Ghi chú: - Bảng giá chưa gồm thuế VAT 10%, áp dụng từ ngày 01 tháng 06 năm 2011 đến khi có thông báo mới - Bảng giá có thể thay đổi mà không thông báo

Tài liệu tương tự
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM CÔNG TY CỔ PHẦN TM & DV QUANG TRUNG Văn Phòng Hà Nội: 260 Đội Cấn - Ba Đình - Hà Nội Tel: / Fax:

273/21/1 Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 10, TP.HCM MST: Điện Thoại: (08) Fax: (08)

CÔNG TY CỔ PHẦN BÓNG ĐÈN PHÍCH NƯỚC RẠNG ĐÔNG ĐƠN VỊ TIÊN PHONG TRONG ĐẦU TƯ NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN VÀ SẢN XUẤT NGUỒN SÁNG, TBCS, HỆ THỐNG & GIẢI PHÁP

Chiếu sáng dân dụng Bảng giá Đèn dân dụng 2018

Chiếu sáng dân dụng Bảng giá Đèn dân dụng Tháng

LED HOME LIGHTING Bạn có thể thay đổi cảnh chiếu sáng bất kỳ lúc nào bằng remote ĐÈN TRẦN LED ĐA NĂNG (SCENE) Bình thường - Normal Chiếu sáng toàn bộ

SL - LED STREET LIGHT MODEL COB CHIP BẢNG GIÁ LED I.O.T GENERATION Chiết khấu với giá tốt từ 25% - 50% tùy theo nhóm đối tượng khách hàng Vui lòng liê

MHN-TD |

BẢNG GIÁ CHIẾU SÁNG LED

Price List

KHỞI NGHIỆP CAFE ADD: 88/4 đường số 27, Phường 6, Gò Vấp, HCM HOTLINE : BẢN BÁO

BẢNG GIÁ 2019 T H Á N G

THIẾT BỊ GIA DỤNG HOME APPLIANCES Phiên bản / Edition

ETH-MOD-T BỘ CHUYỂN ĐỔI GIAO THỨC HAI CHIỀU MODBUS - ETHERNET 1 Thông tin chung: Tất cả dữ liệu của đồng hồ và relay trong đường dây được kết nối với

BW Series Cảm biến vùng CẢM BIẾN VÙNG Đặc điểm Khoảng cách phát hiện dài lên đến 7m. Có 22 loại sản phẩm (Trục quang: 20/40mm, chiều cao phát hiện: 12

GÓI AN NINH CHỐNG ĐỘT NHẬP & BÁO CHÁY OS-KIT-31-S2 Gói an ninh chống đột nhập OS-KIT-31-S2 gồm có 3 thiết bị: 1. Bộ điều khiển trung tâm (OS-UniGW-110

VĂN PHÒNG LUẬT SƯ TÔ ĐÌNH HUY BẢN TIN PHÁP LUẬT THÁNG 04/2017 Liên hệ: Văn Phòng Luật Sư Tô Đình Huy Địa chỉ: 441/15B Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận B

BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM 2019 Công ty TNHH TM DV VĂN PHÒNG PHẨM HOÀNG LÂM HOANGLAM STATIONERY SERVICE AND TRADING CO.,LTD Cơ sở 1: 252 Pasteur, Quậ

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Phiếu an toàn hóa chất Logo của doanh nghiệp Tên phân loại, tên sản phẩm: Prop-2-enal Số CAS: Số UN:1092 Số đăng ký EC

Brochure tudonghoa TV-W

MỤC LỤC * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * GIỚI THIỆU 1 TRIẾT LÝ KINH DOANH 2 DỊCH VỤ 3 CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU 4 THIẾT BỊ BẾP 5 BẾP Á CÔN

February News VN

Hm SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI ĐỀ CHÍNH THỨC Họ và tên thí sinh:. Số báo danh:.. KỲ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP 12 NĂM 2019 Bài kiểm tra: KHOA HỌC TỰ NHIÊ

Ti401 Pro, Ti480 Pro, TiX501 and TiX580 Infrared Cameras

BỘ CÔNG THƯƠNG

NỘI QUY CÂU LẠC BỘ HILLTOP VALLEY GOLF Hoa Binh Branch Of Hanoi General Export And Import Jsc 21

CDH

MP02_VN

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Phiếu an toàn hóa chất Logo của doanh nghiệp Tên phân loại, tên sản phẩm: Dimethylamine Số CAS: Số UN: 1302 Số đăng ký

Tài liệu được xây dựng bởi Bộ Giáo dục và Đào tạo và Trung tâm Sống và Học tập vì Môi trường và Cộng đồng (Live&Learn) Cùng hợp tác với các tổ chức Sa

Microsoft Word Luật thi đấu ABURBC2018-chỉnh sửa (tiếng việt).doc

Muongson_Chuan

Catalogue UNV V chuan in hoan thien

Bang gia Binder

PT-CL-MAN-01-Colibri User Manual-1.01VN.indd

May News VN

User manual TC cdr

the third international Exhibition on Food and drink 2002

Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

RM6 Manual - Huong dan xay lap & lap dat

THÔNG TIN QUAN TRỌNG Cuốn sách hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện việc bảo trì bảo dưỡng trên thiết bị MTTS CPAP Việc bảo trì bảo dưỡng nên được tiến

PHỤ LỤC 17 (Kèm theo Thông tư số 28/2010/TT-BCT ngày 28 tháng 6 năm 2010 của Bộ Công Thương) Số CAS: Số UN: 1090 Số đăng ký EC: Phiế

W a t e r o u s Q u ố c T ế Máy Bơm Lắp Giữa I Máy Bơm Lắp Sau I Máy Bơm Lắp PTO I CAFSystems I Hệ Thống Phun Bọt I Máy Bơm Lưu Động Công Ty Hàng Đầu

DocuCentre-V 5070 / 4070 DocuCentre-V 5070 / 4070 Vận hành linh hoạt giúp nâng cao công việc của bạn.

CHỦ ĐỀ VÀ LUẬT THI ẤN ĐỘ

CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN SÔNG BA HẠ DỰ THẢO ĐIỀU LỆ TỔ CHỨC VÀ HOẠT ĐỘNG Phú Yên, Tháng 4 năm 2018 Điều lệ tổ chức và hoạt động Công ty Cổ phần Thủy

PQ_Mobil_2019.indd

ISO 9001:2008 TÀI LIỆU ĐẠI HỘI ĐỒNG CỔ ĐÔNG THƯỜNG NIÊN CÔNG TY CỔ PHẦN BỘT GIẶT NET NĂM 2018 Đồng Nai, ngày 18 tháng 04 năm 2018

BẢNG GIÁ NIÊM YẾT NĂM 2016 CÁC THÔNG SỐ NÀO CẦN QUAN TÂM KHI MUA ĐÈN LED? 1. LED ( đi ốt phát sáng): - Là nguồn phát sáng của bóng đèn Led. Là thành p

GIỚI THIỆU CÔNG TY ver. 2019

MÁY ẢNH SỐ Tài liệu hướng dẫn sử dụng Vi

Lý do vì sao nên chọn Máy chụp ảnh nhiệt Fluke

Truy cập Website : hoc360.net Tải tài liệu học tập miễn phí Đề thi thử THPT QG THPT Chuyên Thái Nguyên - lần 2 Câu 1: Hai nguồn sóng kết hợp A, B trên

Quy che to chuc, hoat dong cua HDQT theo N59

Microsoft Word - DU THAO DIEU LE COTECCONS (DHCD 2016) - Rev

quy phạm trang bị điện chương ii.2

Dräger UCF 9000 Camera Quét ảnh Nhiệt Ghi hình liên tục: Camera quét ảnh nhiệt Dräger UCF 9000 là camera quét ảnh nhiệt và kỹ thuật số trong một. Came

HỆ THỐNG THÔNG BÁO KHẨN CẤP DÒNG VM-3000 CPD No CPD CPD No CPD-083. Integrated Voice Evacuation System VM-3000 series Cấu hình Tất c

Training Schedule 2019-HN-Vi -08 copy

Quy dinh lap ke hoach

ĐIỀU LỆ CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHẬT

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LONG AN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 20 /CT-UBND Long An, ngày 14 tháng 11 năm 2017 CHỈ THỊ

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG F300-FH FROM DUONG GIA COMPANY TEL Công ty Dương Gia xin gửi tới quý khách hàng lời cảm ơn và hợp tác!

