DANH SACH THI TNCT_180318_CS1.xlsx

Tài liệu tương tự
UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

YLE Movers PM.xls

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

LICH TONG_d2.xlsx

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DS phongthi K xlsx

YLE Movers PM.xls

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

Xep lop 12-13

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

1. THÔNG TIN THÍ SINH: Thí sinh phải dán hình trước khi đi thi (Hình 3x4) SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TIN HỌ

Danh sách chung kết Bảng 2

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 02/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

YLE Starters PM PB - Results.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

UBND TỈNH TIỀN GIANG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ TIỀN GIANG DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP KHÓA NĂM 2017 ( ĐỢT 1, NGÀY 05/7/2017) CỘNG HÒA XÃ HỘI C

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

YLE Movers AM.xls

DS KTKS

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI ĐÀ NẴNG : TRƯỜNG TIỂU HỌC PHAN THANH (Địa chỉ: Số 117, Nguyễn Chí Thanh, Phường Hải Châu 1, Q Hải Châu, Đà Nẵng) Trình

YLE Starters PM.xls

K10_TOAN

YLE Flyers AM.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) First name

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM PHÒNG ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI HẾT MÔN TIẾNG ANH THEO KHUNG NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ 6 BẬC DÙNG CHO VIỆT NA

YLE Movers PM.xls

danh sach full tháng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐAI HỌC NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 1, NĂM HỌC STT MSSV Họ và Tên Điểm xét HB (HK2/17-18) Xếp loại H

YLE Starters PM.xls

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ SÁT HẠCH HỘ CHIẾU CNTT (IP) TẠI BÌNH DƯƠNG Ngày sinh STT SBD PIN Họ và tên Giới tính Ngày Tháng Năm Phòng thi 1 IP

NGÂN HÀNG TMCP HÀNG HẢI VIỆT NAM Trụ sở chính: 54A Nguyễn Chí Thanh, Q.Đống Đa, Hà Nội *ĐT: Fax: Website: DA

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

danh sach full tháng

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC NHẬN HỌC BỔNG (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2, NĂM HỌC STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XÉT HỌC BỔNG (HK1/17-18) XẾP LOẠI HỌC TẬP

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

UNIVERSITY OF SCIENCE HCMC International Training & Education Center Loại THÔNG BÁO Ngày cập nhật 29/12/2014 Nội dung LỊCH THI BLOCK 20, HỌC KỲ 1,NĂM

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DanhSachTrungTuyen.xls

YLE Starters PM.xls

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

YLE Movers PM.xls

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 100 LẦN SOCIALBOOST PLUS THÁNG 7/2017 Họ và Tên BUI THANH NHAN NGO THUY LINH NHAM THI NGA TRAN NGOC HIEN HA THI KIM PHUONG T

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

Danh sách Tổng

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 4 - THỜI GIAN THI: 13h30-17h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) SBD HỌ

