7160 Data Sheet.pages

Tài liệu tương tự
数据中心_Cisco MDS 9706 多层导向器_手册_简体中文

Microsoft Word - FSM7352PS

Chân đế có bánh xe cấu hình hướng dẫn vậnhành

Slide 1

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG CỘNG HOÀ XẪ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Đô c Lâ p - Tư Do - Ha nh Phu c DANH SÁCH SI

Máy tính xách taycấu hình hướng dẫn vậnhành

PM Nhà thông minh WIFI

ổ tay ướng dẫn ậnhành

Инструкция Philips 42PFL6907T/12

ETH-MOD-T BỘ CHUYỂN ĐỔI GIAO THỨC HAI CHIỀU MODBUS - ETHERNET 1 Thông tin chung: Tất cả dữ liệu của đồng hồ và relay trong đường dây được kết nối với

Microsoft Word - DE TAI KIEN TRUC MANG 2.doc

Tạo máy chủ ảo Linux và cấu hình SSH

Giải pháp Kiểm soát Truy cập Dựa trên Nền tảng Web ACW2-XN Hướng dẫn Dịch vụ Kỹ thuật ACW2XN-905-EN, Sửa đổi A.0 PLT A.0

ướng dẫn vậnhành

<4D F736F F D D352DA57CA7DEA447B14D2DA475B57BBB50BADEB27AC3FEB14DA447B8D5C344>

Giải pháp Kiểm soát Truy Cập Dựa trên Nền tảng Web ACW2-XN Hướng dẫn Lắp đặt ACW2XN-902-VI, Sửa đổi A.0 PLT A.0 1 Giới thiệu Mô tả Sản phẩm Giải

Modbus RTU - Modbus TCP/IP Converter

Máy Đa Chức Năng Màu Kĩ Thuật Số Gestetner MP C3003SP MP C3503SP Sao chụp In Fax Quét MP C3003SP MP C3503SP Trắng đen 30 Màu ppm Trắng đen 35 Màu ppm

DocuCentre-V 5070 / 4070 DocuCentre-V 5070 / 4070 Vận hành linh hoạt giúp nâng cao công việc của bạn.

Truy cập website: hoc360.net để tải tài liệu đề thi miễn phí Chuyên đề nâng cao 2 ĐỊNH LÍ MÊ-NÊ-LA-UÝT, ĐỊNH LÍ XÊ-VA 1.1. Áp dụng tính chất phân giác

Tuổi thọ lâu hơn, tầm chiếu ngắn hơn. Một sự sử dụng hiệu quả của máy chiếu tia laser LS810 Công nghệ Phosphor Laser Tuổi thọ giờ Tỉ lệ phóng s

HỆ THỐNG THÔNG BÁO KHẨN CẤP DÒNG VM-3000 CPD No CPD CPD No CPD-083. Integrated Voice Evacuation System VM-3000 series Cấu hình Tất c

Microsoft Word - CP1L- Aug 08.doc

ZTE MF100 HSDPA USB Modem Hướng dẫn sử dụng 1 - Giới thiệu Modem ZTE MF100 HSDPA USB là loại modem 3G đa chế độ, hoạt động trên mạng HSDPA/ UMTS/ EDGE

untitled

02_Tich vo huong cua hai vec to_P2_Baigiang

03-Routing_Protocols_Giai thua tim duong.ppt

Microsoft Word - Giải pháp Kaspersky - NTS.docx

Máy in đa chức năng trắng đen kỹ thuật số RICOH MP 2555SP MP 3055SP MP 3555SP Copy In Fax Scan RICOH MP 2555SP 25 Trắng đen ppm RICOH MP 3055SP 30 Trắ

User manual TC cdr

Model 7600/7800 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Màn hình theo dõi nhịp tim Trên hình là Model Bản quyền thuộc IVY Biomedical Systems Inc. Mã số linh Mã ki

Inspiron 15 5000 Gaming Thiết lập và thông số kỹ thuật

VÕ ANH TUẤN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP ĐỀ TÀI: Giải pháp truyền tải IP trên quang cho mạng viễn thông tỉnh Nghệ An

Ti401 Pro, Ti480 Pro, TiX501 and TiX580 Infrared Cameras

Người ký: Phòng Nội vụ Cơ quan: Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh Thời gian ký: :57:28 +07:00 UBND Q

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG


<4D F736F F D D312DA57CA7DEA447B14D2DB0D3B77EBB50BADEB27AB873B14DA440B8D5C344>

Catalogue UNV V chuan in hoan thien

Showroom: 27 và 47 Lương Văn Thăng TP Ninh Bình ** Hotline: BẢNG BÁO GIÁ MÁY TÍNH ĐỒNG BỘ NĂM 2019 ( Giá khuyến mãi Giá tốt

DocuCentre-V 3065/3060/2060

PQ_Mobil_2019.indd

Ru9_01-19

Câu 1: Dòng điện trong kim loại là dòng chuyển dời có hướng của:

Đề chọn đội VMO 2016 Người tổng hợp: Nguyễn Trung Tuân Ngày 16 tháng 12 năm 2015 Tóm tắt nội dung Tài liệu chứa các đề chọn đội VMO 2016 của các tỉnh.

