Operating Instructions

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "Operating Instructions"

Bản ghi

1 Hướng Dẫn Vận Hành Để sử dụng chính xác và an toàn, hãy đọc kỹ Thông tin về An toàn trước khi sử dụng máy.

2

3 Hướng dẫn Vận hành Hãy đọc phần này trước...8 Thông báo...8 Quan trọng...8 Lưu ý Người dùng...8 Cách đọc Tài liệu hướng dẫn này...10 Ký hiệu...10 Lưu ý Thông tin cụ thể về Model Trình bày Tên Sản phẩm trong Tài liệu Hướng dẫn này...12 Giới thiệu về Sản phẩm này...14 Hướng dẫn về các Cấu phần...14 Mặt Trước...14 Mặt Bên Trái...15 Khay Cassette (Khay A4 Tiêu chuẩn)...16 Khay Cassette (Khay A5)...16 Khay Cassette (Khay Đa dụng)...17 Bảng Điều khiển...18 Nạp và Tháo Khay Cassette...20 Loại Khay Cassette...20 Nạp Khay Cassette...20 Tháo Khay Cassette...21 Bật/Tắt Nguồn

4 Chuẩn bị để In...24 Quy trình Thiết lập...24 Kiểm tra Máy tính và Khu vực Lắp đặt...25 Khu vực sẽ đặt máy...25 Kiểm tra nguồn điện...27 Kiểm tra Máy tính cần Kết nối...29 Kiểm tra các Khoản mục được Cung cấp và Mở thùng Máy...30 Lắp Hộp Mực...33 Cắm Dây Nguồn và Bật Nguồn...36 Kết nối Máy tính và Cài đặt Trình điều khiển Máy in...39 Kết nối Máy tính và Cài đặt Phần mềm (Kết nối USB)...40 Kết nối Máy qua USB...40 Cài đặt Trình điều khiển Máy in...41 Chia sẻ Máy in...45 Kết nối Máy tính và Cài đặt Phần mềm (Kết nối Mạng)...47 Kết nối Máy qua Giao diện Ethernet...47 Cài đặt Mạng cho mạng LAN Không dây và Ethernet...48 Kết nối Máy qua Giao diện mạng LAN Không dây...50 Cài đặt Trình điều khiển Máy in...58 Cài đặt Trình điều khiển Máy in Theo cách thủ công bằng cách sử dụng Mạng...60 Đồ vải...66 Đồ vải Có thể sử dụng...66 Biện pháp Phòng ngừa đối với Đồ vải...66 Nạp Đồ vải...68 Nạp Đồ vải vào Khay Tiêu chuẩn...68 Nạp Đồ vải vào Khay Đa dụng...71 Nạp Tay áo vào Khay Đa dụng...73 In trên áo thun...76 Giới thiệu về Design Software...76 Môi trường Điều hành...76 Cài đặt...76 Khởi chạy...76 Thoát...77 Chu trình Tạo...78 Loại bỏ Bụi và Làm phẳng Sợi...80 Nạp áo thun vào Khay Cassette

5 Xác định Loại Vải và Độ dày của Vải...82 Chọn Kích cỡ và Hướng của Khay Cassette...83 Chọn Hình ảnh muốn In...84 Cấu hình Cài đặt Bố cục...86 In...88 Tháo Áo Thun ra khỏi Khay Cassette...91 Cố định Mực...93 Thao tác với Hàng Đã In...94 Biện pháp phòng ngừa khi Giặt Hàng Đã In...94 Đặt vị trí của Áo Thun Một Điểm...96 In bằng Trình điều khiển Máy in...98 Cài đặt Thẻ Phụ kiện trên Trình điều khiển Máy in...98 In...99 Hiển thị các Cài đặt In Hủy Lệnh In Hủy Lệnh In từ Trình giám sát Trạng thái Hủy Lệnh in bằng cách dùng Phím [Stop] (Dừng) Hủy Lệnh In từ Thanh tác vụ Menu Cài đặt Máy Thực hiện Cài đặt Máy bằng cách sử dụng Bảng Điều khiển Sử dụng Menu [Counter] (Bộ đếm) Hiển thị Bộ đếm In Bộ đếm Chênh lệch giữa Bộ đếm và Tổng Số đếm Sử dụng Menu [List/Test Print] (Danh sách/in Thử) In Trang Cấu hình Diễn giải Trang Cấu hình Sử dụng Menu [Maintenance] (Bảo trì) Kiểm tra Vòi phun Làm sạch Đầu in Xả Đầu in Vị trí Đầu in Đăng ký Cài đặt Ngày và Thời gian Di chuyển Đầu In Làm sạch Cụm Bảo trì

6 Bảo trì Tự động Đầu in Làm sạch Bên trong Sử dụng Menu [System] (Hệ thống) Thay đổi Menu [System] (Hệ thống) Sử dụng Menu [Host Interface] (Giao diện Máy chủ) Thay đổi Menu [Host Interface] (Giao diện Máy chủ) Biện pháp Phòng ngừa khi Sử dụng Mạng Sử dụng menu [Language] (Ngôn ngữ) Theo dõi và Cấu hình Máy Sử dụng Trình giám sát Trạng thái Sử dụng Web Image Monitor Hiển thị Trang Trên cùng Menu Đăng nhập bằng Web Image Monitor Thay đổi các Cài đặt Máy Thông báo Trạng thái Máy qua Giới thiệu về Trợ giúp Web Image Monitor SNMP Sử dụng Máy với Macintosh Các Yêu cầu Hệ thống đối với Macintosh Các hướng dẫn Áp dụng cho cả Máy tính Windows và Macintosh Cài đặt Trình điều khiển Máy in vào Macintosh Thêm Máy in thông qua Kết nối USB qua Ngăn Tùy chọn Máy in & Máy quét Thêm Máy in trong Ngăn Máy in & Máy quét bằng cách sử dụng Bonjour Thêm Máy in thông qua Kết nối Mạng qua Ngăn tùy chọn Máy in & Máy Quét Bảo trì Máy sử dụng Macintosh Hiển thị [Maintenance Utility] (Tính năng Bảo trì) trên Macintosh In với Macintosh Hủy Lệnh In trên Macintosh Hủy Lệnh In từ Cửa sổ Hàng chờ Lệnh In Mở Trợ giúp trên Macintosh Bảo trì Hạn chế các Chức năng Máy Khóa Phím Mở khóa Phím Thay Hộp Mực

7 Kiểm tra Mực Còn lại Thay Hộp Mực Thao tác với Hộp Mực Thay Hộp Mực Thải Kiểm tra Mức Mực Thải Thay Hộp Mực Thải Làm sạch Làm sạch Nắp Trên Làm sạch Ổ Cắm Cáp Nguồn Di chuyển Di chuyển Khoảng cách Ngắn Di chuyển Khoảng cách Dài Thải bỏ Khi không sử dụng trong một thời gian dài Khắc phục sự cố Không cài đặt được Phần mềm Xác nhận Cài đặt Kiểm tra Môi trường Máy tính Không cài đặt được Trình điều khiển Máy in Không tự động phát hiện Kết nối USB Nếu In thử bị Lỗi Gỡ cài đặt Gỡ cài đặt Trình điều khiển Máy in Xóa Thiết bị Không khởi động In Khay Cassette không Hoạt động Đúng cách Kiểm tra Trạng thái Khay Cassette và Đồ vải Điều chỉnh Chiều cao Khay Cassette Tháo khay Cassette theo cách thủ công Tháo Đồ vải hoặc Dị vật bằng cách mở Nắp Trên Kết quả In Không Đạt Yêu cầu Bản in không đạt yêu cầu Màu sắc không khớp với Hình ảnh Hiển thị Vị trí không khớp với Hình ảnh Hiển thị Các vấn đề khác Kiểm tra Vật tư Tiêu hao

8 Nếu có Thông báo Xuất hiện trong Quá trình Cài đặt Thông báo Lỗi & Trạng thái trên Màn hình Hiển thị Thông báo Trạng thái Thông báo Lỗi Lỗi Trình giám sát Trạng thái Trình giám sát Trạng thái không Mở ra Máy không Phản hồi Không thấy khay Nạp Đồ vải Sai Kích cỡ Đồ may mặc Không khớp Nắp Đang Mở Không phát hiện thấy Hộp Mực in/hộp mực in Sai/Nắp đang Mở Hộp Mực Sắp Hết Hộp Mực Đã Hết Hộp mực Đã qua sử dụng Không phát hiện thấy Hộp Mực Thải/Hộp Mực Thải Sai Hộp Mực Thải Sắp Đầy Hộp Mực Thải Đầy Hộp Mực Thải Đã Qua Sử Dụng Quá Phạm vi Nhiệt Độ In Lỗi Máy In Lỗi Giao diện Mạng Bảo trì Thất bại Không thể Khôi phục Trang Lỗi Phụ lục Phần mềm trên đĩa CD-ROM Các tệp tin Trình điều khiển Máy in RPCS Raster Tài liệu hướng dẫn Nhiễu Điện từ Thông số kỹ thuật Thân Máy Khay Cassette Tùy chọn Nơi Hỏi thông tin Vật tư Tiêu hao Khuyến cáo Các Tùy chọn và Vật tư Tiêu hao

9 Thương hiệu CHỈ MỤC

10 Hãy đọc phần này trước Hãy đọc phần này trước Thông báo Quan trọng Trong mọi trường hợp, công ty sẽ không chịu trách nhiệm về các thiệt hại trực tiếp, gián tiếp, đặc biệt, do vô tình hoặc do hậu quả phát sinh từ thao tác hoặc vận hành máy. Để đạt được chất lượng in tốt nhất, nhà sản xuất khuyên bạn nên sử dụng mực in chính hãng từ nhà sản xuất. Nhà sản xuất sẽ không chịu trách nhiệm về các chi phí hoặc thiệt hại có thể phát sinh do sử dụng phụ tùng không chính hãng của nhà sản xuất với các thiết bị văn phòng của bạn. Lưu ý Người dùng Nhiệt độ cao bên trong máy có thể gây hỏng máy. Không được chặn hoặc bịt kín lỗ thông hơi. Không khí ấm thổi ra từ lỗ thông hơi là bình thường và không đáng ngại. Không được để mở nắp trên hoặc nắp trước bên phải. Nếu bạn để mở nắp, bụi hoặc các vật thể khác có thể lọt vào trong máy, điều này sẽ làm giảm chất lượng in. Trong khi in, không được di chuyển máy hoặc mở các nắp. Không được mở nắp trên hoặc nắp trước bên phải trong khi in. Nếu bạn làm như vậy, máy sẽ ngừng in. Không được chạm vào các ống mực hoặc đai cao su có răng cưa. Ngoài ra, hãy cẩn thận không để ống tay áo của bạn bị cuốn vào dây cáp hoặc ống mực. 8

11 Hãy đọc phần này trước 1. Đai cao su có răng cưa 2. Ống mực Hãy cẩn thận không để dị vật rơi vào bên trong máy. Sau khi lắp hộp mực và bật máy lần đầu tiên, quy trình mồi đầu in sẽ bắt đầu. Quy trình này đôi khi gây tắc nghẽn đầu in. Nếu điều này xảy ra, hãy thực hiện quy trình làm sạch đầu in. Trong khi in, không được tắt nguồn hoặc rút dây nguồn ra khỏi ổ cắm điện. Trong khi in, không được để máy bị va chạm từ bên ngoài. Khi không sử dụng máy, hãy tắt nguồn. Bạn có thể đặt tải trọng tối đa 10 kg (22,1 lb.) dàn đều trên máy. Không đặt bất kỳ tải trọng tập trung nào lớn hơn 2,5 kg (5,6 lb.) trên máy. Không đặt những vật không vững chắc trên máy. Nếu những vật đó rơi xuống, có thể gây thương tích do người dùng và/hoặc làm hỏng máy. Máy này được thiết kế để có tuổi thọ hoạt động 5 năm hoặc để in trang. "Số trang Đã in" hiển thị số lượng trang đã in. Hãy dùng "Số trang Đã in" để ước lượng số trang có thể in trong tuổi thọ hoạt động còn lại của máy. Tuổi thọ hoạt động của máy được tính toán dựa trên số trang có thể in trong chế độ [Speed] (Tốc độ). Tùy thuộc vào tài liệu in, hộp mực thải có thể đầy nhanh hơn bình thường. Thông báo ["Prepare new Ink Collector Unit"] (Chuẩn bị Hộp Mực Thải mới) xuất hiện ngay trước khi hộp mực thải đầy. Mặc dù máy vẫn có thể hoạt động được cho đến khi hộp mực thải đầy hoàn toàn, nhưng bạn hãy liên hệ với đại diện bán hàng hoặc dịch vụ càng sớm càng tốt (sẽ mất phí). Nên dùng hết hộp mực trước ngày hết hạn, tốt nhất là trong vòng sáu tháng kể từ khi tháo ra khỏi bao bì. Những hộp mực không sử dụng để in được nữa vẫn còn một lượng mực nhỏ dùng để bảo trì. Hộp mực và vật tư tuân thủ các thông số kỹ thuật về an toàn của nhà sản xuất. Để bảo đảm độ an toàn và tin cậy, hãy sử dụng hộp mực và vật tư chính hãng. 9

12 Hãy đọc phần này trước Việc in hàng trăm bản mỗi ngày có thể gây tắc đầu in vào ngày hôm sau. Nếu điều này xảy ra, hãy thực hiện quy trình làm sạch đầu in. Máy này thực hiện bảo trì tự động thường xuyên, sau và trong khi in, để bảo đảm chất lượng in đồng đều. Việc bảo trì cũng được thực hiện khi bắt đầu in sau một thời gian không sử dụng. Có thể sử dụng mực màu ngay cả khi bạn in văn bản toàn màu đen hoặc nếu bạn chỉ định in đen trắng. Cũng có thể sử dụng mực màu để làm sạch và làm mới đầu in, quy trình này được thực hiện để duy trì hiệu suất máy in. Nếu dự định không sử dụng máy trong một thời gian dài, hãy tắt nguồn, tháo cáp USB hoặc cáp Ethernet và rút dây nguồn ra khỏi ổ cắm điện. Nếu bạn không sử dụng máy trong ba tháng hoặc lâu hơn, trước khi sử dụng hãy làm sạch các khoang bên trong máy bằng hộp vệ sinh chuyên dụng. Để biết phương pháp làm sạch, hãy xem trang 131 "Làm sạch Bên trong". Vì máy tiêu thụ nhiều mực cho việc bảo trì và làm sạch đầu in mỗi khi bật máy sau một thời gian dài không hoạt động, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng máy tối thiểu một lần mỗi tháng. Không được di chuyển máy khi đang cắm điện. Ngay cả khi máy đã tắt, hãy bảo đảm máy được đặt trên bề mặt bằng phẳng và an toàn, không bị va đập và rung lắc. Không được tắt máy khi máy đang hoạt động. Bảo đảm máy đang không hoạt động trước khi tắt máy. Cách đọc Tài liệu hướng dẫn này Bảo đảm bạn đọc phần này trước khi đọc bất kỳ phần nào khác. Tài liệu hướng dẫn này sử dụng các quy trình trong Windows 7 làm ví dụ. Tùy thuộc vào hệ điều hành bạn sử dụng, các quy trình và màn hình có thể khác nhau. Ký hiệu Hướng dẫn này sử dụng các ký hiệu sau: Biểu thị những điểm cần chú ý khi sử dụng các chức năng. Điều này cũng bao gồm các điểm có thể gây mất dữ liệu, hãy bảo đảm bạn đọc tất cả những giải thích này. Biểu thị những giải thích bổ sung về các chức năng của máy và hướng dẫn cách giải quyết các lỗi người dùng. 10

13 Hãy đọc phần này trước [ ] Biểu thị tên các phím trên màn hình hiển thị hoặc bảng điều khiển của máy. (chủ yếu là Châu Âu, Châu Á và Trung Quốc) (chủ yếu là Bắc Mỹ) Những khác biệt về chức năng của các model Vùng A và Vùng B được biểu thị bằng hai ký hiệu này. Hãy đọc những thông tin được biểu thị bằng ký hiệu tương ứng với vùng của model mà bạn đang sử dụng. Để biết rõ ký hiệu nào tương ứng với model bạn đang sử dụng, hãy xem trang11 "Thông tin Cụ thể cho Model". Lưu ý Nội dung của tài liệu hướng dẫn này có thể thay đổi mà không báo trước. Các mẫu màu sắc trong tài liệu hướng dẫn này có thể khác đôi chút so với màu sắc trong các bản sao thực tế. Một số hình minh họa trong tài liệu hướng dẫn này có thể khác đôi chút so với thực tế trên máy. Một số tùy chọn có thể không sẵn có tại một vài quốc gia. Để biết chi tiết, hãy liên hệ với đại lý địa phương của bạn. Tùy thuộc vào quốc gia của bạn, một số mục có thể là tùy chọn. Để biết chi tiết, hãy liên hệ với đại lý địa phương của bạn. Thông tin cụ thể về Model Phần này giải thích cách xác định máy của bạn thuộc vùng nào. Có nhãn ở sau máy, nằm ở vị trí như minh họa dưới đây. Trên nhãn có thông tin giúp xác định máy của bạn thuộc vùng nào. Hãy đọc nhãn. Những thông tin sau đây là thông tin riêng theo vùng. Hãy đọc thông tin bên dưới ký hiệu tương ứng với vùng của máy. (chủ yếu là Châu Âu, Châu Á và Trung Quốc) 11

14 Hãy đọc phần này trước Nếu nhãn có những ký hiệu sau đây, thì có nghĩa là máy của bạn là model thuộc vùng A: CODE XXXX -21, -27, V (chủ yếu là Bắc Mỹ) Nếu nhãn có những ký hiệu sau đây, nghĩa là máy của bạn là model thuộc vùng B: CODE XXXX V Kích thước trong tài liệu hướng dẫn này được tính theo hai đơn vị đo lường: mét và inch. Nếu máy của bạn là model Vùng A, hãy tham khảo đơn vị tính bằng mét. Nếu máy của bạn là model Vùng B, hãy tham khảo đơn vị tính bằng inch. Trình bày Tên Sản phẩm trong Tài liệu Hướng dẫn này Phần này nêu các tên viết tắt của các sản phẩm tiêu chuẩn và các tùy chọn trong tài liệu hướng dẫn này. Tên sản phẩm Khay RICOH cho Kích cỡ Tiêu chuẩn Loại 1 Khay RICOH cho Kích cỡ Nhỏ Loại 1 Khay RICOH Đa mục đích Loại 1 RICOH Rh 100 Hộp Mực In Vải RICOH K Loại 1 Hộp Mực In Vải RICOH C Loại 1 Hộp Mực In Vải RICOH M Loại 1 Hộp Mực In Vải RICOH Y Loại 1 Hộp Mực In Vải RICOH K (Hiệu suất Cao) Loại 1 Hộp Mực In Vải RICOH C (Hiệu suất Cao) Loại 1 Hộp Mực In Vải RICOH M (Hiệu suất Cao) Loại 1 Hộp Mực In Vải RICOH Y (Hiệu suất Cao) Loại 1 Tên viết tắt Khay A4 tiêu chuẩn Khay A5 Khay đa dụng Máy hoàn thiện Hộp mực - Đen Hộp mực - Xanh lơ Hộp mực - Hồng tím Hộp mực - Vàng Hộp mực - Đen Hộp mực - Xanh lơ Hộp mực - Hồng tím Hộp mực - Vàng 12

15 Hãy đọc phần này trước Tên sản phẩm Hộp Mực Thải RICOH Loại 1 Dung dịch Vệ sinh RICOH Loại 1 Hộp Vệ sinh RICOH K Loại 1 Hộp Vệ sinh RICOH C Loại 1 Hộp Vệ sinh RICOH M Loại 1 Hộp Vệ sinh RICOH Y Loại 1 Dụng cụ Vệ sinh RICOH Loại 1 Bộ thấm hút Vệ sinh RICOH Loại 1 Găng tay Bảo trì RICOH Loại 1 Giấy Lau chùi RICOH Loại 1 Que Vệ sinh RICOH Loại 1 Kính Bảo trì RICOH Loại 1 Phần mềm Thiết kế RICOH Design Software Tên viết tắt Hộp mực thải Dung dịch vệ sinh Hộp vệ sinh Hộp vệ sinh Hộp vệ sinh Hộp vệ sinh Dụng cụ Vệ sinh Miếng thấm hút Găng tay Bảo hộ Khăn lau Que vệ sinh Kính bảo hộ Design Software 13

16 Giới thiệu về Sản phẩm này Giới thiệu về Sản phẩm này Chương này mô tả tên gọi và chức năng của các bộ phận của máy và các tùy chọn. Hướng dẫn về các Cấu phần Mặt Trước 1. Nắp Sau 2. Nắp Trên Thông thường, luôn đóng nắp này. Vì lý do an toàn, việc mở hoặc đóng nắp trên sẽ dẫn đến tắt nguồn ngay lập tức. Không được mở hoặc đóng nắp trên khi không cần thiết, chẳng hạn như khi đang thực hiện lệnh in. Khi xuất hiện thông báo nhắc bạn mở nắp trên, hãy làm theo hướng dẫn. 3. Lỗ thông hơi Không khí được lưu thông qua đây để tránh cho bên trong máy bị quá nóng. Không được chặn hoặc bịt kín lỗ thông hơi. Nếu bên trong máy quá nóng, có thể gây hỏng máy. 4. Nắp Trước bên Phải Thông thường, luôn đóng nắp này. Chỉ mở nắp này khi bạn cần lắp hoặc tháo hộp mực hoặc thay hộp mực thải. 5. Chỗ lõm để Nhấc lên 6. Bệ Khay Cassette Bệ để lắp khay cassette. 14

17 Giới thiệu về Sản phẩm này Mặt Bên Trái 1. Cáp mạng LAN Không dây Nối cáp này với cổng Ethernet nếu bạn truy cập máy qua mạng LAN không dây. 2. Cổng Ethernet Cổng để kết nối cáp 100BASE-TX hoặc 10BASE-T. 3. Cổng USB Cổng để kết nối cáp giao diện USB Nắp Nguồn Nắp để bảo vệ dây nguồn. 5. Ổ cắm nguồn Cắm dây nguồn. Túi đựng Tài liệu Hướng dẫn Đặt "Hướng dẫn Sử dụng" được cung cấp kèm với máy này. Lắp Túi đựng Tài liệu Hướng dẫn 15

18 Giới thiệu về Sản phẩm này Khay Cassette (Khay A4 Tiêu chuẩn) Sử dụng khay cassette này, bạn có thể in trong phạm vi kích thước A4 ( mm) (8, inch) trên đồ vải. 1. Bàn Bệ để sắp đặt đồ vải. 2. Nắp Mở nắp khi sắp đặt đồ vải trên bàn. 3. Nút Mở khóa Nhấn nút này để mở khóa và mở nắp. 4. Đường Định vị Khay Cassette Căn thẳng đường này với rìa của máy khi lắp khay cassette. Khay Cassette (Khay A5) Sử dụng khay cassette này, bạn có thể in trong phạm vi kích thước A5 ( mm) (5,9 8,3 inch) trên đồ vải. 1. Bàn Bệ để sắp đặt đồ vải. 2. Nắp 16

19 Giới thiệu về Sản phẩm này Mở nắp khi sắp đặt đồ vải trên bàn. 3. Nút Mở khóa Nhấn nút này để mở khóa và mở nắp. 4. Đường Định vị Khay Cassette Căn thẳng đường này với rìa của máy khi lắp khay cassette. Khay Cassette (Khay Đa dụng) 1. Cần Dò Chuyển đổi vị trí cần khi sử dụng hoặc không sử dụng bộ gắn ống tay. Để biết chi tiết, hãy xem trang 71 "Nạp Đồ vải vào Khay Đa dụng" và trang 73 "Nạp Tay áo vào Khay Đa dụng". 2. Bộ gắn Ống tay Khi in trên ống tay áo thun, hãy gắn chúng vào khay đa dụng. 3. Bàn Bệ để sắp đặt đồ vải. 4. Đường Định vị Khay Cassette Căn thẳng đường này với rìa của máy khi lắp khay cassette. 5. Núm Điều chỉnh Chiều cao Bàn Xoay núm ngược chiều kim đồng hồ để nhả chốt, rồi điều chỉnh chiều cao bàn. Sau khi điều chỉnh, xoay núm theo chiều kim đồng hồ để chốt lại. 17

20 Giới thiệu về Sản phẩm này Bảng Điều khiển 1. Màn hình hiển thị Hiển thị trạng thái hiện tại của máy và các thông báo. 2. Phím [Escape] (Thoát) Nhấn phím này để trở về trạng thái trước đây trên màn hình hiển thị. 3. Các phím [ ], [ /Menu] Sử dụng các phím này để tăng hoặc giảm các giá trị trên màn hình hiển thị khi thực hiện cài đặt. Nhấn và giữ phím để cuộn nhanh hơn, tăng hoặc giảm các giá trị trên màn hình hiển thị theo đơn vị 10. Để áp dụng chức năng này: trong phần [Maintenance] (Duy trì), đặt [Key Repeat] (Lặp lại phím) là [On] (Bật). Xem trang113 "Sử dụng Menu [Maintenance] (Bảo trì)". Khi máy ở chế độ chờ, nhấn phím [ /Menu] để thực hiện và kiểm tra các cài đặt hiện tại của máy. 4. Phím [#Enter] (Nhập) Nhấn phím này để thực thi các mục menu đã chọn trên màn hình. 5. Phím [Start] (Bắt đầu) Bắt đầu in. Đèn LED trên phím [Start] (Bắt đầu) sáng khi máy sẵn sàng để bắt đầu in, đèn này nhấp nháy khi máy đang in. 6. Phím [Tray] (Khay) Nhấn phím này để di chuyển mạnh khay cassette lên phía trước. 7. Đèn nguồn Sáng khi bật nguồn. Nhấp nháy khi máy đang nhận dữ liệu từ máy tính hoặc nếu đang có dữ liệu cần in. 8. Đèn Cảnh báo Sáng hoặc nhấp nháy khi máy xảy ra lỗi. 18

21 Giới thiệu về Sản phẩm này Nếu đèn màu đỏ sáng, hãy làm theo các hướng dẫn xuất hiện trên màn hình. Xem trang 214 "Thông báo Lỗi & Trạng thái trên Màn hình Hiển thị". 9. Đèn báo thay Hộp mực Mỗi màu tương ứng với một hộp mực. K tương ứng với màu Đen, C tương ứng với màu Xanh lơ, M tương ứng với màu Hồng tím và Y tương ứng với màu Vàng. Lượng mực còn lại trong mỗi hộp mực được chỉ báo theo sáu mức trên màn hình hiển thị. 10. Đèn báo Mực thải đầy Lượng mực thải được chỉ báo theo sáu mức trên màn hình hiển thị. Thông báo sẽ xuất hiện khi đến lúc phải thay hộp mực thải. 11. Các phím [Adjust Height ], [Adjust Height ] (Thay đổi Chiều cao) Di chuyển độ cao của khay cassette lên và xuống để điều chỉnh chiều cao. Khi nhấn giữ phím, bạn có thể nhanh chóng điều chỉnh chiều cao của khay cassette. Để áp dụng chức năng này, hãy đặt [Key Repeat] (Lặp lại phím) là [On] (Bật). Xem trang113 "Sử dụng Menu [Maintenance] (Bảo trì)". 12. Phím [Stop] (Dừng) Khi máy đang trực tuyến, nhấn phím này để hủy một lệnh in đang diễn ra. 13. Làm sạch Đầu in Không xáo trộn Khi máy đang ở chế độ chờ, nhấn đồng thời các phím [Stop] (Dừng) và [Tray] (Khay) để làm sạch đầu in cho tất cả các màu. 14. Phím [Power] (Nguồn) Nhấn phím này để bật nguồn. Để tắt nguồn, hãy nhấn và giữ phím này trong một giây. Xem trang 22 "Bật/Tắt Nguồn". 19

22 Giới thiệu về Sản phẩm này Nạp và Tháo Khay Cassette Loại Khay Cassette Có thể sử dụng ba loại khay cassette sau đây cùng với máy này. Để biết các loại đồ vải có thể sử dụng cho mỗi loại khay cassette, hãy xem trang 66 "Đồ vải Có thể sử dụng". Khay A4 tiêu chuẩn Sử dụng khay cassette này khi in trong phạm vi diện tích có kích thước A4 trên đồ vải. Khay A5 (tùy chọn) Sử dụng khay cassette này khi in trong phạm vi diện tích có kích thước A5 trên đồ vải. Khay đa dụng (tùy chọn) Dùng khay cassette này khi in trên những loại vải không thể nạp vào khay A4 tiêu chuẩn hoặc khay A5. Ngoài ra, hãy lắp bộ gắn ống tay để in trên tay áo thun. Nạp Khay Cassette Đặt mặt sau của khay cassette lên bệ khay cassette, sau đó từ từ đẩy vào sâu hết cỡ cho đến khi nghe thấy tiếng tách. Khi đường định vị của khay cassette khớp với rìa của máy, có nghĩa là khay cassette đã được nạp đúng cách. 20

23 Giới thiệu về Sản phẩm này Tháo Khay Cassette Sau khi in xong, hãy tháo khay cassette khi khay trở về và dừng lại ở vị trí mà bạn có thể nhìn thấy đường định vị khay ở bên trái khay cassette. Khi phím [Start] (Bắt đầu) vẫn sáng, có nghĩa là quy trình in chưa hoàn tất. Nhấn phím [Start] (Bắt đầu) một lần nữa nhưng không tháo hoặc di chuyển khay cassette ra khỏi máy. Quy trình in sẽ bắt đầu lại. Khi sử dụng khay A4 tiêu chuẩn hoặc khay A5, hãy lắp nắp bảo vệ theo chiều ngang như hình minh họa, sau đó tháo nắp cùng với khay A4 tiêu chuẩn hoặc khay A5. Làm như vậy sẽ tránh cho bạn không tiếp xúc với bề mặt in. Bảo đảm rằng nắp bảo vệ được đặt chính xác theo chiều ngang. 21

24 Giới thiệu về Sản phẩm này Bật/Tắt Nguồn Khi bạn tắt máy, hãy bảo đảm bạn nhấn và giữ phím [Power] (Nguồn). Nếu bạn rút dây Nguồn ra khỏi ổ cắm điện, lượng mực in tiêu hao cho hoạt động bảo trì có thể tăng thêm. Bật Nguồn 1. Nhấn phím [Power] (Nguồn). Khi máy bắt đầu khởi động, đèn nguồn sẽ nhấp nháy và hiển thị thông báo "Waiting..." (Đang chờ). Khi máy có thể in được, đèn nguồn sẽ sáng và hiển thị thông báo "Ready" (Sẵn sàng). Tắt nguồn 1. Nhấn và giữ phím [Power] (Nguồn) trong một giây. Khi máy ở chế độ tắt máy, sẽ hiển thị thông báo "Shutting down..." (Đang tắt). Khi máy tắt hẳn, đèn nguồn và màn hình hiển thị sẽ tắt. Để ngắt hoàn toàn lượng điện tiêu thụ, hãy nhấn phím [Power] (Nguồn) trong một giây và kiểm tra để chắc chắn đèn nguồn đã tắt. Sau đó, rút phích cắm nguồn ra khỏi ổ cắm điện. Khi tắt ổ cắm tiết kiệm năng lượng (ổ cắm dài có công tắc), hãy bảo đảm tắt máy trước khi thực hiện quy trình nêu trên. Máy này có chế độ Tiết kiệm Năng lượng. Nếu bạn không sử dụng máy trong một khoản thời gian nhất định sau khi bật máy, máy sẽ tự động chuyển sang chế độ Tiết kiệm Năng lượng và điện năng tiêu thụ của máy sẽ giảm. Để xác định khoảng thời gian chờ trước khi kích hoạt chế độ Tiết kiệm Năng lượng, hãy cấu hình các cài đặt hệ thống. Xem trang 135 "Sử dụng menu [System] (Hệ thống)". Nếu máy đang ở chế độ Tiết kiệm Năng lượng, màn hình hiển thị sẽ tắt. Máy sẽ khôi phục hoạt động từ chế độ Tiết kiệm Năng lượng khi nhận được một 22

25 Giới thiệu về Sản phẩm này lệnh in hoặc khi nhấn phím bất kỳ. 23

26 Chuẩn bị để In Chuẩn bị để In Chương này mô tả quy trình cài đặt và thiết lập. Quy trình Thiết lập Phần này giải thích những công việc cần thiết để in. Lắp đặt và thiết lập máy theo các bước thứ tự như sau. Bước Công việc Tham chiếu để biết Chi tiết 1 Kiểm tra môi trường lắp đặt trang 25 "Kiểm tra Máy tính và Khu vực Lắp đặt" 2 Kiểm tra các khoản mục được cung cấp. trang 30 "Kiểm tra các Khoản mục được Cung cấp và Mở thùng Máy" 3 Lắp hộp mực. trang 33 "Lắp Hộp Mực" 4 Cắm dây nguồn và bật nguồn, sau đó cấp mực cho máy. trang 36 "Cắm Dây Nguồn và Bật Nguồn" 5 Nạp đồ vải. trang 68 "Nạp Đồ Vải" 6 Thực hiện in thử. trang 111 "In Trang Cấu Hình" 7 Kết nối máy in với máy tính và cài đặt phần mềm bằng cách sử dụng tính năng "Quick Install" (Cài đặt Nhanh). trang 40 "Kết nối Máy tính và Cài đặt Phần mềm (Kết nối USB)" trang 47 "Kết nối Máy tính và Cài đặt Phần mềm (Kết nối Mạng)" Nếu bạn sử dụng Macintosh, hãy xem trang 161 "Sử dụng Máy với Macintosh". 24

27 Chuẩn bị để In Kiểm tra Máy tính và Khu vực Lắp đặt Phải chọn cẩn thận vị trí đặt máy vì điều kiện môi trường xung quanh ảnh hưởng rất lớn đến hiệu suất máy. Khu vực sẽ đặt máy Không sử dụng dung môi hoặc chất phun xịt dễ cháy ở khu vực xung quanh máy. Ngoài ra, tránh đặt những thứ này ở khu vực xung quanh máy. Làm như vậy có thể gây cháy nổ hoặc điện giật. Không đặt chai lọ, chậu cây, chén bát, đồ vệ sinh cá nhân, thuốc men, đồ vật kim loại nhỏ, hoặc đồ chứa nước hoặc bất kỳ chất lỏng nào khác bên trên hoặc gần máy này. Nếu những đồ vật hoặc các chất đó rơi vào bên trong máy, có thể xảy ra cháy nổ hoặc điện giật do chất lỏng đổ tràn. Hãy bảo đảm đặt máy càng gần ổ cắm điện càng tốt. Làm như vậy sẽ giúp dễ dàng rút dây nguồn trong trường hợp khẩn cấp. Giữ máy tránh xa chỗ ẩm ướt và bụi. Nếu không, có thể xảy ra cháy nổ hoặc điện giật. Không đặt máy trên bề mặt không vững chắc hoặc nghiêng. Nếu máy bị đổ, có thể gây thương tích. Không đặt những vật nặng lên máy. Làm như vậy có thể khiến cho máy bị đổ, có thể gây thương tích. Không được bịt kín lỗ thông hơi của máy. Làm như vậy sẽ có nguy cơ gây cháy nổ do các bộ phận bên trong máy bị quá nhiệt. 25

28 Chuẩn bị để In Bảo đảm rằng căn phòng để sử dụng máy rộng rãi và thông gió tốt. Thông gió tốt là điều đặc biệt quan trọng khi sử dụng máy với cường độ cao. Để tránh hỏng hóc, hãy đặt máy tránh xa những thứ sau đây: ánh sáng mặt trời trực tiếp luồng khí thổi ra từ máy điều hòa nhiệt độ hoặc máy sưởi máy thu thanh, máy thu hình hoặc các thiết bị điện tử khác những khu vực có nhiệt độ cao/thấp và độ ẩm cao/thấp các thiết bị tạo ẩm bếp dầu và các thiết bị phát ra amoniac (chẳng hạn như máy photocopy diazo) Không đặt máy trên bề mặt không vững chắc. Máy bị rung có thể làm giảm chất lượng in. Hãy đặt máy trên bề mặt vững chắc. Chọn một khu vực bằng phẳng, vững chắc để lắp đặt máy. Bề mặt đó phải bằng phẳng trong phạm vi hai độ, từ trái sang phải và từ trước ra sau. Để tránh ngưng tụ, hãy lắp đặt máy trong khu vực có các điều kiện nhiệt độ và độ ẩm không vượt quá các giới hạn nêu trong sơ đồ dưới đây. Máy có thể ngừng in nếu vượt quá những giới hạn này. (chủ yếu là Châu Âu, Châu Á và Trung Quốc) (chủ yếu là Bắc Mỹ) 26

29 Chuẩn bị để In Vùng màu trắng: Phạm vi hoạt động (Mặc dù có thể hoạt động trong phạm vi này nhưng chất lượng hình ảnh không được bảo đảm). Vùng màu xanh dương: phạm vi khuyến cáo Bảo đảm khoảng không gian như trong hình minh họa dưới đây để có thể dễ dàng nạp đồ vải và thay hộp mực. a. 27 cm (10,6 inch) b. 10 cm (4,0 inch) c. 53 cm (20,9 inch) d. 25 cm (9,9 inch) e. 0 cm (0 inch) Kiểm tra nguồn điện Không được sử dụng bất kỳ nguồn điện nào ngoài những nguồn điện có thông số kỹ thuật như đã nêu. Làm như vậy có thể gây cháy nổ hoặc điện giật. Không được sử dụng bất kỳ tần số nào ngoài những tần số có thông số kỹ thuật như đã nêu. Làm như vậy có thể gây cháy nổ hoặc điện giật. 27

30 Chuẩn bị để In Không được sử dụng các bộ điều hợp nhiều ổ cắm. Làm như vậy có thể gây cháy nổ hoặc điện giật. Không được sử dụng dây nối dài. Làm như vậy có thể gây cháy nổ hoặc điện giật. Không được sử dụng dây nguồn bị hư hỏng, nứt vỡ hoặc đã bị chỉnh sửa. Ngoài ra, không được sử dụng dây nguồn bị mắc kẹt dưới những vật nặng, bị kéo căng hoặc bị uốn cong quá mức. Làm như vậy có thể gây cháy nổ hoặc điện giật. Dùng bất kỳ vật kim loại nào để chạm vào các đầu ngạnh của phích cắm dây nguồn có thể gây ra cháy nổ và điện giật. Rất nguy hiểm khi cầm phích cắm điện bằng tay ướt. Làm như vậy có thể bị điện giật. Dây nguồn được cung cấp chỉ để sử dụng với máy này. Không được sử dụng dây nguồn đó cho các thiết bị khác. Làm như vậy có thể gây cháy nổ hoặc điện giật. Nếu dây nguồn bị hư hỏng hoặc lõi dây điện bên trong bị hở ra hoặc bị nứt vỡ, hãy liên hệ với đại diện dịch vụ để thay dây mới. Sử dụng dây nguồn bị hư hỏng có thể gây cháy nổ hoặc điện giật. Hãy bảo đảm đặt máy càng gần ổ cắm điện càng tốt. Làm như vậy sẽ giúp dễ dàng rút dây nguồn trong trường hợp khẩn cấp. Hãy bảo đảm cắm phích dây nguồn sâu hết cỡ vào trong ổ cắm điện. Phích cắm không hết cỡ sẽ dẫn đến kết nối không ổn định, có thể gây tích tụ nhiệt làm mất an toàn. 28

31 Chuẩn bị để In (chủ yếu là Châu Âu, Châu Á và Trung Quốc) Nguồn Điện V, 0,6A hoặc hơn 50/60Hz Hãy bảo đảm kết nối dây nguồn vào nguồn điện như trên. (chủ yếu là Bắc Mỹ) Nguồn Điện V, 1A hoặc hơn 60Hz Hãy bảo đảm kết nối dây nguồn vào nguồn điện như trên. Kiểm tra Máy tính cần Kết nối Để sử dụng máy này, các máy tính phải đáp ứng các thông số kỹ thuật sau đây: Máy tính tương thích PC/AT với giao diện mạng hoặc USB Hệ điều hành: Microsoft Windows Vista/7/8.1/10 Microsoft Windows Server 2008/2008 R2/2012/2012 R2/2016 Mac OS X 10.8 hoặc phiên bản mới hơn Để biết dung lượng trống cần thiết của ổ cứng và dung lượng bộ nhớ đã cài đặt, hãy tuân theo các yêu cầu hệ thống của mỗi hệ điều hành. 29

32 Chuẩn bị để In Kiểm tra các Khoản mục được Cung cấp và Mở thùng Máy Phần sau đây giải thích về các thông báo cảnh báo trên túi nhựa được sử dụng để đóng gói sản phẩm này. Luôn để vật liệu polythene (túi v.v.) cung cấp kèm theo máy này tránh xa trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh. Nếu để vật liệu polythene tiếp xúc với mũi hoặc miệng, có thể dẫn đến ngạt thở. Máy in có trọng lượng khoảng 22 kg (48,5 lb). Cần hai người hoặc nhiều hơn để nắm vào chỗ lõm ở bên cạnh máy để khiêng máy. Nâng máy lên từ từ và không kéo căng cơ thể. Khi di chuyển máy, hãy bảo đảm tháo khay cassette và túi đựng tài liệu hướng dẫn. Nhấc máy quá mạnh hoặc thao tác bất cẩn có thể làm hỏng máy hoặc gây thương tích. Không được bật máy cho đến khi bạn đã đọc hướng dẫn cách bật máy. 1. Mở thùng và lấy tất cả các khoản mục được cung cấp ra. Kiểm tra để chắc chắn có đầy đủ tất cả các khoản mục sau đây: Khay A4 tiêu chuẩn Nắp bảo vệ Bộ dụng cụ bảo trì Dây Nguồn Hướng dẫn Lắp đặt Nhanh Thông tin về An toàn 30

33 Chuẩn bị để In Đĩa CD-ROM Hướng dẫn Sử dụng Hướng dẫn Nhanh Lưu ý đối với Người dùng mạng LAN Không dây Hướng dẫn Bảo trì Thay Hộp Mực Thải Loại 1 Túi đựng Tài liệu Hướng dẫn 2. Tháo nắp bảo vệ. 3. Tháo túi nhựa. 4. Nhấc máy lên và di chuyển máy đến vị trí bạn muốn lắp đặt máy. Cần hai người hoặc nhiều hơn để nắm vào chỗ lõm ở bên cạnh máy để khiêng máy, như hình minh họa. Nâng máy lên và khiêng máy từ từ và cẩn thận. 5. Tháo thất cả các băng dính màu cam ra khỏi thân máy. 6. Tháo nắp bảo vệ ra khỏi khay cassette. 7. Tháo băng dính ra khỏi khay cassette. Tháo một phần băng dính. 31

34 Chuẩn bị để In Nhấn nút mở khóa và nhấc nắp lên, sau đó tháo phần băng dính còn lại. 8. Lắp túi đựng tài liệu hướng dẫn. 9. Đặt "Hướng dẫn Sử dụng" được cung cấp kèm với máy này vào túi đựng tài liệu hướng dẫn. Chúng tôi khuyên bạn nên giữ lại hộp đựng máy, để bạn có thể sử dụng lại khi di chuyển máy. Cáp mạng LAN và USB không được cung cấp kèm theo. 32

35 Chuẩn bị để In Lắp Hộp Mực Giữ mực và hộp đựng mực tránh xa tầm tay trẻ em. Nếu mực dính vào mắt, hãy rửa mắt ngay lập tức bằng nước máy. Hãy đi khám bác sĩ nếu cần thiết. Nếu nuốt phải mực, hãy gây nôn bằng cách uống dung dịch nước muối đặc. Đi khám bác sĩ ngay lập tức. Khi thay mực, tránh để mực dính vào quần áo. Nếu mực dính vào quần áo, hãy giặt chỗ bị bẩn bằng nước lạnh. Nước nóng sẽ làm mực bám chặt vào vải và không thể giặt sạch chỗ bẩn. Khi thay mực, tránh để mực dính vào da. Nếu mực dính vào da, hãy rửa kỹ vùng da bị dính mực bằng xà phòng và nước. Khi thay hộp mực, tránh đặt bàn tay vào gần chỗ sẽ lắp hộp mực. Nếu mực dính vào tay, hãy rửa kỹ tay bằng xà phòng và nước. Một lượng mực sẽ được sử dụng để đổ đầy các đầu in khi bạn bật máy lần đầu tiên. Vì vậy, số trang in sẽ ít hơn so với số trang in khi sử dụng hộp mực thông thường. Khi lắp hộp mực, không được chạm vào bên trong máy. Không được bật máy cho đến khi bạn đã đọc hướng dẫn cách bật máy. 33

36 Chuẩn bị để In Hãy bảo đảm lắp những hộp mực đã qua sử dụng là hàng chính hãng. Lắp các loại hộp mực khác có thể khiến rót mực không đầy đủ và gây hỏng hóc. 1. Tháo bao bì ra khỏi hộp mực. Không được chạm vào các cổng rót mực hoặc chất nền silicon của hộp mực. 2. Mở nắp trước bên phải. 3. Kiểm tra hướng của mỗi hộp mực, rồi nhẹ nhàng lắp hộp mực. Lắp theo thứ tự sau đây từ bên trái: màu đen, màu xanh lơ, màu hồng tím và màu vàng. 4. Đẩy từng hộp mực vào. 34

37 Chuẩn bị để In 5. Lặp lại các bước 3 và 4 cho tất cả bốn hộp mực. 6. Đóng nắp trước bên phải. 35

38 Chuẩn bị để In Cắm Dây Nguồn và Bật Nguồn Trước khi kết nối máy với máy tính, hãy kết nối dây nguồn của máy và bật máy. Không được sử dụng bất kỳ nguồn điện nào ngoài những nguồn điện có thông số kỹ thuật như đã nêu trong tài liệu hướng dẫn này. Làm như vậy có thể gây cháy nổ hoặc điện giật. Không được sử dụng bất kỳ tần số nào ngoài những tần số có thông số kỹ thuật như đã nêu. Làm như vậy có thể gây cháy nổ hoặc điện giật. Không được sử dụng các bộ điều hợp nhiều ổ cắm. Làm như vậy có thể gây cháy nổ hoặc điện giật. Không được sử dụng dây nối dài. Làm như vậy có thể gây cháy nổ hoặc điện giật. Không được sử dụng dây nguồn bị hư hỏng, nứt vỡ hoặc đã bị chỉnh sửa. Ngoài ra, không được sử dụng dây nguồn bị mắc kẹt dưới những vật nặng, bị kéo căng hoặc bị uốn cong quá mức. Làm như vậy có thể gây cháy nổ hoặc điện giật. Dùng bất kỳ vật kim loại nào để chạm vào các đầu ngạnh của phích cắm dây nguồn có thể gây ra cháy nổ và điện giật. Rất nguy hiểm khi cầm phích cắm điện bằng tay ướt. Làm như vậy có thể bị điện giật. Dây nguồn được cung cấp chỉ để sử dụng với máy này. Không được sử dụng dây nguồn đó cho các thiết bị khác. Làm như vậy có thể gây cháy nổ hoặc điện giật. Nếu dây nguồn bị hư hỏng hoặc lõi dây điện bên trong bị hở ra hoặc bị nứt vỡ, hãy liên hệ với đại diện dịch vụ để thay dây mới. Sử dụng dây nguồn bị hư hỏng có thể gây cháy nổ hoặc điện giật. 36

39 Chuẩn bị để In Hãy bảo đảm đặt máy càng gần ổ cắm điện càng tốt. Làm như vậy sẽ giúp dễ dàng rút dây nguồn trong trường hợp khẩn cấp. Hãy bảo đảm cắm phích dây nguồn sâu hết cỡ vào trong ổ cắm điện. Phích cắm không hết cỡ sẽ dẫn đến kết nối không ổn định, có thể gây tích tụ nhiệt làm mất an toàn. Khi rút dây nguồn ra khỏi ổ cắm ở tường, luôn luôn kéo phích cắm, không kéo dây. Kéo dây nguồn có thể làm hỏng dây. Sử dụng dây nguồn bị hư hỏng có thể gây cháy nổ hoặc điện giật. Không được thao tác máy khi đang rót mực vào ống mực. Một lượng mực sẽ được sử dụng để đổ đầy các đầu in khi bạn bật máy lần đầu tiên. 1. Cắm phích dây nguồn sâu hết cỡ vào máy. 2. Mở nắp nguồn. 37

40 Chuẩn bị để In 3. Đặt dây nguồn như hình minh họa, rồi đóng nắp nguồn. 4. Cắm phích dây nguồn sâu hết cỡ vào trong ổ cắm điện. Bề mặt phải bằng phẳng trong phạm vi hai độ. Bảo đảm dây nguồn không bị kẹt dưới máy. 5. Nhấn phím [Power] (Nguồn). Máy bắt đầu nạp mực vào các đầu in. Để máy không hoạt động trong khoảng 7 phút cho đến khi xuất hiện thông báo "Ready" (Sẵn sàng). Không được rút phích ra khỏi ổ cắm điện trong khi đang nạp mực. Bạn có thể nghe thấy tiếng tách khi các đầu in đang được nạp mực. Đây không phải là trục trặc và sẽ hết sau một lát. Khi quá trình nạp mực hoàn tất, đèn nguồn sẽ chuyển từ trạng thái nhấp nháy sang trạng thái sáng liên tục. 38

41 Chuẩn bị để In Kết nối Máy tính và Cài đặt Trình điều khiển Máy in Máy có ba phương pháp kết nối: USB, kết nối có dây và kết nối không dây. Kiểm tra luồng công việc từ kết nối máy tính đến cài đặt trình điều khiển máy in, theo bảng sau đây: Phương pháp kết nối USB Tham chiếu để biết chi tiết trang 40 "Kết nối Máy tính và Cài đặt Phần mềm (Kết nối USB)" Kết nối máy đến máy tính qua USB Cài đặt trình điều khiển Kết nối có dây trang 47 "Kết nối Máy tính và Cài đặt Phần mềm (Kết nối Mạng)" Kết nối máy đến máy tính qua cáp Ethernet Cấu hình các cài đặt mạng Cài đặt trình điều khiển Kết nối không dây trang 47 "Kết nối Máy tính và Cài đặt Phần mềm (Kết nối Mạng)" Kết nối máy đến máy tính qua cáp Ethernet Cấu hình các cài đặt mạng Cấu hình các cài đặt mạng LAN không dây. Cài đặt trình điều khiển 39