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

Bản ghi:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG ĐÀO TẠO SÁCH VIÊN K19A VÀ K20 (TRỪ K20A) DỰ TỐT NGHIỆP "CÁC MÔN LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ" - HK 2 - NĂM HỌC 2017-2018 - (Đợt thi tháng 3/2018) Sắp xếp theo: ca thi tên (A, B, C) Lưu ý: Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút; đem theo Thẻ sinh viên hoặc CMND, bút chì đen và bút mực (bút bi), trang phục nghiêm túc. 1 2003 X144702 NGUYỄN DUY ÂN 13/03/1995 K20X02 Xây dựng 2 9g30 301A Cơ sở 1 2 2005 X145545 PHẠM NGỌC ÂN 02/07/1995 K20X02 Xây dựng 2 9g30 301A Cơ sở 1 3 2006 X143063 LƯƠNG THẾ ANH 11/12/1996 K20X01 Xây dựng 2 9g30 301A Cơ sở 1 4 2015 X145615 NGUYỄN GIA BẢO 07/01/1996 K20X01 Xây dựng 2 9g30 301A Cơ sở 1 5 2018 X144369 VÕ DUY BẢO 01/01/1996 K20X01 Xây dựng 2 9g30 301A Cơ sở 1 6 2022 X145748 TRẦN NGỌC BÌNH 06/12/1996 K20X02 Xây dựng 2 9g30 301A Cơ sở 1 7 2027 X135390 NGUYỄN LÊ CHUNG 07/07/1993 K20X01 Xây dựng 2 9g30 301A Cơ sở 1 8 2029 X140038 NGUYỄN VĂN NHẬT CÔNG 14/03/1996 K20X01 Xây dựng 2 9g30 301A Cơ sở 1 9 2031 X143061 LÂM MINH ĐẠI 30/04/1996 K20X01 Xây dựng 2 9g30 301A Cơ sở 1 10 2033 X143415 DIỆP MÀU MINH ĐĂNG 23/12/1996 K20X01 Xây dựng 2 9g30 301A Cơ sở 1 11 2034 X144978 HUỲNH TẤN ĐẠO 01/01/1996 K20X01 Xây dựng 2 9g30 301A Cơ sở 1 12 2036 X142876 HUỲNH NGỌC THÀNH ĐẠT 19/04/1996 K20X02 Xây dựng 2 9g30 301A Cơ sở 1 13 2037 X137060 NGÔ TRẦN TẤN ĐẠT 08/07/1995 K20X01 Xây dựng 2 9g30 301A Cơ sở 1 14 2038 X144291 NGUYỄN TẤN ĐẠT 24/11/1995 K20X01 Xây dựng 2 9g30 301A Cơ sở 1 15 2050 X143546 ĐINH HOÀNG NHẬT DUY 10/01/1995 K20X02 Xây dựng 2 9g30 303A Cơ sở 1 16 2057 X145388 ĐINH HOÀNG GIA 11/08/1996 K20X02 Xây dựng 2 9g30 303A Cơ sở 1 17 2060 X132044 NGUYỄN HOÀNG GIANG 26/04/1995 K20X01 Xây dựng 2 9g30 303A Cơ sở 1 1/5

18 2061 X145412 NGUYỄN VĂN GIÁP 30/11/1996 K20X01 Xây dựng 2 9g30 303A Cơ sở 1 19 2079 X144786 ĐỖ THÀNH HIẾU 07/04/1996 K20X02 Xây dựng 2 9g30 303A Cơ sở 1 20 2085 X145906 VÕ THỊ HÒA 10/10/1995 K20X02 Xây dựng 2 9g30 303A Cơ sở 1 21 2093 X144219 NGUYỄN THANH HÙNG 22/02/1996 K20X02 Xây dựng 2 9g30 304A Cơ sở 1 22 2102 X132874 TRẦN LÊ THẾ HUY 17/08/1994 K20X02 Xây dựng 2 9g30 304A Cơ sở 1 23 2112 X143553 ĐẶNG ĐĂNG 14/11/1994 K20X01 Xây dựng 2 9g30 304A Cơ sở 1 24 2125 X133975 PHẠM ĐÌNH KIỆT 10/01/1995 K20X01 Xây dựng 2 9g30 304A Cơ sở 1 25 2129 X125960 LÊ THANH LÂM 21/02/1993 K20X02 Xây dựng 2 9g30 304A Cơ sở 1 26 2134 X144507 TRẦN THỊ LÀNH 24/02/1996 K20X02 Xây dựng 2 9g30 501A Cơ sở 1 27 2136 X146176 NGUYỄN ĐỨC LẬP 22/05/1996 K20X02 Xây dựng 2 9g30 501A Cơ sở 1 28 2138 X143404 NGUYỄN THANH LINH 15/05/1995 K20X01 Xây dựng 2 9g30 501A Cơ sở 1 29 2144 X144276 HỒ GIA LỘC 10/06/1996 K20X02 Xây dựng 2 9g30 501A Cơ sở 1 30 2147 X140027 NGUYỄN PHÚC LỘC 05/09/1996 K20X02 Xây dựng 2 9g30 501A Cơ sở 1 31 2148 X143034 NGUYỄN TẤN LỘC 01/02/1995 K20X01 Xây dựng 2 9g30 501A Cơ sở 1 32 2152 X145298 NGUYỄN THÀNH LONG 28/10/1994 K20X01 Xây dựng 2 9g30 501A Cơ sở 1 33 2154 X144089 TRỊNH HOÀNG LONG 04/05/1996 K20X01 Xây dựng 2 9g30 501A Cơ sở 1 34 2159 X145424 ĐINH ĐỨC MINH 28/08/1996 K20X01 Xây dựng 2 9g30 501A Cơ sở 1 35 2163 X143871 HUỲNH QUANG MỘT 16/02/1995 K20X02 Xây dựng 2 9g30 501A Cơ sở 1 36 2164 X146457 LƯƠNG THẾ NAM 29/08/1996 K20X02 Xây dựng 2 9g30 501A Cơ sở 1 37 2165 X143401 NGUYỄN HỮU NAM 15/11/1996 K20X02 Xây dựng 2 9g30 501A Cơ sở 1 38 2178 X143060 NGUYỄN TÍN NGHĨA 21/04/1996 K20X02 Xây dựng 2 9g30 503A Cơ sở 1 39 2179 X136007 TRẦN NHƯ NGHĨA 18/07/1995 K20X01 Xây dựng 2 9g30 503A Cơ sở 1 2/5

