YEN pm) RJENG C(>NG BoA xa HQI CHU NGHiA ~~T NAM ::G~IAO DVC J)A()T~O~<,."=~="~=,.~.o~.f)9~_!~P~:..!Y'"~~.:J!,!!!t-pl_!!!~_~, -~"'''., _.~.- ~-~-~~_~~

Tài liệu tương tự
UBND HUy6N PHD RIENG PHONG GIAo DVC va DAo T~O s5:;1~ /PGDDT V/v chon d<)ituyen du thi Cuoc thi giai Toan bang tieng Viet tren Internet dp tinh b?c TH

UBND HUYBN PHU RIENG PHONG.. s6:59j /PGDDT GIAO DUC va DAo TAO VIv thong bao k~t qua danh gia sang kien va danh sach giao vien du thi ly thuyet, Hoi t

, UBND HUyBN PHD RIENG PHONG GIAO DT)C va DAo T~O. CQNG HOA xa HQI cnu NGHiA VI T NAM :Dqc l~p - Tl}' do - H~nh pht'ic Pha Rieng, ngay 22 (hang 11 nam

----~"':il ~~~CNG GiAODv-e I1.~~~~ C6N-ciVj\N t)en So;.dP.-tt t;!{/-iil-rah l njm... VIv thong bao k t qua b6i duong ki' nang nghe-n6i tieng Anh

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

.' sa Y TE THANH HOA BENH VIEN DA KHOA TiNH.. CONG. HOA xa HOI. cnu NGHiA VI$T NAM DQc l~p ~Tl}.'do - H~nh phuc S6: so IBVDKT Thanh Hoa, ngay1/fthang

D~I HOC DA NANG TRUONG D~I HQC SU PH~M KY THU~T CQNG HOA. xx HQI CHU NGHiA VI~T NAM D(>cI~p - T\f do - H~nh phuc S6: 1h)1DHSPKT-TCHC f)a Nang, ngayj/

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

I! DAI HOC QUOC GIA HA N(H TRUONG D~I HQC CONG NGH~ C(>NG HOA xa H(>I CHU NGHi}\ VI~T NAM D(}c I~p - Tq do - H,nhl phuc S6: ~~~ IQD-DT QUYETDJNH Ha N(

BOYTE TRUONG DAI HOC ntroc HA. NO}.... s6:..1fj~j IQD-DHN CONG. HOA. xa HOI. CHU NGHiA VIET. NAM DQc l~p - TV do - H~nh phuc Ha N9i, ngay Of; thang 5

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Thừa Thiên Huế, ngày 14 tháng 11 năm 2014 Hình thức:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17

BO Y TE CQNG BOA xa HOI CHU NGHiA VI~T NAM TRlfONG D~I HQC DUQC HA NOI DQc l~p - TlJ do - H~nh phuc S6: Sl'Y/QD-DHN Hit N(Ji, ngay 31 thang 7 nam 2015

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SACH HQC VIEN LOP TAp HuAN KIEM SOAT NHIEM KHUA.N BENH VIEN (Kern theo Ki hoach sjljf/kh-bvngay 23/8/2018). TT HQ va ten Khoa, phong L6'p 1 L6'p

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DAI HOC QUOC GIA HA NQI TRUONG D~I HQC CONG NGH~ S6:.AOO /DT-GTT V /v: Tri~u t~p sinh vien chua tbt nghi~p thu(>c cac khoa QH-2013 va QH-2014 CQNG HOA

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

UBND IIUYSN PHD RIENG PHONG GIAO DVC va DAo T~O S6:~QD-PGDDT CONG. HOA xa HOI. CHU NGHiA VIET. NAM DQc I~p - TV do - H~nh plnic Phu Rieng, ngay jd thd

UBND THANH PHO QUANG NGAl PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Boc lap - Tir do - Hanh phuc S6: 2224/QD-GDDT TP. Qudng Ngai, n

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

UBND HUytN MD CAy BAc CONG HOA xa HOI CHU NGHiA vrer NAM PHONG GIAo Due va DAo T~O Doc lap - TO'do - Hanh phuc S6: 7!l ITB-PGD&DT MD Cay Bilc, ngayjl