Microsoft Word - TCVN

BẢNG BÁO GIÁ NGÀY 10/11/2017 BÁO GIÁ ÁP DỤNG CHO KHÁCH MUA HÀNG TẠI CÔNG TY GIÁ ĐANG XÂY DỰNG NÊN CHƯA ĐẦY ĐỦ MẶT HÀNG, KHÁCH CẦN THÊM HÀNG KHÁC HOẶC

DocuCentre-V 3065/3060/2060

CÔNG BÁO/Số 10/Ngày PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NG

Hammermills, Pellet Mills, Pellet Coolers, Crumblers

Loại Loa trần Mô-đun LC1

KIỂM SOÁT NỘI BỘ Đào Tạo Master Skills TM Better People Better Organization MasterSkills Chương trình Đào Tạo Kỹ Năng Mềm KỸ NĂNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ Mas

INSTRUCTION MANUAL AQR-IG656AM

TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC GIÁO TRÌNH ĐẠI HỌC BẢO VỆ RƠLE TRONG HỆ THỐNG ĐIỆN Tài liệu tham khảo nội bộ dùng trong Khoa Hệ thố

BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỔNG CỤC GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP KỲ ĐÁNH GIÁ KỸ NĂNG NGHỀ QUỐC GIA ĐỀ THI THỰC HÀNH TÊN NGHỀ Bậc trình độ kỹ năng nghề

BG DAN DUNG.cdr

PowerPoint Presentation

THIẾT BỊ HỖ TRỢ TẬP BÓNG BÀN TỰ CHẾ *-*-*-*-* HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY BẮN BÓNG BÀN HIEPASC Homemade ( Có kèm tài liệu chi tiết cấu tạo máy ) Thiết bị đư

Brochure tudonghoa TV-2019 moi

Dòng điện Câu 1 (ID:67294) : Để tăng dung kháng của tụ ta cần: A. Tăng cường độ dòng điện hiệu dụng qua tụ B. Tăng điện áp hiệu dụng giữa hai bản tụ đ

prem_sgm3_vn_01

Microsoft Word TT DA DT NMCDTIMI docx

Thµnh phè Hµ Néi

SM-G935F SM-G935FD Sách hướng dẫn sử dụng Vietnamese. 02/2016. Rev.1.0

LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CÔNG ĐOÀN GIÁO DỤC Số: 349 /HD-

Phân phối chính thức tại Việt Nam bởi ALC Corporation Giải pháp toàn diện cho gian 1 bếp tiêu chuẩn Châu Âu

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN ĐỨC 126 Lê Thanh Nghị - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội Điện Thoai : Fax : Website : www.

ĐƠN VỊ TƢ VẤN CÔNG TY CP TƢ VẤN ĐẦU TƢ THẢO NGUYÊN XANH Website: Hotline: THUYẾT MINH DỰ ÁN ĐẦU TƢ MỞ RỘN

Trước khi sử dụng Hướng dẫn cơ bản Hướng dẫn chuyên sâu Thông tin cơ bản về máy ảnh Chế độ tự động / Chế độ bán tự động Chế độ chụp khác Chế độ P Chế

Bàn điều khiển Hệ thống Phẫu thuật Siêu âm Sonopet Hướng dẫn sử dụng Phiên bản L Ngày in: 31/08/ :46:12 PM

Khi đọc qua tài liệu này, nếu phát hiện sai sót hoặc nội dung kém chất lượng xin hãy thông báo để chúng tôi sửa chữa hoặc thay thế bằng một tài liệu c

Đề minh họa THPT Quốc Gia 2019 môn vật lý Sở Giáo dục và Đào tạo - Bình Dương

BẢN MÔ TẢ GIẢI PHÁP I. TÊN TÁC GIẢ NGUYỄN ANH TIẾN II. TÊN GIẢI PHÁP Mảng bê tông liên kết gài tự chèn ba chiều lắp ghép dùng cho các công trình kè bả

System 8 Tay khoan Cordless RX ONLY Rev-

Microsoft Word - BAO CAO THUONG NIEN 2017-年報

Microsoft Word - Huong dan su dung phan mem Evyhome.docx

Childrens-Calendar-Art-Contest-VIETNAMESE

Máy chiếu WXGA khoảng cách ngắn cho ngành giáo dục với độ sáng 3,500 ANSI Lumens PS501W 0.49 short throw ratio SuperColor technology 15,000 hours lamp

Microsoft Word SHP - Bai gioi thieu niem yet

PRIVACY POLICY - VI (Final)

Bản ghi:

Ghi chú: - Bảng giá chưa gồm thuế VAT 10%, áp dụng từ ngày 01 tháng 06 năm 2011 đến khi có thông báo mới - Bảng giá có thể thay đổi mà không thông báo trước. Xin vui lòng liên hệ khi có nhu cầu TT HÌNH DÁNG MÔ TẢ HÀNG HÓA MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ XUẤT XỨ I. BÓNG HUỲNH QUANG T8 BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG T8 BASIC 1 L10W/765, G13, IND L10W/765 PTO 21,600 OSRAM 2 L18W/530, G13, IND L18W/530 PTO 16,200 OSRAM 3 L18W/765, G13, IND L18W/765 PTO 14,000 OSRAM 4 L30W/765, G13, GER L30W/765 OG 55,000 OSRAM 5 L36W/530, G13, IND L36W/530 PTO 22,700 OSRAM 6 L36W/765, G13, IND L36W/765 PTO 16,000 OSRAM 7 L58W/765, G13, GER L58W/765 OG 70,000 OSRAM BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG T8 VALUE 8 Bóng huỳnh quang dạng thẳng L18/765- value, indonesia L18/765 VALUE 13,500 OSRAM 9 Bóng huỳnh quang dạng thẳng L36/765 -value, Indnesia L36/765 VALUE 16,000 OSRAM BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG T8 SMARTLUX & SKYWHITE 10 L18W/765 SMART LUX, IND L18W/765 SML 14,000 OSRAM 11 L36W/765 SMART LUX, IND L36W/765 SML 16,000 OSRAM 12 L18W/780 SMART LUX, IND L18W/780 PTO 25,500 OSRAM 13 L36W/780 SMART LUX, IND L36W/780 SML 29,500 OSRAM BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG T8 LUMILUX 14 L18W/827,G13, IND L18W/827 PTO 24,500 OSRAM 15 L18W/830, G13, GER L18W/830 OG 47,000 OSRAM 16 L18W/865, G13, GER L18W/865 OG 47,000 OSRAM 17 L18W/865, G13, IND L18W/865 PTO 24,500 OSRAM 18 L36W/840, G13, GER L36W/840 OG 65,000 OSRAM 19 L36W/840, G13, PTO L36W/840 PTO 50,800 OSRAM 20 L36W/860, G13, GER L36W/860 OG 65,000 OSRAM