40 2181 X132913 NGUYỄN PHÚC NGUYÊN 18/07/1995 K20X02 Xây dựng 2 9g30 503A Cơ sở 1 41 2186 X144977 LÂM HỮU NHÂN 12/03/1994 K20X02 Xây dựng 2 9g30 503A Cơ sở 1 42 2191 X141248 PHẠM NGỌC MINH NHẬT 28/10/1996 K20X01 Xây dựng 2 9g30 503A Cơ sở 1 43 2193 X142075 LÊ THỊ YẾN NHI 04/07/1996 K20X02 Xây dựng 2 9g30 503A Cơ sở 1 44 2205 X143062 LÊ THANH PHONG 27/08/1996 K20X02 Xây dựng 2 9g30 503A Cơ sở 1 45 2206 X143359 TRẦN CHÍ PHONG 30/11/1995 K20X01 Xây dựng 2 9g30 503A Cơ sở 1 46 2209 X144505 MAI ÊN PHÚ 17/10/1996 K20X02 Xây dựng 2 9g30 503A Cơ sở 1 47 2216 X143312 PHAN CÔNG PHÚC 06/10/1996 K20X02 Xây dựng 2 9g30 504A Cơ sở 1 48 2225 X143978 HỒ XUÂN QUANG 17/12/1991 K20X02 Xây dựng 2 9g30 504A Cơ sở 1 49 2232 X145637 MẠNH PHÚ QUỐC 13/03/1996 K20X02 Xây dựng 2 9g30 504A Cơ sở 1 50 2235 X146204 NGUYỄN VĂN QUYẾT 12/10/1992 K20X02 Xây dựng 2 9g30 504A Cơ sở 1 51 2241 X142999 PHẠM VĂN SÁNG 25/02/1996 K20X02 Xây dựng 2 9g30 504A Cơ sở 1 52 2244 X142178 LÂM TRƯỜNG SƠN 06/12/1995 K20X02 Xây dựng 2 9g30 504A Cơ sở 1 53 2245 X145471 LÊ TRƯƠNG HOÀNG SƠN 12/10/1996 K20X01 Xây dựng 2 9g30 504A Cơ sở 1 54 2251 X143134 LÊ MINH TÂM 22/11/1996 K20X02 Xây dựng 2 9g30 502B Cơ sở 1 55 2252 X123475 PHẠM MINH TÂM 20/08/1993 K20X01 Xây dựng 2 9g30 502B Cơ sở 1 56 2255 X144332 NGÔ THÀNH TÂY 20/01/1995 K20X01 Xây dựng 2 9g30 502B Cơ sở 1 57 2264 X125533 HOÀNG ĐỨC THÀNH 07/12/1994 K20X01 Xây dựng 2 9g30 502B Cơ sở 1 58 2266 X144544 NGUYỄN HỮU THẠNH 03/11/1996 K20X01 Xây dựng 2 9g30 502B Cơ sở 1 59 2267 X140829 NGUYỄN NGỌC HƯƠNG THẢO 07/10/1996 K20X02 Xây dựng 2 9g30 502B Cơ sở 1 60 2274 X145610 VƯƠNG TRỌNG 11/07/1996 K20X01 Xây dựng 2 9g30 502B Cơ sở 1 61 2282 X142166 HUỲNH BÁ THỊNH 09/12/1996 K20X01 Xây dựng 2 9g30 502B Cơ sở 1 3/5