UBND QUAN LIEN CHIEU PHONG GIAO Dl)C VA DAO T~O CQNG HOA xa HQI CHU NGHiA VI~T NAM DQc l~p - Tl}' do - H~nh phuc S5: M!> IQD-PGDDT Lien Chieu, ngay-t]

./ HUY~N DoAN - PHONG GDDT HUY~NTUYAN *** sf>: 10 IKHLT CONG HOA xa HOI cnu NGHiA VIlT NAM DQc l~p - T1}' do - Hanh phuc Tuy An, ngay 01 thang 04 nam

UBND HUYBN pm) YEN PHONG GIAO DVC va DAo T~o S6: 59IPGDDT VIv Danh muc sach, thiet bi phuc vu nam hoc C(>NG HOA xa H(>I CHU NGHiA VI~T NAM D

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

UBND HUyBN PHU RIENG eqng ROA XA HQI cnu NGHiA VI~T NAM PHONG GIAo Due va DAo T ~o DQc I~p - Tl! do - Hl;lnh phuc s6:;lt5lt/qd- PGDDT Phu Rien

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA BA RIA VUNG TAU HA THI LA VAN Vi phạm mã s

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

~ / CQNG HOA xi\. HQI CHiT NGHiA VItT NAM DQc I~p - TI! do - H~nh phuc Can ThO', ngay 26 thang 9 nam 2006, A K A- DANH SACH SINH VIEN TOT NGH~P NAM HQ

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

UBND HUYCN PHU RIENG CONG HOA XA HOI ClHJ NGHiA VItT NAM PI-H)NG GIAO Dl)C VA oao T ~o DQc I~p - T~I'do - H~nh phuc S6: 4~ /PGDDT Phu Rieng, ngay dtth

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH NHÓM THỰC TẬP NGHỀ NGHIỆP

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH NHÓM THỰC TẬP NGHỀ NGHIỆP

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Trung Nghĩa Stt Phòng t

TRU^NG DH KHOA HOC TT/ NHIENCONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM HQI DQNG THI HAI KY NANG NOI-VIETDpe lap - Tu do - Hanh phuc TIENG ANH So:^i- /QD-KHTNT

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

so Y TE HA GIANG B~~DAKHOA TiNH... -,- -? - _/ CONG HOA XA HOI CHU NGHIAVIET DQc I~p - TV do - H~nh phiic NAM s69'; /KH-BV Ha Giang, ngay"'//1hang 8 n

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM THI TIN HỌC ỨNG D

TONG CONG TY BUD DII;:N VII;:T NAM BUU DI~N TiNH ca MAU S6: ~ IBDCM-KTNV V/v phoi hop chuyen phat k~t qua giai quyet h6 sa cua Sa GTVT TP HCM. CONG HO

Điểm KTKS Lần 2

DAIHQCHUE TRUONG HAl HOC KINH TE S6:J.-6.:?:./QDIDHKT CONG HOA xa HOI cnu NGHiA VI~T NAM HQcl~p - T" do - Hanh phuc Thira Thien Hui, ngay.jathang 4 na

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

UBND HUYEN PHU RIENG PHONG GIAO rivc va BAo T~o S5: 369 IPGDDT VIv trieu t~p CBGV tham du t~p huan, chuyen giao pharrmem Master Eleaming. CONG. HOA xa

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

LICH TONG_d2.xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

GIẢI ĐẶC BIỆT 10 LƯỢNG VA NG SJC MA SÔ HO VA TÊN KHA CH HA NG SÔ CMND THA NH PHÔ NGUYEN VINH THINH XXX Hà Nội GIẢI NHẤT 2 LƯ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 100 LẦN SOCIALBOOST PLUS THÁNG 7/2017 Họ và Tên BUI THANH NHAN NGO THUY LINH NHAM THI NGA TRAN NGOC HIEN HA THI KIM PHUONG T

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

Chúc mừng 45 Khách hàng đạt giải thưởng phiếu giảm giá 20% vé máy bay đợt quy đổi 1 theo CTKM Sinh nhật vui - Ưu đãi lớn Danh sách KH tham gia đăng ký