21 L36W/865, G13, IND L36W/865 PTO 27,000 OSRAM 22 L36W/830, G13, IND L36W/830 PTO 65,000 OSRAM 23 L58W/865,DL,G13,GER L58W/865, GER 98,000 OSRAM 24 L58W/840, G13, GER L58W/840, GER 98,000 OSRAM BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG VÒNG T8 25 L22W/530 Bóng vòng 22W, color 530 L22W/530 41,000 OSRAM 26 L22W/765 Bóng vòng 22W L22W/765 41,000 OSRAM 27 L22W/840C, Bóng vòng 22W, Circular tube CW L22W/840C 84,000 OSRAM 28 L32/827 Bóng vòng 32W,ánh sáng Warmwhite, IND L32/827 C G10Q 95,000 OSRAM 29 L32W/765 Bóng vòng 32W L32W/765 44,000 OSRAM 30 L32W/530 Bóng vòng 32W, color 530 L32W/530 44,000 OSRAM BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG MÀU 31 T8 L36/76, NATURA, G13, EU L36W/76 240,000 OSRAM BÓNG ĐÈN TỦ ÁO 32 SPC.LIN 1104 230V 120W -S14s SPC.LIN 1104 330,000 OSRAM 33 SPC.LIN 1603 230V 35W -S14s SPC.LIN 1603 145,000 OSRAM 34 SPC.LIN 1604 230V 60W -S14s SPC.LIN 1604 160,000 OSRAM II. BÓNG HUỲNH QUANG T5 35 T5 6W/640, G5, ITA L6W/640 ITL 48,000 OSRAM 36 T5 8W/765, G5, dùng cho đèn exit, ITA L8W/765 ITL 48,000 OSRAM 37 T5 8W/827,G5, dùng cho đèn exit ITA L8W/827 ITL 142,000 OSRAM 38 T5 13W/765, ánh sáng daylight, G5, ITA L13W/765 HE 55,000 OSRAM 39 T5 13W/827, ánh sáng vàng 2700oK, G5, ITA L13W/827 HE 155,000 OSRAM 40 T5 FH14W/830, ánh sáng vàng, G5, ITA/GER FH 14W/830 106,000 OSRAM 41 T5 FH14W/830, ánh sáng vàng, G5, TQ FH 14W/830 ES 49,800 OSRAM 42 T5 FH14W/840, ánh sáng coolwhite, G5, TQ FH 14W/840 ES 49,800 OSRAM 43 T5 FH14W/865, DL, TQ FH 14W/865 FSL 49,800 OSRAM 44 T5 FH21W/830, ánh sáng vàng, G5, TQ FH 21W/830 ES 59,500 OSRAM 45 T5 FH21W/830, ánh sáng vàng, G5, ITA FH 21W/830 HE 128,000 OSRAM 46 T5 FH21W/840, ánh sáng coolwhite, G5, GER FH 21W/840 ES 128,000 OSRAM 47 T5 FH21W/865, DL, TQ FH 21W/865 ES 55,500 OSRAM 48 T5 FH 28W /60,G5,Ger FH 28W/60 HE 220,000 OSRAM 49 T5 FH28W/830, ánh sáng vàng, G5, TQ FH 28W/830 ES 59,500 OSRAM 50 T5 FH28W/830, ánh sáng vàng, G5, GER FH 28W/830 HE 129,000 OSRAM 51 T5 FH28W/840, CW, G5, GER FH 28W/840 129,000 OSRAM 52 T5 FH28W/865, DL, G5, TQ FH 28W/865 FSL 59,500 OSRAM 53 T5 FH35W/830, ánh sáng vàng, G5, GER FH 35W/830 HE 136,000 OSRAM 54 T5 FH 35W/840 HE, VS40 FH 35W/840 HE 136,000 OSRAM

55 T5 FQ 24W/865, DL, ITALY FQ 24W/865, ITA 176,000 OSRAM 56 T5 FQ 49W/840 HO VS40, ánh sáng vàng, GER FQ 49W/840 HO 165,000 OSRAM 57 T5 FQ 54W/840 HO,Coolwhite, G5, GER FQ 54W/840 HO 176,000 OSRAM 58 T5 FQ 80W/830, G5, GER FQ 80W/830 HO 224,000 OSRAM BÓNG TRÁI LÊ: vỏ đục ký hiệu AFR; Vỏ trong suốt ký hiệu ACL. 59 25W, vỏ đục/trong, đui E27, IND ACL 25W / AFR 25W 10,000 OSRAM 60 40W, vỏ đục/trong, đui E27, IND ACL 40W / AFR 40W 10,000 OSRAM 61 60W, vỏ đục/trong, đui E27, IND ACL 60W / AFR 60W 10,000 OSRAM 62 75W, vỏ đục/trong, đui E27, IND ACL 75W / AFR 75W 11,500 OSRAM 63 100W, vỏ đục/trong, đui E27, IND ACL 100W / AFR 100W 11,500 OSRAM BÓNG NẾN/NHÓT: Vỏ đục ký hiệu BFR; Vỏ trong suốt ký hiệu BCL 64 25W, vỏ đục/trong, đui E27/E14 BCL25W / BFR 25W 10,000 OSRAM 65 40W, vỏ đục/trong, đui E27/E14 BCL40W / BFR 40W 10,000 OSRAM 66 60W, vỏ đục/trong, đui E27/E14 BCL60W / BFR 60W 10,000 OSRAM 67 Nấm 60W, E27 đục, France BELLA K 60W 10,000 OSRAM BÓNG TRÁI CHANH: Vỏ đục ký hiệu PFR; Vỏ trong suốt ký hiệu PCL 68 25W, vỏ đục/trong, đui E27/E14 PCL25W / PFR 25W 10,000 OSRAM 69 40W, vỏ đục/trong, đui E27/E14 PCL25W / PFR 25W 10,000 OSRAM 70 60W, vỏ đục/trong, đui E27/E14 PCL25W / PFR 25W 10,000 OSRAM CONCENTRA SPOT/Reflector Lamp/Bóng có tráng lớp phản xạ 71 Reflector R50, 40W 230V, E14, 10o, FRN CONC R50 40W,FRN 34,000 OSRAM 72 Reflector R63, 40W 230V, E27 30o, FRN CONC R63 40W 34,000 OSRAM 73 Reflector R63, 60W 230V, E27 30o,d63mm,France CONC R63 60W 34,000 OSRAM 74 Reflector R80, 100W 230V, E27, 80o, FRN CONC R80 100W 34,000 OSRAM 75 Reflector R80, 60W CONC R80 60W 34,000 OSRAM 76 64739/4 PAR64 1000W 240V, CP/62, GX16d, FL, TQ BÓNG ĐÈN ĐẶC BIỆT (THERA, SICCA và Bóng lò nướng) PAR64 64739/4 MFL 1000W 920,000 OSRAM 77 THERA RED 250W 240V, E27, HUNGARY THERA RED 250W 265,000 OSRAM 78 SICCA I 250W 230V 80o, E27, SLK SICCA I 250W 200,000 OSRAM 79 80 81 Bóng lò nướng 15W 230V E14, chịu nhiệt độ 300 C (Italy) SPC Oven lamp 15W 230V, E14, trong, ITA Bóng tủ lạnh 15W 230V E14, chịu nhiệt độ -30 C (Italy) SPC T26 CL 15W 230V E14, trong, Slovakia Bóng tủ lạnh 15W 230V E14, chịu nhiệt độ -30 C(SPC T26 FR 15W 230V, E14, duc, Slovakia BÓNG TIẾT KIỆM ĐIỆN COMPACT ĐUI E27 82 Bóng STAR COMPACT EE III. BÓNG SỢI ĐỐT OSRAM IV. BÓNG HUỲNH QUANG COMPACT OSRAM SPC OVEN CL 15 57,000 OSRAM SPC T26 CL 15 E14 58,000 OSRAM SPC T26 FR 15 E14 58,000 OSRAM 83 EE 10W/827, INT, E27, TQ EE 10W/827 93,000 OSRAM 84 EE 10W/860, DL, E27, TQ EE 10W/860 93,000 OSRAM 85 EE 13W/827, INT, E27, TQ EE 13W/827 104,000 OSRAM