62 2283 X145410 NGUYỄN CHÍ THỊNH 20/07/1996 K20X01 Xây dựng 2 9g30 502B Cơ sở 1 63 2293 X145740 TRẦN DUY THÔNG 22/10/1996 K20X02 Xây dựng 2 9g30 502B Cơ sở 1 64 2303 X145731 HUỲNH CÔNG TIẾN 24/04/1996 K20X01 Xây dựng 2 9g30 503B Cơ sở 1 65 2306 X145746 BÙI NGỌC TOÀN 20/11/1996 K20X02 Xây dựng 2 9g30 503B Cơ sở 1 66 2310 X145281 NGUYỄN DUY TOÀN 23/10/1995 K20X02 Xây dựng 2 9g30 503B Cơ sở 1 67 2311 X138908 NGUYỄN LÊ TOÀN 17/10/1995 K20X01 Xây dựng 2 9g30 503B Cơ sở 1 68 2313 X143005 THÁI QUỐC TOÀN 07/09/1996 K20X01 Xây dựng 2 9g30 503B Cơ sở 1 69 2314 X145616 TRỊNH BÃO TOÀN 30/12/1996 K20X02 Xây dựng 2 9g30 503B Cơ sở 1 70 2322 X145658 ĐOÀN MINH TRÍ 05/02/1996 K20X02 Xây dựng 2 9g30 503B Cơ sở 1 71 2325 X140123 NGUYỄN MINH TRIẾT 15/05/1996 K20X01 Xây dựng 2 9g30 503B Cơ sở 1 72 2328 X144148 NGUYỄN HOÀNG TRUNG 25/08/1995 K20X02 Xây dựng 2 9g30 503B Cơ sở 1 73 2331 X145376 TRẦN VĂN TRƯỜNG 01/10/1996 K20X02 Xây dựng 2 9g30 503B Cơ sở 1 74 2335 X146620 ĐỖ HUY TUẤN 05/05/1985 K20X01 Xây dựng 2 9g30 503B Cơ sở 1 75 2344 X140054 ĐỖ VĂN TƯƠNG 09/10/1992 K20X01 Xây dựng 2 9g30 602B Cơ sở 1 76 2350 X143878 BÀNH QUANG VIỆT 17/01/1996 K20X02 Xây dựng 2 9g30 602B Cơ sở 1 77 2358 X140897 NGUYỄN QUANG VINH 26/12/1995 K20X02 Xây dựng 2 9g30 602B Cơ sở 1 78 2359 X146256 VŨ THẾ VINH 10/02/1995 K20X01 Xây dựng 2 9g30 602B Cơ sở 1 79 2360 X143578 TRƯƠNG ĐĂNG VĨNH 19/03/1995 K20X01 Xây dựng 2 9g30 602B Cơ sở 1 80 2364 X146318 HUỲNH QUANG VŨ 28/07/1996 K20X01 Xây dựng 2 9g30 602B Cơ sở 1 81 2365 X138012 PHAN TRƯỜNG VŨ 26/04/1995 K20X01 Xây dựng 2 9g30 602B Cơ sở 1 82 2366 X144213 NGUYỄN TUẤN VỦ 17/08/1996 K20X01 Xây dựng 2 9g30 602B Cơ sở 1 83 2376 X132955 HỒ DIỆP MÌN PHƯỚC 11/05/1994 K19X02 Xây dựng 2 9g30 602B Cơ sở 1 4/5

84 2380 X134577 PHAN CÔNG TÍN 05/05/1995 K19X01 Xây dựng 2 9g30 602B Cơ sở 1 85 2381 X115666 NGUYỄN TRÍ 29/06/1993 K18X02 Xây dựng 2 9g30 602B Cơ sở 1 86 2383 X135869 LÊ VĂN TUẤN 10/04/1994 K19X01 Xây dựng 2 9g30 602B Cơ sở 1 5/5