DSHS_theoLOP

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

Số hồ Năm TN Ngành Tổ hợp Ngành Tổ hợp Ngành Tổ hợp Tổ hợp SBD Họ Tên CMND Ngày sinh Giới tính Ngành NV4 TO VA LI HO NN STT sơ THPT NV1 môn NV1 NV2 mô

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ TÊN MÔN :Thực hành nghề-số tín chỉ :2 Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.1_LT Thực hành tại trường THPT Nguyễn Tất Thành -

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH THỰC TẬP CUỐI KHÓA HỆ CAO

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

DSKTKS Lần 2

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã s

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

Untitled

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN VÀO ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG QUA ĐƯỜNG BƯU ĐIỆN ĐẾN NGÀY 25/8/2016 (Đợt xét tuyển bổ sung đợt 1) STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH T

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH MỞ THẺ LIỀN TAY - NHẬN NGAY ƯU ĐÃI THỜI GIAN TỪ 20/09/ /12/2014 STT Tên Khách hàng CMND/Hộ chiếu

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

Bản ghi:

YEN pm) RJENG C(>NG BoA xa HQI CHU NGHiA ~~T ::G~IAO DVC J)A()T~O~<,."=~="~=,.~.o~.f)9~_!~P~:..!Y'"~~.:J!,!!!t-pl_!!!~_~, -~"'''., _.~.- ~-~-~~_~~,~~~--..._...-~_~'.. -~. -..-~_~_.,_-~...~. - Phu RiJng, ngayjf thting)2.,ndm 2015 S6: AYA IPGDDT VIv th6ng bao kst qua IcY thi 19thuySt giao vien gi6i cap ti8u hoc, nam hqc2015-2016 Kinh giri: - CaC tnrong TiSu hoc trong huyen; - Truong TH&THCS TrAn Phil. TI}\!C hi~n Quy~t dinh s5 33/QD-PGDDT ngay 9112/2015 v~ vi~c Thanh l~p HQid6ng chfun thi 1:9thuyet Giao vien day gioi caphuyen capti~u hoc, nam hoc 2015-2016; Can ctr ket qua cham thi cua HQi d6ng chfun thi tnrong Ti6u hoc Bu Nho, ngay 21112/2015 - Ky thi 1:9thuyet giao vien gioi nam hqc2015-2016, Phong Giao due va Dao tao thong bao d~n cac don vi k~t qua Ky thi 1:9thuyet giao vien gioi nam hqc2015-2016 nhtr sau: (Danh sdch afnh kern), Nhan duoc Cong van nay, Phong Giao due va Dao tao yeu cau cac dan vi thong bao k~t qua d~n giao vien cua dan vi minh duq'cbi~t.k~ -. Noi n"~n: - Nhutren; - Luu VT, CMTH.

UBND HUYSN pm] RffiNG HOI DONG THI: TRUONG TH BU NHO eqng HOA xa HQI ehu NGHiA VI T DQclip - TV do - H,Dh phuc phan'rm LY THuvET GIAo vien GIOI cap HuvtN PHONGTHI so: 1 TT SBD HQ VA TEN DItMLY VAO TRUONG THuytT KtTQuA GHICHU 1 001 Tran Thi Anh 2007 THLongTan 9 D\lt 2 002 linh Thi NgQc Anh 2012 THNTMK 6.5 Hong 3 003 Pham Thi Anh 1993 Long Hung A 8 D\lt 4 004 Hoang Thi Lan Anh 2002 TH Long Hung 8 D\lt 5 005 Kieu Thi Bay 1990 TH Long Ha A 8 D\lt 6 006 Pham Thi Blnh 1999 THLeVAnTam 8 D\lt 7 007 Chu Thi Binh 2012 THNTMK 7 Hong 8 008 T{I,Bich Chi 2005 THLongHaC 8 D\lt 9 009 Phan Thi Linh Chi 1995 TH PM Rieng A 8 D\lt 10 010 LeThi Chien 1996 TH Long PM 7.5 Hong 11 011 Hc3Thi Chien 1985 THLongHaA 8.5 D\lt 12 012 LeThi Chung 2007 THLeHoan 7.5 Hong 13 013 Le Thi Ngoc Chung 2002 THLeV~nnm 8 D\lt 14 014 Mai Thi Chuyen 2003 THLeHoan 8.5 D\lt 15 015 Mai Thi Kim coe 1996 THNgBaNgQc 8.5 D\lt 16 016 Nguy~n Thi Cucmg 1997 THLongHaB 8 D\lt 17 017 Pham Thi lao 2002 THLeHoan 8 D\lt 18 018 Nguy~n Thi lao 2002 THLongHaB 8.5 D\lt 19 019 Nguy~n VAn Di~n 1993 TH PM Ri~ng A 8 D\lt 20 020 LeThi Diu 1997 THLongHaB 8 D\lt 21 021 loan Thi Diu 2002 Long Hung A 9 D\lt 22 022 16VAn Doai 2006 TH ViI ADinh 8.5 D\lt 23 023 l6thj Doan 1989 THLongHaA 8 D\lt 24 024 NgoThi Du 2002 THLeVAnTam 8.5 D\lt 25 025 HoangThi Dung 2011 THLongHaC 8 D\lt Danh sachc6 25 nguoi