42 Chuẩn bị để In Kết nối Máy tính và Cài đặt Phần mềm (Kết nối USB) Kết nối máy đến máy tính qua cáp USB. Sau đó, cài đặt trình điều khiển máy in. Cuối cùng, cấu hình các cài đặt chia sẻ mạng nếu cần thiết. Tài liệu hướng dẫn này sử dụng các quy trình trong Windows 7/10 làm ví dụ. Tùy thuộc vào hệ điều hành bạn sử dụng, các quy trình và màn hình có thể khác nhau. Kết nối Máy qua USB 1. Bảo đảm máy đang tắt. 2. Bật nguồn máy tính. Thoát tất cả các ứng dụng đang chạy. Nếu thông báo "Add New Hardware Wizard" (Thêm Thuật sĩ Phần cứng Mới) xuất hiện, hãy bấm vào [Cancel] (Hủy), sau đó tắt máy. 3. Mở nắp cổng. 4. Cắm giắc lục giác (loại B) của cáp USB vào cổng. Kiểm tra hình dạng và hướng của giắc cắm và bảo đảm cắm chặt cáp. 40

43 Chuẩn bị để In 5. Đóng nắp cổng. 6. Cắm giắc tứ giác (loại A) của cáp USB vào cổng USB của máy tính. Kiểm tra hình dạng và hướng của giắc cắm và bảo đảm cắm chặt cáp. Khi chia sẻ máy đã kết nối qua USB trên mạng, hãy kết nối máy với máy tính theo phần giải thích trên đây. Để biết các cài đặt chia sẻ, hãy xem trang 45 "Chia sẻ Máy in". Cài đặt Trình điều khiển Máy in Khi máy đã kết nối với máy tính, hãy cài đặt trình điều khiển máy in. Có hai phương pháp cài đặt. Cài đặt trình điều khiển máy in bằng cách sử dụng một trong các phương pháp này. Cài đặt Nhanh cho USB Cài đặt tự động trình điều khiển máy in. Xem trang 42 "Cài đặt Nhanh cho USB". Cài đặt thủ công Cấu hình các cài đặt của trình điều khiển máy in theo cách thủ công và cài đặt trình điều khiển máy in. Xem trang 43 "Cài đặt trình điều khiển máy in theo cách thủ công bằng cách sử dụng cáp USB". Khi chia sẻ máy đã kết nối qua USB trên mạng, hãy cấu hình các cài đặt chia sẻ 41

44 Chuẩn bị để In khi cài đặt trình điều khiển máy in. Xem trang 45 "Chia sẻ Máy in". Cài đặt Nhanh cho USB Làm theo quy trình dưới đây để cài đặt trình điều khiển máy in. Không được bật máy cho đến khi bạn đã đọc hướng dẫn cách bật máy. Chỉ riêng quản trị viên có thể thực hiện việc cài đặt này. Đăng nhập với tư cách thành viên của nhóm Quản trị viên. Các lưu ý về Cài đặt Bỏ qua thông báo bảo mật của Windows nếu thông báo đó xuất hiện trong quá trình cài đặt và tiếp tục cài đặt. Nếu thông báo "Add New Hardware Wizard" (Thêm Thuật sĩ Phần cứng Mới) xuất hiện, hãy bấm vào [Cancel] (Hủy), sau đó tắt máy. 1. Cho đĩa CD-ROM vào ổ đĩa CD-ROM. Thoát tất cả các ứng dụng khác đang chạy. 2. Chọn ngôn ngữ giao diện, rồi bấm vào [OK]. 3. Bấm vào [Quick Install for USB] (Cài đặt Nhanh cho USB). 4. Đọc kỹ toàn bộ thỏa thuận về giấy phép. Nếu bạn chấp nhận các điều khoản của thỏa thuận, hãy bấm vào [I accept the agreement.] (Tôi đồng ý với thỏa thuận), rồi bấm vào [Next >]. 5. Kiểm tra để bảo đảm rằng máy đã tắt nguồn, rồi bấm vào [Next >]. Quá trình cài đặt bắt đầu. Bỏ qua thông báo bảo mật của Windows nếu thông báo đó xuất hiện trong quá trình cài đặt và tiếp tục cài đặt. 6. Bảo đảm rằng máy tính và máy được kết nối đúng cách, rồi nhấn phím [Power] (Nguồn). 7. Bấm [Yes] (Có) để chỉ định máy này là máy in mặc định. 8. Chọn có tự động mở Trình giám sát Trạng thái hay không, rồi bấm vào [Next >]. 42

45 Chuẩn bị để In 9. Nếu bạn muốn thực hiện các cài đặt ban đầu cho máy in, hãy bấm vào [Set Now] (Cài đặt Ngay). 10. Thực hiện các cài đặt ban đầu, rồi bấm vào [OK]. 11. Bấm vào [Finish] (Hoàn tất). Lúc này trình điều khiển máy in đã được cài đặt. Khi bạn cho đĩa CD-ROM vào, trình cài đặt sẽ khởi chạy. Chức năng Auto Run (Chạy Tự động) có thể sẽ không tự động chạy trong một số cài đặt trình duyệt. Trong trường hợp đó, hãy bấm đúp vào "SETUP.EXE", ở thư mục gốc của đĩa CD- ROM, hoặc bấm vào [Run SETUP.EXE] trong hộp thoại [AutoPlay] (Tự động chạy). Nếu có thông báo xuất hiện nhắc bạn khởi động lại máy tính, hãy khởi động lại máy tính. Để xác nhận rằng trình điều khiển máy in được cài đặt đúng cách, hãy kiểm tra để chắc chắn rằng đèn nguồn đang sáng, rồi thực hiện in thử. Để thực hiện in thử, hãy mở các thuộc tính của trình điều khiển máy in và bấm vào [Print Test Page] (In Trang In Thử) dưới thẻ [General] (Chung). Nếu trang in thử không in ra đúng cách, hãy xem trang 195 "Nếu In Thử bị Lỗi". Cài đặt trình điều khiển máy in theo cách thủ công bằng cách sử dụng cáp USB Phần này giải thích cách cài đặt trình điều khiển máy in theo cách thủ công, bằng cách kết nối máy với máy tính qua cáp USB. Nếu bạn đã cài đặt trình điều khiển máy in bằng cách thực hiện Cài đặt Nhanh cho USB, thì không cần phải cài đặt lại. Chỉ riêng quản trị viên có thể thực hiện việc cài đặt này. Đăng nhập với tư cách thành viên của nhóm Quản trị viên. Không được bật máy cho đến khi bạn đã đọc hướng dẫn cách bật máy. 43

46 Chuẩn bị để In 1. Cho đĩa CD-ROM vào ổ đĩa CD-ROM. Thoát tất cả các ứng dụng khác đang chạy. Nếu thông báo "Add New Hardware Wizard" (Thêm Thuật sĩ Phần cứng Mới) xuất hiện, hãy bấm vào [Cancel] (Hủy), sau đó tắt máy. Khi bạn cho đĩa CD-ROM vào, trình cài đặt sẽ khởi chạy. Chức năng Auto Run (Chạy Tự động) có thể sẽ không tự động chạy trong một số cài đặt trình duyệt. Trong trường hợp đó, hãy bấm đúp vào "SETUP.EXE", ở thư mục gốc của đĩa CD-ROM, hoặc bấm vào [Run SETUP.EXE] trong hộp thoại [AutoPlay]. Nếu màn hình không xuất hiện ngay cả khi bạn đã bấm đúp vào biểu tượng [SETUP.EXE], hoặc nếu có lỗi xuất hiện trong quá trình cài đặt, hãy truy cập vào ổ đĩa CD-ROM. Bấm đúp vào biểu tượng [RP_SETUPXX.EXE] trong thư mục [DRIVERS], sau đó cài đặt trình điều khiển máy in bằng cách làm theo các hướng dẫn trên màn hình. 2. Chọn ngôn ngữ giao diện, rồi bấm vào [OK]. 3. Bấm vào [Printer Driver] (Trình điều khiển Máy in). 4. Đọc kỹ toàn bộ thỏa thuận về giấy phép. Nếu bạn chấp nhận các điều khoản của thỏa thuận, hãy bấm vào [I accept the agreement.] (Tôi đồng ý với thỏa thuận), rồi bấm vào [Next >]. 5. Bấm vào [Connect USB cable] (Kết nối cáp USB), rồi bấm [Next >]. 6. Kiểm tra để bảo đảm rằng máy đã tắt nguồn, rồi bấm vào [Next >]. Quá trình cài đặt bắt đầu. Bỏ qua thông báo bảo mật của Windows nếu thông báo đó xuất hiện trong quá trình cài đặt và tiếp tục cài đặt. 7. Bảo đảm rằng máy tính và máy được kết nối đúng cách, rồi nhấn phím [Power] (Nguồn). 8. Bấm [Yes] (Có) để chỉ định máy này là máy in mặc định. 9. Chọn có tự động mở Trình giám sát Trạng thái hay không, rồi bấm vào [Next >]. 10. Nếu bạn muốn thực hiện các cài đặt ban đầu cho máy in, hãy bấm vào [Set Now] 44

47 Chuẩn bị để In (Cài đặt Ngay). 11. Thực hiện các cài đặt ban đầu, rồi bấm vào [OK]. 12. Bấm vào [Finish] (Hoàn tất). Nếu hộp thoại xuất hiện hỏi bạn có muốn khởi động lại ngay bây giờ không, hãy chọn [Yes, restart now.] (Có, khởi động lại ngay bây giờ), rồi bấm vào [Finish] (Hoàn tất). Để biết chi tiết về chia sẻ máy in, hãy xem trang 45 "Chia sẻ Máy in". Xác nhận rằng trình điều khiển máy in được cài đặt đúng cách, bằng cách kiểm tra để chắc chắn rằng đèn Nguồn đang sáng, rồi thực hiện in thử. Để thực hiện in thử, hãy mở hộp thoại [Printer Properties] (Thuộc tính Máy in), bấm vào [Print Test Page] (In Trang In Thử) trên thẻ [General] (Chung). Nếu trang in thử không in ra đúng cách, hãy xem trang195 "Nếu In Thử bị Lỗi". Nếu đã cài đặt Windows Firewall trên máy chủ in, hãy cấu hình các ngoại lệ trong tường lửa trước khi sử dụng Trình giám sát Trạng thái. Để biết chi tiết về cách cấu hình các cài đặt Windows Firewall, hãy xem trang 221 "Trình giám sát Trạng thái không Mở ra". Chia sẻ Máy in Phần này giải thích cách chia sẻ máy in trên mạng bằng cách kết nối qua USB. Để chia sẻ máy in, hãy xác định các cài đặt để chia sẻ máy in trên máy tính đã kết nối với máy in, để cho máy tính đóng vai trò là máy chủ in. 1. Máy chủ 2. Máy tính khách 45

48 Chuẩn bị để In Thiết lập máy chủ Chỉ riêng quản trị viên có thể thực hiện cài đặt này. Đăng nhập với tư cách thành viên của nhóm Quản trị viên. 1. Trên menu [Start] (Bắt đầu), bấm vào [Control Panel] (Bảng Điều khiển). Đối với Windows 10: Bấm chuột phải vào nút [Start] (Bắt đầu), rồi bấm vào [Control Panel] (Bảng Điều khiển). 2. Bấm vào [Network and Internet] (Mạng và Internet). 3. Bấm vào [Network and Sharing Center] (Mạng và Trung tâm Chia sẻ). 4. Bấm vào [Change advanced sharing settings] (Thay đổi cài đặt chia sẻ nâng cao). 5. Bấm vào biểu tượng chữ V để mở rộng [Home or Work (current profile)] (Nhà hoặc Cơ quan, cấu hình hiện tại). 6. Trong [File and printer sharing] (Tệp tin và chia sẻ máy in), bấm vào [Turn on file and printer sharing] (Bật tập tin và chia sẻ máy in). 7. Bấm vào [Save changes] (Lưu thay đổi). 8. Trong menu [Start] (Bắt đầu), bấm vào [Devices and Printers] (Thiết bị và Máy in). Đối với Windows 10: Bấm chuột phải vào nút [Start] (Bắt đầu), rồi bấm vào [Control Panel] (Bảng Điều khiển). Khi hiển thị cửa sổ [Control Panel] (Bảng Điều khiển), bấm vào [View devices and printers] (Xem thiết bị và máy in). 9. Bấm chuột phải vào máy bạn muốn chia sẻ, rồi bấm vào [Printer properties] (Thuộc tính Máy in). 10. Bấm vào thẻ [Sharing] (Chia sẻ), và chọn hộp kiểm [Share this printer] (Chia sẻ máy in này). 11. Bấm vào [OK]. Cấu hình máy tính đã kết nối mạng, nơi máy chủ in đã kết nối, làm máy tính khách. Xem trang 64 "Sử dụng làm máy in mạng Windows". 46

49 Chuẩn bị để In Kết nối Máy tính và Cài đặt Phần mềm (Kết nối Mạng) Kết nối máy đến máy tính qua cáp Ethernet hoặc mạng LAN không dây. Sau đó, cấu hình các cài đặt mạng phù hợp với môi trường mạng. Cuối cùng, cài đặt trình điều khiển máy in. Tài liệu hướng dẫn này sử dụng các quy trình trong Windows 7/10 làm ví dụ. Tùy thuộc vào hệ điều hành bạn sử dụng, các quy trình và màn hình có thể khác nhau. Không thể sử dụng đồng thời kết nối có dây và kết nối mạng LAN không dây. Kết nối Máy qua Giao diện Ethernet Hãy bảo đảm cài đặt tất cả các thiết bị mạng cần thiết, như hub v.v. trước khi kết nối cáp Ethernet đến máy. Bạn có thể kết nối cáp 10BASE-T hoặc 100BASE-TX đến máy. Cáp Ethernet không được cung cấp cùng với máy này. Chọn cáp phù hợp với môi trường mạng. 1. Mở nắp cổng. 2. Cắm cáp Ethernet vào cổng. 3. Kết nối đầu còn lại của cáp đến mạng của máy, chẳng hạn như đến hub. 47

50 Chuẩn bị để In Kiểm tra các đèn LED trên cổng Ethernet. 1. Đèn báo (xanh lá) Sáng khi máy được kết nối mạng đúng cách. 2. Đèn báo (vàng) Sáng khi máy đang gửi hoặc đang nhận dữ liệu qua mạng. 4. Đóng nắp cổng. Cài đặt Mạng cho mạng LAN Không dây và Ethernet Thực hiện các cài đặt mạng sau đây phù hợp với giao diện mạng bạn đang sử dụng. Ví dụ sau đây giải thích cách gán địa chỉ IPv4. 1. Nhấn phím [Power] (Nguồn). 2. Nhấn phím [ /Menu]. 48

51 Chuẩn bị để In 3. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị menu [Host Interface] (Giao diện Máy chủ), rồi nhấn phím [#Enter]. <Menu> Giao diện Máy chủ 4. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Network Setup] (Cài đặt Mạng), rồi nhấn phím [#Enter]. <Giao diện Máy chủ> Thiết lập Mạng 5. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để chọn [IPv4 Address] (Địa chỉ IPv4), rồi nhấn phím [#Enter]. <Thiết lập Mạng> Địa chỉ IPv4 Địa chỉ IP hiện tại xuất hiện trên màn hình hiển thị. 6. Nhấn phím[ ] hoặc [ /Menu] để vào trường mục nhập xa nhất bên trái của địa chỉ IP, rồi nhấn phím [#Enter]. <Địa chỉ IPv4> Để lấy địa chỉ IP cho máy, hãy liên hệ với quản trị viên mạng. Giá trị thay đổi 10 nếu cứ nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu]. 7. Nhấn phím [#Enter]. Giá trị nhập vào được xác nhận, và con trỏ di chuyển đến trường kế tiếp. <Địa chỉ IPv4> Để trở về trường trước đó, hãy nhấn phím [Escape] (Thoát). 8. Chỉ định giá trị trong tất cả các trường, rồi nhấn phím [#Enter]. 49

52 Chuẩn bị để In 9. Chỉ định "IPv4 Subnet M." và "IPv4 Gatewy.Ad." theo cách giống như vậy. 10. Sau khi bạn đã thực hiện tất cả các cài đặt, hãy nhấn phím [Escape] (Thoát). Các cài đặt đã chỉ định được thiết lập và màn hình ban đầu xuất hiện lại. Bạn có thể in trang cấu hình để xác nhận các cài đặt đã chỉ định. Để biết chi tiết cách in trang cấu hình, hãy xem trang 111 "In Trang Cấu hình". Kết nối Máy qua Giao diện mạng LAN Không dây Phần này giải thích cách kết nối máy với mạng thông qua giao diện mạng LAN không dây trong chế độ cơ sở hạ tầng. Trong chế độ cơ sở hạ tầng, giao tiếp được thiết lập thông qua điểm truy cập mạng LAN không dây. Chế độ phi thể thức không được hỗ trợ. Không thể bật đồng thời cài đặt Ethernet và mạng LAN không dây. Kiểm tra môi trường mạng không dây của bạn. Trước khi sử dụng mạng LAN không dây, hãy cấu hình các cài đặt sau đây và kiểm tra. 1. Trước khi cấu hình các cài đặt mạng LAN không dây, hãy cấu hình địa chỉ IP của máy hoặc bật DHCP. Để biết chi tiết cách cấu hình địa chỉ IP của máy, hãy xem trang 48 "Cài đặt Mạng cho mạng LAN Không dây và Ethernet". 2. Kiểm tra để bảo đảm rằng điểm truy cập đang hoạt động. 3. Cắm cáp mạng LAN không dây vào cổng Ethernet trước khi cấu hình các cài đặt mạng LAN không dây. 50

53 Chuẩn bị để In Chọn Phương pháp Cấu hình Phương pháp cấu hình phụ thuộc vào điểm truy cập đang sử dụng. "Thiết lập Dễ dàng" là một chức năng để tự động cấu hình các cài đặt mạng LAN không dây. Tên gọi thực tế của chức năng này có thể khác nhau tùy thuộc vào điểm truy cập đang sử dụng. Hãy xem tài liệu hướng dẫn về điểm truy cập. Để sử dụng "Thiết lập Dễ dàng", điểm truy cập phải được thiết lập không có phương pháp bảo mật, hoặc được thiết lập với một trong các phương pháp bảo mật sau đây. WPS-PSK(AES) WPA2-PSK(AES) Thiết lập Dễ dàng bằng cách sử dụng Nút Nhấn 1. Bật máy. 51

54 Chuẩn bị để In 2. Nhấn phím [ /Menu]. 3. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị menu [Host Interface] (Giao diện Máy chủ), rồi nhấn phím [#Enter]. <Menu> Giao diện Máy chủ 4. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Wireless LAN] (Mạng LAN Không dây), rồi nhấn [#Enter]. <Giao diện Máy chủ> Mạng LAN Không dây 5. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để chọn [Easy Setup] (Thiết lập Dễ dàng), rồi nhấn phím [#Enter]. <Mạng LAN Không dây> Thiết lập Dễ dàng 6. Nhấn nút WPS trên điểm truy cập. 7. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để chọn [PBC Method] (Phương pháp PBC), rồi nhấn phím [#Enter]. <Thiết lập Dễ dàng> Phương pháp PBC Nếu không phát hiện được điểm truy cập trong vòng 120 giây, thì phiên tìm kiếm sẽ kết thúc. 52

55 Chuẩn bị để In Nếu nỗ lực kết nối không thành công, hãy nhấn phím [#Enter] một lần nữa. Nếu sự cố vẫn còn, hãy kiểm tra xem điểm truy cập có hoạt động bình thường không. Việc cấu hình sẽ hoàn tất khi kết nối đến điểm truy cập được xác nhận. 8. Sau khi bạn đã thực hiện tất cả các cài đặt, hãy nhấn phím [Escape] (Thoát). 9. In trang cấu hình để kiểm tra xem máy có kết nối thành công đến điểm truy cập không. Kiểm tra để bảo đảm các vật liệu in đã đặt trong khay cassette. Nhấn phím [ /Menu] để hiển thị [List/Test Print] (Danh sách/in Thử), chọn [Config. Page] (Trang Cấu hình), rồi nhấn phím [#Enter] để in trang cấu hình. Khi "WL.LAN Signal" chỉ báo tín hiệu mạng LAN Không dây trong trang cấu hình được mô tả là "(0%) Không sẵn có", thì có nghĩa là máy chưa kết nối với điểm truy cập. Thiết lập Dễ dàng bằng cách sử dụng mã PIN 1. Bật máy. 2. Nhấn phím [ /Menu]. 3. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị menu [Host Interface], rồi nhấn phím [#Enter]. <Menu> Giao diện Máy chủ 4. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Wireless LAN] (Mạng LAN Không dây), rồi nhấn [#Enter]. <Giao diện Máy chủ> Mạng LAN Không dây 5. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để chọn [Easy Setup] (Thiết lập Dễ dàng), rồi nhấn phím [#Enter]. <Mạng LAN Không dây> Thiết lập Dễ dàng 53

56 Chuẩn bị để In 6. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để chọn [Display PIN], rồi nhấn phím [#Enter]. <Thiết lập Dễ dàng> Hiển thị mã PIN 7. Kiểm tra mã PIN của máy. 8. Nhập mã PIN của máy vào trang web điểm truy cập. Để biết chi tiết, hãy xem tài liệu hướng dẫn được cung cấp kèm theo điểm truy cập mạng LAN không dây. 9. Thực hiện WPS (Hệ thống PIN) từ trang web của điểm truy cập. 10. Nhấn phím [Escape] (Thoát). 11. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để chọn [PIN Method] (Phương pháp PIN), rồi nhấn phím [#Enter]. <Thiết lập Dễ dàng> Phương pháp PIN Nếu nỗ lực kết nối không thành công, hãy nhấn phím [#Enter] một lần nữa. Nếu sự cố vẫn còn, hãy kiểm tra xem điểm truy cập có hoạt động bình thường không. Việc cấu hình sẽ hoàn tất khi kết nối đến điểm truy cập được xác nhận. 12. Sau khi bạn đã thực hiện tất cả các cài đặt, hãy nhấn phím [Escape] (Thoát). 13. In trang cấu hình để kiểm tra xem máy có kết nối thành công đến điểm truy cập không. Kiểm tra để bảo đảm các vật liệu in đã đặt trong khay cassette. Nhấn phím [ /Menu] để hiển thị [List/Test Print] (Danh sách/in Thử), chọn [Config. Page] (Trang Cấu hình), rồi nhấn phím [#Enter] để in trang cấu hình. Khi "WL.LAN Signal" chỉ báo tín hiệu mạng LAN Không dây trong trang cấu hình được mô tả là "(0%) Không sẵn có", thì có nghĩa là máy chưa kết nối với điểm truy cập. Cài đặt thủ công Nếu bạn không thể xác nhận các cài đặt của điểm truy cập đang sử dụng hoặc nếu điểm truy cập không hỗ trợ WPS, hãy cấu hình các cài đặt mạng LAN không dây theo cách thủ 54

57 Chuẩn bị để In công. Bạn có thể cấu hình các cài đặt bằng cách sử dụng Web Image Monitor hoặc bảng điều khiển. Tài liệu hướng dẫn này chủ yếu giải thích cách cấu hình bằng cách sử dụng Web Image Monitor. Cấu hình các Cài đặt bằng cách sử dụng Web Image Monitor Kết nối máy và máy tính với cáp Ethernet trước khi cấu hình các cài đặt. Kiểm tra phương pháp bảo mật được triển khai tại điểm truy cập đang sử dụng. Kiểm tra địa chỉ IP của máy Nhấn phím [ /Menu] để hiển thị [Host Interface] (Giao diện Máy chủ), chọn [Network Setup] (Cài đặt Mạng), rồi chọn [IPv4 Address] (Địa chỉ IPv4) để hiển thị địa chỉ IP. 1. Khởi chạy trình duyệt Web. 2. Trên thanh địa chỉ, nhập " chỉ IP của máy hoặc tên máy chủ)/". 3. Bấm vào [Administrator Login] (Đăng nhập Quản trị viên). Một hộp thoại xuất hiện để nhập tên người dùng và mật khẩu. 4. Nhập tên người dùng và mật khẩu, rồi bấm [OK]. Nếu đây là lần đăng nhập đầu tiên, hãy nhập tên người dùng là "admin" và để trống mật khẩu. 5. Trong vùng menu, bấm vào [Settings] (Cài đặt). 6. Bấm vào [Wireless LAN Settings] (Cài đặt mạng LAN Không dây). 7. Xác định các cài đặt mạng LAN không dây. Nếu phương pháp bảo mật là WEP 55

58 Chuẩn bị để In 1. Nhập tên mạng của điểm truy cập. 2. Chọn [WEP]. 3. Nhập mật khẩu cho điểm truy câp, rồi chọn hộp kiểm [Apply] (Áp dụng). Nếu phương pháp bảo mật là WPA 1. Nhập tên mạng của điểm truy cập. 2. Chọn [WPA]. Nếu phương pháp xác thực WPA là WPA-PSK hoặc WPA2-PSK 56

59 Chuẩn bị để In 1. Chọn [WPA-PSK] hoặc [WPA2-PSK]. 2. Nhập PSK (Pre-Shared Key), rồi chọn hộp kiểm [Apply] (Áp dụng). 3. Cấu hình các cài đặt khác nếu cần thiết. Nếu phương pháp xác thực WPA là WPA hoặc WPA2 1. Chọn [WPA] hoặc [WPA2]. 2. Nhập tên người dùng cho Giao thức Xác thực Mở rộng (EAP). 3. Chọn kiểu xác thực EAP. 4. Nhập mật khẩu cho Giao thức Xác thực Mở rộng Được bảo vệ (PEAP), rồi chọn hộp kiểm [Apply] (Áp dụng). Bạn có thể cấu hình cài đặt này nếu [EAP Type] (Kiểu EAP) được đặt là [PEAP]. Cấu hình các cài đặt khác nếu cần thiết. 8. Bấm vào [OK]. 9. Bấm vào [Administrator Logout] (Đăng xuất Quản trị viên). 57

60 Chuẩn bị để In 10. Tắt máy. 11. Tháo cáp Ethernet, rồi kết nối cáp mạng LAN không dây. 12. Bật máy. Quá trình cài đặt đã hoàn tất. Cấu hình các Cài đặt bằng cách sử dụng Bảng Điều khiển Để biết chi tiết, hãy xem các lưu ý cho người dùng mạng LAN Không dây trên trang Web của nhà sản xuất điểm truy cập hoặc xem trang 138 "Sử dụng Menu [Host Interface] (Giao diện Máy chủ)". 1. Nhấn phím [ /Menu]. 2. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị menu [Host Interface] (Giao diện Máy chủ), rồi nhấn phím [#Enter]. 3. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Wireless LAN] (Mạng LAN Không dây), rồi nhấn [#Enter]. 4. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Security Method] (Phương pháp Bảo mật), rồi nhấn phím [#Enter]. 5. Cấu hình các Cài đặt mạng LAN không dây. Cài đặt Trình điều khiển Máy in Khi máy đã kết nối với máy tính, hãy cài đặt trình điều khiển máy in. Có hai phương pháp cài đặt. Cài đặt trình điều khiển máy in bằng cách sử dụng một trong các phương pháp này. Cài đặt Nhanh cho Mạng Cài đặt tự động trình điều khiển máy in. Xem trang 58 "Cài đặt Nhanh cho Mạng". Cài đặt thủ công Cấu hình các cài đặt của trình điều khiển máy in theo cách thủ công và cài đặt trình điều khiển máy in. Xem trang 60 "Cài đặt Trình điều khiển Máy in Theo cách thủ công bằng cách sử dụng Mạng". Cài đặt Nhanh cho mạng Làm theo quy trình dưới đây để cài đặt trình điều khiển máy in. Chỉ riêng quản trị viên có thể thực hiện việc cài đặt này. Đăng nhập với tư cách thành viên của nhóm Quản trị viên. Các lưu ý về Cài đặt Mặc dù thông báo bảo mật của Windows có thể xuất hiện trong quá trình cài đặt, hãy 58

61 Chuẩn bị để In bỏ qua và và tiếp tục cài đặt. 1. Cho đĩa CD-ROM vào ổ đĩa CD-ROM. Thoát tất cả các ứng dụng khác đang chạy. 2. Chọn ngôn ngữ giao diện, rồi bấm vào [OK]. 3. Bấm vào [Quick Install for Network] (Cài đặt Nhanh cho Mạng). 4. Đọc kỹ toàn bộ thỏa thuận về giấy phép. Nếu bạn chấp nhận các điều khoản của thỏa thuận, hãy bấm vào [I accept the agreement.] (Tôi đồng ý với thỏa thuận), rồi bấm vào [Next >]. 5. Kiểm tra để chắc chắn rằng máy đang bật, cáp Ethernet đang kết nối, và địa chỉ IP đã được thiết lập, rồi bấm vào [Next] (Tiếp theo). Quá trình tìm kiếm máy in mạng bắt đầu. 6. Bấm vào [Next >]. 7. Bấm vào [Continue] (Tiếp tục). Quá trình cài đặt bắt đầu. 8. Nếu bạn muốn thực hiện các cài đặt ban đầu cho máy in, hãy bấm vào [Set Now] (Cài đặt Ngay). 9. Thực hiện các cài đặt ban đầu, rồi bấm vào [OK]. 10. Chọn có tự động mở Trình giám sát Trạng thái hay không, rồi bấm vào [Next >]. 11. Bấm vào [Finish] (Hoàn tất). Nếu hộp thoại xuất hiện hỏi bạn có muốn khởi động lại ngay bây giờ không, hãy chọn [Yes, restart now.] (Có, khởi động lại ngay bây giờ), rồi bấm vào [Finish] (Hoàn tất). Lúc này trình điều khiển máy in đã được cài đặt. Trình cài đặt sẽ tự động khởi chạy dưới dạng các chương trình Auto Run khi bạn cho đĩa CD-ROM vào. Chức năng Auto Run (Chạy Tự động) có thể sẽ không tự động chạy trong một số cài đặt trình duyệt. Trong trường hợp đó, hãy bấm đúp vào "SETUP.EXE", ở thư mục gốc của đĩa CD-ROM, hoặc bấm vào [Run SETUP.EXE] trong hộp thoại [AutoPlay] (Tự động chạy). Nếu có thông báo xuất hiện nhắc bạn khởi động lại máy tính, hãy khởi động lại máy tính. Xác nhận đã cài đặt đúng trình điều khiển máy in bằng cách kiểm tra để chắc chắn rằng đèn Nguồn đang sáng rồi thực hiện in thử. Để thực hiện in thử, hãy mở hộp thoại [Printer Properties] (Thuộc tính Máy in), bấm vào [Print Test Page] (In Trang In Thử) trên thẻ [General] (Chung). Nếu trang in thử không in ra đúng cách, hãy xem trang 138 "Sử dụng Menu [Host Interface] (Giao diện Máy chủ)". 59

62 Chuẩn bị để In Cài đặt Trình điều khiển Máy in Theo cách thủ công bằng cách sử dụng Mạng Đối với mỗi kết nối mạng, bạn có thể thực hiện in trực tiếp (qua mạng ngang hàng) bằng cách sử dụng cổng in Windows hoặc truy cập vào máy in như một máy in mạng thông qua máy chủ in. Sử dụng Máy in này làm Cổng In Windows Sử dụng làm Máy in Mạng Máy in này có thể được dùng làm máy in mạng Windows. Xem trang 64 "Sử dụng làm máy in mạng Windows". Sử dụng cổng TCP/IP tiêu chuẩn Phần này giải thích cách cài đặt trình điều khiển máy in (TCP/IP) và thiết lập Cổng TCP/IP Tiêu chuẩn. Chỉ riêng quản trị viên có thể thực hiện việc cài đặt này. Đăng nhập với tư cách 60

63 Chuẩn bị để In thành viên của nhóm Quản trị viên. 1. Cho đĩa CD-ROM vào ổ đĩa CD-ROM. Thoát tất cả các ứng dụng đang chạy. 2. Chọn ngôn ngữ giao diện, rồi bấm vào [OK]. 3. Bấm vào [Printer Driver] (Trình điều khiển Máy in). 4. Đọc kỹ toàn bộ thỏa thuận về giấy phép. Nếu bạn chấp nhận các điều khoản của thỏa thuận, hãy bấm vào [I accept the agreement.] (Tôi đồng ý với thỏa thuận), rồi bấm vào [Next >]. 5. Bấm vào [Connect to a printer port or LAN] (Kết nối với cổng máy in hoặc LAN), rồi bấm vào [Next >]. Để tự động tìm kiếm máy in, hãy chọn [Search for printers automatically] (Tìm kiếm máy in tự động), rồi làm theo các hướng dẫn trong trình hướng dẫn. Để tìm kiếm máy in theo địa chỉ IP, hãy chọn [Search for printers by specified IP Address] (Tìm kiếm máy in theo địa chỉ IP cụ thể), rồi làm theo các hướng dẫn trong trình hướng dẫn. Nếu bạn không muốn tìm kiếm máy in, hãy chọn [Select a port or specify a new port] (Chọn một cổng hoặc chỉ định một cổng mới). Trong ví dụ này, chúng tôi chọn [Select a port or specify a new port] (Chọn một cổng hoặc chỉ định một cổng mới). 6. Chọn [Specify a new port] (Chỉ định một cổng mới) và bấm vào [Next >]. 7. Bấm vào [Standard TCP/IP] (TCP/TP Chuẩn), rồi bấm vào [Next >]. 8. Bấm vào [Next >]. 9. Nhập tên máy in hoặc địa chỉ IP máy in vào ô [Printer Name or IP Address] (Tên Máy in hoặc Địa chỉ IP), rồi bấm vào [Next >]. 10. Bấm vào [Finish] (Hoàn tất). 11. Nếu cần, hãy cấu hình máy in mặc định. 12. Nếu cần, hãy cấu hình cài đặt để chia sẻ máy in. 13. Bấm vào [Continue] (Tiếp tục). Quá trình cài đặt trình điều khiển máy in bắt đầu. 14. Nếu bạn muốn thực hiện các cài đặt ban đầu cho máy in, hãy bấm vào [Set Now] (Cài đặt Ngay). 15. Thực hiện các cài đặt ban đầu, rồi bấm vào [OK]. 16. Chọn có tự động mở Trình giám sát Trạng thái hay không, rồi bấm vào [Next >]. 17. Bấm vào [Finish] (Hoàn tất). Nếu hộp thoại xuất hiện hỏi bạn có muốn khởi động lại ngay bây giờ không, hãy chọn [Yes, restart now.] (Có, khởi động lại ngay bây giờ), rồi bấm vào [Finish] (Hoàn tất). 61

64 Chuẩn bị để In Mặc dù thông báo bảo mật của Windows có thể xuất hiện trong quá trình cài đặt, hãy bỏ qua và và tiếp tục cài đặt. Một thông báo sẽ xuất hiện nếu phiên bản trình điều khiển máy in mới hơn đã được cài đặt trước đó. Trong trường hợp này, bạn không thể cài đặt trình điều khiển máy in bằng cách sử dụng tính năng Auto Run (Tự động Chạy). Xem trang 213 "Nếu có Thông báo Xuất hiện trong Quá trình Cài đặt". Sử dụng Cổng LPR Phần này giải thích cách cài đặt trình điều khiển máy in (TCP/IP) và thiết lập Cổng LPR. Chỉ riêng quản trị viên có thể thực hiện việc cài đặt này. Đăng nhập với tư cách thành viên của nhóm Quản trị viên. 1. Cho đĩa CD-ROM vào ổ đĩa CD-ROM. Thoát tất cả các ứng dụng đang chạy. 2. Chọn ngôn ngữ giao diện, rồi bấm vào [OK]. 3. Bấm vào [Printer Driver] (Trình điều khiển Máy in). 4. Đọc kỹ toàn bộ thỏa thuận về giấy phép. Nếu bạn chấp nhận các điều khoản của thỏa thuận, hãy bấm vào [I accept the agreement.] (Tôi đồng ý với thỏa thuận), rồi bấm vào [Next >]. 5. Bấm vào [Connect to a printer port or LAN] (Kết nối với cổng máy in hoặc LAN), rồi bấm vào [Next >]. Để tự động tìm kiếm máy in, hãy chọn [Search for printers automatically] (Tìm kiếm máy in tự động), rồi làm theo các hướng dẫn trong trình hướng dẫn. Để tìm kiếm máy in theo địa chỉ IP, hãy chọn [Search for printers by specified IP Address] (Tìm kiếm máy in theo địa chỉ IP cụ thể), rồi làm theo các hướng dẫn trong trình hướng dẫn. Nếu bạn không muốn tìm kiếm máy in, hãy chọn [Select a port or specify a new port] (Chọn một cổng hoặc chỉ định một cổng mới). Trong ví dụ này, chúng tôi chọn [Select a port or specify a new port] (Chọn một cổng hoặc chỉ định một cổng mới). 6. Chọn [Specify a new port] (Chỉ định một cổng mới) và bấm vào [Next >]. 7. Bấm vào [LPR Port] (Cổng LPR), rồi bấm vào [Next >]. Nếu [LPR Port] (Cổng LPR) không xuất hiện, hãy xem mục Trợ giúp Windows và cài đặt. 8. Nhập địa chỉ IP của máy vào ô [Name or address of server providing lpd] (Tên hoặc địa chỉ máy chủ cung cấp Ipd). 9. Nhập "lp" vào ô [Name of printer or print queue on that server] (Tên máy in hoặc 62

65 Chuẩn bị để In máy in trong hàng đợi ở máy chủ), rồi bấm vào [OK]. 10. Nếu cần, hãy cấu hình máy in mặc định. 11. Nếu cần, hãy cấu hình cài đặt để chia sẻ máy in. 12. Bấm vào [Continue] (Tiếp tục). Quá trình cài đặt trình điều khiển máy in bắt đầu. 13. Nếu bạn muốn thực hiện các cài đặt ban đầu cho máy in, hãy bấm vào [Set Now] (Cài đặt Ngay). 14. Thực hiện các cài đặt ban đầu, rồi bấm vào [OK]. 15. Chọn có tự động mở Trình giám sát Trạng thái hay không, rồi bấm vào [Next >]. 16. Bấm vào [Finish] (Hoàn tất). Nếu hộp thoại xuất hiện hỏi bạn có muốn khởi động lại ngay bây giờ không, hãy chọn [Yes, restart now.] (Có, khởi động lại ngay bây giờ), rồi bấm vào [Finish] (Hoàn tất). Mặc dù thông báo bảo mật của Windows có thể xuất hiện trong quá trình cài đặt, hãy bỏ qua và và tiếp tục cài đặt. Một thông báo sẽ xuất hiện nếu phiên bản trình điều khiển máy in mới hơn đã được cài đặt trước đó. Trong trường hợp này, bạn không thể cài đặt trình điều khiển máy in bằng cách sử dụng tính năng Auto Run (Tự động Chạy). Xem trang 213 "Nếu có Thông báo Xuất hiện trong Quá trình Cài đặt". Sử dụng Cổng IPP 1. Trong menu [Start] (Bắt đầu), bấm vào [Devices and Printers] (Thiết bị và Máy in). Đối với Windows 10: Bấm chuột phải vào nút [Start] (Bắt đầu), rồi bấm vào [Control Panel] (Bảng Điều khiển). Khi hiển thị cửa sổ [Control Panel] (Bảng Điều khiển), bấm vào [View devices and printers] (Xem thiết bị và máy in). 2. Bấm vào [Add a printer] (Thêm máy in). Đối với Windows 10: Đi tới bước Bấm vào [Add a network, wireless or Bluetooth printer] (Thêm máy in qua mạng, qua mạng không dây hoặc Bluetooth). 4. Bấm vào [The printer that I want isn't listed] (Máy in tôi cần không nằm trong danh sách). 5. Trong ô [Select a shared printer by name] (Chọn máy in chia sẻ theo tên), nhập " chỉ IP của máy)/máy in (hoặc ipp)" là địa chỉ của máy in, rồi bấm vào [Next] (Tiếp). 6. Bấm vào [Have Disk...] (Có Ổ đĩa). 7. Cho đĩa CD-ROM vào ổ đĩa CD-ROM. 63

66 Chuẩn bị để In Nếu hộp thoại [AutoPlay] (Tự động phát) xuất hiện, bấm vào [Close] (Đóng). 8. Bấm vào [Browse...] (Duyệt), rồi xác định vị trí cho tệp tin INF. Các Trình điều khiển nằm ở những thư mục sau đây trong đĩa CD-ROM được cung cấp. Trình điều khiển máy in raster RPCS cho Windows 32-bit DRIVERS X86 RPCS_R X86 disk1 Trình điều khiển máy in raster RPCS cho Windows 64-bit DRIVERS X64 RPCS_R X64 disk1 9. Bấm vào [Open] (Mở), rồi bấm [OK]. 10. Làm theo hướng dẫn trong trình hướng dẫn để cài đặt trình điều khiển máy in. Sử dụng làm máy in mạng Windows Phần này giả định rằng máy khách đã được cấu hình để giao tiếp với máy chủ in. Không được bắt đầu quy trình sau đây trước khi máy khách đã được thiết lập và cấu hình đúng cách. Để sử dụng máy chủ in, hãy cài đặt trình điều khiển máy in bằn cách chọn "Network printer server" (Máy chủ máy in mạng), rồi chọn máy in chia sẻ. Chỉ riêng quản trị viên và người dùng quyền lực mới có thể thực hiện việc cài đặt này. Đăng nhập với tư cách thành viên của nhóm Người dùng Quyền lực hoặc Quản trị viên. Nếu bạn in với Windows Vista/7/8.1/10 hoặc Windows Server 2008/2008 R2/2012/2012 R2/2016, các chức năng thông báo có thể không sử dụng được với máy khách. 1. Cho đĩa CD-ROM vào ổ đĩa CD-ROM. Thoát tất cả các ứng dụng đang chạy. 2. Chọn ngôn ngữ giao diện, rồi bấm vào [OK]. 3. Bấm vào [Printer Driver] (Trình điều khiển Máy in). 4. Đọc kỹ toàn bộ thỏa thuận về giấy phép. Nếu bạn chấp nhận các điều khoản của thỏa thuận, hãy bấm vào [I accept the agreement.] (Tôi đồng ý với thỏa thuận), rồi bấm vào [Next >]. 5. Bấm vào [Connect to a printer port or LAN] (Kết nối với cổng máy in hoặc LAN), rồi bấm vào [Next >]. Để tự động tìm kiếm máy in, hãy chọn [Search for printers automatically] (Tìm kiếm máy in tự động), rồi làm theo các hướng dẫn trong trình hướng dẫn. Để tìm kiếm máy in theo địa chỉ IP, hãy chọn [Search for printers by specified IP 64

67 Chuẩn bị để In Address] (Tìm kiếm máy in theo địa chỉ IP cụ thể), rồi làm theo các hướng dẫn trong trình hướng dẫn. Nếu bạn không muốn tìm kiếm máy in, hãy chọn [Select a port or specify a new port] (Chọn một cổng hoặc chỉ định một cổng mới). Trong ví dụ này, chúng tôi chọn [Select a port or specify a new port] (Chọn một cổng hoặc chỉ định một cổng mới). 6. Chọn [Specify a new port] (Chỉ định một cổng mới) và bấm vào [Next >]. 7. Bấm vào [Network Printer] (Máy in Mạng), rồi bấm vào [Next >]. 8. Bấm đúp vào tên của máy tính bạn muốn dùng làm máy chủ in trong cửa sổ [Browse for Printer] (Duyệt Máy in). 9. Chọn máy in bạn muốn sử dụng, rồi bấm vào [OK]. 10. Nếu cần, hãy cấu hình máy in mặc định. 11. Nếu cần, hãy cấu hình cài đặt để chia sẻ máy in. 12. Bấm vào [Continue] (Tiếp tục). Quá trình cài đặt trình điều khiển máy in bắt đầu. 13. Nếu bạn muốn thực hiện các cài đặt ban đầu cho máy in, hãy bấm vào [Set Now] (Cài đặt Ngay). 14. Thực hiện các cài đặt ban đầu, rồi bấm vào [OK]. 15. Chọn có tự động mở Trình giám sát Trạng thái hay không, rồi bấm vào [Next >]. 16. Bấm vào [Finish] (Hoàn tất). Nếu hộp thoại xuất hiện hỏi bạn có muốn khởi động lại ngay bây giờ không, hãy chọn [Yes, restart now.] (Có, khởi động lại ngay bây giờ), rồi bấm vào [Finish] (Hoàn tất). Trình cài đặt sẽ tự động khởi chạy dưới dạng các chương trình Auto Run khi bạn cho đĩa CD-ROM vào. Chức năng Auto Run (Chạy Tự động) có thể sẽ không tự động chạy trong một số cài đặt trình duyệt. Trong trường hợp đó, hãy bấm đúp vào "SETUP.EXE", ở thư mục gốc của đĩa CD-ROM, hoặc bấm vào [Run SETUP.EXE] trong hộp thoại [AutoPlay] (Tự động chạy). Mặc dù thông báo bảo mật của Windows có thể xuất hiện trong quá trình cài đặt, hãy bỏ qua và và tiếp tục cài đặt. Một thông báo sẽ xuất hiện nếu phiên bản trình điều khiển máy in mới hơn đã được cài đặt trước đó. Trong trường hợp này, bạn không thể cài đặt trình điều khiển máy in bằng cách sử dụng tính năng Auto Run (Tự động Chạy). Xem trang 213 "Nếu có Thông báo Xuất hiện trong Quá trình Cài đặt". Nếu không cài đặt đúng các cài đặt máy in mạng Windows thì việc cài đặt sẽ thất bại. Trong trường hợp này, hãy hủy cài đặt và cấu hình các cài đặt Mạng Windows chính xác. Để biết chi tiết về cách cấu hình các cài đặt này, hãy xem trang 46 "Thiết lập máy chủ". 65

68 Chuẩn bị để In Đồ vải Phần này giải thích về những đồ vải có thể sử dụng và các biện pháp phòng ngừa đối với đồ vải. Đồ vải Có thể sử dụng Máy này có thể in trên đồ vải có tỷ lệ pha sợi bông từ 50% đến 100%. Chất lượng in trên áo thun có túi, tay áo polo (tay áo và mặt sau), áo thun cho vật nuôi, khăn, khăn tay, yếm v.v. không được bảo đảm. Bạn tự chịu rủi ro khi sử dụng máy. Sử dụng khay đa dụng (tùy chọn) cho đồ vải (tất, găng tay, khăn tay v.v.) có kích thước không phủ đến các góc của bàn khay A4 tiêu chuẩn hoặc khay A5 (tùy chọn). Khi lắp bộ gắn ống tay vào khay đa dụng, bạn có thể dùng máy để in trên tay áo (độ rộng tay áo 138 mm (5,4 inch) hoặc hơn, mỏng hơn 2 mm (0,1 inch)). Tuy nhiên, áo len và áo dài tay không được hỗ trợ. Để biết chi tiết, hãy liên hệ với đại lý của bạn. Không được dùng máy hoàn thiện tùy chọn trong khi sử dụng khay đa dụng và bộ gắn ống tay vì có thể gây ra lỗi. Không được dùng máy hoàn thiện tùy chọn để làm nóng bàn để khay đa dụng hoặc đồ vải đặt trên bàn để khay đa dụng. Làm như vậy có thể gây biến dạng hoặc hư hỏng bàn. Khay A4 tiêu chuẩn và khay A5 sẽ nóng khi sử dụng liên tục trên máy hoàn thiện tùy chọn, hãy giữ ổn định khay trong 5 phút hoặc lâu hơn sau khi rút ra. Biện pháp Phòng ngừa đối với Đồ vải Khi nạp hoặc tháo đồ vải, hãy giữ cho bàn tay và ngón tay bạn tránh xa khay cassette. Nếu không, bàn tay hoặc ngón tay có thể bị kẹt, dẫn đến thương tích. Biện pháp phòng ngừa khi nạp đồ vải Trước hết hãy dùng bàn chải xơ vải hoặc con lăn để loại bỏ bụi hoặc xơ vải ở mặt in của đồ vải. Ấn đồ vải lên bàn càng mạnh càng tốt để đồ vài không tuột ra. Ngoài ra, hãy đặt đồ vải song song với bàn. 66

69 Chuẩn bị để In Biện pháp phòng ngừa đối với từng loại đồ vải Đồ vải mỏng Với đồ vải mỏng, mực ngấm qua vải có thể dính vào các phần khác. Bạn có thể tránh điều này bằng cách đặt một tờ giấy ở mặt sau. Bạn tự chịu rủi ro khi làm như vậy. Đồ vải không tương thích. Đồ vải có tỷ lệ pha sợi bông 50% hoặc ít hơn (máy không thể in trên đồ vải khô và khô nhanh). Vùng có thể in Vùng có thể in và vùng không thể in a. Mặt trước của khay Cassette b. Vùng có thể in c. Windows: 3 mm (0,12 inch), Mac: 3 mm (0,12 inch) Phạm vi in của mỗi khay cassette như sau: Khay A4 tiêu chuẩn: mm (11,5 8,0 inch) Khay A5: mm (8,0 5,6 inch) Khay đa dụng: mm (11,5 8,0 inch) Bộ gắn Ống tay: mm (4,1 4,1 inch) 67