86 EE 13W/860, DL, E27, TQ EE 13W/860 104,000 OSRAM 87 EE 16W/827, INT, E27, TQ EE 16W/827 110,000 OSRAM 88 EE 16W/860, DL, E27, TQ EE 16W/860 110,000 OSRAM 89 EE 20W/827, INT, E27, TQ EE 20W/827 116,000 OSRAM 90 EE 20W/860, INT, E27, TQ EE 20W/860 116,000 OSRAM 91 Bóng STAR COMPACT T3 Tuổi thọ 6000-8000 giờ 92 STAR 5W/827, INT, E14, TQ STAR 5W/827 E14 80,000 OSRAM 93 STAR 5W/827, INT, E27, TQ STAR 5W/827 E27 80,000 OSRAM 94 STAR 5W/860, DL, E27, TQ STAR 5W/860 E27 80,000 OSRAM 95 STAR 8W/827, INT, E27, TQ STAR 8W/827 E27 86,000 OSRAM 96 STAR 8W/865, DL, E27, TQ STAR 8W/865 E27 86,000 OSRAM 97 STAR 11W/827, INT, E27, TQ STAR 11W/827 E27 88,000 OSRAM 98 STAR 11W/860, DL, E27, TQ STAR 11W/860 E27 88,000 OSRAM 99 STAR 14W/827, INT, E27, TQ STAR 14W/827 E27 91,000 OSRAM 100 STAR 14W/860, DL, E27, TQ STAR 14W/860 E27 91,000 OSRAM 101 DSTAR 16W/827, INT, E27, TQ DSTAR 16W/827 E27 108,000 OSRAM 102 DSTAR 20W/865, DL, E27, TQ DSTAR 20W/865 E27 113,800 OSRAM Bóng xoắn DULUX TWIST 103 Bóng Minitwist 5W/827, đui E27, ánh sáng vàng 2700K, 220-240V MINI TWIST 5W/827 102,000 OSRAM 104 TWIST 13W/827, INT, E27, TQ TWIST 13W/827 102,000 OSRAM 105 TWIST 13W/865, DL, E27, TQ TWIST 13W/865 102,000 OSRAM 106 TWIST 18W/827, INT, E27, TQ TWIST 18W/827 113,500 OSRAM 107 TWIST 18W/865, DL, E27, TQ TWIST 18W/865 113,500 OSRAM 108 TWIST 23W/827, INT, E27, TQ TWIST 23W/827 119,000 OSRAM 109 TWIST 23W/865, DL, E27, TQ TWIST 23W/865 119,000 OSRAM BÓNG CFL DULUX STAR PAR 38 110 Bóng CFL par 38 23W/827 220-240V, E27, CHINA D STAR PAR 38 23W 270,000 OSRAM BÓNG CFL CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH ĐỘ SÁNG (DIM) 111 DULUX EL DIM 20W/827, E27,ánh sáng vàng,prc DEL DIM 20W/827 E27 1,050,000 OSRAM BÓNG CFL DULUX EL CLASSIC 112 DULUX EL CLASSIC B 7W/827, E14, ánh sáng vàng, PRC DULUX EL CLB 7W/827 220,000 OSRAM 113 DULUX EL CLASSIC B 9W/827, E14, ánh sáng vàng, PRC DULUX EL CLB 9W/827 220,000 OSRAM BÓNG CFL DULUX LONGLIFE 114 DEL LL 15W/827, E27, ánh sáng vàng, 15000hrs, PRC DEL LL 15W/827 E27 290,000 OSRAM BÓNG COMPACT LONGLIFE 115 Bóng compact EL 12W/11-860 EL 12W/11-860 90,000 OSRAM 116 Bóng compact EL 16W/11-860 EL 16W/11-860 90,000 OSRAM

117 Bóng compact EL 16W/41-827 EL 16W/41-827 90,000 OSRAM 118 Bóng compact EL 21W/11-860 EL 21W/11-860 90,000 OSRAM BÓNG TIẾT KIỆM DULUX dạng chân ghim dùng với chấn lưu 119 Dulux D 10W/827, INT, G24d-1, TQ DD 10W/827 FSL 59,500 OSRAM 120 Dulux D 13W/827, INT, G24d-1, TQ DD 13W/827 FSL 59,500 OSRAM 121 Dulux D 13W/830, WW, G24d-1, GER DD 13W/830 GER 118,000 OSRAM 122 Dulux D 13W/860, DL, G24d-1, TQ DD 13W/860 FSL 59,500 OSRAM 123 Dulux D 18W/827, INT, G24d-2, TQ DD 18W/827 FSL 59,500 OSRAM 124 Dulux D18W/830, WW, G24d-2, GER DD 18W/830 GER 121,000 OSRAM 125 Dulux D 18W/840, CW, G24d-2, GER DD 18W/840 GER 121,000 OSRAM 126 Dulux D 18W/840, CW, G24d-2, TQ DD 18W/840 TQ 59,500 OSRAM 127 Dulux D 18W/860, DL, G24d-2, TQ DD 18W/860 FSL 59,500 OSRAM 128 Dulux D 26W/827, INT, G24d-3, TQ DD 26W/827 FSL 66,800 OSRAM 129 Dulux D 26W/827, DL, G24d-3, GER DD 26W/827 GER 127,000 OSRAM 130 Dulux D 26W/860, DL, G24d-3, TQ DD 26W/860 FSL 66,800 OSRAM 131 Dulux S 11W/827, INT, G23, ITA DS 11W/827 63,000 OSRAM 132 Dulux S 11W/840, CW, G23, ITA DS 11W/840 63,000 OSRAM 133 Dulux S 11W/860, DL, G23, ITA DS 11W/860 63,000 OSRAM 134 Dulux S 7W/827, INT, G23, ITA DS 7W/827 58,000 OSRAM 135 Dulux S 9W/827, INT, G23, ITA DS 9W/827 58,000 OSRAM 136 Dulux S 9W/827, InT, G23, FSL DS 9W/827 FSL 58,000 OSRAM 137 DULUX T/E 13W/830 PLUS GX24D, GER DULUX T/E 13W/830 220,000 OSRAM 138 DULUX T/E 18W/830 PLUS GX24Q, GER DULUX T/E 18W/830 220,000 OSRAM 139 Dulux D/E 13W/830, PLUS, GX24D-1 DD/E 13W/830 PLUS 160,000 OSRAM 140 Dulux D/E 18W/830, G24Q-2, GER DD/E 18W/830 GER 160,000 OSRAM 141 Dulux D/E 18W/840, CW, G24q-2, GER DD/E 18W/840 GER 160,000 OSRAM 142 Dulux D/E 26W/830 GX24Q-3 DD/E 26W/830 GER 160,000 OSRAM 143 Dulux L36W/827, INT, 2G11, ITA DL 36W/827 220,000 OSRAM 144 Dulux L36W/840, DL, 2G11, ITA DL 36W/840 220,000 OSRAM V. BÓNG CAO ÁP OSRAM BÓNG CAO ÁP THỦY NGÂN MERCURY 145 Thủy ngân gián tiếp 50W E27, TQ HQL 50W Deluxe E27 73,500 OSRAM 146 Thủy ngân gián tiếp 80W E27, TQ HQL 80W Deluxe E27 73,500 OSRAM 147 Thủy ngân gián tiếp 125W E27, TQ HQL 125W E27 FSL 54,000 OSRAM 148 Thủy ngân gián tiếp 250W E40, TQ HQL 250W E40 FSL 104,700 OSRAM 149 Thủy ngân gián tiếp 400W E40, TQ HQL 400W E40 FSL 140,600 OSRAM 150 Thủy ngân trực tiếp 160W E27, TQ HWL 160W E27 FSL 57,000 OSRAM 151 Thủy ngân trực tiếp 250W E40, TQ HWL 250W E40 FSL 94,000 OSRAM