---------~ ----- _-_ UBND HU~N HQI DONG THI: TRUONG pm) RIENG TH BU NHO Cc)NG HOA xa HQI chij NGHiA VIiT 9qc l,p - T" do - H,nh phuc phan THI LY THUYET GIA.O VIEN GIOI cap HUYtN PHONG THI so: 2 TT SBD HQ va TEN vao TRUONG DIEMLY THUYET K TQuA 1 026 Nguy!n Thi Phuong Dung 2012 THNTMK 8.5 D\lt 2 027 Nguy!n Thi Kim Dung 1995 THLongHaB 8.5 Dlit 3 028 NJWy~n Thi Duong 1999 TH Long Hun_g 6 Hong 4 029 D6Van Duy 1997 Long Hung A 9 D\lt 5 030 Nguy~n Thi Duyen 2003 THBilNho 8 D\lt 6 031 CaoThi Duyen 2011 THTrdnPM 6.5 Hong 7 032 f>d Thi Duyen 2002 TH LoJ:!gHa B 8 D\lt 8 033 Dinh Tbi Duyen 2010 TH ViI A Dinh 8.5 D\lt 9 034 Nguy~n Thi Giang 1993 TH PM Ri~ng A 9 D\lt 10 035 Khuc Thi HA 1994 TH PM Rieng A 9 D\lt 11 036 Lai Thi HA 1998 THPMRiengA 9 D\lt 12 037 LeThi Ha 1999 THLoJ!gHaB 9 D\lt 13 038 Tran Thi HA 1997 Long Hung A 8 D\lt 14 039 Nguy~n Thi Thanh HAi 2001 THLongHaC 8 D(lt 15 040 Hoang VAn Han 2009 THNTMK 8 D\lt 16 041 NguYSn Thi Hang 2005 THLongPM 9 D(lt 17 042 HAThi Hang 1993 THPMRi~ngA 9 D\lt 18 043 Phung Thi Thu Hang 1993 TH Long HaA 9 D\lt 19 044 Hoang Thj Thuy Hang 1997 THLongHaA 9 D\lt 20 045 TrAn Thi Hang 2000 TH Ng BaNgQc 8 D\lt 21 046 BUi Tbi Hang 1996 Long Hung A 9 D(lt 22 047 HAThi H{lnh 1994 THBuNho 8 D\lt 23 048 SuChiNgQc H~ 1997 THLongHAC 8 D\lt 24 049 Nguy~n Thi H\U}h 2004 TH PM Rieng A 9 D(lt 25 050 ViiThj Hao 2011 THLongHAC 9 D\lt * Danh sachc625 nguoi GHICHir