70 Chuẩn bị để In Nạp Đồ vải Phần này giải thích quy trình nạp đồ vải. Khi nạp hoặc tháo đồ vải, hãy giữ cho bàn tay và ngón tay bạn tránh xa khay cassette. Nếu không, bàn tay hoặc ngón tay có thể bị kẹt, dẫn đến thương tích. Nạp Đồ vải vào Khay Tiêu chuẩn Phần này giải thích cách nạp đồ vải vào khay A4 tiêu chuẩn. Quy trình tương tự như vậy cũng áp dụng khi sử dụng khay A5. Khi in trên đồ vải mỏng, mực có thể dính vào bàn. Đặt tờ giấy hoặc vật tương tự lên bàn trước khi nạp đồ vải. 1. Nhấn phím [Power] (Nguồn). Tháo khay cassette sau khi bật nguồn. Nếu khay cassette bị tháo do sơ suất trước khi bật nguồn, hãy tắt nguồn rồi bật lại. 2. Kiểm tra để chắc chắn rằng bệ khay cassette tiến ra phía trước. Nếu bệ khay cassette không tiến ra phía trước, hãy nhấn phím [Tray] (Khay) và di chuyển khay cassette ra phía trước. 3. Nâng nhẹ khay cassette, kéo ra phía trước để tháo ra. 4. Nhấn nút mở khóa và nhấc nắp lên. 5. Đánh dấu lên đồ vải để biết khi nạp đồ vải vào khay cassette. Hình ảnh sẽ được in theo hướng từ phía trước ra phía sau khay cassette. Lật ngược nắp bảo vệ bên trong ra ngoài và đặt nắp lên đồ vải theo hướng như hình minh họa, sau đó đánh dấu bằng bút đánh dấu hoặc vật tương tự, bằng cách chọc bút qua các lỗ của nắp bảo vệ. 68

71 Chuẩn bị để In 6. Nạp đồ vải lên bàn. Khi nạp đồ vải, hãy căn chỉnh các góc của bàn với các chỗ đánh dấu trên đồ vải. Khi nạp áo thun hoặc áo len Khi nạp túi vải bố hoặc túi bằng sợi bông tự nhiên. Khi nạp túi vải hoặc túi bằng sợi bông tự nhiên cỡ trung vào khay A4 tiêu chuẩn, khay cassette có thể không có đủ chỗ chứa túi. Nếu khó nạp túi vào khay A4 tiêu chuẩn, hãy dùng khay A5 cho túi. Khi in trên túi bằng sợi bông tự nhiên hoặc áo thun không phải là áo thun Cốt liệu nặng, mực có thể thấm qua đồ vải và làm bẩn những phần khác. Bạn có thể phòng ngừa sự cố này bằng cách đặt một mảnh giấy áp vào mặt trong. 7. Gập các rìa của đồ vải xuống dưới bàn. Vuốt phẳng đồ vải để không còn vết nhăn hoặc chỗ dúm trên bề mặt in. 69

72 Chuẩn bị để In Gập rìa đồ vải để không còn vết nhăn hoặc chỗ gập ở cạnh bàn. 8. Sau khi kiểm tra để chắc chắn rằng không còn vết nhăn hoặc chỗ dúm trên vùng in, hãy đóng nắp. Khi bạn đóng nắp, dùng tay vuốt phẳng các nếp nhăn. Kiểm tra để bảo đảm rằng đồ vải không nhô ra khỏi khay cassette. Khi sử dụng máy hoàn thiện tùy chọn, hãy vuốt phẳng các nếp nhăn và làm phẳng đồ vải sau khi nạp đồ vải vào khay cassette. Sau khi đóng nắp, hãy bảo đảm đồ vải được nạp sao cho bề mặt của nó song song với nắp. 9. Sau khi đóng nắp, nếu vẫn còn nếp nhăn hoặc chỗ dúm trên bề mặt in ở vùng giữa bàn, hãy đẩy nhẹ cả hai đầu của khay cassette và đẩy đồ vải dưới bàn. 70

73 Chuẩn bị để In Sau khi đóng nắp, hãy kiểm tra để chắc chắn rằng đồ vải không mắc kẹt giữa nắp và khay cassette. Nạp Đồ vải vào Khay Đa dụng Khi bạn muốn in trên những đồ vải không nạp được vào khay A4 tiêu chuẩn hoặc khay A5, hãy dùng khay đa dụng, và bạn tự chịu rủi ro khi làm như vậy. Nếu bạn tiến hành in trong khi các rìa của đồ vải vẫn ở bên ngoài bàn, thì đồ vải hoặc máy có thể bị hỏng. Sau khi cố định đồ vải, hãy bảo đảm đặt đồ vải vừa vặn bên trong chiều rộng của khay cassette. Khi đặt đồ vải vào khay đa dụng, hãy đặt nó vào giữa bàn. Nếu không, bàn có thể nghiêng và có thể không phát hiện được chính xác chiều cao của bàn, dẫn đến giảm chất lượng in. Khi đặt nhiều món đồ vải vào khay đa dụng, hãy đặt món đồ vải dày nhất ở giữa bàn. Nếu không, có thể không phát hiện được chính xác chiều cao của bàn, và đồ vải có thể bị nạp sai và gây ra lỗi. Khi bạn dùng băng dính để giữ chặt đồ vải vào bàn, hãy dán băng dính vào các cạnh bàn sao cho băng dính kéo dài về phía sau của bàn. Nếu bạn quấn băng dính lên đáy của khay đa dụng, bạn sẽ không đặt được khay đa dụng chính xác lên bệ khay cassette. 1. Nhấn phím [Power] (Nguồn). Tháo khay cassette sau khi bật nguồn. Nếu khay cassette bị tháo do sơ suất trước khi bật nguồn, hãy tắt nguồn rồi bật lại. 2. Kiểm tra để chắc chắn rằng bệ khay cassette tiến ra phía trước. Nếu bệ khay cassette không tiến ra phía trước, hãy nhấn phím [Tray] (Khay) và di chuyển khay cassette ra phía trước. 71

74 Chuẩn bị để In 3. Nâng nhẹ khay cassette, kéo ra phía trước để tháo ra. 4. Di chuyển cần dò ở phía dưới khay đa dụng theo hướng như hình minh họa. 5. Điều chỉnh chiều cao của bàn khay đa dụng. Xoay 4 núm ở phía dưới khay đa dụng ngược chiều kim đồng hồ để nhả chốt, rồi điều chỉnh chiều cao bàn. Sau khi điều chỉnh, xoay 4 cái núm theo chiều kim đồng hồ để khóa vào vị trí. Khi nạp đồ vải mỏng (độ dày tối đa 16 mm (0,6 inch)), hãy điều chỉnh lên trên cùng. Khi nạp đồ vải dày (từ 16 đến 32 mm (từ 0,6 đến 1,3 inch)), hãy điều chỉnh xuống dưới cùng. 6. Nạp đồ vải vào bàn, gập gọn các phần chìa ra dưới bàn, rồi cố định đồ vải bằng băng dính v.v. Hình ảnh sẽ được in theo hướng từ phía trước ra phía sau khay cassette. Gập mép đồ vải để không còn vết nhăn hoặc chỗ gập ở vùng rìa cạnh bàn. 72

75 Chuẩn bị để In Nạp Tay áo vào Khay Đa dụng Khi in trên tay áo của áo thun, hãy lắp bộ gắn ống tay vào khay đa dụng và nạp tay áo vào bộ gắn ống tay. Nếu bạn tiến hành in trong khi các rìa của đồ vải vẫn ở bên ngoài bàn, thì đồ vải hoặc máy có thể bị hỏng. Sau khi cố định đồ vải, hãy bảo đảm đặt đồ vải vừa vặn bên trong chiều rộng của khay cassette. Khi dùng băng dính để cố định tay áo, hãy dán băng dính vào bên cạnh của bộ gắn ống tay. Nếu bạn quấn băng dính lên đáy của khay đa dụng, bạn sẽ không đặt được bộ gắn ống tay chính xác lên bệ khay cassette. Gập gọn phần đồ vải nhô ra xuống dưới phía trước và phía bên của bộ gắn ống tay. Nếu bạn chỉ gập phần đồ vải nhô ra xuống dưới phía trước, thì có thể xảy ra lỗi khi dò tìm chiều cao bàn hoặc bàn có thể bị hư hỏng do độ dầy của đồ vải. 1. Nhấn phím [Power] (Nguồn). Tháo khay cassette sau khi bật nguồn. Nếu khay cassette bị tháo do sơ suất trước khi bật nguồn, hãy tắt nguồn rồi bật lại. 2. Kiểm tra để chắc chắn rằng bệ khay cassette tiến ra phía trước. Nếu bệ khay cassette không tiến ra phía trước, hãy nhấn phím [Tray] (Khay) và di chuyển khay cassette ra phía trước. 3. Nâng nhẹ khay cassette, kéo ra phía trước để tháo ra. 4. Di chuyển cần dò ở phía dưới khay đa dụng theo hướng như hình minh họa. 5. Điều chỉnh chiều cao của bàn khay đa dụng. Xoay 4 núm ở phía dưới khay đa dụng ngược chiều kim đồng hồ để nhả chốt, rồi điều chỉnh chiều cao bàn. Sau khi điều chỉnh, xoay 4 cái núm theo chiều kim đồng hồ để khóa vào vị trí. 73

76 Chuẩn bị để In 6. Nạp bộ gắn ống tay vào khay đa dụng. Nạp vào phía sau của bàn, như hình minh họa. Đặt bộ gắn ống tay khít chặt vào phía sau khay đa dụng. Tháo khung ép phẳng ống tay ra trước. 7. Nạp tay áo vào bộ gắn ống tay. Hình ảnh sẽ được in theo hướng từ phía trước ra phía sau khay cassette. 8. Lắp khung ép phẳng bộ gắn ống tay, rồi gập gọn phần đồ vải nhô ra xuống dưới bàn. Nạp đồ vải sao cho không còn chỗ gập hoặc vết nhăn nào ở rìa của khung ép phẳng ống tay. 74

77 Chuẩn bị để In Bảo đảm đẩy cái khung xuống sao cho nó đặt dưới bề mặt vải. 75

78 In trên áo thun In trên áo thun Phần này giải thích quy trình để in trên áo thun. Để tạo dữ liệu in và tiến hành in, hãy dùng ứng dụng "Design Software" chuyên dụng để in trên áo thun. Để biết quy trình in có sử dụng những ứng dụng khác ngoài Design Software, hãy xem trang98 "In bằng Trình điều khiển Máy in". Giới thiệu về Design Software Design Software là một phần mềm ứng dụng để in trên áo thun bằng cách sử dụng máy in này. Bạn có thể cài đặt ứng dụng này trên Windows hoặc máy Mac để sử dụng. Môi trường Điều hành Sử dụng Design Software trong những điều kiện sau đây: Thiết bị được hỗ trợ: Những thiết bị chạy hệ điều hành Windows hoặc Microsoft.NET Framework 4.5 hoặc phiên bản mới hơn, những thiết bị chạy Mac OS X (imac, MacBook, Mac mini, v.v.) Hệ điều hành được hỗ trợ: Windows 7/8.1/10 (32-bit/64-bit), Mac OS X x hoặc phiên bản mới hơn Độ phân giải màn hình được hỗ trợ: hoặc cao hơn Chúng tôi không thể bảo đảm Design Software sẽ vận hành đúng cách nếu như ứng dụng này được cài đặt trên một hệ điều hành không được hỗ trợ, ngay cả khi có thể thực hiện việc cài đặt như vậy. Cài đặt Kết nối ổ đĩa CD-ROM đến Windows hoặc Mac và cài đặt Design Software. 1. Cho đĩa CD-ROM vào ổ đĩa CD-ROM. Nếu có phần mềm ứng dụng khác đang chạy, hãy thoát khỏi ứng dụng đó. 2. Bấm vào [RICOH Design Software] (Phần mềm Thiết kế RICOH). 3. Làm theo các hướng dẫn trên màn hình để cài đặt ứng dụng. Khi thông báo bảo mật của Windows xuất hiện trong quá trình cài đặt, hãy bỏ qua và tiếp tục cài đặt. Khởi chạy Windows: 76

79 In trên áo thun Bấm vào [All Programs] (Tất cả Chương trình) từ menu [Start] (Bắt đầu) trong Windows, rồi bấm vào [RICOH Design Software] - [RICOH Design Software] (Phần mềm Thiết kế RICOH). Hoặc theo cách khác, bấm đúp vào phím tắt [RICOH Design Software] (Phần mềm Thiết kế RICOH) trên màn hình nền. Mac: Bấm vào [RICOH Design Software] (Phần mềm Thiết kế RICOH) từ [Launchpad] (Khởi chạy). Hoặc theo cách khác, bấm đúp vào [RICOH Design Software] (Phần mềm Thiết kế RICOH) trong thư mục [Applications] (Ứng dụng) của [Finder] (Trình tìm kiếm). Thoát Windows: Khi sử dụng máy tính, bấm vào ký hiệu [ ] ở góc trên bên trái của màn hình ứng dụng. Nếu màn hình ứng dụng đang ở chế độ toàn màn hình, hãy nhấn và giữ phím [F4] và [Alt] cùng lúc. Khi sử dụng máy tính bảng, hãy dùng ngón tay vuốt nhẹ màn hình từ lề trái vào giữa và gõ nhẹ vào ký hiệu [ ] ở góc trên bên phải của ứng dụng [RICOH Design Software] (Phần mềm Thiết kế RICOH) khi ứng dụng này hiển thị. Mac: Bấm vào ký hiệu [ ] ở góc trên bên trái của màn hình ứng dụng. 77

80 In trên áo thun Chu trình Tạo Chu trình hoạt động để in áo thun như sau. Các bước từ 3 đến 7 là những hoạt động sử dụng Design Software. Không được sử dụng máy hoàn thiện tùy chọn cho các mục đích khác ngoài mục đích làm phẳng đồ vải, loại bỏ nếp nhăn và cố định mực in. Làm như vậy có thể gây cháy nổ. Bước Công việc Tham chiếu để biết chi tiết 1 Đây là quy trình để in trên áo thun rõ ràng. Máy hoàn thiện tùy chọn được sử dụng. 2 Nạp áo thun vào khay cassette phù hợp với kích cỡ của áo thun. 3 Khởi chạy Design Software và cấu hình các cài đặt cho cho loại đồ vải in bạn muốn sử dụng. 4 Chọn kích cỡ khay cassette cần sử dụng và hướng in trong Design Software. 5 Chọn hình ảnh muốn in, rồi lấy hình ảnh đó trong Design Software. Cũng có thể chụp ảnh bằng máy tính bảng hoặc điện thoại thông minh bằng cách sử dụng camera tại chỗ. 6 Sửa ảnh bằng Design Software và sắp xếp bố cục ảnh. 7 Nạp khay cassette vào máy, rồi in hình ảnh đã tạo bởi Design Software bằng cách sử dụng máy. trang 80 "Loại bỏ Bụi và Làm phẳng Sợi" trang 81 "Nạp Áo thun vào Khay Cassette" trang 82 "Xác định Loại Vải và Độ dày Vải" trang83 "Chọn Kích cỡ và Hướng của Khay Cassette" trang 84 "Chọn Hình ảnh muốn In" trang 86 "Cấu hình Cài đặt Bố cục" trang 88 "In" 8 Tháo áo thun đã in ra khỏi khay cassette. trang 91 "Tháo Áo Thun ra khỏi Khay Cassette" 78

81 In trên áo thun Bước Công việc Tham chiếu để biết chi tiết 9 Sử dụng máy hoàn thiện tùy chọn để cố định hình ảnh đã in vào áo thun. Để tham khảo, trong trường hợp sử dụng máy ép nhiệt sẵn có trên thị trường, mực in được cố định ở nhiệt độ 330 F (xấp xỉ 165 C) trong 90 giây. trang 93 "Cố định Mực" Theo luồng công việc này, từng quy trình được giải thích chi tiết bên dưới. 79

82 In trên áo thun Loại bỏ Bụi và Làm phẳng Sợi Đây là quy trình để in rõ ràng trên áo thun. Máy hoàn thiện tùy chọn được sử dụng. Không được dùng máy hoàn thiện tùy chọn trong khi sử dụng khay đa dụng và bộ gắn ống tay vì có thể gây ra lỗi. Trước khi đặt đồ vải vào khay đa dụng hoặc bộ gắn ống tay, hãy loại bỏ bụi và làm phẳng sợi vải. Không được dùng máy hoàn thiện tùy chọn để làm nóng bàn để khay đa dụng hoặc đồ vải đặt trên bàn để khay đa dụng. Làm như vậy có thể gây biến dạng hoặc hư hỏng bàn. Khay A4 tiêu chuẩn và khay A5 sẽ nóng khi sử dụng liên tục trên máy hoàn thiện tùy chọn, hãy giữ ổn định khay trong 5 phút hoặc lâu hơn sau khi rút ra. Không được in trên đồ vải ướt. Làm như vậy có thể khiến cho hình ảnh bị nhòe. Nếu bạn dùng máy phun hơi để làm phẳng đồ vải trước khi in, hãy bảo đảm đồ vải khô hoàn toàn trước khi in. Không được dùng máy phun hơi để làm phẳng đồ vải dày vì đồ vải dày khó khô. Khi sử dụng máy phun hơi để làm phẳng đồ vải dày, hãy bảo đảm đồ vải khô hoàn toàn. Trong môi trường nhiệt độ cao, đồ vải có thể hút ẩm và căng sau khi được làm phẳng. In ngay sau khi nạp đồ vải. Loại bỏ bụi và xơ vải ra khỏi đồ vải trước khi in, vì bụi và xơ vải có màu giống màu vải sẽ khó phát hiện, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng con lăn dính xơ vải để làm sạch bụi và xơ vải ra khỏi đồ vải trước khi làm phẳng đồ vải. 1. Loại bỏ bụi và xơ vải ra khỏi bề mặt in của áo thun. Dùng bàn chải hoặc con lăn để loại bỏ bụi và xơ vải. 2. Dùng máy hoàn thiện để làm vuốt phẳng các chỗ nhăn và làm phẳng sợi vải trên áo thun. Khi sử dụng máy hoàn thiện, bạn có thể thực hiện quy trình ép bằng nhiệt cho áo thun đã nạp vào khay A4 tiêu chuẩn hoặc khay A5. 80

83 In trên áo thun Nạp áo thun vào Khay Cassette Nạp áo thun vào khay cassette. Để biết chi tiết về quy trình, hãy xem trang 68 "Nạp Đồ vải vào Khay Tiêu chuẩn". Hình ảnh sẽ được in theo hướng từ phía trước ra phía sau khay cassette. Nạp đồ vải sao cho nó không nhô ra khỏi khay cassette. 81

84 In trên áo thun Xác định Loại Vải và Độ dày của Vải Bắt đầu sử dụng Design Software từ bước này. Design Software có hai chế độ "Easy Designer" (Thiết kế Dễ dàng) và "Advanced Designer" (Thiết kế Nâng cao). Chế độ Easy Designer Advanced Designer Giải thích Ở chế độ này, bạn chỉ cần đơn giản làm theo các hướng dẫn trên màn hình, từ khi thiết kế đến khi in áo thun. Ở chế độ này, bạn có thể sử dụng tất cả các chức năng của ứng dụng, ví dụ: thêm khung và ký tự vào hình ảnh. Trong ví dụ này, chúng tôi giải thích về hoạt động của chế độ Easy Designer. Để biết chi tiết về các chức năng của Design Software, hãy xem phần Trợ giúp của Design Software. 1. Khởi chạy Design Software. 2. Bấm vào [Easy Designer] (Thiết kế Dễ dàng). 3. Chọn loại đồ vải và độ dày vải, rồi bấm vào [Select Tray] (Chọn Khay). Các tùy chọn độ dày thay đổi tùy thuộc vào loại vải. Bạn có thể chọn ngôn ngữ trong menu chọn ngôn ngữ ở màn hình Bước 2. 82

85 In trên áo thun Chọn Kích cỡ và Hướng của Khay Cassette Chọn khay cassette để sử dụng và hướng của hình ảnh. 1. Chọn kích cỡ của khay cassette và hướng của hình ảnh, rồi bấm vào [Prepare Garment] (Chuẩn bị Đồ may mặc). 2. Chuẩn bị khay cassette đã nạp áo thun trong đó. Để biết cách nạp áo thun, hãy xem trang 81 "Nạp Áo thun vào Khay Cassette". 83

86 In trên áo thun Chọn Hình ảnh muốn In Chọn hình ảnh muốn in rồi nạp vào Design Software. Cũng có thể chụp ảnh tại chỗ bằng camera của máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại thông minh. Windows 1. Bấm vào [Select Image] (Chọn Hình ảnh). 2. Bấm vào [Take a photo] (Chụp ảnh) để chụp ảnh bằng camera tích hợp trong máy tính hoặc máy tính bảng, hoặc bấm vào [Import from Smart Device via USB] (Nhập từ Thiết bị Thông minh qua USB) hoặc [Import from Smart Device via Network] (Nhập từ Thiết bị Thông minh qua Mạng) để nạp ảnh từ điện thoại di động. Mac 1. Bấm vào [Select Image] (Chọn Hình ảnh). 2. Bấm vào [Take a photo] (Chụp ảnh) để chụp ảnh bằng camera tích hợp trong máy tính hoặc máy tính bảng, hoặc bấm vào [Import from Smart Device via 84

87 In trên áo thun USB] (Nhập từ Thiết bị Thông minh qua USB) hoặc [Import from Smart Device via Network] (Nhập từ Thiết bị Thông minh qua Mạng) để nạp ảnh từ điện thoại di động. Khi sử dụng camera trong điện thoại hoặc máy tính bảng để chụp ảnh, hãy bấm vào [Take a photo] (Chụp ảnh). Màn hình chụp ảnh hiển thị và bạn có thể chụp ảnh tại chỗ. Khi nạp hình ảnh đã chụp bằng camera của điện thoại thông minh, hãy bấm vào [Import from Smart Device via USB] (Nhập từ Thiết bị Thông minh qua USB) (chỉ riêng với Windows) hoặc [Import from Smart Device via Network] (Nhập từ Thiết bị Thông minh qua Mạng), kết nối điện thoại thông minh với máy tính hoặc máy tính bảng theo hướng dẫn trên màn hình, rồi nạp hình ảnh từ điện thoại thông minh. Những loại điện thoại di động áp dụng bao gồm Android 4.1 hoặc phiên bản mới hơn và ios 7.0 hoặc phiên bản mới hơn. Khi chất lượng ảnh chụp bằng máy tính hoặc máy tính bảng không tốt, chúng tôi khuyên bạn nên chụp bằng điện thoại thông minh. Khi dùng điện thoại thông minh để chụp ảnh, hãy chắc chắn không có chỗ tối hoặc bóng đổ trên mục tiêu cần chụp. Hơn nữa, chúng tôi khuyên nên chụp chính diện để tránh bị méo ảnh. 85

88 In trên áo thun Cấu hình Cài đặt Bố cục Sửa ảnh bằng Design Software và sắp xếp bố cục ảnh. 1. Sửa ảnh. Chức năng Xoay Cắt Tự động sửa ảnh Viền mờ Độ sáng Độ tương phản Vị trí ảnh Kích cỡ ảnh Giải thích Xoay ảnh 90 độ ngược chiều kim đồng hồ khi bấm vào đây. Bấm vào nút [Crop] (Cắt), sau đó kéo con trỏ quanh ảnh để thay đổi phạm vi hiển thị của ảnh. Bật chức năng này để cho phép tự động điều chỉnh hệ số ảnh. Bật chức năng này để làm mờ đường viền của ảnh. Điều chỉnh độ sáng của ảnh bằng cách kéo con trượt sang trái và phải. Điều chỉnh độ tương phản (sáng và tối) của ảnh bằng cách kéo con trượt sang trái và phải. Bạn có thể tự do di chuyển ảnh bằng cách kéo ảnh. Bạn có thể tự do thay đổi kích cỡ ảnh bằng cách kéo con trỏ quanh ảnh. 2. Bấm vào [Print] (In). 3. Bấm vào [Print] (In). 86

89 In trên áo thun 87

90 In trên áo thun In Sử dụng Design Software, thực hiện in. Không được chạm vào khay cassette hoặc đặt bàn tay vào máy trong khi đang tiến hành in. Không được mở nắp trên trong khi đang tiến hành in. Lệnh in sẽ bị cưỡng ép gián đoán và không thể phục hồi. Khi có thông báo lỗi nạp đồ vải sai quy cách, hãy xem trang 201 "Điều chỉnh Chiều cao Khay Cassette". Không được in nếu không có đồ vào nào nạp vào khay cassette. Làm như vậy có thể khiến cho mực bị dính két vào khay cassette. Sau khi in mà không nạp đồ vải vào khay cassette, hãy làm như sau: Giải pháp cho trường hợp thực hiện lệnh in mà không nạp đồ vải vào khay Cassette Khay A4 tiêu chuẩn hoặc Khay A5 1. Dùng khăn vải khô lau khay cassette. Không được dùng khăn giấy vì có thể khiến cho khay cassette bị bẩn. Dùng găng tay polythene để tránh chạm trực tiếp vào mực. Không được dùng những hóa chất như chất pha loãng hoặc ethanol. 2. Làm khô vết mực còn lại bằng cách sử dụng máy hoàn thiện tùy chọn hoặc bàn là. Vết bẩn có thể vẫn còn lại trên khay cassette, tuy nhiên vẫn sử dụng được. Khi sử dụng máy hoàn thiện tùy chọn, hãy sử dụng ở chế độ khô. Khi dùng bàn là, hãy đặt một tờ giấy lên bề mặt khay cassette và là lên trên tờ giấy. Sau khi làm khô mực, hãy chà bề mặt khay cassette bằng khăn vải để kiểm tra xem mực đã khô hẳn chưa. Nếu mực không dính vào khăn, thì tức là mực đã khô hoàn toàn. Khay đa dụng: 1. Dùng khăn vải ẩm đã vắt kiệt nước để lau khay cassette hoặc dùng xà phòng nhẹ. Dùng găng tay polythene để tránh chạm trực tiếp vào mực. Chỉ sử dụng xà phòng nhẹ và không dùng những hóa chất như chất pha loãng hoặc ethanol. 1. Nạp khay cassette vào bệ khay cassette. Đặt mặt sau của khay cassette lên bệ khay cassette, sau đó từ từ đẩy khay vào sâu hết cỡ cho đến khi nghe thấy tiếng tách. Bạn có thể kiểm tra xem khay cassette đã đặt đúng chỗ chưa bằng cách xem vạch kẻ 88

91 In trên áo thun ở bên trái khay cassette. 2. Bấm vào [Start Printing] (Bắt đầu In) trên Design Software. Dữ liệu in được gửi đến máy. Khi máy đã nhận được dữ liệu chính xác, phím [Start] (Bắt đầu) trên máy sẽ bật sáng màu xanh dương. 3. Bảo đảm rằng phím [Start] (Bắt đầu) bật sáng màu xanh dương, rồi nhấn phím [Start] (Bắt đầu). Sau khi khay cassette đã được nạp vào máy và chiều cao bàn được tự động điều chỉnh, hoạt động in sẽ bắt đầu. 89

92 In trên áo thun 4. Khi khay cassette trở về phía trước của máy, hãy tháo khay cassette ra. Trong khi phím [Start] đang sáng, hoạt động in chưa kết thúc. Nhấn phím [Start] (Bắt đầu) một lần nữa nhưng không tháo hoặc di chuyển khay cassette ra khỏi máy. Hoạt động in sẽ khôi phục. Khi sử dụng khay A4 tiêu chuẩn hoặc khay A5, hãy lắp nắp bảo vệ theo chiều ngang như hình minh họa, sau đó tháo nắp cùng với khay A4 tiêu chuẩn hoặc khay A5. Làm như vậy sẽ tránh cho bạn không tiếp xúc với bề mặt in. Bảo đảm rằng nắp bảo vệ được đặt chính xác theo chiều ngang. 5. Kết thúc Design Software. Khi bấm vào [Print One More] (In Một Lần nữa), bạn có thể cấu hình các cài đặt bố cục cho ảnh đã nạp. Bấm vào [Back to TOP] (Quay lại ĐẦU TRANG) sẽ hủy bỏ ảnh đã nạp và đưa bạn trở về màn hình trên cùng của Design Software. 90

93 In trên áo thun Tháo Áo Thun ra khỏi Khay Cassette Khi tháo áo thun, hãy bảo đảm tránh không để bề mặt in chạm vào bất kỳ phần nào khác. Nếu bạn chạm vào bề mặt in trước khi mực đã cố định, mực có thể vấy bẩn lên vải. Khi sử dụng Khay A4 tiêu chuẩn hoặc Khay A5 1. Nhấn nút mở khóa và nhấc nắp lên. 2. Kéo các mép gập của đồ vải ra. Cẩn thận không chạm vào mặt in. 3. Giữ lấy vai áo thun và tháo nó ra khỏi khay cassette. 91

94 In trên áo thun Khi sử dụng khay đa dụng 1. Tháo băng dính đã dùng để cố áo thun. 2. Giữ lấy vai áo thun và tháo nó ra khỏi khay cassette. 92

95 In trên áo thun Cố định Mực Sử dụng máy hoàn thiện tùy chọn để cố định mực in vào đồ vải. Khi sử dụng khay đa dụng, hãy tháo đồ vải ra khỏi khay cassette, rồi cố định mực in vào đồ vải. Không được dùng máy hoàn thiện tùy chọn trong khi sử dụng khay đa dụng và bộ gắn ống tay vì có thể gây ra lỗi. Tháo đồ vải ra khỏi khay đa dụng và bộ gắn ống tay, rồi cố định mực in trên đồ vải. Không được dùng máy hoàn thiện tùy chọn để làm nóng bàn để khay đa dụng hoặc đồ vải đặt trên bàn để khay đa dụng. Làm như vậy có thể gây biến dạng hoặc hư hỏng bàn. Khay A4 tiêu chuẩn và khay A5 sẽ nóng khi sử dụng liên tục trên máy hoàn thiện tùy chọn, hãy giữ ổn định khay trong 5 phút hoặc lâu hơn sau khi rút ra. Thông tin tham khảo, trong trường hợp sử dụng máy ép nhiệt sẵn có trên thị trường, mực in được cố định ở nhiệt độ 330 F (xấp xỉ 165 C) trong 90 giây. Khi sử dụng máy hoàn thiện, bạn có thể thực hiện quy trình ép bằng nhiệt cho áo thun đã nạp vào khay A4 tiêu chuẩn hoặc khay A5. 93

96 In trên áo thun Thao tác với Hàng Đã In Biện pháp phòng ngừa khi Giặt Hàng Đã In Hãy lưu ý các biện pháp phòng ngừa dưới đây đối với áo thun và áo nỉ: Lộn trái áo trước khi giặt. Khi giặt áo thun và những đồ vải khác bằng tay, hãy hòa tan một lượng bột giặt trung tính vào nước ấm khoảng 30 C (xấp xỉ 86 F) rồi giặt nhưng không chà xát lên vùng in. Sau đó, vắt khô khoảng 1 phút trong máy giặt, vuốt phẳng các chỗ nhăn, rồi phơi khô. Không được chà xát lên bề mặt in. Làm như vậy có thể dẫn đến phai màu do ma sát. Khi giặt áo thun và những đồ vải khác bằng máy giặt, hãy lộn trái để mặt in nằm bên trong và đặt đồ vải vào túi lưới giặt. Sau khi giặt, hãy rũ bỏ càng nhiều nước càng tốt, vuốt phẳng các nếp nhăn, rồi phơi khô trong bóng râm. 94

97 In trên áo thun Không được dùng máy sấy hoặc thuốc tẩy. Tránh là lên bề mặt in. Không giặt khô những hàng may mặc này. Lưu ý những biện pháp phòng ngừa sau đây khi thao tác với túi vải: Không giặt túi bằng máy. Làm như vậy có thể khiến cho túi bị biến dạng hoặc bạc màu. Khi gặt túi bằng tay, hãy hòa tan một lượng bột giặt trung tính vào nước ấm khoảng 30 C (xấp xỉ 86 F) rồi giặt nhưng không chà xát lên vùng in. Sau khi giặt túi, rũ bỏ càng nhiều nước càng tốt Sau đó, đặt phẳng túi để vuốt phẳng các nếp nhăn và phơi khô trong bóng râm. 95

98 In trên áo thun Đặt vị trí của Áo Thun Một Điểm Khi bạn muốn in một hình trang trí kiểu khâu, chẳng hạn như logo, lên áo thun, hãy đặt vị trí áo thun theo các bước sau đây. 1. Đặt nắp bảo vệ khay cassette lên áo thun và dùng bút đánh dấu để đánh dấu vùng kích thước A4. 2. Dùng bút đánh dấu để đánh dấu vị trí mà bạn muốn in hình ảnh một điểm. 3. Nạp áo thun vào khay cassette. 4. Khởi chạy Design Software và thực hiện các bước nêu trong phần "Xác định Loại Vải và Độ dày Vải" và "Chọn Kích cỡ và Hướng Khay Cassette" nêu trong chương này, rồi dùng camera chụp ảnh khay cassette. Xác nhận rằng có thể tìm thấy vị trí đã đánh dấu cho hình trang trí không đường may trong ảnh vừa chụp. 96

99 In trên áo thun 5. Thực hiện quy trình ở trang 84 "Chọn Hình ảnh Muốn In" nêu trong chương này và lấy hình ảnh cần in là hình trang trí không đường may. 6. Thực hiện các bước ở trang 86 "Cấu hình Cài đặt BỐ cục" nêu trong chương này và đặt bức hình trang trí không đường may vào vị trí đã đánh dấu ở Bước Thực hiện các bước ở trang 88 "In" và các bước sau đây mô tả trong chương này và thực hiện in. 97

100 In bằng Trình điều khiển Máy in In bằng Trình điều khiển Máy in Chương này giải thích về màn hình cài đặt trình điều khiển máy in và quy trình in cơ bản có sử dụng một ứng dụng khác với Design Software. Tài liệu hướng dẫn này sử dụng các quy trình trong Windows 7/10 làm ví dụ. Tùy thuộc vào hệ điều hành bạn sử dụng, các quy trình và màn hình có thể khác nhau. Để biết quy trình in bằng cách sử dụng T-shirts Designer, hãy xem trang 76 "In trên Áo thun". Cài đặt Thẻ Phụ kiện trên Trình điều khiển Máy in Chỉ riêng quản trị viên có thể thực hiện cài đặt này. Đăng nhập với tư cách thành viên của nhóm Quản trị viên. 1. Trong menu [Start] (Bắt đầu), bấm vào [Devices and Printers] (Thiết bị và Máy in). Đối với Windows 10: Bấm chuột phải vào nút [Start] (Bắt đầu), rồi bấm vào [Control Panel] (Bảng Điều khiển). Khi hiển thị cửa sổ [Control Panel] (Bảng Điều khiển), bấm vào [View devices and printers] (Xem thiết bị và máy in). 2. Bấm chuột phải vào biểu tượng máy, rồi bấm vào [Printer properties] (Thuộc tính Máy in). 3. Bấm vào thẻ [Accessories] (Phụ kiện). 4. Bấm vào [Adjust Color Density...] (Điều chỉnh Độ phủ Màu). 5. Điều chỉnh mật độ màu trong phạm vi từ 1 đến 9. Số càng lớn, thì màu càng đậm. Có thể nhập trực tiếp chữ số vào trường nhập hoặc thay đổi bằng cách bấm vào hình tam giác trỏ lên và trỏ xuống. 6. Bấm vào [OK]. 7. Bấm vào [OK] để đóng hộp thoại [Printer Properties] (Thuộc tính Máy in). 98

101 In bằng Trình điều khiển Máy in In Ví dụ này giải thích về quy trình sử dụng Microsoft Paint. Cách mở màn hình cài đặt của trình điều khiển máy in phụ thuộc vào ứng dụng. Để biết chi tiết, hãy xem tài liệu hướng dẫn của ứng dụng. Bạn có thể chọn chất lượng in như sau: Nhanh Tốc độ in tăng nhanh nhưng chất lượng hình ảnh không giảm. Đẹp Chất lượng hình ảnh được ưu tiên. Sống động Ưu tiên mật độ màu. Ở chế độ này, khi máy in được một tờ, giá giá trị bộ đếm tăng thêm 2. Lượng mực tiêu thụ tăng lên khi bạn đặt [Select Print Quality:] (Đặt Chất lượng In) là [Vivid] (Sặc sỡ), hoặc đặt [Garment Type:] (Loại Hàng May mặc) là [Thick Garment] (Hàng May mặc Dày) trong trình điều khiển máy in. Khi in từ Windows Photo Viewer, bạn không thể thay đổi độ phân giải từ menu thả xuống "Quality:" của Windows Photo Viewer. Để thay đổi độ phân giải từ Windows Photo Viewer, hãy bấm vào [Options...] (Tùy chọn), rồi chọn chất lượng in từ [Printer Properties...] (Thuộc tính Máy in). 1. Nạp khay cassette đã được nạp đồ vải vào bệ khay cassette. Cách nạp đồ vải sẽ phụ thuộc vào kiểu đồ vải. Xem trang 68 "Nạp Đồ vải". 2. Bấm [Print] (In) từ mục [Print] (In) trên menu. 3. Chọn máy từ [Select Printer] (Chọn Máy in), rồi bấm vào [Preferences] (Ưu tiên). 4. Bấm vào thẻ [One Click Presets] (Cài đặt trước bằng một cú nhấp). 5. Trong mục [Garment type:] (Loại Hàng may mặc), chọn loại vải. Hãy chỉ rõ các điều kiện in, nếu cần. 6. Bấm vào [OK]. 7. Bấm vào [Print] (In). 8. Nhấn phím [Start] (Bắt đầu) trên máy. Để biết chi tiết về cách thao tác với khay cassette, hãy xem trang 20 "Nạp và Tháo khay Cassette". Để biết các loại vải có thể sử dụng và các biện pháp phòng ngừa, xem trang 66 "Đồ vải". Mở màn hình cài đặt của trình điều khiển máy in trong ứng dụng sẽ hiển thị các 99

102 In bằng Trình điều khiển Máy in mô tả đã được cấu hình là giá trị mặc định. Trên màn hình này, chỉ thay đổi những cài đặt cần thiết và in. Những cài đặt được thay đổi ở đây chỉ có hiệu lực trong ứng dụng này. Khi lệnh in được thực hiện bằng ứng dụng khác, những cài đặt tại đây sẽ không được áp dụng. Tùy thuộc vào từng ứng dụng, nội dung cài đặt của trình điều khiển máy in có thể được tự động thay đổi. Hiển thị các Cài đặt In 1. Trong menu [Start] (Bắt đầu), bấm vào [Devices and Printers] (Thiết bị và Máy in). Đối với Windows 10: Bấm chuột phải vào nút [Start] (Bắt đầu), rồi bấm vào [Control Panel] (Bảng Điều khiển). Khi hiển thị cửa sổ [Control Panel] (Bảng Điều khiển), bấm vào [View devices and printers] (Xem thiết bị và máy in). 2. Bấm chuột phải vào biểu tượng máy, rồi bấm vào [Printing Preferences] (Ưu tiên In). 100

103 In bằng Trình điều khiển Máy in Hủy Lệnh In Có thể hủy lệnh in từ máy hoặc từ máy tính. Cách hủy lệnh in khác nhau tùy theo trạng thái lệnh in. Trước hết hãy kiểm tra trạng thái lệnh in. Hủy lệnh in đã được gửi đến máy Hủy lệnh in bằng cách sử dụng Trình theo dõi Trạng thái hoặc nhấn phím [Stop]. Hủy lệnh in chưa gửi đến máy Hủy lệnh in từ thanh tác vụ của máy tính. Hủy Lệnh In từ Trình giám sát Trạng thái Hãy làm theo quy trình dưới đây để hủy lệnh in 1. Kiểm tra để chắc chắn rằng lệnh in và Trình giám sát Trạng thái đã khởi động. 2. Bấm vào [Stop Printing] (Dừng In). Sẽ mất vài phút để ngừng lệnh in. Để biết thêm chi tiết về Trình giám sát Trạng thái và cách mở Trình giám sát Trạng thái, hãy xem trang 145 "Sử dụng Trình giám sát Trạng thái". Hủy Lệnh in bằng cách dùng Phím [Stop] (Dừng) Làm theo quy trình dưới đây để hủy lệnh in đã gửi đến máy. Phím [Stop] (Dừng) sẽ hủy tất cả các lệnh in đang được in hoặc lệnh in đã nhận được. Nếu bạn không muốn hủy lệnh in của người khác gửi đến sau đó, bạn có thể xóa chỉ riêng lệnh in hiện tại. Chỉ hủy lệnh in đang được in 1. Kiểm tra để chắc chắn rằng việc in đã bắt đầu. 2. Nhấn phím [Stop] (Dừng). Màn hình xác nhận xuất hiện. 3. Nhấn phím [#Enter]. 101

104 In bằng Trình điều khiển Máy in Đặt lại Lệnh in? Lệnh in Hiện tại Chỉ riêng lệnh in đang in sẽ bị hủy. Nếu có các lệnh in khác đang chờ, thì những lệnh in đó sẽ được in ra sau khi hủy lệnh in hiện tại. Sẽ mất một thời gian để hủy lệnh in. Hủy Lệnh In từ Thanh tác vụ Làm theo quy trình sau đây để hủy lệnh in trong hàng chờ in. 1. Bấm đúp vào biểu tượng máy trên thanh tác vụ. 2. Chọn lệnh in bạn muốn hủy, rồi bấm vào [Cancel] (Hủy) trên menu [Document] (Tài liệu). 102

105 Menu Cài đặt Máy Menu Cài đặt Máy Phần này mô tả các mục menu để cấu hình và điều chỉnh các cài đặt máy. Thực hiện Cài đặt Máy bằng cách sử dụng Bảng Điều khiển Bộ đếm Bạn có thể kiểm tra xem đã in được bao nhiêu tờ. Mục Hiển thị Bộ đếm In Xem trang 108 "Sử dụng Menu [Counter] (Bộ đếm)". In Danh sách/in thử Bạn có thể kiểm tra cài đặt hiện tại của máy và trạng thái hoạt động. Mục Cấu hình Trang Trang Bảng mẫu Màu sắc Nhật ký Lỗi Bảo trì Xem trang 111 "Sử dụng menu [List/Test Print] (Danh sách/in Thử)". Bạn có thể điều chỉnh chất lượng in. Mục Kiểm tra Vòi phun Làm sạch Đầu in Xả Đầu in 103

106 Menu Cài đặt Máy Mục Vị trí Đầu in Đăng ký Ngày/Thời gian Lặp lại Phím Mặc định: [On] (Bật) Kiểm tra Nạp nguyên liệu Di chuyển Đầu In Điều chỉnh Chiều cao Làm sạch Cụm Bảo trì Bảo trì Tự động Đầu in Làm sạch Bên trong Xem trang113 "Sử dụng Menu [Maintenance] (Bảo trì)". Hệ thống Bạn có thể cấu hình những cài đặt hệ thống cơ bản. Mục Tiết kiệm Năng lượng Thông báo qua Bộ Định giờ Tiết kiệm Năng lượng Mặc định: [Off] (Tắt) Mặc định: [5 minutes] (5 phút) Đơn vị Đo lường In Một Chiều Khôi phục Ảnh Lỗi (chủ yếu là Châu Âu, Châu Á và Trung Quốc) Mặc định: [mm] (chủ yếu là Bắc Mỹ) Mặc định: [inch] Mặc định: [Auto Detect] (Tự động Phát hiện) Mặc định: [Display] (Hiển thị) 104

107 Menu Cài đặt Máy Mục Dung lượng Hộp Mực Thải Xem trang135 "Sử dụng menu [System] (Hệ thống)". Giao diện Máy chủ Bạn có thể cấu hình các cài đặt liên quan đến kết nối và giao tiếp. Mục Hết thời gian Bật/Tắt Mặc định: [15 seconds] (15 giây) Tên Máy Tên Máy chủ Tên Miền IPv4 DNS Mặc định: [ ] Thiết lập Mạng IPv4 DDNS DHCP Mặc định: [On] (Bật) Mặc định: [On] (Bật) Địa chỉ IPv4 Mặc định: [ ] IPv4 Subnet M. Mặc định: [ ] IPv4 Gatewy.Ad. Mặc định: [ ] IPv6 DDNS Mặc định: [On] (Bật) IPv6 DNS Mặc định: [::] Thiết lập Mạng DHCPv6 IPv6 Statlss Ad Địa chỉ IPv6 Mặc định: [Off] (Tắt) Mặc định: [On] (Bật) IPv6 Gatewy.Ad. Mặc định: [::] 105

108 Menu Cài đặt Máy Mục Giao thức Hoạt động IPsec Mặc định: [Active] (Hoạt động) Mặc định: [Off] (Tắt) Địa chỉ MAC Tốc độ Ethernet Prmt SNMPv3 Com Pmt SSL/TLS Com Mặc định: [Auto Select] (Tự động Chọn) Mặc định: [Ciphertext] Mặc định: [Active] (Hoạt động) Khôi phục về Mặc định Mạng LAN Không dây SSID Phương pháp Bảo mật Thiết lập Dễ dàng Mặc định: [Not Active] (Không hoạt động) Cài đặt USB Địa chỉ MAC Tốc độ USB Cài đặt Cổng Mặc định: [Auto] (Tự động) Mặc định: [Off] (Tắt) Xem trang 138 "Sử dụng Menu [Host Interface] (Giao diện Máy chủ)". Ngôn ngữ Bạn có thể chọn ngôn ngữ để hiển thị menu. Tiếng Anh Tiếng Đức Mục 106

109 Menu Cài đặt Máy Mục Tiếng Pháp Tiếng Italia Tiếng Hà Lan Tiếng Đan mạch Tiếng Thụy Điển Tiếng Na Uy Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Phần Lan Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Séc Tiếng Ba Lan Tiếng Hungari Menu [Language] (Ngôn ngữ) sẽ được hiển thị bằng Tiếng Anh. Hãy xem trang 144 "Sử dụng Menu [Language] (Ngôn ngữ)". Bạn có thể ngăn không cho những người dùng khác, ngoại trừ quản trị viên, thay đổi các cài đặt của máy. Để biết chi tiết, hãy xem trang 171 "Hạn chế các Chức năng Máy". 107

110 Menu Cài đặt Máy Sử dụng Menu [Counter] (Bộ đếm) Bạn có thể kiểm tra và in số của bộ đếm máy in. Hiển thị Bộ đếm Bạn có thể kiểm tra số bản in mà máy đã in trên màn hình hiển thị. Màu: Cho biết tổng số bàn gốc màu đã in bằng cách sử dụng cài đặt [Color] (Màu) của trình điều khiển máy in. Màu đen: Cho biết tổng số bản gốc màu đen trắng đã in bằng cách sử dụng cài đặt [Black and White] (Đen và Trắng) của trình điều khiển máy in. In Bạn có thể in ra số trang của máy in. Tổng Màu Cho biết tổng số bàn gốc màu đã in bằng cách sử dụng cài đặt [Color] (Màu) của trình điều khiển máy in. Tổng Màu đen Cho biết tổng số bản gốc màu đen trắng đã in bằng cách sử dụng cài đặt [Black and White] (Đen và Trắng) của trình điều khiển máy in. Số đếm Trung bình Cho biết tổng số lượng (%) mực đã sử dụng cho những tùy chọn màu dưới đây: Tổng Tỷ lệ bao phủ Màu Tỷ lệ Bao phủ Màu đen Tỷ lệ bao phủ 0 Cho biết tỷ lệ bao phủ trên bản in từ 0 đến 5%. Tỷ lệ bao phủ 5 Cho biết tỷ lệ bao phủ trên bản in từ 5 đến 20%. Tỷ lệ bao phủ 20 Cho biết tỷ lệ bao phủ trên bản in từ 20% trở lên. Giới thiệu về bộ đếm tỷ lệ bao phủ "Tỷ lệ bao phủ" tức là tỷ lệ bao phủ màu, và tỷ lệ 100 cho biết tổng số lượng của một loại mực dùng cho tất cả các vùng có thể in trên một đồ vải. Để biết tỷ lệ bao phủ, hãy so sánh giữa tỷ lệ bao phủ 100 với lượng mực sử dụng thực tế. Tổng lượng mực thể hiện bẳng tỷ lệ bao phủ 100 sẽ khác nhau tùy thuộc vào màu mực. Để xác định tỷ lệ bao phủ trên mỗi trang cho nhiều màu, hãy tính toán tổng tỷ lệ bao 108

111 Menu Cài đặt Máy phủ của những màu đó. Tính toán Tổng Tỷ lệ bao phủ Màu (Tổng Tỷ lệ Bao phủ Màu)=(Tổng Tỷ lệ Bao phủ Màu (K))+(Tổng Tỷ lệ Bao phủ Màu (C))+(Tổng Tỷ lệ Bao phủ Màu (M))+(Tổng Tỷ lệ Bao phủ Màu (Y)) Ví dụ: Lượng tiêu thụ nhiều màu mực trên một đồ vải K: 3%, C: 8%, M: 7%, Y: 2% (3% + 8% + 7% + 2% = 20%) Tổng Tỷ lệ Bao phủ Màu: Tính toán tỷ lệ bao phủ màu đối với in nhiều màu mỗi trang: (Tổng Tỷ lệ Bao phủ Màu)/(Tổng màu) Ví dụ: Tổng Màu: Tổng Tỷ lệ Bao phủ Màu: / 888 = 8,7% Số liệu về tỷ lệ bao phủ màu được làm tròn đến một chữ số thập phân. Các tệp tin đen trắng được tính là in đen trắng, ngay cả khi xác định in màu. Số đếm mà bạn có thể kiểm tra trong menu [Counter] (Bộ đếm) trên màn hình hiển thị có thể khác với số đếm xuất hiện ở trang cấu hình hệ thống. Để biết chi tiết, hãy xem trang 110 "Chênh lệch giữa Số đếm và Tổng Số đếm". Khi máy in được một tờ, giá trị bộ đếm tăng thêm 1. Khi bạn đặt [Select Print Quality:] (Chọn Chất lượng In) là [Vivid] (Sặc sỡ) trong trình điều khiển máy in, hoặc đặt [Garment Type:] (Loại Hàng may mặc) là [Thick Garment] (Hàng may mặc Dày), giá trị bộ đếm sẽ tăng thêm 2 khi máy in được một tờ. Hiển thị Bộ đếm Phần này giải thích cách hiển thị bộ đếm. 1. Nhấn phím [ /Menu]. 2. Nhấm phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Counter] (Bộ đếm), rồi nhấn phím [#Enter]. <Menu> Counter (Bộ đếm) 3. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Show Counter] (Hiển thị Bộ đếm), rồi nhấn phím [#Enter]. 4. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu], rồi kiểm tra mục [Color:] (Màu) và [Black:] (Đen) 109

