Chess-Resultsin turnaustietokannasta GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 13 Viimeisin

Tài liệu tương tự
Chess-Resultsin turnaustietokannasta GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 17 Viimeisin

Chess-Resultsin turnaustietokannasta GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA NHANH TRẺ TOÀN QUỐC 2019 BẢNG NAM LỨA TUỔI 6 Viimeisin päivitys01.07

From the Tournament-Database of Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 11

Databáza turnajov na Chess-Results Posledná aktualizácia :14:03 5 najlepších hráčov GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT

Databáza turnajov na Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ CHỚP - NAM LỨA TUỔI 15 Posledná aktuali

Databáza turnajov na Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 6 Posledná ak

Databáza turnajov na Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 7 Posledná akt

З турнірної бази даних Chess-Results Останнє оновлення :43:12 Кращі п'ять гравців GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮ

Databáza turnajov na Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 6 Posledná akt

З турнірної бази даних Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 13 Останнє

Databáza turnajov na Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 20 Posledná ak

З турнірної бази даних Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ CHỚP - NAM LỨA TUỔI 20 Останнє оновле

Aus der Turnierdatenbank von Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 7 Die

From the Tournament-Database of Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC 2019 CỜ CHỚP - NAM 11 TUỔI Last update 18.0

Databáza turnajov na Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 13 Posledná a

Databáza turnajov na Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 6 Federácia :

From the Tournament-Database of Chess-Results Organizer(s) : Sở Văn hóa và Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh Federation : Vietna

От базата с турнири на Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC 2019 CỜ NHANH - NỮ 20 TUỔI Последно обновяване17.07.

От базата с турнири на Chess-Results Последно обновяване :19:03 Топ 5 играчи GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC

Aus der Turnierdatenbank von Chess-Results Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am :26:45 Die besten fünf Spiele

YLE Starters PM.xls

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

DS phongthi K xlsx

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

K10_TOAN

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DS KTKS

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

Danh sách chung kết Bảng 2

YLE Movers PM.xls

1. THÔNG TIN THÍ SINH: Thí sinh phải dán hình trước khi đi thi (Hình 3x4) SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TIN HỌ

YLE Starters PM PB - Results.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

YLE Movers PM.xls

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

YLE Starters PM.xls

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

K10_VAN

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI ĐÀ NẴNG : TRƯỜNG TIỂU HỌC PHAN THANH (Địa chỉ: Số 117, Nguyễn Chí Thanh, Phường Hải Châu 1, Q Hải Châu, Đà Nẵng) Trình

UBND TỈNH TIỀN GIANG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ TIỀN GIANG DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP KHÓA NĂM 2017 ( ĐỢT 1, NGÀY 05/7/2017) CỘNG HÒA XÃ HỘI C

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

Điểm KTKS Lần 2

K11_LY

YLE Movers PM.xls

YLE Starters PM.xls

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

YLE Starters PM.xls

UBND QUẬN THANH XUÂN PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH THI TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP QUẬN KHỐI: 6 NĂM HỌC ĐIỂM THI: THCS NGÔI SA

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DSKTKS Lần 2

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

YLE Movers PM PB - Results.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

YLE Movers PM.xls

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 02/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

Xep lop 12-13

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM.xls

danh sach full tháng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà

Bản ghi:

Chess-Resultsin turnaustietokannasta http://chess-results.com GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 13 Viimeisin päivitys03.08.2019 06:30:49 al.nr. Nimi FED 1 2 3 4 5 6 7 8 9 p. Rk. Ryhmä 13 Pham Hai An BGI 0 1 1 0 0 0 0 0 1 3 16 CỜ TIÊU CHUẨN: Nam 6 9 Hoang Quoc Khanh BGI 1 ½ 0 1 1 0 1 0 1 5,5 4 Nam 13 13 Dang Ngoc Minh BGI 0 1 1 1 0 ½ 1 0 0 4,5 13 Nam 13 7 Nguyen Quang Trung BGI ½ ½ 0 0 1 0 ½ 2,5 12 Nam 17 6 Dam Thi Thuy Hien BGI 1 0 1 1 0 0 0 3 11 Nữ 7 9 Nguyen Khanh Huyen BGI 0 0 0 1 1 0 1 3 13 Nữ 7 10 Do Ha Trang BGI 1 0 ½ 0 1 1 1 0 1 5,5 6 Nữ 9 11 Thieu Gia Linh BGI ½ ½ 0 ½ ½ ½ 0 0 0 2,5 15 Nữ 9 17 Nguyen Hai An BGI 1 0 1 1 0 ½ 0 0 1 4,5 8 Nữ 9 5 Nguyen Thuy Linh BGI 1 1 1 ½ 1 ½ ½ 1 0 6,5 1 Nữ 11 13 Nguyen Binh Vy BGI 1 ½ 0 1 0 1 0 0 1 4,5 13 Nữ 11 3 Luong Hoang Tu Linh BGI 1 1 0 1 ½ 0 1 4,5 4 Nữ 15 16 Phaṃ Haỉ An BGI 0 0 1 0 1 0 1 1 0 4 14 CỜ CHỚP: Nam 6 28 Nguyêñ Gia Maṇh BGI 1 0 0 0 0 0 1 1 0 3 28 Nam 11 9 Hoaǹg Quôć Khańh BGI 1 ½ 1 0 0 1 0 1 ½ 5 8 Nam 13 14 Đăṇg Ngo c Minh BGI 1 1 0 0 0 0 1 ½ 1 4,5 16 Nam 13 17 Nguyêñ Thiêụ Anh BGI 0 1 0 0 0 0 ½ ½ 0 2 28 Nam 13 7 Nguyêñ Quang Trung BGI 0 0 1 0 1 1 0 3 10 Nam 17 9 Đa m Thi Thuý Hiêǹ BGI 0 1 0 1 0 1 1 4 7 Nữ 7 14 Nguyêñ Khańh Huyêǹ BGI 0 0 1 1 0 0 0 2 13 Nữ 7 8 Đô Ha Trang BGI 1 0 ½ 1 ½ ½ 1 1 0 5,5 4 Nữ 9 9 Nguyêñ Haỉ An BGI 0 ½ 1 0 1 0 1 ½ 1 5 11 Nữ 9 15 Thiêụ Gia Linh BGI 0 ½ 0 ½ 0 ½ 0 0 0 1,5 15 Nữ 9 5 Nguyêñ Thuỳ Linh BGI 1 1 1 0 0 1 0 1 1 6 5 Nữ 11 13 Nguyêñ Biǹh Vy BGI 1 0 1 0 1 1 1 0 1 6 7 Nữ 11 30 Nguyễn Bảo Diệp Anh BGI 1 1 0 0 0 0 1 0 0 3 26 Nữ 11 4 Lương Hoaǹg Tu Linh BGI 1 1 1 1 1 1 0 6 1 Nữ 15 Pelaajatiivistelmä pelaajalle: BGI Viimeisen kierroksen tulokset BGI krs. pö. Nr Nimi FED Pst. Tulos Pst. Nimi FED Nr 9 9 13 Pham Hai An BGI 2 1-0 2 Nguyen Le Nguyen HNO 6 9 4 13 Dang Ngoc Minh BGI 4½ 0-1 4½ Nguyen Phuc Thanh HPH 7 9 5 10 Nguyen Duc Duy HNO 4½ 0-1 4½ Hoang Quoc Khanh BGI 9 7 6 12 Dao Xuan Thuy QDO 1 ½ - ½ 2 Nguyen Quang Trung BGI 7 7 4 10 Tran Ly Ngan Chau CTH 3½ 1-0 3 Dam Thi Thuy Hien BGI 6 7 7 14 Pham Dao Bao Chau HNO 1 0-1 2 Nguyen Khanh Huyen BGI 9 9 5 10 Do Ha Trang BGI 4½ 1-0 3 Nguyen Huynh Anh Thu DTH 9 Chess-Tournament-Results-Server: Chess-Results.com sivu 1 / 2 luotu; pvm 07.08.2019 18:03:27