UBND HUyeN PH{] RffiNG Hc)II)ONC TIll: TR.U'ONCTH BU NHO CONG HOA xa HOI can NGHiA VI~T Dye I,p - TV do - H,nb pbuc phan THI LY THuYtT GIAO vttn GI6I cap HUYEN. PHONG THI so. 3 17 SBD HOvA T:EN vao TRU'ONG f)itm LV KtTQUA THUYET GHICHU 1 051 Nguy n Thj HiSn 1996 THChuVAnAn 2 052 7 Hong Phan Tbi Thanh HiSn 1999 THPMRi~ngA 8 D{lt 3 053 P~TbiThu HiSn 1994 THNBN 8 D{It 4 054 Nguy~n Thi Hoa 2001 THBuNho 8 D{It 5 055 NguyenThi Hoa 2003 THTnlnPhU 8.5 D{It 6 056 Tran Thi Hoa 1999 Long Hung A 8 D{lt 7 057 NguySn Thi Hoa 1999 Long Hung A 8 D{lt 8 058 Nguy8n Luong HoB. 1997 THLongHAA 8 D{lt 9 059 Phan Tbi Hoa 2001 THLongTan 8 D{lt 10 060 NguySnThj Hoa 1990 TH Long HAA 8 D{lt 11 061 Nguy~nTbi Hoa 1992 THLOl!_gHaA 8 D{It 12 062 T,Thj Hoan 2004 THUHoAn 8 D\lt 13 063 UThi Hoe 1993 THBuNho 7.5 Hong 14 064 Bui Thi Thu Hong 1997 THBuNho 8 D\lt 15 065 Nguy~n Thi Phuoc Hong 2003 TH Phu RiengB 9.5 D{lt 16 066 NguySn Thi Hong 1999 THChuVAnAn 7.5 Hong 17 067 Tran Thi Hon_g 2007 THUVAnTam 9 D{lt 18 068 UThj Hang 1999 THLongTan 8 D\lt 19 069 NguYSnThi Hong 1997 THLongTan 8 D{It 070 Nguy~nThi Hu~ 1997 TH LOI!&_ HAB 9 D{lt 20 21 071 Nguy~nM~ HUng 1999 THTranPhu 7.5 Hong NguySnDang Hung 2009 THPMTrung 9 D{It 22 072 Ngo Thi Thu Huang 2001 THLongHAC 8.5 D{It 23 073 THLongTan 8 D{It 24 074 LeThi Huang 1997 THNTMK 7.5 Hong 25 075 Tnrong Thi Huang 1995 Danh sachc6 25 ngum.. CHU_1'JCH Hf) CHAM THI._,,'" - :'1. ' '<, /.: ~ n,jil--' " -r--- t:.'~~---. ;::'; -. :1,): ij :,{/ _ ',' /,, ",.j-v'/u/i.'j/' -r ;! ~:, I:

UBND HUvaN ph(] RIENG HOI BONG THI: TRtJONG TH DU NHO CQNG HOA xa HQI can NGHIA VI:E:T D9Clip - T\I' do - H,nh phuc phan TID LY THUytT GlAo VItN GI61 cap HUY N PHONG THI so. 4 BItM LY TT SDn HQVAT~N VAO TRtJONG "dtqua GHICHU THUYET 1 076 E>6 Thi Huang 2001 THTrdnPhu 8 D(lt 2 077 Phan Thi Thanh Huang 1993 THLongHaB 8 D(lt 3 078 can Thi Kim Huang 1990 THLongHaA 8 D(lt 4 079 Nguyen Thi Thu Huang 1996 THLongHaA 8 D~ 5 080 Nguy n Thi Huang 1996 TH Long Ha A 7.5 Hong 6 081 ViiThi HUOng 1990 THLongHaC 7 Hong 7 082 vn nu Hirong 1996 THLongHaB 8 D(lt 8 083 Nguyen Thi HUOng 1993 THNgBANgQc 8.5 D(lt 9 084 N_gu_yenNhu Huy 2001 THNgBANgQc 9 D(lt 10 085 Trfut ru Thu Huven 2001 THLongHaC 9 D(lt 11 086 Dinh Thj Huyen 2001 THLongTan 9 D(lt 12 087 D6 Thi Thanh Huyen 2000 THPM Trung 8 D(lt 13 088 ViiThj Huyen 2001 TH ViI ADinh 8 D(lt 14 089 Dao Thi KMnh 2010 THNgBANgQc V 15 090 Ng. ThiDi~m Kieu 1999 TH PM rueng A 8 D(lt 16 091 ve ru Ky 2003 THTrdnPhu 9 D(lt 17 092 Cao Thj Lam 2003 THBilNho 9 D~ 18 093 ts Thj HAng Lam 2000 THUVlinTAm 8.5 D(lt 19 094 Ng. Thi PhUOOlg Lan 1997 THLongHaC 8.5 D~ 20 095 Nguy n Thi Lan 1995 THLongHaA 8.5 D~ 21 096 Nguyen Thi Lmg 1989 THLongHaA 8.5 D(lt 22 097 Trinh Thi Le 2001 THLongHung 8 D(lt 23 098 Trin Thi Bleh Lien 2009 THLongHaB 8.5 D(lt 24 099 Nguyen Thi Lien 1995 THLongHaA 8 D~ 25 100 Nguyen Thi Kieu Linh 2000 THBilNho 9 D(lt Danh sach c6 25 nguoi