112 Menu Cài đặt Máy <Counter> Show Counter (Hiển thị Bộ đếm) trên màn hình hiển thị. Màu: Nhấn phím [Escape] (Thoát). In Bộ đếm Phần này giải thích cách in dữ liệu của bộ đếm. 1. Nạp vật liệu in vào khay cassette. 2. Nhấn phím [ /Menu]. 3. Nhấm phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Counter] (Bộ đếm), rồi nhấn phím [#Enter]. <Menu> Counter (Bộ đếm) 4. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Print] (In), rồi nhấn phím [#Enter]. <Counter> Print (In) 5. Nhấn phím [#Enter]. Màu: Nhấn # để in 6. Nhấn phím [Start] (Bắt đầu). Bộ đếm sẽ được in ra. Chênh lệch giữa Bộ đếm và Tổng Số đếm Bộ đếm mà bạn có thể kiểm tra trong menu [Counter] (Bộ đếm) trên màn hình hiển thị có thể khác với tổng số đếm xuất hiện ở trang cấu hình hệ thống. Các giá trị mà tổng số đếm hiển thị bao gồm số trang đã in, mẫu thử, các trang cấu hình hệ thống hoặc trang in ra của bộ đếm, vì vậy những giá trị này có thể lớn hơn giá trị trong menu [Counter] (Bộ đếm). 110

113 Menu Cài đặt Máy Sử dụng Menu [List/Test Print] (Danh sách/in Thử) Sử dụng menu [List/Test Print] (Danh sách/in Thử) nhằm kiểm tra để chắc chắn rằng máy đang hoạt động bình thường và cũng để kiểm tra các cài đặt và cấu hình hệ thống của máy. Trang Cấu hình Bạn có thể in cấu hình hiện tại của máy. Trang Bảng mẫu Màu sắc Bạn có thể in các mẫu màu. Nhật ký Lỗi Bạn có thể in nhật ký lỗi. In Trang Cấu hình 1. Nạp vật liệu in vào khay cassette. 2. Nhấn phím [ /Menu]. 3. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [List/Test Print] (Danh sách/in Thử), rồi nhấn phím [#Enter]. <Menu> List/Test Print (Danh sách/in Thử) 4. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Config. Page] (Trang Cấu hình), rồi nhấn phím [#Enter]. 5. Nhấn phím [Start] (Bắt đầu). Trang cấu hình được in ra. 6. Thiết lập vật liệu in khác. <List/Test Print Config. Page (Danh sách/in Thử Trang Cấu hình) 7. In tất cả các trang cấu hình bằng cách lặp lại Bước 5 và Nhấn phím [Escape] (Thoát). 111

114 Menu Cài đặt Máy Diễn giải Trang Cấu hình Tham chiếu Hệ thống Những thông tin như số đếm (Số trang Đã in), phiên bản của máy, tên ngôn ngữ của máy in, và lượng mực còn lại được in ra trong khu vực này. Bảo trì Các cài đặt đã xác định trong menu [Maintenance] (Bảo trì) được in ra trong khu vực này. Hệ thống Các cài đặt đã xác định trong menu [System] (Hệ thống) được in ra trong khu vực này. Giao diện Máy chủ, Thông tin Giao diện Các cài đặt đã xác định trong menu [Host Interface] (Giao diện Máy chủ) được in ra trong khu vực này. Ngôn ngữ Ngôn ngữ đã chọn trong menu [Language] (Ngôn ngữ) được in ra trong khu vực này. Phiên bản của phần mềm hệ thống của máy được hiển thị trong mục "System Version" (Phiên bản Hệ thống). Bạn có thể kiểm tra trên Internet xem bạn có cần cập nhật phần mềm hệ thống hay không, bằng cách so sánh phiên bản của máy với phiên bản mới nhất. Bạn cũng có thể kiểm tra phiên bản phần mềm hệ thống bằng cách mở hộp thoại [Printing Preferences] (Thuộc tính In) và bấm vào [About] (Giới thiệu) trên thẻ [Configuration/About] (Cấu hình/giới thiệu). Số trang đã in hiển thị trong "Pages Printed" (Trang đã In) khác với số trang hiển thị trong menu [Counter] (Bộ đếm). Xem trang 110 "Chênh lệch giữa Bộ đếm và Tổng Số đếm". 112

115 Menu Cài đặt Máy Sử dụng Menu [Maintenance] (Bảo trì) Bạn có thể chỉ định các cài đặt bảo trì máy để điều chỉnh chất lượng in. Kiểm tra Vòi phun In một mẫu thử để kiểm tra xem các vòi phun của đầu in có bị tắc không. Nếu có vấn đề về vòi phun, vòi phun của đầu in bị tắc và không thể phun mực in đúng cách. Điều này sẽ khiến chất lượng in thấp. Làm sạch Đầu in Bạn có thể thực hiện làm sạch đầu in Hãy làm sạch đầu in nếu một số màu không in ra hoặc in mờ. Quá trình làm sạch đầu in sẽ tiêu hao mực. Xả Đầu in Bạn có thể làm sạch đầu in kỹ hơn. Vì quy trình xả đầu in tiêu hao nhiều mực hơn quy trình làm sạch đầu in, chỉ thực hiện xả đầu in nếu không thể làm sạch đầu in theo quy trình làm sạch đầu in thông thường. Vị trí Đầu in Bạn có thể giải quyết những vấn đề như các dòng kẻ in theo chiều thẳng đứng không khớp nhau hoặc màu sắc bị mờ. Đăng ký Điều chỉnh vị trí bắt đầu in trên đồ vải. Ngày/Thời gian Bạn có thể chỉ định ngày và thời gian. Lặp lại Phím Chức năng lặp lại phím cho phép bạn xác định các giá trị cài đặt theo những đơn vị mười hoặc cuộn màn hình nhanh hơn bằng cách nhấn và giữ phím [ ] hoặc [ /Menu]. Nhấn và giữ phím [Adjust Height ] (Điều chỉnh Chiều cao) hoặc [Adjust Height ] (Điều chỉnh Chiều cao) cho phép điều chỉnh chiều cao của khay cassette nhanh hơn. Mặc định: [On] (Bật) Kiểm tra Nạp nguyên liệu Kiểm tra xem khay cassette hoạt động như thế nào. Không in được trên đồ vải. Di chuyển Đầu In Di chuyển đầu in để giúp dễ dàng loại bỏ những dị vật bị kẹt ở rìa phải. Khi tất cả hoạt động đã hoàn tất, hãy bật nguồn lại và in một mẫu thử [Nozzle Check] (Kiểm tra Vòi phun). Điều chỉnh Chiều cao Bạn có thể điều chỉnh chiều cao khay cassette theo cách thủ công. 113

116 Menu Cài đặt Máy Để biết chi tiết cách điều chỉnh chiều cao bằng cách sử dụng các phím [Adjust Height ] (Điều chỉnh Chiều cao) và [Adjust Height ] (Điều chỉnh Chiều cao), hãy xem trang 201 "Điều chỉnh Chiều cao Khay Cassette". Làm sạch Cụm Bảo trì Di chuyển cụm bảo trì đến vị trí để có thể thực hiện việc làm sạch. Nếu có thông báo xuất hiện nhắc bạn thực hiện bảo trì định kỳ, hãy thực hiện làm sạch Cụm Bảo trì. Bảo trì Tự động Đầu in Các vòi phun của đầu in tự động làm sạch. Nếu có thông báo xuất hiện nhắc bạn thực hiện bảo trì định kỳ, hãy thực hiện làm sạch đầu in. Làm sạch Bên trong Các khoang bên trong tự động làm sạch. Hãy làm sạch bên trong máy nếu bạn không sử dụng máy trong một thời gian dài. Kiểm tra Vòi phun Làm theo quy trình dưới đây để kiểm tra xem các vòi phun của đầu in có bị tắc không bằng cách in một mẫu thử để kiểm tra vòi phun. 1. Nạp vật liệu in vào khay cassette. 2. Nhấn phím [ /Menu]. 3. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Maintenance] (Bảo trì), rồi nhấn phím [#Enter]. <Menu> Maintenance (Bảo trì) 4. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Nozzle Check] (Kiểm tra Vòi phun), rồi nhấn phím [#Enter]. <Maintenance>(Bảo trì) Nozzle Check (Kiểm tra Vòi phun) 5. Nhấn phím [#Enter]. Nhấn # để in mẫu 6. Nhấn phím [Start] (Bắt đầu). Một mẫu thử được in ra. 7. Nhấn phím [Escape] (Thoát) cho đến khi màn hình trên cùng xuất hiện. 8. Kiểm tra mẫu thử đã in ra. Mẫu Thử Đã in ra 114

117 Menu Cài đặt Máy Sư dụng mẫu thử, kiểm tra xem đầu in có tắc không và số đầu in bị tắc. Con số xuất hiện bên trên mỗi màu của mẫu thử là số lượng đầu in. Đầu in của màu xanh lơ và màu đen là [Head 1] (Đầu 1). Đầu in của màu vàng và màu hồng tím là [Head 2] (Đầu 2). Tham khảo hình minh họa sau đây để kiểm tra xem đầu in nào bị tắc. Bình thường Khi đầu in bị tắc Nếu đầu in bị tắc, hãy thực hiện Làm sạch Đầu in Xem trang 115 "Làm sạch Đầu in". Nếu vấn đề vẫn chưa khắc phục được, hãy thực hiện Xả Đầu In. Xem trang 117 "Xả Đầu in". Làm sạch Đầu in Làm theo quy trình sau đây để thực hiện làm sạch đầu in thông thường. Thực hiện làm sạch đầu in khi không in được một màu nào đó hoặc khi hình ảnh in ra bị mờ. Quá trình làm sạch đầu in sẽ tiêu hao mực. Khi hộp mực đã hết, hãy thay hộp mực, thay vì thực hiện làm sạch đầu in. Sau khi thay 115

118 Menu Cài đặt Máy hộp mực, quy trình làm sạch đầu in sẽ được tự động thực hiện. Không được tắt máy trong khi đang làm sạch đầu in. Nếu máy bị tắt trong khi đang làm sạch đầu in, hãy bắt đầu lại từ đầu. 1. Nhấn phím [ /Menu]. 2. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Maintenance] (Bảo trì), rồi nhấn phím [#Enter]. <Menu> Maintenance (Bảo trì) 3. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Head-cleaning] (Làm sạch Đầu in), rồi nhấn phím [#Enter]. <Maintenance> (Bảo trì) Head-cleaning (Làm sạch Đầu in) 4. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để chọn một màu, rồi nhấn phím [#Enter]. <Head-cleaning> (Làm sạch Đầu in) All Heads (Tất cả Đầu in) Để làm sạch tất cả đầu in, hãy chọn [All Heads] (Tất cả Đầu in). Để làm sạch đầu in màu xanh lơ và màu đen, hãy chọn [Head 1] (Đầu 1). Để làm sạch đầu in màu vàng và màu hồng tím, hãy chọn [Head 2] (Đầu 2). 5. Nhấn phím [#Enter]. Nhấn # để làm sạch đầu in Quá trình làm sạch đầu in bắt đầu. Đang bảo trì Nhấn phím [Escape] (Thoát) cho đến khi màn hình trên cùng xuất hiện. Làm sạch đầu in không xáo trộn Bạn có thể thực hiện làm sạch đầu in bằng một thao tác cho tất cả các màu. 1. Nhấn phím [Tray] (Khay) và [Stop] (Dừng) cùng lúc. 116

119 Menu Cài đặt Máy Thông báo sau đây xuất hiện: Nhấn # để làm sạch đầu in 2. Nhấn phím [#Enter]. Quá trình làm sạch đầu in bắt đầu. Xả Đầu in Làm theo quy trình sau đây để thực hiện làm sạch đầu in kỹ lưỡng. Vì quy trình xả đầu in tiêu hao nhiều mực hơn quy trình làm sạch đầu in, chỉ thực hiện xả đầu in nếu không thể làm sạch đầu in theo quy trình làm sạch đầu in thông thường. Khi hộp mực đã hết, hãy thay hộp mực, thay vì thực hiện làm sạch đầu in. Sau khi thay hộp mực, quy trình làm sạch đầu in sẽ được tự động thực hiện. Không được tắt máy trong khi đang làm sạch đầu in. Nếu máy bị tắt trong khi đang làm sạch đầu in, hãy bắt đầu lại từ đầu. 1. Nhấn phím [ /Menu]. 2. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Maintenance] (Bảo trì), rồi nhấn phím [#Enter]. <Menu> Maintenance (Bảo trì) 3. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Head-flushing] (Xả Đầu in), rồi nhấn phím [#Enter]. <Maintenance> (Bảo trì) Head-flushing (Xả Đầu in) 4. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để chọn một màu, rồi nhấn phím [#Enter]. <Head-flushing> (Xả Đầu in) All Heads (Tất cả Đầu in) Để làm sạch tất cả đầu in, hãy chọn [All Heads] (Tất cả Đầu in). 117

120 Menu Cài đặt Máy Để làm sạch đầu in màu xanh lơ và màu đen, hãy chọn [Head 1] (Đầu 1). Để làm sạch đầu in màu vàng và màu hồng tím, hãy chọn [Head 2] (Đầu 2). 5. Nhấn phím [#Enter]. Nhấn # để xả đầu in Quá trình xả đầu in bắt đầu. Đang bảo trì Nhấn phím [Escape] (Thoát) cho đến khi màn hình trên cùng xuất hiện. Vị trí Đầu in Điều chỉnh đầu in. Thực hiện thao tác này nếu các dòng kẻ in theo chiều thẳng đứng không khớp nhau hoặc màu sắc bị mờ. Để kiểm tra các giá trị điều chỉnh, hãy in một mẫu thử áp dụng các cài đặt "Thick, Standard", "T-shirt Fine", "T-shirt Speed", "T-shirt Vivid". Nếu có một vài đường kẻ trên mẫu thử, hãy kiểm tra các giá trị điều chỉnh mỗi lần và điều chỉnh vị trí đầu in. Nếu giá trị điều chỉnh được đặt là "0" thì việc điều chỉnh là không cần thiết. Điều chỉnh tất cả các đường kẻ sao cho giá trị điều chỉnh thể hiện là "0". 1. Nạp vật liệu in vào khay cassette. 2. Nhấn phím [ /Menu]. 3. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Maintenance] (Bảo trì), rồi nhấn phím [#Enter]. <Menu> Maintenance (Bảo trì) 4. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Head Position] (Vị trí Đầu in), rồi nhấn phím [#Enter]. <Maintenance> (Bảo trì) Head Position (Vị trí Đầu in) 5. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Pr.Test Pattern] (Mẫu In Thử), rồi nhấn phím [#Enter]. <Head Position> (Vị trí Đầu in) Pr.Test Pattern (Mẫu In Thử) 6. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để chọn độ phân giải mục tiêu, rồi nhấn phím [# Enter]. 7. Nhấn phím [Start] (Bắt đầu). 118

121 Menu Cài đặt Máy <Pr.Test Pattern T-shirt Fine Một mẫu thử để điều chỉnh vị trí đầu in được in ra. 8. Để xác định giá trị điều chỉnh, hãy chọn hình vuông nhạt màu nhất (gần với màu trắng nhất). Hoặc theo cách khác, hãy chọn hình vuông có các đường kẻ bên trong chồng lên nhau để tạo thành một màu duy nhất. Những đường kẻ hai màu kết hợp với nhau tạo thành hình vuông, tùy thuộc vào mức độ chồng lên nhau của đường kẻ, các khoảng trống, (màu trắng) giữa các đường kẻ được tô màu và nhìn sẫm hơn. Đôi khi màu của các đường kẻ giống hệt nhau. Trong hình minh họa này, giá trị điều chỉnh là "-2". Cần phải kiểm tra giá trị điều chỉnh cho mỗi mục. Nếu bạn không xác định được giá trị điều chỉnh, hãy chọn hình vuông ở giữa những đường thẳng nhất. Mỗi đường kẻ theo chiều thẳng đứng gồm có một phần bên trên và một phần bên 119

122 Menu Cài đặt Máy dưới. Nếu đầu in không được đặt đúng vị trí thì đường kẻ theo chiều thẳng đứng sẽ được hiển thị thành hai đường kẻ tách rời, vì vậy đường kẻ nhìn bị lệch. Nếu bạn vẫn không xác định được giá trị điều chỉnh, hãy tìm hình vuông nằm giữa những hình vuông liền kề mà các đường kẻ của chúng đối xứng. Những hình vuông liền kề có thể cách một hoặc hai vị trí về một hoặc hai bên (ở vị trí ±1 hoặc ±2). Hình minh họa này cho thấy giá trị điều chỉnh được đặt là "-1". 9. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Adjustment] (Điều chỉnh), rồi nhấn phím [#Enter]. <Head Position> (Vị trí Đầu in) Adjustment (Điều chỉnh) 10. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để chọn độ phân giải từ Bước 6, rồi nhấn phím [#Enter]. <Adjustment> (Điều chỉnh) T-shirt Fine 11. Chọn những mục bạn muốn điều chỉnh, rồi nhấn phím [# Enter]. <Adjustment> (Điều chỉnh) 1.A 12. Nhập giá trị điều chỉnh tối ưu từ Bước 8, rồi nhấn phím [#Enter]. <A> (-4, +4) Nhấn phím [Escape] (Thoát) cho đến khi màn hình trên cùng xuất hiện. 120

123 Menu Cài đặt Máy Đăng ký In một mẫu thử để điều chỉnh vị trí bắt đầu in trên đồ vải. 1. Nạp vật liệu in vào khay cassette. Căn chỉnh vật liệu in với các góc của bàn. 2. Nhấn phím [ /Menu]. 3. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Maintenance] (Bảo trì), rồi nhấn phím [#Enter]. <Menu> Maintenance (Bảo trì) 4. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Registration] (Đăng ký), rồi nhấn phím [#Enter]. <Maintenance> (Bảo trì) Registration (Đăng ký) 5. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Pr.Test Pattern] (Mẫu In Thử), rồi nhấn phím [#Enter]. <Registration> (Đăng ký) Pr.Test Pattern(Mẫu In Thử) 6. Nhấn phím [Start] (Bắt đầu). Một mẫu thử để điều chỉnh vị trí bắt đầu in sẽ được in ra. Kiểm tra giá trị điều chỉnh tối ưu trên mẫu thử đã in ra. 7. Gập đôi tờ mẫu thử theo chiều dài. 8. Giá trị điều chỉnh tối ưu là chênh lệch giữa đường thẳng đứng duy nhất và đường thẳng đứng của hình chéo mà bạn nhìn thấy khi giơ tờ mẫu thử đã gập ra ánh sánh. Khi chênh lệch là một dấu hiệu chuẩn theo hướng "+", thì giá trị điều chỉnh tối ưu cho [Read Direction] (Hướng Đọc) là "+1.0". 121

124 Menu Cài đặt Máy 9. Gập đôi tờ mẫu thử theo chiều rộng, rồi kiểm tra giá trị điều chỉnh cho [Feed Direction] (Hướng Nạp). Các giá trị điều chỉnh tăng theo từng bước tăng Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Adjustment] (Điều chỉnh), rồi nhấn phím [#Enter]. <Registration> (Đăng ký) Adjustment (Điều chỉnh) 11. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để nhập giá trị điều chỉnh (-4,0 đến +4,0) vào [Read Direction] (Hướng Đọc) từ Bước 8, rồi nhấn phím [#Enter]. <Read Direction> (Hướng Đọc) (-4, +4) Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để nhập giá trị điều chỉnh (-4,0 đến +4,0) vào [Feed Direction] (Hướng Nạp) từ Bước 8, rồi nhấn phím [#Enter]. <Feed Direction> (Hướng Nạp) (-4, +4) Nhấn phím [Escape] (Thoát) cho đến khi màn hình trên cùng xuất hiện. Cài đặt Ngày và Thời gian Sử dụng quy trình sau đây để xác định ngày, thời gian và múi giờ. Cài đặt ngày 1. Nhấn phím [ /Menu]. 2. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Maintenance] (Bảo trì), rồi nhấn phím [#Enter]. 3. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Date/Time] (Ngày/Thời gian), rồi nhấn 122

125 Menu Cài đặt Máy <Menu> Maintenance (Bảo trì) phím [#Enter]. <Maintenance> (Bảo trì) Date/Time (Ngày/Thời gian) 4. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Date Setting] (Cài đặt Ngày), rồi nhấn phím [#Enter]. <Date/Time> (Ngày/Thời gian) Date Setting (Cài đặt Ngày) 5. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để đặt ngày, rồi nhấn phím [#Enter]. (chủ yếu là Châu Âu, Châu Á và Trung Quốc) <Date Setting> (Cài đặt Ngày) 30/ 8/2012 (chủ yếu là Bắc Mỹ) <Date Setting> (Cài đặt Ngày) 8/30/2012 Để xác định thời gian ngay sau bước này, hãy đi tới Bước 4 trong "Cài đặt Thời gian". Xem trang 123 "Cài đặt thời gian". 6. Nhấn phím [Escape] (Thoát). Cài đặt thời gian 1. Nhấn phím [ /Menu]. 2. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Maintenance] (Bảo trì), rồi nhấn phím [#Enter]. <Menu> Maintenance (Bảo trì) 3. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Date/Time] (Ngày/Thời gian), rồi nhấn phím [#Enter]. <Maintenance> (Bảo trì) Date/Time (Ngày/Thời gian) 4. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Time Setting] (Cài đặt Thời gian), rồi nhấn phím [#Enter]. <Date/Time> (Ngày/Thời gian) Time Setting (Cài đặt Thời gian) 123

126 Menu Cài đặt Máy 5. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để đặt thời gian, rồi nhấn phím [#Enter]. (chủ yếu là Châu Âu, Châu Á và Trung Quốc) <Time Setting> (Cài đặt Thời gian) 10:31:25 (chủ yếu là Bắc Mỹ) <Time Setting> (Cài đặt Thời gian) 10:31:25 AM Để xác định múi giờ ngay sau bước này, hãy đi tới Bước 4 trong "Cài đặt Múi giờ". Xem trang 124 "Cài đặt Múi giờ". 6. Nhấn phím [Escape] (Thoát). Cài đặt Múi giờ 1. Nhấn phím [ /Menu]. 2. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Maintenance] (Bảo trì), rồi nhấn phím [#Enter]. <Menu> Maintenance (Bảo trì) 3. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Date/Time] (Ngày/Thời gian), rồi nhấn phím [#Enter]. <Maintenance> (Bảo trì) Date/Time (Ngày/Thời gian) 4. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Time Zone] (Múi Giờ), rồi nhấn phím [#Enter]. <Date/Time> (Ngày/Thời gian) Time Zone (Múi Giờ) 5. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để đặt múi giờ, rồi nhấn phím [#Enter]. <Time Zone> (Múi Giờ) GMT+00:00 6. Nhấn phím [Escape] (Thoát). Di chuyển Đầu In Nếu có dị vật nằm trong máy, hãy di chuyển đầu in và lấy dị vật ra. Máy sẽ khởi động lại khi hoạt động hoàn tất. In một mẫu thử [Nozzle Check] (Kiểm tra Vòi phun) để kiểm tra xem đầu in có bị tắc không. 124

127 Menu Cài đặt Máy Không được mở nắp khi máy đang hoạt động và giữ bàn tay và ngón tay bạn tránh xa máy. Làm như vậy có thể khiến cho bàn tay hoặc ngón tay bị kẹt vào máy, có thể gây thương tích. Sau khi di chuyển đầu in và tắt nguồn, hãy chắc chắn bạn bật lại nguồn. Không được để đầu in di chuyển. Không được chạm vào đai cao su có răng và ống mực. Hơn nữa, hãy chú ý không để tay áo của bạn kẹt vào ống mực hoặc dây cáp. 1. Đai cao su có răng cưa 2. Ống mực Khi hộp mực cạn, máy sẽ không hoạt động. Sau khi thay hộp mực, hãy thực hiện hoạt động này. Không được dùng những dụng cụ có đầu sắc nhọn để lấy dị vật bị mắc kẹt. Dùng những dụng cụ như vậy có thể gây hỏng máy. 1. Kiểm tra để bảo đảm rằng nắp trên đã đóng. 2. Nhấn phím [ /Menu]. 3. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Maintenance] (Bảo trì), rồi nhấn phím [#Enter]. <Menu> Maintenance (Bảo trì) 4. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Move Print-Heads] (Di chuyển Đầu in), rồi nhấn phím [#Enter]. <Maintenance> (Bảo trì) Move Print-Heads (Di chuyển Đầu in) 5. Mở nắp trên. 125

128 Menu Cài đặt Máy 6. Lấy dị vật ra. Cẩn thận lấy di vật ra. 7. Kiểm tra để chắc chắn không có dị vật, rồi đóng nắp trên. Máy tự động tắt và bật, sau đó trở về trạng thái bình thường. 8. Nhấn phím [ /Menu]. 9. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Maintenance] (Bảo trì), rồi nhấn phím [#Enter]. <Menu> Maintenance (Bảo trì) 10. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Nozzle Check] (Kiểm tra Vòi phun), rồi nhấn phím [#Enter]. <Maintenance>(Bảo trì) Nozzle Check (Kiểm tra Vòi phun) 11. Nhấn phím [Start] (Bắt đầu). Một mẫu thử được in ra. 12. Nhấn phím [Escape] (Thoát). 13. Kiểm tra mẫu thử đã in ra. Bình thường Khi đầu in bị tắc Nếu đầu in bị tắc, hãy thực hiện Làm sạch Đầu in Xem trang 115 "Làm sạch Đầu in". 126

129 Menu Cài đặt Máy Làm sạch Cụm Bảo trì Bạn có thể di chuyển Cụm Bảo trì đến vị trí để làm sạch. Nếu có thông báo xuất hiện nhắc bạn thực hiện bảo trì định kỳ, hãy thực hiện làm sạch Cụm Bảo trì. Không được chạm vào đai cao su có răng cưa hoặc ống mực khi làm sạch Cụm Bảo trì. Ngoài ra, hãy cẩn thận không để tay áo bạn chạm vào ống mực. Không được dùng khăn lau để làm sạch Cụm bảo trì. Sử dụng que vệ sinh để làm sạch Cụm bảo trì. Nếu bạn chưa làm sạch các vòi phun của đầu in, hãy tiến hành làm sạch. Khi làm sạch Cụm bảo trì, hãy cẩn thận không làm rơi que vệ sinh vào trong máy. 1. Nhấn phím [ /Menu]. 2. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Maintenance] (Bảo trì), rồi nhấn phím [#Enter]. <Menu> Maintenance (Bảo trì) 3. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Clean Maint Unit] (Làm sạch Cụm Bảo trì), rồi nhấn phím [#Enter]. <Maintenance> (Bảo trì) Clean Maint Unit (Làm sạch Cụm bảo trì) 4. Nhấn phím [#Enter]. Nhấn # để làm sạch Cụm bảo trì 5. Khi hiển thị thông báo "Open Top Cover to clean unit" (Mở nắp trên để làm sạch cụm bảo trì), hãy mở nắp trên. Cụm bảo trì sẽ di chuyển đến vị trí để bạn có thể làm sạch. 6. Dùng que vệ sinh đã làm ẩm bằng dung dịch vệ sinh lau sạch mọi vết bẩn ở những chỗ như hình minh họa. Đối với phần trên cùng của nắp (thể hiện bằng màu đỏ như trong hình), hãy lau nhẹ nhàng. 127

130 Menu Cài đặt Máy 1. Cần gạt (sau và trước) 2. Tay đòn 3. Nắp (phần bên, phần trên, và phần trong) 1. Phần trên 2. Phần bên 3. Phần trong Lau phần bên, phần trên và phần trong của nắp cho đến khi đã sạch tất cả mực khô 128

131 Menu Cài đặt Máy két. 1. Phần trên 2. Phần trong 3. Phần bên Video hướng dẫn do chúng tôi cung cấp cũng giải thích cách làm sạch Cụm bảo trì. Để biết chi tiết, hãy xem trang web của nhà sản xuất. 7. Sau khi làm sạch Cụm bảo trì, hãy đóng nắp trên. Quá trình làm sạch đầu in bắt đầu sau khi khởi động lại, sau đó máy trở về trạng thái thông thường. Bảo trì Tự động Đầu in Bạn có thể làm sạch tự động các vòi phun của đầu in. Nếu có thông báo xuất hiện nhắc bạn thực hiện bảo trì định kỳ, hãy thực hiện làm sạch đầu in. Không được đặt bàn tay vào trong máy khi đang thực hiện làm sạch tự động các vòi phun của đầu in. Ngón tay của bạn có thể bị kẹt và bị thương bên trong máy. Không được sử dụng lại miếng thấm hút. Sau khi sử dụng, hãy thải bỏ đúng cách. Nếu bạn chưa làm sạch cụm bảo trì, hãy tiến hành làm sạch. 1. Gắn hai miếng thấm hút vào dụng cụ làm sạch, sau đó dùng ống nhỏ giọt để làm ẩm miếng thấm hút bằng dung dịch vệ sinh. Dùng ống nhỏ giọt để hút dung dịch vệ sinh lên đến mức 2 của ống nhỏ giọt. Sử dụng một nửa lượng dung dịch vệ sinh này cho mỗi miếng thấm hút. Bảo đảm làm ẩm miếng thấm hút bằng dung dịch vệ sinh cho đến khi miếng thấm hút 129

132 Menu Cài đặt Máy ướt hoàn toàn. 1. Miếng thấm hút 2. Dụng cụ Vệ sinh 2. Nhấn phím [ /Menu]. 3. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Maintenance] (Bảo trì), rồi nhấn phím [#Enter]. <Menu> Maintenance (Bảo trì) 4. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Auto Head Maint.] (Tự động Bảo trì Đầu in), rồi nhấn phím [#Enter]. <Maintenance> (Bảo trì) Auto Head Maint. (Bảo trì Tự động Đầu in) Các đầu in sẽ di chuyển đến vị trí để bạn có thể làm sạch. 5. Nhấn phím [#Enter]. Nhấn # để bắt đầu bảo trì đầu in 6. Khi xuất hiện thông báo "Remove Tray" (Tháo Khay), hãy tháo khay cassette. 7. Khi xuất hiện thông báo "Set Maint. Kit Press Start key" (Đặt Bộ Bảo trì, Nhấn phím Bắt đầu), hãy gắn dụng cụ vệ sinh vào bệ khay cassette. Đẩy dụng cụ vệ sinh về phía sau cho đến khi nó khớp vào vị tri. 130

133 Menu Cài đặt Máy 8. Nhấn phím [Start] (Bắt đầu). Quá trình làm sạch các vòi phun của đầu in sẽ bắt đầu tự động. Quá trình này mất phút. 9. Khi xuất hiện thông báo "Remove Maint Kit Press Start key" (Tháo Bộ Bảo trì, Nhấn phím Bắt đầu), hãy tháo dụng cụ vệ sinh, rồi nhấn phím [Start] (Bắt đầu). Máy sẽ trở về trạng thái thông thường. Làm sạch Bên trong Các khoang bên trong tự động làm sạch. Hãy làm sạch bên trong máy nếu bạn không sử dụng máy trong một thời gian dài. Khi làm sạch bên trong, hãy dùng hộp vệ sinh chuyên dụng tùy chọn. Khi đã bắt đầu quy trình làm sạch bên trong, bạn không thể hủy quy trình này. Phải hoàn tất quy trình làm sạch trước khi có thể sử dụng lại máy. Khi hoàn tất quy trình làm sạch, hãy thay hộp mực, bật máy và thực hiện cấp mực ban đầu. Khi xuất hiện thông báo "Ready" (Sẵn sàng) sau khi thực hiện cấp mực ban đầu, bạn có thể sử dụng máy. Khi làm sạch bên trong, một lượng lớn chất thải lỏng được tạo ra. Hơn nữa, nếu việc làm sạch bị trục trặc, có thể cần phải thay hộp mực hoặc hộp mực thải mới do lượng mực tiêu thụ bổ sung hoặc do việc tạo ra chất thải lỏng. Chỉ làm sạch bên trong nếu bạn không sử dụng máy trong ba tháng hoặc lâu hơn. Khi dùng lại máy sau khi làm sạch bên trong, cần phải thực hiện cấp mực ban đầu. Lượng mực cấp ban đầu bị tiêu hao. Để tránh thiếu mực khi cấp mực ban đầu và tiêu hao hộp mực, khi sử dùng lại máy, hãy lắp hộp mực mới. Khi làm sạch bên trong, hãy dùng hộp vệ sinh chuyên dụng mới. Hộp vệ sinh cho mỗi màu chỉ để dùng một lần. Ngay cả khi còn dung dịch bên trong, không được sử dụng lại hộp vệ sinh đó. Khi sử dụng lại hộp vệ sinh dùng dở, quá trình làm sạch có thể không hoàn tất. Nếu không làm sạch Cụm bảo trì và không thực hiện quá trình bảo trì tự động đầu in, việc làm sạch bên trong có thể thất bại. Nếu không làm sạch Cụm bảo trì và 131

134 Menu Cài đặt Máy không thực hiện quá trình bảo trì tự động đầu in, hãy thực hiện việc bảo trì này trước khi làm sạch bên trong. Để biết chi tiết, hãy xem trang 127 "Làm sạch Cụm bảo trì", trang 129 "Bảo trì Tự động Đầu in". Không được vận hành máy trong khi đang làm sạch bên trong. Làm như vậy có thể khiến cho quá trình làm sạch bị thất bại. Nếu hộp mực thải đầy trong khi đang làm sạch, một thông báo sẽ xuất hiện. Tuy nhiên, không được vận hành máy cho đến khi hoàn tất quá trình làm sạch. Hơn nữa, không được thực hiện in hoặc truy cập vào máy từ máy tính. Khi cất giữ máy sau khi làm sạch bên trong, hãy lắp một hộp vệ sinh vào máy để cất cùng với máy. Thay hộp mực khi sử dụng lại máy. 1. Bật máy. Xác nhận rằng xuất hiện thông báo "Ready" (Sẵn sàng). 2. Xác nhận rằng hộp mực thải còn đủ dung lượng chứa. Khi hộp mực thải gần đầy hoặc đã đầy, hãy thay hộp mực thải mới. Để biết chi tiết, hãy xem trang 179 "Thay Hộp Mực Thải". 3. Nhấn phím [ /Menu]. 4. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Maintenance] (Bảo trì), rồi nhấn phím [#Enter]. <Menu> Maintenance (Bảo trì) 5. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Clean Internals] (Làm sạch Bên trong), rồi nhấn phím [#Enter]. <Maintenance> (Bảo trì) Clean Internals (Làm sạch Bên trong) 6. Lấy hộp vệ sinh mới ra khỏi hộp đựng của nó. 7. Mở nắp trước bên phải. 8. Lấy hộp mực ra. Trong khi lấy hộp mực ra, hãy bảo đảm giữ chắc máy để máy không di chuyển. 132

135 Menu Cài đặt Máy 9. Kiểm tra hướng của hộp mực, rồi lắp các hộp mực vào một cách cẩn thận. 10. Đóng nắp trước bên phải. 11. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Execute] (Thi hành), rồi nhấn phím [#Enter]. <Clean Internal> (Làm sạch Bên trong) Execute (Thi hành) 12. Nhấn phím [#Enter]. Nhấn # để bắt đầu Làm sạch Bên trong Lắp Hộp vệ sinh Quá trình làm sạch bên trong sẽ bắt đầu. Mất 16 phút để làm sạch bên trong. 13. Khi xuất hiện thông báo "Cleaning finish Restart machine" (Làm sạch xong, Khởi động lại máy), hãy nhấn giữ phím [Power] (Nguồn) để tắt nguồn. Khi quá trình làm sạch bên trong thất bại Khi quá trình làm sạch bên trong thất bại, thông báo về giải pháp sẽ xuất hiện sau thông báo "Maintenance failed" (Bảo trì thất bại). Hãy thực hiện hành động phù hợp theo thông báo. Khi xuất hiện thông báo "Open Front Cover / Reset Cartridge" (Mở Nắp trên /Đặt lại Hộp mực), hãy đặt lại hộp vệ sinh chính xác, rồi thực hiện lại quy trình làm sạch bên trong. Khi xuất hiện thông báo "Open Front Cover / Replace Ink Crtg" (Mở Nắp trên / Thay Hộp Mực), nghĩa là bạn đã lắp hộp vệ sinh đã qua sử dụng một lần. Hãy thay hộp vệ sinh mới, rồi thực hiện lại quá trình làm sạch bên trong. Khi xuất hiện thông báo "Prepare new Ink Collector Unit" (Chuẩn bộ Hộp Mực Thải mới), hãy thay hộp mực thải mới, rồi thực hiện lại quá trình làm sạch bên trong. 133

136 Menu Cài đặt Máy Khi trở về menu "<Clean Internal>" (Làm sạch Bên trong), hãy tăng nhiệt độ phòng lên 10 C (xấp xỉ 50 F) hoặc cao hơn, rồi làm thực hiện lại quy trình làm sạch bên trong từ đầu. Khi xuất hiện thông báo "Right Front Cover is open / Close Right Front Cover" (Nắp Trên Bên phải mở / Đóng Nắp Trên Bên phải), hãy đóng nắp trước bên phải, rồi thực hiện lại quy trình làm sạch bên trong. Khi xuất hiện thông báo "SC(28000) Power Off On / Call Service if error reoccurs" (Nguồn Tắt Bật / Gọi Dịch vụ nếu lỗi vẫn còn) nhưng không thấy xuất hiện thông báo "Maintenance failed" (Bảo trì thất bại), hãy thay hộp mực mới và làm sạch Cụm bảo trì và thực hiện bảo trì đầu in tự động. Khi đã làm sạch Cụm bảo trì và thực hiện bảo trì đầu in, hãy thực hiện lại quy trình làm sạch bên trong từ đầu bằng một hộp vệ sinh mới. Nếu vấn đề vẫn tiếp diễn ngay cả sau khi thực hiện những hành động trên đây, hãy làm thực hiện lại quy trình làm sạch bên trong từ đầu bằng một hộp vệ sinh mới. Nếu hộp mực thải đầy trong khi đang làm sạch, một thông báo sẽ xuất hiện. Nếu xuất hiện thông báo "Cleaning finish Restart machine" (Đã làm sạch xong, Khởi động lại máy) sau hoạt động làm sạch, nghĩa là quy trình làm sạch đã hoàn tất. Sau khi làm sạch bên trong, có thể bảo quản máy trong khoảng một năm rưỡi trong vòng đời sản phẩm. 134

137 Menu Cài đặt Máy Sử dụng Menu [System] (Hệ thống) Bạn có thể thiết lập những chức năng cơ bản cần thiết để sử dụng máy. Có thể sử dụng máy theo thiết đặt gốc, nhưng cũng có thể thay đổi cấu hình tùy theo điều kiện của người dùng. Tình trạng đã thay đổi sẽ duy trì ngay cả khi tắt máy. Tiết kiệm Năng lượng Hãy dùng chế độ Tiết kiệm Năng lượng để giảm lượng điện năng tiêu thụ của máy. Bạn có thể quy định máy sẽ ở chế độ không hoạt động trong bao lâu trước khi chuyển sang chế độ Tiết kiệm Năng lượng. Khi máy ở chế độ Tiết kiệm Năng lượng, máy cần thời gian để khởi động khi nhận được lệnh in. Bạn có thể quy định thời gian không hoạt động từ 5 đến 60 phút trước khi chuyển sang chế độ Tiết kiệm Năng lượng. 5 phút 15 phút 30 phút 45 phút 60 phút Mặc định: [5 minutes] (5 phút) Thông báo qua Bạn có thể quy định gửi thông báo lỗi máy in đến một địa chỉ cụ thể. Hãy dùng trình duyệt Web để xác định địa chỉ để gửi thông báo. Xem trang 153 "Thông báo Trạng thái Máy qua ". On (Bật) Off (Tắt) Mặc định: [Off] (Tắt) Đơn vị Đo lường Bạn có thể chuyển đổi đơn vị đo lường giữa "mm" và "inch". mm inch (chủ yếu là Châu Âu, Châu Á và Trung Quốc) Mặc định: [mm] (chủ yếu là Bắc Mỹ) Mặc định: [inch] In Một Chiều Bạn có thể cấu hình máy để chỉ phun mực khi đầu in đang di chuyển theo một hướng nhất định. Thông thường, cách phun mực phụ thuộc vào loại vải. 135

138 Menu Cài đặt Máy Nếu bạn chọn [Always] (Luôn luôn), lệnh in sẽ được thực hiện theo một hướng bất kể loại vải là gì. Khi in theo một hướng, bạn có thể loại bỏ các khác biệt về thời gian phun mực, nhờ đó tránh bị lệch dòng khi in những dòng mảnh. Nếu bạn chọn [Auto Detect] (Tự động Phát hiện), lệnh in được thực hiện theo các cài đặt của [Garment Type:] (Loại Hàng may mặc) đã xác định trong trình điều khiển máy in. Thông thường, hãy chọn [Auto Detect] (Tự động Phát hiện). Khi lệnh in được thực hiện trên những loại vải có độ dày khác nhau hoặc xảy ra tình trạng lệch hàng dọc hoặc in bị mờ, hãy chọn [Always] (Luôn luôn). Tự động Phát hiện Luôn luôn Mặc định: [Auto Detect] (Tự động Phát hiện) Khôi phục Ảnh Lỗi Bạn có thể xác định có báo cáo [Page Recovery Error] (Lỗi Khôi phục Trang) hay không. Hiển thị Không Hiển thị Mặc định: [Display] (Hiển thị) Dung lượng Hộp Mực Thải Bạn có thể kiểm tra dung lượng còn lại của hộp mực thải. Thay đổi Menu [System] (Hệ thống) Quy trình sau đây là ví dụ về thiết lập chế độ Tiết kiệm Năng lượng 1. Nhấn phím [ /Menu]. 2. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [System] (Hệ thống), rồi nhấn phím [#Enter]. <Menu> System (Hệ thống) 3. Nhấm phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Energy Saver] (Tiết kiệm Năng lượng), rồi nhấn phím [#Enter]. <System> (Hệ thống) Energy Saver (Tiết kiệm Năng lượng) 4. Nhấn phím [#Enter]. 5. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để chọn thời gian chờ cần thiết trước khi chuyển 136

139 Menu Cài đặt Máy sang chế độ Tiết kiệm Năng lượng <E.Saver Timer> (Thời gian Chờ) *5 phút 6. Nhấn phím [#Enter]. 7. Nhấn phím [Escape] (Thoát). 137

140 Menu Cài đặt Máy Sử dụng Menu [Host Interface] (Giao diện Máy chủ) Trong menu [Host Interface] (Giao diện Máy chủ), bạn có thể chỉ định các cài đặt liên quan đến kết nối và giao tiếp. Các cài đặt thực hiện bằng menu [Host Interface] (Giao diện Máy chủ) vẫn có hiệu lực ngay cả khi bạn tắt máy. Để cấu hình các cài đặt mạng của máy, hãy dùng menu [Network Setup] (Cài đặt Mạng). Hết thời gian Bật/Tắt Xác định khoảng thời gian máy sẽ chờ để giao diện đang kết nối phản hồi. Khi hết khoảng thời gian xác đã xác định, máy có thể nhận dữ liệu từ một giao diện khác. Nếu bạn đặt giai đoạn Hết thời gian Bật/Tắt quá ngắn, có thể xảy ra tình huống hết thời gian trong khi đang truyền dữ liệu. Nếu điều này xảy ra, lệnh in sẽ bị gián đoạn bởi một lệnh in mới từ một giao diện khác. Bạn có thể chỉ định giai đoạn hết thời gian từ 10 đến 60 giây. 10 giây 15 giây 20 giây 25 giây 60 giây Mặc định: [15 seconds] (15 giây) Thiết lập Mạng Bạn có thể thực hiện các cài đặt liên quan đến mạng. Tên Máy Hiển thị tên máy. Tên Máy chủ Hiển thị tên máy chủ của máy. Tên Miền Hiển thị tên miền của máy. IPv4 DNS Xác định các cài đặt máy chủ DNS theo IPv4. Nếu DHCP đang tắt, hãy nhập địa chỉ IPv4 cho các máy chủ DNS sơ cấp và thứ cấp theo định dạng "xxx.xxx.xxx.xxx" (trong đó mỗi dấu x đại diện cho một chữ số). Mặc định: [ ] IPv4 DDNS Xác định cài đặt để cập nhật tên miền hoặc máy chủ. On (Bật) 138

141 Menu Cài đặt Máy Off (Tắt) Mặc định: [On] (Bật) DHCP Bạn có thể chỉ định có sử dụng hay không sử dụng DHCP trong môi trường IPv4. On (Bật) Off (Tắt) Mặc định: [Off] (Tắt) Địa chỉ IPv4 Bạn có thể chỉ định địa chỉ IPv4 của máy. Khi DHCP được đặt là bật, không thể thay đổi địa chỉ IP. Để thay đổi địa chỉ IP, hãy đặt DHCP là tắt. Hãy liên hệ với quản trị viên mạng để biết thông tin về cấu hình hệ thống. Mặc định: [ ] IPv4 Subnet M. Bạn có thể chỉ định mặt nạ mạng con (subnet mask). Khi DHCP được đặt là bật, không thể thay đổi mặt nạ mạng con. Để thay đổi địa chỉ IP, hãy đặt DHCP là tắt. Hãy liên hệ với quản trị viên mạng để biết thông tin về cấu hình hệ thống. Mặc định: [ ] IPv4 Gatewy.Ad. Bạn có thể chỉ định địa chỉ cổng của máy. Khi DHCP được đặt là bật, không thể thay đổi địa chỉ cổng. Để thay đổi địa chỉ IP, hãy đặt DHCP là tắt. Hãy liên hệ với quản trị viên mạng để biết thông tin về cấu hình hệ thống. Mặc định: [ ] IPv6 DDNS Xác định cài đặt để cập nhật tên miền hoặc máy chủ. On (Bật) Off (Tắt) Mặc định: [On] (Bật) IPv6 DNS Xác định các cài đặt máy chủ DNS theo IPv6. Nếu DHCP đang tắt, hãy nhập địa chỉ IPv6 cho các máy chủ DNS sơ cấp và thứ cấp theo định dạng "xxxx:xxxx:xxxx:xxxx:xxxx:xxxx:xxxx:xxxx" (trong đó mỗi dấu x đại diện cho một chữ số). Mặc định: [::] 139

142 Menu Cài đặt Máy DHCPv6 Bạn có thể xác định có sử dụng hay không sử dụng DHCP trong môi trường IPv6. DHCPv6-Lite (Phiên bản nhẹ) DHCPv6-Full (Phiên bản đầy đủ) Off (Tắt) Mặc định: [Off] (Tắt) IPv6 Statlss Ad Lựa chọn có tự động cấu hình địa chỉ không trạng thái IPv6 hay không. On (Bật) Off (Tắt) Mặc định: [On] (Bật) Địa chỉ IPv6 Bạn có thể chỉ định địa chỉ IPv6 của máy. IPv6 Gatewy.Ad. Bạn có thể chỉ định địa chỉ cổng IPv6 của máy. Mặc định: [::] Giao thức Hoạt động Chọn giao thức bằng cách đặt các giao thức IPv4, IPv6, HTTP (IPv4), HTTP (IPv6) và Web là [Active] (Hoạt động) hoặc [Not Active] (Không Hoạt động). Active (Hoạt động) Not Active (Không hoạt động) Mặc định: [Active] (Hoạt động) IPsec Xác định chức năng IPsec của máy Hoạt động/không hoạt động On (Bật) Off (Tắt) Mặc định: [Off] (Tắt) Địa chỉ MAC Hiển thị địa chỉ MAC của máy (địa chỉ vật lý). Tốc độ Ethernet Thiết lập tốc độ truy cập cho mạng. Chọn tốc độ phù hợp với môi trường mạng của bạn. Thông thường, hãy chọn [Auto Select] (Chọn Tự động). Auto Select (Chọn Tự động) 10Mbps Half D. 10Mbps Full D. 140

143 Menu Cài đặt Máy 100Mbps Half D. 100Mbps Full D. Mặc định: [Auto Select] (Tự động chọn) Prmt SNMPv3 Com Chọn giao tiếp SNMPv3 để quản lý máy bằng cách sử dụng MIB. Ciphertext Cleartext Mặc định: [Ciphertext] Pmt SSL/TLS Com Đặt giao tiếp SSL/TLS theo IPv4 và IPv6 là [Active] (Hoạt động) hoặc [Not Active] (Không Hoạt động). Chế độ giao tiếp này sẽ được sử dụng khi bạn xác định các cài đặt máy bằng cách sử dụng trình duyệt Web. Active (Hoạt động) Not Active (Không hoạt động) Mặc định: [Active] (Hoạt động) Khôi phục về Mặc định Bạn có thể khôi phục các cài đặt mạng về mặc định. Mạng LAN Không dây Cấu hình các cài đặt cho mạng LAN không dây. SSID Bạn có thể hiển thị hoặc chỉ định một SSID. Phương pháp Bảo mật Bạn có thể chỉ định mã hóa của mạng LAN không dây. Mặc định: [Not Active] (Không Hoạt động) Thiết lập Dễ dàng Chọn [Easy Setup] (Thiết lập Dễ dàng) để tự động cấu hình các cài đặt mạng LAN không dây. Chọn [PBC Method] (Phương pháp PBC) hoặc [PIN Method] (Phương pháp PIN) phù hợp với kết nối mạng thông qua điểm truy cập bạn có thể sử dụng. Địa chỉ MAC Bạn có thể hiển thị địa chỉ MAC LAN của mạng LAN không dây (địa chỉ vật lý). Cài đặt USB Bạn có thể chỉ định các cài đặt liên quan đến giao tiếp khi máy tính và máy được kết nối qua USB. Thông thường, bạn không cần thay đổi những cài đặt này. Sau khi thay đổi cài đặt này, hãy tắt máy, rồi bật lại. Tốc độ USB Tốc độ Cao nhất 141