9 7 17 Nguyen Hai An BGI 3½ 1-0 2½ Thieu Gia Linh BGI 11 9 1 5 Nguyen Thuy Linh BGI 6½ 0-1 5½ Tong Thai Ky An HCM 14 9 10 3 Bui Thi Ngoc Chi NBI 3½ 0-1 3½ Nguyen Binh Vy BGI 13 7 6 3 Luong Hoang Tu Linh BGI 3½ 1 vapaa 9 6 16 Phaṃ Haỉ An BGI 4 0-1 4 Nguyêñ Đưć Quang QDO 10 9 13 31 Buì Thê Taì HPH 3 1-0 3 Nguyêñ Gia Maṇh BGI 28 9 5 9 Hoaǹg Quôć Khańh BGI 4½ ½ - ½ 4½ Tôńg Haỉ Anh HNO 16 9 10 26 Phaṃ Minh Sơn HPH 3½ 0-1 3½ Đăṇg Ngo c Minh BGI 14 9 14 17 Nguyêñ Thiêụ Anh BGI 2 0-1 1½ Phaṃ Nguyêñ Duñg HNO 27 7 4 7 Nguyêñ Quang Trung BGI 3 0-1 3½ Buì Nhâṭ Tân LDO 8 7 5 9 Đa m Thi Thuý Hiêǹ BGI 3 1-0 3 Lê Baỏ An TTH 11 7 6 8 Đinh Ngo c Lan NBI 3 1-0 2 Nguyêñ Khańh Huyêǹ BGI 14 9 2 8 Đô Ha Trang BGI 5½ 0-1 4½ Quan My Linh HCM 5 9 4 9 Nguyêñ Haỉ An BGI 4 1-0 5 Huyǹh Phuć Minh Phương HCM 2 9 8 11 Trâǹ Ngô Mai Linh HNO 3½ 1-0 1½ Thiêụ Gia Linh BGI 15 9 2 5 Nguyêñ Thuỳ Linh BGI 5 1-0 7 Nguyêñ Ngo c Hiêǹ NBI 6 9 3 3 Buì Thi Ngo c Chi NBI 6 0-1 5 Nguyêñ Biǹh Vy BGI 13 9 13 29 Cao Baỏ Nhi HPH 2½ 1-0 3 Nguyễn Bảo Diệp Anh BGI 30 7 1 2 Vương Quyǹh Anh HNO 4 1-0 6 Lương Hoaǹg Tu Linh BGI 4 Chess-Tournament-Results-Server: Chess-Results.com sivu 2 / 2 luotu; pvm 07.08.2019 18:03:27

Pelaajien yksityiskohdat BGI krs. al.nr. Nimi FED p. Tul. Pham Hai An 1988 BGI Rp:1866 Pts. 3,0 1 4 Hoang Anh Kiet TNG 7,5 w 0 2 8 Pham Duc Minh HNO 1,5 s 1 3 7 Dang Nguyen Tien Vinh DTH 5 s 1 4 17 Pham Trung Nghia HPH 4,5 w 0 5 1 Nguyen Duc Tai HCM 5 s 0 6 10 Nguyen Duc Thinh HNO 5 w 0 7 16 Truong Duc Tri HNO 4,5 s 0 8 18 Nguyen The Phong GDC 3 s 0 9 6 Nguyen Le Nguyen HNO 2 w 1 Hoang Quoc Khanh 1895 BGI Rp:1974 Pts. 5,5 1 21 Tran Duc Thang HNO 1,5 w 1 2 4 Vo Pham Thien Phuc HCM 6 s ½ 3 6 Bui Huy Phuoc BNI 5,5 w 0 4 19 Hoang Minh Nguyen QNI 5 s 1 5 8 Le Phi Lan HCM 5 w 1 6 2 Hoang Minh Hieu HNO 7 s 0 7 17 Pham Anh Dung QNI 5 w 1 8 1 Nguyen Quoc Hy HCM 7,5 w 0 9 10 Nguyen Duc Duy HNO 4,5 s 1 Dang Ngoc Minh 1891 BGI Rp:1895 Pts. 4,5 1 1 Nguyen Quoc Hy HCM 7,5 s 0 2 20 Dong Hoa Minh Duc HPD 1,5 w 1 3 16 Bach The Vinh BNI 3,5 s 1 4 5 Vu Hoang Gia Bao KGI 5 w 1 5 4 Vo Pham Thien Phuc HCM 6 s 0 6 12 Nguyen Le Ngoc Quy LDO 4 s ½ 7 10 Nguyen Duc Duy HNO 4,5 w 1 8 2 Hoang Minh Hieu HNO 7 s 0 9 7 Nguyen Phuc Thanh HPH 5,5 w 0 Nguyen Quang Trung 1857 BGI Rp:1665 Pts. 2,5 1 1 Ngo Duc Tri HNO 5,5 s ½ 2 5 Nguyen Trung Hieu QDO 3,5 w ½ 3 3 Pham Phu Quang HCM 4,5 s 0 4 9 Phan Nguyen Dang Kha BRV 3,5 w 0 6 8 Bui Nhat Tan LDO 3,5 s 0 7 12 Dao Xuan Thuy QDO 1,5 s ½ Dam Thi Thuy Hien 1820 BGI Rp:1767 Pts. 3,0 1 13 Bui Ha Ngan HNO 2 w 1 2 1 Tong Thai Hoang An HCM 7 s 0 3 11 Le Bao An TTH 4 w 1 4 15 Le Nguyen Bao Ngan HPH 3,5 s 1 5 2 Nguyen Minh Chi HCM 5 s 0 6 12 Nguyen Thi Phuong Uyen NAN 4 w 0 7 10 Tran Ly Ngan Chau CTH 4,5 s 0 Nguyen Khanh Huyen 1817 BGI Rp:1693 Pts. 3,0 1 2 Nguyen Minh Chi HCM 5 s 0 2 12 Nguyen Thi Phuong Uyen NAN 4 w 0 3 3 Tran Le Vy DAN 4,5 w 0 4 - vapaa - - - 1 5 13 Bui Ha Ngan HNO 2 s 1 6 7 Dinh Ngoc Lan NBI 3 w 0 7 14 Pham Dao Bao Chau HNO 1 s 1 Do Ha Trang 1801 BGI Rp:1884 Pts. 5,5 1 2 Huynh Phuc Minh Phuong HCM 6,5 s 1 2 5 Quan My Linh HCM 6 s 0 3 13 Dao Nhat Minh HPH 3,5 w ½ 4 3 Le Thai Hoang Anh HCM 5 w 0 Chess-Tournament-Results-Server: Chess-Results.com sivu 1 / 3 luotu; pvm 07.08.2019 18:03:27