UBND HUYeN pm) RffiNG HQI B6NG THI: TRlfONG TH Bir NHO CONG HOA xa HOI cnu NGHiA Vl~T D~c If,p- TV do - U,nb pbuc pllan THI LY THUYET GIAo VI~N GIOI cap HUY N PHONG THI so. 5 mtmly TT SBD HQVA TtN VAO TRtrONG KtTQuA GHICHU THUYtT 1 101 Vii Thi Loan 2002 THBilNho 8 D\lt 2 102 Tnrong Dirc Long 2002 THLongHaC 8.5 D\lt 3 103 P~Tbi Ll,Ul 1997 TH Vir A Dinh 8.5 D\lt 4 104 Tnrong Thi Luc 1999 THNTMK 7.5 Hong 5 105 Ly Tbi Hang Luu 2000 THUVAnTam 8.5 D\lt 6 106 Mai Thi Luven 2003 THLongHung 7.5 Hong 7 107 Phan Thi Lv 1999 TH LongTdn 9 D\lt 8 108 LyNgQc Mai 2001 TH PhilRieng B 8 D(lt 9 109 Nguy~n Thi M~ 2001 THNgBaNgQc 8 D\lt 10 110 Pham Huy Manh 2003 THLongHung 7.5 Hong 11 III Nguy~n Tbi Mau 1999 THBilNho 8 D\lt 12 112 N~y8n Thi Minh 1990 TH Phu RiengA V 13 113 Nguy~nTbi Minh 2001 TH PhilRieng A 9 Dat 14 114 Nguy~n Tbj Minh 1998 THNgBaNgQc 8.5 Dat 15 115 N~y8n Thj My 2008 THUVAnTam 8.5 D(lt 16 116 Nguy~n Tbi My 1997 THLongHaC 7.5 Hong 17 117 Mai Thi Na 2002 THLongTdn 8 D\lt 18 118 La Thi Nam 2003 THNTMK 8 D\lt 19 119 Pham Tbi Nga 2003 THLongHaC 8.5 D\it 20 120 Mai Thi Nza 2010 THNTMK 8.5 D\lt 21 121 Phung Tbi Van Nza 2002 TH Phu RiengA 8.5 D\lt 22 122 NguY6nThi Hang Nza 1997 THLongHaA 8 D\it 23 123 NguY6nThi Ky Nga 1994 THLongHaA V 24 124 TrAnThi Nga 1999 Long Hung A 9 D\it 25 125 NguYSnThi Ngan 1995 THNgBaNgQc 8.5 Dat Danh sachc6 25 nguoi