144 Menu Cài đặt Máy Auto (Tự động) Mặc định: [Auto] (Tự động) Cài đặt Cổng On (Bật) Off (Tắt) Mặc định: [Off] (Tắt) Thay đổi Menu [Host Interface] (Giao diện Máy chủ) Phần này đưa ra ví dụ về thay đổi cài đặt trong menu [Host Interface] (Giao diện Máy chủ). 1. Nhấn phím [ /Menu]. 2. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Host Interface] (Giao dịch Máy chủ), rồi nhấn phím [#Enter]. <Menu> Host Interface (Giao diện Máy chủ) 3. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [I/O Timeout] (Hết phiên Vào/Ra), rồi nhấn phím [#Enter]. <Host Interface> (Giao diện Máy chủ) I/O Timeout (Hết phiên Vào/Ra) 4. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [20 seconds] (20 giây), rồi nhấn phím [#Enter]. <I/O Timeout> 20 giây 5. Nhấn phím [Escape] (Thoát). Biện pháp Phòng ngừa khi Sử dụng Mạng Sử dụng DHCP Bạn có thể đăng ký tên máy chủ với một máy chủ DNS. Trong menu Web Image Monitor, bạn có thể bật hoặc tắt [Notify Host Name to DHCP Server] (Thông báo Tên Máy chủ đến Máy chủ DHCP). Để biết chi tiết, hãy xem trang 149 "Thay đổi Cài đặt Máy". Không hỗ trợ Bộ Trung Chuyển DHCP (DHCP Relay Agent). Những hệ điều hành máy chủ DHCP được hỗ trợ là: Windows Server 2008 và tiêu chuẩn UNIX. Có thể kiểm tra địa chỉ IP lấy được từ DHCP trên trang cấu hình. Để biết chi tiết về in trang cấu hình, hãy xem 111 "Sử dụng Menu [List/Test Print] (Danh sách/in 142

145 Menu Cài đặt Máy Thử)". Khi có nhiều máy chủ DHCP, hãy thực hiện cùng một cấu hình cho tất cả các máy chủ này. Máy in này sử dụng thông tin từ máy chủ DHCP phản hồi đầu tiên. 143

146 Menu Cài đặt Máy Sử dụng menu [Language] (Ngôn ngữ) Phần này giải thích cách chọn ngôn ngữ để sử dụng cho các cài đặt và thông báo xuất hiện trên màn hình. 1. Nhấn phím [ /Menu]. 2. Nhấn phím [ ] một lần, rồi nhấn phím [#Enter]. <Menu> Language (Ngôn ngữ) 3. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để chọn ngôn ngữ, rồi nhấn phím [#Enter]. <Language> *English Trên màn hình hiển thị, tên của những ngôn ngữ sẵn có xuất hiện bằng tiếng Anh. Xuất hiện thông báo "Power Off On to Change Setting" (Bật Tắt Nguồn để Thay đổi Cài đặt). 4. Hãy tắt máy rồi bật lại. 144

147 Theo dõi và Cấu hình Máy Theo dõi và Cấu hình Máy Chương này mô tả cách theo dõi và cấu hình máy. Sử dụng Trình giám sát Trạng thái Sử dụng Trình giám sát Trạng thái, bạn có thể kiểm tra trạng thái lệnh in, lượng mực còn lại và các thông tin trạng thái khác của máy. Bạn có thể chỉ định cách nhận thông báo về trạng thái lệnh in qua Trình giám sát Trạng thái. 1. Mở hộp thoại [Printing Preferences] (Thuộc tính In). 2. Bấm vào thẻ [Maintenance] (Bảo trì). 3. Bấm vào [Status Monitor Settings] (Cài đặt Màn hình Trạng thái). 4. Từ danh sách hiển thị trong khu vực [Status Monitor display settings] (cài đặt hiển thị Màn hình Trạng thái), hãy chọn phương pháp để khởi chạy Trình theo dõi Trạng thái. 5. Bấm [OK] hai lần. Để biết chi tiết về [Status Monitor Settings] (Cài đặt Màn hình Trạng thái), hãy xem Trợ giúp của trình điều khiển máy in. Bạn có thể hủy lệnh in từ Trình giám sát Trạng thái. Xem trang 101 "Hủy Lệnh in từ Trình giám sát Trạng thái". Để kiểm tra lượng mực in còn lại, hãy xem trang 172 "Thay Hộp Mực". Để kiểm tra lượng mực thải, hãy xem trang 179 "Thay Hộp Mực Thải". Để kiểm tra các thông báo lỗi trên Trình giám sát Trạng thái, hãy xem trang 221 "Các Lỗi trên Trình giám sát Trạng thái". 145

148 Theo dõi và Cấu hình Máy Sử dụng Web Image Monitor Những hoạt động sau đây có thể được thực hiện từ xa bằng cách sử dụng Web Image Monitor từ máy tính khách. Hiển thị các cài đặt hoặc trạng thái máy Thực hiện các cài đặt máy Thực hiện các cài đặt thông báo qua emai. Thực hiện các cài đặt giao thức mạng Thực hiện Bảo trì Thực hiện các cài đặt bảo mật Đặt lại trạng thái máy Cập nhật phần mềm hệ thống của máy Đặt cấu hình máy Để thực hiện các hoạt động từ Web Image Monitor, cần phải có TCP/IP. Sau khi máy đã được cấu hình để sử dụng TCP/IP, các hoạt động từ Web Image Monitor sẽ khả dụng. Trình duyệt Web khuyến cáo Windows: Internet Explorer 6.0 hoặc phiên bản mới hơn Firefox 2.0 hoặc phiên bản mới hơn Mac OS: Safari 2.0 hoặc phiên bản mới hơn Firefox 2.0 hoặc phiên bản mới hơn Nếu đang sử dụng phiên bản cũ của trình duyệt Web hoặc nếu không bật JavaScript và các cookie trong trình duyệt Web đang sử dụng, thì có thể xảy ra các vấn đề về hoạt động và hiển thị. Những trình duyệt Web không được khuyến cáo có thể không hiển thị chính xác một số yếu tố trên màn hình. Nếu bạn dùng máy chủ proxy, hãy thay đổi cài đặt trình duyệt Web. Hãy liên hệ với quản trị viên mạng để biết thông tin về những cấu hình này. Trang trước có thể không xuất hiện ngay cả sau khi đã bấm nút lùi của trình duyệt Web. Nếu điều này xảy ra, hãy bấm vào nút làm mới của trình duyệt Web. Hiển thị Trang Trên cùng Phần này giải thích về Trang Trên cùng và cách hiển thị Web Image Monitor. 146

149 Theo dõi và Cấu hình Máy 1. Khởi chạy trình duyệt Web. 2. Trên thanh địa chỉ, nhập " chỉ IP của máy hoặc tên máy chủ)/". Khi thiết lập SSL, một giao thức cho truyền thông mã hóa trong môi trường mà xác thực máy chủ được ban hành, nhập " chỉ IP của máy hoặc tên máy chủ)/". Trang Web Image Monitor hiển thị được chia thành các vùng sau đây: 1. Vùng menu Một menu xuất hiện. 2. Vùng thẻ Chi tiết về mỗi menu xuất hiện. 3. Menu Chọn Ngôn ngữ Chọn ngôn ngữ. Nếu trang hiển thị bị xén khi sử dụng hệ điều hành bằng Tiếng Anh, hãy chọn "English" trong menu chọn ngôn ngữ. 4. Khoảng Cập nhật Tự động Bạn có thể chỉ định khoảng cách giữa các lần cập nhật trên thẻ [Status] (Trạng thái) của vùng hoạt động. Thông tin dành cho các menu và các thẻ khác không được tự động cập nhật, vì vậy hãy bấm vào [Refresh] (Làm tươi) để cập nhật. Mặc định: [10 seconds] (10 giây) 5. Vùng Đầu trang Bạn có thể kiểm tra phiên bản phần mềm hệ thống của máy bằng cách bấm vào. Hãy kiểm tra xem bạn có cần cập nhật phần mềm hệ thống hay không, bằng cách so sánh phiên bản của máy với phiên bản mới nhất trên Internet. Bạn có thể thay đổi các cài đặt của máy bằng cách bấm vào [Administrator Login] (Đăng nhập Quản trị viên) để truy cập máy với vai trò quản trị viên. Bạn có thể xem câu trả lời cho những câu hỏi thường gặp và những thông tin khác về 147

150 Theo dõi và Cấu hình Máy việc sử dụng máy này. Bấm vào để xem Những Câu hỏi Thường gặp. Cần phải kết nối Internet để xem Những Câu hỏi Thường gặp. 6. Trợ giúp Dùng mục Trợ giúp để xem nội dung các tệp Trợ Giúp. Xem trang159 "Giới thiệu về Trợ giúp Web Image Monitor". 7. Vùng Chính Hiển thị nội dung của mục đã chọn ở vùng menu. Xem trang159 "Giới thiệu về Trợ giúp Web Image Monitor". Để hiển thị Web Image Monitor, hãy bấm vào [Web Image Monitor...] trên thẻ [Configuration/About] (Cấu hình/giới thiệu) trong hộp thoại [Printing Preferences] (Thuộc tính In). Menu Phần này giải thích các mục trong menu trình duyệt Web. 1. Home Hiển thị các thẻ [Status] (Trạng thái), [Device Info] (Thông tin Thiết bị) và [Counter] (Bộ đếm). Chi tiết về menu thẻ được hiển thị trong vùng hoạt động. 2. Các thiết lập Thực hiện các thiết lập hệ thống cho máy, thiết lập giao diện và bảo mật. 3. Bảo trì Bấm vào đây để thực hiện bảo trì máy in. Đăng nhập bằng Web Image Monitor Để thay đổi cài đặt máy, hãy đăng nhập vào máy với tư cách quản trị viên. 1. Khởi chạy trình duyệt Web. 148

151 Theo dõi và Cấu hình Máy 2. Trên thanh địa chỉ, nhập " chỉ IP của máy hoặc tên máy chủ)/". 3. Bấm vào [Administrator Login] (Đăng nhập Quản trị viên). Một hộp thoại để nhập tên người dùng và mật khẩu mở ra. 4. Nhập tên người dùng và mật khẩu, rồi bấm [OK]. Nếu đây là lần thực hiện đầu tiên, hãy nhập tên người dùng là "admin" và để trống mật khẩu. Để bảo mật, bạn cần phải đổi mật khẩu. 5. Trong vùng menu, bấm vào [Settings] (Cài đặt). 6. Xác định các cài đặt máy. 7. Bấm vào [OK]. Các cài đặt đã xác định được truyền đến máy. Thay đổi các Cài đặt Máy Bạn có thể chỉ định những cài đặt sau đây trên mỗi trang của Web Image Monitor. Vùng [Device Settings] (Cài đặt Thiết bị) Trang [System] (Hệ thống) [General Settings] (Cài đặt Chung) Bạn có thể chỉ định [Device Name] (Tên Thiết bị), [Comment] (Nhận xét) và [Location] (Địa điểm). [Help Source File Setting] (Cài đặt Tệp Nguồn Trợ giúp) Bạn có thể chỉ định [Help Source File] (Tệp Nguồn Trợ giúp). Trang [Date/Time] (Ngày/Thời gian) Bạn có thể chỉ định [Set Date] (Đặt Ngày), [Set Time] (Đặt Thời gian), [SNTP Server Address] (Địa chỉ Máy chủ SNTP), [SNTP Polling Interval] (Khoảng Kiểm tra vòng SNTP), [Time Zone] (Múi giờ) và [Daylight saving time settings] (Cài đặt Thời gian lệch giờ). Trang [ ] Để biết chi tiết về các mục và các mô tả, hãy xem trang 153 "Thông báo Trạng thái Máy qua ". Trang [ROM Update] (Cập nhật ROM) Bạn có thể kiểm tra phiên bản phần mềm hệ thống ROM và cập nhật phần mềm hệ thống nếu cần. Tải xuống bản cập nhật mới nhất từ trang web của nhà sản xuất và cập nhật phần mềm hệ thống theo các hướng dẫn. Vùng [Auto Notification] (Tự động Thông báo qua ) Xem trang 153 "Thông báo Trạng thái Máy qua ". Vùng [Administrator Tools] (Công cụ Quản trị viên) Trang [Administrator Authentication] (Xác thực Quản trị viên) Bạn có thể chỉ định [New Password] (Mật khẩu Mới) và [Confirm New Password] (Xác nhận Mật khẩu Mới). Trang [Restore Defaults] (Khôi phục Mặc định) Bạn có thể khôi phục các cài đặt mặc định cho giao diện mạng. 149

152 Theo dõi và Cấu hình Máy Vùng [Interface] (Giao diện) Trang [Interface Settings] (Cài đặt Giao diện) [Ethernet] Bạn có thể chỉ định [Ethernet Speed] (Tốc độ Ethernet). Trang [Wireless LAN Settings] (Cài đặt mang LAN Không dây) [Wireless LAN Settings] (Cài đặt mạng LAN Không dây). Bạn có thể chỉ định [SSID] và [Security Method] (Phương thức Bảo mật). [WEP Settings] (Cài đặt WEP) Bạn có thể chỉ định [New WEP Key] (Khóa WEP Mới) và [Confirm WEP Key] (Xác nhận Khóa WEP). [WPA Settings] (Cài đặt WPA) Bạn có thể chỉ định [WPA Encryption Method] (Phương pháp Mã hóa WPA), [WPA Authentication Method] (Phương pháp Xác thục WPA), [PSK], [Confirm PSK] (Xác nhận PSK), [User Name] (Tên Người dùng), [EAP Type] (Loại EAP), [Password] (Mật khẩu) và [Confirm Password] (Xác nhận Mật khẩu). [Firmware Update] (Cập nhật Phần mềm cơ sở) Bạn có thể cập nhật phần mềm hệ thống của mạng LAN không dây nếu cần. Tải xuống bản cập nhật mới nhất từ trang web của nhà sản xuất và cập nhật phần mềm hệ thống theo các hướng dẫn. Vùng [Network] (Mạng) Trang [IPv4] Bạn có thể chỉ định sẽ bật hay tắt [IPv4]. [Ethernet + Wireless LAN] Bạn có thể chỉ định [Host Name] (Tên Máy chủ), [DHCP], [Notify Host Name to DHCP Server] (Thông báo Tên Máy chủ tới Máy chủ DHCP), [Domain Name] (Tên Miền), [Use Domain Name] (Tên Miền Sử dụng), [IPv4 Address] (Địa chỉ IPv4), [Subnet Mask] (Mặt nạ Mạng con) và [AutoIP]. [Details] (Chi tiết) Bạn có thể chỉ định [Default Gateway Address] (Địa chỉ Cổng kết nối Mặc định), [DNS Server1] (Máy chủ DNS), [DNS Server2] (Máy chủ DNS2), [DNS Protocol Priority] (Ưu tiên Giao thức DNS), [LPR(515)], [DIPRINT(9100)], [IPP(80/631)], [WSD (Device)] (Thiết bị WSD), [WSD (Device) Port Number] (Số Cổng Thiết bị WSD), [WSD (Printer)] (Máy in WSD), [WSD (Printer) Port Number] (Số Cổng Máy in WSD), [WSD (Printer) / IPP Timeout] (Hết phiên Máy in WSD / IPP) và [LLTD]. Trang [IPv6] Bạn có thể chỉ định sẽ bật hay tắt [IPv6]. [Ethernet + Wireless LAN] Bạn có thể chỉ định [Host Name] (Tên Máy chủ), [Domain Name] (Tên Miền), [Stateless Address Autoconfiguration] (Tự động cấu hình Địa chỉ Không trạng thái) và [Manual Configuration Address] (Địa chỉ Cấu hình Thủ công). [Details] (Chi tiết) Bạn có thể chỉ định [Default Gateway Address] (Địa chỉ Cổng kết nối Mặc 150

153 Theo dõi và Cấu hình Máy định), [DNS Server1] (Máy chủ DNS), [DNS Server2] (Máy chủ DNS2), [DNS Protocol Priority] (Ưu tiên Giao thức DNS), [LPR(515)], [DIPRINT(9100)], [IPP(80/631)], [WSD (Device)] (Thiết bị WSD), [WSD (Device) Port Number] (Số Cổng Thiết bị WSD), [WSD (Printer)] (Máy in WSD), [WSD (Printer) Port Number] (Số Cổng Máy in WSD), [WSD (Printer) / IPP Timeout] (Hết phiên Máy in WSD / IPP) và [LLTD]. Trang [DHCPv6] Bạn có thể chỉ định [DHCPv6 Operation Mode] (Kiểu Hoạt động DHCPv6), [IAID] và [Request Timeout] (Hết phiên Yêu cầu). Trang [DDNS] Bạn có thể chỉ định [IPv4], [IPv6], [A Record Registration for DHCP] (Đăng ký Hồ sơ cho DHCP), [AAAA Record Registration for DHCPv6] (Đăng ký Hồ sơ AAAA cho DHCPv6), [Operation when records are duplicated] (Hoạt động khi hồ sơ được sap chép) và [Interval to Update Device's Record] (Khoảng thời gian để Cập nhật Hồ sơ Thiết bị). Trang [SNMP] [Protocol] (Giao thức) Bạn có thể chỉ định sẽ bật hay tắt IPv4 và IPv6 khi sử dụng [SNMP(161)]. [SNMPv1,v2 Setting] (Cài đặt SNMPv1,v2) Bạn có thể chỉ định [SNMPv1,v2 Function] (Chức năng SNMPv1,v2), [SNMPv1 Trap Communication] (Giao tiếp Khay SNMPv1) và [SNMPv2 Trap Communication] (Giao tiếp Khay SNMPv2). [Community] (Cộng đồng) Bạn có thể cấu hình tối đa bốn cộng đồng SNMP. Trang [SNMPv3] [SNMPv3 Setting] (Cài đặt SNMPv3) Bạn có thể chỉ định [SNMPv3 Function] (Chức năng SNMPv3), [SNMPv3 Trap Communication] (Giao tiếp Khay SNMPv3) và [Permit SNMPv3 Communication] (Giao tiếp Cho phép SNMPv3). [Permit SNMPv3 Communication] (Giao tiếp Cho phép SNMPv3) Bạn có thể cấu hình tối đa năm điểm đến khay SNMPv3. [Account(User)] (Tài khoản Người dùng) Bạn có thể chỉ định [Account Name(User)] (Tên Tài khoản), [Authentication Password(User)] (Mật khẩu Xác thực (Người dùng)), [Authentication Password re-enter(user)] (Nhập lại Mật khẩu Xác thực (Người dùng)), [Encryption Password(User)] (Mật khẩu Mã hóa (Người dùng)), [Encryption Password re-enter(user)] (Nhập lại Mật khẩu Mã hóa (Người dùng)) và [Access Type(User)] (Loại Truy Cập (Người dùng)). [Account(Administrator)] (Tài khoản Quản trị viên) Bạn có thể chỉ định [Account Name(Administrator)] (Tên Tài khoản), [Authentication Password(Administrator)] (Mật khẩu Xác thực (Quản trị viên)), [Authentication Password re-enter(administrator)] (Nhập lại Mật khẩu Xác thực (Quản trị viên)), [Encryption Password(Administrator)] (Mật khẩu Mã hóa 151

154 Theo dõi và Cấu hình Máy (Quản trị viên)), [Encryption Password re-enter(administrator)] (Nhập lại Mật khẩu Mã hóa (Quản trị viên)) và [Access Type(Administrator)] (Loại Truy Cập (Quản trị viên)). Trang [Bonjour] (Chào mừng) Bạn có thể chỉ định sẽ bật hay tắt IPv4 và IPv6 khi sử dụng [Bonjour] (Chào mừng). [Details] (Chi tiết) Bạn có thể chỉ định [Computer Name] (Tên Máy tính) và [Location] (Địa điểm). [Print Order Priority] (Ưu tiên Thứ tự In) Bạn có thể chỉ định [DIPRINT], [LPR] và [IPP]. Vùng [Security] (Bảo mật) Trang [Network Security] (Bảo mật Mạng) [SSL/TLS Version] (Phiên bản SSL/TLS) Bạn có thể chỉ định [TLS1.1], [TLS1.0] và [SSL3.0]. [Encrypted Communication Settings] (Cài đặt Giao tiếp Mã hóa) Bạn có thể chỉ định [AES], [3DES] và [RC4]. Trang [Access Control] (Kiểm soát Truy cập) [IPv4] Bạn có thể cấu hình tối đa năm phạm vi điều khiển truy cập. [IPv6] Bạn có thể cấu hình tối đa năm cài đặt [Range] (Dải) và [Mask] (Mặt nạ). Trang [IPP Authentication] (Xác thực IPP) Bạn có thể cấu hình tối đa mười cài đặt [Authentication] (Xác thực), [User Name] (Người dùng) và [Password] (Mật khẩu). Trang [SSL/TLS] Bạn có thể chỉ định [SSL/TLS(443)] và [Permit SSL/TLS Communication] (Giao tiếp Cho phép SSL/TLS). Trang [Site Certificate] (Chứng nhận Trang) [Imported Site Certificate] (Chứng nhận Trang Đã nhập) Bạn có thể chọn [Delete] (Xóa) hoặc [Update to Trustworthy Certificate] (Cập nhật thành Chứng nhận Tin cậy) cho một chứng nhận trang đã nhập. [Site Certificate to Import] (Chứng nhận Trang để Nhập) Nhập chứng nhận trang theo các hướng dẫn hiển thị. Trang [Device Certificate] (Chứng nhận Thiết bị) Bạn có thể chọn [Create] (Tạo), [Request] (Yêu cầu), [Install] (Cài đặt), [Install intermediate Certificate] (Cài đặt Chứng nhận trung gian), [Delete/Cancel Request] (Xóa/Hủy Yêu cầu) và [Delete intermediate Certificate] (Xóa Chứng nhận trung gian) cho tối đa ba chứng nhận. [Certification] (Giấy chứng nhận) Chọn chứng nhận để sử dụng trong [SSL/TLS], [Wireless LAN] và [IPsec]. Trang [IPsec] Bạn có thể chỉ định [IPsec]. Bạn có thể cấu hình tối đa mười tham số. 152

155 Theo dõi và Cấu hình Máy Vùng Trang [Remote Communication Gate Setup] (Cài đặt Cổng Giao tiếp Từ xa) Bạn có thể chỉ định [Request No.] (Số Yêu cầu) để sử dụng trong [Confirm] (Xác nhận) và [Program] (Chương trình) cho Cổng Giao tiếp Từ xa. Khi [Status] (Trạng thái) được đặt là [Registered] (Đã đăng ký), thì [Request No.] (Số Yêu cầu) sử dụng cho đăng ký sẽ hiển thị. Trang [Remote Communication Proxy Gate Server] (Máy chủ Proxy Cổng Giao tiếp Từ xa) Bạn có thể chỉ định sẽ bật hay tắt [Remote Communication Gate Proxy Server] (Máy chủ Proxy Cổng Giao tiếp Từ xa). Bạn có thể chỉ định [Proxy Address] (Địa chỉ Proxy), [Port Number] (Tên Cổng), [User Name] (Tên Người dùng), [Password] (Mật khẩu) và [Confirm Password] (Xác nhận Mật khẩu). Thông báo Trạng thái Máy qua Bạn có thể được thông báo về trạng thái máy qua trong những trường hợp như khi xảy ra lỗi in. thông báo trạng thái máy sẽ được gửi đến địa chỉ được chỉ định trước. Bạn cũng có thể chỉ định thời gian gửi thông báo và trạng thái cần gửi thông báo. Tùy thuộc vào ứng dụng của bạn, thông báo cảnh báo về thư lừa đảo có thể xuất hiện khi bạn nhận được . Để chặn không cho thông báo cảnh báo này xuất hiện, hãy xem phần Trợ giúp của ứng dụng của bạn để biết chi tiết về đăng ký người dùng tin cậy. Để nhận được báo cáo về trạng thái máy qua , hãy đặt [Notify by ] (Thông báo qua ) là [On] (Bật) trong menu [System] (Hệ thống), rồi chỉ định một địa chỉ và các cài đặt khác bằng cách sử dụng Web Image Monitor. Chỉ riêng quản trị viên có thể thay đổi cài đặt [Auto Notification] (Tự động Thông báo qua ). Trạng thái sau đây có thể được thông báo: Máy in xảy ra lỗi. Hết mực. Sắp hết mực. Cần phải thay Hộp Mực Thải ngay. Sắp phải thay Hộp Mực Thải. Vải bị kẹt. Sai kích thước khay cassette. Nắp mở. Một bộ phận cụ thể, chẳng hạn như hộp mực, bị lắp sai. 153

156 Theo dõi và Cấu hình Máy Quá phạm vi nhiệt độ hoạt động của máy. Tổng số trang đã in. Để biết chi tiết về Thông báo qua , hãy xem trang 135 "Sử dụng Menu [System]". Để đăng nhập với tư cách quản trị viên, hãy xem trang 148 "Đăng nhập bằng Web Image Monitor". Chỉ định thông báo trạng thái máy in qua Trên trang [ ], bạn có thể chỉ định các cài đặt xác thực và cơ sở để gửi . Bạn có thể bật hoặc tắt Auto Notification (Tự động Thông báo qua ). "Administrator Address" (Địa chỉ Quản trị viên) sẽ xuất hiện trong . "Device Address" (Địa chỉ Thiết bị) sẽ xuất hiện trong ô "From" (Từ). [Auto Notification] (Tự động Thông báo qua ) Bạn có thể chỉ định sẽ bật hay tắt chức năng này. Mặc định: [Inactive] (Không hoạt động) [Device Address] (Địa chỉ Thiết bị) Nhập địa chỉ của thiết bị, tối đa 127 ký tự. Mặc định: Để trống [Administrator Address] (Địa chỉ Quản trị viên) Nhập địa chỉ của quản trị viên, tối đa 127 ký tự. Mặc định: Để trống [ Body] (Nội dung ) Nhập nội dung tối đa 255 ký tự. Mặc định: Để trống [SMTP] Bạn có thể chỉ định tên máy chủ SMTP và Số Cổng SMTP. Bằng việc chỉ định cài đặt xác thực SMTP, bạn có thể gửi đến những địa chỉ nơi máy chủ thực hiện chứng thực SMTP. Bằng việc chỉ định cài đặt xác thực SMTP, bạn có thể đăng nhập vào máy chủ SMTP nơi yêu cầu xác thực. Các giao thức xác thực được hỗ trợ là: CRAM MD5, PLAIN và LOGIN. [SMTP Server Name] (Tên Máy chủ SMTP) Nhập tên máy chủ tối đa 127 ký tự. Mặc định: Để trống [SMTP Port No.] (Số Cổng SMTP) Mặc định: [25] [SMTP AUTH] Bạn có thể chỉ định sẽ bật hay tắt chức năng này. Mặc định: [Inactive] (Không hoạt động) [SMTP Auth. User Name] (Tên Người dùng Xác thực SMTP) 154

157 Theo dõi và Cấu hình Máy Nhập tên người dùng tối đa 191 ký tự. Mặc định: Để trống [SMTP Auth. Password] (Mật khẩu Xác thực SMTP) Nhập mật khẩu tối đa 63 ký tự. Mặc định: Để trống [Confirm SMTP Auth. Password] (Mật khẩu Xác thực SMTP) Nhập mật khẩu tối đa 63 ký tự. Mặc định: Để trống [SMTP Auth. Encryption] (Mã hóa Xác thực SMTP) Nếu bạn chọn [Auto Select] (Chọn Tự động), máy in sẽ đăng nhập bằng Xác thực DIGEST MD5, CRAM MD5, NTLM, LOGIN, rồi đến PLAIN. Nếu bạn chọn [On] (Bật), máy in sẽ đăng nhập bằng xác thực DIGEST MD5, CRAM MD5, rồi đến NTLM. Nếu bạn chọn [Off] (Tắt), máy in sẽ đăng nhập bằng LOGIN rồi đến PLAIN. Mặc định: [Auto Select] (Tự động chọn) [POP before SMTP] (POP trước khi sử dụng SMTP) Bằng việc chỉ định cài đặt xác thực SMTP, bạn có thể gửi đến những địa chỉ nơi máy chủ thực hiện chứng thực SMTP. Bằng cách sử dụng POP trước khi sử dụng SMTP, bạn có thể đăng nhập vào máy chủ SMTP hỗ trợ POP trước SMTP. Bạn có thể chỉ định có sử dụng POP trước SMTP hay không, và chỉ định tên máy chủ POP, POP số cổng, tên người dùng POP và mật khẩu POP. [POP before SMTP] (POP trước khi sử dụng SMTP) Bạn có thể chỉ định sẽ bật hay tắt chức năng này. Mặc định: [Inactive] (Không hoạt động) [POP User Name] (Tên Người dùng POP) Nhập tên người dùng tối đa 127 ký tự. Mặc định: Để trống [POP Password] (Mật khẩu POP) Nhập mật khẩu tối đa 63 ký tự. Mặc định: Để trống [Confirm POP Password] (Xác nhận Mật khẩu POP) Nhập mật khẩu tối đa 63 ký tự. Mặc định: Để trống [POP Auth. Encryption] (Mã hóa Xác thực POP) Nếu bạn chọn [Auto Select] (Chọn Tự động), máy in sẽ đăng nhập bằng đăng nhập APOP, sau đó bằng văn bản thuần. Nếu bạn chọn [On] (Bật), máy in chỉ đăng nhập bằng đăng nhập APOP. Nếu bạn chọn [Off] (Tắt), máy in sẽ chỉ đăng nhập bằng văn bản thuần. Mặc định: [Auto Select] (Tự động chọn) [Timeout setting after POP Auth.] (Cài đặt Hết phiên sau khi Xác thực POP) Trong khoảng thời gian chờ sau khi xác thực POP (tính bằng mili giây), bạn có thể chỉ định thời gian để máy in có thể chờ để đăng nhập vào máy chủ SMTP sau khi 155

158 Theo dõi và Cấu hình Máy đăng nhập vào máy chủ POP. Mặc định: [300 milli-second] [POP3/IMAP4] [POP Server Name] (Tên Máy chủ POP) Nhập tên máy chủ tối đa 127 ký tự. Mặc định: Để trống [ Reception Port] (Cổng Nhận ) [POP3 Reception Port No.] (Số Cổng Nhận POP3) Mặc định: [110] Thông báo Tự động qua Lỗi Thông báo qua Nhóm 1-3 [Groups to Notify] (Nhóm để Thông báo) [Group Name] (Tên Nhóm) Nhập tên nhóm tối đa 19 ký tự. Mặc định: Để trống [ Language] (Ngôn ngữ dùng cho ) Bạn có thể chọn ngôn ngữ dùng cho . Mặc định: [English] [Subject] (Chủ đề) Nhập chủ đề tối đa 31 ký tự. Mặc định: Để trống [Message] (Thư) Nhập nội dung tối đa 255 ký tự. Mặc định: Để trống [Notify] (Thông báo) [Notify 1-5] (Thông báo 1-5) Nhập tối đa 19 ký tự cho [Name] (Tên) và tối đa 127 ký tự cho [ Address] (Địa chỉ ). Mặc định: Để trống [Error Items to Notify] (Mục Lỗi để Thông báo) Chọn những lỗi nào sẽ gửi thông báo qua . [Error: Printer] (Lỗi: Máy in) [Out of Ink] (Hết mực) [Low Ink] (Còn lại ít mực) [Replace Ink Collector Unit] (Thay Hộp Mực Thải) [Prepare new Ink Collector Unit] (Chuẩn Bị Hộp Mực Thải mới) [Garment Misfeed] (Nạp sai Hàng may mặc) [Size Mismatch] (Kích cỡ Không khớp) [Cover Open] (Cửa Mở) [Unit/Cartridge Not Set] (Chưa cài đặt Hộp Mực) [Device cannot be used in this temperature conditions.] (Không thể sử dụng thiết bị trong điều điện nhiệt độ này) Mặc định: Không chọn 156

159 Theo dõi và Cấu hình Máy Tự động Thông báo qua Thông báo Phản hồi: Nhóm [Groups to Notify] (Nhóm để Thông báo) [ Language] (Ngôn ngữ dùng cho ) Bạn có thể chọn ngôn ngữ dùng cho . Mặc định: [English] [Subject] (Chủ đề) Nhập chủ đề tối đa 31 ký tự. Mặc định: Để trống [Notify] (Thông báo) [Notify 1-5] (Thông báo 1-5) Nhập tối đa 19 ký tự cho [Name] (Tên) và tối đa 127 ký tự cho [ Address] (Địa chỉ ). Mặc định: Để trống [Notification Item] (Mục Thông báo) [Total Pages Printed] (Tổng số Trang Đã in) Mặc định: Không chọn Thông báo Tự động qua Cài đặt Chi tiết cho Thông báo Lỗi [Error: Printer] (Lỗi: Máy in) [Notify when error:] (Thông báo khi có lỗi:) Mặc định: [Occurs] (Xảy ra) [Notify within:] (Thông báo trong thời gian:) Mặc định: [0 minute(s)] (0 phút) [Out of Ink] (Hết mực) [Notify when error:] (Thông báo khi có lỗi:) Mặc định: [Occurs] (Xảy ra) [Notify within:] (Thông báo trong thời gian:) Mặc định: [0 minute(s)] (0 phút) [Low Ink] (Còn lại ít mực) [Notify when error:] (Thông báo khi có lỗi:) Mặc định: [Occurs] (Xảy ra) [Remaining] (Còn lại) Mặc định: [10 seconds] (10 giây) [Replace Ink Collector Unit] (Thay Hộp Mực Thải) [Notify when error:] (Thông báo khi có lỗi:) Mặc định: [Occurs] (Xảy ra) [Notify within:] (Thông báo trong thời gian:) Mặc định: [0 minute(s)] (0 phút) 157

160 Theo dõi và Cấu hình Máy [Prepare new Ink Collector Unit] (Chuẩn Bị Hộp Mực Thải mới) [Notify when error:] (Thông báo khi có lỗi:) Mặc định: [Occurs] (Xảy ra) [Remaining] (Còn lại) Mặc định: [10 seconds] (10 giây) [Garment Misfeed] (Nạp sai Hàng may mặc) [Notify when error:] (Thông báo khi có lỗi:) Mặc định: [Occurs] (Xảy ra) [Notify within:] (Thông báo trong thời gian:) Mặc định: [0 minute(s)] (0 phút) [Size Mismatch] (Kích cỡ Không khớp) [Notify when error:] (Thông báo khi có lỗi:) Mặc định: [Occurs] (Xảy ra) [Notify within:] (Thông báo trong thời gian:) Mặc định: [0 minute(s)] (0 phút) [Cover Open] (Cửa Mở) [Notify when error:] (Thông báo khi có lỗi:) Mặc định: [Occurs] (Xảy ra) [Notify within:] (Thông báo trong thời gian:) Mặc định: [0 minute(s)] (0 phút) [Unit/Cartridge Not Set] (Chưa cài đặt Hộp Mực) [Notify when error:] (Thông báo khi có lỗi:) Mặc định: [Occurs] (Xảy ra) [Notify within:] (Thông báo trong thời gian:) Mặc định: [0 minute(s)] [Device cannot be used in this temperature conditions.] (Không thể sử dụng thiết bị trong điều điện nhiệt độ này) [Notify when error:] (Thông báo khi có lỗi:) Mặc định: [Occurs] (Xảy ra) [Notify within:] (Thông báo trong thời gian:) Mặc định: [0 minute(s)] (0 phút) Tự động Thông báo qua Thông báo Phản hồi: [Total Pages Printed] (Tổng số Trang Đã in) [Method to Notify] (Phương thức Thông báo) Mặc định: [Number of Pages] (Số Trang) [Interval] (Khoảng nghỉ) Mặc định: [100 Per Page] (100/trang) [Date to Notify] (Ngày Thông báo) 158

161 Theo dõi và Cấu hình Máy Mặc định: [1] Giới thiệu về Trợ giúp Web Image Monitor Bạn có thể xem thông tin trợ giúp về những việc bạn có thể thực hiện thông qua Web Image Monitor. Khi bạn có thể truy cập Internet: 1. Khởi chạy trình duyệt Web. 2. Trên thanh địa chỉ, nhập " chỉ IP của máy hoặc tên máy chủ)/". 3. Bấm vào. Đầu trang Trợ giúp xuất hiện. Nếu bạn bấm vào ở trang hiển thị, bạn có thể xem Trợ giúp cho trang đó. Khi bạn không thể truy cập Internet: 1. Cho đĩa CD-ROM vào ổ đĩa CD-ROM. 2. Bấm vào [Browse This Disk] (Duyệt Đĩa). 3. Bấm đúp vào thư mục WIMHELP. 4. Sao chép thư mục ngôn ngữ và lưu vào máy tính của bạn. 5. Mở thư mục ngôn ngữ mà bạn đã lưu. 6. Mở index.html. 159

162 Theo dõi và Cấu hình Máy SNMP Giao diện Ethernet bao gồm Giao thức Quản lý mạng Đơn giản (SNMP) cho UDP. Bạn có thể sử dụng trình quản lý SNMP để lấy dữ liệu máy in. Tên cộng đồng mặc định là "public". Sử dụng tên cộng đồng này, bạn có thể lấy dữ liệu MIB. Hỗ trợ MIB SNMPv1/v2c/SNMPv3 MIB-II PrinterMIB HostResourceMIB RicohPrivateMIB PrinterPortMonitorMIB IP Forwarding Table MIB SNMPv3 SNMPv2-MIB SNMP-FRAMEWORK -MIB SNMP-MPD-MIB SNMP-TARGET-MIB SNMP-NOTIFICATION-MIB SNMP-USER-BASED-SM-MIB SNMP-VIEW-BASED-AMC-MIB SNMP-COMMUNITY-MIB 160

163 Sử dụng Máy với Macintosh Sử dụng Máy với Macintosh Chương này mô tả cách sử dụng máy với Macintosh. Các Yêu cầu Hệ thống đối với Macintosh Máy này tương thích với Mac OS X 10.8 và các phiên bản mới hơn. Môi trường điều hành cho trình điều khiển máy in phụ thuộc vào ứng dụng đang sử dụng. Máy chủ OS X không được hỗ trợ. Bạn có thể sử dụng máy in mạng qua kết nối TCP/IP. Bạn không thể sử dụng AppleTalk. 161

164 Sử dụng Máy với Macintosh Các hướng dẫn Áp dụng cho cả Máy tính Windows và Macintosh Các hướng dẫn trong những phần sau đây áp dụng cho cả máy tính Windows và Macintosh. Kiểm tra các cài đặt và trạng thái máy Xem trang 111 "Sử dụng menu [List/Test Print] (Danh sách/in Thử)". Chỉ định giao diện và cài đặt mạng Xem trang 138 "Sử dụng Menu [Host Interface] (Giao diện Máy chủ)". Đồ vải có thể sử dụng và các biện pháp phòng ngừa đối với đồ vải Xem trang 66 "Đồ vải". Nạp đồ vải Xem trang 68 "Nạp Đồ vải". Xác định trạng thái máy bằng cách sử dụng trình duyệt web Xem trang 146 "Sử dụng Web Image Monitor". Kiểm tra số trang đã in Xem trang 108 "Sử dụng Menu [Counter] (Bộ đếm)". Điều chỉnh chất lượng in Xem trang113 "Sử dụng Menu [Maintenance] (Bảo trì)". Chỉ định các cài đặt hệ thống. Xem trang135 "Sử dụng menu [System] (Hệ thống)". Chọn ngôn ngữ hiển thị Hãy xem trang 144 "Sử dụng Menu [Language] (Ngôn ngữ)". Hạn chế các chức năng máy Xem trang 171 "Hạn chế các Chức năng Máy". Thay hộp mực Xem trang 172 "Thay Hộp Mực". Thay hộp mực thải Xem trang 179 "Thay Hộp Mực Thải". Làm sạch Xem trang 184 "Làm sạch". Di chuyển Thải bỏ Xem trang 187 "Di chuyển". Xem trang 189 "Thải bỏ". Khi không sử dụng trong một thời gian dài 162

165 Sử dụng Máy với Macintosh Xem trang 190 "Khi không sử dụng trong một thời gian dài". Máy không in Xem trang 198 "Máy Không In". Khay cassette không hoạt động đúng cách Xem trang 200 "Khay Cassette không Hoạt động Đúng cách". Kết quả in không đạt yêu cầu Xem trang 207 "Kết quả In không Đạt yêu cầu". Thông báo lỗi & trạng thái trên màn hình hiển thị Xem trang214 "Thông báo Lỗi & Trạng thái trên Màn hình Hiển thị". Phần mềm trên đĩa CD-ROM Xem trang 229 "Phần mềm trên Đĩa CD-ROM". 163

166 Sử dụng Máy với Macintosh Cài đặt Trình điều khiển Máy in vào Macintosh Phần này giải thích cách cài đặt phần mềm điều khiển máy in vào Macintosh rồi đăng ký máy in theo kiểu kết nối. Quy trình sau đây dựa trên Mac OS X Các quy trình cho máy của bạn có thể khác đôi chút so với quy trình nêu tại đây nếu bạn sử dụng phiên bản Mac OS khác. Bạn không thể cài đặt trình điều khiển máy in trong khi các ứng dụng khác đang chạy. Hãy bảo đảm đóng tất cả các ứng dụng trước khi cài đặt trình điều khiển máy in. Để cài đặt trình điều khiển máy in, bạn phải đăng nhập với tư cách quản trị viên. Để biết chi tiết, hãy hỏi quản trị viên Macintosh tương ứng. 1. Cho đĩa CD-ROM vào ổ đĩa CD-ROM. 2. Bấm đúp vào thư mục [macos]. 3. Bấm đúp vào thư mục [RPCS_R]. 4. Bấm đúp vào biểu tượng "product name.pkg". 5. Bấm vào [Continue] (Tiếp tục) ba lần. 6. Bấm vào [Agree] (Đồng ý). 7. Chọn vị trí cài đặt, rồi bấm vào [Continue] (Tiếp tục). 8. Bấm vào [Install] (Cài đặt). Để chọn vị trí cài đặt tệp tin, bấm vào [Change Install Location...] (Thay đổi Vị trí Cài đặt). 9. Nhập tên người dùng và mật khẩu quản trị viên [Install Software] (Cài đặt Phần mềm). 10. Bấm vào [Close] (Đóng). Thêm Máy in thông qua Kết nối USB qua Ngăn Tùy chọn Máy in & Máy quét Kết nối máy với cổng USB trước và bật máy. 1. Trên menu [Apple], bấm vào [System Preferences...] (Thuộc tính Hệ thống), rồi bấm vào [Printers & Scanners] (Máy in & Máy quét). 2. Từ danh sách máy in, chọn máy in được tự động nhận dạng bởi trình cắm-vàchạy (plug-and-play), rồi bấm vào [ ] để xóa. 3. Bấm vào [Delete Printer] (Xóa Máy in). 4. Bấm vào [ ]. 5. Bấm vào [Default] (Mặc định), rồi bảo đảm [Kind] (Loại) được đặt là [USB]. 6. Chọn tên của máy in bạn muốn sử dụng. 7. Bảo đảm tên sản phẩm xuất hiện trong trường [Name] (Tên), rồi bấm vào [Add] 164

167 Sử dụng Máy với Macintosh (Thêm). Tên của máy in đã thêm vào sẽ xuất hiện trong [Printers & Scanners] (Máy in & Máy quét). 8. Bấm vào [ ]. Thêm Máy in trong Ngăn Máy in & Máy quét bằng cách sử dụng Bonjour Bạn có thể cấu hình máy để in bằng cách sử dụng Bonjour. Bạn có thể kết nối máy bằng cáp Ethernet hoặc mạng LAN không dây. Trước khi in, hãy bảo đảm bạn đặt [Bonjour] là [Active] bằng cách sử dụng Web Image Monitor. 1. Trên menu [Apple], bấm vào [System Preferences...] (Thuộc tính Hệ thống), rồi bấm vào [Printers & Scanners] (Máy in & Máy quét). 2. Bấm vào [ ]. 3. Bấm vào [Default] (Mặc định), rồi chọn máy in. Bảo đảm rằng [Kind] được đặt là [Bonjour]. 4. Bảo đảm tên sản phẩm xuất hiện trong trường [Name] (Tên), rồi bấm vào [Add] (Thêm). Tên của máy in đã thêm vào sẽ xuất hiện trong [Printers & Scanners] (Máy in & Máy quét). 5. Bấm vào [ ]. Thêm Máy in thông qua Kết nối Mạng qua Ngăn tùy chọn Máy in & Máy Quét Kết nối máy với cổng mạng trước và bật máy. Chỉ định trước địa chỉ IP của máy trên bảng điều khiển của máy. 1. Trên menu [Apple], bấm vào [System Preferences...] (Thuộc tính Hệ thống), rồi bấm vào [Printers & Scanners] (Máy in & Máy quét). 2. Bấm vào [ ]. 3. Bấm vào [IP]. 4. Từ menu [Protocol:] (Giao thức), chọn [HP Jetdirect - Socket] (Ổ cắm HP Jetdirect). 5. Trong trường [Address:] (Địa chỉ), nhập địa chỉ IP hoặc tên máy chủ của máy in bạn muốn sử dụng. 6. Chọn [Select Software...] (Chọn Phần mềm) trong trường [Use:] (Sử dụng). 7. Chọn tên của máy in bạn muốn sử dụng trong danh sách, bấm [OK], rồi bấm [Add] (Thêm). Địa chỉ IP của máy sẽ xuất hiện trong [Printers & Scanners] (Máy in & Máy quét). 8. Bấm vào [ ]. 165

168 Sử dụng Máy với Macintosh Bảo trì Máy sử dụng Macintosh Bạn có thể thực hiện bảo trì máy sử dụng Macintosh. Để biết chi tiết về bảo trì, hãy xem trang 113 "Sử dụng Menu [Maintenance] (Bảo trì)". Hiển thị [Maintenance Utility] (Tính năng Bảo trì) trên Macintosh 1. Trên menu [Apple], bấm vào [System Preferences...] (Thuộc tính Hệ thống), rồi bấm vào [Printers & Scanners] (Máy in & Máy quét). 2. Chọn máy in bạn muốn sử dụng, rồi bấm [Options & Supplies...] (Tùy chọn & Cung cấp). Nếu bạn muốn sử dụng máy in mạng, hãy chọn địa chỉ IP hoặc tên máy chủ của máy in. 3. Bấm vào [Utility] (Tính năng) và [Open Printer Utility] (Mở Tính năng Máy in). Nếu xuất hiện thông báo [Maintenance Utility] (Tính năng Bảo trì), nghĩa là có tồn tại giao tiếp hai hướng. Để biết chi tiết về [Maintenance Utility] (Tính năng Bảo trì), hãy xem Trợ giúp của trình điều khiển máy in. 166

169 Sử dụng Máy với Macintosh In với Macintosh Phần này giải thích cách nạp đồ vải vào khay cassette và in trên đó. Cách mở các thuộc tính máy in trên Macintosh sẽ tùy thuộc vào ứng dụng đang sử dụng. Để biết chi tiết, hãy xem hướng dẫn sử dụng của ứng dụng. 1. Nạp khay cassette đã được nạp đồ vải vào bệ khay cassette. Cách nạp đồ vải sẽ phụ thuộc vào kiểu đồ vải. Xem trang 68 "Nạp Đồ vải". Nếu bạn muốn thay đổi các cài đặt điều kiện in cho kích cỡ vật liệu, chế độ in và hồ sơ màu, bạn cần có đặc quyền quản trị viên. Bạn phải đăng nhập với tư cách thành viên của nhóm quản trị viên. Nếu bạn không muốn thay đổi các cài đặt điều kiện in, hãy tiến hành Bước Mở ứng dụng Terminal và nhập lệnh "> cupsctl WebInterface=yes". 3. Truy cập trình duyệt web và nhập máy chủ cục bộ: 631 vào thanh địa chỉ. 4. Từ thẻ [Printers], chọn máy in bạn muốn sử dụng. Nếu bạn muốn sử dụng máy in kết nối mạng, hãy chọn máy in theo địa chỉ IP. Từ menu nơi hiển thị tên ứng dụng (chẳng hạn như Xem trước, bạn có thể chọn những mục như [Printer Features] (Đặc điểm Máy in). Nếu cần, hãy thay đổi cài đặt cho mỗi mục. 5. Chọn [Set Default Options] (Đặt Tùy chọn Mặc định) từ danh sách thả xuống Quản trị trên màn hình hiển thị. 6. Chỉ định các cài đặt cho Phương tiện In, Chế độ In và Chế độ Màu trong màn hình Tổng quát. 7. Chỉ định các cài đặt cho Hồ sơ Màu trong màn hình Điều chỉnh Hình ảnh. 8. Từ menu File (Tệp tin) của ứng dụng, chọn [Print...] (In). 9. Từ menu [Printer:] (In), chọn máy in bạn muốn sử dụng. Nếu bạn muốn sử dụng máy in kết nối mạng, hãy chọn máy in theo địa chỉ IP. Từ menu nơi hiển thị tên ứng dụng (chẳng hạn như Xem trước, bạn có thể chọn những mục như [Printer Features] (Đặc điểm Máy in). Nếu cần, hãy thay đổi cài đặt cho mỗi mục. 10. Bấm vào [Print] (In). 11. Nhấn phím [Start] (Bắt đầu) trên máy. Độ phân giải theo chiều dọc và chiều ngang sẽ như nhau. Để biết các biện pháp phòng ngừa khi thao tác đồ vải, hãy xem trang 66 "Biện pháp phòng ngừa đối với Đồ vải". Để biết chi tiết về vùng có thể in trên đồ vải, hãy xem 67 "Vùng có thể in". 167

170 Sử dụng Máy với Macintosh Tùy thuộc vào từng ứng dụng, nội dung cài đặt của trình điều khiển máy in có thể được tự động thay đổi. Để biết chi tiết cách xử lý khay cassette, hãy xem trang 20 "Nạp và Tháo khay Cassette". Để biết các loại vải có thể sử dụng và các biện pháp phòng ngừa, xem trang 66 "Đồ vải". 168