152 Thủy ngân trực tiếp 500W E40, TQ HWL 500W E40 FSL 144,000 OSRAM BÓNG CAO ÁP SODIUM - SON 153 NAV-E 50W/I, E27, ellip, có kính, GER NAV-E 50W/I 260,000 OSRAM 154 NAV-T 1000W, E40, thẳng, GER NAV-T 1000 1,490,000 OSRAM 155 NAV-T 150W, E40, thẳng, TQ NAV-T 150 FSL 240,000 OSRAM 156 NAV-T 250W, E40, thẳng, TQ NAV-T 250 FSL 262,000 OSRAM 157 NAV-T 400W, E40, thẳng, TQ NAV-T 400 FSL 275,000 OSRAM 158 SON 2 NAV-T 150W, LC, E40, thẳng, TQ SON 2 NAV-T 150 E40 163,000 OSRAM 159 SON 2 NAV-T 250W, LC, E40, thẳng, TQ SON 2 NAV-T 250 E40 185,000 OSRAM 160 SON 2 NAV-T 400W, LC, E40, thẳng TQ SON 2 NAV-T 400 E40 206,000 OSRAM BÓNG CAO ÁP METAL HALIDE 161 HCI-PAR 20 35W/830 WDL FL E27, USA HCI-PAR 20 35W/830 980,000 OSRAM 162 HCI-T 150/830 WDL, 150W, G12,3000K CRI 1A, singleended, GER HCI-T 150/830 WDL 645,000 OSRAM 163 HCI-T 35/WDL, 35W, G12, 3000K, CRI 1B, GER HCI-T 35/WDL 645,000 OSRAM 164 HCI-T 70W/830 WDL, G12, 3000K, 1B, GER HCI-T 70W/830 WDL 630,000 OSRAM 165 HCI-TC 20W/830 WDL, G8,5, GER HCI-TC 20W/830 WDL 925,000 OSRAM 166 HCI-TC 35/WDL, G8.5, 3000K, 1B, GER HCI-TC 35/WDL 645,000 OSRAM 167 HCI-TS 150/NDL, RX7s-24, 4200K, 1A, GER HCI-TS 150/NDL 690,000 OSRAM 168 HQI-E 250/D, E40, 5200K, 1A, elip, đục, SLD 4050300015248 500,000 OSRAM 169 HIT-TS 150W/N/3K, RX7s, P.R.C HIT-TS 150W/N/3K 215,000 OSRAM 170 HQI-BT 400/D,E40, 5900oK, tube, Ger/Slovakia HQI- BT 400/D, Ger 585,000 OSRAM 171 HQI-E 150/NDL, E27, 3800K, 1B, ellip, trong, GER HQI-E 150/NDL 970,000 OSRAM 172 HQI-E 250/D, E40, 5200K, 1A, ellip, đục, Slovakia HQI-E 250/D, Slovakia 500,000 OSRAM 173 HQI-E 400W/N/SI, E40, ellip, trong, P.R.C HQI-E 400W/N/SI 395,000 OSRAM 174 HQI-E 70/NDL, 70W, E27, natural daylight, 4200K CRI 2A, ellipse, clear, GER HQI-E 70/NDL clear 785,000 OSRAM 175 HQI-E 70/WDL CL, E27, 3200K, 2A, ellip, trong, GER HQI-E 70/WDL CL 785,000 OSRAM 176 HQI-R 150W/NDL FS1, SLOVAKIA HQI-R 150W/NDL 4,100,000 OSRAM 177 HQI-T 1000/D, E40, 7200K,1A, tube, GER HQI-T 1000/D 2,700,000 OSRAM 178 HQI-T 150/WDL, G12, 3000K, 1B, tube, GER HQI-T 150/WDL G12 780,000 OSRAM 179 HQI-T 250/D, E40, 5200K, 1A, tube,slovakia HQI-T 250/D Slovakia 500,000 OSRAM 180 HQI-TS 150/NDL, RX7s-24, 4200K, 1B, GER HQI-TS 150/NDL 305,000 OSRAM 181 HQI-T 150/WDL, RX7s-24, 3000K, 2A, GER HQI-TS 150/WDL 305,000 OSRAM 182 HQI-TS 70/NDL, RX7s, 4000K, 1B, GER HQI-TS 70/NDL 285,000 OSRAM 183 HQI-TS 70/WDL, WW, RX7s-24, 3000K, 2A, GER HQI-TS 70/WDL 285,000 OSRAM BÓNG HALOSPOT STARLITE VI. BÓNG HALOGEN OSRAM 184 64410S 6V 10W, G4, 4000hrs, GER 64410 S 45,000 OSRAM 185 64415 12V 10W, G4, GER 64415 30,000 OSRAM