UBND HUyeN phd RIENG HOI BONG THI: TRUONG TH BU NHO CONG HOA xa HOI chij NGHIA VIt;T Di}cI,p - TV do - H,nb pbuc pllan TID LY THUYET GIAo VIEN GI61cAp HUYl:N PHONG THI so: 6 TT SBD HOVA TEN VAO TRUONG BItM LY THUvtT KETQUA 1 126 Tnrong Dlnh Nghi 2002 THLongHaC 8 D~ 2 127 N2\ly!n TN Nghla 1996 THUHoan 7 Ho~g 3 128 rr4n Thi Nghia 1999 THUHoan 6 Hong. 4 129 T6ngVW1 Ngit 2003 THTr4nPM 6 Hong 5 130 Phan Thi Anh Nzuvet 1997 THLongPM 8 D~ 6 131 Dao Thi Thu Nguyet 1993 THLongHaA V 7 132 Bili Thi Nhli 2002 Long Hung A 7 Hong 8 133 D6 Thi Nhan 2001 THBuNho 7.5 Hong 9 134 Bili Thi Nhan 1999 Long Hung A 8 D\lt 10 135 NguyenThi Nhan 1990 THLongTan 8 D\lt 11 136 Nguyen Thi Ouynh Nhu 2007 THLongHaC 7.5 Hong 12 137 Pham Thi Nhung 1995 TH Phil Rieng A 8 D~ 13 138 Nguyen Thi Nu 2001 TH PM Ri~ng A 8 D\lt 14 139 Dinh Thi Oanh 2002 THBilNho 5.5 Hong 15 140 UThi Phuong 1994 TH Phil Rieng A 8 D\lt 16 141 D6Thi Phuong 1993 TH PM Ri~ng A 8 D~ 17 142 Nguyen Thi Phuong 2011 THLongHung 7.5 Hong 18 143 Nguy!n Duong Quae 2003 THTr4nPM 6.5 Hong 19 144 MATra Ouven 1997 THChu VW1An 8 D\lt 20 145 Dinh Thi Sam 2003 TH Tr4n Phil 8 D\lt 21 146 Truong Thi Sau 2000 THBuNho 8 D\lt 22 147 Trfut Thi Siu 1991 TH Long Ha A 8 D\lt 23 148 U Thi Kim Soa 1993 TH PM Rieng A 6.5, Hong ~4 149 Ngo Thi Tam 1995 THBuNho 8.5 D\lt 25 150 LaThi Tam 1995 THLeHoan 7 Hong Danh sachc6 25 nguo; GHICHU I' if; :1' "

UBND HU~N PHU RIENG HOI BONG THI: TRUONG TH Bi! NHO CQNG HOA xa HOI chij NGHIA VI~T Dqc I,p - TV do - H,nb pbuc phan Tm LY THUYET GIAO VIEN GIOI cap IlUYtN PRONG TRI so. 7 TT SBD HQ VA TiN VAO TRUONG BIEMLY THUVtT K TQuA 1 151 Dlbtg Thi Tam 2004 THPM Trung 8 D\lt 2 152 D6Thi Tam 1998 THLongHaB 7.5 Hong 3 153 Nguyen Thj Tha 2012 THChuVAnAn 5 Hong 4 154 Nguyen Thi Tham 2001 THLongHung 8 D\lt 5 155 UThi Thanh 1995 THLongHaC 9 D\lt 6 156 UThjHa Thanh 1997 THNTMK 6 HOrig 7 157 Nguyen thi Thanh 2010 THNgBaNgQc 9 D\lt 8 158 Nguyen Thi Thao 2000 THLongHaC 8 D\lt 9 159 TrfutThi Thao 1993 THNTMK 5.5 Horig 10 160 N2UyenThi Thao 2003 TH PM Ri~ngA 8 D\lt 11 161 NgoThj Thao 2003 THLongHaB 7.5 Hong 12 162 ve ne Thlio 2011 TH ViI A Dinh 8.5 D\lt 13 163 Nguyen Thj Them 1996 THLongHaA 7 Hong 14 164 Pham Vlin Thi 2013 THChuVAnAn 5 Hong 15 165 Nguyen Thi Thoang 2002 THBuNho 9 D\lt 16 166 Ph\Ul1Thu Thorn 1993 TH Ph(JRi~ngB 8 D\lt 17 167 TrieuThi Thu 2013 THNTMK 8.5 D\lt 18 168 V(JThiHang Thu 1995 THLongHaB 8 D\lt 19 169 UThi Thu 2001 TH ViI A Dinh 8 D\lt 20 170 Nguy@nThi Thll 1991 TH Chu Van An 8 D{lt 21 171 Phung Thi Thu Thufut 1997 THLongHaA 8 D{lt 22 172 Nguyen Thi Thuan 1999 THChuVAnAn 8.5 D\lt 23 173 Pham Thi Quynh Thllong 2010 THBuNho 7 Hong 24 174 te ru Thllcmg 1996 THPMTrung 8 D\lt 25 175 HoangThi Thuy 2003 THBuNho 8.5 D{lt * Danh sachc6 25 nguoi GHICHU