171 Sử dụng Máy với Macintosh Hủy Lệnh In trên Macintosh Bạn có thể hủy lệnh in từ máy hoặc từ máy tính. Hủy lệnh in từ máy Bạn có thể hủy lệnh in bằng cách nhấn phím [Stop]. Xem trang 101 "Hủy lệnh in bằng cách dùng Phím [Stop] (Dừng)". Nếu máy tính chưa gửi lệnh in đến máy in Nếu bạn đặt lệnh in, cửa sổ hàng chờ lệnh in sẽ mở ra và lệnh in được xếp hàng. Bạn có thể hủy các lệnh in bằng cách sử dụng cửa sổ hàng chờ lệnh in. Xem trang 169 "Hủy Lệnh In từ Cửa sổ Hàng chờ Lệnh In". Hủy Lệnh In từ Cửa sổ Hàng chờ Lệnh In Bạn có thể xóa lệnh in trước, trong và sau khi lệnh in đã được gửi từ máy tính đến máy in. 1. Kiểm tra để chắc chắn rằng cửa sổ hàng chờ lệnh in mở ra. 2. Trong cửa sổ hàng chờ lệnh in, hãy chọn lệnh in bạn muốn hủy. 3. Bấm vào [ ]. 169

172 Sử dụng Máy với Macintosh Mở Trợ giúp trên Macintosh Mục Trợ Giúp rất hữu ích để tìm hiểu về chức năng của nhiều cài đặt khác nhau và cách xác định những chức năng này. 1. Trên menu [Apple], bấm vào [System Preferences...] (Thuộc tính Hệ thống), rồi bấm vào [Printers & Scanners] (Máy in & Máy quét). 2. Chọn máy in bạn muốn sử dụng, rồi bấm vào [Open Print Queue...] (Mở Hàng chờ In). Nếu bạn muốn sử dụng máy in mạng, hãy chọn địa chỉ IP hoặc tên máy chủ của máy in. 3. Trên menu [Help] (Trợ giúp), bấm vào mục "help" hiển thị tên máy in của bạn. 170

173 Bảo trì Bảo trì Chương này mô tả cách bảo trì và vận hành máy. Hạn chế các Chức năng Máy Phần này giải thích cách khóa các phím trên bảng điều khiển để ngăn không cho những người dùng thông thường thay đổi các cài đặt và thực hiện một số chức năng nhất định. Bằng cách khóa một số phím trên bảng điều khiển, bạn có thể ngăn không cho những người dùng không phải là quản trị viên thực hiện những chức năng sau đây: Nhấn phím [ /Menu] để hiển thị menu Nhấn phím [Tray] (Khay) và [Stop] (Dừng) đồng thời để thực hiện làm sạch đầu in không xáo trộn Nhấn phím [Stop] (Dừng) để hủy lệnh in Nhấn phím [Power] (Nguồn) để tắt máy Khóa Phím Làm theo quy trình này để khóa các phím trên bảng điều khiển. 1. Nhấn và giữ đồng thời các phím [ /Menu], [Escape], và [#Enter] trong 3 giây, sau đó nhấn phím [#Enter] hai lần. Nếu bạn nhấn phím đã khóa, sẽ xuất hiện thông báo "Panel Locked/Cannot use" (Bảng điều khiển Đã khóa/không thể Sử dụng). Nếu xảy ra lỗi khi các phím đang bị khóa, một số phím sẽ được tự động mở khóa để cho phép bạn xóa lỗi. Mở khóa Phím Làm theo quy trình này để mở khóa các phím trên bảng điều khiển. 1. Nhấn và giữ đồng thời các phím [ /Menu], [Escape], và [#Enter] trong 3 giây, sau đó nhấn phím [#Enter] hai lần. Mở khóa các phím nếu xảy ra lỗi và xuất hiện thông báo "Panel Locked/Cannot use" (Bảng điều khiển Đã khóa/không thể Sử dụng). 171

174 Bảo trì Thay Hộp Mực Nếu hộp mực đã hết trong một thời gian dài, bạn sẽ không thể thực hiện bảo trì đầu in. Điều này có thể khiến máy in bị trục trặc. Hãy bảo đảm bạn luôn có hộp mực mới. Lắp hộp mực mới ngay khi xuất hiện thông báo thay hộp mực. Kiểm tra Mực Còn lại Làm theo quy trình dưới đây để kiểm tra khi nào thì phải thay hộp mực, bằng cách sử dụng Trình giám sát Trạng thái hoặc các đèn báo thay hộp mực. Kiểm tra lượng mực còn lại trên màn hình hiển thị Bạn có thể kiểm tra lượng mực còn lại bằng cách nhìn vào biểu tượng xuất hiện ở bên trên đèn báo thay hộp mực. K tương ứng với màu Đen, C tương ứng với màu Xanh lơ, M tương ứng với màu Hồng tím và Y tương ứng với màu Vàng. Nếu mực sắp hết, thông báo "Low Ink" (Còn ít mực) sẽ xuất hiện trên màn hình hiển thị. Hãy bảo đảm bạn có hộp mực mới cho màu mực theo chỉ báo của biểu tượng. Nếu một hộp mực đã hết mực, thông báo "Open Front Cover / Replace Ink Crtg" (Mở Nắp Trước / Thay Hộp Mực In) xuất hiện trên màn hình hiển thị. Thay hộp mực theo màu mực chỉ báo ở biểu tượng hoặc. Kiểm tra lượng mực còn lại trên Trình giám sát Trạng thái. Có thể sử dụng trạng thái hộp mực để kiểm tra xem khi nào thì cần thay hộp mực. 172

175 Bảo trì 1. Mở hộp thoại [Printing Preferences] (Tùy chọn In). 2. Bấm vào thẻ [Maintenance] (Bảo trì). 3. Bấm vào [Display Status Monitor] (Màn hình Trạng thái Hiển thị). 4. Kiểm tra trạng thái hộp mực. Bạn có thể chỉ định Trình theo dõi Trạng thái gửi cho bạn thông báo khi sắp hết mực. Để làm như vậy, hãy mở hộp thoại trình điều khiển máy in, bấm vào [Status Monitor Settings] (Cài đặt Màn hình Trạng thái) trên thẻ [Maintenance] (Bảo trì), rồi chọn hộp kiểm [Notify cartridge replacement] (Thông báo thay hộp mực). Hãy chắc chắn bạn lắp hộp mực đúng cách. Nếu bạn lắp sai, Trình giám sát Trạng thái có thể sẽ không phát hiện được lượng mực còn lại trong các hộp mực. Xem trang 176 "Thao tác với Hộp Mực". Thay Hộp Mực Nếu xảy ra lỗi ở máy in, hãy khắc phục lỗi, sau đó thay hộp mực. Giữ mực và hộp đựng mực tránh xa tầm tay trẻ em. Nếu mực dính vào mắt, hãy rửa mắt ngay lập tức bằng nước máy. Hãy đi khám bác sĩ nếu cần thiết. Nếu nuốt phải mực, hãy gây nôn bằng cách uống dung dịch nước muối đặc. Đi khám bác sĩ ngay lập tức. 173

176 Bảo trì Khi thay mực, tránh để mực dính vào quần áo. Nếu mực dính vào quần áo, hãy giặt chỗ bị bẩn bằng nước lạnh. Nước nóng sẽ làm mực bám chặt vào vải và không thể giặt sạch chỗ bẩn. Khi thay mực, tránh để mực dính vào da. Nếu mực dính vào da, hãy rửa kỹ vùng da bị dính mực bằng xà phòng và nước. Khi thay hộp mực, tránh đặt bàn tay vào gần chỗ sẽ lắp hộp mực. Nếu mực dính vào tay, hãy rửa kỹ tay bằng xà phòng và nước. Khi tháo hộp mực, không được chạm vào bên trong máy. Cẩn thận lắp hộp mực vào đúng vị trí. Không được đẩy nắp trước bên phải để lắp hộp mực khi thay hộp mực. 1. Tháo hộp mực ra khỏi bao bì. 2. Mở nắp trước bên phải. 3. Lấy hộp mực đã hết ra. Trong khi lấy hộp mực ra, hãy bảo đảm giữ chắc máy để máy không di chuyển. 174

177 Bảo trì 4. Kiểm tra hướng của hộp mực, rồi lắp các hộp mực vào một cách cẩn thận. Lắp theo thứ tự sau đây từ bên trái: màu đen, màu xanh lơ, màu hồng tím và màu vàng. 5. Đẩy từng hộp mực vào sâu hết cỡ. 6. Đóng nắp trước bên phải. Bảo đảm rằng hộp mực đã được đẩy vào hết cỡ trước khi đóng nắp trước bên phải. 175

178 Bảo trì Thao tác với Hộp Mực Giải thích về những điểm quan trọng khi thao tác với hộp mực. Phần sau đây giải thích về các thông báo cảnh báo trên túi nhựa được sử dụng để đóng gói sản phẩm này. Luôn để vật liệu polythene (túi, găng tay v.v.) cung cấp kèm theo máy này tránh xa trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh. Nếu để vật liệu polythene tiếp xúc với mũi hoặc miệng, có thể gây ngạt thở. Giữ mực và hộp đựng mực tránh xa tầm tay trẻ em. Nếu mực dính vào mắt, hãy rửa mắt ngay lập tức bằng nước máy. Hãy đi khám bác sĩ nếu cần thiết. Nếu nuốt phải mực, hãy gây nôn bằng cách uống dung dịch nước muối đặc. Đi khám bác sĩ ngay lập tức. Khi thay mực, tránh để mực dính vào quần áo. Nếu mực dính vào quần áo, hãy giặt chỗ bị bẩn bằng nước lạnh. Nước nóng sẽ làm mực bám chặt vào vải và không thể giặt sạch chỗ bẩn. 176

179 Bảo trì Khi thay mực, tránh để mực dính vào da. Nếu mực dính vào da, hãy rửa kỹ vùng da bị dính mực bằng xà phòng và nước. Khi thay hộp mực, tránh đặt bàn tay vào gần chỗ sẽ lắp hộp mực. Nếu mực dính vào tay, hãy rửa kỹ tay bằng xà phòng và nước. Giới thiệu về hộp mực Hộp mực tuân thủ các thông số kỹ thuật về an toàn của nhà sản xuất. Để bảo đảm độ an toàn và tin cậy, hãy sử dụng hộp mực chính hãng. Khi sử dụng máy lần đầu, hãy lắp những hộp mực chính hãng. Không được tái sử dụng hộp mực. Sử dụng hộp mực Nên dùng hết hộp mực trước ngày hết hạn, tốt nhất là trong vòng ba tháng kể từ khi tháo ra khỏi bao bì. Không được mở bao bì của hộp mực cho đến khi lắp hộp mực vào máy. Không được chạm vào các lỗ rót hoặc chỗ tiếp xúc vi mạch của hộp mực. Không được lắc mạnh hộp mực. Mực có thể rò rỉ ra ngoài. Không được tháo rời các hộp mực ra. Không được mở nắp trước bên phải trừ khi lắp hộp mực. Không được tắt nguồn hoặc rút phích dây nguồn trong quá trình lắp hộp mực. Luôn luôn xác nhận màu của hộp mực trước khi lắp. Khi đã lắp hộp mực, không được tháo hộp mực ra nếu không cần thiết. Không được tháo hộp mực khi đang thực hiện in. Hoạt động in sẽ dừng lại. Bảo quản hộp mực Bảo quản hộp mực ở nhiệt độ từ -30 đến +40 C (-22 đến 104 F). Tiêu hao mực Để bảo vệ đầu in và bảo đảm chất lượng in, máy sẽ thực hiện làm sạch đầu in và bảo trì định kỳ khi bật máy. Cả hai hoạt động này đều tiêu hao mực. Lượng mực tiêu hao trong quá trình làm sạch tùy thuộc vào kích thước hộp mực. Nếu bạn dự định sử dụng máy sau một thời gian dài không sử dụng, hãy xem 177

180 Bảo trì trang 190 "Khi không sử dụng máy trong một thời gian dài". 178

181 Bảo trì Thay Hộp Mực Thải Kiểm tra Mức Mực Thải Làm theo quy trình dưới đây để kiểm tra xem khi nào cần thay hộp mực thải, bằng cách sử dụng Trình giám sát Trạng thái hoặc đèn báo hộp mực thải đầy. Kiểm tra lượng mực thải trên màn hình hiển thị Bạn có thể kiểm tra lượng mực thải bằng cách nhìn vào biểu tượng xuất hiện ở bên trên đèn báo hộp mực thải đầy. Nếu hộp mực thải gần đầy, xuất hiện thông báo "Prepare new Ink Collector Unit" (Chuẩn bị Hộp Mực Thải mới) trên màn hình hiển thị. Hãy bảo đảm bạn có sẵn hộp mực thải mới. Nếu hộp mực thải đã đầy, xuất hiện thông báo "Ink Collector Unit is full / Replace Ink Collector Unit" (Hộp Mực Thải đầy / Thay Hộp Mực Thải) trên màn hình hiển thị. Thay hộp mực thải. Kiểm tra mức mực thải trên Trình giám sát Trạng thái. Có thể sử dụng trạng thái hộp mực thải để kiểm tra xem khi nào thì cần thay hộp mực thải. 179

182 Bảo trì 1. Mở hộp thoại [Printing Preferences] (Tùy chọn In). 2. Bấm vào thẻ [Maintenance] (Bảo trì). 3. Bấm vào [Display Status Monitor] (Màn hình Trạng thái Hiển thị). 4. Kiểm tra trạng thái hộp mực thải. Thay Hộp Mực Thải Phần sau đây giải thích về các thông báo cảnh báo trên túi nhựa được sử dụng để đóng gói sản phẩm này. Luôn để vật liệu polythene (túi, găng tay v.v.) cung cấp kèm theo máy này tránh xa trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh. Nếu để vật liệu polythene tiếp xúc với mũi hoặc miệng, có thể gây ngạt thở. Giữ mực và hộp đựng mực tránh xa tầm tay trẻ em. Khi thay hộp mực thải, tránh để mực dính vào quần áo. Nếu mực dính vào quần áo, hãy giặt chỗ bị bẩn bằng nước lạnh. Nước nóng sẽ làm mực bám chặt vào vải và không thể giặt sạch chỗ bẩn. Nếu mực dính vào mắt, hãy rửa mắt ngay lập tức bằng nước máy. Hãy đi khám bác sĩ nếu cần thiết. 180

183 Bảo trì Nếu nuốt phải mực, hãy gây nôn bằng cách uống dung dịch nước muối đặc. Đi khám bác sĩ ngay lập tức. Khi thay mực, tránh để mực dính vào da. Nếu mực dính vào da, hãy rửa kỹ vùng da bị dính mực bằng xà phòng và nước. Khi tháo hộp mực thải, tránh đặt bàn tay vào gần chỗ sẽ lắp hộp mực thải. Nếu mực dính vào tay, hãy rửa kỹ tay bằng xà phòng và nước. Khi tháo hộp mực thải, không được chạm vào bên trong máy. Không được sử dụng hộp mực thải đã để một thời gian dài không sử dụng. Không được chạm vào chỗ tiếp xúc vi mạch của hộp mực thải. Hãy cẩn thận không làm rơi hộp mực thải. Cẩn thận không thả rơi hộp mực thải khi đặt hộp mực thải vào trong túi nhựa được cung cấp kèm theo. Túi có thể bị rách, dẫn đến chảy mực. Bảo đảm hộp mực thải được lắp vào sâu hết cỡ. Nếu không, mực sẽ rò rỉ bên trong máy. 1. Tháo hộp mực thải ra khỏi bao bì. 2. Mở nắp trước bên phải. 3. Chờ tối thiểu năm phút, sau đó tháo hộp mực thải đã đầy ra khỏi máy. 181

184 Bảo trì Khi kéo hộp mực thải ra, hãy giữ nó bằng phẳng và ấn vào chỗ đánh dấu "PUSH". 4. Đặt hộp mực thải vào trong túi nhựa được cung cấp kèm theo. 5. Lắp hộp mực thải mới. 6. Trượt hộp mực thải một cách cẩn thận vào máy cho đến khi bạn nghe thấy tiếng tách. 182

185 Bảo trì 7. Đóng nắp trước bên phải. 183

186 Bảo trì Làm sạch Thường xuyên làm sạch bên ngoài máy để duy trì tình trạng của máy. Không được tháo bất kỳ nắp hoặc ốc vít nào, ngoại trừ những nắp hoặc ốc vít đã được nêu rõ trong tài liệu hướng dẫn này. Bên trong máy có các bộ phận điện áp cao, có thể gây điện giật nguy hiểm. Hãy liên hệ với đại diện bán hàng hoặc dịch vụ nếu bất kỳ bộ phận nào bên trong máy cần phải bảo trì, điều chỉnh hoặc sửa chữa. Không được tìm cách tháo rời hoặc chỉnh sửa máy. Làm như vậy có thể bị bỏng hoặc điện giật. Khi thực hiện bảo trì máy, phải luôn rút dây nguồn ra khỏi ổ cắm điện. Để làm sạch bên ngoài máy, hãy lau bằng khăn mềm, khô hoặc ẩm. Nếu vết bẩn vẫn không hết, trước hết hãy lau máy bằng khăn đã thấm chất tẩy rửa trung tính, sau đó lau bằng khăn ẩm, rồi cuối cùng lau bằng khăn khô. Không được dùng các hóa chất dễ bay hơi, chẳng hạn như benzene hoặc chất pha loãng hoặc thuốc trừ sâu để lau máy. Sử dụng những hóa chất này có thể làm cho máy bị biến dạng, nứt vỡ hoặc đổi màu. Khi lau máy bằng khăn thấm chất tẩy rửa, hãy bảo đảm chỉ lau bên ngoài máy. Sử dụng chất tẩy rửa trung tính để làm sạch khay đa dụng và bộ gắn ống tay. Sử dụng ethanol hoặc dung môi có thể khiến cho bàn bị biến dạng hoặc bị vỡ. Làm sạch Nắp Trên Không được mở nắp khi máy đang hoạt động và giữ bàn tay và ngón tay bạn tránh xa máy. Làm như vậy có thể khiến cho bàn tay hoặc ngón tay bị kẹt vào máy, có thể gây ra thương tích. 1. Mở nắp trên. 184

187 Bảo trì 2. Làm ẩm khăn bằng nước hoặc dung dịch tẩy rửa, vắt kiệt, rồi lau vết bẩn ở vùng như hình minh họa dưới đây: 3. Đóng nắp trên. Làm sạch Ổ Cắm Cáp Nguồn Phần này mô tả những biện pháp phòng ngừa khi làm sạch ổ cắm cáp nguồn. 185

188 Bảo trì Hãy bảo đảm tháo phích cắm ra khỏi ổ cắm điện tối thiểu một lần mỗi năm và kiểm tra những mục sau đây: Vết cháy trên phích cắm. Các đầu ngạnh trên phích cắm bị biến dạng. Nếu xảy ra bất kỳ tình trạng nào nêu trên, không được sử dụng phích cắm và hãy tham vấn đại diện bán hàng hoặc dịch vụ. Sử dụng phích cắm như vậy có thể dẫn đến hỏa hoạn hoặc điện giật. Hãy bảo đảm rút dây nguồn ra khỏi ổ cắm điện tối thiểu một lần mỗi năm và kiểm tra những mục sau đây: Lõi của dây nguồn bị hở ra, bị đứt v.v. Lớp vỏ dây nguồn bị nứt hoặc bị sứt mẻ. Khi uốn cong dây nguồn, điện nguồn tắt và bật. Một phần dây nguồn bị nóng. Dây nguồn bị hư hỏng. Nếu xảy ra bất kỳ tình trạng nào nêu trên, không được sử dụng dây nguồn và hãy tham vấn đại diện bán hàng hoặc dịch vụ. Sử dụng dây nguồn như vậy có thể dẫn đến hỏa hoạn hoặc điện giật. Hãy bảo đảm tháo phích cắm ra khỏi ổ cắm điện và làm sạch các ngạnh và khu vực xung quanh các ngạnh tối thiểu một lần mỗi năm. Để bụi tích tụ ở phích cắm có thể gây nguy cơ cháy nổ. 186

189 Bảo trì Di chuyển Phần này giải thích về các biện pháp phòng ngừa khi di chuyển máy trong khoảng cách dài hoặc khoảng cách ngắn. Di chuyển Khoảng cách Ngắn Thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau đây khi di chuyển máy trong một khoảng cách ngắn - ví dụ khi thay đổi vị trí đặt máy trong cùng một căn phòng. Máy in có trọng lượng khoảng 22 kg (48,5 lb). Cần hai người hoặc nhiều hơn để nắm vào chỗ lõm ở bên cạnh máy để khiêng máy. Nâng máy lên từ từ và không kéo căng cơ thể. Khi di chuyển máy, hãy bảo đảm tháo khay cassette và túi đựng tài liệu hướng dẫn. Nhấc máy quá mạnh hoặc thao tác bất cẩn có thể làm hỏng máy hoặc gây thương tích. Rút phích dây nguồn ra khỏi ổ cắm điện trước khi di chuyển máy. Khi di chuyển máy, hãy cẩn thận không để dây nguồn bị hỏng khi kẹt dưới máy. Không tuân theo những biện pháp phòng ngừa này có thể dẫn đến hỏa hoạn hoặc điện giật. Khi rút dây nguồn ra khỏi ổ cắm điện, luôn luôn kéo phích cắm, không kéo dây. Kéo dây nguồn có thể làm hỏng dây. Sử dụng dây nguồn bị hư hỏng có thể gây ra hỏa hoạn hoặc điện giật. Hãy bảo đảm giữ cho máy bằng phẳng. Nếu máy bị nghiêng quá mức, mực sẽ bị rò rỉ từ hộp mực thải. 1. Nhấn và giữ phím [Power] (Nguồn) cho đến khi tắt nguồn, rồi rút phích cắm dây nguồn. 2. Tháo dây cáp USB hoặc cáp Ethernet. 3. Tháo khay cassette và Túi đựng Tài liệu Hướng dẫn. 4. Nhấc máy lên và di chuyển máy đến vị trí bạn muốn lắp đặt máy. 187

190 Bảo trì Cần hai người hoặc nhiều hơn để nắm vào chỗ lõm ở bên cạnh máy để khiêng máy, như hình minh họa. Nâng máy lên và khiêng máy từ từ và cẩn thận. Khi bạn di chuyển máy, hãy rút dây nguồn ra khỏi máy. Bảo đảm dây nguồn không bị kẹt dưới máy. Di chuyển Khoảng cách Dài Để vận chuyển máy, hãy đặt máy vào trong hộp đựng nguyên thủy của máy. Để biết chi tiết, hãy liên hệ với đại diện bán hàng hoặc dịch vụ. Không được tháo hộp mực. Tháo khay cassette. Bên trong máy có thể bị vấy bẩn nếu máy không được giữ bằng phẳng trong khi vận chuyển. Khi bạn di chuyển máy, hãy rút cả dây nguồn ra khỏi máy. 188

191 Bảo trì Thải bỏ Để thải bỏ máy, hãy tham vấn đại lý được ủy quyền. Khi tự mình thải bỏ máy, hãy bảo đảm bạn tuân thủ các quy định về thải bỏ của địa phương. 189

192 Bảo trì Khi không sử dụng trong một thời gian dài Nếu bạn không sử dụng máy trong một thời gian dài, hãy bảo đảm như sau: Sử dụng hộp vệ sinh chuyên dụng để làm sạch các khoang bên trong máy trước đó. Để biết phương pháp làm sạch, hãy xem trang131 "Làm sạch Bên trong". Khi các khoang bên trong đã sạch, hãy tắt nguồn máy, tháo cáp USB hoặc cáp Ethernet, rồi rút phích ra khỏi ổ cắm điện. Chúng tôi khuyến cáo nên in tối thiểu một lần mỗi tháng, vì máy tiêu thụ một lượng mực đáng kể để bảo trì định kỳ và làm sạch đầu in khi bật máy sau một thời gian dài không hoạt động. Nếu sẽ không sử dụng máy trong vài ngày hoặc lâu hơn, hãy rút dây nguồn ra khỏi ổ cắm điện. Khi rút dây nguồn ra khỏi ổ cắm điện, luôn luôn kéo phích cắm, không kéo dây. Kéo dây nguồn có thể làm hỏng dây. Sử dụng dây nguồn bị hư hỏng có thể gây ra hỏa hoạn hoặc điện giật. Hãy cẩn thận với những vấn đề sau: Các vòi phun của đầu in có thể bị khô và bị tắc. Để tránh hiện tượng này, hãy định kỳ in một thứ gì đó. Ngay cả khi bạn không in thứ gì, cứ mỗi ngày, hãy bật máy lên trong vài phút. Nếu bạn không sử dụng máy trong một thời gian dài, hãy luôn luôn kiểm tra xem các vòi phun có bị tắc không bằng cách in một mẫu thử để kiểm tra vòi phun. Xem trang 114 "Kiểm tra Vòi phun". Làm sạch đầu in nếu cần thiết, và sau đó bắt đầu in. Xem trang115 "Làm sạch Đầu in". Nếu bạn cố gắng sử dụng máy in sau một thời gian dài không sử dụng, máy in có thể sẽ không in được đúng cách ngay cả khi đã thực hiện quy trình làm sạch đầu in vài lần. Nếu điều này xảy ra, hãy thực hiện xả đầu in. Xem trang117 "Xả Đầu in". Nếu đầu in vẫn bị tắc, hãy chờ khoảng mười phút, sau đó in mẫu thử để kiểm tra vòi phun. Nếu vấn đề vẫn chưa được khắc phục, hãy tắt máy và để đó trong ít nhất tám giờ. Làm như vậy sẽ giúp cho đầu in hết tắc. Sau khi thực hiện quy trình làm sạch đầu in vài lần, mực in bị tắc sẽ tan dần, và có thể in được bình thường. 190

193 Bảo trì Nếu không thấy cải thiện gì sau khi thực hiện các bước nêu trên, hãy liên hệ với đại diện bán hàng hoặc dịch vụ. 191

194 Khắc phục sự cố Khắc phục sự cố Chương này mô tả quy trình khắc phục sự cố áp dụng cho tất cả các chức năng của máy và những việc cần làm khi kết quả in không đạt yêu cầu hoặc khi có thông báo lỗi xuất hiện trên màn hình. Không cài đặt được Phần mềm Phần này giải thích cách khắc phụ sự cố các vấn đề về cài đặt phần mềm trong các môi trường khác nhau. Xác nhận Cài đặt Kiểm tra xem phần mềm đã được cài đặt chưa. Kiểm tra các biểu tượng Nếu trình điều khiển máy in được cài đặt đúng cách, biểu tượng máy in sẽ xuất hiện trong cửa sổ [Devices and Printers] (Thiết bị và Máy in). Nếu biểu tượng này không xuất hiện, thì có nghĩa là phần mềm chưa được cài đặt. Hãy cài đặt lại phần mềm. Xem trang 39 "Kết nối Máy tính và Cài đặt Trình điều khiển Máy in". Kiểm tra các cổng Trong hộp thoại [Printer Properties] (Thuộc tính Máy in), kiểm tra để chắc chắn rằng đã chọn kết nối USB hoặc máy in mạng cho cổng. Để kiểm tra kết nối, hãy thực hiện một bản in thử. Nếu trang in thử không in ra, hãy xem trang 195 "Nếu In thử bị Lỗi". Kiểm tra Môi trường Máy tính Kiểm tra các yêu cầu hệ thống để cài đặt phần mềm. Cài đặt Nhanh cho USB Có thể đĩa CD-ROM không được đặt vào đúng cách. Kiểm tra để chắc chắn rằng đĩa CD-ROM đã được lắp vào đúng cách. Ngoài ra, cũng kiểm tra để bảo đảm rằng ổ đĩa CD-ROM đang hoạt động bình thường. Có thể dây nguồn hoặc cáp USB không được kết nối đúng cách. Kiểm tra để chắc chắn rằng dây nguồn và cáp USB được kết nối đúng cách và không bị hỏng. Hệ điều hành không tương thích. Không đủ dung lượng ổ cứng. Kiểm tra để chắc chắn rằng hệ điều hành của máy tính hoàn toàn tương thích với máy này. Xem trang25 "Kiểm tra Máy tính và Khu vực Lắp đặt". Chưa đóng các ứng dụng khác. Khi cài đặt phần mềm, hãy đóng tất cả các ứng dụng khác. Quá trình cài đặt có thể bị gián đoạn nếu các ứng dụng khác đang mở. Ngoài ra, hãy thoát ra khỏi tất cả các ứng dụng 192

195 Khắc phục sự cố diệt vi-rút đang chạy. Máy đã bật trước khi cài đặt. Tắt máy rồi bật lại, sau đó thử "Cài đặt Nhanh cho USB" một lần nữa. Kết nối USB không hoạt động. Tắt máy, rút dây cáp USB ra khỏi máy, khởi chạy lại "Cài đặt Nhanh cho USB", sau đó bật máy khi xuất hiện hộp thoại xác nhận cài đặt trình điều khiển máy in. Nếu làm như vậy vẫn không khắc phục được vấn đề, hãy nhấn phím [ /Menu], thay đổi [USB Setting] (Cài đặt USB) trong [Host Interface] (Giao diện Máy chủ) từ [Auto] (Tự động) thành [Full Speed] (Tốc độ Cao nhất), gỡ cài đặt trình điều khiển máy in, xóa thiết bị, sau đó khởi chạy lại "Cài đặt Nhanh cho USB". Windows tự động thực hiện các cài đặt USB. Mở Device Manager (Trình quản lý Thiết bị) của Windows, sau đó, trong mục [Universal Serial Bus controllers] (Trình điều khiển USB), hãy xóa tất cả các thiết bị xung đột. Thiết bị xung đột được thể hiện bằng biểu tượng [!] hoặc [?] màu vàng. Hãy cẩn thận tránh vô tình xóa các thiết bị cần thiết. Để biết chi tiết, hãy xem trang 197 "Xóa Thiết bị". Xảy ra lỗi trong quá trình cài đặt vì máy được nhận diện là thiết bị không xác định. Làm theo quy trình khắc phục sự cố mô tả trong phần "Kết nối USB không hoạt động" hoặc "Windows tự động thực hiện các cài đặt USB". Cài đặt Nhanh cho Mạng Có thể đĩa CD-ROM không được đặt vào đúng cách. Kiểm tra để chắc chắn rằng đĩa CD-ROM đã được lắp vào đúng cách. Ngoài ra, cũng kiểm tra để bảo đảm rằng ổ đĩa CD-ROM đang hoạt động bình thường. Có thể dây nguồn hoặc cáp Ethernet không được kết nối đúng cách. Kiểm tra để chắc chắn rằng dây nguồn và cáp Ethernet được kết nối đúng cách và không bị hỏng. Hệ điều hành không tương thích. Không đủ dung lượng ổ cứng. Kiểm tra để chắc chắn rằng hệ điều hành của máy tính hoàn toàn tương thích với máy này. Xem trang 25 "Kiểm tra Máy tính và Khu vực Lắp đặt". Chưa đóng các ứng dụng khác. Khi cài đặt phần mềm, hãy đóng tất cả các ứng dụng khác. Quá trình cài đặt có thể bị gián đoạn nếu các ứng dụng khác đang mở. Ngoài ra, hãy thoát ra khỏi tất cả các ứng dụng diệt vi-rút đang chạy. Địa chỉ IP của máy chưa được xác định. Máy tính và máy in không trên cùng một phân khúc mạng. Nếu không tìm thấy máy in và chỉ xuất hiện "Printer Port" (Cổng Máy in) trong hộp thoại [Printer Selection] (Lựa chọn Máy in), nghĩa là địa chỉ IP của máy chưa được xác định hoặc máy tính và máy in không trên cùng một mạng. Trước khi cài đặt phần mềm, hãy kiểm tra địa chỉ IP của máy và môi trường mạng. Hoặc theo cách khác, hãy chọn "Printer Port" (Cổng Máy in) trong hộp thoại, rồi cài đặt trình điều khiển máy in. 193

196 Khắc phục sự cố Không cài đặt được Trình điều khiển Máy in Phần này giải thích cách khắc phục sự cố các vấn đề về cài đặt trình điều khiển máy in. Trình cài đặt trình điều khiển máy in không khởi động. Xảy ra lỗi trong quá trình cài đặt. Nếu màn hình không xuất hiện ngay cả khi bạn đã bấm đúp vào biểu tượng [SETUP.EXE], hoặc nếu có lỗi xuất hiện trong quá trình cài đặt, hãy truy cập vào ổ CD- ROM từ [Computer (hoặc My Computer)] (Máy tính của tôi) hoặc [Explorer] (Khám phá). Bấm đúp vào biểu tượng [RP_SETUPXX.EXE], sau đó cài đặt trình điều khiển máy in bằng cách làm theo các hướng dẫn trên màn hình. Lỗi xuất hiện nếu đường dẫn đến vị trí lưu dữ liệu quá dài. Để cài đặt trình điều khiển máy in đã tải xuống từ trang Web hoặc sao chép từ đĩa CD-ROM, hãy lưu trình điều khiển máy in trực tiếp vào ổ đĩa cứng, sau đó cài đặt trình điều khiển máy in. Thêm máy in mà không sử dụng trình cài đặt. Trong menu [Start] (Bắt đầu), bấm vào [Devices and Printers] (Thiết bị và Máy in), bấm vào [Add a printer] (Thêm máy in), sau đó cài đặt trình điều khiển máy in theo các hướng dẫn trên màn hình. Đối với Windows 10: Bấm vào [Control Panel] (Bảng Điều khiển), [Hardware and Sound] (Phần cứng và Âm thanh), [Devices and Printers] (Thiết bị và Máy in), rồi bấm vào [Add a printer] (Thêm Máy in). Để biết chi tiết về cách thêm máy in, hãy xem mục Trợ giúp của Windows. Không tự động phát hiện Kết nối USB Nếu kết nối USB không được tự động phát hiện, hãy thực hiện quy trình sau đây: 1. Xóa trình điều khiển máy in. Xem trang 196 "Gỡ cài đặt Trình điều khiển Máy in". 2. Xóa thiết bị. Xem trang 197 "Xóa Thiết bị". 3. Chạy lại [Quick Install for USB] (Cài đặt Nhanh cho USB). Xem trang42 "Cài đặt Nhanh cho USB". Nếu thực hiện những bước này không giúp giải quyết vấn đề, hãy liên hệ với đại diện bán hàng hoặc dịch vụ. 194

197 Khắc phục sự cố Nếu In thử bị Lỗi Phần này giải thích cách khắc phục sự cố các vấn đề về In Thử. Có thể dây nguồn hoặc cáp USB hoặc cáp Ethernet không được kết nối đúng cách. Kiểm tra để chắc chắn rằng dây nguồn, cáp USB và cáp Ethernet được kết nối đúng cách và không bị hỏng. Kết nối cổng không được thiết lập đúng cách. Tài liệu hướng dẫn này sử dụng các quy trình trong Windows 7/10 làm ví dụ. Tùy thuộc vào hệ điều hành bạn sử dụng, các quy trình và màn hình có thể khác nhau. 1. Trong menu [Start] (Bắt đầu), bấm vào [Devices and Printers] (Thiết bị và Máy in). Đối với Windows 10: Bấm vào [Control Panel] (Bắt đầu), rồi bấm vào [View devices and printers] (Xem thiết bị và máy in). 2. Bấm chuột phải vào biểu tượng máy, rồi bấm vào [Printer properties] (Thuộc tính Máy in). 3. Bấm vào thẻ [Ports] (Cổng), rồi bấm kiểm tra cổng máy in. Chọn máy in mạng hoặc USB trong danh sách khi kết nối cổng đã chọn không phải là máy in mạng hoặc USB. Để kết nối qua USB khi USB không xuất hiện trong danh sách, bạn phải cài đặt lại trình điều khiển máy in. Xem trang 194 "Không tự động phát hiện Kết nối USB". Nạp mực không hoàn tất. Mực bắt đầu tự động nạp vào các đầu in khi máy được bật nguồn lần đầu hoặc khi thay hộp mực. Hãy chờ cho đến khi việc nạp mực đã hoàn tất, khi đó đèn nguồn ngừng nhấp nháy và chuyển sang trạng thái sáng liên tục. Máy in đã xảy ra lỗi. Kiểm tra thông báo lỗi trên màn hình, khắc phục vấn đề, sau đó thực hiện lại bản in thử. Xem trang214 "Thông báo Lỗi & Trạng thái trên Màn hình Hiển thị". Nếu bạn không thể khắc phục được vấn đề, hãy liên hệ với đại diện bán hàng hoặc dịch vụ. Nếu màn hình Trình giám sát Trạng thái xuất hiện thông báo lỗi, hãy xem trang 221 "Các Lỗi trên Trình giám sát Trạng thái". 195

198 Khắc phục sự cố Gỡ cài đặt Nếu phần mềm được cài đặt không chính xác hoặc không đầy đủ, hãy gỡ cài đặt phần mềm rồi cài đặt lại. Tài liệu hướng dẫn này sử dụng các quy trình trong Windows 7/10 làm ví dụ. Tùy thuộc vào hệ điều hành bạn sử dụng, các quy trình và màn hình có thể khác nhau. Trước khi gỡ cài đặt phần mềm hoặc xóa thiết bị, hãy tắt mọi máy in khác đang kết nối với máy tính qua USB, hoặc ngắt kết nối cáp USB với các máy in đó. Các màn hình sẽ khác nhau tùy theo môi trường điều hành. Để cài đặt lại phần mềm, hãy khởi động lại Windows. Gỡ cài đặt Trình điều khiển Máy in Trình giám sát Trạng thái đã được cài đặt bằng trình điều khiển máy in hiện tại sẽ được gỡ cài đặt khi trình điều khiển máy in hiện tại bị gỡ cài đặt 1. Nhấn và giữ phím [Power] (Nguồn) trong một giây. 2. Trong menu [Start] (Bắt đầu), bấm vào [Devices and Printers] (Thiết bị và Máy in). Đối với Windows 10: Bấm chuột phải vào [Start] (Bắt đầu), bấm vào [Control Panel] (Bảng Điều khiển), rồi bấm vào [View devices and printers] (Xem thiết bị và máy in). 3. Bấm chuột phải vào biểu tượng máy, rồi bấm vào [Remove device] (Thiết bị từ xa). 4. Bấm vào [Yes] (Có). Trình điều khiển máy in đã được gỡ cài đặt. 5. Chọn máy in tùy ý, rồi bấm vào [Print server properties] (Thuộc tính máy chủ in). 6. Bấm vào thẻ [Drivers] (Trình điều khiển). 7. Trong danh sách [Installed printer drivers:] (Cài đặt trình điều khiển máy in), chọn [Printer Name] (Tên Máy in), rồi bấm vào [Remove] (Xóa bỏ). 8. Bấm vào [Remove driver and driver package] (Xóa bỏ trình điều khiển và gói trình điều khiển), rồi bấm vào [OK]. 9. Bấm vào [Yes] (Có). 10. Bấm vào [Delete] (Xóa). 11. Bấm vào [OK]. 12. Bấm vào [Close] (Đóng). 196

199 Khắc phục sự cố 13. Khởi động lại Windows. Để cập nhật trình điều khiển máy in, hãy tải xuống phiên bản trình điều khiển mới nhất từ trang Web của nhà sản xuất. Xóa Thiết bị Nếu Windows tự động thiết lập kết nối USB vì một thiết bị không được phép, bạn có thể xóa thiết bị đó và bất kỳ thiết bị nào khác giống như vậy. Hãy bảo đảm không xóa những thiết bị cần thiết. Nếu kết nối USB được thiết lập bình thường, bạn không cần phải thực hiện quy trình này. 1. Bật máy. 2. Trên menu [Start] (Bắt đầu), bấm vào [Control Panel] (Bảng Điều khiển). Đối với Windows 10: Bấm chuột phải vào [Start] (Bắt đầu), rồi bấm vào [Control Panel] (Bảng Điều khiển). 3. Bấm vào [System and Security] (Hệ thống và Bảo mật). 4. Bấm vào [Device Manager] (Trình Quản lý Thiết bị) trong [System] (Hệ thống). 5. Bấm vào [USB Printing Support] (Hỗ trợ In qua USB) hoặc [Product Name] (Tên Sản phẩm). 6. Bấm vào [Action] (Hành động), rồi bấm vào [Uninstall] (Gỡ cài đặt). 7. Bấm vào [OK]. 8. Bấm vào [Close] (Đóng). 197

200 Khắc phục sự cố Không khởi động In Nếu không in được, hãy kiểm tra những mục sau đây: Kiểm tra nguồn điện của máy. Đèn nguồn không sáng. Bật máy. Xem trang 22 "Bật/Tắt Nguồn". Đèn nguồn không sáng hoặc nhấp nháy mặc dù đang nhấn phím [Power] (Nguồn). Kiểm tra xem dây nguồn có cắm đúng cách vào ổ cắm không. Cắm một thiết bị khác đang hoạt động vào ổ cắm để xác định xem ổ cắm có hoạt động bình thường không. Nếu vấn đề vẫn tiếp diễn, hãy rút dây nguồn và liên hệ với đại diện bán hàng hoặc dịch vụ. Kiểm tra thông báo lỗi. Nếu thông báo lỗi xuất hiện trên màn hình Xem trang214 "Thông báo Lỗi & Trạng thái trên Màn hình Hiển thị". Nếu thông báo lỗi xuất hiện trên Trình giám sát Trạng thái Xem trang 221 "Lỗi của Trình giám sát Trạng thái". Kiểm tra tên gắn với mỗi biểu tượng của máy in. Nếu bạn chia sẻ máy in, hãy bảo đảm tên gắn với biểu tượng của máy in không dài quá 32 ký tự. Kiểm tra cài đặt trình điều khiển máy in. Trên thẻ [Detailed Settings] (Cài đặt Chi tiết), chọn [Print Quality] (Chất lượng In), rồi chọn hộp kiểm [Change Data Processing] (Thay đổi Xử lý Dữ liệu). Kiểm tra phiên bản của Trình điều khiển Máy in Nếu không phải là phiên bản mới nhất, hãy cập nhật trình điều khiển máy in. Kiểm tra phiên bản của trình điều khiển máy in trên Windows 1. Mở hộp thoại [Printing Preferences] (Tùy chọn In) từ ứng dụng. 2. Trên thẻ [Configuration/About] (Cấu hình/giới thiệu), bấm vào [About] (Giới thiệu). 3. Kiểm tra phiên bản. Kiểm tra phiên bản của trình điều khiển máy in trên Macintosh 1. Trên menu [Apple], bấm vào [System Preferences...] (Tùy chọn Hệ thống), 2. Bấm vào [Printers & Scanners] (Máy in & Máy quét). 3. Chọn máy in bạn muốn sử dụng trong danh sách máy in, rồi bấm vào [Options & Supplies...] (Tùy chọn & Cung cấp). 4. Trên tab [General] (Chung), kiểm tra số phiên bản hiển thị trên đó. Dùng Internet để tìm phiên bản mới nhất của trình điều khiển máy in. 198

201 Khắc phục sự cố Xem trang Web của nhà sản xuất để biết phiên bản mới nhất của trình điều khiển máy in. Cập nhật trình điều khiển máy in. Nếu bạn đang dùng Windows, hãy cài đặt trình điều khiển đã tải xuống và chọn [Update the current printer driver] (Cập nhập trình điều khiển máy in hiện tại) trong hộp thoại để cho phép bạn chọn sẽ cài đặt những gì. Nếu bạn đang dùng Macintosh, hãy gỡ cài đặt trình điều khiển máy in hiện tại trước khi cài đặt phiên bản mới. Kiểm tra trạng thái kết nối của mạng LAN không dây Kiểm tra cài đặt của Mạng và mạng LAN Không dây trong menu Interface. Phím [ /Menu] > [Host Interface] (Giao diện Máy chủ) > [Network Setup] (Thiết lập Mạng) Phím [ /Menu] > [Host Interface] (Giao diện Máy chủ)> [Wireless LAN] (Mạng LAN Không dây) Xem trang 50 "Kết nối Máy qua Giao diện mạng LAN Không dây". Kiểm tra trạng thái cài đặt. Kiểm tra để chắc chắn rằng không có chướng ngại vật nào ở giữa bộ định tuyến không dây (điểm truy cập) và máy, hoặc giữa máy tính bảng hoặc máy tính và bộ định tuyến không dây (điểm truy cập). Đặt bộ định tuyến không dây (điểm truy cập) và máy tránh xa các thiết bị phát ra sóng điện, chẳng hạn như lò vi sóng. 199

202 Khắc phục sự cố Khay Cassette không Hoạt động Đúng cách Phần này giải thích cách khắc phục sự cố khi máy không in ngay cả khi khay cassette đã nạp, khi không thể tháo khay cassette hoặc khi đồ vải hoặc dị vật bị mắc kẹt. Kiểm tra Trạng thái Khay Cassette và Đồ vải Nếu máy không in và có thông báo lỗi, ngay cả khi khay cassette đã nạp, hãy kiểm tra như sau: Đồ vải nạp không đúng cách Bề mặt in vẫn còn nếp nhăn, chỗ lún hoặc chỗ phồng. Khi nạp đồ vải, hãy vuốt phẳng đồ vải từ giữa ra ngoài để bề mặt in được bằng phẳng. Xem trang68 "Nạp Đồ vải". Chưa thực hiện làm sạch bụi/làm phẳng sợi vải hoặc thực hiện chưa đầy đủ. Trước khi in, hãy làm phẳng đồ vải. Sau khi đã làm sạch bụi ra khỏi bề mặt in của đồ vải, hãy làm phẳng đồ vải và vuốt phẳng các nếp nhăn. Xem trang 80 "Loại bỏ Bụi và Làm phẳng Sợi vải.". Các rìa của đồ vải nhô ra khỏi khay cassette. Các rìa của đồ vải nhô ra khỏi khay cassette. Gập xuống dưới bàn các phần nhô ra từ bàn của khay cassette. Xem trang68 "Nạp Đồ vải". Nạp đồ vải không tương thích. Tháo đồ vải đã nạp và nạp đồ vải có thể sử dụng để in. Xem trang 66 "Đồ vải Có thể sử dụng". Nạp đồ vải không đồng đều. Với đồ vải không đồng đều, sẽ không thể phát hiện chính xác chiều cao của khay cassette. Điều chỉnh chiều cao của khay cassette. Xem trang 201 "Điều chỉnh Chiều cao của khay Cassette". Nạp đồ vải nhăn Khi in trên đồ vải nhăn trong khi [Select Print Quality:] (Chọn Chất lượn In) được đặt là [Vivid] (Sặc sỡ) và [Garment Type:] (Loại Hàng may mặc) được đặt là [T-shirt (White/Pale)] (Áo thu (Trắng/Xám nhạt) trong trình điều khiển máy in, cảm biến vị trí chiều cao trong máy có thể phản ứng. Trong trường hợp đó, hãy đặt [Select Print Quality:] (Chọn Chất lượng In) là [Fine] (Mịn). Xem trang 99 "In". 200

203 Khắc phục sự cố Khay cassette nạp không chính xác Khay cassette không được đẩy hết cỡ về phía sau. Đặt mặt sau của khay cassette lên bệ khay cassette, sau đó từ từ đẩy nó vào sâu hết cỡ cho đến khi có tiếng tách. Xem trang68 "Nạp Đồ vải". Vị trí của khay cassette quá cao. Cảm biến vị trí chiều cao của máy đang phản ứng. Tháo khay cassette ra và nạp lại đồ vải cho đúng, sau đó nạp lại khay cassette. Nếu máy không bắt đầu in, hãy điều chỉnh chiều cao của khay cassette. Xem trang 68 "Nạp Đồ vải", trang 201 "Điều chỉnh Chiều cao của khay Cassette". Vị trí của cần dò cho khay đa dụng không khớp với vị trí được xác định trong phần cài đặt của trình điều khiển máy in. Chuyển sang cần dò cho loại khay cassette hoặc bộ gắn ống tay mà bạn muốn sử dụng. Xem trang 71 "Nạp Đồ vải vào Khay Đa dụng", trang 73 "Nạp Tay áo vào Khay Đa dụng". Dị vật mắc kẹt bên trong máy. Tháo khay cassette ra và tìm dị vật bên trong máy. Điều chỉnh Chiều cao Khay Cassette Thông thường, chiều cao của khay cassette được tự động điều chỉnh khi bắt đầu in, nhưng bạn có thể điều chỉnh chiều cao của khay cassette bằng cách sử dụng phím [Adjust Height ] (Điều chỉnh Chiều cao) hoặc menu [Maintenance] (Bảo trì). Phần này giải thích cách điều chỉnh chiều cao của khay cassette bằng cách sử dụng phím [Adjust Height ] (Điều chỉnh Chiều cao) để khắc phục vấn đề gây ra bởi phản ứng của cảm biến vị trí chiều cao sau khi máy đã bắt đầu in. Để biết chi tiết về cách điều chỉnh chiều cao khay cassette bằng cách sử dụng menu [Maintenance] (Bảo trì) để cải thiện chất lượng in, hãy xem trang 202 "Điều chỉnh chiều cao khay cassette theo cách thủ công". Nếu vẫn còn vết nhăn, chỗ lún hoặc chỗ phồng trên đồ vải hoặc vẫn còn bụi hoặc các vật tương tự, cảm biến vị trí chiều cao sẽ phản ứng và máy sẽ không thể bắt đầu in. Trong trường hợp đó, hãy tháo khay cassette ra và nạp lại đồ vải cho đúng cách, sau đó nạp lại khay cassette. Xem trang68 "Nạp Đồ vải". Nếu thông báo lỗi xuất hiện ngay cả sau khi khay cassette đã được nạp và máy không bắt đầu in, hãy điều chỉnh chiều cao khay cassette như sau: 1. Nhấn phím [Adjust Height ] (Điều chỉnh Chiều cao) để hạ thấp khay cassette. Nếu xảy ra lỗi phát hiện chiều cao, hãy nhấn phím [Adjust Height ] (Điều chỉnh Chiều 201