186 64425S 12V 20W, G4, 4000hrs, GER 64425 S 47,000 OSRAM 187 64425 STANDARD 12V 20W, G4, 2000hrs, GER 64425 STD 30,000 OSRAM 188 64432 ES 35W 12V GY6.35, tiết kiệm điện, GER 64432 ES 159,000 OSRAM 189 64440S 12V 50W, GY6.35, 4000hrs, GER 64440 S 38,000 OSRAM 190 64450S 12V 75W, GY6.35, 4000hrs, GER 64450 S 42,000 OSRAM 191 64458S, Halostar 12V 90W 2000Hrs, GY6.35, Ger 64458S 92,000 OSRAM 192 64460, Halostar 24V,100W,2000h, GY6.35,Ger 64460 92,000 OSRAM HALOSPOT 111 193 41835FL 12V 50W 10o/24o/40o d111mm, G53, SLOVAKIA 41835 SP/FL/WFL 195,000 OSRAM 194 41840 12V 75W 10o/24o/40o d111mm, G53, SLOVAKIA 41840 SP/FL/WFL 245,000 OSRAM 195 196 HALOGEN CHÉN 41850SP 12V 100W 10o/24o/40o D111mm, 3000hrs, SLOVAKIA 44870/43870 WFL 12V 50W d51mm, GU 5.3, 36o, có kính, TQ 41850 SP/FL/WFL 255,000 OSRAM 44870/43870 WFL 16,800 OSRAM 197 45860SP 12V 20W 10o D51mm, GU5.3, Ger 45860 SP 58,000 OSRAM 198 45860WFL 12V 20W 38o d51mm, GU5.3, có kính, GER 45860 WFL 58,000 OSRAM 199 45870WFL 12V 50W 38o d51mm, GU5.3, có kính, GER 45870 WFL 58,000 OSRAM 200 46871WF 12V 50W 38o d51mm, GU5.3, cool blue, GER 46871 WFL 58,000 OSRAM 201 48865WFL 12V 35W 36o d51mm, 5000hrs,GU5.3, EU 48865 WFL 139,000 OSRAM 202 44890WFL 12V 20W 38o d35mm, GU4, có kính, GER 44890 WFL 58,000 OSRAM 203 44892SP 12V 35W 10o d35mm, GU4 44892 SP 58,000 OSRAM 204 44892WFL 12V 35W 36o d35mm, GU4 44892 WFL 58,000 OSRAM BÓNG HALOGEN DÙNG CHO SÂN KHẤU ĐIỆN ẢNH 205 HLX 64625 FO 100W 12V; GY6.35; 50hrs, GER HLX 64625 72,000 OSRAM 206 HLX 64627 FO 100W GZ6.35, GER HLX 64627 189,000 OSRAM 207 HLX 64640 FO 150W 24V; GY6.35; 50hrs, GER HLX 64640 63,000 OSRAM 208 HLX 64663 FO 400W 36V; GY6.35; 50hrs, GER HLX 64663 205,000 OSRAM BÓNG HALOGEN ĐŨA HALOLINE 209 64690 100W 230V, R7s, 74.9mm, GER 64690 88,000 OSRAM 210 64695 150W 230V, R7s, 74.9mm, GER 64695 70,000 OSRAM 211 64690 ECO 80W 230V R7s, 74.9mm, GER 64690 ECO 115,000 OSRAM 212 64696 ECO 120W 230V, R7s, 114.2mm, GER 64696 ECO 140,000 OSRAM 213 64701 ECO 230W 230V, R7s, 114.2mm, GER 64701 ECO 109,000 OSRAM 214 64702 ECO 400W 230V, R7s, 114.2mm, GER 64702 ECO 60,000 OSRAM 215 64693 150W 230V, R7s, 74.9mm, TQ 64693 35,000 OSRAM 216 64705 300W 230V, R7s, 114.2mm, TQ 64705 35,000 OSRAM 217 64706 500W 230V, R7s, 114.2mm, TQ 64706 35,000 OSRAM BÓNG HALOLUX CERAM 218 64466AM Halolux ceram 25w, 1500 hrs,ger 64466AM 210,000 OSRAM 219 65571KL - Halolux Ceram 150W 230V B15d, trong, GER 64471 KL 230,000 OSRAM

220 64478, Halolux Ceram 150W/E27 64478 220,000 OSRAM 221 64496, Halolux Cream 100W 230v, B15D, ger 64496 220,000 OSRAM BÓNG HALOPAR 222 64824 FL, 240V 50W GU10 35o, 2000hrs, TQ 64824 FL 88,000 OSRAM 223 64828 FL 230V 50W GU10 35o, OEM TQ 64828 FL 88,000 OSRAM BÓNG HALOPAR 20 224 64830FL 230V 75W GU10 30o, GER 64830 FL 140,000 OSRAM 225 64838FL 240V 100W E27, TQ 64838 FL 125,000 OSRAM BÓNG HALOPAR 30 226 64841SP 230V 75W E27 10o, GER 64841 SP 145,000 OSRAM 227 64845FL 230V 75W E27 30o, GER 64845 FL 145,000 OSRAM BÓNG HALOPIN 228 65925AM 25W 230V G9, đục, OEM TQ 65925 AM 25,000 OSRAM 229 66840 ST AM 40W 230V G9 TQ 66840 ST AM 25,000 OSRAM BÓNG HALOGEN DÙNG CHO SÂN KHẤU PHOTO OPTIC 230 64540 FO 650W 230V; GX6.35; 3400K, 15hrs, GER 64540 250,000 OSRAM 231 64571 FO 800W 230V; R7s; 3200K, 75hrs, GER 64571 440,000 OSRAM 232 64744 1000W 230V, GX9.5, 3000ok, 750hrs, Ger 64744 610,000 OSRAM 233 64796 CP/91 2500W 230V G22, GER 64796 960,000 OSRAM 234 64752 FWS 1200W 230V, GX9.5, 3000oK, 400hrs, Ger 64752 735,000 OSRAM BÓNG HALOGEN TIẾT KIỆM ĐIỆN THAY THẾ BÓNG SỢI ĐỐT 235 Bóng lê halogen đục, 28W E27 64542 AFR 62,000 OSRAM 236 64543 A ES 42W 230V E27 64543 A ES 62,000 OSRAM 237 Đế ly có LED đổi màu, vành nhựa màu chrome 80149 LUXPOD 160,000 OSRAM 238 Đế ly có LED đổi màu, vành nhựa màu trắng 80150 LUXPOD 160,000 OSRAM 239 Đế ly có LED đổi màu,vành nhựa màu Champage 80155 LUXPOD 160,000 OSRAM 240 80322 5W 100-240V PAR16 WW E27, TQ 80322 899,000 OSRAM 241 LED dây dùng biển hiệu outdoor,10v 44W, 6500oK BL02LT-W4F-765 BACKLIGHT Call OSRAM 242 Bộ nhận tín hiệu vô tuyến điều khiển LED DALI EASY IR Call OSRAM 243 Remote phát tín hiệu vô tuyến điều khiển LED DALI EASY RMC Call OSRAM 244 DOT -IT LINEAR MAU CAM ( 4008321303073 ) 245 DOT -IT LINEAR MAU DEN( 4008321303011) 246 DOT -IT LINEAR MAU HONG ( 4008321303134 ) 247 DOT -IT LINEAR MAU XANH DUONG( 4008321303103 ) 248 DOT -IT LINEAR MAU ĐỎ(4008321303042) 249 DOT-IT LINEAR MÀU BẠC 6XBLI1(4008321302984) 250 DOT - IT CLASICE màu Bạc 251 DOT _ IT CLASSIC MAU ĐEN VII. BÓNG LED OSRAM DOT -IT LINEAR MAU CAM DOT -IT LINEAR MAU DEN DOT -IT LINEAR MAU HONG DOT -IT LINEAR MAU XANH DUONG DOT -IT LINEAR MAU ÐO DOT-IT LINEAR MAU BAC DOT - IT CLASICE mau Bac DOT _ IT CLASSIC MAU ÐEN 198,000 OSRAM 198,000 OSRAM 198,000 OSRAM 198,000 OSRAM 198,000 OSRAM 198,000 OSRAM 155,000 OSRAM 155,000 OSRAM