UBND HUygN pm] RffiNG HQI BONG THI: TRtrONG TH BU NHO CONG HOA xa HOI CHU NGHiA VI~T Dqc lip - T'1 do - H,nh phuc phan THI LY THUYET GIAO VIEN GI61 cap HUy N PHONG THI so. 8 BIEM LV TT SBn HQvA TtN vao TRU'ONG KtTQuA GHlCmJ THUYET 1 176 Pham Thj te Thuy 1999 THLong HAA 8.5 D~t 2 177 Tran NgQc Thuy 1997 THLongHAC 9.5 D~t 3 178 Trftn Thj te Thuy 1995 TH PM Ri~ng A 4 Hong 4 179 Trful Thi Thuy 2005 TH ViI A Dinh 9 D~ 5 180 LeThj Thuy 2002 Long Hung A 9 D~t 6 181 LyThj Thuyen 1997 TH PM Rieng A 7 Bong 7 182 UTh8 Thuyet 1996 TH PM Ri~ng A 9 D~t 8 183 f)othj Tien 1990 THLongHAA 9 D~t 9 184 Phan Thj Tom 2002 TH PM Rieng B 7 Hong 10 185 UThi rer 1997 Long Hung A 9 D~t 11 186 Duong Thi Hirong Tra 1997 Long Hung A 10 D~t 12 187 DAoThi Thu Trang 1999 THUHoan 9.5 D~t 13 188 Pham Thj NgQc Trang 2007 THUVAnTam 9 D~t 14 189 Nguy~n Thi~n H~ Trang 2001 TH Phu Rieng B 9 D~t 15 190 TrAnMinh Trung 1997 THLongHAA 8.5 D~t 16 191 Duong Thanh Tuan 2009 THBilNho 8.5 D~t 17 192 VoThj TUng 2003 TH PM Rieng B 8 D~t 18 193 Nguy n Thi Tum 2003 TH Long Hung 9 D~t 19 194 TrAItThi Tuyen 2003 THNTMK 8 D~t 20 195 f)a Thi Anh Tuyet 1999 THChuVAnAn 9 D~t 21 196 Nguy~n Thj Tuyet 1987 THLongPM 9 D~t 22 197 Trln Thi Tuyet 2000 TH PM Rieng B 8 D~t 23 198 Nguyen Thj Tuyet 1998 THNgBaNgQc 8 D~ 24 199 Nguy n Thi Ut 2001 TH PM Ri~ng A 9 D~ 25 200 Nguyen Thi Van 1997 THUHoan 9 D~ * Danh sachc6 25 nguoi

UBND I-IU$ ph(] RIENG HOI BONG THI: TRUONG TH BU NHO CONG HOA xa HOI CHU NGHIA VI~T Dqc lip - TV do- H~lDhphuc phanthi LY muvar GIAo VIENGI61cAp Huy N HQC: 2015-2016 PHONG THI so: 9 TT SBn HQvA T:~N vao TRUONG BIEMLY THUY~T 1 201 Hoang Bili Nh~t Van 2003 THUHoan 8 f)~t 2 202 Bili Tbi Van 2007 THLongHAC 6.5 Hong 3 203 NgoThi Van 2005 THPhU Trung 8 ~t 4 204 Nguy8n thi Hong Vfut 2010 THNgBaNgQC 8 ~t 5 205 f)~ Ngoc Van 1997 Long Hung A 6 Hong 6 206 Ng. Le Tuong Vi 1999 THPhUTrung 8 f)~t 7 207 Hoang Thj Vfut Vi 2002 THVuADinh 8.5 f)~t 8 208 Nghiem Thi Thanh Xuan 1995 THLongHAC 8 f)~t 9 209 V() Thj Thanh Xuan 1991 THLongPhu 8 f)~t 10 210 DAoThj Yen 2005 THLeHoan 8 f)~t GHICHU Danh sachc6 10nglIOi. ; '.,'.;', '/ ~.., ':1 ;