Hướng dẫn sử dụng mạng PT-E550W Hướng dẫn Sử dụng Mạng này cung cấp thông tin hữu ích để cấu hình mạng không dây và các thiết lập Wireless Direct thôn

Operating Instructions

Bàn điều khiển Hệ thống Phẫu thuật Siêu âm Sonopet Hướng dẫn sử dụng Phiên bản L Ngày in: 31/08/ :46:12 PM

Microsoft Word - 30 de toan lop 6.doc

Gia sư Thành Được BÀI GIẢI LUYỆN THI HÌNH HỌC PHẲNG 2016 Câu 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình chữ nhật ABCD có AD = 2AB, gọi

Cấu trúc và hoạt động của máy tính cá nhân Biên tập bởi: Vien CNTT DHQG Hanoi

examens préopératoires

GÓI AN NINH CHỐNG ĐỘT NHẬP & BÁO CHÁY OS-KIT-31-S2 Gói an ninh chống đột nhập OS-KIT-31-S2 gồm có 3 thiết bị: 1. Bộ điều khiển trung tâm (OS-UniGW-110

BW Series Cảm biến vùng CẢM BIẾN VÙNG Đặc điểm Khoảng cách phát hiện dài lên đến 7m. Có 22 loại sản phẩm (Trục quang: 20/40mm, chiều cao phát hiện: 12

Truy cập website: hoc360.net để tải tài liệu đề thi miễn phí Diện tích xung quanh (m 2 ) Thể tích Đáp án: Chiều dài (m) Chiều

Bang gia Binder

Khảo sát và cấu hình QoS trên Switch 2900/3500 Bước 1. Kích hoạt tính năng QoS. Switch# show mls qos QoS is disabled QoS ip packet dscp rewrite is ena

Bo mạch đồ họa Bo mạch đồ họa Bởi: Wiki Pedia Bo mạch đồ họa (graphics adapter), card màn hình (graphics card), thiết bị đồ họa, card màn hình, đều là

SM-G935F SM-G935FD Sách hướng dẫn sử dụng Vietnamese. 02/2016. Rev.1.0

prem_CA200_vn_01

System 8 Tay khoan Cordless RX ONLY Rev-

<4D F736F F D D332DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B8EAB971C3FEB14DA447B8D5C344>

BẢNG BÁO GIÁ NGÀY 10/11/2017 BÁO GIÁ ÁP DỤNG CHO KHÁCH MUA HÀNG TẠI CÔNG TY GIÁ ĐANG XÂY DỰNG NÊN CHƯA ĐẦY ĐỦ MẶT HÀNG, KHÁCH CẦN THÊM HÀNG KHÁC HOẶC

Microsoft Word - Huong dan su dung BSP 5S_Rev 3.1

GA-G31M-ES2L/ GA-G31M-ES2C Bo mạch chủ với đế cắm LGA775 cho dòng bộ vi xử lý Intel Core Dòng bộ vi xử lý /Intel Pentium / Intel Celeron Sổ tay hướng

Hướng dẫn KHG sử dụng dịch vụ BaaS do Mobifone Global cung cấp Tổng Công ty Viễn thông MOBIFONE là nhà cung cấp dịch vụ Viễn thông và CNTT hàng đầu tạ

Laptop giá rẻ Long Xuyên An Giang | Laptop xách tay Nhật Mỹ

Dräger UCF 9000 Camera Quét ảnh Nhiệt Ghi hình liên tục: Camera quét ảnh nhiệt Dräger UCF 9000 là camera quét ảnh nhiệt và kỹ thuật số trong một. Came

PowerPoint Presentation

Microsoft Word - TN414.doc

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ THƯ VIỆN ĐỀ THI THỬ THPTQG 2018 Đề thi: THPT Lê Quý Đôn-Đà Nẵng Câu 1: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có độ d

ĐỀ THI SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA NĂM 2019 LẦN Vật lí 12 Câu 1: Phản ứng hạt nhân nào sau đây là quá trình phóng xạ? A. C. n U Ba Kr 3 n B. 3 H 2 H 4