204 Khắc phục sự cố cao) để hạ thấp khay cassette. Bạn có thể điều chỉnh chiều cao theo các bước tăng 0,1 mm (0,01 inch). Hãy quan sát bên trong máy khi bạn hạ thấp chiều cao khay cassette để bạn có thể nhìn thấy vị trí mà ở đó cảm biến không bị cản trở. 2. Nhấn phím [Start] (Bắt đầu). Máy bắt đầu in. Nếu máy không bắt đầu in, hãy lặp lại Bước 1 và 2 cho đến khi chiều cao phù hợp để in. Điều chỉnh chiều cao khay cassette theo cách thủ công Nếu bạn nhập giá trị chiều cao là số âm, thì cảm biến vị trí chiều cao có thể phản ứng. Nạp đồ vải đúng cách sao cho bề mặt in có thể được làm phẳng. Nếu đặt đồ vải không đúng cách sau khi đã điều chỉnh chiều cao, máy có thể sẽ không in, do cảm biến vị trí chiều cao trong máy sẽ phản ứng khi bạn gửi lệnh in. Trong trường hợp này, hãy tháo khay cassette, nạp đồ vải đúng cách vào khay cassette, rồi nạp khay cassette vào máy. Chất lượng hình ảnh có thể giảm nếu bạn giảm đáng kể giá trị chiều cao. Trong trường hợp này, hãy điều chỉnh định màu. Điều chỉnh chiều cao từng chút một để cho mặt in không bị cọ xát. Thông thường, chiều cao khay cassette được tự động điều chỉnh khi bắt đầu in. Nếu hình ảnh in bị mờ hoặc có bụi bám trên đó, hoặc không thể điều chỉnh chiều cao của khay cassette cho thích hợp, hãy điều chỉnh chiều cao khay cassette theo cách thủ công bằng cách sử dụng menu [Maintenance] (Bảo trì). Nếu khoảng cách giữa đầu in và đồ vải quá xa, hình ảnh in có thể bị mờ. Trong trường hợp đó, hãy nhập giá trị chiều cao là số âm. 202

205 Khắc phục sự cố Nếu khoảng cách giữa đầu in và đồ vải quá gần, bụi có thể bám vào đồ vải. Trong trường hợp đó, hãy làm sạch cả Bộ Bảo Trì và đầu in. Nếu vẫn đề vẫn không khắc phục được, hãy nhập giá trị chiều cao là số dương. Khi khoảng cách giữa đầu in và đồ vải đã ở mức phù hợp, hình ảnh in sẽ đạt yêu cầu như minh họa trong hình. 1. Nhấn phím [ /Menu]. 2. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Maintenance] (Bảo trì), rồi nhấn phím [#Enter]. 3. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để hiển thị [Height Adjust] (Điều chỉnh Chiều cao), rồi nhấn phím [#Enter]. 4. Nhấn phím [#Enter]. 5. Nhấn phím [ ] hoặc [ /Menu] để nhập giá trị chiều cao, rồi nhấn phím [#Enter]. 203

206 Khắc phục sự cố Bạn có thể nhập giá trị chiều cao từ -20 đến 20 với các bước tăng 0,1. Chúng tôi khuyên bạn nên thay đổi cài đặt hiện tại bằng cách nhập giá trị với các bước tăng từ ±0,1 đến 0,3. Nếu hình ảnh in bị mờ khi sử dụng khay A4 tiêu chuẩn hoặc khay A5, trước hết hãy nhập giá trị chiều cao là "-2,0", sau đó tăng giá trị này với các bước tăng từ 0,1 đến 0,3 cho đến khi thông báo lỗi không xuất hiện nữa. Trong khi điều chỉnh chiều cao, hãy nạp đồ vải vào khay cassette sao cho bề mặt in có thể được làm phẳng. Nếu bạn nhập giá trị chiều cao là số âm và giá trị quá nhỏ, thì máy có thể sẽ không in vì cảm biến vị trí chiều cao trong máy sẽ phản ứng. Điều chỉnh chiều cao của khay cassette bằng cách nhấn phím [Adjust Height ] (Điều chỉnh Chiều cao) hoặc [Adjust Height ] (Điều chỉnh Chiều cao). Giá trị bạn đã đặt trong Bước 5 vẫn được duy trì sau khi đã tắt máy. Nếu bạn nhập giá trị chiều cao là "-2,0" và bạn muốn tăng giá trị trong Bước 5, hãy nhấn phím [Stop] để hủy lệnh in bất kỳ khi nào bạn nhập một giá trị chiều cao mới. Tháo khay Cassette theo cách thủ công Nếu khay cassette không tự động đẩy ra, hãy đẩy khay cassette ra theo bất kỳ quy trình nào sau đây: Bật nguồn lại Tắt nguồn, rồi bật lại. Bệ khay cassette di chuyển ra phía trước và khay cassette sẽ được đẩy ra. Nhấn phím [Tray] (Khay) Nếu khay cassette không đẩy ra ngay cả khi đã bật nguồn lại, hãy nhấn phím [Tray] (Khay) và di chuyển bệ khay cassette về phía trước. Nếu khay cassette không di chuyển khi thực hiện các quy trình trên đây, thì có thể đồ vải hoặc dị vật đã bị mắc kẹt bên trong máy. Hãy mở nắp trên và tháo đồ vải hoặc dị vật, rồi tháo khay cassette. Xem trang 204 "Tháo Đồ vải hoặc Dị vật bằng cách mở Nắp Trên". Tháo Đồ vải hoặc Dị vật bằng cách mở Nắp Trên 204

207 Khắc phục sự cố Không được mở nắp khi máy đang hoạt động và giữ bàn tay và ngón tay bạn tránh xa máy. Làm như vậy có thể khiến cho bàn tay hoặc ngón tay bị kẹt vào máy, có thể gây ra thương tích. Thông thường, luôn đóng nắp trên. Vì lý do an toàn, việc mở hoặc đóng nắp trên sẽ dẫn đến tắt nguồn ngay lập tức. Không được mở hoặc đóng nắp trên khi không cần thiết, chẳng hạn như khi đang thực hiện lệnh in. Khi xuất hiện thông báo nhắc bạn mở nắp trên, hãy làm theo hướng dẫn. Không được chạm vào các ống mực hoặc đai cao su có răng cưa. Ngoài ra, hãy cẩn thận không để ống tay áo của bạn bị cuốn vào dây cáp hoặc ống mực. 1. Đai cao su có răng cưa 2. Ống mực 1. Mở nắp trên. 2. Nhấn phím Tray (Khay). 3. Tháo đồ vải bị kẹt hoặc lấy di vật ra qua chỗ mở ở nắp trên. 205

208 Khắc phục sự cố Cẩn thận lấy đồ vải hoặc dị vật ra. Dùng lực mạnh để lấy dị vật hoặc đồ vải ra có thể khiến cho các bộ phận bị rời ra. Nếu đầu in ngừng giữa chừng, hãy di chuyển nó về một trong hai phía. 4. Đóng nắp trên. Máy tự động tắt và bật nguồn, sau đó trở về trạng thái bình thường. 5. In mẫu thử kiểm tra vòi phun để bảo đảm rằng các vòi phun của đầu in không bị tắc. Xem trang 114 "Kiểm tra Vòi phun". Nếu không lấy được đồ vải bị kẹt hoặc dị vật ra, hãy thực hiện [Move Prnt-Heads] (Di chuyển Đầu in), sau đó lấy đồ vải hoặc dị vật ra. Xem trang 124 "Di chuyển Đầu In". 206

209 Khắc phục sự cố Kết quả In Không Đạt Yêu cầu Nếu chất lượng in kém, hãy kiểm tra các cài đặt máy và trình điều khiển máy in xem có vấn đề không. Nếu không thấy vấn đề gì rõ ràng, hãy kiểm tra hộp mực hoặc các vật tư tiêu hao khác. Để biết chi tiết về cách thao tác đồ vải, hãy xem trang 66 "Đồ vải". Để biết chi tiết về cách thao tác hộp mực, hãy xem trang 176 "Thao tác Hộp mực". Nếu vấn đề vẫn tiếp diễn ngay cả sau khi kiểm tra cấu hình cho thấy các giá trị chính xác, hãy liên hệ với đại diện bán hàng hoặc dịch vụ. Bản in không đạt yêu cầu Phần này giải thích cách khắc phục sự cố máy khi bản in không đồng đều (do sử dụng lượng mực sai) hoặc khi bản in bị mờ, bị lem hoặc bị bẩn. Bạn đã in mẫu thử để kiểm tra vòi phun chưa? Hãy in mẫu thử kiểm tra vòi phun để kiểm tra xem các vòi phun của đầu in có phun mực đúng cách không, và nếu cần, hãy thực hiện làm sạch đầu in hoặc xả đầu in. 1. Thực hiện Kiểm tra Đầu in để xác định số đầu in bị tắc. 2. Thực hiện Làm sạch Đầu in đối với những đầu in bị tắc. 3. Thực hiện Kiểm ra Vòi phun để xác định xem vấn đề đã được khắc phục chưa. 4. Nếu sự cố vẫn còn, không sử dụng máy trong vòng 5 10 phút. Khi làm vậy, các bong bóng trong vòi phun của đầu in có thể biến mất vì khí trong đó sẽ tan vào mực, khiến đầu in không còn bị tắc nữa. 5. Thực hiện Kiểm ra Vòi phun để xác định xem vấn đề đã được khắc phục chưa. Nếu vấn đề còn, hãy lặp lại Bước 1 đến Bước 5 thêm vài lần. Ngoài ra, để máy ở trạng thái không hoạt động sau khi lặp lại quy trình này cũng có thể giúp hết tắc. Nếu vấn đề vẫn tiếp diễn, hãy thực hiện lại các Bước từ 1 đến 5, nhưng thay vì thực hiện "Làm sạch Đầu in" trong Bước 2, hãy thực hiện "Xả Đầu in". Quy trình Xả Đầu in, theo đó làm sạch đầu in kỹ lưỡng hơn so với quy trình Làm sạch Đầu in, sẽ tiêu thụ rất nhiều mực. Xem trang 114 "Kiểm tra Vòi phun", trang 115 "Làm sạch Đầu in" và trang 117 "Xả Đầu in". Có phải máy đã không được sử dụng trong một thời gian dài? Mực có thể bị khô hoặc các vòi phun của đầu in có thể bị tắc. In mẫu thử kiểm tra vòi phun và làm sạch đầu in nếu cần thiết. Xem trang 114 "Kiểm tra Vòi phun", trang 115 "Làm sạch Đầu in". Các đầu in đã được chỉnh thẳng hàng chưa? 207

210 Khắc phục sự cố Các đường kẻ mờ hoặc đường đôi cho biết rằng đầu in đặt không đúng vị trí. Khắc phục tình trạng này bằng cách chọn [Head Position] (Vị trí Đầu in). Nếu vấn đề vẫn tiếp diễn, hãy in mẫu thử kiểm tra vòi phun và làm sạch đầu in nếu cần thiết. Xem trang 118 "Vị trí Đầu in", trang 114 "Kiểm tra Vòi phun" và trang 115 "Làm sạch Đầu In". Có vấn đề về vị trí đặt máy không? Bảo đảm máy được đặt bằng phẳng. Đặt máy ở vị trí sao cho máy không bị rung lắc hoặc chịu lực tác động mạnh. Xem trang 25 "Kiểm tra Máy tính và Khu vực Lắp đặt". Bạn đã thực hiện định màu chưa? Thực hiện định màu nếu điểm bắt đầu in cho thấy sai lệch. Xem trang 121 "Định màu". Cài đặt loại đồ vải (đồ may mặc) có khớp không? Bảo đảm rằng cài đặt loại đồ vải (đồ may mặc) của Design Software hoặc trình điều khiển máy in khớp với loại đồ vải (đồ may mặc) nạp vào. Xem trang 82 "Xác định Loại Vải và Độ dày Vải", trang 99 "In". Đồ vải đang sử dụng có quá dày hoặc quá mỏng không? Kiểm tra xem đồ vải có tương thích không. Các đầu in sẽ chà xát vào đồ vải nếu đồ vải quá dày hoặc quá mỏng, điều này sẽ làm nhòe mực. Xem trang 66 "Đồ vải Có thể sử dụng". Đã nạp đồ vải không đồng đều, đồ vải có lông mượt hoặc đồ vải nhăn. Khi nạp đồ vải không đồng đều, đồ vải có lông mượt hoặc đồ vải nhăn, chiều cao của khay cassette có thể không được điều chỉnh thích hợp. Điều chỉnh chiều cao của khay cassette theo cách thủ công. Xem trang 202 "Điều chỉnh chiều cao của khay cassette theo cách thủ công". Bạn có chạm vào mặt in của đồ vải không? Tránh chạm vào mặt in của đồ vải. Khi sử dụng khay A4 tiêu chuẩn hoặc khay A5, hãy lắp nắp bảo vệ, sau đó tháo nắp cùng với khay A4 tiêu chuẩn hoặc khay A5. Làm như vậy sẽ tránh cho bạn không tiếp xúc với bề mặt in. Xem trang 66 "Biện pháp phòng ngừa đối với Đồ vải". Bề mặt in của đồ vải có phẳng không? Nếu bề mặt in của đồ vải vẫn còn nếp nhăn, chỗ lõm hoặc phồng, hình ảnh in có thể bị sai vị trí hoặc bị mờ. Khi nạp đồ vải, hãy vuốt phẳng đồ vải từ giữa ra ngoài để bề mặt in được bằng phẳng. Đồ vải nạp vào có đúng hướng không? Hướng in sẽ khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng bạn sử dụng. Bảo đảm rằng hướng của 208

211 Khắc phục sự cố hình ảnh cần in khớp với hướng của đồ vải nạp vào khay cassette. Xem trang68 "Nạp Đồ vải". Cài đặt nhiệt độ có phù hợp với máy hoàn thiện tùy chọn đang hoạt động để cố định mực vào đồ vải không? Nếu màu sắc của đồ vải thay đổi, hãy giảm nhiệt độ và điều chỉnh nhiệt độ cho đồ vải. Nếu làm như vậy vẫn không khắc phục được vấn đề, hãy lắp bộ ngăn vào bên trong khay cassette. Đầu gia nhiệt có tiếp xúc với đồ vải không? Nếu đồ vải bị vấy bẩn, hãy lắp bộ ngăn bên trong khay cassette. Vì bộ ngăn cần thiết để vận hành máy hoàn thiện, hãy giữ nó ở chỗ an toàn. Trước khi lắp bộ ngăn, đảm bảo khay cassette đã nguội hẳn. Trước khi tháo bộ ngăn, đảm bảo khay cassette và bộ ngăn đã nguội hẳn. Nếu màu vải không còn bị thay đổi hoặc đồ vải không bị bẩn, hãy tháo bộ ngăn và chỉ sử dụng khay cassette. Bạn có thực hiện bảo trì thường xuyên không? Nếu Bộ Bảo Trì và các vòi phun của đầu in không được làm sạch thường xuyên, thì có thể sẽ không đạt được kết quả in bình thường. Nếu có thông báo xuất hiện nhắc bạn thực hiện bảo trì định kỳ, hãy thực hiện làm sạch cả Cụm Bảo trì và đầu in. Thậm chí nếu thông báo không xuất hiện, việc thực hiện bảo trì định kỳ cũng có thể khắc phục sự cố chất lượng ảnh. Xem trang 127 "Làm sạch Bộ Bảo trì", trang 129 "Bảo trì Tự động Đầu in". 209

212 Khắc phục sự cố Bạn có thay đổi các cài đặt trong trình điều khiển máy in không? Khi bạn thay đổi cài đặt cho [Select Print Quality:] (Chọn Chất lượng In) hoặc [Garment Type:] (Loại Hàng may mặc) trong trình điều khiển máy in, bạn có thể cần phải Điều chỉnh Chiều cao của khay cassette trên máy. Xem trang 99 "In", trang 202 "Điều chỉnh chiều cao của khay cassette theo cách thủ công". Bạn có điều chỉnh chiều cao khay cassette không? Thông thường, máy tự động điều chỉnh chiều cao của khay cassette. Nếu hình ảnh in ra bị mờ hoặc bị bẩn, hãy điều chỉnh chiều cao khay cassette theo cách thủ công. Hình ảnh in ra có thể bị mờ, nhất là khi bạn nạp áo thun và đặt [Select Print Quality:] (Chọn Chất lượng In) là [Vivid] (Sặc sỡ) trong trình điều khiển máy in. Trong trường hợp này, hãy điều chỉnh chiều cao khay cassette. Xem trang 202 "Điều chỉnh chiều cao của khay cassette theo cách thủ công". Màu sắc không khớp với Hình ảnh Hiển thị Nếu có sự khác biệt về màu sắc giữa kết quả in và hình ảnh hiển thị, hãy tham khảo những câu hỏi sau đây: Sắc độ của màu có bị điều chỉnh không? Vì màu sắc in ra và màu sắc trên màn hình được tạo ra bằng những phương pháp khác nhau, màu in ra và màu hiển thị trên màn hình có thể có các sắc độ khác nhau ngay cả khi chúng là "cùng" một màu. Sử dụng chức năng khớp màu để làm cho sắc độ của màu in ra và màu hiển thị trên màn hình giống nhau hơn. Để biết chi tiết về chức năng khớp màu, hãy xem phần Trợ Giúp của trình điều khiển máy in. Đã thực hiện kiểm tra vòi phun chưa? Các đầu in có thể bị tắc và có thể không điều tiết được lượng mực in. In mẫu thử kiểm tra vòi phun và làm sạch đầu in nếu cần thiết. Xem trang 114 "Kiểm tra Vòi phun", trang 115 "Làm sạch Đầu in". Bản in có được thực hiện là in đen trắng không? Kiểm tra cài đặt màu của ứng dụng và cài đặt in màu của trình điều khiển máy in. Đã thực hiện cài đặt chất lượng in chưa? Trong mục [Select Print Quality:] (Chọn Chất lượng In), chọn [Fine] (Mịn), [Speed] (Tốc độ), hoặc [Vivid] (Sặc sỡ) (chỉ đối với đồ vải mỏng). Cài đặt loại đồ vải (đồ may mặc) có khớp không? Bảo đảm rằng cài đặt loại đồ vải (đồ may mặc) của Design Software hoặc trình điều khiển máy in khớp với loại đồ vải (đồ may mặc) nạp vào. Xem trang 82 "Xác định Loại Vải và Độ dày Vải", trang 99 "In". Vị trí không khớp với Hình ảnh Hiển thị Nếu vị trí của hình in ra khác với vị trí của hình hiển thị, hãy tham khảo những câu hỏi sau đây: Đã thực hiện các cài đặt bố cục trang chưa? Kiểm tra xem các cài đặt bố cục trang đã được thực hiện với ứng dụng chưa? 210

213 Khắc phục sự cố Cài đặt kích cỡ khay cassette có khớp không? Bảo đảm rằng kích cỡ khay cassette đã chọn trong danh sách [Print On:] (Bật In) của hộp thoại [Printing Preferences] (Tùy chọn In) khớp với kích cỡ của khay cassette đã nạp vào. Các đầu in đã được chỉnh thẳng hàng chưa? Khi thực hiện in hai hướng, hãy chọn [Head Position] (Vị trí Đầu in) để căn chỉnh các đầu in. Nếu vấn đề vẫn tiếp diễn, hãy in mẫu thử kiểm tra vòi phun và làm sạch đầu in nếu cần thiết. Xem trang 118 "Vị trí Đầu in", trang 114 "Kiểm tra Vòi phun" và trang 115 "Làm sạch Đầu In". Đồ vải nạp vào có đúng cách không? Đánh dấu để định vị bằng cách sử dụng nắp bảo vệ được cung cấp, sau đó nạp đồ vải sao cho các dấu đó khớp với các góc của bàn. Xem trang68 "Nạp Đồ vải". Bạn có thay đổi chất lượng in không? Khi in trên những đồ vải có độ dày khác nhau hoặc nếu bạn lo lắng về sai lệch vị trí hoặc hình ảnh bị mờ, hãy thử in một hướng để cải thiện chất lượng in. Trong mục [Print Quality] (Chất lương In) trên thẻ [Detailed Settings] (Cài đặt Chi tiết), hãy chọn hộp kiểm [Uni-directional print only] (Chỉ in đa hướng). Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng làm như vậy sẽ giảm tốc độ in. Các vấn đề khác Bạn có thể loại bỏ một số vấn đề bằng cách thay đổi các cài đặt của trình điều khiển máy in như mô tả dưới đây: Không thể in được một số dữ liệu đúng cách khi sử dụng một số ứng dụng, hoặc không thể in được dữ liệu hình ảnh đúng cách. Trong mục [Select Print Quality:] (Chọn Chất lượng In), chọn [Vivid] (Sặc sỡ). Nếu không thể chọn [Vivid] (Sặc sỡ), hãy chọn [Fine] (Mịn). Trên tab [Detailed Settings] (Cài đặt Chi tiết), chọn [Driver Options] (Tùy chọn Trình điều khiển), rồi chọn hộp kiểm [Spool Data in EMF Format] (Dữ liệu Chờ xử lý ở Định dạng EMF). Trên thẻ [Detailed Settings] (Cài đặt Chi tiết), chọn [Print Quality] (Chất lượng In), sau đó xóa các hộp kiểm [Adjust Photographs] (Điều chỉnh Ảnh) và [Smooth Low Resolution Images] (Làm đẹp Ảnh có Độ phân giải Thấp). Trên thẻ [Detailed Settings] (Cài đặt Chi tiết), chọn [Print Quality] (Chất lượng In), rồi chọn hộp kiểm [Change Data Processing] (Thay đổi Xử lý Dữ liệu). Một số ký tự có thể bị xén hoặc bị mất. Trên tab [Detailed Settings] (Cài đặt Chi tiết), chọn [Driver Options] (Tùy chọn Trình điều khiển), rồi chọn hộp kiểm [Spool Data in EMF Format] (Dữ liệu Chờ xử lý ở Định dạng EMF). Trên thẻ [Detailed Settings] (Cài đặt Chi tiết), chọn [Print Quality] (Chất lượng In), rồi chọn hộp kiểm [Change Data Processing] (Thay đổi Xử lý Dữ liệu). Một số ký tự in ra mờ hoặc không in ra. Trong mục [Select Print Quality:] (Chọn Chất lượng In), chọn [Vivid] (Sặc sỡ). Nếu 211

214 Khắc phục sự cố không thể chọn [Vivid] (Sặc sỡ), hãy chọn [Fine] (Mịn). Trên tab [Detailed Settings] (Cài đặt Chi tiết), chọn [Driver Options] (Tùy chọn Trình điều khiển), rồi chọn hộp kiểm [Spool Data in EMF Format] (Dữ liệu Chờ xử lý ở Định dạng EMF). Trên thẻ [Detailed Settings] (Cài đặt Chi tiết), chọn [Print Quality] (Chất lượng In), sau đó chọn hộp kiểm [Print All Text as Black] (In Văn bản Màu đen). In chậm và mất nhiều thời gian, khiến cho ứng dụng thoát ra chậm. Trong mục [Select Print Quality:] (Chọn Chất lương In), chọn [Speed] (Tốc độ), rồi thực hiện in. Trên tab [Detailed Settings] (Cài đặt Chi tiết), chọn [Driver Options] (Tùy chọn Trình điều khiển), rồi chọn hộp kiểm [Spool Data in EMF Format] (Dữ liệu Chờ xử lý ở Định dạng EMF). Trên thẻ [Detailed Settings] (Cài đặt Chi tiết), chọn [Print Quality] (Chất lượng In), sau đó xóa các hộp kiểm [Adjust Photographs] (Điều chỉnh Ảnh) và [Smooth Low Resolution Images] (Làm đẹp Ảnh có Độ phân giải Thấp). Đóng ứng dụng thường trực. Quá trình in ngừng giữa chừng. Xem Trình giám sát Trạng thái để kiểm tra xem có xảy ra lỗi không. Xem trang 221 "Lỗi của Trình giám sát Trạng thái". Mực in bị nhòe và các ký tự không định hình đúng khi in chữ trắng trên nền đen. Trong mục [Select Print Quality:] (Chọn Chất lương In), chọn [Speed] (Tốc độ), rồi thực hiện in. Các ký tự in màu vàng trên đồ vải màu đen bị mờ. Để tái tạo chi tiết của hình ảnh, hãy thử những cách sau đây: Thay đổi ứng dụng bạn đang dùng để in Sửa dữ liệu Thay đổi định dạng lưu bạn đang sử dụng Kiểm tra Vật tư Tiêu hao Nếu bạn không tìm thấy sai sót nào ở máy in hoặc trình điều khiển máy in, hãy kiểm tra vật tư tiêu hao. Có đang sử dụng hộp mực cũ hay không? Nên dùng hết hộp mực trước ngày hết hạn, tốt nhất là trong vòng ba tháng kể từ khi tháo ra khỏi bao bì. Có đang sử dụng hộp mực chính hãng hay không? Sử dụng hộp mực không phải là hộp mực chính hãng hoặc sử dụng hộp mực đổ lại sẽ làm giảm chất lượng in và có thể làm hỏng máy. Hãy dùng hộp mực chính hãng. Xem trang 235 "Vật tư tiêu hao được Khuyến cáo". 212

215 Khắc phục sự cố Nếu có Thông báo Xuất hiện trong Quá trình Cài đặt Thông báo số 13, 14, 34, hoặc 58 cho biết rằng không thể cài đặt trình điều khiển máy in bằng cách sử dụng chức năng Auto Run. Hãy gỡ cài đặt trình điều khiển máy in rồi cài đặt lại như sau: Bấm đúp vào biểu tượng [RP_SETUPXX.EXE] trong thư mục [DRIVERS] trên đĩa CD- ROM, sau đó cài đặt trình điều khiển máy in theo các hướng dẫn trên màn hình. Để biết chi tiết về cách gỡ cài đặt trình điều khiển máy in, hãy xem trang 196 "Gỡ cài đặt Trình điều khiển Máy in". 213

216 Khắc phục sự cố Thông báo Lỗi & Trạng thái trên Màn hình Hiển thị Phần này giải thích ý nghĩa của các thông báo xuất hiện trên màn hình và hành động cần thực hiện khi một thông báo cụ thể xuất hiện. Thông báo Trạng thái Thông báo Loading Ink... / WAIT! N phút Maintenance in process...(đang bảo trì) Nhấn phím Start (Bắt đầu) Processing...(Đang xử lý) Ready Resetting Job...(Đặt lại Việc in) Setting change...(đặt thay đổi) Waiting...(Chờ) Trạng thái Đang nạp mực. "N" cho biết số phút cần thiết cho hoạt động này. Máy đang làm sạch hoặc xả đầu in. Vui lòng đợi một lúc. Đã nhận được dữ liệu in Hãy nhấn phím [Start] (Bắt đầu) và bắt đầu in. Máy đang in. Máy đã sẵn sàng để in. Máy đang khởi tạo lại một lệnh in. Vui lòng đợi một lúc. Nếu thông báo không biến mất sau một lát, hãy tắt máy, sau đó bật lại. Máy đang cập nhật giao diện mạng. Vui lòng đợi một lúc. Vui lòng đợi một lúc. Thông báo Lỗi 214

217 Khắc phục sự cố Thông báo Nguyên nhân Giải pháp [Adjust height, press Start to / restart or Tray to reset garment] (Điều chỉnh Chiều cao, nhấn Start (Bắt đầu) để / bắt đầu hoặc nhấn Tray (Khay) để đặt lại đồ may mặc) [Adjust height, press Start to / restart or Tray to reset garment] (Điều chỉnh Chiều cao, nhấn Start (Bắt đầu) để / bắt đầu hoặc nhấn Tray (Khay) để đặt lại đồ may mặc) [Adjust height, press Start to / restart or Tray to reset garment] (Điều chỉnh Chiều cao, nhấn Start (Bắt đầu) để / bắt đầu hoặc nhấn Tray (Khay) để đặt lại đồ may mặc) [Adjust height, press Start to / restart or Tray to reset garment] (Điều chỉnh Chiều cao, nhấn Start (Bắt đầu) để / bắt đầu hoặc nhấn Tray (Khay) để đặt lại đồ may mặc) Vết nhăn, chỗ dúm hoặc chỗ nổi vẫn còn trên đồ vải hoặc mép đồ vải thò ra ngoài khay cassette. Nạp đồ vải mỏng (dày tối đa 16 mm (khoảng 0,6 inch)) vào hàng dưới cùng của khay đa dụng. Nạp đồ vải dày (từ 16 tới 32 mm (khoảng 0,6 tới 1,3 inch)) vào hàng trên cùng của khay đa dụng. Nạp đồ vải dày 4 mm (khoảng 0,2 inch) hoặc đồ vải dày hơn vào hàng trên cùng của bộ gắn ống tay. Tháo khay cassete, rồi nạp lại đồ vải. Nếu thông báo này xuất hiện lại, hãy điều chỉnh chiều cao của khay cassette theo cách thủ công. Xem trang200 "Khay Cassette không Hoạt động Đúng cách". Nạp đồ vải mỏng (dày tối đa 16 mm (khoảng 0,6 inch)) vào hàng trên cùng của khay đa dụng. Nạp đồ vải dày (từ 16 tới 32 mm (khoảng 0,6 tới 1,3 inch)) vào hàng dưới cùng của khay đa dụng. Nạp đồ vải dày 4 mm (khoảng 0,2 inch) hoặc dày hơn vào hàng dưới cùng của bộ gắn ống tay. 215

218 Khắc phục sự cố Thông báo Nguyên nhân Giải pháp [Adjust height, press Start to / restart or Tray to reset garment] (Điều chỉnh Chiều cao, nhấn Start (Bắt đầu) để / bắt đầu hoặc nhấn Tray (Khay) để đặt lại đồ may mặc) [Adjust height, press Start to / restart or Tray to reset garment] (Điều chỉnh Chiều cao, nhấn Start (Bắt đầu) để / bắt đầu hoặc nhấn Tray (Khay) để đặt lại đồ may mặc) [Adjust height, press Start to / restart or Tray to reset garment] (Điều chỉnh Chiều cao, nhấn Start (Bắt đầu) để / bắt đầu hoặc nhấn Tray (Khay) để đặt lại đồ may mặc) [Adjust height, press Start to / restart or Tray to reset garment] (Điều chỉnh Chiều cao, nhấn Start (Bắt đầu) để / bắt đầu hoặc nhấn Tray (Khay) để đặt lại đồ may mặc) Nạp đồ vải dày 20 mm (khoảng 0,8 inch) hoặc đồ vải dày hơn vào hàng dưới cùng của bộ gắn ống tay. Nạp đồ vải dày 4 mm (khoảng 0,2 inch) hoặc đồ vải dày hơn vào khay A4 tiêu chuẩn hoặc khay A5. Nạp đồ vải dày 32 mm (khoảng 1,3 inch) hoặc đồ vải dày hơn vào khay đa dụng hoặc bộ gắn ống tay. Đồ vải không được đặt vào giữa bàn khay đa dụng. Nạp đồ vải dày tối đa 20 mm (khoảng 0,8 inch) vào hàng trên cùng của bộ gắn ống tay. Nạp đồ vải dày tối đa 4 mm (khoảng 0,2 inch) vào khay A4 tiêu chuẩn hoặc khay A5. Nạp đồ vải dày tối đa 32 mm (khoảng 1,3 inch) vào khay đa dụng hoặc bộ gắn ống tay. Khi đặt đồ vải vào khay đa dụng, hãy đặt nó vào giữa bàn. 216

219 Khắc phục sự cố Thông báo Nguyên nhân Giải pháp [Cannot use High Temp. / Power Off On] (Không thể sử dụng High Temp. (Nhiệt độ cao)/ Power Off On (Bật/Tắt Nguồn) [Cannot use High Temp. / Power Off On] (Không thể sử dụng Nhiệt độ Cao /Bật, Tắt Nguồn) [Hardware Problem Ethernet Board] (Bảng Ethernet hiển thị Sự cố với Phần cứng) [Indepdnt.ink set] (Lắp Mực In) [Indepdnt.ink set / Replace Ink Crtg] (Lắp Mực In / Thay Hộp Mực) [Indepdnt.ink set / Press # to continue] (Lắp Mực In / Nhấn # để tiếp tục) [Ink Collector is not set / Set the Ink Collector Unit] (Chưa lắp Hộp Mực Thải / Lắp Hộp Mực Thải) Nhiệt độ cao bất thường. Nhiệt độ thấp bất thường. Đã xảy ra lỗi ở chức năng mạng của cổng Ethernet (bảng ethernet). Đã lắp hộp mực không phải là hộp mực chính hãng. Chưa lắp hộp mực thải hoặc lắp không đúng cách. Ngoài ra, có thể đã lắp hộp mực thải không đúng với loại sử dụng cho máy này. Kiểm tra khu vực lắp đặt và dịch chuyển vị trí máy. Hoặc theo cách khác, hãy chờ cho đến khi máy phù hợp với nhiệt độ phòng. Xem trang 227 "Quá Phạm vi Nhiệt Độ In". Kiểm tra khu vực lắp đặt và dịch chuyển vị trí máy. Hoặc theo cách khác, hãy chờ cho đến khi máy phù hợp với nhiệt độ phòng. Xem trang 227 "Quá Phạm vi Nhiệt Độ In". Tháo tất cả các dây cáp, tắt máy rồi bật lại. Nếu thông báo vẫn xuất hiện, hãy liên hệ đại diện bán hàng hoặc dịch vụ. Xem trang 227 "Lỗi Giao diện Mạng". Sử dụng hộp mực không phải là hàng chính hãng hoặc hộp mực đổ lại có thể làm giảm chất lượng in hoặc gây ra lỗi. Xem trang 235 "Vật tư tiêu hao được Khuyến cáo". Lắp hộp mực thải dùng cho máy này đúng cách. Hộp mực thải dùng cho máy này được dán nhãn "J089" phía dưới tay cầm. Xem trang 225 "Không phát hiện thấy Hộp Mực Thải/Hộp Mực Thải Sai". 217

220 Khắc phục sự cố Thông báo Nguyên nhân Giải pháp [Ink Collector Unit is full / Replace Ink Collector Unit] (Hộp Mực Thải đã đầy / Thay Hộp Mực Thải) [Low Ink] (Còn ít mực) [Maintenance failed] (Bảo trì thất bại) [Open Front Cover / Replace Ink Crtg] (Mở Nắp Phía trước / Thay Hộp Mực) [Open Front Cover / Reset Cartridge] (Mở Nắp Phía trước / Lắp lại Hộp Mực) [Panel Locked Cannot use] (Bảng điều khiển Khóa Không thể sử dụng) Chuẩn bị Hộp Mực Thải mới Hộp mực thải đã đầy. Sắp hết mực. Quy trình làm sạch đầu in, xả đầu in, hoặc các hoạt động bảo trì khác đã thất bại. Hết mực. Chưa lắp hộp mực hoặc lắp hộp mực không đúng cách. Hoặc có thể đã lắp hộp mực không phải loại dùng cho máy này. Bạn nhấn vào phím đã bị khóa. Hộp mực thải sắp đầy. Thay hộp mực thải. Xem trang179 "Thay Hộp Mực Thải". Hãy bảo đảm bạn có hộp mực mới cho màu mực theo chỉ báo của biểu tượng. Xem trang 224 "Hộp mực Sắp hết". Thực hiện lại hoạt động bảo trì sau khi xóa lỗi. Bạn có thể xóa lỗi bảo trì như sau: Máy nhận được một lệnh in khác. Nhấn phím [#Enter]. Lắp hộp mực mới cho màu mực theo chỉ báo ở biểu tượng hoặc. Xem trang 172 "Thay Hộp Mực". Lắp hộp mực dùng cho máy này đúng cách. Xem trang 223 "Không phát hiện thấy Hộp Mực in/hộp mực in Sai/Nắp Mở". Mở khóa phím. Xem trang171 "Hạn chế các Chức năng Máy". Hãy bảo đảm bạn có sẵn hộp mực thải mới. Nếu hộp mực bắt đầu hết mực khi hộp mực thải đã gần đầy, đèn cảnh báo sẽ nhấp nháy và sẽ xuất hiện thông báo trên màn hình để báo cho bạn biết mực còn rất ít. 218

221 Khắc phục sự cố Thông báo Nguyên nhân Giải pháp Nhấn phím Tray (Khay) [Replace Ink: ### / Press Start key for Force Print] (Thay Mực: ### / Nhấn phím Bắt đầu để In Cưỡng bức) [###: Cyan, Magenta, Yellow, Black] (###: Xanh lơ, Hồng tím, Vàng, Đen) [Right Front Cover is open / Close Right Front Cover] (Nắp Phía trước Bên phải mở / Đóng Nắp Phía trước Bên phải) [Right Int. Unit almost full] (Hộp mực bên phải sắp đầy) [Routine Maint. Required] (Bắt buộc Bảo trì Định kỳ) [SCXXX-XX Power Off On / Call Service if error reoccurs] (SCXXX-XX Bật/Tắt Nguồn/ Gọi đội Dịch vụ nếu vẫn xảy ra lỗi) [Set Tray] (Đặt Khay) Khay cassette nạp không đúng cách. Mực (màu xanh lơ, hồng tím, vàng, đen) sắp hết Nắp trước bên phải đang mở. Khoang bên trong là bộ phận chỉ được thay thế bởi nhân viên dịch vụ. Cần phải thực hiện bảo trì định kỳ. Đã xảy ra lỗi. Chưa nạp khay cassette. Hãy tháo khay cassette, rồi nạp lại. Nếu bạn tiếp tục in, hãy nhấn phím [Start] (Bắt đầu). Do cài đặt in cụ thể (loại hàng may mặc, chất lượng in, độ dày vải) sẽ sử dụng nhiều mực nên có thể hết mực khi bạn đang in. Hãy nhanh chóng chuẩn bị hộp mực. Đóng nắp trước bên phải. Xem trang 222 "Nắp Đang Mở". Để biết chi tiết về việc thay khoang bên trong, hãy liên hệ với đại diện bán hàng hoặc dịch vụ. Hãy làm sạch cả Cụm bảo trì và đầu in. Xem trang 127 "Làm sạch Bộ bảo trị" và trang 129 "Bảo trì Tự động Đầu in". Hãy tắt máy rồi bật lại. Nếu thông báo vẫn xuất hiện, hãy liên hệ đại diện bán hàng hoặc dịch vụ. Hãy nạp khay cassette vào bệ khay cassette. 219

222 Khắc phục sự cố Thông báo Nguyên nhân Giải pháp [Size Mismatch Tray to print or Stop to reset] (Kích thước Khay Không khớp để in hoặc Dừng để Đặt lại) [Temp. alert Please wait...] (Cảnh báo nhiệt độ Vui lòng chờ) [Top Cover open close it to / restart machine / Power Off On] (Nắp Phía trên Mở hãy đóng để / khởi động lại máy tin / Bật/Tắt Nguồn) [Used Ink Collector Unit is set / Replace Ink Collector Unit] (Đã đặt Hộp Mực Thải đã sử dụng / Thay Hộp Mực Thải) [Used Ink Crtrdge / Replace Ink Crtg] (Hộp Mực đã Sử dụng / Thay Hộp Mực) Chưa đặt kích thước cụ thể cho khay cassette. Máy quá nóng hoặc quá lạnh lúc khởi động. Nắp trên đang mở. Đã lắp hộp mực thải đã qua sử dụng. Đã lắp hộp mực đã qua sử dụng. Thay đổi kích cỡ in. Để biết chi tiết, hãy xem trang83 "Chọn Kích cỡ và Hướng của Khay Cassette" Để tiếp tục in khi đã khớp kích thước, nhấn phím [Tray] (Khay). Hãy chờ đến khi xuất hiện thông báo "Ready" (Sẵn sàng) trên màn hình. Đóng nắp trên. Xem trang 222 "Nắp Đang Mở". Hãy lắp hộp mực thải mới. Xem trang179 "Thay Hộp Mực Thải". Thay hộp mực theo màu mực chỉ báo ở biểu tượng hoặc. Xem trang 172 "Thay Hộp Mực". Nếu làm như vậy không giúp giải quyết được vấn đề, hãy liên hệ với đại diện bán hàng hoặc dịch vụ. 220

223 Khắc phục sự cố Lỗi Trình giám sát Trạng thái Nếu máy xảy ra lỗi, thì Trình giám sát Trạng thái sẽ hiển thị thông báo lỗi. Hãy đọc giải thích về lỗi tương ứng và xem giải pháp chi tiết bạn có thể thực hiện. Trình giám sát Trạng thái không Mở ra Nếu Trình giám sát Trạng thái không mở ra cho máy in chia sẻ, hãy tham khảo những câu hỏi sau đây: Cài đặt chia sẻ có chính xác không? Kiểm tra cài đặt chia sẻ cho máy in. Trình điều khiển máy in cũng phải được cài đặt trên máy tính khách. Nếu đã cài đặt Windows Firewall trên máy chủ in, hãy cấu hình các ngoại lệ trong tường lửa trước khi sử dụng Trình giám sát Trạng thái. 1. Trong hộp thoại Windows Firewall, bấm vào thẻ [Exception] (Ngoại lệ), sau đó chọn hộp kiểm [File and Print Sharing] (Chi sẻ Tệp tin và In). 2. Bấm vào [Add Port...] (Thêm Cổng), bảo đảm đã chọn [TCP], rồi nhập "55665" vào [Port number] (Số Cổng). Máy không Phản hồi Làm theo quy trình sau đây để kiểm tra các cài đặt cổng và kết nối từ máy đến máy tính. 1. Kiểm tra để chắc chắn rằng máy đang bật nguồn. 2. Bảo đảm rằng máy tính và máy được kết nối đúng cách bằng cáp USB. 3. Trong menu [Start] (Bắt đầu), bấm vào [Devices and Printers] (Thiết bị và Máy in). Đối với Windows 10: Bấm chuột phải vào [Start] (Bắt đầu), bấm vào [Control Panel] (Bảng Điều khiển), rồi bấm vào [View devices and printers] (Xem thiết bị và máy in). 4. Bấm chuột phải vào biểu tượng máy, rồi bấm vào [Printer properties] (Thuộc tính Máy in). 5. Bấm vào thẻ [Ports] (Cổng). 6. Kiểm tra để chắc chắn rằng đã chọn USB trong danh sách [Print to the following port(s)] (In tới các cổng sau). Nếu bạn muốn kết nối máy với mạng, hãy kiểm tra môi trường điều hành, rồi thay đổi cài đặt cổng. 221

224 Khắc phục sự cố Không thấy khay Chưa lắp khay cassette hoặc lắp không đúng. Khắc phục lỗi bằng cách thực hiện bất kỳ quy trình nào dưới đây: Nạp khay cassette. Xem trang 81 "Nạp Áo thun vào Khay Cassette". Tháo khay cassette. Nhấn phím [Tray] (Khay) và tháo khay cassette, sau đó đặt lại khay cassette. Hủy lệnh in. Xem trang 101 "Hủy Lệnh in". Nạp Đồ vải Sai Đồ vải hoặc khay cassette lắp không đúng. Hoặc là, đồ vải hoặc dị vật có thể bị kẹt bên trong máy. Khắc phục lỗi bằng cách thực hiện bất kỳ quy trình nào dưới đây: Nạp đồ vải hoặc khay cassette đúng cách. Xem trang68 "Nạp Đồ vải". Điều chỉnh chiều cao của khay cassette. Xem trang 201 "Điều chỉnh Chiều cao của khay Cassette". Lấy đồ vải hoặc dị vật ra. Xem trang 204 "Tháo Đồ vải hoặc Dị vật bằng cách mở Nắp Trên". Kích cỡ Đồ may mặc Không khớp Chưa nạp khay cassette theo loại hoặc kích cỡ đã xác định. Khắc phục lỗi bằng cách thực hiện bất kỳ quy trình nào dưới đây: Thay đổi kích cỡ in. Xem trang83 "Chọn Kích cỡ và Hướng của Khay Cassette" Hủy lệnh in. Xem trang 101 "Hủy Lệnh in". Nắp Đang Mở Nắp trên hoặc nắp trước bên phải đang mở. Hãy đóng nắp. Nếu các nắp này đang đóng, hãy mở từng nắp ra rồi đóng lại. Nếu nắp trên đang mở: 1. Hãy đóng nắp. 222

225 Khắc phục sự cố Nếu nắp trước bên phải đang mở: 1. Đóng nắp trước bên phải. Không phát hiện thấy Hộp Mực in/hộp mực in Sai/Nắp đang Mở Chưa lắp hộp mực hoặc lắp hộp mực không đúng cách. Lắp hộp mực đúng cách. Hoặc có thể đã lắp hộp mực không phải loại chuyên dụng cho máy này. Lắp hộp mực chuyên dụng cho máy này. Nếu nắp trước bên phải đang mở, hãy đóng nắp. Nếu chưa lắp hộp mực hoặc lắp hộp mực không đúng cách: 1. Mở nắp trước bên phải. 2. Đẩy hộp mực vào sâu hết cỡ. 223

226 Khắc phục sự cố 3. Đóng nắp trước bên phải. Nếu lỗi vẫn còn tiếp diễn, hãy tháo hộp mực ra, rồi lắp lại. Chỉ làm như vậy một lần. Nếu có vấn đề với hộp mực, hãy thử lắp hộp mực mới. Để biết chi tiết về cách thao tác hộp mực, hãy xem trang 176 "Thao tác Hộp mực". Hộp Mực Sắp Hết Một trong các hộp mực gần hết. Kiểm tra xem hộp mực màu gì sắp phải thay, rồi chuẩn bị sẵn hộp mực mới. Nếu bạn in một hình ảnh cần sử dụng nhiều mực, máy có thể dừng in trước khi in xong. Ví dụ: hình ảnh chứa một mảng màu đặc lớn, hoặc hình ảnh tạo thành từ một vài mảng màu như vậy. Không làm sạch đầu in hoặc xả đầu in. Nếu bạn làm như vậy, có thể sẽ hết mực. Nếu bạn tắt máy, sau đó bật lại, máy sẽ đẩy mực trong hộp mực đến máy. Trong quá trình này, mực trong hộp mực có thể cạn hết. Lượng mực còn lại như thể hiện trong đèn báo thay hộp mực chỉ để tham khảo và có thể khác với lượng mực thực tế. Ngoài ra, hộp mực có thể hết mà không có thông báo sắp hết mực nào xuất hiện. 224

INSTRUCTION MANUAL AQR-IFG50D

INSTRUCTION MANUAL AQR-IFG50D Update: 8 AUG 205 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Tủ lạnh AQR-IFG50D MỤC LỤC TRANG VỊ TRÍ ĐẶT TỦ LẠNH...2 CHỨC NĂNG... 3 Nơi trữ thực phẩm... 3 Cách sử dụng màn hình cảm ứng... 4 Tên gọi của các đèn, các phím điều khiển

Chi tiết hơn

Tủ lạnh Hướng dẫn sử dụng RT53K*/RT50K*/RT46K*/RT43K* Thiết bị không có giá đỡ Untitled :23:47

Tủ lạnh Hướng dẫn sử dụng RT53K*/RT50K*/RT46K*/RT43K* Thiết bị không có giá đỡ Untitled :23:47 Tủ lạnh Hướng dẫn sử dụng RT53K*/RT50K*/RT46K*/RT43K* Thiết bị không có giá đỡ Untitled-21 1 2016-03-21 3:23:47 Nội dung Nội dung 3 Những biểu tượng và chú ý an toàn quan trọng: 5 Các dấu hiệu cảnh báo

Chi tiết hơn

INSTRUCTION MANUAL AQR-IG656AM

INSTRUCTION MANUAL AQR-IG656AM HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG INSTRUCTION MANUAL AQR-IG656AM Tủ lạnh MỤC LỤC Lời cảm ơn... 2 Thông tin an toàn sản phẩm... 3~6 Mục đích sử dụng... 7 Tên các bộ phận trong tủ lạnh... 8 Bảng điều khiển... 9 Sử dụng...

Chi tiết hơn

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY HÚT ẨM STADLER FORM ALBERT 20 L

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY HÚT ẨM STADLER FORM ALBERT 20 L HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY HÚT ẨM STADLER FORM ALBERT 20 L MÔ TẢ THIẾT BỊ MÔ TẢ THIẾT BỊ Hút ẩm Albert bao gồm các bộ phận chính sau: 1. Thân máy 2. Màn hình hiển thị 3. Mở máy/tắt máy 4. Mức định ẩm 5. Tốc

Chi tiết hơn

Thiết bị gia dụng Máy tẩy tế bào da bằng sóng siêu âm NTE21 Hướng dẫn sử dụng Cám ơn quý khách đã mua hàng. Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy đọc kỹ

Thiết bị gia dụng Máy tẩy tế bào da bằng sóng siêu âm NTE21 Hướng dẫn sử dụng Cám ơn quý khách đã mua hàng. Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy đọc kỹ Thiết bị gia dụng Máy tẩy tế bào da bằng sóng siêu âm NTE21 Hướng dẫn sử dụng Cám ơn quý khách đã mua hàng. Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và sử dụng sản phẩm đúng cách. Sau

Chi tiết hơn

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG 536.01.631 Thông tin an toàn Đọc những hướng dẫn này một cách cẩn thận. Chỉ sau khi đọc hướng dẫn bạn mới có thể vận hành thiết bị đúng cách. Giữ gìn hướng dẫn vận hành và lắp ráp ở

Chi tiết hơn

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY RỬA BÁT BOSCH SMS69N48EU Cảm ơn quý khách hàng đã lựa chọn sản phẩm máy rửa bát mang thương hiệu nổi tiếng BOSCH, hi vọng sản ph

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY RỬA BÁT BOSCH SMS69N48EU Cảm ơn quý khách hàng đã lựa chọn sản phẩm máy rửa bát mang thương hiệu nổi tiếng BOSCH, hi vọng sản ph HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY RỬA BÁT BOSCH SMS69N48EU Cảm ơn quý khách hàng đã lựa chọn sản phẩm máy rửa bát mang thương hiệu nổi tiếng BOSCH, hi vọng sản phẩm sẽ đem đến cho khách hàng sự yên tâm và hài lòng.