5 14 Tran Ngo Mai Linh HNO 4 s 1 6 8 Le Tam Nhu QBI 6 w 1 7 7 Lam Binh Nguyen TTH 3,5 s 1 8 1 Dang Le Xuan Hien HCM 7,5 s 0 9 9 Nguyen Huynh Anh Thu DTH 3 w 1 Thieu Gia Linh 1800 BGI Rp:1635 Pts. 2,5 1 3 Le Thai Hoang Anh HCM 5 w ½ 2 12 Nguyen Phuong Ly HPH 3 s ½ 3 2 Huynh Phuc Minh Phuong HCM 6,5 s 0 4 14 Tran Ngo Mai Linh HNO 4 w ½ 5 13 Dao Nhat Minh HPH 3,5 s ½ 6 9 Nguyen Huynh Anh Thu DTH 3 w ½ 7 6 Nguyen Thanh Thuy BRV 4,5 s 0 8 15 Pham Mai Trang HPD 2 w 0 9 17 Nguyen Hai An BGI 4,5 s 0 Nguyen Hai An 1794 BGI Rp:1761 Pts. 4,5 1 - vapaa - - - 1 2 7 Lam Binh Nguyen TTH 3,5 s 0 3 9 Nguyen Huynh Anh Thu DTH 3 w 1 4 6 Nguyen Thanh Thuy BRV 4,5 w 1 5 4 Nguyen Bao Chau QNI 6 s 0 6 2 Huynh Phuc Minh Phuong HCM 6,5 w ½ 7 5 Quan My Linh HCM 6 s 0 8 12 Nguyen Phuong Ly HPH 3 s 0 9 11 Thieu Gia Linh BGI 2,5 w 1 Nguyen Thuy Linh 1789 BGI Rp:1947 Pts. 6,5 1 18 Duong Nu Nhat Minh HPH 4 s 1 2 10 Ngo Ngoc Chau HNO 6,5 w 1 3 16 Vo Dinh Khai My HCM 5,5 s 1 4 2 Vu My Linh HNO 6,5 w ½ 5 21 Nguyen Thi Huynh Thu BTR 4,5 s 1 6 20 Le Ngo Thuc Quyen DAN 5 w ½ 7 7 Mai Hieu Linh DTH 6 s ½ 8 8 Ton Nu Quynh Duong HCM 5 w 1 9 14 Tong Thai Ky An HCM 6,5 w 0 Nguyen Binh Vy 1781 BGI Rp:1783 Pts. 4,5 1 26 Tran Phuong Vi HPD 4 s 1 2 4 Ho Ngoc Vy HCM 4,5 w ½ 3 2 Vu My Linh HNO 6,5 s 0 4 22 Bui Thi Kim Khanh QNI 5 w 1 5 8 Ton Nu Quynh Duong HCM 5 s 0 6 6 Nguyen Ngoc Hien NBI 5 w 1 7 10 Ngo Ngoc Chau HNO 6,5 s 0 8 16 Vo Dinh Khai My HCM 5,5 w 0 9 3 Bui Thi Ngoc Chi NBI 3,5 s 1 Luong Hoang Tu Linh 1752 BGI Rp:1806 Pts. 4,5 1 8 Do Dinh Hong Chinh DTH 5 s 1 2 10 Vo Thuy Tien CTH 3,5 w 1 3 2 Vu Bui Thi Thanh Van NBI 5 s 0 4 9 Nguyen Ngoc Thien Thanh CTH 3 w 1 5 4 Thanh Uyen Dung HNO 4,5 w ½ 6 1 Vuong Quynh Anh HNO 3,5 s 0 7 - vapaa - - - 1 Phaṃ Haỉ An 1985 BGI Rp:1905 Pts. 4,0 1 6 Khoa Hoaǹg Anh QDO 7 w 0 2 4 Trâǹ Viêṭ Tuǹg HNO 5 s 0 3 5 Vu Quôć Anh OLC 2,5 s 1 4 3 Hoaǹg Anh Kiêṭ TNG 6 w 0 6 12 Phaṃ Trung Nghiã HPH 3 s 0 7 17 Nguyêñ Lê Nguyên HNO 4,5 s 1 Chess-Tournament-Results-Server: Chess-Results.com sivu 2 / 3 luotu; pvm 07.08.2019 18:03:27