252 DRAGONP BL CON BOX 6 SOCKET 10x1 DRAGONPOINT DL-C-6 Call OSRAM 253 DRAGONP SI 1,2WDL RF KIT 4x1 DRAGONPOINT DL-RF Call OSRAM 254 hạt Diot phát quang 1.2W, Blue, dùng cho Đèn Led, PRC DX1 - B3 - L30W DRAGON - X 1.2W, Call OSRAM 255 Dải LED mềm, 3 màu RGB LM10L-RGB2-B7 Call OSRAM 256 đèn Led đa dụng có cảm ứng từ bật tắt - vỏ màu ghi/mau trắng SPYLUX GR 6XBLI1 A 315,000 OSRAM 257 bóng đèn Led dragon BL con box 3 sockets LED DRAGON BL Call OSRAM 258 Bóng đèn Led Dragon p SI 1.2 WDL RF 30 kit LED DRAGON SI, KIT Call OSRAM 259 bóng đèn Led Dragonp SI 1.2 WDL RF LED DRAGONP SI Call OSRAM 260 Đầu nối ghép các dải LED mềm RGB LM-CONN-10-FLEX Call OSRAM 261 Đèn ngủ LED ánh sáng vàng 4050300952505 108,000 OSRAM 262 Đầu nối 1 ngõ vào - 2 ngõ ra Y-CONNECTOR Call OSRAM CHẤN LƯU ĐIỆN TỬ DÙNG CHO BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG T5 & T8 263 EZ-PLUS 1x18W/220-240V, Vỏ kim loại, TQ EZ-PLUS 1x18 KL 225,000 OSRAM 264 EZ-PLUS 1x36/220-230V, Vỏ kim loại, TQ EZ-PLUS 1x36 KL 225,000 OSRAM 265 EZ-PLUS 2x36/220-230V, Vỏ kim loại, TQ EZ-PLUS 2x36 KL 280,000 OSRAM 266 QTI-DALI 2X14/24/220-240 DIM QTI-DALI 2X14/24DIM 1,750,000 OSRAM 267 QTI-DALI 2X28/54/220-240 DIM QTI-DALI 2X28/54 DIM 1,750,000 OSRAM 268 QTI-DALI 2x35/49/220-240 DIM QTI-DALI 2X35/49 DIM 1,750,000 OSRAM 269 Ballast điện tử QTP T8 2X36W QTP 2x36W/230-240 530,000 OSRAM 270 Ballast điện tử QTP5 2x14-35/220-240UNV1. TQ QTP5 2x14-35/220-240 515,000 OSRAM CHẤN LƯU ĐIỆN TỬ DÙNG CHO BÓNG ĐÈN COMPACT DULUX D/E, DULUX T/E 271 QTP-M 2X26-32/220-240, VS20, TQ QTP-M 2X26-32/220-240 S 615,000 OSRAM 272 QTP-T/E 1X18/220-240 VS20, TQ QTP-T/E 1X18/220-240 505,000 OSRAM 273 QT-M 2X26-42/220-240, VS20,TQ BIẾN THẾ DÙNG CHO BÓNG HALOGEN ĐiỆN ÁP THẤP 220V~12V QT-M 2X26-42/220-240 690,000 OSRAM 274 ET-PARROT 105 Biến thế điện tử 230V~12V 105W, TQ ET-PARROT 105 236,000 OSRAM 275 ET-PARROT 70 Biến thế điện tử 230V~12V 70W, TQ ET-PARROT 70 200,000 OSRAM 276 ET-Z 60 Biến thế điện tử 230V~12V 60W, TQ ET-Z 60 112,000 OSRAM CHẤN LƯU DÙNG CHO ĐÈN LED VIII. CHẤN LƯU OSRAM 277 278 279 OT 50/120-277, Bộ chỉnh lưu dùng cho LED, 50W,108-305~10V, P.R.C OT 50/220-240, Bộ chỉnh lưu dùng cho LED, 50W,198-254~10V, P.R.C OT EASY 60/220-240, Bộ nguồn tích hợp điều khiển LED màu RGB CON MỒI - CHUỘT - STARTER - TẮC TE OT 50/120-277/10V 2,980,000 OSRAM OT 50/220-240V/10 2,040,000 OSRAM OT EASY 60/220-240/24 RGB 5,800,000 OSRAM 280 ST 111 dùng cho T8, 4-80W, GER ST 111 7,650 OSRAM 281 ST 111 FLS dùng cho T8 4-65W, TQ ST 111 FSL 5,800 OSRAM 282 ST 151 dùng cho T8 4-65W, GER ST 151 16,000 OSRAM

IX. BỘ ĐÈN OSRAM BỘ ĐÈN HUỲNH QUANG T5 283 Bộ đèn T5 Batten Eco 21W, W/O LAMP ( không bóng ) BAT ECO 21W WT 312,000 OSRAM 284 Bộ đèn T5 Batten Eco 28W, W/O LAMP ( không bóng ) BAT ECO 28W WT 410,000 OSRAM 285 Bộ đèn T5 Batten Eco 14W, W/O LAMP (Không bóng) BAT ECO 14W, WT 272,000 OSRAM BỘ ĐÈN CHỐNG THẤM T8 286 Máng đèn kín nước 1x36, IP65, ballast điện tử 1x36 287 Máng đèn kín nước 2x36, IP65, ballast điện tử 2x36 CHÓA ĐÈN DOWNLIGHT NEP POLY 1x36W GR SC HF NEP POLY 2x36W GR SC HF 1,140,000 OSRAM 1,500,000 OSRAM 288 Chóa Downlight dùng bóng CFL, DK 2.0inch, E27 DOWNL CFL 2.0IN 142,000 OSRAM 289 Chóa Downlight dùng bóng CFL, DK 2.5inch DOWNL CFL 2.5IN 148,000 OSRAM 290 Chóa Downlight dùng bóng CFL, dk 3inch DOWNL CFL 3.0IN 169,000 OSRAM 291 Choá đèn dùng cho bóng Compact, DK 3.5inch DOWNL CFL 3.5IN 182,000 OSRAM 292 Chóa Downlight dùng bóng DD/E 18W, DK 195, màu trắng DOWNL DD/E 2x18W 1,150,000 OSRAM 293 Chóa Downlight dùng bóng DD/E, DK 226mm, màu trắng DOWNL DD/E 2X26W 1,350,000 OSRAM 294 Chóa Downlight dùng bóng DD/E, DK 195mm, màu trắng 295 DOWNL MR 16 WT 36X1 UNP OSRAM 296 Chóa Downlight MR16 A, dùng bóng Halogen, màu trắng, điều chỉnh 30o, TQ 297 Chóa đèn downlight dùng bóng halospot R111, màu xám 298 CHẤN LƯU DÙNG CHO BÓNG HUỲNH QUANG 502684 Ballast điện từ dùng cho bóng HQ 36/40W 230V/50HZ, THÁI LAN DOWNL DD/E HF 2x13W WT DOWNL MR 16 WT 36X1 UNP 1,090,000 OSRAM 98,000 OSRAM DOWNL MR16A WT 135,000 OSRAM KIT DOWNL HALOSPOT 111ES 450,000 OSRAM 502684 95,000 VS 299 163551-L65.265 Ballast sat tu T8 58~65W 163551 L65.265 65,000 VS 300 ELXc 136.207, Ballast điện tử dùng cho bóng T8 1x18W/36W 188457. ELXc 136.207, GER 380,000 VS 301 FBC - 118 chan luu dien tu 1x18W mini T8/TC-L, TQ 540408 FBC-118 160,000 VS 302 FBC -118 Chan luu dien tu 1x18W T8/TC-L 540414-China 160,000 VS 303 FBC - 136 chan luu dien tu 1x36W T8/TC-L 540415-China 160,000 VS 304 FBC - 218 chan luu dien tu 2x18W T8/TC-L 540416 -China 180,000 VS 305 FBC - 236 chan luu dien tu 2x36W T8/TC -L 540417-China 205,000 VS 306 FBC - 318 chan luu dien tu 3x18W T8/TC-L 540418-China 240,000 VS BiẾN THẾ DÙNG CHO BÓNG HALOGEN 307 161827 - STR50/12G.301 Biến thế sắt từ 50W 161827 165,000 VS 308 186156 - EST60/12.634 Biến thế điện tử 60W 12V, TQ 186156 195,000 VS 309 186174 - EST60/12.636 Biến thế điện tử 60W 12V, TQ 186174 195,000 VS CHẤN LƯU DÙNG CHO BÓNG CAO ÁP SODIUM và METAL HALIDE 310 Ballast Sodium/Metal 35W NaHJ35.485 278,000 VS 311 Ballast Sodium/Metal 70W(174961 - NaHJ 70, HS/HI 70W, GER) X. THIẾT BỊ ĐIỆN VS NaHJ70.300 310,000 VS