Chi tiết hơn

Title

Title EKM61301OX VI Nồi Hướng dẫn Sử dụng 2 www.electrolux.com MỤC LỤC 1. THÔNG TIN VÊ AN TOAǸ... 3 2. HƯỚNG DẪN VỀ AN TOÀN...5 3. MÔ TẢ SẢN PHẨM...8 4. TRƯỚC KHI SỬ DỤNG LẦN ĐẦU... 9 5. NGĂN LÒ - SỬ DỤNG HÀNG

Chi tiết hơn

Hướng dẫn Cài đặt NOTEBOOK Hướng dẫn Cài đặt Windows Đọc kỹ tài liệu này trước khi cài đặt. Sau khi đọc Hướng dẫn Cài đặt này, cất ở nơi dễ lấy để tất

Hướng dẫn Cài đặt NOTEBOOK Hướng dẫn Cài đặt Windows Đọc kỹ tài liệu này trước khi cài đặt. Sau khi đọc Hướng dẫn Cài đặt này, cất ở nơi dễ lấy để tất Hướng dẫn Cài đặt NOTEBOOK Hướng dẫn Cài đặt Windows Đọc kỹ tài liệu này trước khi cài đặt. Sau khi đọc Hướng dẫn Cài đặt này, cất ở nơi dễ lấy để tất cả người dùng có thể tham khảo. 13ZD970/14ZD970 Series

Chi tiết hơn

Operating Instructions (Vietnamese)

Operating Instructions (Vietnamese) Hướng dẫn sử dụng Điện thoại gọi cửa không dây Mã model VL-SWD501EX VL-SWD501UEX Hướng dẫn sử dụng Tên model Mã model Điện thoại gọi cửa Màn hình chính VL-SV74 VL-MV74 Cảm ơn quý khách đã mua sản phẩm

Chi tiết hơn

Dell Latitude 14 Rugged — 5414Series Sổ tay hướng dẫn chủ sở hữu

Dell Latitude 14 Rugged — 5414Series Sổ tay hướng dẫn chủ sở hữu Dell Latitude 14 Rugged 5414 Sổ tay hướng dẫn chủ sở hữu Dòng máy điều chỉnh: P46G Dòng máy điều chỉnh: P46G002 Ghi chú, thận trọng và cảnh báo GHI CHÚ: GHI CHÚ cho biết thông tin quan trọng giúp cho việc

Chi tiết hơn

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TỦ LẠNH FFK 1674XW Exclusive Marketing & Distribution HANOI Villa B24, Trung Hoa - Nhan Chinh, Thanh Xuan District

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TỦ LẠNH FFK 1674XW Exclusive Marketing & Distribution   HANOI Villa B24, Trung Hoa - Nhan Chinh, Thanh Xuan District HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TỦ LẠNH FFK 1674XW Exclusive Marketing & Distribution www.fagor.com.vn HANOI Villa B24, Trung Hoa - Nhan Chinh, Thanh Xuan District ph : [84-4] 3726 0276 f: [84-4] 3846 5705 HCMC 307H

Chi tiết hơn

META.vn Mua sắm trực tuyến HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG LÒ VI SÓNG SHARP R-201VN-W/ R202VN-S/R03VN-M/R-204VN-S/R-205VN-S/R-206VN-SK Sản phẩm tuân thủ theo yêu cầ

META.vn Mua sắm trực tuyến HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG LÒ VI SÓNG SHARP R-201VN-W/ R202VN-S/R03VN-M/R-204VN-S/R-205VN-S/R-206VN-SK Sản phẩm tuân thủ theo yêu cầ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG LÒ VI SÓNG SHARP R-201VN-W/ R202VN-S/R03VN-M/R-204VN-S/R-205VN-S/R-206VN-SK Sản phẩm tuân thủ theo yêu cầu của tiêu chuẩn Châu Âu EN550011. Theo tiêu chuẩn này, sản phẩm được phân loại

Chi tiết hơn

- DEEBOT của tôi không thể kết nối với Wi-Fi. Tôi có thể làm gì? 1. Vui lòng kiểm tra cài đặt Wi-Fi. Robot chỉ hỗ trợ Wi-Fi 2.4G. Nó không hỗ trợ Wi-F

- DEEBOT của tôi không thể kết nối với Wi-Fi. Tôi có thể làm gì? 1. Vui lòng kiểm tra cài đặt Wi-Fi. Robot chỉ hỗ trợ Wi-Fi 2.4G. Nó không hỗ trợ Wi-F - DEEBOT của tôi không thể kết nối với Wi-Fi. Tôi có thể làm gì? 1. Vui lòng kiểm tra cài đặt Wi-Fi. Robot chỉ hỗ trợ Wi-Fi 2.4G. Nó không hỗ trợ Wi-Fi 5G và mạng doanh nghiệp. 2. Đặt robot gần router

Chi tiết hơn

Bàn điều khiển Hệ thống Phẫu thuật Siêu âm Sonopet Hướng dẫn sử dụng Phiên bản L Ngày in: 31/08/ :46:12 PM

Bàn điều khiển Hệ thống Phẫu thuật Siêu âm Sonopet Hướng dẫn sử dụng Phiên bản L   Ngày in: 31/08/ :46:12 PM Bàn điều khiển Hệ thống Phẫu thuật Siêu âm Sonopet Hướng dẫn sử dụng 05-2016 www.stryker.com Mục lục Giới thiệu... 3 Chỉ định sử dụng... 3 Chống chỉ định... 3 Sử dụng với... 3 An toàn cho bệnh nhân/người

Chi tiết hơn

Mục lục Trang Các lưu ý an toàn Tên của từng bộ phận Các điểm chính khi giặt Hướng dẫn các chức năng của bảng điều khiển 6 Sách hướng dẫn vận hà

Mục lục Trang Các lưu ý an toàn Tên của từng bộ phận Các điểm chính khi giặt Hướng dẫn các chức năng của bảng điều khiển 6 Sách hướng dẫn vận hà Mục lục Trang Các lưu ý an toàn Tên của từng bộ phận Các điểm chính khi giặt 2 4 5 Hướng dẫn các chức năng của bảng điều khiển 6 Sách hướng dẫn vận hành Cảm ơn bạn đã mua sản phẩm của chúng tôi. Hướng

Chi tiết hơn

PNQW5655ZA-IIQG-MV72AVN.book

PNQW5655ZA-IIQG-MV72AVN.book Hướng dẫn sử dụng Điện thoại gọi cửa không dây Mã model VL-SWD501EX VL-SWD501UEX Thông tin quan trọng và Hướng dẫn sử dụng nhanh Tên model Điện thoại gọi cửa Điều khiển chính Mã model VL-SV71 VL-MV71 VL-MV72A

Chi tiết hơn

1_GM730_VIT_ indd

1_GM730_VIT_ indd GM730 Hướng dẫn Sử dụng www.lg.com MMBB0345924 (1.1) GM730 Hướng dẫn Sử dụng TIẾNGVIỆT 简体中文 E N G L I S H Bluetooth QD ID B015251 Một số nội dung trong sách hướng dẫn này có thể khác với điện thoại của

Chi tiết hơn

Trước khi sử dụng Hướng dẫn cơ bản Hướng dẫn chuyên sâu Thông tin cơ bản về máy ảnh Chế độ tự động / Chế độ bán tự động Chế độ chụp khác Chế độ P Chế

Trước khi sử dụng Hướng dẫn cơ bản Hướng dẫn chuyên sâu Thông tin cơ bản về máy ảnh Chế độ tự động / Chế độ bán tự động Chế độ chụp khác Chế độ P Chế Hướng dẫn sử dụng máy ảnh máy ảnh, đảm bảo đọc kỹ hướng dẫn này, bao gồm cả phần Cảnh báo an toàn (= 4). Đọc hướng dẫn sẽ giúp bạn sử dụng máy ảnh đúng cách. Giữ kỹ hướng dẫn để có thể sử dụng sau này.

Chi tiết hơn

MINUET 2 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG VI Issue 13 03/ with people in mind

MINUET 2 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG VI Issue 13 03/ with people in mind MINUET 2 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG 746-396-VI Issue 13 03/2016...with people in mind Chính sách thiết kế và bản quyền và là các nhãn hiệu thuộc tập đoàn ArjoHuntleigh. ArjoHuntleigh 2016 Vì chính sách của chúng

Chi tiết hơn

Inspiron Series Sổ tay dịch vụ

Inspiron Series Sổ tay dịch vụ Inspiron 13 7000 Series Sổ tay dịch vụ Dòng máy tính: Inspiron 13 7348 Dòng máy điều chỉnh: P57G Dòng máy điều chỉnh: P57G001 Ghi chú, Thận trọng và Cảnh báo GHI CHÚ: GHI CHÚ cho biết thông tin quan trọng

Chi tiết hơn

TIẾNG VIỆT ENGLISH Hướng dẫn sử dụng User Guide LG-V400 MFL (1.0)

TIẾNG VIỆT ENGLISH Hướng dẫn sử dụng User Guide LG-V400 MFL (1.0) TIẾNG VIỆT ENGLISH Hướng dẫn sử dụng User Guide LG-V400 MFL69187201 (1.0) www.lg.com TIẾNG VIỆT Hướng dẫn sử dụng Hiển thị màn hình và hình minh họa trên hướng dẫn sử dụng này có thể khác với hình bạn

Chi tiết hơn

Hướng dẫn sử dụng Bếp Từ Bosch PID775N24E Bếp từ 3 bếp nhập khẩu Bosch PID775N24E có DirectControl với truy cập trực tiếp đến 17 cấp độ nấu ăn. 3 khu

Hướng dẫn sử dụng Bếp Từ Bosch PID775N24E Bếp từ 3 bếp nhập khẩu Bosch PID775N24E có DirectControl với truy cập trực tiếp đến 17 cấp độ nấu ăn. 3 khu Hướng dẫn sử dụng Bếp Từ Bosch PID775N24E Bếp từ 3 bếp nhập khẩu Bosch PID775N24E có DirectControl với truy cập trực tiếp đến 17 cấp độ nấu ăn. 3 khu của cảm ứng với Sprint cho từng khu vực. Công suất

Chi tiết hơn

Title

Title EKI64500OX VI Nồi Hướng dẫn Sử dụng 2 www.electrolux.com MỤC LỤC 1. THÔNG TIN VÊ AN TOAǸ... 3 2. HƯỚNG DẪN VỀ AN TOÀN...5 3. MÔ TẢ SẢN PHẨM...8 4. TRƯỚC KHI SỬ DỤNG LẦN ĐẦU... 9 5. NGĂN LÒ - SỬ DỤNG HÀNG

Chi tiết hơn

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG BẾP TỪ BOSCH PID679F27E Cảm ơn quý khách hàng đã lựa chọn sản phẩm bếp điện từ mang thương hiệu nổi tiếng BOSCH, hi vọng sản phẩm sẽ

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG BẾP TỪ BOSCH PID679F27E Cảm ơn quý khách hàng đã lựa chọn sản phẩm bếp điện từ mang thương hiệu nổi tiếng BOSCH, hi vọng sản phẩm sẽ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG BẾP TỪ BOSCH PID679F27E Cảm ơn quý khách hàng đã lựa chọn sản phẩm bếp điện từ mang thương hiệu nổi tiếng BOSCH, hi vọng sản phẩm sẽ đem đến cho khách hàng sự yên tâm và hài lòng. Để

Chi tiết hơn

META.vn Mua sắm trực tuyến HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY HÚT BỤI GIA ĐÌNH 1. Các loại máy hút bụi gia đình thông dụng hiện nay Trong các gia đình hiện nay sử

META.vn Mua sắm trực tuyến HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY HÚT BỤI GIA ĐÌNH 1. Các loại máy hút bụi gia đình thông dụng hiện nay Trong các gia đình hiện nay sử HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY HÚT BỤI GIA ĐÌNH 1. Các loại máy hút bụi gia đình thông dụng hiện nay Trong các gia đình hiện nay sử dụng các loại máy hút bụi phổ biến nhất của các hãng như Bestbuy, Electrolux,

Chi tiết hơn

SÁCH HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG SM-G970F/DS SM-G973F/DS SM-G975F/DS Vietnamese. 03/2019. Rev.1.1

SÁCH HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG SM-G970F/DS SM-G973F/DS SM-G975F/DS Vietnamese. 03/2019. Rev.1.1 SÁCH HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG SM-G970F/DS SM-G973F/DS SM-G975F/DS Vietnamese. 03/2019. Rev.1.1 www.samsung.com Nội dung Thông tin cơ bản 4 Đọc đầu tiên 7 Tình huống và cách xử lý thiết bị nóng quá mức 11 Bố trí

Chi tiết hơn

KỸ THUẬT CƠ BẢN LÁI Ô TÔ

KỸ THUẬT CƠ BẢN LÁI Ô TÔ GIÁO TRÌNH : KỸ THUẬT LÁI XE CHƯƠNG 1: VỊ TRÍ, TÁC DỤNG CÁC BỘ PHẬN CHỦ YẾU TRONG BUỒNG LÁI XE ÔTÔ 1.1. TỔNG QUAN VỀ CÁC BỘ PHẬN CHỦ YẾU TRONG BUỒNG LÁI ÔTÔ Trong buồng lái ôtô có bố trí nhiều bộ phận

Chi tiết hơn

Document

Document Phần 6 Chương 21 Thật Sự Thích Cậu nhân. Dương Khoan nói Hạc Lâm như thế cũng không phải không có nguyên Cuối học kỳ trước có một tiết thể dục, lớp chuyên học chung với lớp (1). Khi đó Tạ Liễu Liễu và

Chi tiết hơn

MÁY ĐẾM TIỀN HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MODEL: MC-2300.

MÁY ĐẾM TIỀN HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MODEL: MC-2300. MÁY ĐẾM TIỀN HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MODEL: MC-2300. MỤC LỤC. Hướng dẫn sử dụng Một thiết bị công nghệ hàng đầu lĩnh vực máy đếm tiền ngân hàng Nội dung. Hướng dẫn cơ bản 1 Hướng dẫn an toàn 2 Hộp nội dung 3

Chi tiết hơn

HD9640, HD9641 HD9642, HD9643 HD9645, HD9646 HD9647 Hướng dẫn sử dụng Always here to help you Register your product and get support at

HD9640, HD9641 HD9642, HD9643 HD9645, HD9646 HD9647 Hướng dẫn sử dụng Always here to help you Register your product and get support at HD9640, HD9641 HD9642, HD9643 HD9645, HD9646 HD9647 Hướng dẫn sử dụng Always here to help you Register your product and get support at www.philips.com/welcome 2 TIẾNG VIỆT MỤC LỤC HD9640, HD9641, HD9642,

Chi tiết hơn

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Vui lòng đọc kỹ tài liệu hướng dẫn này trước khi vận hành thiết bị của bạn. MODEL : PD239W/ PD239P/ PD239Y/ PD239TW/ PD239TP/ PD239T

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Vui lòng đọc kỹ tài liệu hướng dẫn này trước khi vận hành thiết bị của bạn. MODEL : PD239W/ PD239P/ PD239Y/ PD239TW/ PD239TP/ PD239T HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Vui lòng đọc kỹ tài liệu hướng dẫn này trước khi vận hành thiết bị của bạn. MODEL : PD239W/ PD239P/ PD239Y/ PD239TW/ PD239TP/ PD239TY/ PD239SP/ PD239SL/ PD239SA/ PD239G VIỆT Bluetooth

Chi tiết hơn

Trước khi sử dụng Hướng dẫn cơ bản Hướng dẫn chuyên sâu Thông tin cơ bản về máy ảnh Chế độ tự động / Chế độ bán tự động Hướng dẫn sử dụng máy ảnh Chế

Trước khi sử dụng Hướng dẫn cơ bản Hướng dẫn chuyên sâu Thông tin cơ bản về máy ảnh Chế độ tự động / Chế độ bán tự động Hướng dẫn sử dụng máy ảnh Chế Hướng dẫn sử dụng máy ảnh TIẾNG VIỆT máy ảnh, đảm bảo đọc kỹ hướng dẫn này, bao gồm cả phần Cảnh báo an toàn (= 4). Đọc hướng dẫn sẽ giúp bạn sử dụng máy ảnh đúng cách. Giữ hướng dẫn cẩn thận để có thể

Chi tiết hơn

Hướng dẫn về an toàn sản phẩma (HL-L2300D / HL-L2320D / HL-L2321D / HL-L2340DW / HL-L2360DN / HL-L2361DN / HL-L2365DW / HL-L2366DW / DCP-L2500D / DCP-

Hướng dẫn về an toàn sản phẩma (HL-L2300D / HL-L2320D / HL-L2321D / HL-L2340DW / HL-L2360DN / HL-L2361DN / HL-L2365DW / HL-L2366DW / DCP-L2500D / DCP- Hướng dẫn về an toàn sản phẩm (HL-L2300D / HL-L2320D / HL-L2321D / HL-L2340DW / HL-L2360DN / HL-L2361DN / HL-L2365DW / HL-L2366DW / DCP-L2500D / DCP-L2520D / DCP-L2520DW / DCP-L2540DN / DCP-L2540DW / DCP-L2541DW

Chi tiết hơn

HƢỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY SẤY SFE 820CEA

HƢỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY SẤY SFE 820CEA HƢỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY SẤY SFE 820CEA Lƣu ý: Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi bật thiết bị để hiểu cách sử dụng nhanh nhất có thể. Giữ gìn hướng dẫn thao tác kèm theo máy. Nếu bán hoặc chuyển

Chi tiết hơn

MÁY ẢNH SỐ Tài liệu hướng dẫn sử dụng Vi

MÁY ẢNH SỐ Tài liệu hướng dẫn sử dụng Vi MÁY ẢNH SỐ Tài liệu hướng dẫn sử dụng Vi Tài Liệu Sản Phẩm Biểu Tượng và Quy Ước Để tìm thông tin bạn cần dễ dàng hơn, những biểu tượng và các quy ước sau đây được sử dụng: D A 0 Biểu tượng này thể hiện

Chi tiết hơn

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Loa Bluetooth Di động Vui lòng đọc kỹ tài liệu hướng dẫn này trước khi vận hành bộ thiết bị của bạn vàgiữ lại để tham khảo sau. MODE

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Loa Bluetooth Di động Vui lòng đọc kỹ tài liệu hướng dẫn này trước khi vận hành bộ thiết bị của bạn vàgiữ lại để tham khảo sau. MODE HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Loa Bluetooth Di động Vui lòng đọc kỹ tài liệu hướng dẫn này trước khi vận hành bộ thiết bị của bạn vàgiữ lại để tham khảo sau. MODELS PH1 PH1L PH1R *MFL69561905* www.lg.com Bắt Đầu

Chi tiết hơn

SM-G960F/DS SM-G965F/DS Sách hướng dẫn sử dụng Vietnamese. 03/2018. Rev.1.1

SM-G960F/DS SM-G965F/DS Sách hướng dẫn sử dụng Vietnamese. 03/2018. Rev.1.1 SM-G960F/DS SM-G965F/DS Sách hướng dẫn sử dụng Vietnamese. 03/2018. Rev.1.1 www.samsung.com Nội dung Thông tin cơ bản 4 Đọc đầu tiên 6 Tình huống và cách xử lý thiết bị nóng quá mức 10 Bố trí và các chức

Chi tiết hơn

QUY TRÌNH KỸ THUẬT AN TOÀN KHOAN ĐCCT (Ban hành theo QĐ số 292 /QĐ-QLKT ngày 05 tháng 07 năm 2016 của Công ty Cổ phần Tư vấn thiết kế kiểm định và Địa

QUY TRÌNH KỸ THUẬT AN TOÀN KHOAN ĐCCT (Ban hành theo QĐ số 292 /QĐ-QLKT ngày 05 tháng 07 năm 2016 của Công ty Cổ phần Tư vấn thiết kế kiểm định và Địa QUY TRÌNH KỸ THUẬT AN TOÀN KHOAN ĐCCT (Ban hành theo QĐ số 292 /QĐ-QLKT ngày 05 tháng 07 năm 2016 của Công ty Cổ phần Tư vấn thiết kế kiểm định và Địa kỹ thuật) Phần I: Quy định chung CHƯƠNG I: NHỮNG QUY

Chi tiết hơn

Tác giả: Giáo sư Andreas Thalassinos (Trưởng phòng Đào tạo của FXTM)

Tác giả: Giáo sư Andreas Thalassinos (Trưởng phòng Đào tạo của FXTM) Tác giả: Giáo sư Andreas Thalassinos (Trưởng phòng Đào tạo của FXTM) Con Đường Dẫn Tới Thành Công 50 Thói Quen Của Các Nhà Giao Dịch Thành Công 1 / 51 ĐẦU TƯ VÀO CHÍNH BẠN TRƯỚC KHI BẠN ĐẦU TƯ VÀO THỊ

Chi tiết hơn

Document

Document Phần 3 Chương 9 Chú Mèo Nhỏ Dường như con tim bị điều gì đó khẽ chạm vào. Rớt nửa nhịp. Tạ Liễu Liễu cúi người xuống, nhẹ nhàng che lỗ tai lại. Hình như nơi đó có một cảm giác rất ngột ngạt, mỗi một cái

Chi tiết hơn

Hướng dẫn an toàn và thoải mái

Hướng dẫn an toàn và thoải mái Hướng dẫn an toàn và thoải mái Copyright 2014 Hewlett-Packard Development Company, L.P. Thông tin chứa trong tài liệu này có thể thay đổi mà không thông báo. Bảo hành duy nhất cho sản phẩm và dịch vụ của

Chi tiết hơn

Kỹ thuật nuôi lươn Kỹ thuật nuôi lươn Bởi: Nguyễn Lân Hùng Chỗ nuôi Trong cuốn Kỹ thuật nuôi lươn (NXB nông nghiệp, 1992) chúng tôi đưa ra qui trình n

Kỹ thuật nuôi lươn Kỹ thuật nuôi lươn Bởi: Nguyễn Lân Hùng Chỗ nuôi Trong cuốn Kỹ thuật nuôi lươn (NXB nông nghiệp, 1992) chúng tôi đưa ra qui trình n Bởi: Nguyễn Lân Hùng Chỗ nuôi Trong cuốn (NXB nông nghiệp, 1992) chúng tôi đưa ra qui trình nuôi trong bể có đất. Mô hình đó giống với điều kiện tự nhiên. Nhưng tới nay, cách nuôi đó chỉ thích hợp với

Chi tiết hơn

CÔNG TY CP SXTM VÀ ĐT HƯƠNG VIỆT

CÔNG TY CP SXTM VÀ ĐT HƯƠNG VIỆT HƢỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY XÔNG HỌNG PHUN SƢƠNG BEURER IH50 Quý khách hàng thân mến! Cảm ơn bạn đã lựa chọn một trong các sản phẩm của chúng tôi. Xin vui lòng đọc các hướng dẫn sử dụng một cách cẩn thận và

Chi tiết hơn

 Chương 13 Lễ mừng thọ của ông nội được diễn ra đúng ngày sinh Âm lịch. Ngoài con cháu, khách mời toàn là bè bạn cũ và những mối quan hệ làm ăn. Bà Liên từ sáng đã hối cô xuống nhà sớm để xem còn có gì

Chi tiết hơn

Inspiron Series Sổ tay dịch vụ

Inspiron Series Sổ tay dịch vụ Inspiron 14 5000 Series Sổ tay dịch vụ Dòng máy tính: Inspiron 14 5451 Dòng máy điều chỉnh: P64G Dòng máy điều chỉnh: P64G003 Ghi chú, thận trọng và cảnh báo GHI CHÚ: GHI CHÚ cho biết thông tin quan trọng

Chi tiết hơn

VN NR-BM179 NR-BM189 NR-BM229 Model: NR-BM179 NR-BM189 NR-BM229 Thông số kỹ thuật

VN NR-BM179 NR-BM189 NR-BM229 Model: NR-BM179 NR-BM189 NR-BM229 Thông số kỹ thuật VN NR-BM179 NR-BM189 NR-BM229 Model: NR-BM179 NR-BM189 NR-BM229 Thông số kỹ thuật [Có thể dẫn đến thương tổn hay trục trặc đồ dùng khác] Nếu không tuân thủ có thể gây cháy, thương tích, điện giật. Rút

Chi tiết hơn

Microsoft Word - HDSD EH-DIH890 Tieng viet

Microsoft Word - HDSD EH-DIH890 Tieng viet HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG & THÔNG TIN BẢO HÀNH Trung tâm bảo hành: 04. 3559 0287 BẾP CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ EH - DIH890-1- MỤC LỤC 1. THÔNG TIN BẢO HÀNH 2. SỬ DỤNG BẾP AN TOÀN 3. HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT 4. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

Chi tiết hơn

Dell Latitude 12 Rugged Extreme – 7214 Getting Started Guide

Dell Latitude 12 Rugged Extreme – 7214 Getting Started Guide Dell Latitude 12 Rugged Extreme 7214 Getting Started Guide Regulatory Model: P18T Regulatory Type: P18T002 Ghi chú, thận trọng và cảnh báo GHI CHÚ: GHI CHÚ cho biết thông tin quan trọng giúp cho việc sử

Chi tiết hơn

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TXD CẨM NANG XÂY NHÀ Dành cho người xây nhà 1 P a g e

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TXD CẨM NANG XÂY NHÀ Dành cho người xây nhà 1 P a g e CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TXD CẨM NANG XÂY NHÀ Dành cho người xây nhà 1 P a g e Mục lục PHẦN 1: XÂY NHÀ BẮT ĐẦU TỪ ĐÂU... 4 1. Quy trình làm nhà... 4 2 P a g e Quy trình 6 bước tạo nên một ngôi nhà... 4 Bước

Chi tiết hơn

Hướng dẫn tham khảo Hướng dẫn sơ lược quy trình hoạt động HL-B2000D HL-B2080DW Brother khuyến khích giữ hướng dẫn này cùng với thiết bị Brother để tha

Hướng dẫn tham khảo Hướng dẫn sơ lược quy trình hoạt động HL-B2000D HL-B2080DW Brother khuyến khích giữ hướng dẫn này cùng với thiết bị Brother để tha Hướng dẫn tham khảo Hướng dẫn sơ lược quy trình hoạt động HL-B2000D HL-B2080DW Brother khuyến khích giữ hướng dẫn này cùng với thiết bị Brother để tham khảo khi cần thiết. Hướng dẫn sử dụng trực tuyến

Chi tiết hơn

HỆ THỐNG SIÊU THỊ BẾP ĐÔNG DƯƠNG Showroom 1: 248 Đường Láng Đống Đa Showroom 2: 1136 Đê La Thành Ba Đình Hotline: CSKH: 0915

HỆ THỐNG SIÊU THỊ BẾP ĐÔNG DƯƠNG Showroom 1: 248 Đường Láng Đống Đa Showroom 2: 1136 Đê La Thành Ba Đình Hotline: CSKH: 0915 HỆ THỐNG SIÊU THỊ BẾP ĐÔNG DƯƠNG Showroom 1: 248 Đường Láng Đống Đa Showroom 2: 1136 Đê La Thành Ba Đình Hotline: 04 3352 8868 04 3766 9333 CSKH: 0915 599 522 Website: www.bepdongduong.vn HƯỚNG DẪN SỬ

Chi tiết hơn

Microsoft Word - [vanbanphapluat.co] qcvn bgtvt

Microsoft Word - [vanbanphapluat.co] qcvn bgtvt QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 22:2010/BGTVT VỀ CHẾ TẠO VÀ KIỂM TRA PHƯƠNG TIỆN, THIẾT BỊ XẾP DỠ National technical regulation on construction and survey of lifting appliances 1. Quy định chung 1.1.

Chi tiết hơn

THÔNG TIN QUAN TRỌNG Cuốn sách hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện việc bảo trì bảo dưỡng trên thiết bị MTTS CPAP Việc bảo trì bảo dưỡng nên được tiến

THÔNG TIN QUAN TRỌNG Cuốn sách hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện việc bảo trì bảo dưỡng trên thiết bị MTTS CPAP Việc bảo trì bảo dưỡng nên được tiến THÔNG TIN QUAN TRỌNG Cuốn sách hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện việc bảo trì bảo dưỡng trên thiết bị MTTS CPAP Việc bảo trì bảo dưỡng nên được tiến hành 6 tháng 1 lần và tất cả thông tin yêu cầu để

Chi tiết hơn

SM-G935F SM-G935FD Sách hướng dẫn sử dụng Vietnamese. 02/2016. Rev.1.0

SM-G935F SM-G935FD Sách hướng dẫn sử dụng Vietnamese. 02/2016. Rev.1.0 SM-G935F SM-G935FD Sách hướng dẫn sử dụng Vietnamese. 02/2016. Rev.1.0 www.samsung.com Nội dung Thông tin cơ bản 4 Đọc đầu tiên 6 Phụ kiện trong hộp 7 Sơ đồ thiết bị 9 Pin 15 Thẻ SIM hoặc USIM (thẻ nano

Chi tiết hơn

HƯƠ NG DÂ N SƯ DU NG VA LĂ P ĐĂ T BÊ P TƯ KÊ T HƠ P ĐIÊ N

HƯƠ NG DÂ N SƯ DU NG VA LĂ P ĐĂ T BÊ P TƯ KÊ T HƠ P ĐIÊ N HƯƠ NG DÂ N SƯ DU NG VA LĂ P ĐĂ T BÊ P TƯ KÊ T HƠ P ĐIÊ N 536.01.705 THÔNG TIN CHUNG THIÊ T BI NA Y CHI ĐƯƠ C THIÊ T KÊ ĐÊ SƯ DU NG TRONG GIA ĐI NH. NHA SA N XUÂ T SE KHÔNG CHI U BÂ T CƯ TRA CH NHIÊ M

Chi tiết hơn

Tác Giả: Bản Lật Tử BẢN SONATA ĐÀO HÔN Chương 4 Bữa Trưa Sau khi trải qua lần kiếm ăn rung động lòng người ấy, Mễ Quang ngủ ngon giấc. Sáng sớm hôm sa

Tác Giả: Bản Lật Tử BẢN SONATA ĐÀO HÔN Chương 4 Bữa Trưa Sau khi trải qua lần kiếm ăn rung động lòng người ấy, Mễ Quang ngủ ngon giấc. Sáng sớm hôm sa Chương 4 Bữa Trưa Sau khi trải qua lần kiếm ăn rung động lòng người ấy, Mễ Quang ngủ ngon giấc. Sáng sớm hôm sau, cô bị tiếng chó sủa đánh thức. Cô xoa tóc ngồi dậy, nghe thấy ngoài cửa có tiếng người

Chi tiết hơn

Hướng Dẫn Sử Dụng

Hướng Dẫn Sử Dụng Hướng Dẫn Sử Dụng www.breville.vn MỤC LỤC Những cảnh báo an toàn về Breville 1 Thông tin về máy Breville 3 Vận hành máy Breville 7 Lời khuyên khi chuẩn bị và pha chế cà phê 19 Bảo quản và vệ sinh 25 Giải

Chi tiết hơn

Việc hôm nay (cứ) chớ để ngày mai

Việc hôm nay (cứ) chớ để ngày mai RICHARD TEMPLAR VIỆC HÔM NAY (CỨ) CHỚ ĐỂ NGÀY MAI Bản quyền tiếng Việt 2012 Công ty Sách Alpha Lời giới thiệu Tôi đoán rằng khi chọn đọc cuốn sách này, hẳn bạn đang nghĩ mình chẳng làm được gì nên hồn,

Chi tiết hơn

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG LÒ VI SÓNG MWE 210G Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và giữ sách hướng dẫn để tiện việc tham khảo về sau. 1

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG LÒ VI SÓNG MWE 210G Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và giữ sách hướng dẫn để tiện việc tham khảo về sau. 1 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG LÒ VI SÓNG MWE 210G Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và giữ sách hướng dẫn để tiện việc tham khảo về sau. 1 MỘT SỐ CẢNH BÁO ĐỂ NGĂN NGỪA HIỆN TƯỢNG RÒ RỈ NĂNG LƯỢNG VI

Chi tiết hơn

SM-G925F Sách hướng dẫn sử dụng Vietnamese. 04/2015. Rev.1.0

SM-G925F Sách hướng dẫn sử dụng Vietnamese. 04/2015. Rev.1.0 SM-G925F Sách hướng dẫn sử dụng Vietnamese. 04/2015. Rev.1.0 www.samsung.com Nội dung Thông tin cơ bản 4 Đọc đầu tiên 5 Phụ kiện trong hộp 6 Sơ đồ thiết bị 8 Thẻ SIM hoặc USIM 10 Pin 15 Bật và tắt thiết

Chi tiết hơn

Hướng dẫn Sử dụng Điện thoại Nokia C2-00 Số phát hành 1.1

Hướng dẫn Sử dụng Điện thoại Nokia C2-00 Số phát hành 1.1 Hướng dẫn Sử dụng Điện thoại Nokia C2-00 Số phát hành 1.1 2 Mục lục Mục lục An toàn 4 Sơ lược về điện thoại của bạn 6 Điện thoại SIM kép của bạn 6 Phím và bộ phận 6 Bắt đầu sử dụng 7 Lắp thẻ SIM và pin

Chi tiết hơn

HỒI I:

HỒI I: MỞ ĐẦU TÓM LƯỢC CỐT TRUYỆN XÁC CHẾT LOẠN GIANG HỒ Tiêu Lĩnh Vu, con một vị quan hồi hưu mắc phải tuyệt chứng Ngũ Âm Tuyệt Mạch, đáng lẽ chỉ sống đến hai mươi tuổi là cùng. Phụ thân chàng đi chơi thuyền

Chi tiết hơn

Tác Giả: Cửu Lộ Phi Hương Người Dịch: Lục Hoa KHÔNG YÊU THÌ BIẾN Chương 50 Lửa bùng lên chỉ trong nháy mắt, nhanh chóng lan tới những nơi bị xăng tưới

Tác Giả: Cửu Lộ Phi Hương Người Dịch: Lục Hoa KHÔNG YÊU THÌ BIẾN Chương 50 Lửa bùng lên chỉ trong nháy mắt, nhanh chóng lan tới những nơi bị xăng tưới Chương 50 Lửa bùng lên chỉ trong nháy mắt, nhanh chóng lan tới những nơi bị xăng tưới đến, không gì cản nổi. Giàn giáo, gỗ, sơn và những vật dễ bắt lửa bày la liệt trong căn hộ đang được trang trí, chẳng

Chi tiết hơn

Microsoft Word - HEM-7300 manual Apr-2011.doc

Microsoft Word - HEM-7300 manual Apr-2011.doc Máy đo huyết áp tự động Mã hiệu HEM-7300 Cám ơn bạn đã mua máy đo huyết áp tự động đo ở bắp tay HEM-7300. OMRON HEM-7300 là máy đo huyết áp tự động hoàn toàn, hoạt động trên nguyên tắc đo dao động. Máy

Chi tiết hơn

VIETNAMESE HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT NHANH E550W HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT NHANH E550W Hãy đọc hướng dẫn này trước khi bạn bắt đầu sử dụng P-touch. Cất giữ hướng dẫn

VIETNAMESE HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT NHANH E550W HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT NHANH E550W Hãy đọc hướng dẫn này trước khi bạn bắt đầu sử dụng P-touch. Cất giữ hướng dẫn VIETNAMESE HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT NHANH E550W HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT NHANH E550W Hãy đọc hướng dẫn này trước khi bạn bắt đầu sử dụng P-touch. Cất giữ hướng dẫn này ở nơi thuận tiện cho tham khảo sau này. Xin vui

Chi tiết hơn

Hê thô ng Tri liê u Bê nh nhân Citadel Hươ ng dâ n Sư du ng VI Rev A 03/ with people in mind

Hê thô ng Tri liê u Bê nh nhân Citadel Hươ ng dâ n Sư du ng VI Rev A 03/ with people in mind Hươ ng dâ n Sư du ng 830.238-VI Rev A 03/2016...with people in mind Chính sách thiết kế và bản quyền và là các nhãn hiê u thuộc tập đoàn ArjoHuntleigh trừ trường hợp ngoại lê. ArjoHuntleigh 2016 Vì chính

Chi tiết hơn

Hãy để mọi chuyện đơn giản - Tolly Burkan

Hãy để mọi chuyện đơn giản - Tolly Burkan Dịch giả: Kỳ Thư Lời tựa Cho dù bạn đang ở đâu trên trái đất này, nơi núi non hùng vĩ hay ở chốn phồn hoa đô hội, trên thiên đường hay dưới địa ngục, thì bạn cũng chính là người tạo dựng nên cuộc sống

Chi tiết hơn

Khay đựng và khử trùng dụng cụ y tế Hướng dẫn sử dụng Phiên bản A Ngày in: 01/02/ :15:16 AM , Phi

Khay đựng và khử trùng dụng cụ y tế Hướng dẫn sử dụng Phiên bản A   Ngày in: 01/02/ :15:16 AM , Phi Khay đựng và khử trùng dụng cụ y tế Hướng dẫn sử dụng 10-2015 5450-800-700 Phiên bản A www.stryker.com TV 5450-800-700 Phiên bản A Giới thiệu Sổ tay hướng dẫn sử dụng này chứa thông tin nhằm đảm bảo việc

Chi tiết hơn

Document

Document Phần 12 Chương 53 Chăn Cuối cùng đêm nay Mục Nhạc đúng giờ đưa Diệp Dung trở về tuy rằng thời điểm đưa đến dưới ký túc xá vẫn lưu luyến không rời như cũ, nhưng đáy mắt lại phá lệ mang theo vài phần mỹ

Chi tiết hơn

TIẾNG VIỆT ENGLISH USER GUIDE LG-H990ds MFL (1.0)

TIẾNG VIỆT ENGLISH USER GUIDE LG-H990ds MFL (1.0) TIẾNG VIỆT ENGLISH USER GUIDE LG-H990ds MFL69863501 (1.0) www.lg.com TIẾNG VIỆT Giới thiệu về hướng dẫn sử dụng này Xin chân thành cảm ơn quý khách đã tin dùng sản phẩm LG này. Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn

Chi tiết hơn

LG-P725_VNM_Cover.indd

LG-P725_VNM_Cover.indd TIẾNGVIỆT E N G L I S H Hướng dẫn sử dụng Hướng dẫn sử dụng LG-P725 P/N : MFL67600803 (1.0) W www.lg.com Tiếng Việt Hướng dẫn sử dụng LG-P725 Một số nội dung trong sách hướng dẫn này có thể không áp dụng

Chi tiết hơn

Bitdefender Total Security

Bitdefender Total Security HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Hướng dẫn sử dụng Publication date 05/27/2019 Bản quyền 2019 Bitdefender Văn bản Pháp lý Bảo lưu mọi quyền. Không được sao chép hoặc phát hành bất cứ phần nào của cuốn sách này dưới mọi

Chi tiết hơn

Modbus RTU - Modbus TCP/IP Converter

Modbus RTU - Modbus TCP/IP Converter BỘ CHUYỂN ĐỔI MODBUS RTU - MODBUS TCP/IP 1/20/2019 Hướng dẫn sử dụng CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP KỸ THUẬT ẤN TƯỢNG Địa chỉ: 60 Đường số 1 P.Tân Thành Q.Tân Phú Tp.HCM Việt Nam Phone: 028.3842.5226 (Phím

Chi tiết hơn

Phần 1

Phần 1 Phần 13 Chương 61 Xúc Nghịch Lân Giả Tử Nâng chân nhỏ lên, một cước đá văng ra, người phụ nữ kia ngã trên mặt đất, trong miệng phun ra một ngụm máu. Không ngó ngàng tới bà ta, bàn tay nhỏ nhấc thằng nhóc

Chi tiết hơn

Inbooklet-Vn-FINAL-Oct9.pub

Inbooklet-Vn-FINAL-Oct9.pub TỔ CHỨC CARE QUỐC TẾ TẠI VIỆT NAM SỔ TAY PHÒNG NGỪA GIẢM NHẸ ẢNH HƯỞNG CỦA LŨ VÀ BÃO DÀNH CHO CỘNG ĐỒNG Trang 32 Trang Tài liệu tham khảo Giới Thiệu Về Phòng Ngừa Thảm Họa. Hội Chữ thập đỏ Việt Nam. Nxb

Chi tiết hơn

Installation and Operating Instructions (Vietnamese)

Installation and Operating Instructions (Vietnamese) Hướng dẫn sử dụng và lắp đặt Điện thoại gọi cửa Bộ phận gắn sảnh Mã model VL-VN1900 Cảm ơn quý khách đã mua sản phẩm của Panasonic. Vui lòng tuân theo mọi hướng dẫn trong tài liệu này và giữ lại để tham

Chi tiết hơn

User manual TC cdr

User manual TC cdr I. Thông tin an toàn...1 II. Dò và xóa chương trình...2 1. Dò chương trình...2 2. Xóa chương trình...3 III. Chức năng USB...4 1. Ghi hình chương trình...4 2. Dừng ghi chương trình...4 3. Xem chương trình

Chi tiết hơn

LG-P698_VNM_cover.indd

LG-P698_VNM_cover.indd QUI CHẾ BẢO HÀNH TIẾNGVIỆT 简体中文 E N G L I S H Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm và qui chế bảo hành Quí khách có thể truy cập Website: www.lge.com/vn Hướng dẫn Sử dụng LG-P698 P/N : MFL67445503

Chi tiết hơn

SM-N9208 SM-N920C SM-N920CD SM-N920I Sách hướng dẫn sử dụng Vietnamese. 08/2015. Rev.1.0

SM-N9208 SM-N920C SM-N920CD SM-N920I Sách hướng dẫn sử dụng Vietnamese. 08/2015. Rev.1.0 SM-N9208 SM-N920C SM-N920CD SM-N920I Sách hướng dẫn sử dụng Vietnamese. 08/2015. Rev.1.0 www.samsung.com Nội dung Thông tin cơ bản 4 Đọc đầu tiên 5 Phụ kiện trong hộp 6 Sơ đồ thiết bị 12 Pin 18 Thẻ SIM

Chi tiết hơn

Phần 1

Phần 1 Phần 7 Chương 19 Xa Lạ Bắc Vũ không biết thời gian đã trôi qua bao lâu. Cô chỉ biết là ánh đèn trong phòng không ngừng lay động. Cả người cô đều đau đớn. Cô giống như người bị say sóng, đầu váng mắt hoa,

Chi tiết hơn

APPROACH S60 Hướng dẫn sử dụng

APPROACH S60 Hướng dẫn sử dụng APPROACH S60 Hướng dẫn sử dụng 2017 Garmin Ltd. hoặc các chi nhánh Mọi quyền đã được bảo lưu. Theo luật bản quyền, không được sao chép toàn bộ hoặc một phần của hướng dẫn sử dụng này mà không có sự chấp

Chi tiết hơn

Mục lục trang SHARP CORPORATION OSAKA, JAPAN Hướng dẫn sử dụng máy giặt hoàn toàn tự động ES-U82GV ES-U80GV ES-U78GV ES-U72GV Hướng dẫn sử dụng Cảm ơn

Mục lục trang SHARP CORPORATION OSAKA, JAPAN Hướng dẫn sử dụng máy giặt hoàn toàn tự động ES-U82GV ES-U80GV ES-U78GV ES-U72GV Hướng dẫn sử dụng Cảm ơn Mục lục trang SHARP CORPORATION OSAKA, JAPAN Hướng dẫn sử dụng máy giặt hoàn toàn tự động ES-U82GV ES-U80GV ES-U78GV ES-U72GV Hướng dẫn sử dụng Cảm ơn bạn đã sử dụng sản phẩm của chúng tôi. Các biện pháp

Chi tiết hơn

Hammermills, Pellet Mills, Pellet Coolers, Crumblers

Hammermills, Pellet Mills, Pellet Coolers, Crumblers P.O.Box. Ponca city,oklahoma U.S.A 74602, Phone: (508) 765-7787 Fax: (580)762-0111 Email: sales@bliss-industries.com Web: http://www bliss-industries.com Thiết bị làm mát OP>

Chi tiết hơn

Tay khoan Siêu âm Sonopet Hướng dẫn sử dụng Phiên bản D Ngày in: 31/08/ :40:31 PM , Phiên bản D.

Tay khoan Siêu âm Sonopet Hướng dẫn sử dụng Phiên bản D   Ngày in: 31/08/ :40:31 PM , Phiên bản D. Tay khoan Siêu âm Sonopet Hướng dẫn sử dụng 06-2015 www.stryker.com Giới thiệu Sổ tay hướng dẫn sử dụng này chứa thông tin toàn diện nhất nhằm đảm bảo việc sử dụng sản phẩm an toàn và hiệu quả. Số tay

Chi tiết hơn

Microsoft Word - QCVN18_2011_BGTVT_ doc

Microsoft Word - QCVN18_2011_BGTVT_ doc QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 18:2011/BGTVT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ KIỂM TRA, NGHIỆM THU TOA XE KHI SẢN XUẤT, LẮP RÁP VÀ NHẬP KHẨU MỚI National technical regulation on acceptance test of newly

Chi tiết hơn

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG F300-FH FROM DUONG GIA COMPANY TEL Công ty Dương Gia xin gửi tới quý khách hàng lời cảm ơn và hợp tác!

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG F300-FH FROM DUONG GIA COMPANY TEL Công ty Dương Gia xin gửi tới quý khách hàng lời cảm ơn và hợp tác! HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG F300-FH FROM DUONG GIA COMPANY TEL 028. 6277 0840 0904.137.958 - Công ty Dương Gia xin gửi tới quý khách hàng lời cảm ơn và hợp tác! - Công ty Dương Gia xin gửi tới quý khách hàng Hướng

Chi tiết hơn

Giải pháp Kiểm soát Truy Cập Dựa trên Nền tảng Web ACW2-XN Hướng dẫn Lắp đặt ACW2XN-902-VI, Sửa đổi A.0 PLT A.0 1 Giới thiệu Mô tả Sản phẩm Giải

Giải pháp Kiểm soát Truy Cập Dựa trên Nền tảng Web ACW2-XN Hướng dẫn Lắp đặt ACW2XN-902-VI, Sửa đổi A.0 PLT A.0 1 Giới thiệu Mô tả Sản phẩm Giải Hướng dẫn Lắp đặt ACW2XN-902-VI, Sửa đổi A.0 PLT-03909 A.0 1 Giới thiệu Mô tả Sản phẩm cho các doanh nghiệp nhỏ của HID Global,, cung cấp giải pháp chìa khóa trao tay cho các cơ sở nhỏ. Đáp ứng những thách

Chi tiết hơn

Document

Document Phần 28 "N Chương 55 Nhỏ máu nghiệm thân "Nương tử, cũng đã hơn nửa năm, không có tin tức gì của Sở Hà cũng không biết hiện tại đã đến kinh thành chưa." Tằng Tử Phu lau tay, quay đầu cười cười với Thạch

Chi tiết hơn

TIẾNGVIỆT ENGLISH Hướng dẫn sử dụng User Guide LG-D618 MFL (1.0)

TIẾNGVIỆT ENGLISH Hướng dẫn sử dụng User Guide LG-D618 MFL (1.0) TIẾNGVIỆT ENGLISH Hướng dẫn sử dụng User Guide LG-D618 MFL68301111 (1.0) www.lg.com TIẾNG VIỆT Hướng dẫn sử dụng Hiển thị màn hình và hình minh họa có thể khác với thực tế. Một số nội dung trong hướng

Chi tiết hơn

GÓI AN NINH CHỐNG ĐỘT NHẬP & BÁO CHÁY OS-KIT-31-S2 Gói an ninh chống đột nhập OS-KIT-31-S2 gồm có 3 thiết bị: 1. Bộ điều khiển trung tâm (OS-UniGW-110

GÓI AN NINH CHỐNG ĐỘT NHẬP & BÁO CHÁY OS-KIT-31-S2 Gói an ninh chống đột nhập OS-KIT-31-S2 gồm có 3 thiết bị: 1. Bộ điều khiển trung tâm (OS-UniGW-110 GÓI AN NINH CHỐNG ĐỘT NHẬP & BÁO CHÁY OS-KIT-31-S2 Gói an ninh chống đột nhập OS-KIT-31-S2 gồm có 3 thiết bị: 1. Bộ điều khiển trung tâm (OS-UniGW-110-Series2) 2. Cảm biến chuyển động (OS-MS-120-Series2)

Chi tiết hơn

Microsoft Word - HBA43B450A Oven SI vn B.doc

Microsoft Word - HBA43B450A Oven SI vn B.doc HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG 539.06.011 / HBA43B450A Lò nướng âm tủ 1/12 Thông tin an toàn Vui lòng ñọc sổ tay hướng dẫn này cẩn thận. Bảo quản sổ tay hướng dẫn này cẩn thận ñể sử dụng và trao cho chủ sở hữu mới

Chi tiết hơn

TIẾNGVIỆT ENGLISH Hướng dẫn sử dụng User Guide LG-E988 MFL (1.0)

TIẾNGVIỆT ENGLISH Hướng dẫn sử dụng User Guide LG-E988 MFL (1.0) TIẾNGVIỆT ENGLISH Hướng dẫn sử dụng User Guide LG-E988 MFL68487301 (1.0) www.lg.com TIẾNG VIỆT Hướng dẫn sử dụng Hiển thị và minh họa trên màn hình có thể khác so với những gì bạn thấy trên điện thoại

Chi tiết hơn

1

1 1 Cảm ơn quý khách hàng đã lựa chọn sản phẩm máy giặt quần áo mang thương hiệu nổi tiếng BOSCH. BOSCH sản phẩm cao cấp - tiết kiệm điện, nước - hiệu quả tối đa, hi vọng sản phẩm sẽ đem đến cho khách hàng

Chi tiết hơn

Microsoft Word - HEM-7101 manual Apr-2011.doc

Microsoft Word - HEM-7101 manual Apr-2011.doc Máy đo huyết áp tự động Mã hiệu HEM-7101! Cám ơn bạn đã mua máy đo huyết áp tự động HEM-7101. Omron HEM-7101 là máy đo huyết áp tự động hoàn toàn, hoạt động trên nguyên tắc đo dao động. Máy đo huyết áp

Chi tiết hơn

CUỘC THI QUỐC GIA LÁI XE SINH THÁI TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU LẦN THỨ 31

CUỘC THI QUỐC GIA LÁI XE SINH THÁI TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU LẦN THỨ 31 CUỘC THI LÁI XE SINH THÁI - TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU Honda 2015 NĂM THỨ 6 TẠI VIỆT NAM QUY ĐỊNH CUỘC THI Thời gian: 11/4/2015 (Thứ bảy) Chạy thử 12/4/2015 (Chủ nhật) Thi đấu chính thức Địa điểm (dự kiến):

Chi tiết hơn

No tile

No tile PHẦN 4 Nghe tiếng thì thầm của mọi người ngoài cửa, bà Hai ngó ra nhìn. Trước mặt bà là một cô gái nhỏ nhắn, đẹp lộng lẫy và cách ăn mặc thật sang trọng. Cô ta đang ngó nghiêng nhìn vào trong nhà như đang

Chi tiết hơn