 117x63mm 16.233.000 Màn hình cảm ứng. Truyền thông RS-232C/485/422A, Lập trình qua cổng USB, trao đổi truyền dữ liệu bằng thẻ nhớ USB tiện lợi. Chức năng bàn phím lập trình cho CP1L/H. Nhiều chức năng cao cấp. NV3W-MR20 NV4W-MR21 NP5-MQ001B NP5-SQ000B 3,1", 128x64 pixels, STN color xanh lá, cam, đỏ. Giao tiếp tất cả các loại PLC, vỏ màu đen, IP65 4,6", 320x120 pixels, STN color xanh lá, cam, đỏ. Giao tiếp tất cả các loại PLC, vỏ màu đen, IP65 5,7", 320x240 pixels, Monochrome STN kết hợp với 6 phím chức năng, vỏ màu đen, IP65 5,7", 320x240 pixels, STN color, kết hợp với 3 phím chức năng, vỏ màu đen, IP65 5.565.000 10.332.000 13.461.000 17.220.000 Màn hình cảm ứng cao cấp. Tích hợp nhiều tính năng mới. Lập trình cổng USB, thẻ nhớ CF, chuyển đổi chương trình dễ dàng. Kết nối với PLC thông qua nhiều chuẩn mạng. Thư viện hình ảnh. NS5-SQ10B-ECV2 NS5-SQ10B-V2 LCD 5,7", STN 320x240 pixels, 4,096 màu, vỏ đen, 60MB screen data capacity, support CJ2 EtherNet/IP and Pict Bridge 29.337.000 NS8-TV00B-ECV2 LCD 10", TFT 640x480 pixels, 32,768 màu, vỏ đen, 60MB screen data capacity, support CJ2 EtherNet/IP and Pict Bridge 36.708.000 Màn hình LCD TFT 6.536 màu, bộ nhớ 12 MB, cổng lập trình USB 2.0 tốc độ cao. Miễn phí phần mềm MB designer. 02 cổng truyền thông RS232C và RS232C/422A/485 đồng thời. Hỗ trợ kết nối nhiều PLC hãng khác. Chất lượng cao, giá thành hợp lý NB5Q-TW00B TFT QVGA 5.6" inch 320x234 12.999.000 NB7W-TW00B TFT WVGA 7" inch 800x480 14.217.000