8 19 Nguyêñ Hoaǹg Minh HNO 3,5 w 1 9 10 Nguyêñ Đưć Quang QDO 5 w 0 Nguyêñ Gia Maṇh 1904 BGI Rp:1719 Pts. 3,0 1 12 Hoaǹg Lê Minh Baỏ HCM 4 w 1 2 10 Hoà Quang Baćh HPH 5,5 s 0 3 16 Phaṃ Đăng Minh HNO 5 w 0 4 21 Trâǹ Ngo c Minh Duy DON 6,5 s 0 5 19 Nguyêñ Anh Khoa HCM 4 s 0 6 23 Vu Xuân Hoaǹg BRV 3 w 0 7 - vapaa - - - 1 8 30 Ngô Quang Minh HPH 3,5 w 1 9 31 Buì Thê Taì HPH 4 s 0 Hoaǹg Quôć Khańh 1891 BGI Rp:1929 Pts. 5,0 1 23 Ba ch Thê Vinh BNI 3,5 w 1 2 2 Hoaǹg Minh Hiêú HNO 6,5 s ½ 3 15 Trâǹ Minh Đaṭ HNO 3,5 w 1 4 4 Vo Phaṃ Thiên Phuć HCM 6,5 s 0 5 1 Nguyêñ Quôć Hy HCM 7,5 s 0 6 20 Phaṃ Anh Duñg QNI 4 w 1 7 22 Phuǹg Đưć Viêṭ HPH 5,5 w 0 8 21 Hoaǹg Minh Nguyên QNI 3,5 s 1 9 16 Tôńg Haỉ Anh HNO 5 w ½ Đăṇg Ngo c Minh 1886 BGI Rp:1886 Pts. 4,5 1 28 Đoaǹ Công Minh HPH 3,5 s 1 2 7 Nguyêñ Phuć Thaǹh HPH 4 w 1 3 1 Nguyêñ Quôć Hy HCM 7,5 s 0 4 3 Phaṃ Công Minh NBI 6,5 w 0 5 10 Nguyêñ Đưć Duy HNO 4,5 s 0 6 16 Tôńg Haỉ Anh HNO 5 w 0 7 18 Huyǹh Kim Sơn HCM 3 s 1 8 20 Phaṃ Anh Duñg QNI 4 w ½ 9 26 Phaṃ Minh Sơn HPH 3,5 s 1 Nguyêñ Thiêụ Anh 1883 BGI Rp:1660 Pts. 2,0 1 3 Phaṃ Công Minh NBI 6,5 s 0 2 24 Đôǹg Hoa Minh Đưć HPD 3 w 1 3 5 Vu Hoaǹg Gia Baỏ KGI 5 s 0 4 28 Đoaǹ Công Minh HPH 3,5 w 0 5 23 Ba ch Thê Vinh BNI 3,5 w 0 6 21 Hoaǹg Minh Nguyên QNI 3,5 s 0 7 26 Phaṃ Minh Sơn HPH 3,5 w ½ 8 25 Trâǹ Đưć Thăńg HNO 2 s ½ 9 27 Phaṃ Nguyêñ Duñg HNO 2,5 w 0 Nguyêñ Quang Trung 1848 BGI Rp:1722 Pts. 3,0 1 1 Ngô Đưć Tri HNO 6,5 s 0 2 10 Vo Huyǹh Thiên CTH 3,5 w 0 3 12 Nguyêñ Anh Duñg (B) QNI 2,5 s 1 4 11 Nguyêñ Anh Duñg (A) QNI 3,5 w 0 Turnauksen yksityiskohdat alla http://chess-results.com/tnr458897.aspx?lan=18 Chess-Tournament-Results-Server: Chess-Results Chess-Tournament-Results-Server: Chess-Results.com sivu 3 / 3 luotu; pvm 07.08.2019 18:03:27