Electronic Supplementary Material (ESI) for Dalton Transactions. This journal is The Royal Society of Chemistry 2018 Electronic Supplementary Informat

Tài liệu tương tự
Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦

Electronic Supplementary Material (ESI) for Journal of Materials Chemistry A. This journal is The Royal Society of Chemistry 2017 Electronic Supplemen

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库

大藏经简体拼音版

多品小学教育网

ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ 5 NĂM 3 KHÓA IV KHOA ĐTTX Môn: Hán cổ (phiên âm Hán Việt và dịch nghĩa) 1/ 河中兩舟, 一去一來 去舟風順, 桅上掛帆, 其行速 來舟風逆, 以槳撥水, 其行緩 Hà trung lưỡn

LOVE

僧祐录云安公录中失译师名今附西晋录 南無本師釋迦牟尼佛

12/21/2015 nhantu.net/tongiao/ngochanthien/ngochanthien.htm NGỘ CHÂN TRỰC CHỈ 悟真直指 TỐNG, TỬ DƯƠNG TRƯƠNG CHÂN NHÂN trước 宋紫陽真人著 THÊ VÂN SƠN, NGỘ NGUYÊ

GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版

Lịch sử Việt Nam thời tự chủ: Lê Đại Hành dẹp loạn, phạt Tống, bình Chiêm Tác giả: Hồ Bạch Thảo Vua Lê Đại Hành họ Lê tên Hoàn, người đất Ái Châu [Tha

BÀI TỰA ĐẠI NAM QUỐC NGỮ [Trang Bìa] 成泰己亥年孟秋鎸海株子阮文珊編輯大南國語文江多牛文山堂藏板 Thành Thái Kỷ Hợi Niên Mạnh Thu Tuyên Hải Chu Tử Biên Tập Đại Nam Quốc Ngữ Văn Gian

TUỆ QUANG 慧光 FOUNDATION

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63>

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG

Microsoft Word - GIAO TRINH HAN VAN.HAI.DOC.doc

Bản ghi:

Electronic Supplementary Material (ESI) for Dalton Transactions. This journal is The Royal Society of Chemistry 2018 Electronic Supplementary Information Enhancement of alkaline water splitting activity by Co-P alloy coating on copper oxide nanowire Bing Chang, a Yingchun Yang,* a Zhixiang Ye a and Shengyu Liu a a College of Resources and Environment, Chengdu University of Information Technology, Chengdu 610225, China * Corresponding Author: E-mail: yangyingchun@cuit.edu.cn 1 / 10

Fig. S1. SEM image of bare CF. Fig. S2. XRD pattern of Co-P /CF (Co-P electrodeposit on bare CF). 2 / 10

Fig. S3. EDX spectrum of Co-P/CuO CF. Fig. S4. HER performance of Co-P/CuO CF in 0.1 M PBS (ph=7.0). 3 / 10

Fig. S5. HER performance of Cu foam in 1.0 M KOH. Fig. S6. OER performance of Co-P/CuO CF in 0.1 M PBS (ph=7.0). Fig. S7. OER performance of Cu foam in 1.0 M KOH. 4 / 10

Fig. S8. CV curves for Co-P/CuO CF (a) and Co-P CF (b) at different scan rates: 20, 50, 100, 150, 200, 250 and 300 mv s -1 from inside to outside. (c) Capacitive current at 0.175 V (vs. RHE) as a function of the scan rate for Co-P/CuO CF and Co-P CF (Δj = j a - j c ). (d) Nyquist plots for Co-P/CuO CF and Co-P CF in frequency of 0.1-100 KHz. Fig. S9. (a) CV curves of Co-P/CuO CF after 30 h water electrolysis. (b) Corresponding pattern of scan rate vs. Δj. 5 / 10

Fig. S10. GC patterns of H 2 production and H 2 standard gas (99%). 6 / 10

Table S1. Comparison of HER performance for Co-P/CuO CF with other non-noblemetal electrocatalysts in alkaline media. Catalyst j (ma cm -2 ) η (mv) Refs. 20 95 Co-P/CuO CF 50 102 100 112 This work Co-P film 10 94 1 Co-S/FTO 10 480 2 Co-NRCNTs 10 370 20 >450 3 CoMnO@CN 28 100 4 CoO x @CN 10 232 5 Co@N-C 10 210 6 CoP/CC 10 209 7 Ni-Co-S/CF 10 140 8 WP NA/CC 10 150 9 WP 2 submicroparticles 10 153 10 NiCo PBA nanocubes 10 150 11 Ni@NiO/Cr 2 O 3 100 150 12 U-CNT-900 10 240 13 Co-NRCNT 10 370 14 MoC x nano-octahedrons 10 150 15 MoS 2 @Ni/CC 10 91 100 196 16 7 / 10