DS6340-SC-PCHK.p65

CÔNG BÁO/Số 66/Ngày PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ N

THANH TÙNG BÀI TOÁN CHÌA KHÓA GIẢI HÌNH HỌC OXY Trong các năm gần đây đề thi Đại Học

Gia sư Tài Năng Việt 1 Cho hai tam giác ABC và A B C lần lượt có các trọng tâm là G và G. a) Chứng minh AA BB CC 3GG. b) Từ

Bản ghi:

-32CQ 32 100GbE -48YC6 48 25GbE 6 100GbE -48TC6 48 10GBASE-T 6 100GbE 32 100GbE 6.4 (terabit) 24 L2 L3 24MB 94% 1+1 N+1 CloudVision VXLAN LANZ VM Tracer (ZTP) sflow (RFC3176) PTP Arista Arista 7000 25 Gb 100 Gb Arista 10/25GbE 100GbE L2 L3 2 3 40/100GbE QSFP 10GBASE- T 25GbE SFP 1RU 32 100GbE 40/ 100GbE SFP 25GbE QSFP 100GbE Arista EOS Arista AlgoMatch (TM) 128K MAC 64K IPv4 32K IPv6 500K IPv4 48K x86 CPU 8GB DRAM 4GB VM Arista (SFC) (SFR) Linux shell - bash python C++ GO OpenConfig Arista Arista EOS Arista Arista EOS Arista EOS Linux EOS Arista EOS LANZ VM Tracer Linux

Arista (SDCN) IT Arista 2 MLAG 3 ECMP VXLAN 10K-100K - AEM ZTP/ZTR LANZ DANZ EOS eapi API VXLAN VMTracer VMWare NSX Microsoft OMI Openstack OVSDB Arista CloudVision Arista EOS Arista 7000 2 MLAG 3 ECMP VXLAN Overlay Arista (MLAG) / L2 3 (ECMP) L2 L3 VXLAN AlgoMatch (TM) AlgoMatch Arista AlgoMatch AlgoMatch AlgoMatch IPv4 IPv6 L4

Arista (SLA) Arista EOS IT Arista EOS IT Arista CloudVision CloudVision CloudVision CloudVision EOS Arista (AEM) Arista EOS (AEM) EOS AEM AEM EOS VXLAN VXLAN Arista VM Tracer VXLAN L2/3 VXLAN MPLS VXLAN L2 128 ECMP - MLAG VMTracer VXLAN 10GbE 25GbE 50GbE IEEE 25GbE 10G 25G AlgoMatch L2 L3 EOS

-48TC6 48-5 - 10GbE BASE-T RJ45 6 1000Mb 1G/10G 6 100GbE 24 25GbE 6 40GbE 10GbE 25GbE 40GbE 50GbE 100GbE 2.16Tbps 24MB 24 10GbE 25G 10G 24 10GbE - -48YC6 48-5 - 25G SFP 48 10/25G SFP 32 40G - 24MB 6 100G 72 1/10G 1/10/25G 6 100GbE 24 25GbE 6 40GbE 10GbE 25GbE 40GbE 50GbE 100GbE 3.6Tbps 24MB -32CQ 6-32 100G/40G 5 6.4Tbps 128 Arista Arista 100GbE 100GbE 24MB WRED DCTCP ECN Arista 1+1 N+1 PSU (SFR) (SSU) (ASU)* -32CQ -48YC6-48TC6 10W 25/10G 64 50G 10GbE 25GbE 40GbE 50GbE 100GbE

2 802.1w 802.1s VLAN (RPVST+) 4096 VLAN Q-in-Q* 802.3ad /LACP 64 / 128 MLAG IEEE 802.3ad LACP MLAG 128 802.1Q VLAN/ 802.1AB 802.3x 9216 IGMP v1/v2/v3 * 802.1 AVB* SMPTE-2059-2* 3 OSPF OSPFv3 BGP MP-BGP IS-IS RIPv2 128 (ECMP) VRF (BFD) (urpf) VRRP ARP (VARP) (PBR) * IGMP v2/v3 (PIM-SM / PIM-SSM) PIM-BiDir* RP (RFC 4610) (MSDP) (LANZ) CLI Syslog * GPB * /* (ZTP) 16 SPAN/TAP M:N * L2/3/4 * (AEM) CLI Linux TCPDump / USB RFC 3176 sflow SSD IEEE 1588 PTP* VXLAN (draft-mahlingam-dutt-dcops-vxlan-01) VXLAN VXLAN VXLAN VRF MLAG * VM Tracer VMware ACL L2 L3 L4 ACL ACL (CPP) DHCP MAC TACACS+ RADIUS ARP (QoS) 8 802.1p DSCP * / (WRR) / * (ECN) * 802.1Qbb (PFC) 802.1Qaz (ETS)* (DCBX) CloudVision 100/1000 RS-232 USB SNMP v1 v2 v3 IPv6 Telnet SSHv2 Syslog AAA CLI LED * EOS