312 Ballast Sodium/Metal 100W NaHJ100.914 340,000 VS 313 314 315 Ballast Sodium/Metal 150W(533602 -NAHJ 150.159, 220V, HS/HI 150W) Ballast Sodium/Metal 250W(160597 - NaHJ 250, HS/HI 250W, GER) Ballast Sodium/Metal 400W536142 - NaHJ400.743,230V, HS/HI 400W,GER NaHJ150.620 420,000 VS NaHJ250.204 520,000 VS NaHJ400.006 910,000 VS 316 Ballast dành riêng cho Metal 1000W JD1000.284 3,180,000 VS 317 Ballast dành riêng cho Sodium 1000W(160637 - NaH1000, HS 1000W only, Ger) NaH1000.187 2,900,000 VS 318 Ballast dành riêng cho Metal 2000W JD2000I.48 220/230 4,850,000 VS 319 Ballast dành riêng cho Metal 2000W JD2000.36 380/400/415 5,200,000 VS 320 Ballast 2 mức công suất 70W/50W riêng cho Sodium UNaH70/50 356,000 VS 321 Ballast 2 mức công suất 400W/250W riêng cho Sodium UNaH400/250 1,430,000 VS 322 Ballast 2 mức công suất 250W/150W riêng cho Sodium UNaH250/150 650,000 VS 323 Ballast 2 mức công suất 150W/100W riêng cho Sodium(169583 - UNaH 150/100.971 230V/50HZ) UNaH150/100 598,000 VS 324 Ballast 2 mức công suất 100W/70W riêng cho Sodium UNaH100/70 422,000 VS 325 Ballast 2 mức công suất 70W/50W riêng cho Sodium UNaH70/50 367,000 VS 326 529087 - NaHJ 250, HS/HI 250W, GER 53x66mm 529087 NaHJ250-A 520,000 VS 327 Chấn lưu điện tử 160407- JD 1000, HI 1000W only, GER 160407 JD 1000 3,250,000 VS 328 Chấn lưu điện tử 188289 - HI 70W, GER 188289 EHXc70.330 1,300,000 VS CHẤN LƯU DÙNG CHO BÓNG CAO ÁP THỦY NGÂN MERCURY 329 Ballast Mercury 50W(925501 - Q50, HM 50W, GER) Q50.150 255,000 VS 330 Ballast Mercury 80W Q80.587 286,000 VS 331 Ballast Mercury 125W(167236.02 Q125.568 230/50HZ, GER) Q125.549 286,000 VS 332 Ballast Mercury 250W Q250.513 468,000 VS 333 Ballast Mercury 400W(167330 - Q400, HM 400W, GER) Q400.561 624,000 VS 334 Ballast Mercury 1000W(507535 - Q1000) Q1000 2,600,000 VS 335 336 KÍCH DÙNG CHO BÓNG CAO ÁP Kích độc lập cho Sodium 70~400W, Metal 35~400W(140597 - Z400MK -vỏ nhựa, HS 70 ~400W) Kích phụ thuộc cho Metal 250W ~ 1000W(140617 - PZI1000/1K - HI 250~1000W, GER) 140597 Z400MK 169,000 VS 140617 PZI1000 152,500 VS 337 140621 - PU12K - Power Switch 140621 PU12K 528,000 VS 338 147707- Z400M - HS 70~400W, HI 35~400W, GER 147707 Z400M 178,800 VS 339 147760 - Z400M - HS 70~400W; HI 35~400W, GER 147760 Z400M-A 178,800 VS 340 Kích độc lập cho Sodium/Metal 250~1000W Z1000S 500,000 VS 341 Kích độc lập cho Sodium/Metal 400~2000W Z2000S 1,098,000 VS TỤ ĐIỆN DÙNG CHO BÓNG CAO ÁP 342 Tụ điện vỏ nhựa 10µF 250V 500311 42,900 VS 343 Tụ điện vỏ nhựa 12µF 250V 536810 44,000 VS 344 Tụ điện vỏ nhựa 20µF 250V 500316 51,500 VS

345 Tụ điện vỏ nhựa 30µF 250V 500318 77,200 VS 346 Tụ điện vỏ nhôm 40µF 250V 500321/504543 123,000 VS 347 528555-45mF 250V, vỏ nhựa, GER 528555 45mF 145,000 VS 348 500319-32mF 250V, vỏ nhôm, GER 500319 32mF 103,000 VS ĐUI ĐÈN CÁC LOẠI 349 Đui đèn bằng sứ cỡ E27(538885 )TQ 102599 18,500 VS 350 Đui đèn bằng sứ cỡ E40 tiêu chuẩn( 538885 - E40, su, dui den E40, TQ) 528252 72,000 VS 351 Đui đèn bóng LIN, GER SPC-S14s Call VS 352 Đui đèn halogen (509117 - RX7s, ITA0 509117 23,100 VS 353 Đui đèn halogen chân ghim G4, G5.3, G6.35 100939 19,600 VS 354 355 Đui đèn cho bóng huỳnh quang đôi 108984 - T8x2, G13/noi, GER Đui đèn cho bóng huỳnh quang đơn 109330 - T8x1, G13/noi, GER Liên hệ COMPANY TM & DV QUANG TRUNG (QUANG TRUNG., JSC) Mobile: 0983.500.997 0987.618.996 Add: No. 771 - H15 Tan Mai, Hoang Mai, Hanoi. Tel: 04. 36616925 / 04.62977445 Fax: 04. 36616925 Factory: Social five series - Trung Vuong - Hoa An - Cao Bang Tel: (84-26) 3.853443 Fax: (84-26) 3.853443 Website: www.congtycophanquangtrung.com Email: thuannn.qt@gmail.com 108984 25,200 VS 109330 5,000 VS