Table S2. Comparison of OER performance for Co-P/CuO CF with other non-noblemetal electrocatalysts in alkaline media. Catalyst j (ma cm -2 ) η (mv) Refs. 10 259 Co-P/CuO CF 20 292 50 329 This work Co-P foam 10 300 17 Co-P film 10 345 18 NiCo LDH 10 367 19 CoCo LDH 10 393 20 Co 3 O 4 /rm-go 10 310 21 CoxOy/NC 10 430 22 CoMn LDH 10 324 23 CoO/NG 10 340 24 NiFeO x film 10 350 25 Amorphous NiO 20 >470 26 NiO x /C 10 335 27 8 / 10

1. N. Jiang, B. You, M. Sheng and Y. Sun, Angew. Chem. Int. Ed., 2015, 54, 6251-6254. 2. Y. Sun, C. Liu, D. C. Grauer, J. Yano, J. R. Long, P. Yang and C. J. Chang, J. Am. Chem. Soc.,2013, 135, 17699-17702. 3. X. Zou, X. Huang, A. Goswami, R. Silva, B. R. Sathe, R. Mikmeková and T. Asefa, Angew. Chem.Int. Ed., 2014, 53, 4372-4376. 4. J. Li, Y. Wang, T. Zhou, H. Zhang, X. Sun, J. Tang, L. Zhang, A. M. Al-Enizi, Z. Yang and G. Zheng, J. Am. Chem. Soc., 2015, 137, 14305-14312. 5. H. Jin, J. Wang, D. Su, Z. Wei, Z. Pang and Y. Wang, J. Am. Chem. Soc., 2015, 137, 2688-2694. 6. J. Wang, D. Gao, G. Wang, S. Miao, H. Wu and J. Li, X. Bao, J. Mater. Chem. A., 2014, 2, 20067-20074. 7. J. Tian, Q. Liu, A.M. Asiri and X. Sun, J. Am. Chem. Soc., 2014, 136, 7587 7590. 8. T Liu, X Sun, A. M. Asiri and Y He, Int. J. Hydrogen Energy, 2016, 41, 7264 7269. 9. Z. Pu, Q. Liu, A. M. Asiri and X. Sun, ACS Appl. Mater. Interfaces., 2014, 6, 21874 21879. 10. Z. Xing, Q. Liu, A. M. Asiri and X. Sun, ACS Catal., 2015, 5, 145 149. 11. Y. Feng, X.-Y. Yu and U. Paik, Chem. Commun., 2016, 52, 1633-1636. 12. M. Gong, W. Zhou, M. J. Kenney, R. Kapusta, S. Cowley, Y. Wu, B. Lu, M. Lin, D. Wang, J. Yang, B. Hwang and H. Dai, Angew. Chem. Int. Ed., 2015, 127, 12157 12161. 13. S. Gao, G. Li, Y. Liu, H. Chen, L. Feng, Y. Wang, M. Yang, D. Wang, S. Wang and X. Zou, Nanoscale, 2015, 7, 2306 2316. 14. X. Zou, X. Huang, A. Goswami, R. Silva, B. R. Sathe, E. Mikmekova and T. Asefa, Angew. Chem. Int. Ed., 2014, 53, 4372 4376. 15. H. Wu, B. Xia, L. Yu, X. Yu and X. Lou, Nat. Commun., 2015, 6, 6512. 16. Z Xing, X Yang, A. M. Asiri and X Sun, ACS Appl. Mater. Interfaces., 2016, 8, 14521 14526. 17. S. Oh, H. Kim, Y. Kwon, M. Kim, E. Cho and H. Kwon, J. Mater. Chem. A, 2016, 4, 18272 18277 18. Y. Yang, H. Fei, G. Ruan and J. M. Tour, Adv. Mater., 2015, 27, 3175-3180. 19. H. Liang, F. Meng, M. Cabán-Acevedo, L. Li, A. Forticaux, L. Xiu, Z. Wang and S. Jin, Nano Lett., 2015, 15, 1421-1427. 20. F. Song and X. Hu1, Nat. Commun., 2014, 5, 4477-4485. 21. Y. Liang, Y. Li, H. Wang, J. Zhou, J. Wang, T. Regier and H. Dai, Nat. Mater., 2011, 10, 780-786. 22. J. Masa, W. Xia, I. Sinev, A. Zhao, Z. Sun, S. Grtzke, P. Weide, M. Muhler and W. Schuhmann, Angew. Chem. Int. Ed., 2014, 53, 8508-8512. 23. F. Song and X. Hu, J. Am. Chem. Soc., 2014, 136, 16481-16484. 24. S. Mao, Z. Wen, T. Huang and Y. Houa, J. Chen, Energy Environ. Sci., 2014, 7, 609-616. 25. Charles C. L. McCrory, Suho Jung, Jonas C. Peters and Thomas F. Jaramillo, J. Am. Chem. Soc., 2013, 135, 16977-16987. 26. L. Kuai, J. Geng, C. Chen, E. Kan, Y. Liu, Q. Wang and B. Geng, Angew. Chem. Int. Ed., 2014, 53, 7547 7551. 9 / 10

27. Y. Qiu, L. Xin and W. Li, Langmuir, 2014, 30, 7893 7901. 10 / 10