Linux Bash shell RPM (SDN) eapi OpenStack Neutron Python Chef Puppet C++ eapi GO OpenConfig OpenStack Neutron KVM/QEMU 802.1D 802.1p QOS/COS 802.1Q VLAN 802.1w 802.1s 802.1AB 802.3ad /LACP 802.3x 802.3ab 1000BASE-T 802.3z Gigabit 802.3ae 10 Gigabit 802.3ba 25 Gigabit 802.3ba 40 Gigabit 802.3ba 100 Gigabit RFC 2460 IPv6 IPv6 RFC 2461 RFC 2462 IPv6 RFC 2463 (ICMPv6) 6 (IPv6) IEEE 1588-2008 SNMP MIBs RFC 3635 EtherLike-MIB RFC 3418 SNMPv2-MIB RFC 2863 IF-MIB RFC 2864 IF-INVERTED-STACK-MIB RFC 2096 IP-FORWARD-MIB RFC 4363 Q-BRIDGE-MIB RFC 4188 BRIDGE-MIB RFC 2013 UDP-MIB RFC 2012 TCP-MIB RFC 2011 IP-MIB RFC 2790 HOST-RESOURCES-MIB RFC 3636 MAU-MIB RMON-MIB RMON2-MIB HC-RMON-MIB LLDP-MIB LLDP-EXT-DOT1-MIB LLDP-EXT-DOT3-MIB ENTITY-MIB ENTITY-SENSOR-MIB ENTITY-STATE-MIB ARISTA-ACL-MIB ARISTA-QUEUE-MIB RFC 4273 BGP4-MIB RFC 4750 OSPF-MIB ARISTA-CONFIG-MAN-MIB ARISTA-REDUNDANCY-MIB RFC 2787 VRRPv2MIB MSDP-MIB PIM-MIB IGMP-MIB IPMROUTE-STD-MIB SNMP ENTITY-SENSOR-MIB DOM OID MIB EOS STP IGMP ACL ECMP MAC IPv4 IPv4 S G IPv6 IPv4 - IPv6-64 (MST)/510 (RPVST+) 128K 48K 128 128K 64K 32K 32K 128K 64K * EOS

-32CQ -48YC6-48TC6 32 x 48 x 25G SFP 6 x 48 x 10G-T 6 x 100GbE 32 6 6 50GbE 64 12 12 40GbE 32 6 6 25GbE 128 72 24 10GbE 128 72 72 6.4Tbps 3.6Tbps 2.16Tbps / 2.4Bpps (1.2Bpps) 2.4Bpps (1.2Bpps) 2.4Bpps (1.2Bpps) 2us 2us 3us CPU x86 x86 x86 8 GB 8 GB 8 GB 4 GB 4 GB 4 GB 24MB 24MB 24MB 100/1000 1 1 1 RS-232 1 (RJ-45) 1 (RJ-45) 1 (RJ-45) USB 1 2 2 2 1+1 2 1+1 2 1+1 4 N+1 4 N+1 4 N+1 1U 1U 1U (WxHxD) 19 x 1.75 x 16 48.3 x 4.4 x 40.6 19 x 1.75 x 16 48.3 x 4.4 x 40.6 19 x 1.75 x 16 48.3 x 4.4 x 40.6 / 310W / 465W 168W / 382W 408W / 482W 19.2lbs (8.7kg) 19.24lbs (8.7kg) 20.42lbs (9.3kg) 500W AC 500W DC 500W AC 500W DC 500W AC 500W DC EOS LIC-FIX-2 E V Z LIC-FIX-2 E V Z LIC-FIX-2 E V Z 25C 50%

SFP+ 40G QSFP 10GBASE-CR SFP+ SFP+ 0.5m-5m 10GBASE-CR 40GBASE-CR4 40GBASE-AOC 40GBASE-UNIV 40GBASE-SRBD 0.5m-5m QSFP+ 4x SFP+ 1 QSFP+ QSFP+ 0.5m-5m 3m 100m 150m (OM3) / 150m (OM4) 500m (SM) 100m (OM3) /150m (OM4) 10GBASE-AOC 10GBASE-SRL 10GBASE-SR 10GBASE-LRL SFP+ SFP+ 3m-30m 100m 300m 1km 40GBASE-SR4 100m (OM3) / 150m (OM4) 10GBASE-LR 10km 40GBASE-XSR4 40GBASE-PLRL4 40GBASE-PLR4 40GBASE-LRL4 300m (OM3) / 400m (OM4) 1km (1km 4x10G LR/LRL) 10km (10km 4x10G LR/LRL) 1km 10GBASE-ER 10GBASE-ZR 10GBASE-DWDM 40km 80km 80km 40GBASE-LR4 10km 100Mb TX 1GbE SX/LX/TX 40GBASE-ER4 100GbE 100GBASE-SR4 100GBASE-LR4 40km 70m OM3 / 100m OM4 MMF 10km SM 25GBASE-CR 25GBASE-AOC 25G SFP SFP25 SFP25 1m-3m SFP+ SFP+ 3m-30m 100GBASE-LRL4 2km SM 25GBASE-SR 300m 100GBASE-CWDM4 100GBASE-AOC 2km SM 3m 30m 25GBASE-LR 10km 100GBASE-CR4 QSFP QSFP 1m 5m 25GBASE-CR QSFP SFP25 1m 3m 0 40 C 32 104 F -40 70 C -40 158 F 5 95% 0 10,000 ft 0-3,000m PWR-500AC PWR-500-DC 100-240AC 40-72V DC 6.3-2.3A 13.1-7.3A 11A at -48V 50/60Hz DC IEC 320-C13 AWG #16-#12 93% Platinum 90% Series Series EMC FCC EN55022 EN61000-3-2 EN61000-3-3 EN61000-3-11 EN61000-3-12 EN55024 EN300 386 UL/CSA 60950-1 EN 60950-1 IEC 60950-1 CB (NRTL) (EU) BSMI C-Tick CCC (PRC) MSIP EAC VCCI 2006/95/EC 2004/108/EC EMC 2011/65/EU RoHS 2012/19/EU WEEE * EOS

DCS--32CQ-F DCS--32CQ-R DCS--32CQ# DCS--48YC6-F DCS--48YC6-R DCS--48YC6# DCS--48TC6-F DCS--48TC6-R DCS--48TC6# Arista 32 x 100GbE QSFP 2 x AC 2 x C13-C14 Arista 32 x 100GbE QSFP 2 x AC 2 x C13-C14 Arista 32 x 100GbE QSFP PSU Arista 48 x 25GbE SFP 6 x 100GbE QSFP 2 x AC 2 x C13-C14 Arista 48 x 25GbE SFP 6 x 100GbE QSFP 2 x AC 2 x C13-C14 Arista 48 x 25GbE SFP 6 x 100GbE QSFP PSU Arista 48x10GbE RJ45 (1/10G) 6 x 100GbE QSFP 2 x AC 2 x C13-C14 Arista 48x10GbE RJ45 (1/10G) 6 x 100GbE QSFP 2 x AC 2 x C13-C14 Arista 48x10GbE RJ45 (1/10G) 6 x 100GbE QSFP PSU PWR-500AC-F PWR-500AC-R PWR-500-DC-F PWR-500-DC-R LIC-FIX-2-E LIC-FIX-2-V LIC-FIX-2-Z FAN-7000-F FAN-7000-R FAN-7000H-F FAN-7000H-R KIT-7001 KIT-2POST-1U-NT KIT-4POST-NT Arista 7050X 7280R 1RU 500 Arista 7050X 7280R 1RU 500 Arista 7050X 7280R 1RU 500 Arista 7050X 7280R 1RU 500 Arista 40-132 10G BGP OSPF ISIS PIM NAT L3 Arista 40-132 10G VMTracer VXLAN Arista 40-132 10G ZTP LANZ TapAgg OpenFlow Arista 7150 7124SX(FX) 7050 7280 7048-A Arista 7150 7124SX(FX) 7050 7280 7048-A Arista 7280R -48TC6 1RU Arista 7280R -48TC6 1RU Arista 1RU 1RU 7050QX-32S 7050SX/TX 7280R 1RU 2 4 7050QX-32S 7050SX/TX 7280R 7250X 1RU/2RU -

Arista 10 4 http://www.arista.com/en/service 5453 Great America Parkway Santa Clara, California 95054 408-547-5500 support@arista.com 408-547-5502 866-476-0000 sales@arista.com 408-547-5501 866-497-0000 www.arista.com 2016 Arista Networks, Inc. Arista Arista EOS Arista Networks 2016 12 5 03-0031-01